Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Quang Hưng | 5.64 | 6.61 | Vietnam | 5.64 6.21 7.44 9.51 6.18 |
2 | Phạm Đức Phước | 6.41 | 7.68 | Vietnam | 7.17 6.60 6.41 DNF 9.26 |
3 | Nguyễn Anh Khôi | 6.92 | 8.08 | Vietnam | 7.37 9.62 10.81 6.92 7.25 |
4 | Đoàn Anh Dũng | 6.36 | 8.16 | Vietnam | 8.59 9.80 7.45 6.36 8.45 |
5 | Đặng Trần Diễn | 7.29 | 8.38 | Vietnam | 8.64 7.77 8.72 7.29 9.17 |
6 | Trần Đình Anh | 7.87 | 8.66 | Vietnam | 7.87 8.21 9.57 8.19 11.34 |
7 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 8.75 | 9.19 | Vietnam | 11.52 8.81 8.75 8.93 9.82 |
8 | Phạm Đức Thắng | 8.28 | 9.45 | Vietnam | 9.10 11.79 9.04 10.21 8.28 |
9 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 8.24 | 9.46 | Malaysia | 8.59 8.24 9.10 11.32 10.69 |
10 | Le-Duy Vu | 8.59 | 9.64 | Belgium | 8.59 10.99 9.16 14.22 8.76 |
11 | Hà Lê Vinh | 8.92 | 9.68 | Vietnam | 9.26 8.92 9.44 10.34 10.35 |
12 | Nguyễn Lê Hoàng | 8.56 | 9.76 | Vietnam | 8.56 9.89 8.84 10.75 10.54 |
13 | Nông Quốc Duy | 9.56 | 9.82 | Vietnam | 10.19 9.61 9.65 9.56 10.34 |
14 | Trương Quốc An | 8.60 | 10.12 | Vietnam | 10.48 8.75 11.12 8.60 11.74 |
15 | Nguyễn Gia Huy | 9.29 | 10.35 | Vietnam | 12.82 9.83 11.53 9.69 9.29 |
16 | Lê Hà An | 9.44 | 10.46 | Vietnam | 15.00 9.94 12.01 9.44 9.44 |
17 | Phan Van Khai | 9.24 | 10.67 | Vietnam | 12.14 9.24 9.41 11.76 10.84 |
18 | Hoàng Ngọc Thành | 9.36 | 10.72 | Vietnam | 13.43 9.36 10.70 10.33 11.14 |
19 | Nguyễn Đức Dương | 9.70 | 10.85 | Vietnam | 14.59 10.39 9.70 12.42 9.74 |
20 | Nông Quốc Khánh | 10.25 | 11.00 | Vietnam | 10.25 10.54 11.09 11.36 12.76 |
21 | Vũ Việt Long | 9.36 | 11.19 | Vietnam | 9.44 13.09 11.03 14.05 9.36 |
22 | Đặng Minh Hà | 10.10 | 11.23 | Vietnam | 10.10 10.48 12.48 12.86 10.73 |
23 | Nguyễn Tấn Gia Nguyên | 7.62 | 11.32 | Vietnam | 10.23 12.33 7.62 11.39 16.91 |
24 | Nguyễn Mạnh Hưng | 9.23 | 11.32 | Vietnam | 9.23 11.91 14.83 11.06 11.00 |
25 | Đặng Hoàng Sơn | 9.30 | 11.64 | Vietnam | 12.32 10.86 11.73 14.05 9.30 |
26 | Dương Minh Nguyên | 9.26 | 11.65 | Vietnam | 17.25 12.06 13.39 9.26 9.49 |
27 | Lê Thành Vinh | 9.94 | 11.65 | Vietnam | 10.08 13.54 11.32 9.94 13.97 |
28 | Trần Huy Hoàng | 10.28 | 11.66 | Vietnam | 10.88 14.09 13.72 10.28 10.37 |
29 | Chu Tiến Đạt | 9.84 | 11.71 | Vietnam | 9.84 13.61 10.81 12.16 12.15 |
30 | Đào Viết Trọng Khánh | 8.76 | 11.72 | Vietnam | 8.76 11.52 13.45 13.35 10.29 |
31 | Lê Việt Lâm | 9.84 | 11.74 | Vietnam | 11.16 12.76 11.31 16.19 9.84 |
32 | Lê Nhật Minh | 10.10 | 11.85 | Vietnam | 10.10 12.03 11.28 12.25 13.12 |
33 | Nguyễn Văn Khánh | 6.55 | 12.13 | Vietnam | 12.43 6.55 16.39 7.56 DNF |
34 | Ngô Quốc Đạt | 10.17 | 12.16 | Vietnam | 10.58 12.51 13.39 20.17 10.17 |
35 | Lê Hải Long | 11.11 | 12.35 | Vietnam | 12.39 13.26 11.41 15.23 11.11 |
36 | Trần Hữu Nghĩa | 10.59 | 12.59 | Vietnam | 11.49 14.37 11.90 10.59 15.90 |
37 | Nguyễn Đức Gia Hưng | 11.66 | 12.77 | Vietnam | 11.95 15.05 11.66 13.81 12.55 |
38 | Đỗ Xuân Thái | 11.51 | 12.92 | Vietnam | 15.30 11.86 11.51 14.21 12.69 |
39 | Nguyễn Tấn Dũng | 11.65 | 12.93 | Vietnam | 13.64 15.06 11.65 12.81 12.34 |
40 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 12.44 | 12.95 | Vietnam | 13.00 12.88 12.44 12.98 13.43 |
41 | Nguyễn Phúc Đạt | 12.09 | 13.21 | Vietnam | 17.25 12.09 12.16 13.04 14.42 |
42 | Nguyễn Gia Phong | 12.63 | 13.38 | Vietnam | 13.44 13.17 13.54 12.63 14.95 |
43 | Dương Bá Xuân Anh | 11.97 | 13.60 | Vietnam | 16.11 13.55 11.97 13.12 14.14 |
44 | Nguyễn Quốc Bính | 11.98 | 13.68 | Vietnam | 16.02 12.05 19.81 11.98 12.97 |
45 | Nguyễn Thanh Hà | 10.65 | 13.85 | Vietnam | 10.65 12.20 14.34 15.01 15.30 |
46 | Nguyễn Mạnh Chí | 12.81 | 13.87 | Vietnam | 12.89 13.79 14.92 17.25 12.81 |
47 | Trần Minh Tuấn | 10.60 | 13.96 | Vietnam | 15.21 14.41 14.22 10.60 13.25 |
48 | Trần Anh Khôi | 13.50 | 14.27 | Vietnam | 14.21 14.29 13.50 14.32 15.45 |
