Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
---|---|---|---|---|---|
1 | Yiheng Wang (王艺衡) | 4.32 | 5.23 | China | 4.32 6.21 4.49 4.99 7.51 |
2 | Daryl Tan Hong An | 6.14 | 6.92 | Singapore | 6.78 6.14 7.83 6.88 7.10 |
3 | Phạm Đức Phước | 6.07 | 7.15 | Vietnam | 7.03 7.69 6.72 6.07 10.26 |
4 | Đỗ Quang Hưng | 6.43 | 7.15 | Vietnam | 7.83 7.28 6.93 6.43 7.24 |
5 | Đoàn Anh Dũng | 7.34 | 7.71 | Vietnam | 7.76 7.34 7.79 7.57 7.83 |
6 | Nguyễn Anh Khôi | 7.37 | 7.98 | Vietnam | 7.43 9.81 7.87 8.63 7.37 |
7 | Lê Hà Phong | 7.06 | 8.09 | Vietnam | 7.54 8.87 7.86 9.60 7.06 |
8 | Trần Đình Anh | 7.41 | 8.15 | Vietnam | 8.87 7.48 7.41 9.50 8.11 |
9 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 6.96 | 8.38 | Vietnam | 9.46 6.96 8.70 7.95 8.48 |
10 | Phan Trọng Nghĩa | 7.82 | 8.44 | Vietnam | 8.05 8.34 7.82 8.94 9.84 |
11 | Trần Anh Quân | 6.07 | 8.45 | Vietnam | 6.07 9.09 9.86 7.79 8.47 |
12 | Trang Bảo Minh | 7.61 | 8.63 | Vietnam | 9.34 DNF 7.95 7.61 8.61 |
13 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 7.38 | 8.95 | Hong Kong, China | 16.63 7.38 10.34 7.44 9.08 |
14 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 7.73 | 8.97 | Vietnam | 10.22 9.20 9.04 8.67 7.73 |
15 | Cao Viết Tùng | 7.90 | 9.49 | Vietnam | 8.86 10.17 7.90 10.95 9.43 |
16 | Nguyễn Đức Minh | 8.82 | 9.49 | Vietnam | 9.32 9.15 10.01 10.60 8.82 |
17 | Nguyễn Hữu Duy | 8.75 | 9.97 | Vietnam | 12.39 9.79 9.00 8.75 11.11 |
18 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 9.10 | 10.10 | Vietnam | 9.60 11.63 10.11 10.60 9.10 |
19 | Nguyễn Thành Đạt | 8.27 | 10.11 | Vietnam | 8.27 9.67 11.43 10.90 9.77 |
20 | Nguyễn Thành Đạt | 8.77 | 10.15 | Vietnam | 12.65 10.40 10.84 9.21 8.77 |
21 | Nguyễn Xuân Đức | 8.35 | 10.17 | Vietnam | 8.35 12.12 12.19 9.35 9.04 |
22 | Lê Thủy Triều | 8.90 | 10.17 | Vietnam | 11.38 8.90 13.16 9.12 10.01 |
23 | Mai Đức Hòa | 8.92 | 10.24 | Vietnam | 9.87 11.80 11.47 9.37 8.92 |
24 | Nguyễn An Phong | 8.69 | 10.32 | Vietnam | 8.69 10.27 14.44 8.92 11.77 |
25 | Lê Thành Vinh | 9.29 | 10.33 | Vietnam | 11.01 9.45 10.53 DNF 9.29 |
26 | Nguyễn Tùng Dương | 9.03 | 10.35 | Vietnam | 9.67 9.03 9.89 11.50 14.40 |
27 | Phạm Nguyễn Chí Duy | 8.63 | 10.36 | Vietnam | 8.63 11.13 9.33 11.16 10.61 |
28 | Anyu Zhang (张安宇) | 9.23 | 10.42 | China | 10.21 10.39 10.65 11.62 9.23 |
29 | Phạm Thế Quyền | 9.49 | 10.50 | Vietnam | 9.49 9.70 11.57 20.22 10.24 |
30 | Đỗ Văn Bằng | 9.47 | 10.59 | Vietnam | 11.10 10.28 9.47 10.39 12.14 |
31 | Trương Quốc An | 9.51 | 10.63 | Vietnam | 9.54 9.51 10.55 13.36 11.80 |
32 | Ngô Ngọc Long | 9.60 | 10.65 | Vietnam | 9.60 10.40 11.46 10.09 11.66 |
33 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 9.88 | 10.66 | Malaysia | 10.96 11.00 15.05 9.88 10.02 |
34 | Trần Quang Mạnh | 7.87 | 10.70 | Vietnam | 11.35 14.29 7.87 11.00 9.74 |
35 | Nông Quốc Khánh | 9.68 | 10.73 | Vietnam | 9.68 10.57 10.59 12.03 11.02 |
36 | Trần Ngọc Sơn | 10.15 | 10.73 | Vietnam | 11.06 10.15 12.75 10.25 10.88 |
37 | Trần Đức Nam | 8.25 | 10.77 | Vietnam | 8.25 12.16 9.29 13.57 10.86 |
38 | Đặng Minh Hà | 9.29 | 10.78 | Vietnam | 10.47 14.87 9.29 11.88 9.99 |
39 | Vũ Hồng Quang | 10.12 | 10.79 | Vietnam | 11.61 10.12 10.51 10.89 10.97 |
40 | Nông Quốc Duy | 8.25 | 10.91 | Vietnam | 11.54 9.25 12.04 11.94 8.25 |
41 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 8.98 | 10.94 | Malaysia | 8.98 15.39 11.64 10.47 10.72 |
42 | Chu Tiến Đạt | 10.24 | 10.98 | Vietnam | 11.13 11.73 11.36 10.24 10.45 |
43 | Nguyễn Gia Huy | 10.10 | 11.07 | Vietnam | 10.10 11.50 10.63 11.35 11.22 |
44 | Lê Duy Duy | 10.19 | 11.08 | Vietnam | 11.42 10.19 10.43 11.40 12.58 |
45 | Phạm Anh Quân | 7.32 | 11.11 | Vietnam | 21.00 12.97 8.88 7.32 11.47 |
46 | Trần Văn Thắng | 10.25 | 11.11 | Vietnam | 10.70 17.02 10.25 10.53 12.11 |
47 | Phạm Anh Khôi | 9.75 | 11.22 | Vietnam | 12.10 10.70 10.86 9.75 12.57 |
48 | Nguyễn Đức Dương | 10.12 | 11.22 | Vietnam | 10.12 11.32 10.87 12.56 11.48 |
49 | Hoàng Ngọc Thành | 10.20 | 11.30 | Vietnam | 11.77 13.51 11.30 10.83 10.20 |
50 | Nguyễn Hà My | 10.72 | 11.31 | Vietnam | 10.72 12.24 10.94 10.75 13.36 |
51 | Hồ Phú Nhật | 10.03 | 11.33 | Vietnam | 11.19 12.21 12.90 10.60 10.03 |
52 | Delphine Tran | 10.27 | 11.33 | France | 10.61 10.27 11.05 12.34 15.76 |
53 | Trương Khánh Tùng | 8.95 | 11.38 | Vietnam | 8.95 10.64 13.41 13.53 10.08 |
54 | Bạch Tuấn Minh | 10.68 | 11.40 | Vietnam | 10.68 11.71 11.24 11.24 13.15 |
55 | Lê Nhật Minh | 10.93 | 11.48 | Vietnam | 10.93 12.42 10.98 11.05 13.18 |
56 | Nguyễn Hoàng Minh Trí | 9.57 | 11.51 | Vietnam | 11.48 12.32 10.72 9.57 13.90 |
57 | Lê Mạnh Huy | 9.21 | 11.56 | Vietnam | 9.23 12.27 13.19 9.21 14.12 |
58 | Nguyễn Minh Hiếu | 9.75 | 11.60 | Vietnam | 11.22 12.68 13.05 10.91 9.75 |
59 | Dương Minh Nguyên | 10.24 | 11.69 | Vietnam | 11.53 11.74 11.80 10.24 12.79 |
60 | Nguyễn Đỗ Duy Anh | 9.42 | 11.74 | Vietnam | 9.42 11.72 10.62 19.24 12.89 |
61 | Hoàng Minh Giang | 9.98 | 11.78 | Vietnam | 13.08 10.64 11.62 13.10 9.98 |
62 | Lưu Hoàng Bảo | 9.82 | 11.82 | Vietnam | 10.66 12.91 12.34 12.46 9.82 |
63 | Mok Man Kit (莫文傑) | 10.64 | 11.85 | Hong Kong, China | 10.64 10.92 12.54 12.47 12.16 |
64 | Nguyễn Lê Hoàng | 10.24 | 11.89 | Vietnam | 10.24 11.43 15.13 10.93 13.32 |
65 | Pauldinh | 9.68 | 12.00 | Vietnam | 9.68 11.71 11.77 15.99 12.51 |
66 | Hoàng Quang Khải | 9.74 | 12.03 | Vietnam | 12.58 9.74 14.31 10.71 12.79 |
67 | Nguyễn Minh Đức | 10.52 | 12.04 | Vietnam | 10.52 12.69 12.07 11.35 12.90 |
68 | Nguyễn Mạnh Hưng | 10.88 | 12.05 | Vietnam | 11.06 10.88 13.20 13.49 11.90 |
69 | Nguyễn Quốc Nam | 10.43 | 12.06 | Vietnam | 13.22 12.22 12.15 10.43 11.82 |
70 | Hoàng Vũ Kiên | 10.69 | 12.22 | Vietnam | 12.47 13.98 10.69 12.07 12.11 |
71 | Đàm Cao Thanh Tùng | 11.52 | 12.57 | Vietnam | 12.06 12.98 11.52 12.67 13.03 |
72 | Nguyễn Đức Nhật | 9.88 | 12.60 | Vietnam | 15.56 14.19 12.48 11.13 9.88 |
73 | Phan Bá Minh Hoàng | 10.86 | 12.67 | Vietnam | 10.86 12.59 12.49 12.92 14.75 |
74 | Vương Đức Dũng | 11.04 | 12.68 | Vietnam | 13.84 11.04 13.10 12.75 12.18 |
75 | Trần Bảo Ngọc | 11.03 | 12.74 | Vietnam | 13.49 12.86 12.13 13.22 11.03 |
76 | Lê Nhật Minh | 12.28 | 12.78 | Vietnam | 12.50 12.28 13.53 12.93 12.91 |
77 | Ngô Minh Tuấn | 12.33 | 12.78 | Vietnam | 12.33 13.38 12.53 13.36 12.46 |
78 | Đào Viết Trọng Khánh | 9.90 | 12.82 | Vietnam | 9.90 13.42 11.94 13.11 15.18 |
79 | Nuo Chen (陈诺) | 11.43 | 12.82 | China | 14.75 11.43 14.03 12.15 12.28 |
80 | Văn Trường Nguyên | 9.86 | 12.92 | Vietnam | 9.86 12.01 12.29 14.45 14.45 |
81 | Nguyễn Ngọc Gia Hưng | 11.66 | 12.92 | Vietnam | 13.66 15.28 12.69 11.66 12.41 |
82 | Nguyễn Thái Bình Dương | 9.83 | 12.94 | Vietnam | 9.83 13.98 13.43 11.42 14.78 |
83 | Bùi Nhật Minh | 12.87 | 13.07 | Vietnam | 13.02 12.87 13.38 13.11 13.09 |
84 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 12.05 | 13.16 | Vietnam | 12.71 12.05 15.62 14.07 12.71 |
85 | Nguyễn Hùng Minh | 10.27 | 13.34 | Vietnam | 10.27 15.63 14.01 11.52 14.50 |
86 | Nguyễn Công Gia Hưng | 12.46 | 13.34 | Vietnam | 12.46 12.94 13.64 16.02 13.44 |
87 | Lê Viết Trung | 12.53 | 13.36 | Vietnam | 13.46 13.46 13.16 12.53 14.02 |
88 | Bùi Quốc Huy | 12.18 | 13.49 | Vietnam | 14.18 13.24 12.18 13.06 16.78 |
89 | Dương Bá Xuân Anh | 11.16 | 13.52 | Vietnam | 12.99 15.85 13.59 11.16 13.99 |
90 | Phạm Khoa An | 12.45 | 13.53 | Vietnam | 12.45 12.58 14.34 15.01 13.68 |
91 | Henry Winterstein | 10.01 | 13.67 | United States | 10.01 12.00 15.60 13.40 16.15 |
92 | Phùng Đức Anh | 11.16 | 13.85 | Vietnam | 13.20 16.46 14.42 11.16 13.93 |
93 | Nguyễn Tiến Anh | 13.23 | 13.85 | Vietnam | 14.16 16.64 13.90 13.48 13.23 |
94 | Ngô Minh Đức | 10.73 | 13.95 | Vietnam | 12.17 14.40 10.73 15.27 15.31 |
95 | Nguyễn Minh Đăng | 12.37 | 14.07 | Vietnam | 13.69 14.80 12.37 13.72 15.00 |
96 | Nguyễn Tấn Dũng | 12.15 | 14.17 | Vietnam | DNF 12.15 13.56 13.03 15.91 |
97 | Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên | 11.89 | 14.45 | Vietnam | 11.89 14.79 16.26 13.44 15.11 |
98 | Lê Minh Nhật | 11.67 | 14.47 | Vietnam | 14.52 14.28 19.79 11.67 14.61 |
99 | Nguyễn Hoàng Minh Giang | 12.88 | 14.53 | Vietnam | 15.47 12.88 16.85 14.70 13.43 |
100 | Trần Minh Khang | 11.19 | 14.58 | Vietnam | 15.11 11.19 DNF 13.66 14.97 |
101 | Trần Trí Minh | 13.56 | 14.58 | Vietnam | 15.36 14.33 22.07 14.04 13.56 |
102 | Nguyen Dao Quoc Anh | 12.69 | 14.62 | Vietnam | 13.09 16.77 16.34 12.69 14.44 |
103 | Phan Hải Nam | 12.78 | 14.79 | Vietnam | 12.78 14.18 16.52 14.44 15.75 |
104 | Ngô Ngọc Hiếu | 14.12 | 14.92 | Vietnam | 14.12 14.50 15.11 15.15 16.22 |
105 | Vũ Thế Bảo | 14.01 | 15.32 | Vietnam | 16.69 14.01 15.16 15.72 15.09 |
106 | Lưu Xuân Đức | 12.33 | 15.35 | Vietnam | 15.81 18.34 14.99 15.24 12.33 |
107 | Tăng Đức Bảo Minh | 11.24 | 15.37 | Vietnam | 11.24 16.43 15.47 20.93 14.20 |
108 | Đinh Quang Đại | 12.37 | 15.39 | Vietnam | 12.37 14.59 18.13 17.70 13.89 |
109 | Ngô Tùng Dương | 11.38 | 15.46 | Vietnam | 16.47 17.18 14.05 11.38 15.86 |
110 | Trần Thủy | 13.05 | 15.61 | Vietnam | 15.86 16.74 13.05 17.52 14.24 |
111 | Hồ Đức Minh | 14.07 | 15.65 | Vietnam | 18.04 17.06 14.35 15.55 14.07 |
