Hanoi Open 2022

Date: 2022-09-18
Location: Hanoi city, Vietnam
Links: Hanoi Open 2022
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Anh Khôi 6.57 7.26Vietnam
8.82      6.57      7.67      7.35      6.76
2Đoàn Anh Dũng 7.07 7.84Vietnam
7.70      7.07      DNF       7.81      8.00
3Phạm Đức Phước 6.96 7.87Vietnam
9.00      6.96      7.54      8.98      7.08
4Nguyễn Ngọc Huyền Anh 7.34 8.43Vietnam
10.18     7.54      7.34      8.97      8.77
5Nguyễn Ngọc Thịnh 7.91 8.68Vietnam
8.98      10.44     7.91      8.96      8.10
6Nguyễn Thành Đạt 8.55 8.93Vietnam
11.05     8.65      9.32      8.55      8.83
7Nông Quốc Duy 7.09 9.00Vietnam
9.77      7.09      11.96     9.02      8.21
8Hoàng Hà Thủy Tiên 7.15 9.03Vietnam
9.55      9.39      9.05      8.66      7.15
9Nguyễn Thành Đạt 9.16 9.80Vietnam
10.46     9.16      9.48      9.47      12.10
10Trần Quang Mạnh 9.09 9.92Vietnam
11.13     11.30     9.09      9.30      9.34
11Nguyễn An Phong 9.37 9.92Vietnam
11.40     9.37      9.42      9.39      10.96
12Phopphon Suwattee (ภพพนธ์ สุวัตถี) 9.40 10.05Thailand
13.73     9.69      10.91     9.55      9.40
13Trương Khánh Tùng 7.72 10.21Vietnam
14.49     10.20     11.46     8.96      7.72
14Vương Thiện Trung 8.78 10.32Vietnam
10.56     8.78      9.74      10.67     11.57
15Vũ Hồng Quang 7.08 10.37Vietnam
9.72      11.50     7.08      14.25     9.88
16Lưu Hoàng Bảo 9.11 10.37Vietnam
10.73     14.11     10.49     9.88      9.11
17Hoàng Ngọc Thành 9.33 10.38Vietnam
13.92     11.51     9.33      9.78      9.86
18Mai Đức Hòa 8.31 10.40Vietnam
11.18     9.71      10.30     8.31      12.15
19Nguyễn Đức Tài 8.46 10.43Vietnam
10.18     8.46      12.12     10.74     10.37
20Đỗ Văn Bằng 9.47 10.53Vietnam
9.80      11.20     9.47      11.37     10.59
21Ngô Ngọc Long 8.02 10.58Vietnam
9.59      10.82     8.02      12.19     11.32
22Nguyễn Đình Minh 8.96 10.64Vietnam
11.75     11.04     8.96      12.95     9.14
23Trần Nghiêm Hiển 8.75 10.70Vietnam
8.86      8.75      11.81     14.22     11.43
24Nguyễn Khôi Nguyên 9.22 10.70Vietnam
9.42      14.76     11.14     9.22      11.55
25Nguyễn Hà My 7.90 10.71Vietnam
10.62     11.23     11.20     7.90      10.30
26Dương Minh Nguyên 9.20 10.71Vietnam
11.28     11.44     9.20      9.91      10.95
27Phạm Đức Thắng 9.89 10.75Vietnam
10.54     12.70     11.55     9.89      10.16
28Đinh Phúc Hưng 10.52 10.75Vietnam
10.65     10.52     11.05     11.56     10.55
29Hoàng Minh Giang 10.23 10.78Vietnam
10.71     11.21     11.43     10.42     10.23
30Lê Gia Đức Anh 9.55 10.82Vietnam
11.21     10.98     10.33     9.55      11.16
31Lê Thành Vinh 9.65 10.92Vietnam
12.00     12.37     10.07     9.65      10.70
32Phan Bá Minh Hoàng 7.60 10.99Vietnam