49 | Lưu Hải Đăng | 12.32 | 14.39 | Vietnam | 16.57 12.38 14.21 12.32 16.61 |
50 | Đỗ Quốc An | 10.56 | 14.69 | Vietnam | 14.20 34.04 14.19 15.68 10.56 |
51 | Vũ Thế Bảo | 11.93 | 14.89 | Vietnam | 11.93 14.89 DNF 13.79 16.00 |
52 | Nguyễn Văn Nghĩa | 14.03 | 15.12 | Vietnam | 14.03 16.47 16.72 14.38 14.52 |
53 | Phan Duy Khang | 12.24 | 15.17 | Vietnam | 16.76 16.28 16.19 12.24 13.05 |
54 | Nguyễn Duy Việt | 13.24 | 15.21 | Vietnam | 20.19 13.24 13.81 15.80 16.03 |
55 | Nguyễn Hải Dương | 14.14 | 15.32 | Vietnam | 14.14 17.46 14.87 14.59 16.49 |
56 | Đàm Đình Tuệ | 13.28 | 15.41 | Vietnam | 17.27 13.55 21.71 13.28 15.41 |
57 | Nguyễn Nam Phong | 14.73 | 15.41 | Vietnam | 16.81 16.22 14.98 15.03 14.73 |
58 | Jane Matthewman | 13.86 | 15.52 | Canada | 16.11 15.31 13.86 16.53 15.15 |
59 | Phạm Hoàng Linh | 13.28 | 15.85 | Vietnam | 20.56 17.30 13.28 15.69 14.56 |
60 | Nguyễn Trần Đức Tuệ | 14.92 | 15.85 | Vietnam | 15.13 15.86 16.55 17.72 14.92 |
61 | Lưu Đức Quang | 13.74 | 15.86 | Vietnam | 13.74 19.08 15.74 15.49 16.36 |
62 | Hồ Thiện Minh | 11.52 | 15.96 | Vietnam | 16.21 16.21 17.32 15.47 11.52 |
63 | Bùi Tiến Thịnh | 13.95 | 16.02 | Vietnam | 18.01 15.68 13.95 14.38 DNF |
64 | Ngô Quang Hải | 13.47 | 16.48 | Vietnam | 16.57 17.29 13.47 45.23 15.59 |
65 | Tăng Kỳ Anh | 12.58 | 16.50 | Vietnam | 17.48 14.78 17.25 17.57 12.58 |
66 | Hoàng Xuân Bách | 15.45 | 17.34 | Vietnam | 17.75 17.70 17.84 16.56 15.45 |
67 | Đào Sơn Tùng | 13.90 | 17.75 | Vietnam | 13.90 17.72 19.09 18.88 16.66 |
68 | Bùi Thúc Minh | 15.60 | 17.82 | Vietnam | 18.98 17.76 19.02 16.73 15.60 |
69 | Phạm Ngọc Đình | 16.43 | 17.89 | Vietnam | 18.28 17.30 16.43 18.90 18.08 |
70 | Lê Minh Tuệ Thư | 16.98 | 20.59 | Vietnam | 21.11 20.94 22.22 19.72 16.98 |
71 | Lê Duy Bách | 17.46 | 21.07 | Vietnam | 17.46 24.46 24.55 20.20 18.55 |
72 | Phạm Khôi Nguyên | 20.73 | 23.17 | Vietnam | 20.73 22.52 25.00 31.13 21.99 |
73 | William Vu | 22.54 | 24.13 | Sweden | 22.72 22.54 29.72 24.63 25.03 |
74 | Phạm Tiến Minh | 20.89 | 24.42 | Vietnam | 22.88 20.89 25.71 24.67 29.80 |
75 | Vũ Duy Phong | 21.64 | 25.05 | Vietnam | 25.31 39.29 26.11 23.74 21.64 |
76 | Nguyễn Hữu Cường | 22.96 | 27.29 | Vietnam | 27.02 35.11 29.68 22.96 25.17 |
77 | Benjamin Jungjin Lee | 24.95 | 29.51 | United States | 27.39 33.78 34.90 27.36 24.95 |
78 | Phan Thành Nam | 28.64 | 30.84 | Vietnam | 28.64 49.12 30.16 29.25 33.12 |
79 | Nguyễn Đình Minh | 28.91 | 38.14 | Vietnam | 1:31.75 44.78 28.91 33.51 36.14 |
80 | Nguyễn Bá Công | 37.43 | 40.92 | Vietnam | 50.11 40.21 43.21 37.43 39.34 |
81 | Phạm Hải Đăng | 38.05 | 41.06 | Vietnam | 40.93 43.20 39.05 38.05 52.63 |
82 | Phạm Vĩnh Hưng | 38.78 | 42.51 | Vietnam | 39.13 38.88 49.53 51.55 38.78 |
83 | Trần Trọng Hoàng | 34.59 | 47.84 | Vietnam | 58.42 52.83 45.91 34.59 44.79 |
84 | Nguyễn Phong Quân | 51.47 | 56.67 | Vietnam | 1:00.89 55.16 DNF 53.97 51.47 |
85 | Ngô Đức Thịnh | 59.91 | 1:19.63 | Vietnam | 59.91 DNF 1:02.39 1:40.34 1:16.16 |
86 | Tran Xuan Nguyen | 11.86 | DNF | Vietnam | 19.42 DNF 15.03 11.86 DNF |
3x3x3 Cube Second round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Đỗ Quang Hưng | 5.72 | 7.02 | Vietnam | 8.51 6.13 6.41 9.01 5.72 |
2 | Phạm Đức Phước | 5.88 | 7.46 | Vietnam | 7.51 5.88 7.80 7.52 7.36 |
3 | Trần Đình Anh | 7.08 | 7.92 | Vietnam | 8.13 7.08 10.66 7.49 8.14 |
4 | Nguyễn Văn Khánh | 6.96 | 8.16 | Vietnam | 10.13 6.96 7.18 7.23 10.06 |
5 | Nguyễn Anh Khôi | 7.30 | 8.17 | Vietnam | DNF 7.95 8.69 7.86 7.30 |
6 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 7.36 | 8.51 | Vietnam | 7.41 9.05 7.36 9.24 9.08 |
7 | Đặng Trần Diễn | 7.38 | 8.53 | Vietnam | 9.75 7.38 9.36 8.61 7.63 |
8 | Đoàn Anh Dũng | 7.01 | 8.65 | Vietnam | 7.01 7.69 11.91 9.08 9.19 |
9 | Nguyễn Gia Huy | 8.47 | 9.11 | Vietnam | 9.84 8.47 11.53 8.61 8.88 |
10 | Lê Thành Vinh | 8.92 | 9.42 | Vietnam | 9.63 10.05 9.32 8.92 9.31 |
