Hanoi COP Open 2024

日期: 2024-08-11
地点: Hà Nội, Vietnam
链接: Hanoi COP Open 2024
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 5.64 6.61越南
5.64      6.21      7.44      9.51      6.18
2Phạm Đức Phước 6.41 7.68越南
7.17      6.60      6.41      DNF       9.26
3Nguyễn Anh Khôi 6.92 8.08越南
7.37      9.62      10.81     6.92      7.25
4Đoàn Anh Dũng 6.36 8.16越南
8.59      9.80      7.45      6.36      8.45
5Đặng Trần Diễn 7.29 8.38越南
8.64      7.77      8.72      7.29      9.17
6Trần Đình Anh 7.87 8.66越南
7.87      8.21      9.57      8.19      11.34
7Nguyễn Ngọc Huyền Anh 8.75 9.19越南
11.52     8.81      8.75      8.93      9.82
8Phạm Đức Thắng 8.28 9.45越南
9.10      11.79     9.04      10.21     8.28
9Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.24 9.46马来西亚
8.59      8.24      9.10      11.32     10.69
10Le-Duy Vu 8.59 9.64比利时
8.59      10.99     9.16      14.22     8.76
11Hà Lê Vinh 8.92 9.68越南
9.26      8.92      9.44      10.34     10.35
12Nguyễn Lê Hoàng 8.56 9.76越南
8.56      9.89      8.84      10.75     10.54
13Nông Quốc Duy 9.56 9.82越南
10.19     9.61      9.65      9.56      10.34
14Trương Quốc An 8.60 10.12越南
10.48     8.75      11.12     8.60      11.74
15Nguyễn Gia Huy 9.29 10.35越南
12.82     9.83      11.53     9.69      9.29
16Lê Hà An 9.44 10.46越南
15.00     9.94      12.01     9.44      9.44
17Phan Van Khai 9.24 10.67越南
12.14     9.24      9.41      11.76     10.84
18Hoàng Ngọc Thành 9.36 10.72越南
13.43     9.36      10.70     10.33     11.14
19Nguyễn Đức Dương 9.70 10.85越南
14.59     10.39     9.70      12.42     9.74
20Nông Quốc Khánh 10.25 11.00越南
10.25     10.54     11.09     11.36     12.76
21Vũ Việt Long 9.36 11.19越南
9.44      13.09     11.03     14.05     9.36
22Đặng Minh Hà 10.10 11.23越南
10.10     10.48     12.48     12.86     10.73
23Nguyễn Tấn Gia Nguyên 7.62 11.32越南
10.23     12.33     7.62      11.39     16.91
24Nguyễn Mạnh Hưng 9.23 11.32越南
9.23      11.91     14.83     11.06     11.00
25Đặng Hoàng Sơn 9.30 11.64越南
12.32     10.86     11.73     14.05     9.30
26Dương Minh Nguyên 9.26 11.65越南
17.25     12.06     13.39     9.26      9.49
27Lê Thành Vinh 9.94 11.65越南
10.08     13.54     11.32     9.94      13.97
28Trần Huy Hoàng 10.28 11.66越南
10.88     14.09     13.72     10.28     10.37
29Chu Tiến Đạt 9.84 11.71越南
9.84      13.61     10.81     12.16     12.15
30Đào Viết Trọng Khánh 8.76 11.72越南
8.76      11.52     13.45     13.35     10.29
31Lê Việt Lâm 9.84 11.74越南
11.16     12.76     11.31     16.19     9.84
32Lê Nhật Minh 10.10 11.85越南
10.10     12.03     11.28     12.25     13.12
33Nguyễn Văn Khánh 6.55 12.13越南
12.43     6.55      16.39     7.56      DNF
34Ngô Quốc Đạt 10.17 12.16越南
10.58     12.51     13.39     20.17     10.17
35Lê Hải Long 11.11 12.35越南
12.39     13.26     11.41     15.23     11.11
36Trần Hữu Nghĩa 10.59 12.59越南
11.49     14.37     11.90     10.59     15.90
37Nguyễn Đức Gia Hưng 11.66 12.77越南
11.95     15.05     11.66     13.81     12.55
38Đỗ Xuân Thái 11.51 12.92越南
15.30     11.86     11.51     14.21     12.69
39Nguyễn Tấn Dũng 11.65 12.93越南
13.64     15.06     11.65     12.81     12.34
40Ninh Nguyễn Phạm Tuân 12.44 12.95越南
13.00     12.88     12.44     12.98     13.43
41Nguyễn Phúc Đạt 12.09 13.21越南
17.25     12.09     12.16     13.04     14.42
42Nguyễn Gia Phong 12.63 13.38越南
13.44     13.17     13.54     12.63     14.95
43Dương Bá Xuân Anh 11.97 13.60越南
16.11     13.55     11.97     13.12     14.14
44Nguyễn Quốc Bính 11.98 13.68越南
16.02     12.05     19.81     11.98     12.97
45Nguyễn Thanh Hà 10.65 13.85越南
10.65     12.20     14.34     15.01     15.30
46Nguyễn Mạnh Chí 12.81 13.87越南
12.89     13.79     14.92     17.25     12.81
47Trần Minh Tuấn 10.60 13.96越南
15.21     14.41     14.22     10.60     13.25