112 | Nguyễn Thiên Minh | 10.97 | 15.67 | Vietnam | 17.73 DNF 10.97 14.19 15.08 |
113 | Nguyen Dinh Anh | 14.77 | 15.72 | Vietnam | 16.27 15.14 15.95 14.77 16.07 |
114 | Đặng Quang Huy | 13.61 | 15.86 | Vietnam | 17.17 13.61 15.31 15.25 17.01 |
115 | Lừ Lê Bảo Cường | 14.63 | 15.87 | Vietnam | 14.63 19.08 14.92 16.03 16.66 |
116 | Bùi Khải Tú | 12.99 | 15.91 | Vietnam | 15.84 16.49 12.99 19.48 15.40 |
117 | Bùi Trần Tuấn Khang | 14.78 | 16.00 | Vietnam | 16.54 16.43 17.07 14.78 15.04 |
118 | Nguyễn Quốc Bính | 12.50 | 16.01 | Vietnam | 19.75 13.07 19.20 12.50 15.77 |
119 | Phạm Xuân Hoàng Long | 15.47 | 16.44 | Vietnam | 15.47 16.28 16.08 16.95 17.21 |
120 | Lê Xuân Hiếu | 14.90 | 16.45 | Vietnam | 21.67 16.44 17.27 14.90 15.64 |
121 | Eu Yan Luong | 13.41 | 16.46 | Vietnam | 15.97 13.41 21.01 17.82 15.58 |
122 | Nguyễn Duy Minh Khôi | 14.72 | 16.55 | Vietnam | 14.72 16.92 DNF 16.94 15.79 |
123 | Văn Ân | 15.34 | 16.63 | Vietnam | 15.34 23.35 16.52 17.39 15.99 |
124 | Vũ Bảo Đức | 14.75 | 16.73 | Vietnam | 15.04 17.84 17.31 14.75 19.41 |
125 | Trần Minh Tuấn | 13.72 | 16.98 | Vietnam | 13.72 18.65 DNF 16.69 15.61 |
126 | Nguyễn Việt Long | 15.42 | 17.13 | Vietnam | DNF 17.48 15.42 15.75 18.17 |
127 | Nguyễn Hải Dương | 14.03 | 17.20 | Vietnam | 24.05 18.43 14.03 16.08 17.10 |
128 | Đặng Hoàng Sơn | 13.85 | 17.45 | Vietnam | 17.80 19.88 16.92 13.85 17.63 |
129 | Mintae Yoo | 15.76 | 17.50 | Republic of Korea | 15.76 16.74 19.34 17.70 18.05 |
130 | Cao Nguyễn Gia Bảo | 15.69 | 17.53 | Vietnam | 18.36 15.69 21.92 16.97 17.27 |
131 | Hoàng Minh Tường | 15.46 | 17.59 | Vietnam | 16.12 16.28 20.36 20.85 15.46 |
132 | Lê Hoàng Viễn | 15.66 | 18.01 | Vietnam | 23.50 17.18 15.66 18.44 18.40 |
133 | Nguyễn Thành Trung | 16.46 | 18.09 | Vietnam | 16.46 18.66 17.21 18.41 21.45 |
134 | Nguyễn Hữu Hoàng Sơn | 15.91 | 18.48 | Vietnam | 20.39 16.92 18.13 15.91 20.64 |
135 | Đoàn Danh Hưng | 15.32 | 18.57 | Vietnam | 15.97 DNF 15.32 22.47 17.28 |
136 | Trịnh Ngọc Minh | 13.78 | 18.94 | Vietnam | 21.16 DNF 17.31 13.78 18.35 |
137 | Trần Duy Mạnh | 17.46 | 19.31 | Vietnam | 18.83 18.87 17.46 20.23 21.85 |
138 | Bùi Hữu Tuệ Minh | 17.66 | 19.36 | Vietnam | 17.66 17.72 18.32 25.09 22.03 |
139 | Lê Việt Thành | 14.79 | 19.45 | Vietnam | 19.93 19.28 25.35 19.15 14.79 |
140 | Lê Xuân Dương | 17.21 | 19.69 | Vietnam | 21.51 25.61 17.21 17.24 20.31 |
141 | Lê Thư Lê | 14.47 | 19.79 | Vietnam | 19.23 14.47 20.06 31.42 20.09 |
142 | Trần Hoàng Lâm | 17.20 | 19.87 | Vietnam | 19.95 20.74 17.20 18.91 20.83 |
143 | Nguyễn Xuân Tùng | 15.73 | 20.16 | Vietnam | 16.91 23.97 22.71 20.85 15.73 |
144 | Phạm Huy Vũ | 13.17 | 20.33 | Vietnam | 18.58 22.58 13.17 22.06 20.35 |
145 | Phạm Hoàng Linh | 17.12 | 20.51 | Vietnam | 23.40 17.45 17.12 20.68 24.76 |
146 | Nguyễn Đức Thành | 15.15 | 20.52 | Vietnam | 15.15 24.42 19.15 24.52 17.98 |
147 | Nguyễn Nam Phong | 18.87 | 20.52 | Vietnam | 21.84 18.87 20.59 DNF 19.13 |
148 | Nhâm Nguyễn Hải Đăng | 17.81 | 21.13 | Vietnam | 17.81 19.94 23.91 19.55 33.27 |
149 | Trần Quang Dũng | 19.10 | 21.40 | Vietnam | 19.15 24.32 19.10 20.74 25.45 |
150 | Nguyễn Lê An Hoàng | 16.18 | 21.43 | Vietnam | 16.18 19.86 22.49 30.06 21.94 |
151 | Nguyễn Thành Long | 19.02 | 21.78 | Vietnam | 21.08 24.14 25.87 20.13 19.02 |
152 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 20.42 | 21.86 | Vietnam | 22.20 22.57 20.90 20.42 22.48 |
153 | Phạm Quang Hùng | 19.04 | 22.20 | Vietnam | 19.87 25.29 26.63 19.04 21.44 |
154 | Nguyễn Mạnh Chí | 18.25 | 22.84 | Vietnam | 18.25 22.79 24.24 23.51 22.21 |
155 | Vũ Bá Khang | 21.77 | 22.88 | Vietnam | 21.77 27.74 24.14 21.81 22.68 |
156 | Trần Hải Nam | 15.57 | 22.94 | Vietnam | 29.14 21.77 17.92 15.57 36.20 |
157 | Hà Anh Tuấn | 19.97 | 22.97 | Vietnam | 19.97 22.17 24.71 22.04 28.36 |
158 | Nguyễn Vũ Nam | 21.09 | 23.07 | Vietnam | DNF 22.03 22.65 24.54 21.09 |
159 | Lưu Anh Minh | 22.14 | 23.46 | Vietnam | 22.14 22.60 24.89 24.36 23.42 |
160 | Phạm Yến Nhi | 21.58 | 23.52 | Vietnam | 27.26 23.40 25.22 21.58 21.95 |
161 | Nguyễn Đức Minh | 17.92 | 23.68 | Vietnam | 20.42 DNF 17.92 26.20 24.43 |
162 | Phan Hà Chi | 21.55 | 23.83 | Vietnam | 21.55 23.82 23.80 24.17 23.86 |
163 | Nguyễn Trung Anh | 21.20 | 24.09 | Vietnam | 28.90 21.20 25.74 24.90 21.63 |
164 | Nguyễn Giang Anh | 20.26 | 24.23 | Vietnam | 28.32 21.42 20.26 26.21 25.06 |
165 | Lê Nam Anh | 22.68 | 24.43 | Vietnam | 22.68 27.68 24.47 24.32 24.49 |
166 | Mai Đức Nghĩa | 22.06 | 25.52 | Vietnam | 28.21 24.26 32.28 24.09 22.06 |
167 | Nguyễn Gia Minh | 25.50 | 26.17 | Vietnam | 26.13 25.57 26.80 25.50 33.55 |
168 | Trịnh Nguyên Anh | 18.33 | 26.19 | Vietnam | 18.33 25.63 27.92 32.88 25.02 |
169 | Hoàng Trung Quân | 19.21 | 26.61 | Vietnam | 35.52 25.50 26.39 19.21 27.95 |
170 | Lê Thu Giang | 22.67 | 26.68 | Vietnam | 31.42 29.02 25.29 25.73 22.67 |
171 | Phan Hùng Tuấn | 24.35 | 27.75 | Vietnam | 30.75 26.49 24.35 DNF 26.00 |
172 | Sa My Nguyen Le | 26.14 | 27.93 | Vietnam | 26.14 26.61 26.87 30.36 30.30 |
173 | Hoàng Bảo Thiên | 24.68 | 29.19 | Vietnam | 29.62 47.48 26.54 31.42 24.68 |
174 | Phạm Văn Nhật | 26.67 | 29.41 | Vietnam | 46.87 32.93 26.67 27.59 27.71 |
175 | Lê Trọng Lâm | 25.46 | 29.56 | Vietnam | 32.39 29.33 29.66 29.70 25.46 |
176 | Nguyễn Gia Bảo | 24.59 | 30.32 | Vietnam | 36.19 26.97 24.59 32.08 31.90 |
177 | Nguyễn Đức Tùng | 28.96 | 31.90 | Vietnam | 28.96 36.71 29.11 34.01 32.58 |
178 | Ha Phuc Trong | 27.03 | 32.44 | Vietnam | 31.45 33.18 32.70 27.03 35.64 |
179 | Nguyen Hoa Binh | 27.37 | 33.38 | Vietnam | 42.41 32.95 34.48 32.71 27.37 |
180 | Nguyễn Thành Nam | 25.77 | 33.88 | Vietnam | 25.77 30.68 29.88 41.68 41.08 |
181 | Minh Duy | 30.38 | 34.75 | Vietnam | 36.27 35.13 30.38 32.86 41.35 |
182 | Nguyễn Đạt Minh | 25.36 | 34.79 | Vietnam | 41.22 DNF 27.05 36.10 25.36 |
183 | Nguyễn Lê Anh Minh | 31.13 | 35.32 | Vietnam | 32.60 31.13 36.89 36.48 37.91 |
184 | Nguyễn Quang Tùng | 23.95 | 37.50 | Vietnam | 23.95 37.58 37.75 39.49 37.17 |
185 | Nguyễn Phong | 35.32 | 39.69 | Vietnam | 42.26 41.13 35.69 42.89 35.32 |
186 | Nguyễn Nhật Nam | 33.77 | 40.88 | Vietnam | 41.80 37.91 33.77 42.92 44.94 |
187 | Nguyễn Nhật Nam | 28.94 | 44.02 | Vietnam | 59.92 28.94 32.81 47.11 52.14 |
188 | Vũ Tuyết Anh | 34.92 | 51.75 | Vietnam | 1:04.70 50.84 40.42 1:03.99 34.92 |
189 | Trần Phúc Trường An | 51.41 | 52.91 | Vietnam | 52.18 51.44 1:02.37 55.12 51.41 |
190 | Daniel Daldon | 50.13 | 58.87 | Italy | 50.53 1:03.75 50.13 1:02.34 1:06.07 |
191 | Tran Ngoc Minh Chau | 50.57 | 59.18 | Vietnam | 1:03.98 54.76 58.79 50.57 1:11.09 |
192 | Nguyễn Đức Minh | 47.79 | 1:00.97 | Vietnam | 58.29 DNF 56.24 1:08.37 47.79 |
193 | Mai Cao Uy | 44.55 | 1:03.00 | Vietnam | 44.55 1:17.55 59.52 DNF 51.94 |
194 | Nguyễn Lê Minh Anh | 57.25 | 1:08.54 | Vietnam | 1:10.35 1:09.12 1:22.75 57.25 1:06.15 |
195 | Hoàng Thanh Tùng | 53.22 | 1:14.97 | Vietnam | 1:23.60 DNF 1:15.53 1:05.79 53.22 |
196 | Vũ Khánh Hưng | 1:00.21 | 1:15.41 | Vietnam | 1:30.68 1:00.21 1:07.95 1:39.05 1:07.60 |
197 | Phạm Minh Khang | 1:11.43 | 1:35.04 | Vietnam | DNF 1:18.84 1:54.38 1:11.43 1:31.91 |
198 | Nguyễn Hồng Quyền | 15.00 | DNF | Vietnam | 23.00 DNF DNF 16.64 15.00 |
199 | Thái Hoàng Lâm | 38.22 | DNF | Vietnam | DNF 1:00.60 38.22 DNF DNF |
200 | Trần Bảo Ngọc | 40.52 | DNF | Vietnam | 1:01.34 DNF 40.52 DNF 49.38 |
201 | Nguyễn Trung Thành | 53.25 | DNF | Vietnam | DNF 1:06.89 53.25 1:27.49 DNF |
3x3x3 Cube Second round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Yiheng Wang (王艺衡) | 4.77 | 5.46 | China | 4.96 4.77 5.97 5.45 7.49 |
2 | Đỗ Quang Hưng | 6.01 | 6.96 | Vietnam | 7.88 7.38 7.08 6.01 6.41 |
3 | Nguyễn Anh Khôi | 6.42 | 7.34 | Vietnam | 6.42 7.68 11.36 7.13 7.21 |
4 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 7.08 | 7.46 | Hong Kong, China | 7.38 7.18 7.87 7.08 7.81 |
5 | Daryl Tan Hong An | 6.28 | 7.49 | Singapore | 6.28 8.25 8.13 6.87 7.48 |
6 | Phạm Đức Phước | 6.55 | 7.64 | Vietnam | 10.96 7.96 7.71 7.26 6.55 |
7 | Đoàn Anh Dũng | 7.00 | 7.97 | Vietnam | 7.00 8.02 8.67 7.96 7.93 |
8 | Trang Bảo Minh | 7.31 | 8.23 | Vietnam | 7.31 8.71 9.42 7.94 8.03 |
9 | Trần Anh Quân | 7.55 | 8.23 | Vietnam | 8.27 8.65 8.86 7.78 7.55 |
10 | Trần Đình Anh | 7.50 | 8.66 | Vietnam | 7.50 8.42 8.67 8.88 10.77 |
11 | Lê Hà Phong | 6.15 | 8.75 | Vietnam | 6.15 10.20 7.89 8.16 10.54 |
12 | Nguyễn Đức Minh | 7.79 | 8.75 | Vietnam | 9.79 8.70 9.27 7.79 8.28 |
13 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 6.91 | 8.76 | Vietnam | 8.74 8.27 9.26 6.91 9.59 |
14 | Nguyễn An Phong | 8.32 | 8.92 | Vietnam | 8.67 10.16 9.34 8.32 8.76 |
15 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 6.65 | 8.97 | Vietnam | 9.99 8.21 8.91 6.65 9.78 |
16 | Trương Khánh Tùng | 8.21 | 9.05 | Vietnam | 8.50 8.71 8.21 9.97 9.95 |
17 | Nguyễn Hà My | 8.04 | 9.06 | Vietnam | 8.98 9.03 10.00 9.17 8.04 |
18 | Phan Trọng Nghĩa | 8.13 | 9.13 | Vietnam | 8.13 8.80 10.02 8.58 10.20 |
19 | Nguyễn Gia Huy | 7.92 | 9.35 | Vietnam | 16.38 7.92 8.65 10.89 8.52 |
20 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 7.88 | 9.41 | Vietnam | 11.03 11.18 8.27 7.88 8.92 |
