| 2001 | Phạm Thuận Thành | 越南 | 26.13 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 2002 | Phan Nguyễn Việt Khoa | 越南 | 26.14 | Hanoi Open 2022 | 2022-09-18 |
| | Sa My Nguyen Le | 越南 | 26.14 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2004 | Hoang Long Cao Nguyen | 越南 | 26.16 | Ho Chi Minh Open 2010 | 2010-08-07 |
| 2005 | An Tran Vu Minh | 越南 | 26.17 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 2006 | Thiều Vĩnh Cường | 越南 | 26.19 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| 2007 | Nguyễn Bình Minh | 越南 | 26.20 | Aeon Mall Long Bien 2024 | 2024-05-25 |
| 2008 | Đỗ Phúc Minh | 越南 | 26.21 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 2009 | Trần Võ Thiên Ân | 越南 | 26.22 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 2010 | Tăng Chấn Hùng | 越南 | 26.25 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 2011 | Nguyễn Tuấn Dũng | 越南 | 26.27 | CSP Open 2016 | 2016-03-20 |
| 2012 | Dương Quốc Thắng | 越南 | 26.31 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| | Đoàn Thanh Bình | 越南 | 26.31 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 2014 | Mai Tuấn Anh | 越南 | 26.32 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| | Phan Hoàng Hội | 越南 | 26.32 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 |
| 2016 | Hoàng Trọng Tín | 越南 | 26.35 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| | Nguyễn Văn Nguyên Khôi | 越南 | 26.35 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 2018 | Trần Hoàng Nam | 越南 | 26.39 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2019 | Đỗ Ngọc Thanh Vân | 越南 | 26.40 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 2020 | Đặng Phương Nam | 越南 | 26.44 | Ha Noi Open 2013 | 2013-07-27 |
| 2021 | Nguyen Ky Phan | 越南 | 26.49 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 2022 | Nguyễn Minh Thành | 越南 | 26.50 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2023 | Phan Hoàng An | 越南 | 26.52 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 2024 | Ngô Thanh Phúc | 越南 | 26.57 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2025 | Đỗ Nhật Linh | 越南 | 26.61 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2026 | Hà Thịnh Vĩ | 越南 | 26.63 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 2027 | Nguyễn Việt Cường | 越南 | 26.66 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2028 | Phạm Văn Nhật | 越南 | 26.67 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2029 | Ngô Quang Tùng | 越南 | 26.69 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 2030 | Vũ Công Thành | 越南 | 26.77 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2031 | Phan Tại Phước | 越南 | 26.78 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2032 | Bùi Tuấn Dũng | 越南 | 26.79 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| 2033 | Lại Đình Thái | 越南 | 26.83 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 2034 | Hung Gia Hung | 越南 | 26.91 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| | Phí Trường Thanh | 越南 | 26.91 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 2036 | Huynh Huu Phuoc | 越南 | 26.92 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 2037 | Lê Quan Kỳ | 越南 | 26.94 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 2038 | Lê Huỳnh Đức | 越南 | 27.00 | Ha Noi Championship 2019 | 2019-08-03 |
| 2039 | Dương Xuân Hoàng | 越南 | 27.03 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| | Ha Phuc Trong | 越南 | 27.03 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2041 | Nguyễn Lê Quốc Trung | 越南 | 27.04 | Ho Chi Minh Open 2014 | 2014-08-31 |
| 2042 | Nguyễn Bá Nhân | 越南 | 27.10 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 2043 | Lại Quang Minh | 越南 | 27.20 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2044 | Nguyễn Nhật Minh | 越南 | 27.22 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 2045 | Võ Việt Minh An | 越南 | 27.27 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2046 | Phan Nhật Hào | 越南 | 27.34 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 2047 | Nguyễn Đăng Khoa | 越南 | 27.36 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 2048 | Huy Nhật Trần | 越南 | 27.43 | Ho Chi Minh City 2011 | 2011-08-06 |
| | Minh Quan Nguyen | 越南 | 27.43 | Hobart Hoedown 2019 | 2019-12-14 |
