Ho Chi Minh Open 2015

Date: 2015-07-12
Location: Ho Chi Minh City, Vietnam
Links: Ho Chi Minh Open 2015
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nghiêm Tuấn Hào 11.34 12.13Vietnam
11.90     11.34     11.63     12.86     12.97
2Dương Hữu Khang 11.62 12.76Vietnam
12.64     13.08     17.29     11.62     12.56
3Ha Chan Uy 10.64 13.24Vietnam
14.40     12.25     10.64     14.58     13.06
4Đoàn Văn Danh 12.09 13.98Vietnam
12.60     12.09     14.79     14.54     19.09
5Phan Thanh Hải 14.01 14.36Vietnam
14.01     14.84     15.26     14.10     14.15
6Dương Bằng Vũ 10.84 14.66Vietnam
13.80     10.84     14.27     15.90     47.81
7Cao Quang Khải 13.47 14.82Vietnam
13.59     18.55     13.47     15.36     15.51
8Trần Đăng Quang 13.38 14.86Vietnam
14.10     15.43     16.14     15.05     13.38
9Trần Hưng Nghiêm 12.92 14.91Vietnam
13.05     12.92     14.26     17.91     17.43
10Nguyễn Tấn Hưng 12.28 15.01Vietnam
12.28     18.20     14.47     30.19     12.36
11Nguyễn Phạm Tùng Lâm 14.45 15.37Vietnam
14.45     14.85     17.83     16.31     14.94
12Tăng Minh Trí 13.27 15.68Vietnam
16.98     13.27     14.14     15.91     17.08
13Nguyen Duc Khoi 13.89 15.77Vietnam
17.33     15.58     14.41     13.89     17.60
14Ngô Quang Nhật 14.44 16.24Vietnam
16.86     17.68     14.44     15.19     16.68
15Lê Tấn Thành 13.21 16.55Vietnam
15.79     22.35     13.21     18.93     14.92
16Nguyễn Bảo Ngân 12.21 16.67Vietnam
12.21     17.03     16.94     16.06     17.02
17Phạm Phước Thuận 14.98 16.72Vietnam
14.98     21.37     15.20     19.16     15.80
18Tran Anh Tan 13.95 16.74Vietnam
17.12     21.58     18.20     13.95     14.90
19La Văn Tiến 15.27 17.04Vietnam
15.27     19.54     18.65     16.99     15.49
20Lê Văn Thành Tâm 15.00 17.46Vietnam
15.84     15.40     15.00     21.14     25.57
21Nguyễn Hoàng Gia Bảo 16.02 17.55Vietnam
16.42     19.85     16.02     16.37     21.08
22Nguyễn Huỳnh Đức 15.80 17.64Vietnam
17.51     20.03     19.43     15.80     15.98
23Nguyễn Xuân Phúc 16.02 17.74Vietnam
19.69     16.02     17.21     17.38     18.63
24Nguyễn Xuân Trung 15.43 17.85Vietnam
19.54     16.16     17.86     21.68     15.43
25Hoàng Gia Phúc 16.59 18.27Vietnam
17.39     20.45     16.96     16.59     20.95
26Nguyễn Phúc Thịnh 14.62 18.73Vietnam
15.52     22.11     18.56     22.99     14.62
27Nguyễn Đặng Bảo Nhân 14.65 18.79Vietnam
20.83     14.65     17.15     19.63     19.59
28Trịnh Gia Hưng 15.90 19.50Vietnam
18.90     DNF       16.62     15.90     22.98
29Lý Minh Đạt 18.96 19.69Vietnam
21.94     18.96     19.61     19.19     20.28
30Trần Ngọc Hoàng Phúc 16.48 20.32Vietnam
16.48     22.78     20.18     18.01     24.04
31Lưu Nguyễn Nhật Anh 18.24 20.44Vietnam
20.29     20.28     18.24     20.75     20.76
32Ly Dinh Khang 18.58 20.72Vietnam
23.30     18.58     22.07     19.19     20.91
33Phan Nguyễn Mạnh Tân 18.43 20.75Vietnam
24.30     18.43     18.51     22.84     20.91
34Trương Ngô Hoàng Long 13.14 21.19Vietnam