11 | Le-Duy Vu | 7.48 | 9.68 | Belgium | 7.48 11.00 8.61 11.30 9.43 |
12 | Nguyễn Mạnh Hưng | 9.01 | 9.75 | Vietnam | 9.30 9.60 DNF 9.01 10.35 |
13 | Hà Lê Vinh | 8.54 | 10.00 | Vietnam | 10.11 10.79 9.10 8.54 15.17 |
14 | Nông Quốc Khánh | 8.66 | 10.12 | Vietnam | 11.25 12.58 8.66 9.18 9.92 |
15 | Phan Van Khai | 9.17 | 10.16 | Vietnam | 10.19 12.38 10.79 9.17 9.50 |
16 | Phạm Đức Thắng | 9.38 | 10.26 | Vietnam | 10.74 10.47 10.86 9.56 9.38 |
17 | Lê Hà An | 9.43 | 10.30 | Vietnam | 10.12 12.99 10.03 10.75 9.43 |
18 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 9.10 | 10.47 | Malaysia | 9.82 9.52 9.10 12.07 DNF |
19 | Đặng Minh Hà | 8.56 | 10.58 | Vietnam | 10.18 10.82 12.46 10.73 8.56 |
20 | Ngô Quốc Đạt | 9.79 | 10.58 | Vietnam | 10.83 10.67 10.23 14.40 9.79 |
21 | Nguyễn Lê Hoàng | 9.50 | 10.78 | Vietnam | 9.50 11.62 9.89 11.74 10.83 |
22 | Hoàng Ngọc Thành | 8.52 | 10.82 | Vietnam | 11.30 11.82 10.30 10.86 8.52 |
23 | Đào Viết Trọng Khánh | 9.56 | 11.02 | Vietnam | 10.51 11.38 9.56 11.18 11.78 |
24 | Nguyễn Tấn Dũng | 10.51 | 11.17 | Vietnam | 12.57 11.30 10.75 10.51 11.47 |
25 | Trần Minh Tuấn | 10.73 | 11.23 | Vietnam | 10.77 18.16 10.73 11.96 10.97 |
26 | Nguyễn Tấn Gia Nguyên | 11.35 | 11.50 | Vietnam | 11.63 11.37 14.91 11.51 11.35 |
27 | Đặng Hoàng Sơn | 9.54 | 11.64 | Vietnam | 9.54 13.37 12.46 10.94 11.52 |
28 | Trương Quốc An | 9.38 | 11.68 | Vietnam | 12.96 9.38 10.03 12.89 12.12 |
29 | Lê Nhật Minh | 8.56 | 11.79 | Vietnam | 13.04 10.41 17.23 8.56 11.92 |
30 | Chu Tiến Đạt | 10.38 | 11.80 | Vietnam | 12.58 12.39 10.43 10.38 13.79 |
31 | Nông Quốc Duy | 9.02 | 11.81 | Vietnam | 12.08 10.86 9.02 13.93 12.48 |
32 | Nguyễn Mạnh Chí | 11.32 | 11.86 | Vietnam | 11.89 12.37 11.32 11.78 11.90 |
33 | Dương Bá Xuân Anh | 10.62 | 12.08 | Vietnam | 11.76 12.53 14.69 10.62 11.94 |
34 | Nguyễn Gia Phong | 10.01 | 12.12 | Vietnam | 12.45 13.63 11.32 10.01 12.60 |
35 | Dương Minh Nguyên | 9.86 | 12.13 | Vietnam | 9.86 14.22 11.77 13.55 11.06 |
36 | Phan Duy Khang | 10.62 | 12.14 | Vietnam | 16.25 13.51 10.62 11.24 11.68 |
37 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 10.94 | 12.24 | Vietnam | 12.50 11.46 13.86 10.94 12.76 |
38 | Vũ Việt Long | 10.06 | 12.35 | Vietnam | 14.21 10.06 11.72 13.83 11.50 |
39 | Lưu Hải Đăng | 9.53 | 12.57 | Vietnam | 12.11 9.53 13.91 15.20 11.68 |
40 | Trần Anh Khôi | 11.06 | 12.60 | Vietnam | 12.42 11.06 13.85 12.09 13.29 |
41 | Lê Việt Lâm | 9.75 | 12.61 | Vietnam | 14.23 14.26 11.38 12.21 9.75 |
42 | Đỗ Xuân Thái | 11.16 | 12.61 | Vietnam | 12.37 11.16 12.75 12.72 13.01 |
43 | Nguyễn Phúc Đạt | 9.14 | 12.66 | Vietnam | 11.48 13.13 13.37 9.14 14.84 |
44 | Nguyễn Đức Dương | 8.66 | 12.69 | Vietnam | 14.32 8.66 11.70 12.06 DNF |
45 | Trần Huy Hoàng | 10.76 | 12.75 | Vietnam | 14.61 13.44 11.15 10.76 13.67 |
46 | Lê Hải Long | 11.57 | 12.76 | Vietnam | 12.37 12.41 14.30 13.50 11.57 |
47 | Vũ Thế Bảo | 12.08 | 12.94 | Vietnam | 12.34 12.08 15.12 13.31 13.18 |
48 | Trần Hữu Nghĩa | 12.03 | 13.49 | Vietnam | 13.59 12.86 12.03 14.01 16.67 |
49 | Nguyễn Quốc Bính | 10.09 | 13.64 | Vietnam | 14.53 12.94 13.46 10.09 15.21 |
50 | Nguyễn Thanh Hà | 11.06 | 14.68 | Vietnam | 19.11 14.08 12.52 11.06 17.44 |
51 | Nguyễn Đức Gia Hưng | 13.59 | 14.81 | Vietnam | 14.34 14.84 13.59 15.40 15.25 |
52 | Đỗ Quốc An | 13.23 | 14.95 | Vietnam | 13.23 14.79 15.17 14.89 16.80 |
53 | Nguyễn Duy Việt | 11.14 | 15.18 | Vietnam | 11.14 16.17 14.37 20.91 15.00 |
54 | Nguyễn Nam Phong | 11.18 | 15.19 | Vietnam | 15.53 15.77 14.32 15.73 11.18 |
55 | Nguyễn Hải Dương | 13.99 | 15.31 | Vietnam | 15.12 15.59 15.34 13.99 15.48 |
56 | Jane Matthewman | 14.80 | 16.10 | Canada | 17.31 15.70 15.30 17.32 14.80 |
57 | Đàm Đình Tuệ | 15.24 | 16.25 | Vietnam | 16.65 16.57 17.94 15.24 15.54 |
58 | Nguyễn Trần Đức Tuệ | 12.28 | 17.27 | Vietnam | 16.26 18.27 18.45 17.29 12.28 |
