个人排名

本页面列出了各地选手在所有WCA项目的个人排名,所有的排名成绩源自WCA赛事的官方排名

二阶    越南    所有    平均
较量排名姓名地区成绩比赛日期详情
800Lê Xuân Việt越南7.37Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
7.11      9.65      4.50      5.34      14.92
802Nguyễn Quang Sáng越南7.38Vietnam Championship 20232023-07-14
13.21     6.96      5.25      6.61      8.56
Đàm Đình Tuệ越南7.38Hanoi Summer 20232023-07-22
5.53      7.27      5.30      10.28     9.35
804Hoàng Dương越南7.41Hanoi Open 20112011-07-30
7.75      8.82      8.66      5.83      5.63
805Trần Anh Quân越南7.42Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
6.99      8.60      5.81      8.03      7.23
Đậu Thế Khoa越南7.42Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
6.59      8.76      9.62      6.89      6.60
807Nguyễn Tiến Luật越南7.43Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
7.53      13.17     6.89      7.86      6.42
Phạm Khánh Toàn越南7.43HCM Open 20172017-08-19
6.82      7.49      8.69      7.46      7.35
809Võ Khánh An越南7.44Da Nang Open 20222022-07-24
8.39      9.37      6.13      7.47      6.46
810Nguyễn Gia Thịnh越南7.45Hanoi Summer 20232023-07-22
6.33      7.33      6.36      8.66      9.67
Nguyễn Minh Nghĩa越南7.45Ha Noi Open 20162016-09-11
9.41      5.22      DNF       6.77      6.16
Đinh Gia Huy越南7.45Ha Noi Open 20162016-09-11
6.63      5.18      17.61     10.55     4.86
813Lê Mạnh Dũng越南7.46Ha Noi Summer 20222022-07-16
7.18      8.21      7.79      6.21      7.41
Ngô Sỹ Hiển越南7.46Hanoi Open 20222022-09-18
8.09      3.32      7.03      7.26      8.73
Nguyễn Minh Tùng越南7.46Ha Noi Summer 20222022-07-16
7.18      4.93      7.34      7.86      8.61
Nguyễn Nhật Minh越南7.46Hanoi Open 20112011-07-30
4.90      8.19      DNF       7.65      6.55
817Lê Nhật Minh越南7.47Ha Noi Open 20182018-08-05
4.87      12.65     6.31      6.62      9.49
Nguyễn Giang Trung越南7.47HCM Open 20172017-08-19
6.38      8.18      5.53      9.98      7.86
819Bùi Nguyễn Trường Huy越南7.48Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
8.67      5.88      8.15      7.17      7.11
Hoàng Gia Phúc越南7.48Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
8.02      6.76      7.66      4.01      8.23
Nhatvu Le越南7.48Cube Ala-Eh IV 20192019-01-13
10.02     6.03      7.48      8.36      6.60
822Trần Duy Mạnh越南7.49Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
5.70      5.48      DNF       11.26     5.51
Đỗ Ngọc Đăng Khoa越南7.49Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
9.31      6.22      6.94      DNF       4.81
824Đặng Hoàng Thịnh越南7.50Bay Area Speedcubin' 43 20232023-04-01
6.63      7.44      8.69      7.42      7.64
825Lu Nhựt Đình越南7.51Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
8.44      7.52      5.25      10.02     6.58
Trần Mạnh Trường越南7.51HCMC Summer Open 20162016-07-30
6.08      7.26      10.77     9.18      4.85
827Mai Thành Kiên越南7.52Ha Noi Summer 20222022-07-16
7.21      7.72      6.09      8.00      7.64
Phạm Gia Khiêm越南7.52HCMC Summer Open 20162016-07-30
7.73      7.56      8.39      7.28      6.26
829Huan Minh Dao越南7.54Ho Chi Minh 20122012-07-29
4.19      4.65      10.03     10.15     7.93
830Trần Quang Hưng越南7.55Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
20.02     5.77      6.52      7.45      8.68
831Hoàng Khánh Vy越南7.56Ha Noi Open 20162016-09-11
7.85      5.91      6.82      8.01      11.13
Nguyễn Quốc Chí越南7.56HCMC Pro League 20192019-08-25
4.94      6.26      DNF       9.60      6.81
Phạm Quốc Việt越南7.56Ha Noi Open 20162016-09-11
3.53      8.78      8.55      6.88      7.25