25.55     24.21     16.30     23.06     13.14
35Bùi Đặng Duy Anh 17.03 21.62Vietnam
23.76     17.03     23.30     23.20     18.35
36Nguyễn Ngọc Quang 17.53 21.75Vietnam
21.40     17.53     25.70     21.13     22.73
37Phan Phú Thịnh 20.47 21.96Vietnam
21.34     39.84     23.16     21.38     20.47
38Phạm Quốc Việt 18.65 22.05Vietnam
22.71     20.16     24.78     18.65     23.28
39Nguyễn Thanh Tuấn 19.87 22.11Vietnam
24.50     19.87     20.07     24.40     21.85
40Lê Trần Thái Bình 18.10 22.57Vietnam
25.60     18.10     19.13     22.98     26.02
41Trần Thị Kiều Diễm 21.30 23.16Vietnam
21.87     DNF       21.88     25.73     21.30
42Ethan Gabriel Caranto 19.83 23.89Philippines
26.13     19.83     22.19     25.97     23.52
43Nguyễn Gia Huy 23.01 24.19Vietnam
24.96     23.01     23.43     25.81     24.18
44Võ Đoàn Hoàng Tiến 23.61 24.72Vietnam
24.75     28.16     23.80     23.61     25.61
45Lê Tuấn Anh 23.39 25.56Vietnam
27.81     24.97     DNF       23.39     23.91
46Phan Văn Khải 25.90 26.16Vietnam
39.97     26.24     25.90     26.16     26.09
47Hoang Nguyen 22.58 26.63Vietnam
25.42     50.31     22.58     24.53     29.93
48Nguyễn Ngọc Hữu Ân 25.84 27.07Vietnam
26.72     26.86     27.62     33.27     25.84
49Hoàng Gia Huy 21.73 27.31Vietnam
32.25     32.16     26.03     23.75     21.73
50Cù Huy Hoàng Vũ 24.07 27.71Vietnam
25.72     29.44     27.97     24.07     30.22
51Huỳnh Đăng Trụ 17.90 27.74Vietnam
DNF       23.30     27.05     17.90     32.86
52Đoàn Trường Sơn 25.13 29.79Vietnam
DNF       32.83     25.13     26.91     29.63
53Nguyễn Phước An Vũ 19.39 31.04Vietnam
36.50     31.69     19.39     32.53     28.90
54Lê Nhựt Huy 24.22 31.70Vietnam
40.72     24.22     34.00     32.25     28.84
55Huỳnh Bá Tùng 25.24 31.76Vietnam
25.24     43.57     28.91     31.45     34.91
56Phạm Tiến Dũng 20.46 32.43Vietnam
26.59     33.73     DNF       36.96     20.46
57Nguyễn Việt Mỹ 28.39 35.22Vietnam
34.73     28.39     52.46     34.50     36.42
58Hyeongseok Kim 29.45 35.71Republic of Korea
39.67     40.07     33.89     29.45     33.57
59Quan Trần Thanh Lương 33.31 37.91Vietnam
45.68     45.78     34.72     33.31     33.33
60Phạm Nhật An 33.96 39.65Vietnam
41.12     40.66     33.96     37.90     40.38
61Phạm Anh Duy 32.12 42.02Vietnam
32.12     45.09     38.23     43.03     44.80
62Võ Thượng Khải 39.30 42.18Vietnam
39.30     39.75     1:11.08   41.44     45.34
63Nguyễn Minh Triết 39.67 43.76Vietnam
39.67     46.20     52.33     42.30     42.79
64Phạm Gia Huy 41.53 47.29Vietnam
1:15.86   41.53     46.68     48.66     46.53
65Lê Quốc Bảo 44.41 48.24Vietnam
44.41     55.05     47.09     46.38     51.25
66Nguyễn Ngọc Thiên Ân 37.86 49.06Vietnam
49.36     52.07     47.34     50.49     37.86
67Đỗ Huy Thọ 16.73 49.17Vietnam
50.95     51.59     16.73     44.96     55.80
68Phan Tuấn Huy 48.04 53.56Vietnam
48.04     52.42     DNF       57.11     51.15
69Phan Kiến Thăng 45.69 56.31Vietnam
