个人排名

本页面列出了各地选手在所有WCA项目的个人排名,所有的排名成绩源自WCA赛事的官方排名

二阶    越南    所有    平均
较量排名姓名地区成绩比赛日期详情
1100Võ Minh Trí越南9.92Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
7.98      DNF       4.57      8.09      13.68
1102Mai Việt Hiếu越南9.94NxN in Hanoi 20242024-01-27
12.66     8.86      3.97      12.81     8.30
1103Nguyễn Phuong Nam越南9.97Hanoi Summer 20232023-07-22
11.17     11.32     8.80      9.94      7.13
1104Mầu Trung Hiếu越南9.98Ha Noi Open 20152015-08-01
17.88     14.27     6.53      8.77      6.91
1105Phạm Đức Hoàng越南10.00Ha Noi Open 20152015-08-01
7.33      12.73     9.69      10.72     9.58
1106Phạm Trung Khánh Hưng越南10.01Hanoi Summer 20232023-07-22
9.96      8.40      4.92      11.68     11.66
1107Khang Huynh越南10.05Ho Chi Minh Open 20102010-08-07
9.96      9.55      6.96      11.00     10.63
1108Nguyễn Thế Quang越南10.11Ha Noi Open 20162016-09-11
13.46     11.38     7.09      11.86     5.63
1109Nguyễn Thanh Trường Tuấn越南10.16Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
11.14     6.97      10.43     11.87     8.92
1110Lê Công Minh越南10.18CCC End of Summer 20152015-08-28
8.91      9.18      14.94     12.46     7.60
1111Phan Hiếu Hưng越南10.22Vietnam Championship 20232023-07-14
8.79      7.62      9.45      18.10     12.41
1112Trần Hoàng Lâm越南10.23Ho Chi Minh Cubic 20142014-03-30
11.08     8.84      10.58     9.02      11.64
1113Lê Hải Đăng越南10.27Aeon Mall Long Bien 20242024-05-25
12.88     10.28     11.50     9.03      7.05
Nguyễn Quang Trí越南10.27Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
11.00     8.78      5.81      11.02     11.59
1115Nguyễn Bá Nhân越南10.29Vietnam Championship 20232023-07-14
10.56     9.47      9.73      10.57     17.58
1116Phạm Tiến Dũng越南10.32Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
12.60     16.17     8.12      10.23     7.42
1117Huỳnh Võ Khánh Đăng越南10.33HCMC Pro League 20192019-08-25
10.20     9.21      9.14      12.43     11.57
1118Hidayat Nguyễn Bình Minh越南10.34Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
18.35     10.85     8.95      11.22     7.86
1119Nguyễn Phúc Vinh越南10.36Hanoi Summer 20232023-07-22
13.72     8.74      5.14      10.84     11.51
Triệu Gia Thịnh越南10.36Ha Noi Open 20162016-09-11
16.43     5.77      8.88      DNF       5.18
1121Phạm Quang Vũ越南10.39Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
11.93     8.76      10.97     9.73      10.48
1122Phạm Hoàng Long越南10.42Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
10.78     11.41     5.87      12.95     9.07
1123Dương Quốc Thắng越南10.43HCMC Summer Open 20162016-07-30
13.15     11.53     10.76     8.27      9.01
Nguyễn Hỗ Phương Nhiên越南10.43Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
10.90     9.08      11.30     5.99      13.60
1125Nguyen Duc Anh越南10.47Da Nang Open 20222022-07-24
10.40     7.54      17.96     10.60     10.40
1126Nguyễn Hoàng Trung Hải越南10.49Vietnam Championship 20232023-07-14
12.20     12.48     8.95      7.18      10.31
Thái Diệm Ân越南10.49Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
11.59     10.73     9.15      11.46     9.29
1128Đặng Hoàng Hiệp越南10.50CSP Open 20142014-03-30
9.33      6.36      12.05     11.91     10.25
1129Hoàng Bảo Thiên越南10.51Ha Noi Summer 20222022-07-16
5.91      13.77     7.90      12.07     11.55
Nguyễn Trí Nghĩa越南10.51HCMC Summer Open 20162016-07-30
14.64     9.45      12.06     10.03     6.88
1131Lê Xuân Trúc越南10.54Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
9.29      8.53      13.23     11.57     10.77
1132Trung Le Thien越南10.55Ho Chi Minh Open 20102010-08-07
9.41      9.72      18.00     7.06      12.53
Vu Dac Toan越南10.55HCMC Pro League 20192019-08-25
7.57      11.81     10.16     10.84     10.66