| | Trần Thượng Gia Huy | 越南 | 27.43 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2051 | Phạm Ngọc Minh Tú | 越南 | 27.46 | Ho Chi Minh Open 2014 | 2014-08-31 |
| 2052 | Nguyễn Viết Tiến | 越南 | 27.57 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| | Nguyễn Đức Ngọc Vương | 越南 | 27.57 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 2054 | Phạm Trung Khánh Hưng | 越南 | 27.62 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2055 | Võ Thái An | 越南 | 27.65 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 2056 | The Anh Nguyen | 越南 | 27.71 | WCA Oceanic Championship 2022 | 2022-12-15 |
| 2057 | Nguyễn Thanh Tâm | 越南 | 27.77 | CSP Open 2016 | 2016-03-20 |
| 2058 | Nguyễn Viết Khải Anh | 越南 | 27.83 | NxN in Hanoi 2024 | 2024-01-27 |
| 2059 | Nguyễn Thiện Khải | 越南 | 27.84 | Hanoi Open 2011 | 2011-07-30 |
| 2060 | Lê Đức Nhật | 越南 | 27.90 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| | Nguyễn Lý Phương Linh | 越南 | 27.90 | CSP Open 2014 | 2014-03-30 |
| | Trần Thanh Phong | 越南 | 27.90 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 |
| 2063 | Nguyễn Anh Kiên | 越南 | 27.93 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| | Vũ Ngọc Thiện | 越南 | 27.93 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 2065 | Trần Nhật Anh | 越南 | 27.94 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2066 | Đàm Quốc Vượng | 越南 | 27.97 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| 2067 | Đỗ Kỳ Dũng | 越南 | 28.02 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 2068 | Anh Duy Tran | 越南 | 28.08 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| 2069 | Huỳnh Võ Khánh Đăng | 越南 | 28.10 | HCMC Pro League 2019 | 2019-08-25 |
| | Trần Thị Thiên Trúc | 越南 | 28.10 | Ho Chi Minh Cubic 2014 | 2014-03-30 |
| 2071 | Trịnh Thế Hào | 越南 | 28.14 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 2072 | Nguyên Cát | 越南 | 28.22 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 2073 | Nguyễn Hồng Phúc | 越南 | 28.24 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 2074 | Nguyễn Ngọc Bích | 越南 | 28.37 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| | Đào Đình Phúc | 越南 | 28.37 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 2076 | Nguyễn An Khánh | 越南 | 28.39 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| | Nguyễn Việt Mỹ | 越南 | 28.39 | Ho Chi Minh Open 2015 | 2015-07-12 |
| 2078 | Le Bach | 越南 | 28.41 | Japan Championship 2018 | 2018-12-22 |
| 2079 | Nguyễn Minh Quân | 越南 | 28.48 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 2080 | Chu Hồng Trang | 越南 | 28.52 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 2081 | Lê Minh Khôi | 越南 | 28.56 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 2082 | Phạm Nguyễn Tuấn Phúc | 越南 | 28.60 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2083 | Phan Nguyên Hạnh | 越南 | 28.61 | Ha Noi Championship 2019 | 2019-08-03 |
| 2084 | Truong Phan Hoài Nam | 越南 | 28.66 | Ho Chi Minh City 2011 | 2011-08-06 |
| 2085 | Ngo Nguyen Khanh Nam | 越南 | 28.81 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| | Ngoc Hung Doan | 越南 | 28.81 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| 2087 | Nguyễn Phúc Vinh | 越南 | 28.86 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2088 | Nguyễn Hoàng Bảo Phúc | 越南 | 28.88 | HCMC Pro League 2019 | 2019-08-25 |
| 2089 | Nguyễn Tùng Duy | 越南 | 28.89 | Ho Chi Minh Open 2014 | 2014-08-31 |
| 2090 | Nguyễn Nhật Nam | 越南 | 28.94 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2091 | Bùi Đăng Lộc | 越南 | 29.08 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2092 | Trần Gia Khang | 越南 | 29.09 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 2093 | Trương Quốc Bình | 越南 | 29.10 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2094 | Trần Trọng Tài | 越南 | 29.15 | Ho Chi Minh 2012 | 2012-07-29 |
| 2095 | Lê Minh Trung | 越南 | 29.19 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 2096 | Bùi Trọng Nhân | 越南 | 29.22 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2097 | Hồ Đắc Khải Nguyên | 越南 | 29.28 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| | Lâm Khoa | 越南 | 29.28 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 2099 | Khoi Tran Minh Do | 越南 | 29.29 | Antipolo City Cube Open II 2019 | 2019-04-07 |
| 2100 | Phan Tuấn Huy | 越南 | 29.38 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |