Hanoi COP Open 2024

Date: 2024-08-11
Location: Hà Nội, Vietnam
Links: Hanoi COP Open 2024
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 5.64 6.61Vietnam
5.64      6.21      7.44      9.51      6.18
2Phạm Đức Phước 6.41 7.68Vietnam
7.17      6.60      6.41      DNF       9.26
3Nguyễn Anh Khôi 6.92 8.08Vietnam
7.37      9.62      10.81     6.92      7.25
4Đoàn Anh Dũng 6.36 8.16Vietnam
8.59      9.80      7.45      6.36      8.45
5Đặng Trần Diễn 7.29 8.38Vietnam
8.64      7.77      8.72      7.29      9.17
6Trần Đình Anh 7.87 8.66Vietnam
7.87      8.21      9.57      8.19      11.34
7Nguyễn Ngọc Huyền Anh 8.75 9.19Vietnam
11.52     8.81      8.75      8.93      9.82
8Phạm Đức Thắng 8.28 9.45Vietnam
9.10      11.79     9.04      10.21     8.28
9Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.24 9.46Malaysia
8.59      8.24      9.10      11.32     10.69
10Le-Duy Vu 8.59 9.64Belgium
8.59      10.99     9.16      14.22     8.76
11Hà Lê Vinh 8.92 9.68Vietnam
9.26      8.92      9.44      10.34     10.35
12Nguyễn Lê Hoàng 8.56 9.76Vietnam
8.56      9.89      8.84      10.75     10.54
13Nông Quốc Duy 9.56 9.82Vietnam
10.19     9.61      9.65      9.56      10.34
14Trương Quốc An 8.60 10.12Vietnam
10.48     8.75      11.12     8.60      11.74
15Nguyễn Gia Huy 9.29 10.35Vietnam
12.82     9.83      11.53     9.69      9.29
16Lê Hà An 9.44 10.46Vietnam
15.00     9.94      12.01     9.44      9.44
17Phan Van Khai 9.24 10.67Vietnam
12.14     9.24      9.41      11.76     10.84
18Hoàng Ngọc Thành 9.36 10.72Vietnam
13.43     9.36      10.70     10.33     11.14
19Nguyễn Đức Dương 9.70 10.85Vietnam
14.59     10.39     9.70      12.42     9.74
20Nông Quốc Khánh 10.25 11.00Vietnam
10.25     10.54     11.09     11.36     12.76
21Vũ Việt Long 9.36 11.19Vietnam
9.44      13.09     11.03     14.05     9.36
22Đặng Minh Hà 10.10 11.23Vietnam
10.10     10.48     12.48     12.86     10.73
23Nguyễn Tấn Gia Nguyên 7.62 11.32Vietnam
10.23     12.33     7.62      11.39     16.91
24Nguyễn Mạnh Hưng 9.23 11.32Vietnam
9.23      11.91     14.83     11.06     11.00
25Đặng Hoàng Sơn 9.30 11.64Vietnam
12.32     10.86     11.73     14.05     9.30
26Dương Minh Nguyên 9.26 11.65Vietnam
17.25     12.06     13.39     9.26      9.49
27Lê Thành Vinh 9.94 11.65Vietnam
10.08     13.54     11.32     9.94      13.97
28Trần Huy Hoàng 10.28 11.66Vietnam
10.88     14.09     13.72     10.28     10.37
29Chu Tiến Đạt 9.84 11.71Vietnam
9.84      13.61     10.81     12.16     12.15
30Đào Viết Trọng Khánh 8.76 11.72Vietnam
8.76      11.52     13.45     13.35     10.29
31Lê Việt Lâm 9.84 11.74Vietnam
11.16     12.76     11.31     16.19     9.84
32Lê Nhật Minh 10.10 11.85Vietnam
10.10     12.03     11.28     12.25     13.12
33Nguyễn Văn Khánh 6.55 12.13Vietnam
12.43     6.55      16.39     7.56      DNF
34Ngô Quốc Đạt 10.17 12.16Vietnam
10.58     12.51     13.39     20.17     10.17
35Lê Hải Long 11.11 12.35Vietnam
12.39     13.26     11.41     15.23     11.11
36Trần Hữu Nghĩa 10.59 12.59Vietnam
11.49     14.37     11.90     10.59     15.90
37Nguyễn Đức Gia Hưng 11.66 12.77Vietnam
11.95     15.05     11.66     13.81     12.55
38Đỗ Xuân Thái 11.51 12.92Vietnam
15.30     11.86     11.51     14.21     12.69
39Nguyễn Tấn Dũng 11.65 12.93Vietnam
13.64     15.06     11.65     12.81     12.34
40Ninh Nguyễn Phạm Tuân 12.44 12.95Vietnam
13.00     12.88     12.44     12.98     13.43
41Nguyễn Phúc Đạt 12.09 13.21Vietnam
17.25     12.09     12.16     13.04     14.42
42Nguyễn Gia Phong 12.63 13.38Vietnam
13.44     13.17     13.54     12.63     14.95
43Dương Bá Xuân Anh 11.97 13.60Vietnam
16.11     13.55     11.97     13.12     14.14
44Nguyễn Quốc Bính 11.98 13.68Vietnam
16.02     12.05     19.81     11.98     12.97
45Nguyễn Thanh Hà 10.65 13.85Vietnam
10.65     12.20     14.34     15.01     15.30
46Nguyễn Mạnh Chí 12.81 13.87Vietnam
12.89     13.79     14.92     17.25     12.81
47Trần Minh Tuấn 10.60 13.96Vietnam
15.21     14.41     14.22     10.60     13.25
