Global personal rankings in each official event are listed, based on the official WCA rankings.
3x3x3 Cube
Vietnam
All
Average
Battle | Rank | Person | Region | Result | Competition | Date | Detail |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Nguyễn Đức Gia Hưng | Vietnam | 18.07 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 | 20.87 18.53 20.68 14.84 15.01 | |
1102 | Lương Văn An | Vietnam | 18.08 | Ha Noi Summer 2020 | 2020-09-20 | 18.23 20.82 15.32 18.11 17.91 | |
1103 | Nguyễn Việt Phong | Vietnam | 18.10 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 | DNF 13.32 14.36 17.09 22.84 | |
1104 | Hồ Tuấn Dũng | Vietnam | 18.11 | Ho Chi Minh 2013 | 2013-07-27 | 15.90 19.90 DNF 18.53 15.06 | |
Lê Trịnh Quốc Anh | Vietnam | 18.11 | Hanoi Open 2011 | 2011-07-30 | 18.52 16.64 22.53 18.35 17.46 | ||
Nguyễn Trung Kiên | Vietnam | 18.11 | Hanoi Open 2011 | 2011-07-30 | 21.27 14.44 17.84 18.77 17.72 | ||
Trịnh Giáp Hải Đăng | Vietnam | 18.11 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 | 20.13 17.73 17.77 16.34 18.82 | ||
1108 | Nguyễn Lâm Quốc Huy | Vietnam | 18.14 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 | 20.01 17.78 18.42 18.07 17.94 | |
Nguyễn Nam Hải | Vietnam | 18.14 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 | 21.29 23.05 16.06 17.07 15.01 | ||
Nguyễn Văn Kiệt | Vietnam | 18.14 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 | 16.62 21.82 19.16 18.64 15.22 | ||
1111 | Trần Lê Quân | Vietnam | 18.15 | HCMC Pro League 2019 | 2019-08-25 | 18.64 26.34 19.44 15.51 16.36 | |
1112 | Mai Đức Nghĩa | Vietnam | 18.17 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 | 19.01 17.58 15.30 17.92 19.97 | |
Nguyễn Trần Anh Đức | Vietnam | 18.17 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 | 19.07 23.71 14.96 18.48 16.97 | ||
1114 | Trần Minh Tú | Vietnam | 18.18 | Buon Me Thuot Cube Day 2018 | 2018-08-12 | 16.63 18.21 17.97 18.35 21.42 | |
1115 | Lâm Bội Thi | Vietnam | 18.19 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 | 15.51 16.79 19.44 18.33 24.94 | |
Nguyễn Phúc Khánh | Vietnam | 18.19 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 | 16.83 18.95 20.10 17.84 17.78 | ||
Phạm Chiến Thắng | Vietnam | 18.19 | Buon Me Thuot Cube Day 2018 | 2018-08-12 | 20.06 14.16 23.30 16.00 18.51 | ||
Đỗ Tiến Tuấn | Vietnam | 18.19 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 | DNF 19.05 17.05 18.47 15.22 | ||
1119 | Doan Minh Duong | Vietnam | 18.20 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 | 19.32 23.31 16.75 17.72 17.57 | |
Lê Minh Nguyên | Vietnam | 18.20 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 | 15.90 19.66 18.56 18.99 17.04 | ||
1121 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | Vietnam | 18.21 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 | 17.26 16.79 18.12 19.26 20.82 | |
Trần Đăng Khôi | Vietnam | 18.21 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 | 18.47 16.98 18.02 18.15 20.76 | ||
Đỗ Quang Huy | Vietnam | 18.21 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 | 19.63 20.23 16.08 18.87 16.12 | ||
1124 | Nguyễn Gia Hưng | Vietnam | 18.23 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 | 18.01 20.66 16.33 19.06 17.61 | |
Truong Le Huy | Vietnam | 18.23 | HCMC Pro League 2019 | 2019-08-25 | 19.97 21.75 16.39 18.32 14.10 | ||
Đinh Gia Huy | Vietnam | 18.23 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 | 20.33 15.16 18.53 18.97 17.19 | ||
1127 | Nguyễn Quốc Triệu | Vietnam | 18.25 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 | 18.81 17.06 17.50 18.45 23.06 | |
1128 | Nguyễn Minh Hiệp | Vietnam | 18.26 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 | 20.41 17.06 17.07 17.30 21.31 | |
Phạm Bình Minh | Vietnam | 18.26 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 | 17.37 19.62 17.78 16.02 29.95 | ||
1130 | Kiên Gia Bảo Duy | Vietnam | 18.27 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 | 13.70 13.00 19.79 21.98 21.32 | |
Lưu Văn Khánh | Vietnam | 18.27 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 | 17.18 19.13 19.24 15.80 18.50 | ||
Nguyễn Hồ Gia Huy | Vietnam | 18.27 | Da Nang Open 2018 | 2018-07-22 | 19.87 17.95 18.13 15.38 18.74 | ||