55.44     45.69     58.68     1:02.50   54.82
70Vu Thai Duong 53.69 58.10Vietnam
1:37.00   59.56     54.75     53.69     59.98
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đoàn Văn Danh 11.41 12.46Vietnam
16.11     12.07     12.18     11.41     13.13
2Dương Hữu Khang 10.56 12.55Vietnam
14.02     10.56     15.03     12.06     11.57
3Nguyễn Tấn Hưng 12.68 12.88Vietnam
14.63     12.68     12.77     13.02     12.86
4Dương Bằng Vũ 11.90 12.99Vietnam
14.13     12.40     15.65     12.44     11.90
5Ha Chan Uy 11.71 13.43Vietnam
15.14     12.18     14.08     14.02     11.71
6Phan Thanh Hải 13.49 13.95Vietnam
13.82     13.52     15.47     13.49     14.50
7Trần Đăng Quang 11.86 14.23Vietnam
15.44     13.54     19.09     13.72     11.86
8Nghiêm Tuấn Hào 10.06 14.42Vietnam
14.97     15.15     14.61     10.06     13.68
9Trần Hưng Nghiêm 13.86 14.60Vietnam
15.71     15.91     13.86     13.99     14.10
10Cao Quang Khải 13.00 16.70Vietnam
18.34     13.22     13.00     18.62     18.53
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Dương Hữu Khang 3.00 3.44Vietnam
3.00      3.30      3.44      DNF       3.59
2Trần Hưng Nghiêm 2.79 3.65Vietnam
4.00      4.06      2.88      2.79      4.65
3Nguyễn Tấn Hưng 3.96 4.73Vietnam
6.30      3.96      4.56      4.33      5.30
4Ngô Quang Nhật 2.64 5.04Vietnam
7.54      5.62      5.19      2.64      4.31
5Nguyễn Bảo Ngân 3.57 5.33Vietnam
6.27      5.87      3.85      3.57      8.14
6Nguyễn Anh Tuấn 3.78 5.33Vietnam
5.11      6.34      3.78      4.55      9.47
7Ha Chan Uy 3.44 5.37Vietnam
6.68      5.80      4.84      3.44      5.46
8Nguyen Duc Khoi 2.56 5.41Vietnam
5.97      8.90      4.56      2.56      5.71
9Ethan Gabriel Caranto 3.40 5.51Philippines
5.08      5.09      6.35      3.40      7.70
10Trần Đăng Quang 3.03 5.65Vietnam
6.56      5.88      6.25      3.03      4.83
11Nghiêm Tuấn Hào 4.21 5.76Vietnam
7.15      4.84      6.10      4.21      6.35
12Bùi Đặng Duy Anh 3.34 5.95Vietnam
5.61      9.09      3.34      7.87      4.37
13Trịnh Gia Hưng 5.32 6.05Vietnam
5.32      DNF       5.34      5.99      6.81
14Huỳnh Đăng Trụ 5.41 6.14Vietnam
7.05      5.41      5.56      5.81      8.03
15Nguyễn Hoàng Gia Bảo 4.08 6.21Vietnam
7.68      5.67      5.28      4.08      8.76
16Lưu Nguyễn Nhật Anh 3.23 6.23Vietnam
6.21      5.67      3.23      7.33      6.81
17Nguyễn Phúc Thịnh 3.82 6.54Vietnam
3.82      7.30      7.20      5.90      6.52
18Cao Quang Khải 5.34 6.64Vietnam
7.93      7.19      5.34      6.91      5.81
19Đỗ Trọng Khôi 3.45 6.89Vietnam
5.85      6.87      9.74      3.45      7.95
20Phạm Quốc Việt 3.79 7.20Vietnam
8.81      5.60      7.20      3.79      12.45
21Nguyễn Phạm Tùng Lâm 6.54 7.23Vietnam
6.54      6.60      7.88      7.51      7.59
22Phan Nguyễn Mạnh Tân 5.44 7.29Vietnam
9.88      10.76     5.44      5.49      6.51
23Lê Văn Thành Tâm 3.10 7.43Vietnam
7.17      9.08      3.10      6.03      12.61
24La Văn Tiến 3.43 7.43Vietnam