48Trần Anh Khôi 13.50 14.27Vietnam
14.21     14.29     13.50     14.32     15.45
49Lưu Hải Đăng 12.32 14.39Vietnam
16.57     12.38     14.21     12.32     16.61
50Đỗ Quốc An 10.56 14.69Vietnam
14.20     34.04     14.19     15.68     10.56
51Vũ Thế Bảo 11.93 14.89Vietnam
11.93     14.89     DNF       13.79     16.00
52Nguyễn Văn Nghĩa 14.03 15.12Vietnam
14.03     16.47     16.72     14.38     14.52
53Phan Duy Khang 12.24 15.17Vietnam
16.76     16.28     16.19     12.24     13.05
54Nguyễn Duy Việt 13.24 15.21Vietnam
20.19     13.24     13.81     15.80     16.03
55Nguyễn Hải Dương 14.14 15.32Vietnam
14.14     17.46     14.87     14.59     16.49
56Đàm Đình Tuệ 13.28 15.41Vietnam
17.27     13.55     21.71     13.28     15.41
57Nguyễn Nam Phong 14.73 15.41Vietnam
16.81     16.22     14.98     15.03     14.73
58Jane Matthewman 13.86 15.52Canada
16.11     15.31     13.86     16.53     15.15
59Phạm Hoàng Linh 13.28 15.85Vietnam
20.56     17.30     13.28     15.69     14.56
60Nguyễn Trần Đức Tuệ 14.92 15.85Vietnam
15.13     15.86     16.55     17.72     14.92
61Lưu Đức Quang 13.74 15.86Vietnam
13.74     19.08     15.74     15.49     16.36
62Hồ Thiện Minh 11.52 15.96Vietnam
16.21     16.21     17.32     15.47     11.52
63Bùi Tiến Thịnh 13.95 16.02Vietnam
18.01     15.68     13.95     14.38     DNF
64Ngô Quang Hải 13.47 16.48Vietnam
16.57     17.29     13.47     45.23     15.59
65Tăng Kỳ Anh 12.58 16.50Vietnam
17.48     14.78     17.25     17.57     12.58
66Hoàng Xuân Bách 15.45 17.34Vietnam
17.75     17.70     17.84     16.56     15.45
67Đào Sơn Tùng 13.90 17.75Vietnam
13.90     17.72     19.09     18.88     16.66
68Bùi Thúc Minh 15.60 17.82Vietnam
18.98     17.76     19.02     16.73     15.60
69Phạm Ngọc Đình 16.43 17.89Vietnam
18.28     17.30     16.43     18.90     18.08
70Lê Minh Tuệ Thư 16.98 20.59Vietnam
21.11     20.94     22.22     19.72     16.98
71Lê Duy Bách 17.46 21.07Vietnam
17.46     24.46     24.55     20.20     18.55
72Phạm Khôi Nguyên 20.73 23.17Vietnam
20.73     22.52     25.00     31.13     21.99
73William Vu 22.54 24.13Sweden
22.72     22.54     29.72     24.63     25.03
74Phạm Tiến Minh 20.89 24.42Vietnam
22.88     20.89     25.71     24.67     29.80
75Vũ Duy Phong 21.64 25.05Vietnam
25.31     39.29     26.11     23.74     21.64
76Nguyễn Hữu Cường 22.96 27.29Vietnam
27.02     35.11     29.68     22.96     25.17
77Benjamin Jungjin Lee 24.95 29.51United States
27.39     33.78     34.90     27.36     24.95
78Phan Thành Nam 28.64 30.84Vietnam
28.64     49.12     30.16     29.25     33.12
79Nguyễn Đình Minh 28.91 38.14Vietnam
1:31.75   44.78     28.91     33.51     36.14
80Nguyễn Bá Công 37.43 40.92Vietnam
50.11     40.21     43.21     37.43     39.34
81Phạm Hải Đăng 38.05 41.06Vietnam
40.93     43.20     39.05     38.05     52.63
82Phạm Vĩnh Hưng 38.78 42.51Vietnam
39.13     38.88     49.53     51.55     38.78
83Trần Trọng Hoàng 34.59 47.84Vietnam
58.42     52.83     45.91     34.59     44.79
84Nguyễn Phong Quân 51.47 56.67Vietnam
1:00.89   55.16     DNF       53.97     51.47
85Ngô Đức Thịnh 59.91 1:19.63Vietnam
59.91     DNF       1:02.39   1:40.34   1:16.16
86Tran Xuan Nguyen 11.86 DNFVietnam
19.42     DNF       15.03     11.86     DNF
 
3x3x3 Cube    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 5.72 7.02Vietnam
8.51      6.13      6.41      9.01      5.72
2Phạm Đức Phước 5.88 7.46Vietnam
7.51      5.88      7.80      7.52      7.36
3Trần Đình Anh 7.08 7.92Vietnam
8.13      7.08      10.66     7.49      8.14
4Nguyễn Văn Khánh 6.96 8.16Vietnam
10.13     6.96      7.18      7.23      10.06
5Nguyễn Anh Khôi 7.30 8.17Vietnam
DNF       7.95      8.69      7.86      7.30
6Nguyễn Ngọc Huyền Anh 7.36 8.51Vietnam
7.41      9.05      7.36      9.24      9.08
7Đặng Trần Diễn 7.38 8.53Vietnam
9.75      7.38      9.36      8.61      7.63
8Đoàn Anh Dũng 7.01 8.65Vietnam
7.01      7.69      11.91     9.08      9.19
9Nguyễn Gia Huy 8.47 9.11Vietnam
9.84      8.47      11.53     8.61      8.88