48Trần Anh Khôi 13.50 14.27越南
14.21     14.29     13.50     14.32     15.45
49Lưu Hải Đăng 12.32 14.39越南
16.57     12.38     14.21     12.32     16.61
50Đỗ Quốc An 10.56 14.69越南
14.20     34.04     14.19     15.68     10.56
51Vũ Thế Bảo 11.93 14.89越南
11.93     14.89     DNF       13.79     16.00
52Nguyễn Văn Nghĩa 14.03 15.12越南
14.03     16.47     16.72     14.38     14.52
53Phan Duy Khang 12.24 15.17越南
16.76     16.28     16.19     12.24     13.05
54Nguyễn Duy Việt 13.24 15.21越南
20.19     13.24     13.81     15.80     16.03
55Nguyễn Hải Dương 14.14 15.32越南
14.14     17.46     14.87     14.59     16.49
56Đàm Đình Tuệ 13.28 15.41越南
17.27     13.55     21.71     13.28     15.41
57Nguyễn Nam Phong 14.73 15.41越南
16.81     16.22     14.98     15.03     14.73
58Jane Matthewman 13.86 15.52加拿大
16.11     15.31     13.86     16.53     15.15
59Phạm Hoàng Linh 13.28 15.85越南
20.56     17.30     13.28     15.69     14.56
60Nguyễn Trần Đức Tuệ 14.92 15.85越南
15.13     15.86     16.55     17.72     14.92
61Lưu Đức Quang 13.74 15.86越南
13.74     19.08     15.74     15.49     16.36
62Hồ Thiện Minh 11.52 15.96越南
16.21     16.21     17.32     15.47     11.52
63Bùi Tiến Thịnh 13.95 16.02越南
18.01     15.68     13.95     14.38     DNF
64Ngô Quang Hải 13.47 16.48越南
16.57     17.29     13.47     45.23     15.59
65Tăng Kỳ Anh 12.58 16.50越南
17.48     14.78     17.25     17.57     12.58
66Hoàng Xuân Bách 15.45 17.34越南
17.75     17.70     17.84     16.56     15.45
67Đào Sơn Tùng 13.90 17.75越南
13.90     17.72     19.09     18.88     16.66
68Bùi Thúc Minh 15.60 17.82越南
18.98     17.76     19.02     16.73     15.60
69Phạm Ngọc Đình 16.43 17.89越南
18.28     17.30     16.43     18.90     18.08
70Lê Minh Tuệ Thư 16.98 20.59越南
21.11     20.94     22.22     19.72     16.98
71Lê Duy Bách 17.46 21.07越南
17.46     24.46     24.55     20.20     18.55
72Phạm Khôi Nguyên 20.73 23.17越南
20.73     22.52     25.00     31.13     21.99
73William Vu 22.54 24.13瑞典
22.72     22.54     29.72     24.63     25.03
74Phạm Tiến Minh 20.89 24.42越南
22.88     20.89     25.71     24.67     29.80
75Vũ Duy Phong 21.64 25.05越南
25.31     39.29     26.11     23.74     21.64
76Nguyễn Hữu Cường 22.96 27.29越南
27.02     35.11     29.68     22.96     25.17
77Benjamin Jungjin Lee 24.95 29.51美国
27.39     33.78     34.90     27.36     24.95
78Phan Thành Nam 28.64 30.84越南
28.64     49.12     30.16     29.25     33.12
79Nguyễn Đình Minh 28.91 38.14越南
1:31.75   44.78     28.91     33.51     36.14
80Nguyễn Bá Công 37.43 40.92越南
50.11     40.21     43.21     37.43     39.34
81Phạm Hải Đăng 38.05 41.06越南
40.93     43.20     39.05     38.05     52.63
82Phạm Vĩnh Hưng 38.78 42.51越南
39.13     38.88     49.53     51.55     38.78
83Trần Trọng Hoàng 34.59 47.84越南
58.42     52.83     45.91     34.59     44.79
84Nguyễn Phong Quân 51.47 56.67越南
1:00.89   55.16     DNF       53.97     51.47
85Ngô Đức Thịnh 59.91 1:19.63越南
59.91     DNF       1:02.39   1:40.34   1:16.16
86Tran Xuan Nguyen 11.86 DNF越南
19.42     DNF       15.03     11.86     DNF
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 5.72 7.02越南
8.51      6.13      6.41      9.01      5.72
2Phạm Đức Phước 5.88 7.46越南
7.51      5.88      7.80      7.52      7.36
3Trần Đình Anh 7.08 7.92越南
8.13      7.08      10.66     7.49      8.14
4Nguyễn Văn Khánh 6.96 8.16越南
10.13     6.96      7.18      7.23      10.06
5Nguyễn Anh Khôi 7.30 8.17越南
DNF       7.95      8.69      7.86      7.30
6Nguyễn Ngọc Huyền Anh 7.36 8.51越南
7.41      9.05      7.36      9.24      9.08
7Đặng Trần Diễn 7.38 8.53越南
9.75      7.38      9.36      8.61      7.63
8Đoàn Anh Dũng 7.01 8.65越南
7.01      7.69      11.91     9.08      9.19
9Nguyễn Gia Huy 8.47 9.11越南
9.84      8.47      11.53     8.61      8.88