7.60      15.87     11.62     10.92     10.43
33Lê Mạnh Huy 9.51 11.05Vietnam
9.51      13.13     10.65     11.22     11.28
34Phạm Thế Quyền 8.70 11.07Vietnam
8.70      11.11     15.66     11.57     10.54
35Trần Đức Nam 8.99 11.18Vietnam
11.58     12.77     9.67      12.28     8.99
36Ninh Nguyễn Phạm Tuân 9.61 11.25Vietnam
12.43     12.00     9.61      9.66      12.09
37Trần Ngọc Sơn 10.61 11.37Vietnam
11.26     12.20     12.82     10.61     10.65
38Nguyễn Đức Nhật 9.66 11.43Vietnam
9.66      13.49     11.71     10.95     11.64
39Trương Quốc An 10.18 11.51Vietnam
12.20     10.18     11.96     10.36     14.33
40Lê Thủy Triều 9.65 11.58Vietnam
11.97     9.65      13.67     10.85     11.91
41Nguyễn Lê Gia Tuệ 10.20 11.59Vietnam
10.89     11.04     10.20     12.84     13.79
42Chu Tiến Đạt 11.21 11.61Vietnam
13.05     11.71     11.24     11.21     11.89
43Nguyễn Hải Đăng 10.27 11.62Vietnam
11.85     11.35     11.66     13.17     10.27
44Bạch Tuấn Minh 10.81 11.64Vietnam
14.41     12.41     10.81     11.55     10.96
45Nguyễn Tấn Gia Nguyên 8.92 11.74Vietnam
8.92      12.19     11.16     11.86     14.14
46Vương Đức Dũng 10.22 11.74Vietnam
13.50     10.44     11.81     10.22     12.97
47Nguyễn Gia Huy 10.48 11.87Vietnam
12.11     12.95     10.54     13.91     10.48
48Nguyễn Mạnh Hưng 9.77 11.88Vietnam
9.77      13.89     12.98     9.80      12.87
49Lê Nhật Minh 8.61 12.16Vietnam
15.02     11.41     8.61      10.06     17.88
50Phạm Anh Khôi 8.66 12.24Vietnam
8.66      13.77     13.19     10.77     12.76
51Vương Quốc Anh 9.59 12.48Vietnam
10.44     9.59      15.97     15.61     11.38
52Nguyễn Thành Thái 11.35 12.52Vietnam
11.47     11.35     11.93     14.15     14.55
53Đặng Minh Hà 9.78 12.71Vietnam
9.78      13.26     17.75     14.72     10.16
54Linh Son Luu 10.26 12.74Germany
10.95     12.74     14.52     17.07     10.26
55Nông Quốc Khánh 11.77 12.83Vietnam
17.59     12.75     12.70     11.77     13.04
56Nguyễn Tiến Phát 10.63 13.13Vietnam
13.31     12.72     13.35     10.63     14.81
57Ngô Minh Đức 11.61 13.25Vietnam
11.61     14.86     12.63     16.58     12.25
58Dương Bá Xuân Anh 11.43 13.31Vietnam
15.63     15.85     12.52     11.43     11.78
59Nguyễn Hùng Minh 9.35 13.60Vietnam
9.35      12.46     13.79     14.54     15.67
60Nguyễn Minh Hiếu 12.97 13.86Vietnam
14.57     13.51     12.97     13.76     14.31
61Trương Quốc An 13.49 14.02Vietnam
13.55     14.83     18.05     13.49     13.67
62Nguyễn Vũ Hoài Nhân 10.58 14.04Vietnam
15.81     12.66     10.58     14.46     15.01
63Phạm Văn Lâm 12.28 14.04Vietnam
14.61     13.31     14.21     15.78     12.28
64Nguyễn Ngọc Cường 12.20 14.07Vietnam
17.04     12.20     13.71     15.42     13.08