59 | Phạm Hoàng Linh | 16.05 | 19.18 | Vietnam | 16.05 DNF 20.64 19.09 17.81 |
3x3x3 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Đỗ Quang Hưng | 6.34 | 6.80 | Vietnam | 6.67 7.15 9.02 6.58 6.34 |
2 | Phạm Đức Phước | 5.80 | 6.82 | Vietnam | 5.94 6.93 10.52 5.80 7.60 |
3 | Đoàn Anh Dũng | 6.81 | 7.49 | Vietnam | 6.81 8.15 9.57 7.26 7.07 |
4 | Trần Đình Anh | 7.57 | 7.95 | Vietnam | 7.57 10.36 8.11 7.80 7.93 |
5 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 7.15 | 8.11 | Vietnam | 7.50 9.00 8.05 8.78 7.15 |
6 | Nguyễn Văn Khánh | 7.42 | 8.30 | Vietnam | 7.42 7.57 8.89 8.79 8.53 |
7 | Nguyễn Anh Khôi | 7.46 | 8.41 | Vietnam | 7.46 7.99 9.34 8.47 8.76 |
8 | Đặng Trần Diễn | 7.24 | 8.57 | Vietnam | 11.06 7.24 8.11 8.40 9.19 |
9 | Nguyễn Gia Huy | 8.00 | 8.61 | Vietnam | 10.22 8.48 8.00 8.72 8.63 |
10 | Lê Thành Vinh | 9.81 | 10.55 | Vietnam | 9.89 15.77 9.81 10.56 11.20 |
2x2x2 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Đỗ Quang Hưng | 1.90 | 2.57 | Vietnam | 1.90 4.61 2.34 1.95 3.43 |
2 | Nông Quốc Duy | 1.78 | 2.71 | Vietnam | 3.05 1.86 1.78 4.58 3.21 |
3 | Nguyễn Anh Khôi | 2.50 | 2.76 | Vietnam | 2.50 2.64 2.87 2.76 5.73 |
4 | Đặng Trần Diễn | 2.58 | 3.32 | Vietnam | 3.81 2.71 3.44 2.58 4.97 |
5 | Nguyễn Văn Khánh | 2.00 | 3.35 | Vietnam | 3.14 3.19 2.00 4.87 3.72 |
6 | Phan Van Khai | 2.85 | 3.74 | Vietnam | 4.36 3.95 5.05 2.85 2.90 |
7 | Đặng Hoàng Sơn | 3.12 | 3.95 | Vietnam | 3.71 5.74 3.54 3.12 4.60 |
8 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 3.72 | 3.96 | Malaysia | 3.97 3.94 3.97 3.72 4.38 |
9 | Lưu Đức Quang | 3.41 | 4.03 | Vietnam | 4.16 3.61 3.41 5.00 4.33 |
10 | Lê Hà An | 2.69 | 4.05 | Vietnam | 11.38 2.69 4.00 3.31 4.84 |
11 | Đào Viết Trọng Khánh | 3.35 | 4.14 | Vietnam | 10.03 4.74 3.84 3.84 3.35 |
12 | Vũ Việt Long | 3.32 | 4.23 | Vietnam | 5.39 4.00 4.44 4.24 3.32 |
13 | Phan Duy Khang | 3.63 | 4.30 | Vietnam | 4.24 4.98 3.63 4.68 3.99 |
14 | Chu Tiến Đạt | 3.23 | 4.48 | Vietnam | 3.23 5.17 9.51 4.50 3.78 |
15 | Nguyễn Mạnh Chí | 3.81 | 4.50 | Vietnam | 4.64 4.82 4.04 4.96 3.81 |
16 | Lê Thành Vinh | 3.88 | 4.65 | Vietnam | 4.36 4.62 4.98 3.88 5.34 |
17 | Nguyễn Mạnh Hưng | 4.07 | 4.68 | Vietnam | 4.88 4.44 6.81 4.07 4.72 |
18 | Ngô Quốc Đạt | 3.10 | 4.70 | Vietnam | 3.23 5.37 3.10 5.94 5.51 |
19 | Nông Quốc Khánh | 3.53 | 4.74 | Vietnam | 4.76 5.76 4.48 3.53 4.98 |
20 | Trần Minh Tuấn | 3.99 | 4.96 | Vietnam | DNF 6.28 3.99 4.53 4.06 |
21 | Trần Huy Hoàng | 3.63 | 5.13 | Vietnam | 6.04 4.78 5.10 5.52 3.63 |
22 | Anh Nguyen Tien Duy | 3.80 | 5.34 | Vietnam | 5.91 6.90 4.35 3.80 5.77 |
23 | Nguyễn Tấn Gia Nguyên | 4.36 | 5.42 | Vietnam | 5.23 5.63 6.40 5.39 4.36 |
24 | Trương Quốc An | 2.89 | 5.49 | Vietnam | 4.61 6.61 5.25 7.59 2.89 |
25 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 3.75 | 5.50 | Vietnam | 6.55 6.74 4.46 5.48 3.75 |
26 | Nguyễn Lê Hoàng | 4.35 | 5.51 | Vietnam | 4.35 6.08 DNF 4.91 5.54 |
27 | Nguyễn Thanh Hà | 3.59 | 5.55 | Vietnam | 5.38 5.14 3.59 6.14 9.43 |
28 | Đỗ Xuân Thái | 3.11 | 5.57 | Vietnam | 3.11 6.82 8.63 5.19 4.69 |
29 | Tăng Kỳ Anh | 5.19 | 5.68 | Vietnam | 5.67 5.81 6.73 5.57 5.19 |
30 | Phạm Ngọc Đình | 3.99 | 5.77 | Vietnam | 3.99 7.50 4.43 5.39 8.24 |
31 | Jane Matthewman | 4.73 | 5.77 | Canada | 5.31 6.85 5.16 7.51 4.73 |
32 | Nguyễn Đức Dương | 3.87 | 6.01 | Vietnam | 4.92 3.87 8.83 4.28 DNF |
33 | Nguyễn Quốc Bính | 4.53 | 6.18 | Vietnam | 4.56 4.53 4.97 9.65 9.01 |
34 | Hà Lê Vinh | 4.91 | 6.36 | Vietnam | 5.45 5.64 4.91 7.99 9.16 |
35 | Nguyễn Trần Đức Tuệ | 4.08 | 6.44 | Vietnam | 7.75 7.10 5.44 4.08 6.78 |
36 | Đàm Đình Tuệ | 4.49 | 6.46 | Vietnam | 5.37 6.48 7.53 8.28 4.49 |
37 | Nguyễn Văn Nghĩa | 3.89 | 6.47 | Vietnam | 4.66 7.05 7.69 7.76 3.89 |
38 | Nguyễn Phúc Đạt | 5.34 | 6.57 | Vietnam | 8.06 6.20 7.07 5.34 6.43 |
39 | Hoàng Xuân Bách | 6.42 | 6.63 | Vietnam | 7.91 6.80 6.47 6.61 6.42 |