10Lê Thành Vinh 8.92 9.42越南
9.63      10.05     9.32      8.92      9.31
11Le-Duy Vu 7.48 9.68比利时
7.48      11.00     8.61      11.30     9.43
12Nguyễn Mạnh Hưng 9.01 9.75越南
9.30      9.60      DNF       9.01      10.35
13Hà Lê Vinh 8.54 10.00越南
10.11     10.79     9.10      8.54      15.17
14Nông Quốc Khánh 8.66 10.12越南
11.25     12.58     8.66      9.18      9.92
15Phan Van Khai 9.17 10.16越南
10.19     12.38     10.79     9.17      9.50
16Phạm Đức Thắng 9.38 10.26越南
10.74     10.47     10.86     9.56      9.38
17Lê Hà An 9.43 10.30越南
10.12     12.99     10.03     10.75     9.43
18Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 9.10 10.47马来西亚
9.82      9.52      9.10      12.07     DNF
19Đặng Minh Hà 8.56 10.58越南
10.18     10.82     12.46     10.73     8.56
20Ngô Quốc Đạt 9.79 10.58越南
10.83     10.67     10.23     14.40     9.79
21Nguyễn Lê Hoàng 9.50 10.78越南
9.50      11.62     9.89      11.74     10.83
22Hoàng Ngọc Thành 8.52 10.82越南
11.30     11.82     10.30     10.86     8.52
23Đào Viết Trọng Khánh 9.56 11.02越南
10.51     11.38     9.56      11.18     11.78
24Nguyễn Tấn Dũng 10.51 11.17越南
12.57     11.30     10.75     10.51     11.47
25Trần Minh Tuấn 10.73 11.23越南
10.77     18.16     10.73     11.96     10.97
26Nguyễn Tấn Gia Nguyên 11.35 11.50越南
11.63     11.37     14.91     11.51     11.35
27Đặng Hoàng Sơn 9.54 11.64越南
9.54      13.37     12.46     10.94     11.52
28Trương Quốc An 9.38 11.68越南
12.96     9.38      10.03     12.89     12.12
29Lê Nhật Minh 8.56 11.79越南
13.04     10.41     17.23     8.56      11.92
30Chu Tiến Đạt 10.38 11.80越南
12.58     12.39     10.43     10.38     13.79
31Nông Quốc Duy 9.02 11.81越南
12.08     10.86     9.02      13.93     12.48
32Nguyễn Mạnh Chí 11.32 11.86越南
11.89     12.37     11.32     11.78     11.90
33Dương Bá Xuân Anh 10.62 12.08越南
11.76     12.53     14.69     10.62     11.94
34Nguyễn Gia Phong 10.01 12.12越南
12.45     13.63     11.32     10.01     12.60
35Dương Minh Nguyên 9.86 12.13越南
9.86      14.22     11.77     13.55     11.06
36Phan Duy Khang 10.62 12.14越南
16.25     13.51     10.62     11.24     11.68
37Ninh Nguyễn Phạm Tuân 10.94 12.24越南
12.50     11.46     13.86     10.94     12.76
38Vũ Việt Long 10.06 12.35越南
14.21     10.06     11.72     13.83     11.50
39Lưu Hải Đăng 9.53 12.57越南
12.11     9.53      13.91     15.20     11.68
40Trần Anh Khôi 11.06 12.60越南
12.42     11.06     13.85     12.09     13.29
41Lê Việt Lâm 9.75 12.61越南
14.23     14.26     11.38     12.21     9.75
42Đỗ Xuân Thái 11.16 12.61越南
12.37     11.16     12.75     12.72     13.01
43Nguyễn Phúc Đạt 9.14 12.66越南
11.48     13.13     13.37     9.14      14.84
44Nguyễn Đức Dương 8.66 12.69越南
14.32     8.66      11.70     12.06     DNF
45Trần Huy Hoàng 10.76 12.75越南
14.61     13.44     11.15     10.76     13.67
46Lê Hải Long 11.57 12.76越南
12.37     12.41     14.30     13.50     11.57
47Vũ Thế Bảo 12.08 12.94越南
12.34     12.08     15.12     13.31     13.18
48Trần Hữu Nghĩa 12.03 13.49越南
13.59     12.86     12.03     14.01     16.67
49Nguyễn Quốc Bính 10.09 13.64越南
14.53     12.94     13.46     10.09     15.21
50Nguyễn Thanh Hà 11.06 14.68越南
19.11     14.08     12.52     11.06     17.44
51Nguyễn Đức Gia Hưng 13.59 14.81越南
14.34     14.84     13.59     15.40     15.25
52Đỗ Quốc An 13.23 14.95越南
13.23     14.79     15.17     14.89     16.80
53Nguyễn Duy Việt 11.14 15.18越南
11.14     16.17     14.37     20.91     15.00
54Nguyễn Nam Phong 11.18 15.19越南
15.53     15.77     14.32     15.73     11.18
55Nguyễn Hải Dương 13.99 15.31越南
15.12     15.59     15.34     13.99     15.48
56Jane Matthewman 14.80 16.10加拿大
17.31     15.70     15.30     17.32     14.80
57Đàm Đình Tuệ 15.24 16.25越南
16.65     16.57     17.94     15.24     15.54
58Nguyễn Trần Đức Tuệ 12.28 17.27越南