21 | Vũ Hồng Quang | 8.83 | 9.42 | Vietnam | 9.07 10.64 9.43 8.83 9.75 |
22 | Trần Ngọc Sơn | 8.81 | 9.54 | Vietnam | 9.64 10.10 9.78 9.21 8.81 |
23 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 7.63 | 9.62 | Malaysia | 9.67 7.63 9.25 DNF 9.95 |
24 | Mai Đức Hòa | 7.89 | 9.68 | Vietnam | 10.15 10.44 8.46 7.89 11.76 |
25 | Anyu Zhang (张安宇) | 8.09 | 9.70 | China | 13.24 8.09 9.83 8.42 10.84 |
26 | Nguyễn Xuân Đức | 7.64 | 9.74 | Vietnam | 7.64 7.71 10.76 10.74 13.15 |
27 | Lê Mạnh Huy | 7.90 | 9.81 | Vietnam | 8.76 13.07 10.90 7.90 9.76 |
28 | Trần Đức Nam | 8.48 | 9.89 | Vietnam | 12.77 10.15 9.69 8.48 9.84 |
29 | Nguyễn Hữu Duy | 9.12 | 9.90 | Vietnam | 9.47 DNF 9.87 10.36 9.12 |
30 | Cao Viết Tùng | 7.27 | 9.94 | Vietnam | 10.49 16.09 9.01 7.27 10.32 |
31 | Nông Quốc Duy | 8.33 | 9.98 | Vietnam | 10.91 8.70 10.34 8.33 11.92 |
32 | Trương Quốc An | 9.57 | 10.00 | Vietnam | 10.14 9.57 10.12 9.75 11.58 |
33 | Nông Quốc Khánh | 8.97 | 10.08 | Vietnam | 9.70 9.60 11.43 8.97 10.93 |
34 | Đỗ Văn Bằng | 8.67 | 10.12 | Vietnam | 10.78 14.80 10.81 8.76 8.67 |
35 | Phạm Thế Quyền | 9.18 | 10.19 | Vietnam | 10.01 11.02 11.16 9.55 9.18 |
36 | Phạm Anh Quân | 9.21 | 10.24 | Vietnam | 11.00 10.69 10.58 9.44 9.21 |
37 | Ngô Ngọc Long | 9.28 | 10.29 | Vietnam | 9.34 9.28 10.06 11.57 11.47 |
38 | Nguyễn Thành Đạt | 7.91 | 10.37 | Vietnam | 9.84 10.25 12.73 7.91 11.01 |
39 | Nguyễn Thành Đạt | 9.79 | 10.37 | Vietnam | 10.25 11.88 10.93 9.79 9.93 |
40 | Đặng Minh Hà | 8.50 | 10.47 | Vietnam | 9.92 10.34 12.89 11.15 8.50 |
41 | Hoàng Ngọc Thành | 9.21 | 10.49 | Vietnam | 10.41 9.21 DNF 11.21 9.85 |
42 | Lê Nhật Minh | 9.51 | 10.58 | Vietnam | 10.80 10.66 10.27 9.51 13.93 |
43 | Hồ Phú Nhật | 8.64 | 11.05 | Vietnam | 11.15 12.64 8.64 9.37 13.37 |
44 | Phạm Nguyễn Chí Duy | 9.75 | 11.05 | Vietnam | 10.17 10.89 14.55 9.75 12.09 |
45 | Trần Quang Mạnh | 9.72 | 11.07 | Vietnam | 10.43 12.68 9.72 10.94 11.85 |
46 | Chu Tiến Đạt | 8.91 | 11.08 | Vietnam | 8.91 11.01 11.08 11.57 11.14 |
47 | Nguyễn Tùng Dương | 10.53 | 11.14 | Vietnam | 11.15 10.53 10.85 11.42 12.15 |
48 | Lê Thành Vinh | 8.82 | 11.17 | Vietnam | 8.82 11.71 9.85 13.41 11.96 |
49 | Nguyễn Minh Hiếu | 10.18 | 11.22 | Vietnam | 10.78 15.80 11.18 10.18 11.69 |
50 | Lê Thủy Triều | 9.52 | 11.29 | Vietnam | 10.92 10.94 9.52 12.02 15.01 |
51 | Trần Văn Thắng | 7.92 | 11.30 | Vietnam | 13.94 12.18 10.45 7.92 11.28 |
52 | Bạch Tuấn Minh | 9.09 | 11.50 | Vietnam | 11.84 11.54 11.17 11.78 9.09 |
53 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 9.70 | 11.61 | Malaysia | 13.75 9.70 10.59 12.50 11.73 |
54 | Phạm Anh Khôi | 10.94 | 12.03 | Vietnam | 12.66 11.00 12.69 10.94 12.42 |
55 | Dương Minh Nguyên | 8.34 | 12.08 | Vietnam | 12.15 13.24 10.84 8.34 15.85 |
56 | Delphine Tran | 11.76 | 12.63 | France | 13.63 15.86 11.76 12.29 11.97 |
57 | Nguyễn Hoàng Minh Trí | 9.32 | 13.07 | Vietnam | 13.39 9.32 11.96 13.86 14.15 |
58 | Nguyễn Đỗ Duy Anh | 12.31 | 13.54 | Vietnam | 12.31 12.83 13.51 14.43 14.29 |
59 | Nguyễn Đức Dương | 9.47 | 14.03 | Vietnam | 9.47 13.31 15.30 13.48 18.00 |
3x3x3 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Yiheng Wang (王艺衡) | 4.27 | 5.37 | China | 4.27 4.99 5.82 5.34 5.78 |
2 | Phạm Đức Phước | 6.16 | 6.70 | Vietnam | 7.19 7.75 6.26 6.64 6.16 |
3 | Đỗ Quang Hưng | NR 5.19 | 7.29 | Vietnam | 6.49 8.17 8.29 7.22 5.19 |
4 | Đoàn Anh Dũng | 6.25 | 7.60 | Vietnam | 7.99 6.25 8.08 7.01 7.81 |
5 | Daryl Tan Hong An | 6.59 | 7.70 | Singapore | 9.06 7.90 6.59 7.01 8.18 |
6 | Trần Đình Anh | 6.38 | 8.10 | Vietnam | 9.30 7.97 7.02 10.07 6.38 |
7 | Nguyễn Anh Khôi | 6.96 | 8.27 | Vietnam | 8.05 8.33 8.43 6.96 11.65 |
8 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 7.79 | 8.93 | Vietnam | 7.79 10.10 8.71 7.97 10.17 |
9 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 7.54 | 8.99 | Hong Kong, China | 8.00 8.64 10.69 7.54 10.33 |
10 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 8.58 | 9.23 | Vietnam | 9.62 11.45 9.12 8.94 8.58 |
11 | Nguyễn Gia Huy | 8.76 | 9.31 | Vietnam | 8.76 9.32 12.04 9.29 9.32 |
12 | Trang Bảo Minh | 8.57 | 9.43 | Vietnam | 10.03 8.57 9.62 12.05 8.65 |
13 | Trần Anh Quân | 7.93 | 9.46 | Vietnam | 9.27 8.18 11.06 7.93 10.93 |
14 | Nguyễn Hà My | 8.68 | 9.60 | Vietnam | 9.28 10.33 9.18 8.68 10.50 |
15 | Lê Hà Phong | 7.17 | 9.63 | Vietnam | 9.48 18.26 9.25 7.17 10.15 |
16 | Nguyễn Đức Minh | 9.28 | 10.31 | Vietnam | 11.99 9.52 11.05 9.28 10.37 |
17 | Phan Trọng Nghĩa | 9.03 | 10.45 | Vietnam | 9.07 12.55 DNF 9.03 9.72 |
18 | Trương Khánh Tùng | 9.41 | 10.52 | Vietnam | 9.41 11.52 9.48 11.84 10.55 |
19 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 9.65 | 10.58 | Vietnam | 22.61 10.87 10.31 9.65 10.57 |
20 | Nguyễn An Phong | 9.42 | 12.57 | Vietnam | 15.20 15.34 10.93 9.42 11.59 |
2x2x2 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Yiheng Wang (王艺衡) | 1.15 | 1.64 | China | 1.54 1.35 3.59 1.15 2.04 |
2 | Nông Quốc Duy | 1.52 | NR 1.80 | Vietnam | 1.58 2.23 3.04 1.59 1.52 |
3 | Daryl Tan Hong An | 1.38 | 2.17 | Singapore | 1.99 3.73 2.61 1.38 1.91 |
4 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 1.75 | 3.48 | Hong Kong, China | 3.69 2.86 4.84 1.75 3.90 |
5 | Phạm Đức Phước | 2.59 | 3.56 | Vietnam | 4.27 3.21 5.17 2.59 3.20 |
6 | Hoàng Quang Khải | 2.16 | 3.57 | Vietnam | 3.76 3.17 3.78 2.16 4.45 |
7 | Nguyễn Thành Đạt | 2.33 | 3.62 | Vietnam | 3.14 4.67 6.70 2.33 3.06 |
8 | Nguyễn Anh Khôi | 2.63 | 3.66 | Vietnam | 5.95 4.28 3.79 2.90 2.63 |
9 | Anyu Zhang (张安宇) | 2.14 | 3.78 | China | 3.97 3.18 4.19 2.14 5.90 |
10 | Mai Đức Hòa | 3.35 | 3.89 | Vietnam | 4.11 3.35 4.19 3.36 DNF |
11 | Nguyễn An Phong | 3.50 | 4.02 | Vietnam | 5.59 4.62 3.50 3.69 3.74 |
12 | Trương Quốc An | 3.16 | 4.14 | Vietnam | 4.27 3.86 4.28 4.48 3.16 |
13 | Phạm Anh Quân | 3.72 | 4.34 | Vietnam | 4.28 5.05 4.94 3.80 3.72 |
14 | Lê Thành Vinh | 3.95 | 4.35 | Vietnam | 6.19 4.21 3.95 4.26 4.58 |
15 | Chu Tiến Đạt | 4.10 | 4.37 | Vietnam | 6.34 4.27 4.57 4.10 4.27 |
16 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 3.23 | 4.39 | Malaysia | 3.23 4.56 5.10 5.76 3.51 |
17 | Lê Thủy Triều | 3.02 | 4.51 | Vietnam | 6.00 3.40 3.02 4.12 8.81 |
18 | Nguyễn Thiên Minh | 3.84 | 4.51 | Vietnam | 5.50 4.50 5.01 4.02 3.84 |
19 | Trần Anh Quân | 3.14 | 4.52 | Vietnam | 4.64 3.91 6.19 5.02 3.14 |
20 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 3.40 | 4.53 | Malaysia | 5.01 4.35 4.90 4.34 3.40 |
21 | Mok Man Kit (莫文傑) | 4.37 | 4.62 | Hong Kong, China | 4.59 4.37 6.47 4.57 4.70 |
22 | Nông Quốc Khánh | 3.71 | 4.71 | Vietnam | 5.82 4.39 3.71 4.95 4.79 |
23 | Trần Ngọc Sơn | 2.12 | 4.88 | Vietnam | 4.41 DNF 5.71 2.12 4.51 |
24 | Phạm Thế Quyền | 1.59 | 4.90 | Vietnam | 7.60 1.59 5.57 5.77 3.36 |
25 | Đào Viết Trọng Khánh | 4.01 | 4.91 | Vietnam | 5.26 4.56 4.01 5.42 4.90 |
26 | Nguyễn Xuân Đức | 4.02 | 4.95 | Vietnam | 6.94 5.11 4.78 4.02 4.97 |
27 | Nguyễn Thái Bình Dương | 3.61 | 5.04 | Vietnam | 4.03 6.76 5.34 5.76 3.61 |
28 | Phạm Khoa An | 3.88 | 5.07 | Vietnam | 4.23 6.20 3.88 5.21 5.76 |
29 | Bùi Hải Long | 4.70 | 5.07 | Vietnam | 4.99 6.13 5.53 4.70 4.70 |
30 | Lê Minh Nhật | 4.42 | 5.08 | Vietnam | 5.13 5.04 5.06 4.42 7.02 |
31 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 3.45 | 5.13 | Vietnam | 6.93 4.69 5.09 5.62 3.45 |
32 | Đỗ Văn Bằng | 3.86 | 5.16 | Vietnam | 6.59 4.79 10.52 4.09 3.86 |
33 | Nguyen Dao Quoc Anh | 3.33 | 5.18 | Vietnam | 4.36 6.53 10.82 3.33 4.64 |
34 | Pauldinh | 4.12 | 5.24 | Vietnam | 7.13 6.54 4.64 4.12 4.54 |
35 | Nguyễn Mạnh Hưng | 2.98 | 5.35 | Vietnam | 5.38 4.90 5.77 8.58 2.98 |
36 | Nguyễn Quốc Bính | 3.47 | 5.37 | Vietnam | 4.74 3.47 4.60 6.76 9.30 |
37 | Phạm Huy Vũ | 4.38 | 5.41 | Vietnam | 6.00 5.51 6.52 4.73 4.38 |
38 | Trịnh Ngọc Minh | 3.79 | 5.64 | Vietnam | 5.38 3.81 7.72 11.86 3.79 |
39 | Trần Minh Khang | 5.60 | 5.89 | Vietnam | 6.28 5.70 6.63 5.68 5.60 |
40 | Nguyễn Đức Dương | 4.98 | 5.94 | Vietnam | 5.16 6.75 8.09 4.98 5.91 |
41 | Trần Minh Tuấn | 3.37 | 5.97 | Vietnam | 5.60 8.30 5.15 7.16 3.37 |
42 | Eu Yan Luong | 4.77 | 5.97 | Vietnam | DNF 6.29 6.35 5.26 4.77 |
43 | Lê Xuân Dương | 3.22 | 5.98 | Vietnam | 5.20 6.17 6.56 6.70 3.22 |
44 | Nguyễn Duy Minh Khôi | 4.17 | 6.05 | Vietnam | 7.15 4.17 6.03 4.98 DNF |
45 | Nguyễn Hùng Minh | 5.07 | 6.07 | Vietnam | 5.55 8.08 5.07 6.34 6.32 |
46 | Hoàng Minh Tường | 4.99 | 6.25 | Vietnam | 6.82 5.56 6.36 7.33 4.99 |
47 | Phạm Nguyễn Chí Duy | 4.09 | 6.28 | Vietnam | 8.12 5.26 7.79 5.78 4.09 |
48 | Văn Trường Nguyên | 4.28 | 6.38 | Vietnam | 9.59 4.81 8.50 4.28 5.82 |
49 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 5.58 | 6.62 | Vietnam | 5.58 7.13 7.13 5.60 8.18 |
50 | Ngô Tùng Dương | 4.86 | 6.63 | Vietnam | 6.74 7.77 6.27 6.87 4.86 |
51 | Phạm Thế Sang | 4.12 | 6.94 | Vietnam | 5.73 4.12 7.59 7.51 9.61 |
52 | Lê Xuân Hiếu | 5.64 | 7.06 | Vietnam | 5.64 6.30 7.44 7.49 7.45 |
53 | Nguyễn Nam Phong | 6.61 | 7.29 | Vietnam | 7.58 7.29 7.00 8.56 6.61 |
54 | Trần Duy Mạnh | 5.48 | 7.49 | Vietnam | 5.70 5.48 DNF 11.26 5.51 |
55 | Nguyễn Hữu Hoàng Sơn | 5.10 | 7.73 | Vietnam | 8.84 5.10 7.70 10.51 6.66 |
56 | Bùi Khải Tú | 6.53 | 7.76 | Vietnam | 7.64 6.53 7.95 8.68 7.69 |