65Đặng Quang Huy 9.58 14.25Vietnam
9.58      19.22     16.54     13.37     12.84
66Ngô Sỹ Hiển 11.48 14.32Vietnam
15.01     15.93     17.89     12.02     11.48
67Nguyễn Hoàng Duy Anh 13.21 14.34Vietnam
13.21     15.28     13.53     14.22     17.59
68Phùng Đức Anh 13.13 14.40Vietnam
13.18     14.10     15.92     13.13     16.25
69Nguyễn Công Hiếu 12.55 14.53Vietnam
15.55     12.55     13.75     15.49     14.36
70Nguyễn Hoàng Lâm 12.43 14.84Vietnam
12.43     16.13     14.29     17.83     14.10
71Trần Minh Hải 12.03 14.95Vietnam
14.05     15.49     15.32     15.76     12.03
72Tăng Đức Bảo Minh 11.08 14.98Vietnam
15.00     11.08     16.18     13.77     17.50
73Nguyễn Ngọc Gia Hưng 13.54 15.20Vietnam
15.08     16.21     13.54     14.30     16.77
74Đàm Cao Thanh Tùng 13.58 15.21Vietnam
14.77     17.48     14.36     16.49     13.58
75Lê Minh Nhật 12.55 15.26Vietnam
12.55     17.23     15.13     13.43     17.66
76Nguyễn Tấn Dũng 13.15 15.35Vietnam
13.66     16.53     15.87     17.56     13.15
77Nguyễn Mạnh Hà 13.70 15.45Vietnam
19.48     14.80     16.77     13.70     14.78
78Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 13.21 15.56Vietnam
13.21     16.16     16.08     14.56     16.03
79Nguyễn Chí Hiển 14.96 15.89Vietnam
14.96     15.94     15.90     15.84     DNF
80Trần Tuấn Minh 15.05 16.08Vietnam
19.53     15.90     16.96     15.05     15.37
81Phạm Thế Sang 14.51 16.25Vietnam
14.70     18.42     15.62     14.51     27.22
82Nguyễn Thiên Minh 15.19 16.60Vietnam
15.84     19.20     18.64     15.19     15.32
83Nguyễn Đình Bách 14.54 16.73Vietnam
16.83     19.36     14.54     16.66     16.70
84Đỗ Hoàng An 15.91 16.80Vietnam
16.76     15.91     16.44     17.21     19.05
85Lê Thế Kiên 15.25 17.09Vietnam
15.25     19.14     16.73     20.04     15.40
86Nguyễn Minh Tuấn 15.23 17.12Vietnam
16.43     20.58     16.69     18.24     15.23
87Phạm Đức Minh Sơn 16.02 17.15Vietnam
17.36     22.01     17.00     16.02     17.10
88Nguyễn Đức Mạnh 14.18 17.40Vietnam
18.05     17.16     26.59     14.18     16.98
89Nguyễn Khoa Bằng 16.32 17.41Vietnam
17.84     16.69     17.69     19.59     16.32
90Ngô Ngọc Hiếu 14.30 17.63Vietnam
14.30     17.67     16.71     19.07     18.52
91Nguyễn Hải Dương 13.63 17.64Vietnam
13.63     19.35     19.55     16.35     17.23
92Phạm Hoàng Linh 15.12 17.90Vietnam
20.83     15.12     16.29     19.01     18.40
93Nguyễn Anh Quân 16.00 18.12Vietnam
16.10     20.39     19.91     16.00     18.34
94Phan Hải Nam 14.39 18.53Vietnam
21.11     16.71     14.39     21.04     17.84
95Phạm Bình Minh 14.62 18.69Vietnam
23.57     20.28     18.96     14.62     16.84
96Nguyễn Trần Đức Tuệ 15.66 18.98Vietnam
22.47     18.05     17.74     15.66     21.16