Trần Xuân Hiếu越南7.56Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
8.02      8.09      5.55      7.72      6.93
835Nguyễn Hoàng Minh越南7.57Ha Noi Championship 20192019-08-03
5.85      8.05      7.14      7.51      8.35
Phạm Nguyễn Trung Đức越南7.57Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
6.07      10.05     6.96      6.50      9.25
837Dương Bằng Vũ越南7.59Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
10.53     7.91      7.83      7.02      3.84
838Đỗ Hà Phương越南7.60Ha Noi Open 20162016-09-11
7.52      4.97      11.80     9.30      5.97
839Huỳnh Minh Lâm越南7.61Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
6.27      7.82      8.74      8.74      4.45
Nguyễn Minh Quân越南7.61HCMC Summer Open 20162016-07-30
8.41      7.33      7.09      7.81      7.68
Phí Văn Dũng越南7.61CSP Open 20162016-03-20
14.43     5.11      10.25     4.44      7.46
842Phan Tại Phước越南7.62Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
7.39      8.31      8.92      7.17      4.51
Trần Trọng Tiểu Vĩ越南7.62Ha Noi Championship 20192019-08-03
11.80     9.00      5.52      8.16      5.70
Trịnh Gia Phát越南7.62HCMC Summer Open 20162016-07-30
6.03      7.16      6.47      DNF       9.22
845Nguyễn Thành Trung越南7.63HCMC Summer Open 20162016-07-30
7.26      6.06      8.22      8.22      7.41
846Bùi Minh Duy越南7.64HCMC Pro League 20192019-08-25
12.66     8.21      6.87      4.78      7.85
Phùng Đức Thắng越南7.64Ha Noi Summer 20202020-09-20
8.49      6.73      21.96     6.96      7.47
848Phạm Hoàng Linh越南7.65Hanoi Summer 20232023-07-22
11.05     5.45      7.74      7.10      8.11
Trần Nguyên Nhật越南7.65Da Nang Open 20222022-07-24
15.62     7.62      7.41      7.92      6.41
850Nguyễn Huỳnh Đức越南7.66Ho Chi Minh 20122012-07-29
10.11     3.65      6.55      6.33      11.21
Nguyễn Phúc Bảo越南7.66Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
8.97      7.49      8.62      6.86      5.82
Vũ Hải Nguyên越南7.66Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
5.14      8.44      9.54      6.70      7.84
853Bùi Minh Nhật越南7.67Vietnam Championship 20232023-07-14
7.20      9.13      8.15      7.65      6.22
Vũ Nhật Minh越南7.67Ha Noi Open 20162016-09-11
7.19      8.15      7.83      5.44      8.00
855Trần Tuấn Minh越南7.68Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
9.14      5.08      7.78      8.04      7.21
856Nguyễn Minh Hoàng Giang越南7.69Ha Noi Summer 20202020-09-20
5.97      5.30      10.96     DNF       6.14
857Phạm Hoàng Vũ越南7.70Ha Noi Open 20162016-09-11
15.83     7.69      8.09      7.31      5.80
Vương Thiện Kiên越南7.70Hanoi Summer 20232023-07-22
8.69      3.81      9.95      4.66      9.76
859Bùi Đình Nguyên越南7.72Hanoi Summer 20232023-07-22
5.41      7.01      5.82      10.32     DNF
860Chi Bang Nguyen越南7.73Hanoi Open 20102010-08-14
5.21      9.58      11.22     5.34      8.27
Nguyễn Hữu Hoàng Sơn越南7.73Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
8.84      5.10      7.70      10.51     6.66
Nguyễn Xuân Phúc越南7.73CSP Open 20162016-03-20
7.28      8.63      9.16      7.27      6.41
863Ngô Anh Dũng越南7.74Ho Chi Minh 20122012-07-29
7.91      6.40      7.52      8.88      7.78
Phạm An Bình越南7.74Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
9.35      7.92      7.64      7.65      6.92
865Giang Ngọc Vũ越南7.75Ha Noi Championship 20192019-08-03
11.77     8.28      6.63      5.79      8.35
Vũ Hồng Trọng Nghĩa越南7.75HCMC Summer Open 20162016-07-30
7.27      8.48      10.01     6.54      7.50
867Nguyễn Trí Triển越南7.76Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