57 | Henry Winterstein | 6.28 | 7.80 | United States | 6.90 8.58 6.28 7.91 13.17 |
57 | Mai Đức Nghĩa | 6.28 | 7.80 | Vietnam | 6.28 6.44 6.42 10.55 10.73 |
59 | Nhâm Nguyễn Hải Đăng | 5.73 | 8.05 | Vietnam | 7.96 8.65 7.55 9.64 5.73 |
60 | Nguyễn Đức Tùng | 5.72 | 8.37 | Vietnam | 7.96 9.62 5.72 8.22 8.93 |
61 | Nguyễn Lê An Hoàng | 7.09 | 8.39 | Vietnam | 9.36 10.43 7.09 8.12 7.68 |
62 | Nguyễn Giang Anh | 4.92 | 8.46 | Vietnam | 9.72 DNF 9.47 6.18 4.92 |
63 | Nguyễn Mạnh Chí | 7.18 | 8.74 | Vietnam | 11.69 9.09 7.71 9.41 7.18 |
64 | Đặng Minh Hà | 5.48 | 8.85 | Vietnam | 6.26 6.88 DNF 5.48 13.40 |
65 | Nguyễn Thái Vũ | 5.54 | 9.18 | Vietnam | 5.54 10.65 12.80 9.95 6.94 |
66 | Hà Anh Tuấn | 7.94 | 9.42 | Vietnam | 31.51 9.95 7.94 9.76 8.56 |
67 | Bùi Hữu Tuệ Minh | 6.52 | 9.73 | Vietnam | 10.86 8.03 13.95 10.30 6.52 |
68 | Sa My Nguyen Le | 8.95 | 11.49 | Vietnam | 10.93 10.91 8.95 12.62 13.24 |
69 | Nguyen Hoa Binh | 8.92 | 11.51 | Vietnam | 10.88 15.71 12.00 8.92 11.64 |
70 | Nguyễn Thành Long | 7.13 | 11.66 | Vietnam | 9.55 7.13 18.08 7.36 35.96 |
71 | Đặng Hoàng Vinh | 10.14 | 12.61 | Vietnam | 11.49 10.14 DNF 12.91 13.44 |
72 | Lê Thư Lê | 9.05 | 12.84 | Vietnam | 12.04 12.58 13.90 9.05 22.70 |
73 | Ha Phuc Trong | 6.96 | 13.84 | Vietnam | 14.98 13.50 6.96 13.05 DNF |
74 | Vũ Gia Minh | 7.70 | 13.95 | Vietnam | 14.57 14.34 7.70 18.06 12.93 |
75 | Phạm Văn Nhật | 10.31 | 14.11 | Vietnam | 11.29 14.17 16.87 20.64 10.31 |
76 | Nguyễn Thành Nam | 9.03 | 14.28 | Vietnam | 12.18 14.62 9.03 20.14 16.05 |
77 | Vũ Tuyết Anh | 13.54 | 14.96 | Vietnam | DNF 13.92 16.87 14.09 13.54 |
78 | Nguyễn Phong | 11.85 | 16.21 | Vietnam | 19.32 14.64 11.85 19.83 14.66 |
79 | Daniel Daldon | 14.45 | 21.16 | Italy | 23.18 20.93 19.38 23.91 14.45 |
80 | Lê Huy Minh Quang | 17.64 | 32.99 | Vietnam | 51.22 28.31 1:24.32 17.64 19.45 |
81 | Nuo Chen (陈诺) | 4.91 | DNF | China | 6.33 4.91 DNF DNF DNF |
82 | Tran Ngoc Minh Chau | 22.15 | DNF | Vietnam | 29.67 DNF DNF 44.52 22.15 |
2x2x2 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Daryl Tan Hong An | 1.79 | 2.35 | Singapore | 2.95 2.12 DNF 1.97 1.79 |
2 | Nông Quốc Duy | 1.62 | 2.57 | Vietnam | 1.74 4.26 1.71 4.36 1.62 |
3 | Nguyễn Anh Khôi | 2.01 | 2.72 | Vietnam | 2.03 4.80 2.01 2.44 3.70 |
4 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 1.92 | 2.74 | Hong Kong, China | 1.92 3.15 4.94 2.87 2.21 |
5 | Phạm Đức Phước | 2.21 | 3.06 | Vietnam | 2.25 2.43 2.21 6.48 4.50 |
6 | Hoàng Quang Khải | 2.27 | 3.09 | Vietnam | 3.71 2.77 8.38 2.27 2.78 |
7 | Mai Đức Hòa | 2.45 | 3.23 | Vietnam | 2.45 2.64 5.39 4.46 2.58 |
8 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 2.43 | 3.39 | Malaysia | 3.45 3.33 3.39 2.43 8.09 |
9 | Lê Thủy Triều | 2.73 | 3.72 | Vietnam | 3.94 3.75 2.73 6.73 3.48 |
10 | Nguyễn Thành Đạt | 3.14 | 3.74 | Vietnam | 5.49 3.38 3.14 3.83 4.01 |
11 | Trần Anh Quân | 3.57 | 3.92 | Vietnam | 3.57 4.37 4.04 4.02 3.71 |
12 | Anyu Zhang (张安宇) | 2.92 | 4.09 | China | 4.67 3.40 6.30 2.92 4.19 |
13 | Chu Tiến Đạt | 3.59 | 4.57 | Vietnam | 4.32 4.26 5.12 5.83 3.59 |
14 | Trương Quốc An | 3.02 | 4.66 | Vietnam | 4.75 3.02 4.64 4.58 6.32 |
15 | Lê Thành Vinh | 3.81 | 4.70 | Vietnam | 5.13 4.17 3.81 DNF 4.80 |
16 | Nguyễn Thiên Minh | 4.09 | 4.74 | Vietnam | 4.09 4.10 4.67 5.45 6.32 |
17 | Nguyễn An Phong | 3.40 | 5.02 | Vietnam | 3.40 3.90 9.38 4.59 6.58 |
18 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 4.12 | 5.35 | Malaysia | 6.61 4.99 5.11 4.12 5.96 |
19 | Phạm Anh Quân | 4.76 | 5.91 | Vietnam | 5.43 6.48 5.82 9.65 4.76 |
20 | Yiheng Wang (王艺衡) | 0.97 | DNF | China | 1.24 DNF 0.97 DNF DNF |
4x4x4 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Đỗ Quang Hưng | 21.83 | NR 23.94 | Vietnam | 29.84 22.28 23.92 21.83 25.62 |
2 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 24.28 | 28.83 | Hong Kong, China | 24.28 31.07 29.80 31.65 25.63 |
3 | Daryl Tan Hong An | 26.19 | 29.75 | Singapore | 28.49 27.23 34.73 26.19 33.53 |
4 | Phạm Đức Phước | 26.06 | 29.80 | Vietnam | 30.34 33.25 28.26 30.80 26.06 |
5 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 26.89 | 31.00 | Vietnam | 34.23 34.48 26.89 30.21 28.57 |
6 | Đoàn Anh Dũng | 29.60 | 33.70 | Vietnam | 33.97 34.39 35.04 32.73 29.60 |
7 | Trần Anh Quân | 30.09 | 33.89 | Vietnam | 36.34 34.09 33.63 33.94 30.09 |
8 | Anyu Zhang (张安宇) | 31.04 | 34.16 | China | 31.04 36.48 34.10 37.48 31.89 |
9 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 27.55 | 35.04 | Malaysia | 37.13 34.64 35.32 35.17 27.55 |
10 | Trương Khánh Tùng | 29.30 | 35.33 | Vietnam | 29.30 35.90 36.39 39.44 33.71 |
11 | Trần Đức Nam | 33.79 | 36.48 | Vietnam | 39.87 40.33 34.84 34.73 33.79 |
12 | Trần Đình Anh | 33.72 | 36.66 | Vietnam | 37.29 33.72 34.34 39.92 38.36 |
13 | Lê Hà Phong | 35.93 | 37.45 | Vietnam | 37.00 41.89 35.93 36.23 39.11 |
14 | Nguyễn Thành Đạt | 33.03 | 38.46 | Vietnam | 33.03 34.31 43.14 42.98 38.09 |
15 | Nguyễn Xuân Đức | 36.12 | 38.99 | Vietnam | 41.88 36.12 43.24 38.84 36.24 |
16 | Trần Ngọc Sơn | 33.83 | 40.14 | Vietnam | 33.83 39.87 39.48 41.07 41.48 |
17 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 39.59 | 40.78 | Malaysia | 41.33 39.59 39.73 41.29 44.33 |
18 | Nguyễn An Phong | 35.59 | 40.81 | Vietnam | 43.46 39.34 39.62 43.99 35.59 |
19 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 39.17 | 40.96 | Vietnam | 43.93 54.50 39.23 39.17 39.72 |
20 | Mok Man Kit (莫文傑) | 34.31 | 41.00 | Hong Kong, China | 45.88 37.97 39.16 34.31 46.06 |
21 | Phan Trọng Nghĩa | 34.02 | 41.37 | Vietnam | 45.00 39.01 40.09 34.02 50.72 |
22 | Lê Thành Vinh | 38.48 | 41.60 | Vietnam | 38.48 46.23 41.48 38.67 44.66 |
23 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 38.10 | 41.68 | Vietnam | 43.73 38.10 38.18 43.13 DNF |
24 | Phạm Anh Quân | 34.51 | 41.83 | Vietnam | 57.77 34.51 48.67 38.62 38.20 |
25 | Yiheng Wang (王艺衡) | 37.24 | 42.46 | China | 37.24 41.91 46.78 38.70 53.00 |
26 | Nguyễn Anh Khôi | 35.18 | 43.14 | Vietnam | 44.05 41.71 35.18 43.66 46.39 |
27 | Mai Đức Hòa | 42.12 | 43.76 | Vietnam | DNF 46.32 42.32 42.65 42.12 |
28 | Nguyễn Hà My | 41.41 | 44.15 | Vietnam | 44.53 45.61 44.73 43.20 41.41 |
29 | Đỗ Văn Bằng | 43.32 | 44.42 | Vietnam | 44.48 43.32 53.18 45.25 43.54 |
30 | Phạm Thế Quyền | 40.48 | 44.87 | Vietnam | 44.51 40.48 47.56 42.53 49.77 |
31 | Nông Quốc Duy | 41.92 | 45.35 | Vietnam | 48.26 41.92 42.73 45.05 48.76 |
32 | Nguyễn Quốc Nam | 41.69 | 46.35 | Vietnam | 43.69 41.69 51.54 43.83 57.56 |
33 | Lưu Hoàng Bảo | 39.45 | 47.37 | Vietnam | 54.95 40.77 48.25 53.08 39.45 |
34 | Đặng Quang Huy | 39.10 | 47.65 | Vietnam | 51.16 53.66 45.93 39.10 45.85 |
35 | Pauldinh | 40.41 | 47.68 | Vietnam | 40.41 52.73 49.42 45.52 48.11 |
36 | Văn Trường Nguyên | 45.88 | 47.94 | Vietnam | 46.84 47.15 49.82 56.13 45.88 |
37 | Nguyễn Hữu Duy | 46.73 | 48.02 | Vietnam | 49.71 47.42 57.21 46.93 46.73 |
38 | Đào Viết Trọng Khánh | 46.92 | 48.29 | Vietnam | 48.67 54.15 48.75 46.92 47.44 |
39 | Hồ Phú Nhật | 41.37 | 48.98 | Vietnam | 48.41 41.37 51.64 47.95 50.59 |
40 | Hoàng Vũ Kiên | 45.24 | 49.11 | Vietnam | 45.24 53.04 48.51 45.78 1:01.04 |
41 | Nguyễn Thiên Minh | 43.13 | 49.39 | Vietnam | 53.01 50.75 45.65 43.13 51.76 |
42 | Bùi Nhật Minh | 46.90 | 49.64 | Vietnam | 58.27 46.90 47.65 51.88 49.40 |
43 | Nguyễn Gia Huy | 45.11 | 49.75 | Vietnam | 51.00 51.62 49.92 48.33 45.11 |
44 | Ngô Ngọc Long | 40.83 | 50.41 | Vietnam | 58.11 51.07 47.32 52.83 40.83 |
45 | Trương Quốc An | 46.72 | 51.80 | Vietnam | 53.52 58.27 46.72 48.74 53.13 |
46 | Nguyễn Hùng Minh | 49.69 | 52.29 | Vietnam | 49.69 53.82 49.86 53.20 1:06.29 |
47 | Hoàng Ngọc Thành | 49.57 | 55.66 | Vietnam | 52.85 54.90 49.57 1:07.45 59.24 |
48 | Nguyễn Minh Đăng | 52.96 | 56.44 | Vietnam | 1:02.30 55.34 52.96 54.31 59.66 |
49 | Đàm Cao Thanh Tùng | 50.80 | 56.47 | Vietnam | 50.80 51.98 1:05.80 1:06.53 51.63 |
50 | Nguyễn Thái Bình Dương | 54.72 | 56.58 | Vietnam | 56.32 1:10.99 56.40 54.72 57.02 |
51 | Dương Minh Nguyên | 49.07 | 56.65 | Vietnam | 1:05.96 57.55 49.07 55.70 56.70 |
52 | Tăng Đức Bảo Minh | 46.33 | 56.69 | Vietnam | 58.04 56.42 55.62 58.74 46.33 |
53 | Delphine Tran | 51.19 | 57.03 | France | 51.19 58.39 54.79 58.98 57.91 |
54 | Trần Quang Mạnh | 50.41 | 57.05 | Vietnam | 51.89 59.45 59.81 50.41 DNF |
55 | Nguyen Dao Quoc Anh | 55.18 | 57.24 | Vietnam | 57.24 58.41 55.18 56.50 57.98 |
56 | Vũ Hồng Quang | 47.95 | 59.12 | Vietnam | 47.95 1:12.97 1:07.87 49.39 1:00.10 |
57 | Nuo Chen (陈诺) | 46.98 | 59.63 | China | 1:02.95 1:21.52 58.97 46.98 56.97 |
58 | Đặng Minh Hà | 45.42 | 59.91 | Vietnam | 55.15 1:01.66 1:02.93 1:14.53 45.42 |
59 | Dương Bá Xuân Anh | 55.42 | 1:00.85 | Vietnam | 1:00.80 1:03.24 55.42 58.52 1:07.99 |
60 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 51.08 | 1:01.48 | Vietnam | 1:05.26 1:04.55 54.64 51.08 1:07.94 |
61 | Nguyễn Đức Nhật | 46.80 | 1:01.54 | Vietnam | 1:08.82 46.80 56.35 59.45 1:21.56 |
62 | Nguyen Dinh Anh | 53.51 | 1:02.35 | Vietnam | 1:04.47 1:05.32 53.51 57.27 1:18.78 |
63 | Lừ Lê Bảo Cường | 1:02.23 | 1:04.16 | Vietnam | 1:03.64 1:03.45 1:02.23 1:06.09 1:05.39 |