1133 | Trần Anh Dũng | Vietnam | 18.28 | CSP Open 2014 | 2014-03-30 | 25.55 15.34 21.46 15.31 18.03 | |
1134 | Lê Minh Hiếu | Vietnam | 18.29 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 | 18.43 19.20 14.56 17.23 33.77 | |
Lưu Tuấn Minh | Vietnam | 18.29 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 | 23.00 14.09 20.41 16.42 18.05 | ||
Nguyễn Thanh Hải | Vietnam | 18.29 | Ha Noi Open 2013 | 2013-07-27 | 18.88 15.90 14.93 20.09 21.27 | ||
1137 | Huỳnh Trần Tuấn Kiệt | Vietnam | 18.31 | Da Nang Open 2018 | 2018-07-22 | 20.68 18.02 18.15 18.75 15.46 | |
Nguyễn Hoàng Bảo | Vietnam | 18.31 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 | 16.20 22.11 19.38 18.27 17.27 | ||
Nguyễn Đức Nhật | Vietnam | 18.31 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 | 18.10 19.05 15.03 19.05 17.77 | ||
1140 | Hồ Tấn Phát | Vietnam | 18.33 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 | 20.08 16.98 17.19 23.55 17.72 | |
Huỳnh Gia Pho | Vietnam | 18.33 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 | 19.88 17.51 17.60 17.02 20.36 | ||
Nguyễn Hữu Minh | Vietnam | 18.33 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 | 17.62 18.01 19.37 19.53 17.36 | ||
1143 | Triệu Duy Thái | Vietnam | 18.34 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 | 18.53 19.33 18.18 18.31 16.15 | |
1144 | Nhatvu Le | Vietnam | 18.36 | Cube Ala-Eh IV 2019 | 2019-01-13 | 17.95 DNF 15.16 19.29 17.85 | |
Trần Quang Tuấn | Vietnam | 18.36 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 | 15.96 22.06 17.91 18.63 18.53 | ||
1146 | Nguyễn Minh Tiến | Vietnam | 18.37 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 | 17.47 18.80 18.83 19.22 14.94 | |
1147 | Nguyễn Cao Sơn | Vietnam | 18.38 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 | 17.08 17.47 19.78 21.75 17.90 | |
1148 | Lê Hữu Hồng Quang | Vietnam | 18.41 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 | 17.80 17.87 17.84 20.11 19.51 | |
1149 | Huỳnh Đăng Trụ | Vietnam | 18.42 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 | 19.96 16.11 17.18 18.12 23.49 | |
1150 | Nguyễn Nhật Minh | Vietnam | 18.46 | Hanoi Open 2011 | 2011-07-30 | 15.93 19.33 18.50 17.56 DNF | |
Đỗ Trọng Huynh | Vietnam | 18.46 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 | 17.86 19.28 18.02 18.08 19.30 | ||
1152 | Nguyễn Ngọc Anh Duy | Vietnam | 18.50 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 | 19.40 21.71 20.13 15.96 12.94 | |
1153 | Phạm Đức Hiển | Vietnam | 18.53 | CSP Open 2014 | 2014-03-30 | 20.25 18.13 17.22 22.34 16.58 | |
1154 | Lê Mạnh Hùng | Vietnam | 18.54 | Ho Chi Minh Open 2014 | 2014-08-31 | 17.13 18.59 19.90 16.09 22.34 | |
1155 | Nguyen Hoa Binh | Vietnam | 18.55 | NxN in Hanoi 2024 | 2024-01-27 | 16.39 18.86 21.54 17.38 19.41 | |
1156 | Đặng Thị Mỹ Linh | Vietnam | 18.56 | CSP Open 2014 | 2014-03-30 | 19.66 16.38 17.93 18.09 21.52 | |
1157 | Lê Hoàng Minh Kiệt | Vietnam | 18.57 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 | 18.57 15.30 15.48 22.03 21.65 | |
Lương Khôi Nguyên | Vietnam | 18.57 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 | 19.03 16.62 19.05 17.63 22.57 | ||
Phạm Xuân Thanh Nam | Vietnam | 18.57 | MPEI Open 2015 | 2015-11-27 | 19.07 15.77 19.77 17.44 19.19 | ||
1160 | Trần Gia Bách | Vietnam | 18.58 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 | 15.92 20.04 19.79 14.88 DNF | |
1161 | Phạm Minh Quang | Vietnam | 18.61 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 | 20.30 24.09 17.32 18.21 14.49 | |
1162 | Nguyễn Minh Hiếu | Vietnam | 18.62 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 | 15.35 18.77 22.12 17.06 20.04 | |
Thai Tung Mai | Vietnam | 18.62 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 | 18.08 16.18 20.36 18.40 19.38 | ||
1164 | Phan Quốc Việt Hưng | Vietnam | 18.63 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 | DNF 17.17 18.17 20.36 17.36 | |
1165 | Bùi Thúc Minh | Vietnam | 18.64 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 | 20.17 15.88 19.88 21.34 15.25 | |
Nguyễn Hoàng Bảo Trân | Vietnam | 18.64 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 | 19.50 22.64 19.60 16.82 14.54 | ||