1134Lê Quang Trí越南10.56Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
15.05     5.17      16.14     6.66      9.98
1135Doan Minh Duong越南10.57Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
15.46     8.21      4.97      8.85      14.66
1136Nguyễn Minh Nhật越南10.60Vietnam Championship 20232023-07-14
17.28     6.08      11.88     7.42      12.49
Phạm Phan Gia Khang越南10.60Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
12.59     8.68      14.24     9.05      10.16
1138Nguyễn Viết Khải Anh越南10.63NxN in Hanoi 20242024-01-27
10.91     10.96     9.65      10.01     11.37
1139Hoang Nguyen越南10.65Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
7.72      15.71     4.16      16.78     8.53
1140Đặng Hoàng Gia Phú越南10.68Buon Me Thuot Cube Day 20182018-08-12
12.94     7.80      10.91     9.68      11.46
1141Nguyễn Lê Quốc Trung越南10.76Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
9.87      10.04     12.38     9.70      13.46
Patrick Khoi Gilkison越南10.76Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
6.67      9.36      20.41     6.30      16.25
1143Lê Nguyễn Quốc An越南10.81HCMC Pro League 20192019-08-25
9.66      13.29     17.56     7.57      9.48
1144Trịnh Tuấn Hải越南10.83Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
12.13     9.85      6.76      DNF       10.50
1145Lê Tâm Hoàng Sang越南10.85Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
12.62     14.59     10.57     8.67      9.35
Phan Khang越南10.85Vietnam Championship 20232023-07-14
8.95      9.96      10.92     15.51     11.66
Phu Quang Nguyen越南10.85Hanoi Open 20102010-08-14
9.96      DNF       10.59     12.00     8.53
1148Nguyễn Trần Thảo Nguyên越南10.86Da Nang Open 20182018-07-22
13.07     9.76      7.53      12.00     10.82
1149Đỗ Trọng Huynh越南10.89Hanoi Open 20102010-08-14
20.45     11.33     10.18     11.15     9.03
1150Cao Thanh Hoang越南10.90Hanoi Open 20102010-08-14
11.34     6.36      11.22     11.61     10.15
1151Nguyễn Duy Khánh越南10.91Ha Noi Open 20152015-08-01
20.03     12.86     8.27      10.72     9.15
1152Vũ Nguyễn Bảo Phúc越南10.94Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
9.51      12.05     6.12      11.27     14.14
1153Nguyễn Nhật Anh越南10.96Ha Noi Open 20162016-09-11
11.21     8.97      DNF       10.91     10.77
Đinh Quang Dũng越南10.96Hanoi Open 20112011-07-30
9.53      10.68     7.81      12.68     15.56
1155Lê Quý Vượng越南10.97Hanoi Open 20112011-07-30
8.93      20.34     9.25      14.72     6.41
1156Trương Bảo Khánh越南10.98Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
9.76      8.37      12.57     10.62     17.82
1157Lê Minh Khánh越南10.99Ha Noi Open 20162016-09-11
14.31     9.84      7.78      16.30     8.81
1158Nguyễn Đức Kiên越南11.04Ha Noi Open 20162016-09-11
11.19     18.45     7.77      14.16     7.53
1159Lê Hà Bảo Linh越南11.08Hanoi Summer 20232023-07-22
5.86      9.97      8.73      DNF       14.54
Nguyễn Đặng Nghĩa越南11.08HCMC Spring Open 20162016-03-13
10.66     9.15      11.16     11.43     11.56
1161Nguyễn Đức Trung Nhật越南11.10Ha Noi Open 20182018-08-05
10.10     14.18     22.35     7.64      9.03
1162Lâm Nguyễn Thiện Nhân越南11.11HCMC Summer Open 20162016-07-30
14.92     6.08      11.11     7.65      14.57
1163Thông Giaio Thuận越南11.12HCMC Summer Open 20162016-07-30
11.35     9.27      6.22      13.62     12.74
1164Trương Minh Trí越南11.16Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
10.43     14.09     9.15      11.08     11.97
1165Kiều Hoàng Trọng Nghĩa越南11.19CSP Open 20162016-03-20
10.02     14.15     10.90     12.65     9.91
1166Hồ Phương Nam越南11.22Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
12.94     10.31     7.99      10.40     14.24
1167Đinh Đức Bảo越南11.24Hanoi Summer 20232023-07-22
11.73     11.93     10.13     11.86     9.03
1168Lê Bảo Long越南11.26Ho Chi Minh Spring Open 20182018-04-15
9.45      DNF       9.35      14.12     10.21
1169Nguyễn Như Minh Đức越南11.28Da Nang Open 20182018-07-22
11.67     12.28     9.90      DNF       8.15
1170Bùi Đại Phát越南11.30Ho Chi Minh 20132013-07-27
11.82     21.54     8.87      9.04      13.04
1171Gia Hưng越南11.32Ha Noi Summer 20222022-07-16
15.48     8.79      10.95     11.77     11.23
1172Lê Minh Long越南11.33Hanoi Summer 20232023-07-22
11.68     11.64     9.71      10.66     13.49
1173Bui Trung Nguyen越南11.36Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
DNF       10.59     13.21     10.27     8.47
1174Lý Tuấn Kiệt越南11.38Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
12.59     10.45     13.09     11.11     7.98
1175Trần Quang Sáng越南11.42Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
6.33      DNF       12.12     8.68      13.46
1176Viet Anh Dang越南11.48Hanoi Open 20102010-08-14
12.18     DNF       6.84      6.66      15.41
1177Sa My Nguyen Le越南11.49Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
10.93     10.91     8.95      12.62     13.24
1178Đỗ Kỳ Dũng越南11.50Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
15.37     6.77      24.33     9.01      10.13
1179Lê Đức Anh越南11.53Ha Noi Open 20182018-08-05
11.05     11.91     14.07     11.64     6.83
Đặng Hoàng An越南11.53NxN in Hanoi 20242024-01-27
6.42      8.71      9.37      27.83     16.52
1181Thao My Ngoc Nguyen越南11.54Honolulu Kupulau 20242024-05-11
12.52     11.07     17.61     7.60      11.03
1182Lê Hưng Thịnh越南11.57Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
11.83     11.23     16.46     11.64     10.89
1183Nguyễn Tuấn Dũng越南11.61CSP Open 20162016-03-20
14.34     12.83     8.68      13.13     8.88
1184Khổng Doãn Lâm越南11.62Hanoi Open 20222022-09-18
9.32      15.62     10.70     11.55     12.60
1185Nguyễn Song Khang越南11.64Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
13.26     9.14      11.66     12.22     11.05
1186Nguyễn Thành Long越南11.66Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
9.55      7.13      18.08     7.36      35.96
1187Nguyễn Đoàn Nguyên Khang越南11.68Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
13.63     9.58      12.36     9.56      13.09
Vương Đình Thịnh越南11.68Ha Noi Summer 20202020-09-20
13.87     9.29      22.02     11.88     6.05
1189Võ Việt Minh An越南11.70Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
10.68     10.40     12.25     14.72     12.16
1190Cấn Trung Kiên越南11.75Ha Noi Open 20162016-09-11
13.96     18.52     10.40     10.88     6.96
1191Ricky H. Tran越南11.77Cubing with the Viking 20172017-12-10
11.47     14.75     12.38     11.36     11.46
1192Đào Nguyễn Sơn Nam越南11.82Ha Noi Summer 20222022-07-16
11.92     13.78     DNF       7.31      9.77
1193Nguyễn Công Danh越南11.84Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
11.76     10.65     14.19     12.15     11.62
1194Phan Quốc Phúc Khang越南11.87Ha Noi Summer 20222022-07-16
9.70      5.09      10.17     DNF       15.75
1195Phạm Văn Minh Nguyên越南11.93Ha Noi Open 20182018-08-05
14.04     10.69     DNF       8.90      11.05
1196Nguyễn Quang Thắng越南11.97HCMC Summer Open 20162016-07-30
12.50     13.07     8.31      11.51     11.89
1197Nguyen Thuy Bao Tran越南12.09Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
7.03      17.24     13.54     11.35     11.37
1198Ngô Chí Nghĩa越南12.16Ho Chi Minh Spring Open 20182018-04-15
10.54     14.86     10.72     18.52     10.91
Phạm Nhật An越南12.16Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
12.96     13.38     13.07     10.03     10.45
1200Bùi Quang Vinh越南12.21Ha Noi Open 20162016-09-11
DNF       10.19     12.16     14.29     7.83