97Chu Quang Đức 16.88 19.47Vietnam
23.53     16.88     21.25     17.38     19.77
98Trần Hải Nam 18.63 19.50Vietnam
19.44     19.60     20.41     18.63     19.47
99Dương Thành An 15.76 19.75Vietnam
15.76     20.20     21.60     19.95     19.09
100Nguyễn Đăng Tùng Lâm 16.98 20.98Vietnam
20.80     25.93     16.98     20.86     21.29
101Nguyễn Đức Anh 16.72 21.14Vietnam
20.39     19.79     23.23     24.06     16.72
102Lê Khoa Vũ 18.69 21.73Vietnam
22.48     25.64     20.13     22.59     18.69
103Vương Thiện Kiên 19.43 22.06Vietnam
22.59     23.32     20.28     26.26     19.43
104Nguyễn Lương Trung Hiếu 18.97 22.42Vietnam
DNF       22.90     21.92     18.97     22.44
105Lê Xuân Dương 20.94 22.70Vietnam
28.81     20.97     24.31     20.94     22.82
106Don Daniels 21.93 22.81United States
26.00     22.59     22.84     21.93     23.00
107Nguyễn Quang Minh 18.37 22.92Vietnam
21.84     24.04     24.54     18.37     22.88
108Trịnh Nguyên Anh 20.73 23.54Vietnam
25.39     20.73     22.98     22.26     31.56
109Phạm Yến Nhi 19.84 23.80Vietnam
23.44     24.12     27.45     19.84     23.85
110Nguyễn Đình Gia Khánh 19.44 25.05Vietnam
19.44     25.23     27.36     25.91     24.02
111Mai Đức Nghĩa 22.94 25.48Vietnam
26.80     22.94     25.66     23.97     28.44
112Nguyễn Vũ Nam 20.83 25.91Vietnam
24.19     25.40     28.14     30.34     20.83
113Hoàng Xuân Bách 18.21 26.51Vietnam
24.91     24.39     30.23     18.21     30.78
114Đào Minh Phúc 22.08 26.55Vietnam
30.25     24.22     22.08     25.23     30.19
115Trần Minh Tuấn 23.80 27.72Vietnam
26.28     23.80     31.19     28.94     27.93
116Phan Nguyễn Việt Khoa 26.14 28.40Vietnam
26.88     28.38     26.14     29.93     33.05
117Nguyễn Công Minh 22.34 28.57Vietnam
22.34     30.73     30.76     26.44     28.55
118Phạm Mạnh Quân 22.96 28.66Vietnam
29.97     38.60     25.97     30.03     22.96
119Dao Ngoc Tuan Khoi 26.01 29.83Vietnam
DNF       29.42     26.01     32.55     27.51
120Khổng Doãn Lâm 21.08 30.17Vietnam
31.70     21.08     28.51     36.69     30.31
121Phạm Gia Hưng 32.53 Vietnam
34.42     32.53
122Sa My Nguyen Le 32.78 Vietnam
43.61     32.78
123Ha Phuc Trong 33.85 Vietnam
33.85     36.12
124Nguyễn Minh Nhật 35.79 Vietnam
36.74     35.79
125Phan Anh Quân 39.15 Vietnam
39.15     1:01.17
126Trần Phúc Trường An 41.24 Vietnam
47.89     41.24
127Thái Lâm Tuấn 43.36 Vietnam
1:45.34   43.36
128Nguyễn Việt Tấn 43.85 Vietnam
DNF       43.85
129Trần Huy Hải Phong 46.95 Vietnam
53.50     46.95
130Đặng Hoàng Vinh 50.03 Vietnam
50.03     1:19.67
131Nguyễn Gia Bảo 50.34 Vietnam
50.34     1:10.30
132Vũ Nam Giang DNF Vietnam
DNF       DNF
 
3x3x3 Cube    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đoàn Anh Dũng 6.69 7.34Vietnam