40 | Phan Thành Nam | 5.82 | 7.17 | Vietnam | 6.72 7.07 7.71 5.82 7.85 |
41 | Lê Minh Tuệ Thư | 6.02 | 7.22 | Vietnam | 7.99 6.66 7.00 10.03 6.02 |
42 | Phạm Khôi Nguyên | 5.58 | 7.33 | Vietnam | 6.99 6.28 5.58 8.71 11.47 |
43 | Nguyễn Đức Gia Hưng | 5.87 | 7.34 | Vietnam | 6.42 9.07 8.27 7.32 5.87 |
44 | Nguyễn Gia Phong | 6.55 | 7.62 | Vietnam | 8.51 6.76 7.58 DNF 6.55 |
45 | Hồ Thiện Minh | 7.07 | 8.03 | Vietnam | 8.59 9.85 7.07 8.21 7.29 |
46 | Phạm Tiến Minh | 6.18 | 8.06 | Vietnam | 8.18 15.64 8.32 6.18 7.67 |
47 | Nguyễn Tấn Dũng | 6.67 | 8.58 | Vietnam | 10.99 9.47 8.59 7.67 6.67 |
48 | Đoàn Văn Đức | 5.86 | 8.77 | Vietnam | 8.81 15.18 9.55 5.86 7.94 |
49 | Nguyễn Hải Dương | 4.78 | 8.89 | Vietnam | 4.78 DNF 8.14 11.46 7.07 |
50 | Bùi Tiến Thịnh | 4.20 | 9.01 | Vietnam | 4.20 15.31 6.75 DNF 4.96 |
51 | Nguyễn Hữu Cường | 8.04 | 9.34 | Vietnam | 10.41 9.72 8.04 10.18 8.11 |
52 | Phạm Vĩnh Hưng | 8.16 | 10.24 | Vietnam | 11.76 9.99 DNF 8.96 8.16 |
53 | Đặng Đình Phú | 7.32 | 10.61 | Vietnam | 12.53 7.32 11.00 10.13 10.70 |
54 | Lê Duy Bách | 6.97 | 13.39 | Vietnam | 10.56 DNF 9.81 6.97 19.80 |
55 | Trần Trọng Hoàng | 9.95 | 13.85 | Vietnam | 14.29 20.15 13.38 9.95 13.88 |
56 | Nguyễn Bá Công | 5.17 | 14.96 | Vietnam | 5.17 12.97 14.56 DNF 17.36 |
57 | Nguyễn Đình Minh | 6.73 | 15.17 | Vietnam | 16.84 6.73 15.80 12.86 20.43 |
58 | Phạm Hải Đăng | 12.63 | 22.93 | Vietnam | DNF 17.88 23.61 27.29 12.63 |
59 | Nguyễn Phong Quân | 14.22 | 23.40 | Vietnam | 14.22 DNF 22.33 22.48 25.40 |
60 | Benjamin Jungjin Lee | 15.71 | 32.42 | United States | 15.71 38.61 29.43 29.23 DNF |
61 | William Vu | 6.85 | DNF | Sweden | 6.85 DNF 11.36 DNF 8.67 |
62 | Ngô Đức Thịnh | 24.13 | DNF | Vietnam | 36.03 DNF 24.13 43.40 DNF |
2x2x2 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Anh Khôi | 1.87 | 2.54 | Vietnam | 2.69 2.10 1.87 2.84 3.08 |
2 | Nông Quốc Duy | 1.60 | 2.62 | Vietnam | 1.60 3.90 2.97 2.80 2.10 |
3 | Nguyễn Văn Khánh | 1.69 | 3.29 | Vietnam | 2.03 5.10 1.69 2.73 8.37 |
4 | Đặng Trần Diễn | 3.17 | 4.01 | Vietnam | 5.64 3.17 3.43 4.03 4.57 |
5 | Lưu Đức Quang | 3.56 | 4.44 | Vietnam | 3.99 3.56 4.80 4.52 5.60 |
6 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 2.81 | 4.45 | Malaysia | 2.81 4.81 4.52 7.54 4.02 |
7 | Đặng Hoàng Sơn | 2.34 | 4.46 | Vietnam | 6.36 3.45 2.34 DNF 3.57 |
8 | Đỗ Quang Hưng | 1.93 | 4.66 | Vietnam | 2.05 1.93 DNF 9.78 2.16 |
9 | Lê Hà An | 3.07 | 4.66 | Vietnam | 9.95 4.68 4.72 4.57 3.07 |
10 | Phan Van Khai | 3.13 | 4.94 | Vietnam | 3.13 DNF 3.74 5.55 5.54 |
4x4x4 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Đỗ Quang Hưng | 19.59 | NR 21.72 | Vietnam | 22.04 24.12 19.59 22.37 20.74 |
2 | Phạm Đức Phước | 24.27 | 27.37 | Vietnam | 31.23 28.78 24.27 27.82 25.52 |
3 | Trần Đình Anh | 27.24 | 29.85 | Vietnam | 27.24 29.98 31.97 35.48 27.60 |
4 | Đoàn Anh Dũng | 28.38 | 31.49 | Vietnam | 28.38 31.93 32.10 30.43 33.68 |
5 | Nguyễn Văn Khánh | 27.73 | 31.56 | Vietnam | 33.00 31.64 38.24 30.05 27.73 |
6 | Đặng Trần Diễn | 32.10 | 34.02 | Vietnam | 34.71 32.46 35.19 34.90 32.10 |
7 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 32.61 | 35.40 | Malaysia | 40.73 34.72 33.80 32.61 37.69 |
8 | Lê Thành Vinh | 30.38 | 35.51 | Vietnam | 35.35 36.52 35.56 30.38 35.62 |
9 | Phạm Đức Thắng | 32.64 | 35.66 | Vietnam | 32.64 34.80 37.44 41.26 34.73 |
10 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 33.17 | 36.62 | Vietnam | 35.21 33.17 36.41 38.25 42.10 |
11 | Ngô Quốc Đạt | 37.35 | 38.44 | Vietnam | 37.35 37.55 42.13 38.61 39.17 |
12 | Nông Quốc Duy | 35.61 | 38.97 | Vietnam | 39.55 42.68 41.05 36.30 35.61 |
13 | Le-Duy Vu | 38.59 | 40.87 | Belgium | 41.41 41.23 39.98 DNF 38.59 |
14 | Đặng Minh Hà | 40.18 | 44.88 | Vietnam | 40.18 40.70 46.77 56.35 47.17 |
15 | Vũ Việt Long | 38.19 | 46.04 | Vietnam | DNF 46.18 47.03 44.92 38.19 |