64 | Henry Winterstein | 55.20 | 1:04.83 | United States | 55.20 1:13.25 1:03.15 1:01.33 1:10.00 |
65 | Chu Tiến Đạt | 53.34 | 1:06.57 | Vietnam | 53.34 1:00.36 DNF 1:12.38 1:06.97 |
66 | Eu Yan Luong | 1:01.28 | 1:10.17 | Vietnam | 1:13.49 1:01.28 1:08.27 1:08.76 1:21.58 |
67 | Nguyễn Mạnh Hưng | 1:05.59 | 1:10.17 | Vietnam | 1:14.38 1:05.59 1:07.25 1:12.93 1:10.34 |
68 | Phan Bá Minh Hoàng | 1:00.83 | 1:11.26 | Vietnam | 1:09.20 1:00.83 1:27.05 1:16.52 1:08.07 |
69 | Trịnh Nguyên Anh | 1:06.41 | 1:12.55 | Vietnam | 1:06.87 1:23.39 1:10.83 1:19.95 1:06.41 |
70 | Ngô Tùng Dương | 58.81 | 1:12.96 | Vietnam | 1:17.72 1:37.14 1:13.05 58.81 1:08.12 |
71 | Nông Quốc Khánh | 59.68 | 1:13.07 | Vietnam | 1:10.19 1:17.84 1:11.19 1:18.47 59.68 |
72 | Lê Minh Nhật | 1:05.29 | 1:13.18 | Vietnam | 1:11.48 2:04.75 1:13.75 1:05.29 1:14.31 |
73 | Phạm Anh Khôi | 1:00.61 | 1:15.62 | Vietnam | 1:23.63 1:18.55 1:15.07 1:00.61 1:13.25 |
74 | Lê Xuân Dương | 1:11.21 | 1:22.53 | Vietnam | 1:19.53 1:29.52 1:18.54 1:11.21 1:33.84 |
75 | Nguyễn Tấn Dũng | 1:16.64 | 1:33.14 | Vietnam | DNF 1:16.64 1:35.64 1:27.72 1:36.06 |
76 | Phạm Xuân Hoàng Long | 1:20.53 | Vietnam | 1:20.53 1:38.58 | |
77 | Bạch Tuấn Minh | 1:20.98 | Vietnam | 1:20.98 1:32.21 | |
78 | Nguyễn Hữu Hoàng Sơn | 1:22.30 | Vietnam | 1:22.30 1:37.75 | |
79 | Nhâm Nguyễn Hải Đăng | 1:23.05 | Vietnam | 1:30.42 1:23.05 | |
80 | Trần Trí Minh | 1:24.64 | Vietnam | 1:24.64 1:26.81 | |
81 | Nguyễn Lê An Hoàng | 1:26.86 | Vietnam | 1:32.87 1:26.86 | |
82 | Hoàng Minh Tường | 1:37.49 | Vietnam | 1:46.70 1:37.49 | |
83 | Bùi Khải Tú | 1:39.62 | Vietnam | 1:39.62 1:56.50 | |
84 | Nguyễn Đức Dương | 1:41.98 | Vietnam | 1:41.98 2:06.70 | |
85 | Mintae Yoo | 1:56.42 | Republic of Korea | 1:56.42 2:04.52 | |
86 | Bùi Trần Tuấn Khang | 2:17.46 | Vietnam | 2:23.07 2:17.46 | |
87 | Lê Thu Giang | 2:17.78 | Vietnam | 2:17.78 2:39.26 | |
88 | Vũ Tuyết Anh | 2:38.60 | Vietnam | 2:38.60 2:43.54 | |
89 | Nguyễn Nhật Nam | 2:58.79 | Vietnam | 4:51.60 2:58.79 | |
90 | Nguyễn Hải Dương | DNF | Vietnam | DNF DNF | |
4x4x4 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Đỗ Quang Hưng | NR 20.73 | 24.64 | Vietnam | 26.45 23.59 20.73 24.75 25.59 |
2 | Daryl Tan Hong An | 25.12 | 28.76 | Singapore | 30.72 25.12 28.76 32.54 26.79 |
3 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 26.88 | 29.67 | Vietnam | 31.40 26.88 30.76 29.78 28.48 |
4 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 28.13 | 29.81 | Malaysia | 33.27 30.23 28.13 29.69 29.50 |
5 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 29.51 | 31.62 | Hong Kong, China | 29.51 32.95 33.22 29.93 31.98 |
6 | Anyu Zhang (张安宇) | 31.85 | 32.40 | China | 31.91 33.95 32.27 31.85 33.03 |
7 | Phạm Đức Phước | 26.56 | 32.44 | Vietnam | 29.56 31.47 26.56 38.31 36.28 |
8 | Đoàn Anh Dũng | 29.48 | 32.99 | Vietnam | 34.66 34.65 29.66 35.25 29.48 |
9 | Trần Đình Anh | 30.85 | 34.31 | Vietnam | 33.17 32.12 40.93 37.64 30.85 |
10 | Trần Anh Quân | 27.41 | 34.42 | Vietnam | 36.35 35.86 34.31 27.41 33.09 |
11 | Trương Khánh Tùng | 32.19 | 36.54 | Vietnam | 38.64 34.08 42.47 32.19 36.90 |
12 | Trần Đức Nam | 33.48 | 36.78 | Vietnam | 33.48 44.31 36.59 37.59 36.17 |
13 | Nguyễn Xuân Đức | 30.53 | 37.06 | Vietnam | 40.59 36.84 40.20 34.13 30.53 |
14 | Nguyễn An Phong | 35.48 | 37.16 | Vietnam | 40.98 35.48 36.79 37.68 37.00 |
15 | Nguyễn Thành Đạt | 34.73 | 37.66 | Vietnam | 34.73 37.81 38.77 39.99 36.39 |
16 | Trần Ngọc Sơn | 36.52 | 39.30 | Vietnam | 37.05 36.52 39.84 43.00 41.02 |
17 | Lê Hà Phong | 32.78 | 39.60 | Vietnam | 32.78 37.40 42.03 44.78 39.36 |
18 | Mok Man Kit (莫文傑) | 40.69 | 44.13 | Hong Kong, China | 48.47 47.43 40.69 43.16 41.79 |
19 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 37.98 | 44.20 | Vietnam | 43.65 48.55 37.98 46.94 42.02 |
20 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 39.64 | 48.70 | Malaysia | 59.92 44.22 53.34 48.53 39.64 |
5x5x5 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Đỗ Quang Hưng | NR 43.49 | NR 47.70 | Vietnam | 48.06 49.88 43.49 52.84 45.17 |
2 | Daryl Tan Hong An | 49.06 | 51.62 | Singapore | 49.20 55.80 49.06 51.67 53.98 |
3 | Anyu Zhang (张安宇) | 50.53 | 51.64 | China | 50.53 50.91 53.14 51.39 52.61 |
4 | Phạm Đức Phước | 53.58 | 54.49 | Vietnam | 53.84 53.58 56.02 53.62 1:02.38 |
5 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 55.79 | 56.76 | Hong Kong, China | 56.24 55.79 1:00.42 57.19 56.85 |
6 | Nguyễn An Phong | 53.49 | 58.52 | Vietnam | 58.73 58.15 53.49 58.94 58.68 |
7 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 53.18 | 58.83 | Malaysia | 59.19 DNF 59.89 53.18 57.40 |
8 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 56.54 | 1:00.18 | Vietnam | 1:02.86 1:02.63 56.67 56.54 1:01.24 |
9 | Trần Đình Anh | 57.96 | 1:01.64 | Vietnam | 57.96 1:00.63 1:05.29 1:03.17 1:01.11 |
10 | Trương Khánh Tùng | 49.75 | 1:02.00 | Vietnam | 1:03.68 1:11.77 1:05.55 49.75 56.78 |
11 | Đoàn Anh Dũng | 58.76 | 1:04.30 | Vietnam | 1:33.77 58.76 1:05.53 1:07.67 59.69 |
12 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 1:02.96 | 1:07.60 | Vietnam | 1:02.96 1:06.60 1:17.39 1:04.04 1:12.17 |
13 | Nguyễn Thành Đạt | 1:06.20 | 1:11.73 | Vietnam | 1:08.91 1:06.20 1:16.09 1:10.18 1:25.43 |
14 | Mok Man Kit (莫文傑) | 1:09.53 | 1:12.26 | Hong Kong, China | 1:13.00 1:12.69 1:16.03 1:11.09 1:09.53 |
15 | Lê Hà Phong | 1:06.55 | 1:13.29 | Vietnam | 1:11.05 1:12.83 1:06.55 1:17.13 1:16.00 |
16 | Phan Trọng Nghĩa | 1:03.84 | 1:15.72 | Vietnam | 1:13.03 1:16.80 1:17.34 1:21.29 1:03.84 |
17 | Nguyễn Xuân Đức | 1:11.43 | 1:16.13 | Vietnam | 1:14.75 1:20.40 1:13.99 1:11.43 1:19.65 |
18 | Nông Quốc Duy | 1:09.87 | 1:16.74 | Vietnam | 1:29.45 1:09.87 1:14.07 1:15.24 1:20.91 |
19 | Đỗ Văn Bằng | 1:08.03 | 1:17.26 | Vietnam | 1:18.10 1:16.05 1:17.64 1:08.03 1:18.77 |
20 | Lưu Hoàng Bảo | 1:15.11 | 1:18.28 | Vietnam | 1:15.11 1:17.43 1:22.01 1:15.40 1:37.60 |
21 | Lê Thành Vinh | 1:19.05 | 1:20.81 | Vietnam | 1:20.65 1:28.56 1:22.09 1:19.69 1:19.05 |
22 | Lê Thủy Triều | 1:17.17 | 1:21.35 | Vietnam | 1:18.78 1:33.20 1:23.21 1:17.17 1:22.07 |
23 | Nguyễn Anh Khôi | 1:16.08 | 1:21.62 | Vietnam | 1:22.19 1:16.08 1:31.49 1:20.31 1:22.35 |
24 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 1:17.17 | 1:21.96 | Vietnam | 1:17.17 1:26.33 1:19.99 1:21.20 1:24.70 |
25 | Nguyễn Đức Nhật | 1:18.84 | 1:22.17 | Vietnam | 1:18.84 1:27.51 1:29.32 1:19.43 1:19.58 |
26 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 1:11.90 | 1:23.21 | Malaysia | 1:26.32 1:23.06 1:22.62 1:23.94 1:11.90 |
27 | Phạm Thế Quyền | 1:22.13 | 1:23.84 | Vietnam | DNF 1:25.40 1:22.13 1:23.53 1:22.60 |
28 | Trần Ngọc Sơn | 1:16.52 | 1:24.21 | Vietnam | 1:22.21 1:24.98 1:26.06 1:16.52 1:25.43 |
29 | Vũ Hồng Quang | 1:24.68 | 1:30.88 | Vietnam | 1:32.79 1:31.20 1:24.68 1:29.04 1:32.40 |
30 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 1:23.01 | 1:30.93 | Vietnam | 1:29.39 1:23.01 1:40.08 1:32.32 1:31.09 |
31 | Hồ Phú Nhật | 1:28.74 | 1:34.26 | Vietnam | 1:36.38 1:28.74 1:32.08 1:40.69 1:34.32 |
32 | Mai Đức Hòa | 1:28.78 | 1:35.73 | Vietnam | 1:31.09 1:51.85 1:44.21 1:28.78 1:31.89 |
33 | Văn Trường Nguyên | 1:31.34 | 1:36.93 | Vietnam | 1:34.43 1:31.34 1:44.81 1:38.15 1:38.21 |
34 | Nguyễn Thiên Minh | 1:32.48 | 1:39.24 | Vietnam | 1:32.48 1:47.99 1:38.72 1:34.83 1:44.18 |
35 | Đào Viết Trọng Khánh | 1:34.56 | 1:43.55 | Vietnam | 1:54.17 1:41.54 1:49.71 1:39.40 1:34.56 |
36 | Tăng Đức Bảo Minh | 1:38.38 | 1:45.27 | Vietnam | 1:50.89 1:52.19 1:45.31 1:39.61 1:38.38 |
37 | Nguyễn Hà My | 1:47.07 | 1:50.79 | Vietnam | 2:01.45 1:47.07 1:50.94 1:51.75 1:49.67 |
38 | Nguyễn Gia Huy | 1:43.58 | 1:51.25 | Vietnam | 1:55.81 1:51.55 1:56.58 1:43.58 1:46.39 |
39 | Nguyễn Thành Đạt | 1:47.84 | 1:56.17 | Vietnam | 1:54.06 1:47.84 2:31.16 1:56.47 1:57.98 |
40 | Chu Tiến Đạt | 1:54.06 | 1:59.45 | Vietnam | 1:56.95 1:54.06 2:03.12 1:58.29 2:05.59 |
41 | Nguyễn Minh Đăng | 2:03.13 | Vietnam | 2:03.13 2:13.91 | |
42 | Lừ Lê Bảo Cường | 2:04.03 | Vietnam | 2:04.03 DNF | |
43 | Nuo Chen (陈诺) | 2:16.47 | China | 2:16.47 DNF | |
44 | Lê Xuân Dương | 2:33.43 | Vietnam | 2:54.68 2:33.43 | |
45 | Ngô Tùng Dương | 2:33.64 | Vietnam | 3:03.32 2:33.64 | |
46 | Nông Quốc Khánh | 2:34.34 | Vietnam | 2:57.96 2:34.34 | |
47 | Trương Quốc An | 2:37.79 | Vietnam | 2:37.79 2:38.74 | |
48 | Lê Thu Giang | 4:08.65 | Vietnam | 4:08.65 4:14.21 | |
6x6x6 Cube Final Mean of 3 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Anyu Zhang (张安宇) | 1:27.95 | 1:29.98 | China | 1:33.92 1:28.08 1:27.95 |
2 | Daryl Tan Hong An | 1:26.49 | NR 1:32.84 | Singapore | 1:41.65 1:30.37 1:26.49 |
3 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 1:29.46 | 1:36.90 | Malaysia | 1:41.79 1:39.44 1:29.46 |
4 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 1:39.62 | 1:42.65 | Hong Kong, China | 1:39.62 1:47.40 1:40.93 |
5 | Trương Khánh Tùng | 1:42.40 | 1:45.80 | Vietnam | 1:42.40 1:45.50 1:49.49 |
6 | Nguyễn An Phong | 1:43.42 | 1:57.57 | Vietnam | 1:43.42 1:55.92 2:13.38 |
7 | Mok Man Kit (莫文傑) | 1:56.60 | 2:05.84 | Hong Kong, China | 2:17.59 1:56.60 2:03.32 |