10Lê Thành Vinh 8.92 9.42Vietnam
9.63      10.05     9.32      8.92      9.31
11Le-Duy Vu 7.48 9.68Belgium
7.48      11.00     8.61      11.30     9.43
12Nguyễn Mạnh Hưng 9.01 9.75Vietnam
9.30      9.60      DNF       9.01      10.35
13Hà Lê Vinh 8.54 10.00Vietnam
10.11     10.79     9.10      8.54      15.17
14Nông Quốc Khánh 8.66 10.12Vietnam
11.25     12.58     8.66      9.18      9.92
15Phan Van Khai 9.17 10.16Vietnam
10.19     12.38     10.79     9.17      9.50
16Phạm Đức Thắng 9.38 10.26Vietnam
10.74     10.47     10.86     9.56      9.38
17Lê Hà An 9.43 10.30Vietnam
10.12     12.99     10.03     10.75     9.43
18Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 9.10 10.47Malaysia
9.82      9.52      9.10      12.07     DNF
19Đặng Minh Hà 8.56 10.58Vietnam
10.18     10.82     12.46     10.73     8.56
20Ngô Quốc Đạt 9.79 10.58Vietnam
10.83     10.67     10.23     14.40     9.79
21Nguyễn Lê Hoàng 9.50 10.78Vietnam
9.50      11.62     9.89      11.74     10.83
22Hoàng Ngọc Thành 8.52 10.82Vietnam
11.30     11.82     10.30     10.86     8.52
23Đào Viết Trọng Khánh 9.56 11.02Vietnam
10.51     11.38     9.56      11.18     11.78
24Nguyễn Tấn Dũng 10.51 11.17Vietnam
12.57     11.30     10.75     10.51     11.47
25Trần Minh Tuấn 10.73 11.23Vietnam
10.77     18.16     10.73     11.96     10.97
26Nguyễn Tấn Gia Nguyên 11.35 11.50Vietnam
11.63     11.37     14.91     11.51     11.35
27Đặng Hoàng Sơn 9.54 11.64Vietnam
9.54      13.37     12.46     10.94     11.52
28Trương Quốc An 9.38 11.68Vietnam
12.96     9.38      10.03     12.89     12.12
29Lê Nhật Minh 8.56 11.79Vietnam
13.04     10.41     17.23     8.56      11.92
30Chu Tiến Đạt 10.38 11.80Vietnam
12.58     12.39     10.43     10.38     13.79
31Nông Quốc Duy 9.02 11.81Vietnam
12.08     10.86     9.02      13.93     12.48
32Nguyễn Mạnh Chí 11.32 11.86Vietnam
11.89     12.37     11.32     11.78     11.90
33Dương Bá Xuân Anh 10.62 12.08Vietnam
11.76     12.53     14.69     10.62     11.94
34Nguyễn Gia Phong 10.01 12.12Vietnam
12.45     13.63     11.32     10.01     12.60
35Dương Minh Nguyên 9.86 12.13Vietnam
9.86      14.22     11.77     13.55     11.06
36Phan Duy Khang 10.62 12.14Vietnam
16.25     13.51     10.62     11.24     11.68
37Ninh Nguyễn Phạm Tuân 10.94 12.24Vietnam
12.50     11.46     13.86     10.94     12.76
38Vũ Việt Long 10.06 12.35Vietnam
14.21     10.06     11.72     13.83     11.50
39Lưu Hải Đăng 9.53 12.57Vietnam
12.11     9.53      13.91     15.20     11.68
40Trần Anh Khôi 11.06 12.60Vietnam
12.42     11.06     13.85     12.09     13.29
41Lê Việt Lâm 9.75 12.61Vietnam
14.23     14.26     11.38     12.21     9.75
42Đỗ Xuân Thái 11.16 12.61Vietnam
12.37     11.16     12.75     12.72     13.01
43Nguyễn Phúc Đạt 9.14 12.66Vietnam
11.48     13.13     13.37     9.14      14.84
44Nguyễn Đức Dương 8.66 12.69Vietnam
14.32     8.66      11.70     12.06     DNF
45Trần Huy Hoàng 10.76 12.75Vietnam
14.61     13.44     11.15     10.76     13.67
46Lê Hải Long 11.57 12.76Vietnam
12.37     12.41     14.30     13.50     11.57
47Vũ Thế Bảo 12.08 12.94Vietnam
12.34     12.08     15.12     13.31     13.18
48Trần Hữu Nghĩa 12.03 13.49Vietnam
13.59     12.86     12.03     14.01     16.67
49Nguyễn Quốc Bính 10.09 13.64Vietnam
14.53     12.94     13.46     10.09     15.21
50Nguyễn Thanh Hà 11.06 14.68Vietnam
19.11     14.08     12.52     11.06     17.44
51Nguyễn Đức Gia Hưng 13.59 14.81Vietnam
14.34     14.84     13.59     15.40     15.25
52Đỗ Quốc An 13.23 14.95Vietnam
13.23     14.79     15.17     14.89     16.80
53Nguyễn Duy Việt 11.14 15.18Vietnam
11.14     16.17     14.37     20.91     15.00
54Nguyễn Nam Phong 11.18 15.19Vietnam
15.53     15.77     14.32     15.73     11.18
55Nguyễn Hải Dương 13.99 15.31Vietnam
15.12     15.59     15.34     13.99     15.48
56Jane Matthewman 14.80 16.10Canada
17.31     15.70     15.30     17.32     14.80
57Đàm Đình Tuệ 15.24 16.25Vietnam
16.65     16.57     17.94     15.24     15.54