7.50      7.21      6.69      8.28      7.32
2Nguyễn Ngọc Thịnh 7.18 7.88Vietnam
7.24      8.42      8.55      7.18      7.99
3Phạm Đức Phước 5.53 8.19Vietnam
DNF       5.53      8.25      8.47      7.84
4Nguyễn Anh Khôi 6.76 8.31Vietnam
6.76      9.77      7.50      11.66     7.65
5Hoàng Hà Thủy Tiên 7.79 8.93Vietnam
7.79      9.40      9.59      7.80      9.97
6Nguyễn Khôi Nguyên 7.87 9.06Vietnam
7.87      10.79     8.50      8.50      10.17
7Vũ Hồng Quang 8.73 9.15Vietnam
8.99      10.14     8.90      9.57      8.73
8Nguyễn Ngọc Huyền Anh 6.96 9.25Vietnam
9.61      6.96      9.13      12.69     9.00
9Nguyễn Thành Đạt 6.49 9.30Vietnam
9.70      11.61     8.51      9.68      6.49
10Phạm Đức Thắng 8.52 9.38Vietnam
9.79      10.58     8.52      9.37      8.97
11Nguyễn Thành Đạt 8.68 9.55Vietnam
8.80      9.55      8.68      14.61     10.30
12Ngô Ngọc Long 9.45 9.59Vietnam
9.63      9.59      9.56      9.45      10.82
13Nguyễn An Phong 8.05 9.67Vietnam
10.17     9.19      8.05      11.20     9.64
14Nông Quốc Duy 9.32 9.73Vietnam
10.00     10.73     9.44      9.75      9.32
15Trương Khánh Tùng 7.01 9.75Vietnam
10.96     10.64     8.58      7.01      10.04
16Phopphon Suwattee (ภพพนธ์ สุวัตถี) 8.91 9.80Thailand
10.64     9.74      8.91      9.67      9.99
17Nguyễn Hà My 8.71 9.98Vietnam
11.92     10.05     10.63     8.71      9.27
18Hoàng Minh Giang 8.05 10.15Vietnam
10.42     8.05      9.18      10.85     12.80
19Nguyễn Đức Tài 8.90 10.19Vietnam
10.69     10.15     8.90      9.73      10.84
20Trần Nghiêm Hiển 8.55 10.21Vietnam
10.93     10.48     9.43      8.55      10.72
21Lê Mạnh Huy 8.80 10.23Vietnam
10.85     10.42     10.50     9.78      8.80
22Lê Thành Vinh 8.69 10.46Vietnam
10.80     10.35     10.38     8.69      10.65
23Lưu Hoàng Bảo 9.22 10.62Vietnam
9.63      10.84     12.41     11.39     9.22
24Hoàng Ngọc Thành 9.33 10.86Vietnam
10.73     11.59     15.38     9.33      10.27
25Lê Gia Đức Anh 9.84 10.96Vietnam
11.70     11.20     12.64     9.84      9.97
26Vương Thiện Trung 10.27 11.16Vietnam
11.44     11.37     10.66     10.27     22.70
27Đinh Phúc Hưng 10.16 11.23Vietnam
12.28     10.55     12.46     10.16     10.86
28Đỗ Văn Bằng 8.92 11.24Vietnam
11.68     11.27     12.67     10.76     8.92
29Trần Quang Mạnh 9.28 11.29Vietnam
9.28      16.59     9.84      12.42     11.61
30Trần Đức Nam 8.69 11.31Vietnam
12.71     8.69      11.40     13.97     9.83
31Phan Bá Minh Hoàng 9.68 11.44Vietnam
12.16     10.65     9.68      11.84     11.82
32Nguyễn Đình Minh 10.61 11.50Vietnam
22.38     11.47     10.89     12.13     10.61
33Mai Đức Hòa 9.74 11.61Vietnam
9.74      11.41     13.46     11.88     11.55
34Dương Minh Nguyên 9.65 11.62Vietnam