8 | Nguyễn Thành Đạt | 1:54.29 | 2:09.07 | Vietnam | 2:19.56 2:13.37 1:54.29 |
9 | Phạm Đức Phước | 1:58.28 | 2:13.39 | Vietnam | 2:13.02 1:58.28 2:28.87 |
10 | Lưu Hoàng Bảo | 2:09.43 | 2:23.02 | Vietnam | 2:09.43 2:37.70 2:21.92 |
11 | Trần Ngọc Sơn | 2:08.63 | 2:26.54 | Vietnam | 2:34.92 2:08.63 2:36.08 |
12 | Nông Quốc Duy | 2:28.76 | 2:38.23 | Vietnam | 2:28.76 2:39.10 2:46.84 |
13 | Nguyễn Xuân Đức | 2:31.32 | 2:41.24 | Vietnam | 2:51.15 2:31.32 2:41.24 |
14 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 2:41.12 | 2:48.62 | Vietnam | 3:03.61 2:41.12 2:41.14 |
15 | Bùi Hải Long | 2:34.33 | 2:48.95 | Vietnam | 2:47.72 3:04.79 2:34.33 |
16 | Trần Anh Quân | 2:33.67 | 2:49.36 | Vietnam | 3:11.76 2:42.64 2:33.67 |
17 | Nguyễn Đức Nhật | 2:39.06 | 2:57.90 | Vietnam | 2:54.32 2:39.06 3:20.32 |
18 | Nguyễn Thiên Minh | 2:54.78 | 2:59.73 | Vietnam | 3:00.95 3:03.45 2:54.78 |
19 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 2:47.93 | 3:02.00 | Malaysia | 2:47.93 3:00.98 3:17.08 |
20 | Phạm Thế Quyền | 2:53.12 | 3:03.89 | Vietnam | 3:17.78 3:00.77 2:53.12 |
21 | Lê Thành Vinh | 3:06.47 | 3:16.51 | Vietnam | 3:25.76 3:06.47 3:17.30 |
22 | Delphine Tran | 3:17.40 | 3:27.94 | France | 3:39.27 3:17.40 3:27.15 |
23 | Lê Xuân Dương | 5:22.74 | Vietnam | 5:22.74 | |
7x7x7 Cube Final Mean of 3 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Anyu Zhang (张安宇) | 2:04.35 | 2:07.51 | China | 2:10.90 2:07.29 2:04.35 |
2 | Daryl Tan Hong An | 2:13.25 | 2:20.42 | Singapore | 2:25.71 2:22.29 2:13.25 |
3 | Nguyễn An Phong | NR 2:22.33 | NR 2:25.28 | Vietnam | 2:29.07 2:22.33 2:24.43 |
4 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 2:30.31 | 2:35.14 | Hong Kong, China | 2:39.64 2:35.47 2:30.31 |
5 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 2:24.48 | 2:35.97 | Malaysia | 2:24.48 2:36.88 2:46.54 |
6 | Trương Khánh Tùng | 2:22.97 | 2:37.57 | Vietnam | 2:22.97 2:22.97 3:06.78 |
7 | Nguyễn Thành Đạt | 3:03.52 | 3:13.60 | Vietnam | 3:03.52 3:12.23 3:25.04 |
8 | Mok Man Kit (莫文傑) | 3:05.60 | 3:17.10 | Hong Kong, China | 3:10.38 3:35.33 3:05.60 |
9 | Phan Trọng Nghĩa | 3:34.66 | 3:37.25 | Vietnam | 3:40.24 3:36.86 3:34.66 |
10 | Lưu Hoàng Bảo | 3:30.87 | 3:52.08 | Vietnam | 4:06.78 3:30.87 3:58.60 |
11 | Bùi Hải Long | 3:47.33 | 3:52.31 | Vietnam | 3:47.33 3:55.19 3:54.42 |
12 | Nguyễn Đức Nhật | 3:35.43 | 3:59.90 | Vietnam | 3:35.89 4:48.39 3:35.43 |
13 | Phạm Đức Phước | 3:37.70 | 4:00.75 | Vietnam | 4:11.52 3:37.70 4:13.04 |
14 | Trần Ngọc Sơn | 3:51.64 | 4:12.46 | Vietnam | 4:30.90 3:51.64 4:14.84 |
15 | Nguyễn Xuân Đức | 4:30.25 | 4:40.98 | Vietnam | 4:42.89 4:49.81 4:30.25 |
16 | Nguyễn Thiên Minh | 4:50.61 | 4:54.87 | Vietnam | 4:50.61 5:01.83 4:52.16 |
17 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 4:43.64 | 4:55.30 | Vietnam | 4:53.57 4:43.64 5:08.70 |
18 | Phạm Thế Quyền | 6:30.17 | Vietnam | 6:30.17 | |
19 | Lê Xuân Dương | DNF | Vietnam | DNF | |
3x3x3 Blindfolded Final Best of 3 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Đỗ Anh Tuấn | NR 28.85 | DNF | Vietnam | 40.61 28.85 DNF |
2 | Hoàng Quang Khải | 1:05.57 | DNF | Vietnam | DNF DNF 1:05.57 |
3 | Delphine Tran | 1:10.19 | DNF | France | 1:57.68 1:10.19 DNF |
4 | Hồ Phú Nhật | 1:21.78 | DNF | Vietnam | 1:36.88 1:21.78 DNF |
5 | Phan Trọng Nghĩa | 1:28.84 | DNF | Vietnam | DNF 1:28.84 DNF |
6 | Ngô Tùng Dương | 3:19.66 | DNF | Vietnam | DNF 3:19.66 3:37.24 |
7 | Dương Minh Nguyên | 3:30.40 | DNF | Vietnam | DNF 3:30.40 DNF |
8 | Trần Ngọc Sơn | 3:35.78 | 5:56.16 | Vietnam | 6:15.41 3:35.78 7:57.29 |
9 | Nguyễn Minh Đăng | 3:44.09 | DNF | Vietnam | DNF DNF 3:44.09 |
10 | Hồ Quang Tiến | 4:00.30 | DNF | Vietnam | DNF 4:00.30 DNF |
11 | Bùi Nhật Minh | 4:04.20 | DNF | Vietnam | DNF DNF 4:04.20 |
12 | Daryl Tan Hong An | 4:51.66 | DNF | Singapore | DNF 4:51.66 DNF |
13 | Anyu Zhang (张安宇) | 5:33.05 | 6:03.24 | China | 5:48.42 5:33.05 6:48.25 |
14 | Mok Man Kit (莫文傑) | 5:57.98 | DNF | Hong Kong, China | DNF DNF 5:57.98 |
15 | Nguyễn Hữu Hoàng Sơn | 6:44.08 | DNF | Vietnam | DNF 6:44.08 DNF |
16 | Nguyen Dao Quoc Anh | DNF | DNF | Vietnam | DNF DNF DNF |
16 | Eu Yan Luong | DNF | DNF | Vietnam | DNF DNF DNF |
16 | Nông Quốc Duy | DNF | DNF | Vietnam | DNF DNF DNF |
16 | Nuo Chen (陈诺) | DNF | DNF | China | DNF DNF DNF |
16 | Nguyễn Hải Dương | DNF | DNF | Vietnam | DNF DNF DNF |
16 | Dương Công Tuyền | DNF | DNF | Vietnam | DNF DNF DNF |
3x3x3 Fewest Moves Final Best of 1 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Lê Thủy Triều | 30 | Vietnam | 30 | |
2 | Nông Quốc Duy | 33 | Vietnam | 33 | |
3 | Anyu Zhang (张安宇) | 36 | China | 36 | |
4 | Daryl Tan Hong An | 39 | Singapore | 39 | |
4 | Hoàng Quang Khải | 39 | Vietnam | 39 | |
6 | Mai Đức Hòa | 41 | Vietnam | 41 | |
6 | Nông Quốc Khánh | 41 | Vietnam | 41 | |
6 | Mok Man Kit (莫文傑) | 41 | Hong Kong, China | 41 | |
9 | Trần Ngọc Sơn | 43 | Vietnam | 43 | |
9 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 43 | Hong Kong, China | 43 | |
11 | Trần Anh Quân | 45 | Vietnam | 45 | |
11 | Nuo Chen (陈诺) | 45 | China | 45 | |
13 | Trần Tuấn Thành | DNF | Vietnam | DNF | |
13 | Đào Viết Trọng Khánh | DNF | Vietnam | DNF | |
13 | Dương Minh Nguyên | DNF | Vietnam | DNF | |
13 | Nguyen Dao Quoc Anh | DNF | Vietnam | DNF | |
13 | Đỗ Quang Hưng | DNF | Vietnam | DNF | |
3x3x3 One-Handed First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Lê Hà Phong | 11.16 | 12.44 | Vietnam | 11.16 12.20 13.06 13.38 12.06 |
2 | Đỗ Quang Hưng | 11.36 | 13.15 | Vietnam | 14.79 11.36 18.68 11.85 12.81 |
3 | Trần Đình Anh | 11.23 | 13.20 | Vietnam | 13.79 16.13 11.23 13.50 12.32 |
4 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 13.19 | 14.28 | Hong Kong, China | 16.05 14.05 13.19 15.28 13.52 |
5 | Daryl Tan Hong An | 11.61 | 14.29 | Singapore | 11.61 13.34 16.39 15.54 14.00 |
6 | Trang Bảo Minh | 11.70 | 14.41 | Vietnam | DNF 17.58 13.28 12.38 11.70 |
7 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 11.33 | 15.08 | Vietnam | 11.33 15.63 20.91 16.81 12.81 |
8 | Đoàn Anh Dũng | 14.85 | 15.83 | Vietnam | 14.85 16.96 15.53 18.26 15.00 |
9 | Đỗ Văn Bằng | 13.81 | 16.00 | Vietnam | 14.81 17.14 16.86 13.81 16.34 |
10 | Nguyễn Hữu Duy | 14.33 | 16.50 | Vietnam | 17.40 16.12 21.00 14.33 15.98 |
11 | Phan Trọng Nghĩa | 14.71 | 17.12 | Vietnam | 19.57 14.71 18.91 16.89 15.56 |
12 | Nguyễn Anh Khôi | 14.99 | 17.16 | Vietnam | 18.01 17.94 14.99 15.53 19.87 |
13 | Trần Ngọc Sơn | 16.00 | 17.57 | Vietnam | 17.63 18.96 16.00 16.12 20.86 |
14 | Nguyễn Thành Đạt | 15.48 | 17.62 | Vietnam | 15.48 19.57 23.77 16.02 17.28 |
15 | Mai Đức Hòa | 14.44 | 17.95 | Vietnam | 17.61 19.68 18.18 18.07 14.44 |
16 | Lê Thành Vinh | 15.70 | 18.06 | Vietnam | 17.81 DNF 18.78 15.70 17.58 |
17 | Cao Viết Tùng | 13.37 | 18.16 | Vietnam | 18.73 DNF 18.98 13.37 16.77 |
18 | Phạm Thế Quyền | 15.79 | 18.17 | Vietnam | 20.48 15.79 16.60 17.42 23.06 |
19 | Nguyễn Minh Đức | 14.75 | 18.19 | Vietnam | 17.85 14.75 22.48 17.74 18.99 |
20 | Hoàng Quang Khải | 17.85 | 18.26 | Vietnam | 18.13 17.85 18.41 18.24 18.79 |
21 | Mok Man Kit (莫文傑) | 15.77 | 18.37 | Hong Kong, China | 18.68 18.64 30.04 17.78 15.77 |
22 | Nguyễn Minh Hiếu | 13.40 | 18.42 | Vietnam | 19.03 13.40 20.41 15.83 21.92 |
23 | Nguyễn Đức Minh | 16.69 | 19.25 | Vietnam | 19.84 18.84 23.37 16.69 19.08 |
24 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 15.43 | 19.41 | Malaysia | 16.07 15.43 24.99 17.17 27.43 |
25 | Lê Mạnh Huy | 17.30 | 19.63 | Vietnam | 26.01 17.30 22.57 18.45 17.86 |
26 | Anyu Zhang (张安宇) | 17.47 | 19.72 | China | 23.29 18.99 19.70 17.47 20.46 |
27 | Đặng Minh Hà | 17.14 | 19.87 | Vietnam | 19.70 17.14 21.93 17.97 22.13 |
28 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 18.72 | 20.16 | Vietnam | 32.72 21.00 20.24 18.72 19.25 |
29 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 17.83 | 20.53 | Vietnam | 20.92 32.14 21.88 18.80 17.83 |
30 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 19.02 | 20.71 | Vietnam | 19.02 19.85 21.81 26.42 20.48 |
31 | Nguyễn Lê Hoàng | 19.62 | 20.88 | Vietnam | 19.62 22.41 19.92 22.40 20.32 |
32 | Nguyễn An Phong | 17.75 | 20.96 | Vietnam | 20.92 22.58 19.39 17.75 26.26 |
33 | Hồ Phú Nhật | 18.82 | 21.60 | Vietnam | 22.59 19.11 23.11 26.36 18.82 |
34 | Hoàng Ngọc Thành | 18.92 | 21.64 | Vietnam | 21.06 20.26 18.92 27.82 23.61 |
35 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 18.60 | 21.77 | Malaysia | 22.40 22.39 22.44 18.60 20.52 |
36 | Nông Quốc Duy | 16.10 | 22.37 | Vietnam | 20.19 24.88 25.25 16.10 22.03 |
37 | Trương Quốc An | 16.47 | 22.75 | Vietnam | 20.96 20.05 16.47 DNF 27.23 |
38 | Chu Tiến Đạt | 18.10 | 23.01 | Vietnam | 22.99 25.79 25.61 20.42 18.10 |
39 | Nguyễn Gia Huy | 18.69 | 23.79 | Vietnam | 44.93 23.55 25.21 22.62 18.69 |
40 | Lê Thủy Triều | 20.73 | 24.29 | Vietnam | 32.19 26.56 23.98 22.32 20.73 |
41 | Trần Đức Nam | 21.14 | 24.56 | Vietnam | 23.01 21.14 27.42 23.90 26.76 |
42 | Trần Văn Thắng | 21.84 | 24.59 | Vietnam | 29.69 23.42 21.84 22.48 27.87 |
43 | Lê Duy Duy | 21.02 | 24.61 | Vietnam | 25.26 24.94 21.02 23.64 29.28 |
44 | Nguyễn Duy Minh Khôi | 21.27 | 24.76 | Vietnam | 24.05 25.94 24.80 21.27 25.42 |