58Nguyễn Trần Đức Tuệ 12.28 17.27Vietnam
16.26     18.27     18.45     17.29     12.28
59Phạm Hoàng Linh 16.05 19.18Vietnam
16.05     DNF       20.64     19.09     17.81
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 6.34 6.80Vietnam
6.67      7.15      9.02      6.58      6.34
2Phạm Đức Phước 5.80 6.82Vietnam
5.94      6.93      10.52     5.80      7.60
3Đoàn Anh Dũng 6.81 7.49Vietnam
6.81      8.15      9.57      7.26      7.07
4Trần Đình Anh 7.57 7.95Vietnam
7.57      10.36     8.11      7.80      7.93
5Nguyễn Ngọc Huyền Anh 7.15 8.11Vietnam
7.50      9.00      8.05      8.78      7.15
6Nguyễn Văn Khánh 7.42 8.30Vietnam
7.42      7.57      8.89      8.79      8.53
7Nguyễn Anh Khôi 7.46 8.41Vietnam
7.46      7.99      9.34      8.47      8.76
8Đặng Trần Diễn 7.24 8.57Vietnam
11.06     7.24      8.11      8.40      9.19
9Nguyễn Gia Huy 8.00 8.61Vietnam
10.22     8.48      8.00      8.72      8.63
10Lê Thành Vinh 9.81 10.55Vietnam
9.89      15.77     9.81      10.56     11.20
 
2x2x2 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 1.90 2.57Vietnam
1.90      4.61      2.34      1.95      3.43
2Nông Quốc Duy 1.78 2.71Vietnam
3.05      1.86      1.78      4.58      3.21
3Nguyễn Anh Khôi 2.50 2.76Vietnam
2.50      2.64      2.87      2.76      5.73
4Đặng Trần Diễn 2.58 3.32Vietnam
3.81      2.71      3.44      2.58      4.97
5Nguyễn Văn Khánh 2.00 3.35Vietnam
3.14      3.19      2.00      4.87      3.72
6Phan Van Khai 2.85 3.74Vietnam
4.36      3.95      5.05      2.85      2.90
7Đặng Hoàng Sơn 3.12 3.95Vietnam
3.71      5.74      3.54      3.12      4.60
8Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 3.72 3.96Malaysia
3.97      3.94      3.97      3.72      4.38
9Lưu Đức Quang 3.41 4.03Vietnam
4.16      3.61      3.41      5.00      4.33
10Lê Hà An 2.69 4.05Vietnam
11.38     2.69      4.00      3.31      4.84
11Đào Viết Trọng Khánh 3.35 4.14Vietnam
10.03     4.74      3.84      3.84      3.35
12Vũ Việt Long 3.32 4.23Vietnam
5.39      4.00      4.44      4.24      3.32
13Phan Duy Khang 3.63 4.30Vietnam
4.24      4.98      3.63      4.68      3.99
14Chu Tiến Đạt 3.23 4.48Vietnam
3.23      5.17      9.51      4.50      3.78
15Nguyễn Mạnh Chí 3.81 4.50Vietnam
4.64      4.82      4.04      4.96      3.81
16Lê Thành Vinh 3.88 4.65Vietnam
4.36      4.62      4.98      3.88      5.34
17Nguyễn Mạnh Hưng 4.07 4.68Vietnam
4.88      4.44      6.81      4.07      4.72
18Ngô Quốc Đạt 3.10 4.70Vietnam
3.23      5.37      3.10      5.94      5.51
19Nông Quốc Khánh 3.53 4.74Vietnam
4.76      5.76      4.48      3.53      4.98
20Trần Minh Tuấn 3.99 4.96Vietnam
DNF       6.28      3.99      4.53      4.06
21Trần Huy Hoàng 3.63 5.13Vietnam
6.04      4.78      5.10      5.52      3.63
22Anh Nguyen Tien Duy 3.80 5.34Vietnam
5.91      6.90      4.35      3.80      5.77
23Nguyễn Tấn Gia Nguyên 4.36 5.42Vietnam
5.23      5.63      6.40      5.39      4.36
24Trương Quốc An 2.89 5.49Vietnam
4.61      6.61      5.25      7.59      2.89
25Ninh Nguyễn Phạm Tuân 3.75 5.50Vietnam
6.55      6.74      4.46      5.48      3.75
26Nguyễn Lê Hoàng 4.35 5.51Vietnam
4.35      6.08      DNF       4.91      5.54
27Nguyễn Thanh Hà 3.59 5.55Vietnam
5.38      5.14      3.59      6.14      9.43
28Đỗ Xuân Thái 3.11 5.57Vietnam
3.11      6.82      8.63      5.19      4.69
29Tăng Kỳ Anh 5.19 5.68Vietnam
5.67      5.81      6.73      5.57      5.19
30Phạm Ngọc Đình 3.99 5.77Vietnam
3.99      7.50      4.43      5.39      8.24
31Jane Matthewman 4.73 5.77Canada
5.31      6.85      5.16      7.51      4.73
32Nguyễn Đức Dương 3.87 6.01Vietnam
4.92      3.87      8.83      4.28      DNF
33Nguyễn Quốc Bính 4.53 6.18Vietnam
4.56      4.53      4.97      9.65      9.01
34Hà Lê Vinh 4.91 6.36Vietnam
5.45      5.64      4.91      7.99      9.16
35Nguyễn Trần Đức Tuệ 4.08 6.44Vietnam
7.75      7.10      5.44      4.08      6.78
36Đàm Đình Tuệ 4.49 6.46Vietnam
5.37      6.48      7.53      8.28      4.49
37Nguyễn Văn Nghĩa 3.89 6.47Vietnam