8.48      9.04      4.63      8.77      6.02
868Hoàng Anh越南7.77Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
6.70      16.83     7.91      7.53      7.86
Phạm Văn Lâm越南7.77Ha Noi Summer 20222022-07-16
10.75     9.55      6.93      6.83      5.46
870Khánh Ngọc越南7.78Aeon Mall Long Bien 20242024-05-25
7.94      5.62      13.08     7.86      7.53
Nguyễn Anh Dũng越南7.78Vietnam Championship 20232023-07-14
7.81      7.16      9.37      4.49      8.38
872Khoi Tran Minh Do越南7.79Antipolo City Cube Open II 20192019-04-07
10.22     8.57      5.43      7.28      7.52
Nguyễn Mạch Khang Huy越南7.79HCMC Summer Open 20162016-07-30
8.67      4.23      6.93      9.68      7.77
Đặng Xuân Minh Hiếu越南7.79Da Nang Open 20222022-07-24
8.67      5.89      4.87      8.82      9.76
875Ngô Mạnh Trí越南7.80Da Nang Open 20222022-07-24
8.20      8.12      9.40      7.08      6.57
Tuan Ton That越南7.80PDX Cubing for Causes 20202020-02-08
9.64      6.86      11.97     6.69      6.90
877Trần Ngọc Thanh越南7.81Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
6.67      8.44      8.73      7.78      7.20
878Lê Đức Huân越南7.82HCMC Summer Open 20162016-07-30
8.29      4.07      7.32      7.93      8.22
879Lý Minh Đạt越南7.83Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
8.40      6.33      8.51      8.32      6.77
Nicolas Dao Minh Tri越南7.83Musée suisse du jeu 20172017-11-11
8.07      7.70      7.72      11.40     7.48
Trần Huỳnh Thiên Phúc越南7.83Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
7.75      6.70      4.81      DNF       9.03
882Vũ Thành Long越南7.84Ha Noi Summer 20222022-07-16
8.44      6.90      8.19      8.88      6.85
883Nguyễn Đăng Hiếu越南7.85CSP Open 20162016-03-20
6.68      7.91      6.41      11.05     8.96
Tran Kien Hao越南7.85Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
6.04      6.38      11.14     5.77      32.48
885Lê Mạnh Hùng越南7.86Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
5.45      8.95      7.25      9.91      7.37
Phạm Bình Minh越南7.86Hanoi Open 20222022-09-18
8.56      10.06     3.84      6.62      8.39
Phạm Song Gia Khánh越南7.86Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
7.80      8.87      6.92      9.00      5.17
888Lê Gia Bảo越南7.88Buon Me Thuot Cube Day 20182018-08-12
7.61      8.34      23.17     7.69      5.73
Lý Bùi Anh Phú越南7.88Da Nang Open 20222022-07-24
7.84      8.41      6.79      7.40      11.52
Nguyễn Phúc An Khang越南7.88Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
7.99      8.03      4.79      7.63      8.04
Nguyễn Đăng Tùng Lâm越南7.88Hanoi Open 20222022-09-18
5.72      8.08      9.67      8.02      7.54
Trương Gia Tuấn越南7.88Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
3.23      6.39      DNF       12.56     4.69
893Nguyễn Mạnh Tuấn越南7.89Hanoi Summer 20232023-07-22
5.09      8.69      6.37      8.61      9.47
894Nguyễn Chí Vĩ越南7.90Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
6.85      7.04      9.57      8.84      7.82
895Chu Anh Thắng越南7.91Hanoi Open 20112011-07-30
8.50      7.22      8.02      6.69      9.34
Nguyễn Hoàng Phong越南7.91Da Nang Open 20222022-07-24
6.86      8.01      8.64      7.08      8.66
Phùng Thế Hưng越南7.91NxN in Hanoi 20242024-01-27
12.13     11.97     6.40      5.37      4.51
898Lê Minh Cường越南7.92Ha Noi Open 20122012-08-04
6.00      DNF       9.55      8.22      5.69
Trần Nguyễn Ngọc Quang越南7.92Da Nang Open 20182018-07-22
6.64      7.64      5.63      9.47      9.73
900Cao Đại Dương越南7.93Ho Chi Minh 20122012-07-29
8.31      8.36      6.15      7.13      9.86