9.97      16.44     14.87     10.02     9.65
35Ninh Nguyễn Phạm Tuân 10.68 12.46Vietnam
10.68     11.52     12.78     13.49     13.09
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đoàn Anh Dũng 6.00 7.03Vietnam
7.46      7.55      6.61      6.00      7.03
2Phạm Đức Phước 5.66 7.58Vietnam
6.83      9.92      5.66      8.11      7.80
3Nguyễn Anh Khôi 5.59 8.51Vietnam
6.98      5.59      DNF       9.03      9.52
4Hoàng Hà Thủy Tiên 6.07 8.76Vietnam
6.07      8.34      9.56      8.47      9.48
5Nguyễn Thành Đạt 7.92 8.81Vietnam
9.96      9.01      9.24      7.92      8.17
6Nguyễn Ngọc Huyền Anh 7.80 9.01Vietnam
9.23      8.81      8.98      12.81     7.80
7Nguyễn An Phong 7.78 9.29Vietnam
7.78      8.81      12.11     10.43     8.64
8Nguyễn Ngọc Thịnh 8.13 9.68Vietnam
8.13      9.85      10.96     8.55      10.63
9Nguyễn Thành Đạt 8.36 9.73Vietnam
10.35     9.51      8.36      9.60      10.08
10Phạm Đức Thắng 7.96 9.89Vietnam
9.79      9.12      7.96      12.12     10.75
11Trương Khánh Tùng 9.26 10.00Vietnam
9.26      9.80      9.73      11.61     10.48
12Nguyễn Khôi Nguyên 8.54 10.44Vietnam
8.54      DNF       10.11     9.68      11.52
13Phopphon Suwattee (ภพพนธ์ สุวัตถี) 9.67 10.55Thailand
10.75     10.52     10.39     13.23     9.67
14Vũ Hồng Quang 9.21 11.65Vietnam
DNF       9.21      14.19     10.41     10.36
15Nông Quốc Duy 8.97 11.75Vietnam
12.11     9.00      8.97      16.38     14.13
16Ngô Ngọc Long 10.83 11.92Vietnam
13.25     10.83     11.84     12.24     11.68
 
2x2x2 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nông Quốc Duy 1.52NR 1.87Vietnam
2.08      2.77      1.96      1.52      1.57
2Trần Ngọc Sơn 2.36 2.62Vietnam
2.72      2.56      2.36      2.59      2.76
3Đoàn Anh Dũng 2.29 2.75Vietnam
2.89      2.63      2.74      2.29      3.83
4Mai Đức Hòa 2.24 2.94Vietnam
3.03      2.48      3.49      3.32      2.24
5Nguyễn Anh Khôi 2.07 2.99Vietnam
4.32      2.31      2.07      3.09      3.56
6Nguyễn Hải Đăng 2.68 3.24Vietnam
3.81      3.65      2.68      3.36      2.72
7Lê Mạnh Huy 2.84 3.63Vietnam
4.02      2.84      3.34      3.73      3.82
8Phạm Đức Phước 2.31 3.65Vietnam
2.31      4.54      7.22      3.12      3.30
9Hoàng Hà Thủy Tiên 2.45 3.76Vietnam
5.05      2.86      2.45      3.36      DNF
10Nguyễn Ngọc Huyền Anh 2.97 3.78Vietnam
4.15      4.50      2.99      2.97      4.19
11Nguyễn Thành Đạt 3.25 3.83Vietnam
3.25      DNF       4.27      3.90      3.33
12Phan Bá Minh Hoàng 3.40 3.86Vietnam
4.58      3.99      3.42      4.18      3.40
13Nguyễn Hà My 2.19 3.95Vietnam
2.19      4.41      3.85      3.58      6.12
14Nguyễn An Phong 3.43 4.00Vietnam
4.29      3.99      4.69      3.71      3.43
15Trương Quốc An 4.01 4.54Vietnam