45 | Phạm Nguyễn Chí Duy | 21.40 | 25.02 | Vietnam | 23.22 25.13 21.40 26.72 31.85 |
46 | Delphine Tran | 23.89 | 25.38 | France | 26.64 23.89 24.09 25.42 35.98 |
47 | Nguyễn Thái Bình Dương | 19.12 | 25.39 | Vietnam | 24.99 22.65 28.54 19.12 29.08 |
48 | Nguyễn Đức Nhật | 24.27 | 25.50 | Vietnam | 1:06.22 26.26 25.48 24.27 24.77 |
49 | Trần Trí Minh | 24.09 | 26.42 | Vietnam | 26.02 27.18 26.05 24.09 29.20 |
50 | Nguyễn Xuân Đức | 22.47 | 26.67 | Vietnam | 27.45 26.44 22.47 38.20 26.13 |
51 | Nguyễn Hùng Minh | 23.12 | 27.61 | Vietnam | 25.32 28.10 29.40 29.61 23.12 |
52 | Bạch Tuấn Minh | 23.68 | 27.73 | Vietnam | 42.67 23.89 23.68 34.99 24.30 |
53 | Trần Minh Tuấn | 22.18 | 28.38 | Vietnam | 24.73 33.19 34.53 22.18 27.22 |
54 | Đàm Cao Thanh Tùng | 25.52 | 28.91 | Vietnam | 26.79 25.52 27.31 32.62 47.54 |
55 | Phạm Khoa An | 24.99 | 29.35 | Vietnam | 32.45 25.77 24.99 31.58 30.70 |
56 | Vương Đức Dũng | 24.56 | 29.80 | Vietnam | 26.24 33.21 35.07 29.95 24.56 |
57 | Văn Trường Nguyên | 24.56 | 29.86 | Vietnam | 35.88 24.56 30.21 28.91 30.46 |
58 | Nguyễn Đức Dương | 25.29 | 30.39 | Vietnam | 25.29 26.39 36.73 42.48 28.04 |
59 | Eu Yan Luong | 29.94 | 30.47 | Vietnam | 30.15 30.12 31.15 31.50 29.94 |
60 | Dương Minh Nguyên | 19.84 | 30.99 | Vietnam | 32.49 32.28 31.29 19.84 29.41 |
61 | Nông Quốc Khánh | 27.07 | 31.58 | Vietnam | 36.26 34.83 27.07 27.28 32.64 |
62 | Dương Bá Xuân Anh | 24.33 | 31.90 | Vietnam | 33.31 24.33 41.51 32.32 30.06 |
63 | Bùi Khải Tú | 30.68 | 32.33 | Vietnam | 31.95 32.45 30.68 32.60 40.85 |
64 | Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên | 25.67 | 33.03 | Vietnam | 27.68 36.74 34.66 25.67 39.35 |
65 | Ngô Ngọc Long | 24.13 | 33.11 | Vietnam | 36.31 29.19 24.13 33.84 40.89 |
66 | Ngô Minh Đức | 29.07 | 33.26 | Vietnam | 35.96 31.35 29.07 36.40 32.47 |
67 | Nguyễn Tùng Dương | 29.94 | 33.82 | Vietnam | 33.92 29.94 DNF 35.30 32.25 |
68 | Hồ Đức Minh | 23.57 | 34.72 | Vietnam | 23.57 41.34 36.41 35.76 32.00 |
69 | Lê Minh Nhật | 26.94 | 35.48 | Vietnam | 34.64 35.23 26.94 36.58 39.20 |
70 | Nguyễn Hữu Hoàng Sơn | 30.23 | 36.01 | Vietnam | 37.27 30.23 35.60 35.16 39.84 |
71 | Nuo Chen (陈诺) | 25.04 | 36.80 | China | 32.03 25.04 39.22 39.14 DNF |
72 | Lê Xuân Hiếu | 30.79 | 38.71 | Vietnam | 40.36 50.77 37.33 38.44 30.79 |
73 | Nguyễn Thiên Minh | 29.21 | 40.23 | Vietnam | 45.66 34.68 40.59 45.42 29.21 |
74 | Nguyễn Tấn Dũng | 23.57 | 41.56 | Vietnam | 30.32 23.57 DNF 51.08 43.28 |
75 | Hoàng Minh Tường | 38.58 | 41.86 | Vietnam | 39.58 45.74 38.58 42.36 43.65 |
76 | Nguyễn Minh Đăng | 35.96 | 42.70 | Vietnam | 45.16 35.96 42.59 40.35 45.92 |
77 | Nguyễn Lê An Hoàng | 36.43 | 42.77 | Vietnam | 1:29.56 36.43 41.51 38.72 48.07 |
78 | Nguyễn Mạnh Hưng | 31.43 | 44.53 | Vietnam | 1:18.23 43.88 47.34 31.43 42.36 |
79 | Nguyễn Hải Dương | 42.16 | 45.70 | Vietnam | 42.16 43.84 42.31 DNF 50.94 |
80 | Văn Ân | 43.66 | 50.38 | Vietnam | DNF 56.19 44.67 50.28 43.66 |
81 | Bùi Trần Tuấn Khang | 41.28 | 52.82 | Vietnam | 41.28 1:10.93 DNF 42.54 45.00 |
82 | Phan Hải Nam | 31.20 | 53.50 | Vietnam | 38.61 DNF 31.20 1:19.89 42.00 |
83 | Lê Xuân Dương | 44.41 | 56.67 | Vietnam | 58.36 59.96 59.88 44.41 51.78 |
84 | Phạm Yến Nhi | 45.80 | 56.67 | Vietnam | 1:00.70 49.96 59.35 45.80 1:23.26 |
85 | Nguyễn Thành Long | 46.90 | 59.86 | Vietnam | 58.09 1:05.07 DNF 56.42 46.90 |
86 | Sa My Nguyen Le | 58.41 | 1:06.75 | Vietnam | 1:12.44 58.41 1:02.41 1:06.22 1:11.61 |
87 | Trần Hải Nam | 29.97 | DNF | Vietnam | 45.28 31.73 DNF DNF 29.97 |
88 | Nguyễn Nhật Nam | 1:14.01 | Vietnam | 1:14.01 1:19.79 | |
89 | Vũ Bá Khang | 1:22.28 | Vietnam | 1:25.81 1:22.28 | |
90 | Nguyễn Phong | 1:29.53 | Vietnam | 2:01.24 1:29.53 | |
91 | Đoàn Danh Hưng | 1:57.23 | Vietnam | DNF 1:57.23 | |
3x3x3 One-Handed Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Đỗ Quang Hưng | 9.68 | 12.04 | Vietnam | 15.44 9.68 11.62 13.58 10.92 |
2 | Daryl Tan Hong An | 11.32 | 12.42 | Singapore | 11.87 11.32 14.36 12.27 13.12 |
3 | Lê Hà Phong | 11.26 | 12.75 | Vietnam | 11.26 13.55 13.54 12.44 12.27 |
4 | Trang Bảo Minh | 12.30 | 13.42 | Vietnam | 13.38 12.56 14.37 14.31 12.30 |
5 | Trần Đình Anh | 12.60 | 13.65 | Vietnam | 13.04 15.84 12.60 15.21 12.70 |
6 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 11.66 | 13.73 | Hong Kong, China | 14.76 11.66 14.17 16.34 12.25 |
7 | Đoàn Anh Dũng | 13.13 | 14.23 | Vietnam | 13.13 14.47 14.29 13.92 15.09 |
8 | Nguyễn Hữu Duy | 12.80 | 14.68 | Vietnam | 15.13 16.52 13.80 15.11 12.80 |
9 | Đỗ Văn Bằng | 13.60 | 15.25 | Vietnam | 14.62 15.45 15.67 19.21 13.60 |
10 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 15.64 | 15.88 | Vietnam | 15.64 16.10 19.16 15.86 15.69 |
11 | Nguyễn Thành Đạt | 14.72 | 17.06 | Vietnam | 14.72 17.53 22.57 16.63 17.03 |
12 | Nguyễn Anh Khôi | 16.53 | 17.24 | Vietnam | 18.59 16.53 17.72 17.34 16.66 |
13 | Lê Thành Vinh | 13.80 | 17.85 | Vietnam | 16.58 22.05 18.00 13.80 18.96 |
14 | Phan Trọng Nghĩa | 14.95 | 17.90 | Vietnam | 15.49 14.95 19.05 19.97 19.16 |
15 | Trần Ngọc Sơn | 14.70 | 17.92 | Vietnam | 19.33 17.63 18.87 14.70 17.25 |
16 | Hoàng Quang Khải | 16.67 | 18.31 | Vietnam | 17.36 21.57 18.16 16.67 19.42 |
17 | Cao Viết Tùng | 13.94 | 18.88 | Vietnam | 18.06 17.94 21.69 20.63 13.94 |
18 | Phạm Thế Quyền | 15.37 | 19.83 | Vietnam | 26.35 16.24 15.37 19.31 23.93 |
19 | Nguyễn Minh Đức | 19.10 | 20.58 | Vietnam | 20.81 20.48 20.45 19.10 22.31 |
20 | Mai Đức Hòa | 15.42 | 20.72 | Vietnam | 15.42 21.72 22.69 17.99 22.46 |
Clock Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Mai Đức Hòa | NR 4.46 | NR 5.62 | Vietnam | 5.83 4.46 DNF 6.07 4.97 |
2 | Nguyễn Quốc Nam | 5.96 | 7.06 | Vietnam | 5.96 12.96 6.91 7.29 6.97 |
3 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 6.88 | 7.81 | Hong Kong, China | 7.32 6.88 10.75 8.45 7.67 |
4 | Nguyễn Thành Đạt | 6.25 | 7.88 | Vietnam | 7.73 8.32 7.58 8.68 6.25 |
5 | Mok Man Kit (莫文傑) | 7.14 | 8.74 | Hong Kong, China | DNF 7.68 7.14 8.18 10.35 |
6 | Nguyễn Thành Đạt | 8.89 | 9.36 | Vietnam | 9.66 8.89 10.96 9.01 9.40 |
7 | Nông Quốc Khánh | 7.63 | 9.75 | Vietnam | 10.19 DNF 11.02 8.04 7.63 |
8 | Nuo Chen (陈诺) | 9.14 | 9.97 | China | 9.77 9.14 11.37 10.56 9.58 |
9 | Mai Đức Nghĩa | 9.36 | 10.97 | Vietnam | 16.12 11.80 9.36 10.58 10.54 |
10 | Anyu Zhang (张安宇) | 9.87 | 12.44 | China | 12.16 13.76 16.55 11.41 9.87 |
11 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 12.95 | 13.80 | Malaysia | 13.17 13.20 15.02 17.70 12.95 |
12 | Nguyễn Thái Bình Dương | 13.25 | 16.05 | Vietnam | 15.97 14.07 13.25 DNF 18.12 |
13 | Trần Ngọc Sơn | 15.29 | 16.19 | Vietnam | 17.20 15.29 17.44 15.76 15.62 |
14 | Daryl Tan Hong An | 14.99 | 16.60 | Singapore | 16.39 DNF 14.99 16.41 17.01 |
15 | Phạm Hoàng Linh | 13.53 | 17.82 | Vietnam | 13.53 15.23 20.64 DNF 17.58 |
16 | Lê Thành Vinh | 18.83 | 24.34 | Vietnam | 21.38 18.97 18.83 32.68 DNF |
17 | Lê Xuân Dương | 24.38 | 27.09 | Vietnam | DNF 26.50 24.38 27.50 27.26 |
18 | Daniel Daldon | 32.18 | 34.31 | Italy | 32.18 36.85 33.53 DNF 32.55 |
19 | Hoàng Minh Tường | 27.75 | 38.09 | Vietnam | 50.66 27.75 DNF 33.88 29.72 |
20 | Hoàng Mạnh Cường | 9.88 | DNF | Vietnam | 10.74 13.52 DNF 9.88 DNF |
21 | Trương Quốc An | 24.03 | DNF | Vietnam | 27.66 24.03 26.84 DNF DNF |
22 | Lê Hà Phong | 24.33 | DNF | Vietnam | 24.33 DNF DNF 25.28 25.43 |
Megaminx Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 40.79 | 43.27 | Malaysia | 47.98 45.48 41.57 40.79 42.76 |
2 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 39.91 | 43.59 | Hong Kong, China | 39.91 42.37 43.49 52.31 44.90 |
3 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 48.66 | 52.42 | Malaysia | 53.18 53.85 50.24 1:01.12 48.66 |
4 | Anyu Zhang (张安宇) | 51.07 | 55.22 | China | 59.69 1:04.04 51.07 52.00 53.96 |
5 | Daryl Tan Hong An | 54.20 | 58.14 | Singapore | 57.74 1:15.93 54.20 57.11 59.56 |
6 | Trần Đình Anh | 1:05.88 | 1:09.25 | Vietnam | 1:15.26 1:06.64 1:06.15 1:14.95 1:05.88 |
7 | Vương Đức Dũng | 1:08.46 | 1:12.80 | Vietnam | 1:12.97 1:14.16 1:11.27 1:17.61 1:08.46 |
8 | Lê Thủy Triều | 1:12.71 | 1:17.04 | Vietnam | 1:18.32 1:16.47 1:12.71 1:17.54 1:17.11 |
9 | Bùi Hải Long | 1:09.98 | 1:22.07 | Vietnam | 1:47.55 1:23.82 1:09.98 1:17.58 1:24.82 |
10 | Lê Hà Phong | 1:15.22 | 1:22.38 | Vietnam | 1:27.08 1:21.31 1:15.22 1:18.76 1:33.36 |
11 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 1:08.49 | 1:22.48 | Vietnam | 1:30.66 1:24.18 1:08.49 1:22.73 1:20.52 |
12 | Nguyễn Thành Đạt | 1:18.71 | 1:23.97 | Vietnam | 1:21.28 1:23.20 1:27.44 1:18.71 1:29.27 |
13 | Mok Man Kit (莫文傑) | 1:21.60 | 1:24.53 | Hong Kong, China | 1:23.91 1:25.60 1:29.87 1:21.60 1:24.08 |
14 | Mai Đức Hòa | 1:14.27 | 1:25.28 | Vietnam | 1:35.67 1:27.08 1:14.27 1:26.70 1:22.06 |
15 | Nguyễn Thái Bình Dương | 1:11.59 | 1:34.72 | Vietnam | 1:35.70 1:42.05 1:31.09 1:11.59 1:37.36 |
16 | Trần Ngọc Sơn | 1:26.60 | 1:37.53 | Vietnam | 2:00.42 1:38.04 1:26.60 1:37.47 1:37.09 |
17 | Lê Thành Vinh | 1:39.44 | 1:49.00 | Vietnam | 1:57.53 1:47.61 1:39.44 1:41.86 1:57.75 |
18 | Nguyễn Duy Minh Khôi | 1:47.02 | 1:54.19 | Vietnam | 1:59.64 2:04.91 1:55.51 1:47.42 1:47.02 |