16.26     18.27     18.45     17.29     12.28
59Phạm Hoàng Linh 16.05 19.18越南
16.05     DNF       20.64     19.09     17.81
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 6.34 6.80越南
6.67      7.15      9.02      6.58      6.34
2Phạm Đức Phước 5.80 6.82越南
5.94      6.93      10.52     5.80      7.60
3Đoàn Anh Dũng 6.81 7.49越南
6.81      8.15      9.57      7.26      7.07
4Trần Đình Anh 7.57 7.95越南
7.57      10.36     8.11      7.80      7.93
5Nguyễn Ngọc Huyền Anh 7.15 8.11越南
7.50      9.00      8.05      8.78      7.15
6Nguyễn Văn Khánh 7.42 8.30越南
7.42      7.57      8.89      8.79      8.53
7Nguyễn Anh Khôi 7.46 8.41越南
7.46      7.99      9.34      8.47      8.76
8Đặng Trần Diễn 7.24 8.57越南
11.06     7.24      8.11      8.40      9.19
9Nguyễn Gia Huy 8.00 8.61越南
10.22     8.48      8.00      8.72      8.63
10Lê Thành Vinh 9.81 10.55越南
9.89      15.77     9.81      10.56     11.20
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 1.90 2.57越南
1.90      4.61      2.34      1.95      3.43
2Nông Quốc Duy 1.78 2.71越南
3.05      1.86      1.78      4.58      3.21
3Nguyễn Anh Khôi 2.50 2.76越南
2.50      2.64      2.87      2.76      5.73
4Đặng Trần Diễn 2.58 3.32越南
3.81      2.71      3.44      2.58      4.97
5Nguyễn Văn Khánh 2.00 3.35越南
3.14      3.19      2.00      4.87      3.72
6Phan Van Khai 2.85 3.74越南
4.36      3.95      5.05      2.85      2.90
7Đặng Hoàng Sơn 3.12 3.95越南
3.71      5.74      3.54      3.12      4.60
8Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 3.72 3.96马来西亚
3.97      3.94      3.97      3.72      4.38
9Lưu Đức Quang 3.41 4.03越南
4.16      3.61      3.41      5.00      4.33
10Lê Hà An 2.69 4.05越南
11.38     2.69      4.00      3.31      4.84
11Đào Viết Trọng Khánh 3.35 4.14越南
10.03     4.74      3.84      3.84      3.35
12Vũ Việt Long 3.32 4.23越南
5.39      4.00      4.44      4.24      3.32
13Phan Duy Khang 3.63 4.30越南
4.24      4.98      3.63      4.68      3.99
14Chu Tiến Đạt 3.23 4.48越南
3.23      5.17      9.51      4.50      3.78
15Nguyễn Mạnh Chí 3.81 4.50越南
4.64      4.82      4.04      4.96      3.81
16Lê Thành Vinh 3.88 4.65越南
4.36      4.62      4.98      3.88      5.34
17Nguyễn Mạnh Hưng 4.07 4.68越南
4.88      4.44      6.81      4.07      4.72
18Ngô Quốc Đạt 3.10 4.70越南
3.23      5.37      3.10      5.94      5.51
19Nông Quốc Khánh 3.53 4.74越南
4.76      5.76      4.48      3.53      4.98
20Trần Minh Tuấn 3.99 4.96越南
DNF       6.28      3.99      4.53      4.06
21Trần Huy Hoàng 3.63 5.13越南
6.04      4.78      5.10      5.52      3.63
22Anh Nguyen Tien Duy 3.80 5.34越南
5.91      6.90      4.35      3.80      5.77
23Nguyễn Tấn Gia Nguyên 4.36 5.42越南
5.23      5.63      6.40      5.39      4.36
24Trương Quốc An 2.89 5.49越南
4.61      6.61      5.25      7.59      2.89
25Ninh Nguyễn Phạm Tuân 3.75 5.50越南
6.55      6.74      4.46      5.48      3.75
26Nguyễn Lê Hoàng 4.35 5.51越南
4.35      6.08      DNF       4.91      5.54
27Nguyễn Thanh Hà 3.59 5.55越南
5.38      5.14      3.59      6.14      9.43
28Đỗ Xuân Thái 3.11 5.57越南
3.11      6.82      8.63      5.19      4.69
29Tăng Kỳ Anh 5.19 5.68越南
5.67      5.81      6.73      5.57      5.19
30Phạm Ngọc Đình 3.99 5.77越南
3.99      7.50      4.43      5.39      8.24
31Jane Matthewman 4.73 5.77加拿大
5.31      6.85      5.16      7.51      4.73
32Nguyễn Đức Dương 3.87 6.01越南
4.92      3.87      8.83      4.28      DNF
33Nguyễn Quốc Bính 4.53 6.18越南
4.56      4.53      4.97      9.65      9.01
34Hà Lê Vinh 4.91 6.36越南
5.45      5.64      4.91      7.99      9.16
35Nguyễn Trần Đức Tuệ 4.08 6.44越南
7.75      7.10      5.44      4.08      6.78
36Đàm Đình Tuệ 4.49 6.46越南
5.37      6.48      7.53      8.28      4.49
37Nguyễn Văn Nghĩa 3.89 6.47越南