4.66      7.05      7.69      7.76      3.89
38Nguyễn Phúc Đạt 5.34 6.57Vietnam
8.06      6.20      7.07      5.34      6.43
39Hoàng Xuân Bách 6.42 6.63Vietnam
7.91      6.80      6.47      6.61      6.42
40Phan Thành Nam 5.82 7.17Vietnam
6.72      7.07      7.71      5.82      7.85
41Lê Minh Tuệ Thư 6.02 7.22Vietnam
7.99      6.66      7.00      10.03     6.02
42Phạm Khôi Nguyên 5.58 7.33Vietnam
6.99      6.28      5.58      8.71      11.47
43Nguyễn Đức Gia Hưng 5.87 7.34Vietnam
6.42      9.07      8.27      7.32      5.87
44Nguyễn Gia Phong 6.55 7.62Vietnam
8.51      6.76      7.58      DNF       6.55
45Hồ Thiện Minh 7.07 8.03Vietnam
8.59      9.85      7.07      8.21      7.29
46Phạm Tiến Minh 6.18 8.06Vietnam
8.18      15.64     8.32      6.18      7.67
47Nguyễn Tấn Dũng 6.67 8.58Vietnam
10.99     9.47      8.59      7.67      6.67
48Đoàn Văn Đức 5.86 8.77Vietnam
8.81      15.18     9.55      5.86      7.94
49Nguyễn Hải Dương 4.78 8.89Vietnam
4.78      DNF       8.14      11.46     7.07
50Bùi Tiến Thịnh 4.20 9.01Vietnam
4.20      15.31     6.75      DNF       4.96
51Nguyễn Hữu Cường 8.04 9.34Vietnam
10.41     9.72      8.04      10.18     8.11
52Phạm Vĩnh Hưng 8.16 10.24Vietnam
11.76     9.99      DNF       8.96      8.16
53Đặng Đình Phú 7.32 10.61Vietnam
12.53     7.32      11.00     10.13     10.70
54Lê Duy Bách 6.97 13.39Vietnam
10.56     DNF       9.81      6.97      19.80
55Trần Trọng Hoàng 9.95 13.85Vietnam
14.29     20.15     13.38     9.95      13.88
56Nguyễn Bá Công 5.17 14.96Vietnam
5.17      12.97     14.56     DNF       17.36
57Nguyễn Đình Minh 6.73 15.17Vietnam
16.84     6.73      15.80     12.86     20.43
58Phạm Hải Đăng 12.63 22.93Vietnam
DNF       17.88     23.61     27.29     12.63
59Nguyễn Phong Quân 14.22 23.40Vietnam
14.22     DNF       22.33     22.48     25.40
60Benjamin Jungjin Lee 15.71 32.42United States
15.71     38.61     29.43     29.23     DNF
61William Vu 6.85 DNFSweden
6.85      DNF       11.36     DNF       8.67
62Ngô Đức Thịnh 24.13 DNFVietnam
36.03     DNF       24.13     43.40     DNF
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Anh Khôi 1.87 2.54Vietnam
2.69      2.10      1.87      2.84      3.08
2Nông Quốc Duy 1.60 2.62Vietnam
1.60      3.90      2.97      2.80      2.10
3Nguyễn Văn Khánh 1.69 3.29Vietnam
2.03      5.10      1.69      2.73      8.37
4Đặng Trần Diễn 3.17 4.01Vietnam
5.64      3.17      3.43      4.03      4.57
5Lưu Đức Quang 3.56 4.44Vietnam
3.99      3.56      4.80      4.52      5.60
6Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2.81 4.45Malaysia
2.81      4.81      4.52      7.54      4.02
7Đặng Hoàng Sơn 2.34 4.46Vietnam
6.36      3.45      2.34      DNF       3.57
8Đỗ Quang Hưng 1.93 4.66Vietnam
2.05      1.93      DNF       9.78      2.16
9Lê Hà An 3.07 4.66Vietnam
9.95      4.68      4.72      4.57      3.07
10Phan Van Khai 3.13 4.94Vietnam
3.13      DNF       3.74      5.55      5.54
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 19.59NR 21.72Vietnam
22.04     24.12     19.59     22.37     20.74
2Phạm Đức Phước 24.27 27.37Vietnam
31.23     28.78     24.27     27.82     25.52
3Trần Đình Anh 27.24 29.85Vietnam
27.24     29.98     31.97     35.48     27.60
4Đoàn Anh Dũng 28.38 31.49Vietnam
28.38     31.93     32.10     30.43     33.68
5Nguyễn Văn Khánh 27.73 31.56Vietnam
33.00     31.64     38.24     30.05     27.73
6Đặng Trần Diễn 32.10 34.02Vietnam
34.71     32.46     35.19     34.90     32.10
7Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 32.61 35.40Malaysia
40.73     34.72     33.80     32.61     37.69
8Lê Thành Vinh 30.38 35.51Vietnam
35.35     36.52     35.56     30.38     35.62
9Phạm Đức Thắng 32.64 35.66Vietnam
32.64     34.80     37.44     41.26     34.73
10Nguyễn Ngọc Huyền Anh 33.17 36.62Vietnam
35.21     33.17     36.41     38.25     42.10
11Ngô Quốc Đạt 37.35 38.44Vietnam
37.35     37.55     42.13     38.61     39.17
12Nông Quốc Duy 35.61 38.97Vietnam
39.55     42.68     41.05     36.30     35.61