16 | Đào Viết Trọng Khánh | 33.23 | 46.89 | Vietnam | 44.13 43.32 53.71 53.22 33.23 |
17 | Nguyễn Gia Huy | 42.74 | 48.55 | Vietnam | 57.63 53.61 42.74 46.36 45.67 |
18 | Phan Van Khai | 45.18 | 49.12 | Vietnam | 52.11 46.09 45.18 DNF 49.15 |
19 | Trần Anh Khôi | 47.39 | 49.41 | Vietnam | 52.16 48.72 47.39 50.76 48.75 |
20 | Nguyễn Phúc Đạt | 41.08 | 51.84 | Vietnam | 52.44 51.98 51.11 41.08 1:11.99 |
21 | Lê Hà An | 45.08 | 52.21 | Vietnam | 53.47 45.08 50.40 52.76 1:02.33 |
22 | Trương Quốc An | 47.93 | 52.53 | Vietnam | 56.94 50.91 50.39 56.29 47.93 |
23 | Đặng Hoàng Sơn | 47.29 | 55.30 | Vietnam | 58.93 53.51 53.74 47.29 58.65 |
24 | Trần Huy Hoàng | 46.20 | 55.70 | Vietnam | 59.08 56.06 46.20 58.43 52.62 |
25 | Nguyễn Nam Phong | 49.10 | 55.70 | Vietnam | 53.57 1:04.42 49.10 1:09.94 49.12 |
26 | Trần Hữu Nghĩa | 54.01 | 56.66 | Vietnam | DNF 54.01 57.10 57.92 54.97 |
27 | Lưu Hải Đăng | 49.72 | 56.87 | Vietnam | 58.17 55.46 56.97 1:05.74 49.72 |
28 | Nông Quốc Khánh | 55.06 | 57.18 | Vietnam | 55.06 59.21 56.16 1:03.61 56.16 |
29 | Hoàng Ngọc Thành | 53.04 | 57.93 | Vietnam | 54.37 54.66 53.04 1:09.95 1:04.77 |
30 | Nguyễn Mạnh Chí | 54.16 | 58.56 | Vietnam | 54.77 1:07.14 54.16 57.05 1:03.87 |
31 | Hà Lê Vinh | 54.52 | 59.04 | Vietnam | 1:02.92 1:08.50 56.72 57.48 54.52 |
32 | Đỗ Quốc An | 56.79 | 1:00.59 | Vietnam | 56.79 1:12.35 58.84 57.93 1:05.01 |
33 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 53.53 | 1:03.60 | Vietnam | 1:01.75 1:08.31 1:03.93 1:05.12 53.53 |
34 | Nguyễn Văn Nghĩa | 58.49 | 1:03.80 | Vietnam | 59.57 58.49 1:11.00 1:14.73 1:00.82 |
35 | Đào Sơn Tùng | 56.37 | 1:05.00 | Vietnam | 1:01.41 1:07.10 DNF 1:06.50 56.37 |
36 | Nguyễn Mạnh Hưng | 57.70 | 1:05.90 | Vietnam | 57.70 1:02.40 1:02.96 1:12.34 1:43.39 |
37 | Nguyễn Hải Dương | 53.72 | 1:07.41 | Vietnam | 1:09.64 53.72 1:11.52 1:01.07 1:47.81 |
38 | Tăng Kỳ Anh | 1:01.08 | 1:07.74 | Vietnam | 1:01.08 1:03.96 1:06.66 1:12.61 1:29.64 |
39 | Phạm Hoàng Linh | 58.10 | 1:08.07 | Vietnam | 1:08.82 1:06.72 1:17.54 1:08.66 58.10 |
40 | Đỗ Xuân Thái | 56.90 | 1:08.78 | Vietnam | 1:17.91 1:10.60 1:17.17 56.90 58.58 |
41 | Nguyễn Tấn Gia Nguyên | 57.93 | 1:08.87 | Vietnam | 1:13.07 57.93 1:13.88 1:15.12 59.66 |
42 | Bùi Tiến Thịnh | 1:04.94 | 1:08.87 | Vietnam | 1:11.20 1:05.67 1:11.35 1:04.94 1:09.73 |
43 | Phạm Ngọc Đình | 1:05.23 | 1:09.21 | Vietnam | 1:19.03 1:06.73 1:13.24 1:05.23 1:07.65 |
44 | Nguyễn Quốc Bính | 1:05.18 | 1:10.14 | Vietnam | 1:46.86 1:12.12 1:11.98 1:06.32 1:05.18 |
45 | Ngô Quang Hải | 1:02.51 | 1:10.95 | Vietnam | 1:02.51 1:20.64 1:11.16 1:11.94 1:09.75 |
46 | Jane Matthewman | 1:05.65 | 1:16.39 | Canada | 1:05.65 1:14.94 1:19.19 1:17.28 1:16.96 |
47 | Phan Duy Khang | 1:12.41 | 1:16.64 | Vietnam | 1:13.68 1:20.07 1:25.12 1:12.41 1:16.16 |
48 | Nguyễn Tấn Dũng | 1:10.43 | 1:19.49 | Vietnam | 1:24.61 1:10.43 1:21.90 1:13.84 1:22.74 |
49 | Vũ Thế Bảo | 1:09.26 | 1:20.25 | Vietnam | 1:18.49 1:16.24 1:26.01 1:45.69 1:09.26 |
50 | William Vu | 1:17.86 | 1:26.82 | Sweden | 1:17.86 1:28.17 DNF 1:23.02 1:29.28 |
51 | Phạm Khôi Nguyên | 1:34.72 | Vietnam | 1:51.72 1:34.72 | |
52 | Phạm Vĩnh Hưng | 1:51.97 | Vietnam | 1:51.97 2:31.85 | |
3x3x3 One-Handed First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Trần Đình Anh | 9.66 | 12.93 | Vietnam | 9.66 12.11 13.12 15.31 13.55 |
2 | Đỗ Quang Hưng | 8.85 | 13.21 | Vietnam | 15.62 14.60 8.85 13.04 12.00 |
3 | Nguyễn Văn Khánh | 11.47 | 13.73 | Vietnam | 15.43 13.98 12.35 11.47 14.87 |
4 | Đặng Minh Hà | 13.79 | 14.37 | Vietnam | 13.79 14.85 13.98 25.32 14.28 |
5 | Lê Thành Vinh | 13.97 | 15.12 | Vietnam | 15.10 13.97 15.98 15.63 14.63 |
6 | Nguyễn Anh Khôi | 13.74 | 15.82 | Vietnam | 15.46 27.72 15.04 16.97 13.74 |
7 | Phạm Đức Phước | 15.38 | 16.02 | Vietnam | DNF 15.86 16.11 15.38 16.08 |