4.27      6.36      4.72      4.62      4.01
16Nguyễn Khôi Nguyên 3.35 4.58Vietnam
3.35      3.64      7.24      6.06      4.04
17Vũ Hồng Quang 3.16 4.65Vietnam
4.79      4.88      3.16      4.29      4.86
18Bạch Tuấn Minh 4.37 4.66Vietnam
4.37      5.57      4.45      4.55      4.99
19Trần Đức Nam 3.51 4.69Vietnam
3.95      5.24      4.88      3.51      5.76
20Phopphon Suwattee (ภพพนธ์ สุวัตถี) 3.69 4.69Thailand
5.23      5.10      4.67      3.69      4.31
21Nông Quốc Khánh 3.22 4.71Vietnam
6.14      5.18      4.91      3.22      4.04
22Nguyễn Thành Đạt 3.71 4.75Vietnam
5.12      5.45      4.35      4.79      3.71
23Nguyễn Quốc Bính 3.92 4.78Vietnam
3.92      6.04      3.97      5.47      4.89
24Ngô Ngọc Long 3.55 4.86Vietnam
3.55      5.59      4.41      6.43      4.58
25Nguyễn Hùng Minh 4.09 4.96Vietnam
5.18      4.74      4.96      5.18      4.09
26Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 4.59 4.97Vietnam
4.59      8.83      4.65      4.61      5.65
27Ngô Minh Đức 3.58 4.99Vietnam
10.19     4.89      3.78      6.31      3.58
28Vương Quốc Anh 4.39 5.03Vietnam
4.90      5.48      4.39      4.81      5.37
29Lê Thủy Triều 2.97 5.09Vietnam
2.97      6.13      4.75      4.40      6.25
30Nguyễn Anh Quân 3.44 5.10Vietnam
6.41      4.74      3.44      5.14      5.42
31Trần Minh Hải 4.07 5.13Vietnam
4.07      6.27      4.61      6.19      4.59
32Chu Tiến Đạt 4.33 5.13Vietnam
4.56      6.30      5.90      4.33      4.94
33Phùng Đức Anh 4.53 5.20Vietnam
4.53      5.55      6.09      5.13      4.93
34Nguyễn Thành Thái 4.41 5.22Vietnam
4.41      5.51      5.51      6.76      4.65
35Đỗ Văn Bằng 4.37 5.27Vietnam
4.37      4.88      5.51      6.54      5.42
36Linh Son Luu 4.42 5.37Germany
5.40      5.20      7.92      4.42      5.50
37Tăng Đức Bảo Minh 5.08 5.41Vietnam
5.08      6.07      5.11      5.77      5.36
38Nguyễn Mạnh Hưng 3.98 5.42Vietnam
7.25      3.98      4.68      5.73      5.84
39Phạm Đức Minh Sơn 4.13 5.45Vietnam
4.13      5.84      9.70      4.94      5.57
40Lê Minh Nhật 4.30 5.57Vietnam
5.37      7.10      4.30      4.65      6.70
41Dương Bá Xuân Anh 4.52 5.57Vietnam
4.52      5.79      6.03      4.88      6.75
42Dương Thành An 5.11 5.58Vietnam
6.16      7.74      5.11      5.29      5.29
43Nguyễn Thiên Minh 4.07 5.68Vietnam
4.07      5.92      7.96      6.14      4.98
44Phạm Thế Sang 4.95 5.69Vietnam
7.84      5.91      5.37      5.80      4.95
45Ninh Nguyễn Phạm Tuân 3.75 5.79Vietnam
5.40      3.75      6.29      5.69      9.51
46Nguyễn Hoàng Duy Anh 5.44 5.96Vietnam
6.93      5.47      6.14      5.44      6.28
47Lê Xuân Dương 5.42 6.06Vietnam
6.71      DNF       5.83      5.65      5.42
48Trần Hải Nam 3.92 6.07Vietnam