10.34     18.47     5.93      3.43      6.03
25Hoàng Gia Phúc 4.01 7.48Vietnam
8.02      6.76      7.66      4.01      8.23
26Dương Bằng Vũ 3.84 7.59Vietnam
10.53     7.91      7.83      7.02      3.84
27Lý Minh Đạt 6.33 7.83Vietnam
8.40      6.33      8.51      8.32      6.77
28Nguyễn Ngọc Quang 4.29 7.88Vietnam
7.85      7.98      7.81      4.29      8.81
29Nguyễn Minh Triết 4.55 8.04Vietnam
5.26      13.89     4.55      12.51     6.36
30Lê Tấn Thành 4.91 8.23Vietnam
6.01      8.50      4.91      11.15     10.17
31Nguyễn Gia Huy 3.30 8.58Vietnam
11.82     8.69      6.89      3.30      10.17
32Phạm Phước Thuận 3.68 8.59Vietnam
7.06      13.30     15.61     3.68      5.41
33Trần Ngọc Hoàng Phúc 7.90 8.65Vietnam
7.90      13.56     9.39      8.65      7.90
34Tôn Thất Bảo Toàn 5.82 9.44Vietnam
10.53     5.82      9.25      8.55      10.62
35Đoàn Trường Sơn 4.40 9.69Vietnam
9.73      13.91     4.40      11.40     7.95
36Phạm Tiến Dũng 7.42 10.32Vietnam
12.60     16.17     8.12      10.23     7.42
37Hoang Nguyen 4.16 10.65Vietnam
7.72      15.71     4.16      16.78     8.53
38Phan Phú Thịnh 8.66 10.66Vietnam
8.75      12.89     8.66      11.04     12.20
39Nguyễn Phước An Vũ 7.01 10.79Vietnam
7.01      13.39     11.23     11.77     9.38
40Phạm Anh Duy 5.77 10.93Vietnam
15.78     12.34     8.40      12.06     5.77
41Phạm Nhật An 10.03 12.16Vietnam
12.96     13.38     13.07     10.03     10.45
42Hyeongseok Kim 9.39 12.75Republic of Korea
22.11     14.56     9.39      13.06     10.63
43Quan Trần Thanh Lương 7.24 13.93Vietnam
12.33     19.41     11.77     7.24      17.68
44Đỗ Huy Thọ 13.38 16.15Vietnam
15.74     17.00     13.38     18.14     15.71
45Nguyễn Hồng Minh 11.10 16.31Vietnam
12.57     21.68     11.10     23.28     14.69
46Nguyễn Đặng Bảo Nhân 10.47 16.70Vietnam
10.47     19.02     14.33     18.22     17.56
47Phan Tuấn Huy 6.87 25.99Vietnam
DNF       28.01     6.87      35.77     14.18
48Phan Kiến Thăng 17.85 26.95Vietnam
20.73     34.89     25.22     DNF       17.85
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Dương Hữu Khang 47.75 50.96Vietnam
47.75     48.45     49.47     54.96     55.36
2Ha Chan Uy 48.07 52.00Vietnam
54.24     50.85     52.26     48.07     52.88
3Nghiêm Tuấn Hào 47.55 54.30Vietnam
54.35     1:27.49   47.55     52.56     55.98
4Đoàn Thanh Duy 48.64 54.33Vietnam
58.46     54.37     50.16     1:07.64   48.64
5Trần Đăng Quang 49.84 54.43Vietnam
49.84     56.21     55.68     57.69     51.40
6Cao Quang Khải 51.42 57.31Vietnam
51.62     51.42     57.92     1:03.74   1:02.40
7Nguyễn Bảo Ngân 39.95 57.42Vietnam
54.32     59.86     39.95     DNF       58.09
8Nguyễn Xuân Trung 52.63 1:00.48Vietnam
1:10.23   1:04.29   1:04.29   52.86     52.63
9Phạm Phước Thuận 51.27 1:01.09Vietnam
1:11.63   53.19     58.44     51.27     1:11.81
10Nguyễn Phúc Thịnh 46.86 1:01.23Vietnam
1:03.69   1:03.23   1:03.58   46.86     56.88
11Tăng Minh Trí 58.87 1:03.37Vietnam