Nguyễn Huỳnh Gia Hưng | Vietnam | 18.64 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 | 19.22 18.71 17.38 18.00 20.63 | ||
1168 | Bùi Ngọc Thạch | Vietnam | 18.67 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 | DNF 14.01 19.16 19.51 17.33 | |
Nguyễn Phạm Minh Khoa | Vietnam | 18.67 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 | 19.49 18.59 17.94 16.64 20.46 | ||
Vũ Đức Bảo An | Vietnam | 18.67 | NxN in Hanoi 2024 | 2024-01-27 | 22.73 21.67 17.74 16.60 15.25 | ||
1171 | Nguyễn Gia Bách | Vietnam | 18.68 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 | 18.70 19.01 22.38 18.32 17.35 | |
Nguyễn Thành Trung | Vietnam | 18.68 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 | 21.07 20.02 16.66 18.90 17.12 | ||
1173 | Trần Hải Đăng | Vietnam | 18.71 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 | 17.26 19.70 20.96 16.16 19.17 | |
1174 | Lương Bảo Tín | Vietnam | 18.72 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 | 16.46 28.47 22.05 17.65 16.40 | |
Trịnh Minh Hiếu | Vietnam | 18.72 | CSP Open 2014 | 2014-03-30 | 19.78 17.75 18.63 17.55 21.18 | ||
Đinh Nhật Huy | Vietnam | 18.72 | Ho Chi Minh Open 2014 | 2014-08-31 | 17.34 29.47 18.96 19.87 16.24 | ||
1177 | Vũ Minh Đức | Vietnam | 18.73 | NxN in Hanoi 2024 | 2024-01-27 | 15.49 16.57 24.30 19.62 19.99 | |
1178 | Nguyễn Lê Phước Lộc | Vietnam | 18.74 | Da Nang Open 2018 | 2018-07-22 | 17.56 17.35 20.08 18.57 20.27 | |
Phạm Trường Thọ | Vietnam | 18.74 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 | 15.60 20.70 13.79 20.84 19.92 | ||
1180 | Trần Quang Dũng | Vietnam | 18.75 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 | 16.74 17.77 21.30 19.06 19.41 | |
1181 | Nguyễn Tiến Luật | Vietnam | 18.76 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 | 18.90 14.51 19.28 18.10 22.30 | |
1182 | Phạm Tuấn Ngọc | Vietnam | 18.78 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 | 20.30 18.97 19.30 15.05 18.08 | |
Trịnh Nguyên Anh | Vietnam | 18.78 | Ha Noi Open 2013 | 2013-07-27 | 19.91 18.46 17.96 26.27 16.75 | ||
1184 | Nguyễn Đặng Bảo Nhân | Vietnam | 18.79 | Ho Chi Minh Open 2015 | 2015-07-12 | 20.83 14.65 17.15 19.63 19.59 | |
1185 | Phan Hoàng Qui | Vietnam | 18.80 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 | 21.30 20.90 14.92 15.55 19.96 | |
Đặng Phước Đạt | Vietnam | 18.80 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 | 13.33 19.64 22.77 24.50 13.99 | ||
1187 | Trần Việt Lâm | Vietnam | 18.81 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 | 49.41 16.56 19.82 18.37 18.23 | |
1188 | Nguyễn Thị Giáng My | Vietnam | 18.84 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 | 18.23 15.98 19.53 21.61 18.76 | |
Trần Quang Thái Thịnh | Vietnam | 18.84 | Ho Chi Minh Cubic 2014 | 2014-03-30 | 22.13 15.05 15.67 19.78 21.06 | ||
1190 | Mai Việt Hiếu | Vietnam | 18.85 | NxN in Hanoi 2024 | 2024-01-27 | 21.71 18.92 17.95 19.47 18.15 | |
1191 | Vũ Gia Khánh | Vietnam | 18.88 | Ha Noi Summer 2020 | 2020-09-20 | 19.68 19.03 20.67 14.94 17.94 | |
1192 | Hoàn Đức Tài | Vietnam | 18.89 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 | 13.23 21.73 18.68 17.19 20.80 | |
Nguyễn Tuấn Mạnh Đức | Vietnam | 18.89 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 | 17.53 30.90 19.38 19.45 17.84 | ||
Phan Ngoc Quy | Vietnam | 18.89 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 | 16.97 21.96 16.15 21.78 17.93 | ||
1195 | Lê Hoàng Đức | Vietnam | 18.90 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 | 16.53 17.98 21.55 17.16 27.72 | |
Lê Trần Đăng Quỳnh | Vietnam | 18.90 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 | 18.73 13.93 22.90 20.42 17.56 | ||
Nguyễn Echemendia Tuấn Anh | Vietnam | 18.90 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 | 19.03 16.72 22.68 20.96 16.35 | ||
Vũ Phương Nam | Vietnam | 18.90 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 | 19.31 20.61 18.67 14.40 18.72 | ||
1199 | Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt | Vietnam | 18.91 | NxN in Hanoi 2024 | 2024-01-27 | 21.60 17.93 19.97 18.82 17.00 | |
Trát Triều Đạt | Vietnam | 18.91 | Ho Chi Minh Cubic 2014 | 2014-03-30 | 20.16 21.30 18.68 17.88 17.89 |