4.66      7.05      7.69      7.76      3.89
38Nguyễn Phúc Đạt 5.34 6.57越南
8.06      6.20      7.07      5.34      6.43
39Hoàng Xuân Bách 6.42 6.63越南
7.91      6.80      6.47      6.61      6.42
40Phan Thành Nam 5.82 7.17越南
6.72      7.07      7.71      5.82      7.85
41Lê Minh Tuệ Thư 6.02 7.22越南
7.99      6.66      7.00      10.03     6.02
42Phạm Khôi Nguyên 5.58 7.33越南
6.99      6.28      5.58      8.71      11.47
43Nguyễn Đức Gia Hưng 5.87 7.34越南
6.42      9.07      8.27      7.32      5.87
44Nguyễn Gia Phong 6.55 7.62越南
8.51      6.76      7.58      DNF       6.55
45Hồ Thiện Minh 7.07 8.03越南
8.59      9.85      7.07      8.21      7.29
46Phạm Tiến Minh 6.18 8.06越南
8.18      15.64     8.32      6.18      7.67
47Nguyễn Tấn Dũng 6.67 8.58越南
10.99     9.47      8.59      7.67      6.67
48Đoàn Văn Đức 5.86 8.77越南
8.81      15.18     9.55      5.86      7.94
49Nguyễn Hải Dương 4.78 8.89越南
4.78      DNF       8.14      11.46     7.07
50Bùi Tiến Thịnh 4.20 9.01越南
4.20      15.31     6.75      DNF       4.96
51Nguyễn Hữu Cường 8.04 9.34越南
10.41     9.72      8.04      10.18     8.11
52Phạm Vĩnh Hưng 8.16 10.24越南
11.76     9.99      DNF       8.96      8.16
53Đặng Đình Phú 7.32 10.61越南
12.53     7.32      11.00     10.13     10.70
54Lê Duy Bách 6.97 13.39越南
10.56     DNF       9.81      6.97      19.80
55Trần Trọng Hoàng 9.95 13.85越南
14.29     20.15     13.38     9.95      13.88
56Nguyễn Bá Công 5.17 14.96越南
5.17      12.97     14.56     DNF       17.36
57Nguyễn Đình Minh 6.73 15.17越南
16.84     6.73      15.80     12.86     20.43
58Phạm Hải Đăng 12.63 22.93越南
DNF       17.88     23.61     27.29     12.63
59Nguyễn Phong Quân 14.22 23.40越南
14.22     DNF       22.33     22.48     25.40
60Benjamin Jungjin Lee 15.71 32.42美国
15.71     38.61     29.43     29.23     DNF
61William Vu 6.85 DNF瑞典
6.85      DNF       11.36     DNF       8.67
62Ngô Đức Thịnh 24.13 DNF越南
36.03     DNF       24.13     43.40     DNF
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Anh Khôi 1.87 2.54越南
2.69      2.10      1.87      2.84      3.08
2Nông Quốc Duy 1.60 2.62越南
1.60      3.90      2.97      2.80      2.10
3Nguyễn Văn Khánh 1.69 3.29越南
2.03      5.10      1.69      2.73      8.37
4Đặng Trần Diễn 3.17 4.01越南
5.64      3.17      3.43      4.03      4.57
5Lưu Đức Quang 3.56 4.44越南
3.99      3.56      4.80      4.52      5.60
6Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2.81 4.45马来西亚
2.81      4.81      4.52      7.54      4.02
7Đặng Hoàng Sơn 2.34 4.46越南
6.36      3.45      2.34      DNF       3.57
8Đỗ Quang Hưng 1.93 4.66越南
2.05      1.93      DNF       9.78      2.16
9Lê Hà An 3.07 4.66越南
9.95      4.68      4.72      4.57      3.07
10Phan Van Khai 3.13 4.94越南
3.13      DNF       3.74      5.55      5.54
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 19.59NR 21.72越南
22.04     24.12     19.59     22.37     20.74
2Phạm Đức Phước 24.27 27.37越南
31.23     28.78     24.27     27.82     25.52
3Trần Đình Anh 27.24 29.85越南
27.24     29.98     31.97     35.48     27.60
4Đoàn Anh Dũng 28.38 31.49越南
28.38     31.93     32.10     30.43     33.68
5Nguyễn Văn Khánh 27.73 31.56越南
33.00     31.64     38.24     30.05     27.73
6Đặng Trần Diễn 32.10 34.02越南
34.71     32.46     35.19     34.90     32.10
7Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 32.61 35.40马来西亚
40.73     34.72     33.80     32.61     37.69
8Lê Thành Vinh 30.38 35.51越南
35.35     36.52     35.56     30.38     35.62
9Phạm Đức Thắng 32.64 35.66越南
32.64     34.80     37.44     41.26     34.73
10Nguyễn Ngọc Huyền Anh 33.17 36.62越南
35.21     33.17     36.41     38.25     42.10
11Ngô Quốc Đạt 37.35 38.44越南
37.35     37.55     42.13     38.61     39.17
12Nông Quốc Duy 35.61 38.97越南
39.55     42.68     41.05     36.30     35.61
13Le-Duy Vu 38.59 40.87比利时
41.41     41.23     39.98     DNF       38.59
14Đặng Minh Hà 40.18 44.88越南
40.18     40.70     46.77     56.35     47.17
15Vũ Việt Long 38.19 46.04越南
DNF       46.18     47.03     44.92     38.19
16Đào Viết Trọng Khánh 33.23 46.89越南
44.13     43.32     53.71     53.22     33.23
17Nguyễn Gia Huy 42.74 48.55越南
57.63     53.61     42.74     46.36     45.67
18Phan Van Khai 45.18 49.12越南
52.11     46.09     45.18     DNF       49.15
19Trần Anh Khôi 47.39 49.41越南
52.16     48.72     47.39     50.76     48.75
20Nguyễn Phúc Đạt 41.08 51.84越南
52.44     51.98     51.11     41.08     1:11.99
21Lê Hà An 45.08 52.21越南
53.47     45.08     50.40     52.76     1:02.33
22Trương Quốc An 47.93 52.53越南
56.94     50.91     50.39     56.29     47.93
23Đặng Hoàng Sơn 47.29 55.30越南
58.93     53.51     53.74     47.29     58.65
24Trần Huy Hoàng 46.20 55.70越南
59.08     56.06     46.20     58.43     52.62
25Nguyễn Nam Phong 49.10 55.70越南
53.57     1:04.42   49.10     1:09.94   49.12
26Trần Hữu Nghĩa 54.01 56.66越南
DNF       54.01     57.10     57.92     54.97
27Lưu Hải Đăng 49.72 56.87越南
58.17     55.46     56.97     1:05.74   49.72
28Nông Quốc Khánh 55.06 57.18越南
55.06     59.21     56.16     1:03.61   56.16
29Hoàng Ngọc Thành 53.04 57.93越南
54.37     54.66     53.04     1:09.95   1:04.77
30Nguyễn Mạnh Chí 54.16 58.56越南
54.77     1:07.14   54.16     57.05     1:03.87
31Hà Lê Vinh 54.52 59.04越南
1:02.92   1:08.50   56.72     57.48     54.52
32Đỗ Quốc An 56.79 1:00.59越南
56.79     1:12.35   58.84     57.93     1:05.01
33Ninh Nguyễn Phạm Tuân 53.53 1:03.60越南
1:01.75   1:08.31   1:03.93   1:05.12   53.53
34Nguyễn Văn Nghĩa 58.49 1:03.80越南
59.57     58.49     1:11.00   1:14.73   1:00.82
35Đào Sơn Tùng 56.37 1:05.00越南
1:01.41   1:07.10   DNF       1:06.50   56.37
36Nguyễn Mạnh Hưng 57.70 1:05.90越南
57.70     1:02.40   1:02.96   1:12.34   1:43.39
37Nguyễn Hải Dương 53.72 1:07.41越南
1:09.64   53.72     1:11.52   1:01.07   1:47.81
38Tăng Kỳ Anh 1:01.08 1:07.74越南
1:01.08   1:03.96   1:06.66   1:12.61   1:29.64
39Phạm Hoàng Linh 58.10 1:08.07越南
1:08.82   1:06.72   1:17.54   1:08.66   58.10
40Đỗ Xuân Thái 56.90 1:08.78越南
1:17.91   1:10.60   1:17.17   56.90     58.58
41Nguyễn Tấn Gia Nguyên 57.93 1:08.87越南
1:13.07   57.93     1:13.88   1:15.12   59.66
42Bùi Tiến Thịnh 1:04.94 1:08.87越南
1:11.20   1:05.67   1:11.35   1:04.94   1:09.73
43Phạm Ngọc Đình 1:05.23 1:09.21越南
1:19.03   1:06.73   1:13.24   1:05.23   1:07.65
44Nguyễn Quốc Bính 1:05.18 1:10.14越南
1:46.86   1:12.12   1:11.98   1:06.32   1:05.18
45Ngô Quang Hải 1:02.51 1:10.95越南
1:02.51   1:20.64   1:11.16   1:11.94   1:09.75
46Jane Matthewman 1:05.65 1:16.39加拿大
1:05.65   1:14.94   1:19.19   1:17.28   1:16.96
47Phan Duy Khang 1:12.41 1:16.64越南
1:13.68   1:20.07   1:25.12   1:12.41   1:16.16
48Nguyễn Tấn Dũng 1:10.43 1:19.49越南
1:24.61   1:10.43   1:21.90   1:13.84   1:22.74
49Vũ Thế Bảo 1:09.26 1:20.25越南
1:18.49   1:16.24   1:26.01   1:45.69   1:09.26
50William Vu 1:17.86 1:26.82瑞典
1:17.86   1:28.17   DNF       1:23.02   1:29.28
51Phạm Khôi Nguyên 1:34.72 越南
1:51.72   1:34.72
52Phạm Vĩnh Hưng 1:51.97 越南
1:51.97   2:31.85
 
单手    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trần Đình Anh 9.66 12.93越南
9.66      12.11     13.12     15.31     13.55
2Đỗ Quang Hưng 8.85 13.21越南
15.62     14.60     8.85      13.04     12.00
3Nguyễn Văn Khánh 11.47 13.73越南
15.43     13.98     12.35     11.47     14.87
4Đặng Minh Hà 13.79 14.37越南
13.79     14.85     13.98     25.32     14.28
5Lê Thành Vinh 13.97 15.12越南
15.10     13.97     15.98     15.63     14.63
6Nguyễn Anh Khôi 13.74 15.82越南
15.46     27.72     15.04     16.97     13.74
7Phạm Đức Phước 15.38 16.02越南
DNF       15.86     16.11     15.38     16.08
8Nông Quốc Duy 14.20 16.29越南
16.11     14.20     18.00     14.76     19.55
9Đoàn Anh Dũng 15.13 16.85越南
17.26     15.13     17.72     15.57     18.63
10Le-Duy Vu 13.96 17.26比利时
17.62     13.96     17.39     16.76     20.53
11Phạm Đức Thắng 15.15 17.79越南
19.81     17.24     15.15     16.31     21.41
12Đặng Trần Diễn 13.02 18.47越南
23.22     13.02     DNF       16.37     15.82
13Nguyễn Đức Dương 14.84 18.99越南
14.84     23.99     17.55     21.87     17.55
14Trần Minh Tuấn 17.18 19.09越南
18.67     17.20     17.18     21.39     22.08
15Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 15.29 19.67马来西亚
19.53     20.21     15.29     19.26     20.27
16Nguyễn Tấn Gia Nguyên 15.84 19.74越南
20.05     15.84     19.20     19.98     20.31
17Ninh Nguyễn Phạm Tuân 19.18 19.74越南
19.24     19.18     22.53     20.15     19.84
18Nguyễn Lê Hoàng 18.07 19.76越南
30.04     22.09     18.31     18.07     18.87
19Nguyễn Gia Huy 18.12 19.92越南
20.63     19.79     18.12     24.68     19.33
20Nguyễn Ngọc Huyền Anh 16.24 20.56越南
16.24     24.50     17.53     DNF       19.64
21Phan Van Khai 19.39 21.13越南
19.39     21.91     19.43     23.21     22.05
22Trương Quốc An 16.64 21.52越南
19.57     23.06     22.96     22.03     16.64
23Hoàng Ngọc Thành 20.24 22.60越南
21.65     20.24     23.23     24.05     22.91
24Đỗ Quốc An 22.54 23.46越南
24.50     22.77     23.11     46.58     22.54
25Trần Anh Khôi 16.58 23.58越南
24.03     16.58     23.29     23.91     23.55
26Trần Huy Hoàng 23.16 25.51越南
23.42     29.37     23.16     34.19     23.74
27Lê Nhật Minh 20.88 25.95越南
28.30     20.88     44.44     23.90     25.66
28Nguyễn Nam Phong 23.68 26.27越南
25.41     23.68     27.00     26.41     29.06
29Chu Tiến Đạt 20.49 26.88越南
38.70     30.12     20.49     23.64     26.89
30Phan Duy Khang 21.19 27.21越南
28.28     33.22     28.30     25.05     21.19
31Nguyễn Mạnh Chí 21.61 27.56越南
31.18     27.36     24.13     34.18     21.61
32Đặng Hoàng Sơn 22.12 27.86越南
23.57     35.59     22.12     33.54     26.47
33Dương Minh Nguyên 20.33 29.59越南
46.44     29.22     23.40     36.14     20.33
34Nông Quốc Khánh 27.10 29.80越南
31.29     27.10     27.89     38.35     30.22
35Lê Hải Long 24.03 29.88越南
24.03     31.72     26.31     31.62     32.44
36Nguyễn Mạnh Hưng 28.39 30.18越南
28.39     31.62     29.88     29.05     34.04
37Nguyễn Phúc Đạt 25.13 31.25越南
44.48     34.20     31.11     25.13     28.45
38Phạm Hoàng Linh 27.07 33.94越南
36.48     27.07     DNF       29.72     35.62
39Vũ Thế Bảo 29.33 34.04越南
35.43     29.89     36.81     29.33     45.39
40Hoàng Xuân Bách 28.17 34.39越南
39.89     34.99     34.68     28.17     33.51
41Đỗ Xuân Thái 30.11 36.46越南
33.66     30.11     42.35     38.43     37.28
42Nguyễn Tấn Dũng 29.83 38.05越南
45.92     41.58     33.01     39.55     29.83
43Bùi Tiến Thịnh 35.06 39.41越南
1:20.92   35.06     42.14     38.79     37.30
44Nguyễn Hải Dương 34.84 40.65越南
42.95     34.84     42.28     46.61     36.72
45Trần Hữu Nghĩa 26.58 45.46越南
1:14.21   50.93     26.58     31.90     53.56
46Phạm Tiến Minh 45.20 55.70越南
55.29     56.95     1:00.21   54.87     45.20
47Phạm Khôi Nguyên 53.28 1:01.34越南
1:05.09   1:24.66   53.28     1:00.17   58.75
48William Vu 1:09.32 1:31.96瑞典
DNF       1:43.26   1:14.89   1:09.32   1:37.74
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Văn Khánh 10.07 13.27越南
14.94     16.89     11.56     13.32     10.07
2Đỗ Quang Hưng 12.09 14.32越南
20.17     14.23     12.09     13.72     15.01
3Trần Đình Anh 12.16 14.65越南
13.86     15.37     14.73     12.16     15.52
4Đoàn Anh Dũng 13.48 15.01越南
14.12     16.11     14.81     16.13     13.48
5Nguyễn Anh Khôi 12.37 15.88越南
12.37     17.73     15.53     14.39     DNF
6Nông Quốc Duy 14.36 16.94越南
15.89     20.21     19.17     14.36     15.76
7Lê Thành Vinh 14.79 17.19越南
17.61     18.60     21.74     14.79     15.35
8Le-Duy Vu 15.57 17.58比利时
17.15     15.57     17.16     18.76     18.43
9Đặng Minh Hà 16.90 18.07越南
18.36     23.83     18.05     16.90     17.80
10Phạm Đức Phước 16.16 19.00越南
17.91     21.32     17.77     21.61     16.16
 
金字塔    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ngô Quang Hải 3.90 5.01越南
5.41      3.90      4.06      5.61      5.55
2Đỗ Quang Hưng 4.33 5.05越南
5.48      4.84      4.33      7.02      4.84
3Nông Quốc Duy 5.78 7.07越南
8.01      8.90      6.46      5.78      6.73
4Phạm Ngọc Đình 5.58 7.41越南
9.64      6.95      5.58      7.75      7.54
5Đặng Trần Diễn 5.87 7.80越南
5.87      8.57      8.30      6.53      10.69
6Nguyễn Mạnh Chí 4.99 8.22越南
8.15      7.01      4.99      9.96      9.51
7Phạm Hoàng Linh 6.66 8.24越南
10.32     8.01      6.66      7.21      9.50
8Nguyễn Tấn Gia Nguyên 4.80 8.27越南
4.80      10.52     14.12     8.14      6.14
9Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 7.03 8.85马来西亚
8.75      8.36      9.43      11.13     7.03
10Đặng Hoàng Sơn 6.42 8.93越南
9.00      16.85     6.42      8.09      9.70
11Lưu Đức Quang 8.28 9.34越南
8.63      11.79     8.60      8.28      10.78
12Nguyễn Trần Đức Tuệ 8.46 10.13越南
9.74      10.81     9.83      8.46      11.12
13Đỗ Xuân Thái 9.56 12.17越南
15.91     12.19     13.46     9.56      10.87
14Nông Quốc Khánh 9.69 12.51越南
15.10     21.14     9.69      12.03     10.39
15Bùi Thúc Minh 12.12 12.90越南
12.77     13.38     12.54     13.54     12.12
16Trần Huy Hoàng 10.69 13.00越南
14.30     10.69     13.96     13.34     11.71
17Ninh Nguyễn Phạm Tuân 7.89 13.05越南
7.89      15.05     14.45     13.09     11.60
18Đặng Đình Phú 8.76 13.64越南
14.65     17.46     8.76      11.75     14.53
19Phan Thành Nam 11.96 13.88越南
15.16     11.96     15.88     13.28     13.19
20William Vu 9.20 13.99瑞典
14.19     14.14     17.02     9.20      13.65
21Nguyễn Đức Gia Hưng 9.41 14.68越南
24.64     10.00     20.48     9.41      13.56
22Hồ Thiện Minh 9.86 15.34越南
16.32     16.08     14.96     9.86      14.97
23Phạm Vĩnh Hưng 9.36 15.48越南
16.55     9.36      17.23     12.67     22.23
24Phan Duy Khang 14.68 15.51越南
14.68     22.51     16.29     15.07     15.18
25Đàm Đình Tuệ 9.20 15.80越南
22.79     17.16     15.62     9.20      14.62
26Nguyễn Mạnh Hưng 14.99 18.05越南
17.39     14.99     18.43     20.65     18.33
27Nguyễn Phúc Đạt 17.54 18.50越南
DNF       18.45     17.54     18.93     18.11
28Bùi Tiến Thịnh 17.37 19.34越南
17.37     DNF       20.16     20.40     17.45
29Nguyễn Hải Dương 11.34 21.69越南
22.43     11.34     22.32     25.00     20.32
30Trần Trọng Hoàng 13.51 22.03越南
28.32     27.53     24.92     13.64     13.51
31Nguyễn Đình Minh 17.92 26.32越南
21.75     17.92     DNF       23.85     33.35
32Benjamin Jungjin Lee 20.13 32.27美国
41.77     20.13     27.04     27.99     43.58
33Phạm Hải Đăng 20.86 DNF越南
DNF       20.86     DNF       23.43     36.93
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ngô Quang Hải 4.03 4.85越南
4.03      5.75      4.34      4.45      6.43
2Đỗ Quang Hưng 4.45 5.17越南
5.20      5.41      4.45      7.51      4.90
3Nông Quốc Duy 5.80 6.92越南
5.97      7.26      8.66      5.80      7.53
4Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 5.74 7.02马来西亚
5.74      6.31      9.51      8.61      6.14
5Nguyễn Mạnh Chí 4.29 7.85越南
6.60      9.79      8.99      4.29      7.95
6Phạm Ngọc Đình 5.61 7.88越南
5.61      7.65      7.84      8.14      9.96
7Đặng Trần Diễn 6.89 8.10越南
6.89      9.73      7.48      9.44      7.37
8Đặng Hoàng Sơn 6.81 8.70越南
7.98      6.81      17.65     9.91      8.22
9Phạm Hoàng Linh 7.59 9.55越南
8.13      9.96      12.52     10.55     7.59
10Nguyễn Tấn Gia Nguyên 9.88 12.40越南
9.88      10.36     11.29     15.87     15.54