59.09     1:03.94   1:17.54   58.87     1:07.08
12Trịnh Gia Hưng 50.39 1:04.77Vietnam
50.39     1:11.63   1:03.47   1:04.72   1:06.13
13Đoàn Văn Danh 58.52 1:05.89Vietnam
58.52     DNF       1:08.46   1:09.56   59.65
14Lê Hoàng Minh 58.11 1:05.92Vietnam
58.11     1:06.45   1:07.65   1:05.58   1:05.73
15La Văn Tiến 1:08.56 1:12.05Vietnam
1:10.18   1:09.88   1:33.31   1:16.09   1:08.56
16Tran Anh Tan 1:08.68 1:13.34Vietnam
1:15.72   1:12.21   1:08.68   1:31.16   1:12.08
17Hoàng Gia Phúc 1:12.96 1:21.97Vietnam
1:12.96   1:30.67   1:18.52   1:29.45   1:17.93
18Lê Tấn Thành 1:10.55 1:22.79Vietnam
DNF       1:20.59   1:22.68   1:25.09   1:10.55
19Lê Tuấn Anh 1:07.49 1:24.11Vietnam
1:38.55   1:16.37   1:39.45   1:17.42   1:07.49
20Nguyễn Anh Tuấn 1:18.83 1:25.80Vietnam
1:18.83   1:24.32   1:27.38   1:53.44   1:25.69
21Nguyen Duc Khoi 1:23.56 1:28.39Vietnam
1:23.56   1:26.23   1:26.59   1:37.06   1:32.34
22Nguyễn Đặng Bảo Nhân 1:20.63 1:28.76Vietnam
1:20.63   1:21.80   1:28.27   1:50.97   1:36.21
23Nguyễn Hoàng Gia Bảo 1:16.05 1:32.47Vietnam
1:43.56   1:16.05   1:24.33   1:29.53   1:58.65
24Ngô Quang Nhật 1:02.19 1:32.50Vietnam
1:02.19   1:40.58   1:21.29   1:35.64   2:01.77
25Lý Minh Đạt 1:28.14 1:33.25Vietnam
1:34.37   1:29.31   1:28.14   1:39.63   1:36.06
26Bùi Đặng Duy Anh 1:24.03 1:33.38Vietnam
1:24.03   1:31.89   1:42.81   1:35.27   1:32.99
27Phạm Quốc Việt 1:15.13 1:36.31Vietnam
1:58.00   1:50.56   1:23.87   1:15.13   1:34.51
28Trần Ngọc Hoàng Phúc 1:27.43 1:39.79Vietnam
1:35.40   1:27.43   2:13.25   1:49.63   1:34.33
29Ethan Gabriel Caranto 1:29.18 1:44.54Philippines
1:34.20   2:16.72   1:38.85   1:29.18   2:00.58
30Quan Trần Thanh Lương 1:49.59 1:55.72Vietnam
1:56.59   1:49.59   2:08.68   1:52.24   1:58.34
31Nguyễn Xuân Phúc 1:29.94 1:57.87Vietnam
1:50.94   2:38.09   1:42.98   2:19.68   1:29.94
32Phan Phú Thịnh 1:18.91 2:00.01Vietnam
2:02.31   2:02.52   2:10.83   1:55.21   1:18.91
33Phạm Anh Duy 1:48.43 2:00.05Vietnam
2:06.36   1:49.34   2:04.46   1:48.43   2:17.69
34Nguyễn Phước An Vũ 2:01.88 2:30.55Vietnam
4:19.17   2:34.25   2:01.88   2:22.33   2:35.06
35Phạm Nhật An 2:49.00 3:10.01Vietnam
2:49.00   3:00.23   3:57.76   3:06.47   3:23.32
36Đỗ Huy Thọ 2:47.30 3:28.14Vietnam
2:47.30   3:21.22   4:08.39   2:54.82   4:23.97
37Lê Minh Đăng 3:37.14 4:01.43Vietnam
4:14.03   3:37.14   3:47.80   4:02.45   4:15.50
38Lê Văn Thành Tâm 56.77 DNFVietnam
DNF       DNF       1:38.27   58.72     56.77
39Dương Bằng Vũ 1:32.19 DNFVietnam
DNF       1:32.19   DNF       DNF       DNF
 
5x5x5 Cube    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Bảo Ngân 1:39.65 Vietnam
1:56.52   1:41.39   1:39.65
2Nguyễn Phúc Thịnh 1:44.77 Vietnam
1:44.77   1:57.94   1:59.55
3Lê Hoàng Minh 1:48.51 Vietnam
1:48.51   1:50.47   1:48.51
4Cao Quang Khải 1:50.47 Vietnam
2:01.27   1:50.47   1:53.51
5Lê Văn Thành Tâm 1:52.36 Vietnam
2:16.28   1:52.36   2:28.21
6Phan Thanh Hải 1:53.77 Vietnam
2:20.18   1:53.77   2:56.66
7Nghiêm Tuấn Hào 1:55.02 Vietnam
1:59.88   1:55.02   2:23.84
8Phạm Phước Thuận 1:57.17 Vietnam
2:09.56   1:57.17   1:59.09
9Tran Anh Tan 2:03.99 Vietnam
2:03.99   2:42.93   2:38.09
10Trần Đăng Quang 2:05.39 Vietnam
2:17.33   2:05.39   2:24.55
11Trịnh Gia Hưng 2:09.96 Vietnam
2:45.65   2:09.96   2:19.78
12Phạm Quốc Việt 2:14.28 Vietnam
2:14.28   2:26.04   2:17.39
13Nguyễn Phạm Tùng Lâm 2:23.07 Vietnam
2:25.88   2:23.07   2:45.63
14Le Hong Phuc Nguyen 2:25.08 Vietnam
2:25.08   2:50.96   2:32.27
15Trần Ngọc Hoàng Phúc 2:51.92 Vietnam
3:37.27   3:03.59   2:51.92
16Lê Tuấn Anh 2:52.66 Vietnam
4:10.99   2:52.66   3:06.63
17Nguyễn Đặng Bảo Nhân 3:10.48 Vietnam
3:48.37   DNF       3:10.48
18Phạm Anh Duy 3:14.06 Vietnam
3:31.19   3:14.06   3:29.54
19La Văn Tiến 3:19.02 Vietnam
3:31.68   3:24.32   3:19.02
20Ethan Gabriel Caranto 3:32.11 Philippines
3:40.68   3:54.84   3:32.11
21Quan Trần Thanh Lương 3:32.16 Vietnam
3:37.36   3:47.00   3:32.16
22Nguyen Duc Khoi 3:42.13 Vietnam
4:41.49   3:42.13   3:42.96
 
3x3x3 Blindfolded    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đoàn Văn Danh 1:18.96 DNFVietnam
DNF       2:04.70   1:18.96
2Ngô Quang Nhật 2:18.08NR 2:44.53Vietnam
2:18.08   3:07.39   2:48.12
3Dương Hữu Khang 3:36.50 DNFVietnam
4:08.81   3:36.50   DNF
4Nguyễn Tấn Hưng 5:05.38 DNFVietnam
DNF       DNF       5:05.38
5Dương Bằng Vũ 5:42.72 DNFVietnam
DNF       DNF       5:42.72
6Huỳnh Đăng Trụ DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
6Phan Thanh Hải DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đoàn Văn Danh 16.89 20.09Vietnam
16.89     22.22     18.50     19.55     22.33
2Đoàn Thanh Duy 16.28 20.62Vietnam
16.28     18.78     21.40     21.68     22.75
3Cao Quang Khải 19.03 22.95Vietnam
23.05     21.94     23.85     26.73     19.03
4Trần Đăng Quang 22.64 25.41Vietnam
27.35     23.61     22.64     33.92     25.28
5Dương Bằng Vũ 29.78 31.58Vietnam
31.47     42.83     32.34     30.94     29.78
6Nguyen Duc Khoi 30.38 33.39Vietnam
34.77     41.93     33.97     31.43     30.38
7Phạm Phước Thuận 28.91 33.65Vietnam
33.11     35.92     28.91     35.69     32.16
8Phan Thanh Hải 28.13 34.17Vietnam
40.33     32.69     29.50     28.13     58.30
9Trịnh Gia Hưng 29.77 37.15Vietnam
43.68     DNF       31.30     29.77     36.47
10Tran Anh Tan 31.01 37.41Vietnam
33.31     31.01     41.17     37.74     1:17.36
11Trần Ngọc Hoàng Phúc 37.50 40.78Vietnam
40.41     42.26     37.50     42.26     39.68
12Ha Chan Uy 30.55 44.58Vietnam
51.86     30.55     50.43     1:39.33   31.46
13Phan Nguyễn Mạnh Tân 39.65 44.94Vietnam
44.04     39.65     49.08     44.41     46.38
14La Văn Tiến 33.09 44.96Vietnam
44.09     50.00     33.09     46.50     44.28
15Phạm Quốc Việt 26.20 45.02Vietnam
26.20     53.62     52.72     45.32     37.03
16Nguyễn Phạm Tùng Lâm 36.35 46.76Vietnam
46.36     36.35     50.02     49.68     44.24
17Ngô Quang Nhật 30.33 50.32Vietnam
57.41     49.79     30.33     43.75     DNF
18Huỳnh Đăng Trụ 38.88 51.45Vietnam
38.88     58.01     1:05.43   40.45     55.90
19Hoang Nguyen 55.34 59.25Vietnam
1:02.66   1:12.83   55.34     58.87     56.21
 
Megaminx    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Mai Minh Phúc 1:52.76 Vietnam
2:34.38   1:52.76   2:39.82
2Ly Dinh Khang 2:13.36 Vietnam
2:18.90   2:21.96   2:13.36
3Trần Hưng Nghiêm 2:23.18 Vietnam
2:23.18   2:40.43   2:56.81
4Lê Hoàng Minh 2:36.09 Vietnam
2:38.71   2:51.97   2:36.09
5Lý Minh Đạt 3:20.36 Vietnam
3:23.49   3:40.60   3:20.36
6Huỳnh Đăng Trụ 3:25.86 Vietnam
3:28.99   3:25.86   3:32.67
7La Văn Tiến 3:29.56 Vietnam
4:05.61   3:47.17   3:29.56
8Phạm Quốc Việt 3:35.17 Vietnam
4:58.09   3:35.17   4:35.49
9Phạm Phước Thuận 4:12.45 Vietnam
5:00.16   4:41.29   4:12.45
10Bùi Đặng Duy Anh 4:19.03 Vietnam
5:19.68   4:25.61   4:19.03
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Trần Hưng Nghiêm 5.17 5.94Vietnam
6.29      5.43      6.18      6.22      5.17
2Nghiêm Tuấn Hào 4.30 6.57Vietnam
6.89      8.21      4.30      5.90      6.93
3Dương Hữu Khang 6.06 6.67Vietnam
6.06      6.89      DNF       6.66      6.47
4Nguyễn Bảo Ngân 7.47 8.90Vietnam
8.14      11.67     10.46     8.10      7.47
5La Văn Tiến 7.93 8.91Vietnam
9.42      14.40     9.22      7.93      8.09
6Bùi Đặng Duy Anh 5.61 10.38Vietnam
13.15     9.66      9.50      5.61      11.97
7Ethan Gabriel Caranto 6.93 10.55Philippines
7.34      10.91     6.93      14.96     13.39
8Nguyễn Ngọc Quang 8.34 11.19Vietnam
11.97     13.24     14.05     8.34      8.36
9Phan Nguyễn Mạnh Tân 9.67 11.47Vietnam
11.52     11.70     9.67      11.20     12.68
10Ly Dinh Khang 9.09 12.92Vietnam
19.10     13.56     9.09      9.60      15.60
11Trần Ngọc Hoàng Phúc 10.77 13.06Vietnam
14.90     16.10     12.11     10.77     12.16
12Đỗ Trọng Khôi 9.41 13.18Vietnam
9.41      14.25     15.38     10.19     15.09
13Nguyễn Phúc Thịnh 9.22 13.31Vietnam
14.06     13.80     12.06     9.22      16.03
14Ngô Quang Nhật 9.08 13.62Vietnam
22.61     19.00     12.49     9.38      9.08
15Quan Trần Thanh Lương 9.75 17.21Vietnam
18.90     20.30     27.38     9.75      12.44
16Nguyễn Đăng Khánh 15.58 18.92Vietnam
19.23     21.23     16.29     34.96     15.58
17Phan Kiến Thăng 12.67 19.67Vietnam
21.74     21.29     30.64     15.99     12.67
18Phạm Phước Thuận 22.21 28.78Vietnam
32.30     33.44     22.21     29.02     25.03
 
Skewb    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phan Nguyễn Mạnh Tân 5.83 Vietnam
5.83      6.33      8.96
2Dương Hữu Khang 6.37 Vietnam
7.32      7.69      6.37
3Đỗ Trọng Khôi 9.65 Vietnam
9.65      12.78     11.97
4Nguyễn Minh Triết 12.06 Vietnam
21.86     12.06     16.71
5Lý Minh Đạt 12.88 Vietnam
13.54     12.88     15.67
6Nguyễn Ngọc Quang 13.02 Vietnam
22.64     15.64     13.02
7Huỳnh Bá Tùng 16.58 Vietnam
30.06     34.44     16.58
8Nguyễn Đăng Khánh 18.00 Vietnam
39.46     18.00     20.66