8 | Nông Quốc Duy | 14.20 | 16.29 | Vietnam | 16.11 14.20 18.00 14.76 19.55 |
9 | Đoàn Anh Dũng | 15.13 | 16.85 | Vietnam | 17.26 15.13 17.72 15.57 18.63 |
10 | Le-Duy Vu | 13.96 | 17.26 | Belgium | 17.62 13.96 17.39 16.76 20.53 |
11 | Phạm Đức Thắng | 15.15 | 17.79 | Vietnam | 19.81 17.24 15.15 16.31 21.41 |
12 | Đặng Trần Diễn | 13.02 | 18.47 | Vietnam | 23.22 13.02 DNF 16.37 15.82 |
13 | Nguyễn Đức Dương | 14.84 | 18.99 | Vietnam | 14.84 23.99 17.55 21.87 17.55 |
14 | Trần Minh Tuấn | 17.18 | 19.09 | Vietnam | 18.67 17.20 17.18 21.39 22.08 |
15 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 15.29 | 19.67 | Malaysia | 19.53 20.21 15.29 19.26 20.27 |
16 | Nguyễn Tấn Gia Nguyên | 15.84 | 19.74 | Vietnam | 20.05 15.84 19.20 19.98 20.31 |
17 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 19.18 | 19.74 | Vietnam | 19.24 19.18 22.53 20.15 19.84 |
18 | Nguyễn Lê Hoàng | 18.07 | 19.76 | Vietnam | 30.04 22.09 18.31 18.07 18.87 |
19 | Nguyễn Gia Huy | 18.12 | 19.92 | Vietnam | 20.63 19.79 18.12 24.68 19.33 |
20 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 16.24 | 20.56 | Vietnam | 16.24 24.50 17.53 DNF 19.64 |
21 | Phan Van Khai | 19.39 | 21.13 | Vietnam | 19.39 21.91 19.43 23.21 22.05 |
22 | Trương Quốc An | 16.64 | 21.52 | Vietnam | 19.57 23.06 22.96 22.03 16.64 |
23 | Hoàng Ngọc Thành | 20.24 | 22.60 | Vietnam | 21.65 20.24 23.23 24.05 22.91 |
24 | Đỗ Quốc An | 22.54 | 23.46 | Vietnam | 24.50 22.77 23.11 46.58 22.54 |
25 | Trần Anh Khôi | 16.58 | 23.58 | Vietnam | 24.03 16.58 23.29 23.91 23.55 |
26 | Trần Huy Hoàng | 23.16 | 25.51 | Vietnam | 23.42 29.37 23.16 34.19 23.74 |
27 | Lê Nhật Minh | 20.88 | 25.95 | Vietnam | 28.30 20.88 44.44 23.90 25.66 |
28 | Nguyễn Nam Phong | 23.68 | 26.27 | Vietnam | 25.41 23.68 27.00 26.41 29.06 |
29 | Chu Tiến Đạt | 20.49 | 26.88 | Vietnam | 38.70 30.12 20.49 23.64 26.89 |
30 | Phan Duy Khang | 21.19 | 27.21 | Vietnam | 28.28 33.22 28.30 25.05 21.19 |
31 | Nguyễn Mạnh Chí | 21.61 | 27.56 | Vietnam | 31.18 27.36 24.13 34.18 21.61 |
32 | Đặng Hoàng Sơn | 22.12 | 27.86 | Vietnam | 23.57 35.59 22.12 33.54 26.47 |
33 | Dương Minh Nguyên | 20.33 | 29.59 | Vietnam | 46.44 29.22 23.40 36.14 20.33 |
34 | Nông Quốc Khánh | 27.10 | 29.80 | Vietnam | 31.29 27.10 27.89 38.35 30.22 |
35 | Lê Hải Long | 24.03 | 29.88 | Vietnam | 24.03 31.72 26.31 31.62 32.44 |
36 | Nguyễn Mạnh Hưng | 28.39 | 30.18 | Vietnam | 28.39 31.62 29.88 29.05 34.04 |
37 | Nguyễn Phúc Đạt | 25.13 | 31.25 | Vietnam | 44.48 34.20 31.11 25.13 28.45 |
38 | Phạm Hoàng Linh | 27.07 | 33.94 | Vietnam | 36.48 27.07 DNF 29.72 35.62 |
39 | Vũ Thế Bảo | 29.33 | 34.04 | Vietnam | 35.43 29.89 36.81 29.33 45.39 |
40 | Hoàng Xuân Bách | 28.17 | 34.39 | Vietnam | 39.89 34.99 34.68 28.17 33.51 |
41 | Đỗ Xuân Thái | 30.11 | 36.46 | Vietnam | 33.66 30.11 42.35 38.43 37.28 |
42 | Nguyễn Tấn Dũng | 29.83 | 38.05 | Vietnam | 45.92 41.58 33.01 39.55 29.83 |
43 | Bùi Tiến Thịnh | 35.06 | 39.41 | Vietnam | 1:20.92 35.06 42.14 38.79 37.30 |
44 | Nguyễn Hải Dương | 34.84 | 40.65 | Vietnam | 42.95 34.84 42.28 46.61 36.72 |
45 | Trần Hữu Nghĩa | 26.58 | 45.46 | Vietnam | 1:14.21 50.93 26.58 31.90 53.56 |
46 | Phạm Tiến Minh | 45.20 | 55.70 | Vietnam | 55.29 56.95 1:00.21 54.87 45.20 |
47 | Phạm Khôi Nguyên | 53.28 | 1:01.34 | Vietnam | 1:05.09 1:24.66 53.28 1:00.17 58.75 |
48 | William Vu | 1:09.32 | 1:31.96 | Sweden | DNF 1:43.26 1:14.89 1:09.32 1:37.74 |
3x3x3 One-Handed Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Văn Khánh | 10.07 | 13.27 | Vietnam | 14.94 16.89 11.56 13.32 10.07 |
2 | Đỗ Quang Hưng | 12.09 | 14.32 | Vietnam | 20.17 14.23 12.09 13.72 15.01 |
3 | Trần Đình Anh | 12.16 | 14.65 | Vietnam | 13.86 15.37 14.73 12.16 15.52 |
4 | Đoàn Anh Dũng | 13.48 | 15.01 | Vietnam | 14.12 16.11 14.81 16.13 13.48 |
5 | Nguyễn Anh Khôi | 12.37 | 15.88 | Vietnam | 12.37 17.73 15.53 14.39 DNF |
6 | Nông Quốc Duy | 14.36 | 16.94 | Vietnam | 15.89 20.21 19.17 14.36 15.76 |