13Le-Duy Vu 38.59 40.87Belgium
41.41     41.23     39.98     DNF       38.59
14Đặng Minh Hà 40.18 44.88Vietnam
40.18     40.70     46.77     56.35     47.17
15Vũ Việt Long 38.19 46.04Vietnam
DNF       46.18     47.03     44.92     38.19
16Đào Viết Trọng Khánh 33.23 46.89Vietnam
44.13     43.32     53.71     53.22     33.23
17Nguyễn Gia Huy 42.74 48.55Vietnam
57.63     53.61     42.74     46.36     45.67
18Phan Van Khai 45.18 49.12Vietnam
52.11     46.09     45.18     DNF       49.15
19Trần Anh Khôi 47.39 49.41Vietnam
52.16     48.72     47.39     50.76     48.75
20Nguyễn Phúc Đạt 41.08 51.84Vietnam
52.44     51.98     51.11     41.08     1:11.99
21Lê Hà An 45.08 52.21Vietnam
53.47     45.08     50.40     52.76     1:02.33
22Trương Quốc An 47.93 52.53Vietnam
56.94     50.91     50.39     56.29     47.93
23Đặng Hoàng Sơn 47.29 55.30Vietnam
58.93     53.51     53.74     47.29     58.65
24Trần Huy Hoàng 46.20 55.70Vietnam
59.08     56.06     46.20     58.43     52.62
25Nguyễn Nam Phong 49.10 55.70Vietnam
53.57     1:04.42   49.10     1:09.94   49.12
26Trần Hữu Nghĩa 54.01 56.66Vietnam
DNF       54.01     57.10     57.92     54.97
27Lưu Hải Đăng 49.72 56.87Vietnam
58.17     55.46     56.97     1:05.74   49.72
28Nông Quốc Khánh 55.06 57.18Vietnam
55.06     59.21     56.16     1:03.61   56.16
29Hoàng Ngọc Thành 53.04 57.93Vietnam
54.37     54.66     53.04     1:09.95   1:04.77
30Nguyễn Mạnh Chí 54.16 58.56Vietnam
54.77     1:07.14   54.16     57.05     1:03.87
31Hà Lê Vinh 54.52 59.04Vietnam
1:02.92   1:08.50   56.72     57.48     54.52
32Đỗ Quốc An 56.79 1:00.59Vietnam
56.79     1:12.35   58.84     57.93     1:05.01
33Ninh Nguyễn Phạm Tuân 53.53 1:03.60Vietnam
1:01.75   1:08.31   1:03.93   1:05.12   53.53
34Nguyễn Văn Nghĩa 58.49 1:03.80Vietnam
59.57     58.49     1:11.00   1:14.73   1:00.82
35Đào Sơn Tùng 56.37 1:05.00Vietnam
1:01.41   1:07.10   DNF       1:06.50   56.37
36Nguyễn Mạnh Hưng 57.70 1:05.90Vietnam
57.70     1:02.40   1:02.96   1:12.34   1:43.39
37Nguyễn Hải Dương 53.72 1:07.41Vietnam
1:09.64   53.72     1:11.52   1:01.07   1:47.81
38Tăng Kỳ Anh 1:01.08 1:07.74Vietnam
1:01.08   1:03.96   1:06.66   1:12.61   1:29.64
39Phạm Hoàng Linh 58.10 1:08.07Vietnam
1:08.82   1:06.72   1:17.54   1:08.66   58.10
40Đỗ Xuân Thái 56.90 1:08.78Vietnam
1:17.91   1:10.60   1:17.17   56.90     58.58
41Nguyễn Tấn Gia Nguyên 57.93 1:08.87Vietnam
1:13.07   57.93     1:13.88   1:15.12   59.66
42Bùi Tiến Thịnh 1:04.94 1:08.87Vietnam
1:11.20   1:05.67   1:11.35   1:04.94   1:09.73
43Phạm Ngọc Đình 1:05.23 1:09.21Vietnam
1:19.03   1:06.73   1:13.24   1:05.23   1:07.65
44Nguyễn Quốc Bính 1:05.18 1:10.14Vietnam
1:46.86   1:12.12   1:11.98   1:06.32   1:05.18
45Ngô Quang Hải 1:02.51 1:10.95Vietnam
1:02.51   1:20.64   1:11.16   1:11.94   1:09.75
46Jane Matthewman 1:05.65 1:16.39Canada
1:05.65   1:14.94   1:19.19   1:17.28   1:16.96
47Phan Duy Khang 1:12.41 1:16.64Vietnam
1:13.68   1:20.07   1:25.12   1:12.41   1:16.16
48Nguyễn Tấn Dũng 1:10.43 1:19.49Vietnam
1:24.61   1:10.43   1:21.90   1:13.84   1:22.74
49Vũ Thế Bảo 1:09.26 1:20.25Vietnam
1:18.49   1:16.24   1:26.01   1:45.69   1:09.26
50William Vu 1:17.86 1:26.82Sweden
1:17.86   1:28.17   DNF       1:23.02   1:29.28
51Phạm Khôi Nguyên 1:34.72 Vietnam
1:51.72   1:34.72
52Phạm Vĩnh Hưng 1:51.97 Vietnam
1:51.97   2:31.85
 
3x3x3 One-Handed    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Trần Đình Anh 9.66 12.93Vietnam
9.66      12.11     13.12     15.31     13.55
2Đỗ Quang Hưng 8.85 13.21Vietnam
15.62     14.60     8.85      13.04     12.00
3Nguyễn Văn Khánh 11.47 13.73Vietnam
15.43     13.98     12.35     11.47     14.87
4Đặng Minh Hà 13.79 14.37Vietnam
13.79     14.85     13.98     25.32     14.28
5Lê Thành Vinh 13.97 15.12Vietnam
15.10     13.97     15.98     15.63     14.63
6Nguyễn Anh Khôi 13.74 15.82Vietnam
15.46     27.72     15.04     16.97     13.74
7Phạm Đức Phước 15.38 16.02Vietnam
DNF       15.86     16.11     15.38     16.08
8Nông Quốc Duy 14.20 16.29Vietnam
16.11     14.20     18.00     14.76     19.55
9Đoàn Anh Dũng 15.13 16.85Vietnam
17.26     15.13     17.72     15.57     18.63
10Le-Duy Vu 13.96 17.26Belgium
17.62     13.96     17.39     16.76     20.53
11Phạm Đức Thắng 15.15 17.79Vietnam
19.81     17.24     15.15     16.31     21.41
12Đặng Trần Diễn 13.02 18.47Vietnam
23.22     13.02     DNF       16.37     15.82
13Nguyễn Đức Dương 14.84 18.99Vietnam
14.84     23.99     17.55     21.87     17.55
14Trần Minh Tuấn 17.18 19.09Vietnam
18.67     17.20     17.18     21.39     22.08
15Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 15.29 19.67Malaysia
19.53     20.21     15.29     19.26     20.27
16Nguyễn Tấn Gia Nguyên 15.84 19.74Vietnam
20.05     15.84     19.20     19.98     20.31
17Ninh Nguyễn Phạm Tuân 19.18 19.74Vietnam
19.24     19.18     22.53     20.15     19.84
18Nguyễn Lê Hoàng 18.07 19.76Vietnam
30.04     22.09     18.31     18.07     18.87
19Nguyễn Gia Huy 18.12 19.92Vietnam
20.63     19.79     18.12     24.68     19.33
20Nguyễn Ngọc Huyền Anh 16.24 20.56Vietnam
16.24     24.50     17.53     DNF       19.64
21Phan Van Khai 19.39 21.13Vietnam
19.39     21.91     19.43     23.21     22.05
22Trương Quốc An 16.64 21.52Vietnam
19.57     23.06     22.96     22.03     16.64
23Hoàng Ngọc Thành 20.24 22.60Vietnam
21.65     20.24     23.23     24.05     22.91
24Đỗ Quốc An 22.54 23.46Vietnam
24.50     22.77     23.11     46.58     22.54
25Trần Anh Khôi 16.58 23.58Vietnam
24.03     16.58     23.29     23.91     23.55
26Trần Huy Hoàng 23.16 25.51Vietnam
23.42     29.37     23.16     34.19     23.74
27Lê Nhật Minh 20.88 25.95Vietnam
28.30     20.88     44.44     23.90     25.66
28Nguyễn Nam Phong 23.68 26.27Vietnam
25.41     23.68     27.00     26.41     29.06
29Chu Tiến Đạt 20.49 26.88Vietnam
38.70     30.12     20.49     23.64     26.89
30Phan Duy Khang 21.19 27.21Vietnam
28.28     33.22     28.30     25.05     21.19
31Nguyễn Mạnh Chí 21.61 27.56Vietnam
31.18     27.36     24.13     34.18     21.61
32Đặng Hoàng Sơn 22.12 27.86Vietnam
23.57     35.59     22.12     33.54     26.47
33Dương Minh Nguyên 20.33 29.59Vietnam
46.44     29.22     23.40     36.14     20.33
34Nông Quốc Khánh 27.10 29.80Vietnam
31.29     27.10     27.89     38.35     30.22
35Lê Hải Long 24.03 29.88Vietnam
24.03     31.72     26.31     31.62     32.44
36Nguyễn Mạnh Hưng 28.39 30.18Vietnam
28.39     31.62     29.88     29.05     34.04
37Nguyễn Phúc Đạt 25.13 31.25Vietnam
44.48     34.20     31.11     25.13     28.45
38Phạm Hoàng Linh 27.07 33.94Vietnam
36.48     27.07     DNF       29.72     35.62
39Vũ Thế Bảo 29.33 34.04Vietnam
35.43     29.89     36.81     29.33     45.39
40Hoàng Xuân Bách 28.17 34.39Vietnam
39.89     34.99     34.68     28.17     33.51
41Đỗ Xuân Thái 30.11 36.46Vietnam
33.66     30.11     42.35     38.43     37.28
42Nguyễn Tấn Dũng 29.83 38.05Vietnam
45.92     41.58     33.01     39.55     29.83
43Bùi Tiến Thịnh 35.06 39.41Vietnam
1:20.92   35.06     42.14     38.79     37.30
44Nguyễn Hải Dương 34.84 40.65Vietnam
42.95     34.84     42.28     46.61     36.72
45Trần Hữu Nghĩa 26.58 45.46Vietnam
1:14.21   50.93     26.58     31.90     53.56
46Phạm Tiến Minh 45.20 55.70Vietnam
55.29     56.95     1:00.21   54.87     45.20
47Phạm Khôi Nguyên 53.28 1:01.34Vietnam
1:05.09   1:24.66   53.28     1:00.17   58.75
48William Vu 1:09.32 1:31.96Sweden
DNF       1:43.26   1:14.89   1:09.32   1:37.74
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Văn Khánh 10.07 13.27Vietnam
14.94     16.89     11.56     13.32     10.07
2Đỗ Quang Hưng 12.09 14.32Vietnam
20.17     14.23     12.09     13.72     15.01
3Trần Đình Anh 12.16 14.65Vietnam
13.86     15.37     14.73     12.16     15.52
4Đoàn Anh Dũng 13.48 15.01Vietnam
14.12     16.11     14.81     16.13     13.48
5Nguyễn Anh Khôi 12.37 15.88Vietnam
12.37     17.73     15.53     14.39     DNF
6Nông Quốc Duy 14.36 16.94Vietnam
15.89     20.21     19.17     14.36     15.76
7Lê Thành Vinh 14.79 17.19Vietnam
17.61     18.60     21.74     14.79     15.35
8Le-Duy Vu 15.57 17.58Belgium
17.15     15.57     17.16     18.76     18.43
9Đặng Minh Hà 16.90 18.07Vietnam
18.36     23.83     18.05     16.90     17.80
10Phạm Đức Phước 16.16 19.00Vietnam
17.91     21.32     17.77     21.61     16.16
 
Pyraminx    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Ngô Quang Hải 3.90 5.01Vietnam
5.41      3.90      4.06      5.61      5.55
2Đỗ Quang Hưng 4.33 5.05Vietnam
5.48      4.84      4.33      7.02      4.84
3Nông Quốc Duy 5.78 7.07Vietnam
8.01      8.90      6.46      5.78      6.73
4Phạm Ngọc Đình 5.58 7.41Vietnam
9.64      6.95      5.58      7.75      7.54
5Đặng Trần Diễn 5.87 7.80Vietnam
5.87      8.57      8.30      6.53      10.69
6Nguyễn Mạnh Chí 4.99 8.22Vietnam
8.15      7.01      4.99      9.96      9.51
7Phạm Hoàng Linh 6.66 8.24Vietnam
10.32     8.01      6.66      7.21      9.50
8Nguyễn Tấn Gia Nguyên 4.80 8.27Vietnam
4.80      10.52     14.12     8.14      6.14
9Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 7.03 8.85Malaysia
8.75      8.36      9.43      11.13     7.03
10Đặng Hoàng Sơn 6.42 8.93Vietnam
9.00      16.85     6.42      8.09      9.70
11Lưu Đức Quang 8.28 9.34Vietnam
8.63      11.79     8.60      8.28      10.78
12Nguyễn Trần Đức Tuệ 8.46 10.13Vietnam
9.74      10.81     9.83      8.46      11.12
13Đỗ Xuân Thái 9.56 12.17Vietnam
15.91     12.19     13.46     9.56      10.87
14Nông Quốc Khánh 9.69 12.51Vietnam
15.10     21.14     9.69      12.03     10.39
15Bùi Thúc Minh 12.12 12.90Vietnam
12.77     13.38     12.54     13.54     12.12
16Trần Huy Hoàng 10.69 13.00Vietnam
14.30     10.69     13.96     13.34     11.71
17Ninh Nguyễn Phạm Tuân 7.89 13.05Vietnam
7.89      15.05     14.45     13.09     11.60
18Đặng Đình Phú 8.76 13.64Vietnam
14.65     17.46     8.76      11.75     14.53
19Phan Thành Nam 11.96 13.88Vietnam
15.16     11.96     15.88     13.28     13.19
20William Vu 9.20 13.99Sweden
14.19     14.14     17.02     9.20      13.65
21Nguyễn Đức Gia Hưng 9.41 14.68Vietnam
24.64     10.00     20.48     9.41      13.56
22Hồ Thiện Minh 9.86 15.34Vietnam
16.32     16.08     14.96     9.86      14.97
23Phạm Vĩnh Hưng 9.36 15.48Vietnam
16.55     9.36      17.23     12.67     22.23
24Phan Duy Khang 14.68 15.51Vietnam
14.68     22.51     16.29     15.07     15.18
25Đàm Đình Tuệ 9.20 15.80Vietnam
22.79     17.16     15.62     9.20      14.62
26Nguyễn Mạnh Hưng 14.99 18.05Vietnam
17.39     14.99     18.43     20.65     18.33
27Nguyễn Phúc Đạt 17.54 18.50Vietnam
DNF       18.45     17.54     18.93     18.11
28Bùi Tiến Thịnh 17.37 19.34Vietnam
17.37     DNF       20.16     20.40     17.45
29Nguyễn Hải Dương 11.34 21.69Vietnam
22.43     11.34     22.32     25.00     20.32
30Trần Trọng Hoàng 13.51 22.03Vietnam
28.32     27.53     24.92     13.64     13.51
31Nguyễn Đình Minh 17.92 26.32Vietnam
21.75     17.92     DNF       23.85     33.35
32Benjamin Jungjin Lee 20.13 32.27United States
41.77     20.13     27.04     27.99     43.58
33Phạm Hải Đăng 20.86 DNFVietnam
DNF       20.86     DNF       23.43     36.93
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Ngô Quang Hải 4.03 4.85Vietnam
4.03      5.75      4.34      4.45      6.43
2Đỗ Quang Hưng 4.45 5.17Vietnam
5.20      5.41      4.45      7.51      4.90
3Nông Quốc Duy 5.80 6.92Vietnam
5.97      7.26      8.66      5.80      7.53
4Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 5.74 7.02Malaysia
5.74      6.31      9.51      8.61      6.14
5Nguyễn Mạnh Chí 4.29 7.85Vietnam
6.60      9.79      8.99      4.29      7.95
6Phạm Ngọc Đình 5.61 7.88Vietnam
5.61      7.65      7.84      8.14      9.96
7Đặng Trần Diễn 6.89 8.10Vietnam
6.89      9.73      7.48      9.44      7.37
8Đặng Hoàng Sơn 6.81 8.70Vietnam
7.98      6.81      17.65     9.91      8.22
9Phạm Hoàng Linh 7.59 9.55Vietnam
8.13      9.96      12.52     10.55     7.59
10Nguyễn Tấn Gia Nguyên 9.88 12.40Vietnam
9.88      10.36     11.29     15.87     15.54