19 | Nuo Chen (陈诺) | 2:19.19 | China | 2:19.19 DNF | |
20 | Nguyễn Mạnh Chí | 2:34.07 | Vietnam | 2:42.94 2:34.07 | |
21 | Phạm Thế Quyền | 2:41.41 | Vietnam | 3:11.89 2:41.41 | |
22 | Bùi Hữu Tuệ Minh | 2:58.16 | Vietnam | DNF 2:58.16 | |
23 | Lê Xuân Dương | 3:15.91 | Vietnam | 3:22.54 3:15.91 | |
24 | Nguyễn Lê Anh Minh | 4:06.57 | Vietnam | 5:03.94 4:06.57 | |
Pyraminx Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Yiheng Wang (王艺衡) | 2.17 | 2.72 | China | 2.35 2.30 3.51 2.17 4.10 |
2 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 2.82 | 3.86 | Hong Kong, China | DNF 3.33 5.21 2.82 3.05 |
3 | Lê Mạnh Huy | 2.96 | 4.37 | Vietnam | 3.89 3.95 6.62 5.26 2.96 |
4 | Daryl Tan Hong An | 3.29 | 4.38 | Singapore | 4.29 4.82 4.24 3.29 4.62 |
5 | Mai Đức Hòa | 3.93 | 4.44 | Vietnam | 4.23 3.93 6.11 4.02 5.07 |
6 | Nguyễn Thành Đạt | 3.28 | 6.51 | Vietnam | 5.84 14.00 7.18 6.52 3.28 |
7 | Nông Quốc Duy | 5.24 | 6.71 | Vietnam | 5.49 7.63 5.24 7.00 8.69 |
8 | Nguyễn Anh Khôi | 4.91 | 6.80 | Vietnam | 6.54 7.34 6.75 7.11 4.91 |
9 | Phạm Nguyễn Chí Duy | 5.94 | 7.06 | Vietnam | 6.74 7.96 8.26 6.48 5.94 |
10 | Nguyễn Thái Bình Dương | 5.77 | 7.67 | Vietnam | 6.66 10.84 8.59 7.75 5.77 |
11 | Henry Winterstein | 6.27 | 7.85 | United States | 8.11 8.07 14.10 7.38 6.27 |
12 | Nuo Chen (陈诺) | 7.30 | 7.89 | China | 7.54 7.30 8.26 10.10 7.86 |
13 | Anyu Zhang (张安宇) | 6.13 | 7.94 | China | 6.98 10.46 13.02 6.38 6.13 |
14 | Trần Anh Quân | 6.37 | 8.25 | Vietnam | 6.37 7.85 9.53 DNF 7.36 |
15 | Bùi Hữu Tuệ Minh | 6.98 | 8.28 | Vietnam | 6.98 10.04 15.95 7.29 7.50 |
16 | Bùi Hải Long | 7.08 | 8.29 | Vietnam | 8.64 8.20 12.48 8.03 7.08 |
17 | Văn Trường Nguyên | 7.00 | 8.98 | Vietnam | 9.39 8.58 9.40 8.96 7.00 |
18 | Trần Ngọc Sơn | 7.34 | 9.11 | Vietnam | 8.48 10.37 11.05 7.34 8.47 |
19 | Phạm Hoàng Linh | 5.77 | 9.48 | Vietnam | 9.57 9.56 9.77 9.32 5.77 |
20 | Hoàng Minh Tường | 7.92 | 9.76 | Vietnam | 9.42 11.35 7.92 9.31 10.56 |
21 | Eu Yan Luong | 6.59 | 9.77 | Vietnam | 9.70 7.17 12.44 12.54 6.59 |
22 | Mok Man Kit (莫文傑) | 6.35 | 10.15 | Hong Kong, China | 6.35 9.19 16.81 8.90 12.37 |
23 | Nguyễn Hùng Minh | 7.31 | 10.28 | Vietnam | 7.31 10.82 11.89 11.08 8.93 |
24 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 9.13 | 10.80 | Malaysia | 9.41 13.26 9.72 13.85 9.13 |
25 | Lê Minh Nhật | 8.83 | 11.30 | Vietnam | 8.83 15.53 13.51 9.55 10.83 |
26 | Nguyễn Đức Minh | 10.43 | 11.88 | Vietnam | 11.65 12.00 13.29 10.43 12.00 |
27 | Nguyễn An Phong | 11.24 | 12.85 | Vietnam | 11.43 11.79 15.34 16.60 11.24 |
28 | Nguyễn Đức Thành | 9.68 | 13.05 | Vietnam | 9.68 12.86 14.03 16.15 12.26 |
29 | Bùi Khải Tú | 11.14 | 13.28 | Vietnam | 11.34 11.73 23.99 11.14 16.76 |
30 | Đặng Hoàng Vinh | 11.58 | 13.74 | Vietnam | DNF 15.32 12.74 13.17 11.58 |
31 | Nông Quốc Khánh | 9.19 | 14.16 | Vietnam | 15.83 20.13 9.19 11.73 14.91 |
32 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 10.82 | 14.22 | Vietnam | 15.53 11.26 18.13 15.87 10.82 |
33 | Sa My Nguyen Le | 12.67 | 14.36 | Vietnam | 14.11 14.81 12.67 14.15 16.59 |
34 | Nguyễn Thái Vũ | 8.75 | 14.73 | Vietnam | 8.75 17.33 16.35 15.84 11.99 |
35 | Lê Xuân Dương | 11.77 | 14.79 | Vietnam | 18.76 15.40 11.77 15.44 13.53 |
36 | Nguyen Hoa Binh | 6.99 | 15.02 | Vietnam | 6.99 14.60 19.16 15.55 14.91 |
37 | Lê Xuân Hiếu | 7.04 | 16.41 | Vietnam | 7.04 17.50 19.01 16.24 15.49 |
38 | Trần Thảo Quyên | 11.16 | 17.29 | Vietnam | 13.25 22.61 33.52 11.16 16.02 |
39 | Trần Duy Mạnh | 13.94 | 17.96 | Vietnam | 13.94 16.15 20.80 16.93 22.35 |
40 | Nguyễn Thiên Minh | 11.60 | 18.00 | Vietnam | 23.09 18.16 15.24 11.60 20.61 |
41 | Lê Thu Giang | 8.10 | 18.41 | Vietnam | 14.54 24.24 23.24 17.44 8.10 |
42 | Minh Duy | 14.03 | 18.71 | Vietnam | 26.21 19.63 16.40 14.03 20.11 |
43 | Nguyễn Mạnh Hưng | 14.58 | 19.71 | Vietnam | 22.95 18.53 25.71 14.58 17.65 |
44 | Daniel Daldon | 13.70 | 20.10 | Italy | 17.28 19.87 26.38 23.16 13.70 |
45 | Nguyễn Thành Long | 17.55 | 25.22 | Vietnam | 22.41 29.67 34.00 23.59 17.55 |
46 | Nguyễn Đức Nhật | 24.68 | 31.24 | Vietnam | 24.68 25.18 24.87 1:09.56 43.67 |
47 | Nguyễn Xuân Đức | 12.50 | 32.35 | Vietnam | DNF 41.12 12.50 37.62 18.32 |
48 | Đặng Minh Hà | 29.94 | 37.41 | Vietnam | 49.42 1:18.86 30.51 29.94 32.31 |
49 | Nguyễn Nhật Nam | 16.12 | 40.41 | Vietnam | 50.81 52.72 DNF 16.12 17.69 |
Skewb Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Thành Đạt | 2.57 | 3.66 | Vietnam | 2.64 4.25 4.61 2.57 4.09 |
2 | Nông Quốc Khánh | 2.93 | 3.86 | Vietnam | 4.71 4.01 2.93 3.04 4.53 |
3 | Mai Đức Hòa | 3.13 | 4.09 | Vietnam | 3.13 5.15 5.20 3.21 3.92 |
4 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 3.51 | 4.35 | Hong Kong, China | 6.26 5.00 3.51 4.06 3.99 |
5 | Mok Man Kit (莫文傑) | 3.68 | 4.56 | Hong Kong, China | 5.18 4.87 3.84 3.68 4.96 |
6 | Lê Mạnh Huy | 3.52 | 4.79 | Vietnam | 6.73 4.88 4.39 3.52 5.10 |
7 | Hoàng Mạnh Cường | 4.39 | 5.34 | Vietnam | 6.22 4.91 10.55 4.39 4.88 |
8 | Yiheng Wang (王艺衡) | 3.69 | 5.35 | China | 5.21 7.49 6.26 3.69 4.58 |
9 | Nông Quốc Duy | 4.30 | 5.45 | Vietnam | 8.79 6.44 4.30 4.50 5.40 |
10 | Tăng Đức Bảo Minh | 3.25 | 5.50 | Vietnam | 3.25 6.37 5.86 4.91 5.74 |
11 | Daryl Tan Hong An | 4.19 | 6.52 | Singapore | 4.19 10.09 DNF 4.71 4.77 |
12 | Nguyễn Anh Khôi | 5.97 | 7.19 | Vietnam | 9.28 7.87 6.33 5.97 7.36 |
13 | Trần Ngọc Sơn | 4.40 | 7.51 | Vietnam | 4.40 9.49 6.54 9.12 6.86 |
14 | Anyu Zhang (张安宇) | 7.35 | 7.95 | China | 7.87 9.11 8.59 7.35 7.40 |
15 | Nguyễn Minh Hiếu | 5.95 | 8.06 | Vietnam | 13.58 6.72 9.61 5.95 7.85 |
16 | Phạm Anh Quân | 5.78 | 8.18 | Vietnam | DNF 7.31 7.78 9.46 5.78 |
17 | Nguyễn Quốc Bính | 8.91 | 9.64 | Vietnam | 10.18 16.52 9.46 9.27 8.91 |
18 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 8.16 | 10.59 | Malaysia | 11.86 12.14 9.13 8.16 10.78 |
19 | Mai Đức Nghĩa | 8.27 | 11.10 | Vietnam | 8.27 10.66 12.82 9.85 12.79 |
20 | Lưu Xuân Đức | 7.14 | 11.28 | Vietnam | 7.14 8.78 15.31 9.75 DNF |
21 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 8.98 | 12.40 | Vietnam | 19.62 8.98 13.83 12.15 11.22 |
22 | Nguyễn Thiên Minh | 9.79 | 13.31 | Vietnam | 12.61 18.84 9.79 9.88 17.43 |
23 | Bùi Hải Long | 10.08 | 13.60 | Vietnam | 14.08 13.05 33.87 13.67 10.08 |
24 | Lê Xuân Hiếu | 11.09 | 14.10 | Vietnam | 15.43 13.74 15.20 13.37 11.09 |
25 | Bùi Hữu Tuệ Minh | 8.80 | 14.64 | Vietnam | 15.07 13.53 16.39 15.33 8.80 |
26 | Nguyễn Hùng Minh | 10.14 | 14.68 | Vietnam | DNF 15.85 15.04 10.14 13.16 |
27 | Phạm Hoàng Linh | 12.24 | 14.89 | Vietnam | 18.08 14.23 12.24 12.37 18.67 |
28 | Đào Viết Trọng Khánh | 10.02 | 15.07 | Vietnam | 17.49 17.15 14.68 13.39 10.02 |
29 | Lê Xuân Dương | 10.84 | 15.26 | Vietnam | 16.31 19.53 11.76 10.84 17.70 |
30 | Trần Minh Khang | 11.49 | 15.27 | Vietnam | 14.94 22.28 15.14 11.49 15.72 |
31 | Trần Minh Tuấn | 14.21 | 16.19 | Vietnam | 20.95 15.15 17.49 15.92 14.21 |
32 | Bùi Khải Tú | 15.60 | 17.91 | Vietnam | 18.21 23.15 15.60 17.29 18.24 |
33 | Hoàng Minh Tường | 11.71 | 18.73 | Vietnam | 16.86 24.16 19.97 19.36 11.71 |
34 | Trần Duy Mạnh | 13.06 | 18.74 | Vietnam | 23.97 13.06 13.80 21.75 20.66 |
35 | Nguyễn Khoa Vũ | 14.65 | 19.72 | Vietnam | 27.59 20.55 22.00 16.61 14.65 |
36 | Nuo Chen (陈诺) | 16.46 | 22.72 | China | 16.46 18.86 38.40 20.60 28.69 |
37 | Daniel Daldon | 17.43 | 24.55 | Italy | 21.74 27.38 24.54 28.05 17.43 |
38 | Nguyen Hoa Binh | 10.60 | 25.02 | Vietnam | 47.29 12.45 15.32 DNF 10.60 |
39 | Nguyễn Mạnh Hưng | 20.96 | 27.22 | Vietnam | 25.28 28.56 27.83 20.96 31.71 |
40 | Lê Khánh Nam | 25.04 | 29.49 | Vietnam | 27.00 25.04 35.54 31.42 30.06 |
41 | Vũ Tuyết Anh | 17.52 | 31.48 | Vietnam | 27.02 33.15 37.39 34.28 17.52 |
42 | Nguyễn Đức Nhật | 23.89 | 32.49 | Vietnam | 27.29 23.89 40.13 33.72 36.45 |
43 | Nguyen An Minh | 26.83 | 38.65 | Vietnam | DNF 26.83 47.84 34.21 33.90 |
Square-1 Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Phạm Anh Quân | NR 7.29 | NR 10.58 | Vietnam | 7.29 16.49 14.06 9.95 7.72 |
2 | Mai Đức Hòa | 8.20 | 12.89 | Vietnam | 25.82 13.61 12.84 8.20 12.23 |
3 | Nguyễn Thái Bình Dương | 11.48 | 14.12 | Vietnam | 11.48 12.47 13.38 16.50 27.38 |
4 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 10.91 | 14.83 | Hong Kong, China | 10.91 14.82 14.16 17.53 15.50 |
5 | Trần Ngọc Sơn | 13.69 | 15.99 | Vietnam | 13.69 13.80 17.59 16.59 18.20 |
6 | Nông Quốc Khánh | 12.66 | 16.36 | Vietnam | 14.27 17.84 19.61 12.66 16.96 |
7 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 17.52 | 18.82 | Malaysia | 20.52 17.75 18.18 17.52 29.35 |
8 | Daryl Tan Hong An | 20.35 | 26.95 | Singapore | 26.84 26.05 27.96 20.35 36.28 |
9 | Nguyễn Thành Trung | 28.54 | 31.37 | Vietnam | 33.33 31.06 33.96 29.72 28.54 |
10 | Bùi Hải Long | 27.24 | 32.59 | Vietnam | 28.41 35.49 27.24 33.87 DNF |
11 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 37.62 | 46.92 | Vietnam | 42.36 43.54 54.86 37.62 1:03.19 |
12 | Phạm Nguyễn Chí Duy | 35.05 | 50.16 | Vietnam | 1:00.66 35.05 50.13 1:07.59 39.69 |
13 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 52.25 | DNF | Malaysia | 56.65 57.81 52.25 DNF DNF |
14 | Lê Xuân Dương | 1:03.06 | Vietnam | DNF 1:03.06 |