7 | Lê Thành Vinh | 14.79 | 17.19 | Vietnam | 17.61 18.60 21.74 14.79 15.35 |
8 | Le-Duy Vu | 15.57 | 17.58 | Belgium | 17.15 15.57 17.16 18.76 18.43 |
9 | Đặng Minh Hà | 16.90 | 18.07 | Vietnam | 18.36 23.83 18.05 16.90 17.80 |
10 | Phạm Đức Phước | 16.16 | 19.00 | Vietnam | 17.91 21.32 17.77 21.61 16.16 |
Pyraminx First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Ngô Quang Hải | 3.90 | 5.01 | Vietnam | 5.41 3.90 4.06 5.61 5.55 |
2 | Đỗ Quang Hưng | 4.33 | 5.05 | Vietnam | 5.48 4.84 4.33 7.02 4.84 |
3 | Nông Quốc Duy | 5.78 | 7.07 | Vietnam | 8.01 8.90 6.46 5.78 6.73 |
4 | Phạm Ngọc Đình | 5.58 | 7.41 | Vietnam | 9.64 6.95 5.58 7.75 7.54 |
5 | Đặng Trần Diễn | 5.87 | 7.80 | Vietnam | 5.87 8.57 8.30 6.53 10.69 |
6 | Nguyễn Mạnh Chí | 4.99 | 8.22 | Vietnam | 8.15 7.01 4.99 9.96 9.51 |
7 | Phạm Hoàng Linh | 6.66 | 8.24 | Vietnam | 10.32 8.01 6.66 7.21 9.50 |
8 | Nguyễn Tấn Gia Nguyên | 4.80 | 8.27 | Vietnam | 4.80 10.52 14.12 8.14 6.14 |
9 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 7.03 | 8.85 | Malaysia | 8.75 8.36 9.43 11.13 7.03 |
10 | Đặng Hoàng Sơn | 6.42 | 8.93 | Vietnam | 9.00 16.85 6.42 8.09 9.70 |
11 | Lưu Đức Quang | 8.28 | 9.34 | Vietnam | 8.63 11.79 8.60 8.28 10.78 |
12 | Nguyễn Trần Đức Tuệ | 8.46 | 10.13 | Vietnam | 9.74 10.81 9.83 8.46 11.12 |
13 | Đỗ Xuân Thái | 9.56 | 12.17 | Vietnam | 15.91 12.19 13.46 9.56 10.87 |
14 | Nông Quốc Khánh | 9.69 | 12.51 | Vietnam | 15.10 21.14 9.69 12.03 10.39 |
15 | Bùi Thúc Minh | 12.12 | 12.90 | Vietnam | 12.77 13.38 12.54 13.54 12.12 |
16 | Trần Huy Hoàng | 10.69 | 13.00 | Vietnam | 14.30 10.69 13.96 13.34 11.71 |
17 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 7.89 | 13.05 | Vietnam | 7.89 15.05 14.45 13.09 11.60 |
18 | Đặng Đình Phú | 8.76 | 13.64 | Vietnam | 14.65 17.46 8.76 11.75 14.53 |
19 | Phan Thành Nam | 11.96 | 13.88 | Vietnam | 15.16 11.96 15.88 13.28 13.19 |
20 | William Vu | 9.20 | 13.99 | Sweden | 14.19 14.14 17.02 9.20 13.65 |
21 | Nguyễn Đức Gia Hưng | 9.41 | 14.68 | Vietnam | 24.64 10.00 20.48 9.41 13.56 |
22 | Hồ Thiện Minh | 9.86 | 15.34 | Vietnam | 16.32 16.08 14.96 9.86 14.97 |
23 | Phạm Vĩnh Hưng | 9.36 | 15.48 | Vietnam | 16.55 9.36 17.23 12.67 22.23 |
24 | Phan Duy Khang | 14.68 | 15.51 | Vietnam | 14.68 22.51 16.29 15.07 15.18 |
25 | Đàm Đình Tuệ | 9.20 | 15.80 | Vietnam | 22.79 17.16 15.62 9.20 14.62 |
26 | Nguyễn Mạnh Hưng | 14.99 | 18.05 | Vietnam | 17.39 14.99 18.43 20.65 18.33 |
27 | Nguyễn Phúc Đạt | 17.54 | 18.50 | Vietnam | DNF 18.45 17.54 18.93 18.11 |
28 | Bùi Tiến Thịnh | 17.37 | 19.34 | Vietnam | 17.37 DNF 20.16 20.40 17.45 |
29 | Nguyễn Hải Dương | 11.34 | 21.69 | Vietnam | 22.43 11.34 22.32 25.00 20.32 |
30 | Trần Trọng Hoàng | 13.51 | 22.03 | Vietnam | 28.32 27.53 24.92 13.64 13.51 |
31 | Nguyễn Đình Minh | 17.92 | 26.32 | Vietnam | 21.75 17.92 DNF 23.85 33.35 |
32 | Benjamin Jungjin Lee | 20.13 | 32.27 | United States | 41.77 20.13 27.04 27.99 43.58 |
33 | Phạm Hải Đăng | 20.86 | DNF | Vietnam | DNF 20.86 DNF 23.43 36.93 |
Pyraminx Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Ngô Quang Hải | 4.03 | 4.85 | Vietnam | 4.03 5.75 4.34 4.45 6.43 |
2 | Đỗ Quang Hưng | 4.45 | 5.17 | Vietnam | 5.20 5.41 4.45 7.51 4.90 |
3 | Nông Quốc Duy | 5.80 | 6.92 | Vietnam | 5.97 7.26 8.66 5.80 7.53 |
4 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 5.74 | 7.02 | Malaysia | 5.74 6.31 9.51 8.61 6.14 |
5 | Nguyễn Mạnh Chí | 4.29 | 7.85 | Vietnam | 6.60 9.79 8.99 4.29 7.95 |
6 | Phạm Ngọc Đình | 5.61 | 7.88 | Vietnam | 5.61 7.65 7.84 8.14 9.96 |
7 | Đặng Trần Diễn | 6.89 | 8.10 | Vietnam | 6.89 9.73 7.48 9.44 7.37 |
8 | Đặng Hoàng Sơn | 6.81 | 8.70 | Vietnam | 7.98 6.81 17.65 9.91 8.22 |
9 | Phạm Hoàng Linh | 7.59 | 9.55 | Vietnam | 8.13 9.96 12.52 10.55 7.59 |
10 | Nguyễn Tấn Gia Nguyên | 9.88 | 12.40 | Vietnam | 9.88 10.36 11.29 15.87 15.54 |