5.63      3.92      6.27      8.04      6.31
49Dương Minh Nguyên 3.31 6.19Vietnam
3.31      DNF       4.06      6.44      8.08
50Trương Quốc An 4.51 6.48Vietnam
4.99      7.32      7.43      4.51      7.12
51Lưu Kỳ Tùng Sơm 4.44 6.59Vietnam
4.44      6.02      7.83      5.91      9.22
52Vương Đức Dũng 4.59 6.74Vietnam
10.64     4.59      6.06      8.67      5.49
53Phan Nguyễn Việt Khoa 5.63 6.78Vietnam
6.78      7.02      8.66      6.53      5.63
54Đỗ Hoàng An 5.03 6.79Vietnam
5.03      7.20      7.17      6.33      6.86
55Nguyễn Lương Trung Hiếu 6.09 7.22Vietnam
7.21      9.57      8.17      6.28      6.09
56Đàm Cao Thanh Tùng 4.43 7.31Vietnam
11.89     5.11      4.92      4.43      DNF
57Ngô Sỹ Hiển 3.32 7.46Vietnam
8.09      3.32      7.03      7.26      8.73
58Nguyễn Vũ Hoài Nhân 4.22 7.63Vietnam
9.56      6.66      7.20      9.04      4.22
59Phạm Bình Minh 3.84 7.86Vietnam
8.56      10.06     3.84      6.62      8.39
60Nguyễn Đăng Tùng Lâm 5.72 7.88Vietnam
5.72      8.08      9.67      8.02      7.54
61Don Daniels 7.59 8.16United States
7.59      8.47      8.20      7.82      8.88
62Ngô Ngọc Hiếu 5.21 8.47Vietnam
8.88      5.21      8.69      8.09      8.63
63Nguyễn Công Minh 7.22 8.52Vietnam
8.68      9.59      8.33      7.22      8.54
64Lê Khoa Vũ 6.01 8.68Vietnam
15.47     8.02      6.01      7.86      10.17
65Đặng Minh Hà 5.89 8.94Vietnam
7.95      8.94      9.94      16.63     5.89
66Mai Đức Nghĩa 7.68 8.96Vietnam
8.45      10.51     8.77      9.67      7.68
67Hoàng Xuân Bách 6.89 9.00Vietnam
9.43      9.57      6.89      12.23     8.00
68Nguyễn Hải Dương 6.08 9.22Vietnam
6.40      14.67     6.08      DNF       6.60
69Nguyễn Đức Tùng 8.84 10.39Vietnam
9.55      11.41     10.22     8.84      11.41
70Khổng Doãn Lâm 9.32 11.62Vietnam
9.32      15.62     10.70     11.55     12.60
71Dao Ngoc Tuan Khoi 9.05 12.42Vietnam
17.22     9.05      13.43     11.32     12.50
72Trần Phúc Trường An 9.39 14.17Vietnam
18.54     9.39      11.65     15.46     15.40
73Nguyễn Trần Đức Tuệ 4.45 DNFVietnam
5.45      DNF       4.45      DNF       8.23
74Trần Minh Tuấn 10.38 Vietnam
10.38     10.38
75Phạm Gia Hưng 11.52 Vietnam
13.63     11.52
76Malaki Daniels 12.10 United States
12.10     18.93
77Nguyễn Minh Tuấn 12.21 Vietnam
12.21     14.58
78Đào Minh Phúc 12.78 Vietnam
12.78     19.36
79Nguyễn Gia Bảo 13.07 Vietnam
20.72     13.07
80Đặng Hoàng Vinh 14.32 Vietnam
14.32     26.84
81Sa My Nguyen Le 17.96 Vietnam
19.12     17.96
82Vũ Nam Giang DNF Vietnam
DNF       DNF
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nông Quốc DuyNR 1.25 1.97Vietnam
1.50      1.25      2.39      4.42      2.02
2Trần Ngọc Sơn 1.72 3.08Vietnam
1.72      5.42      2.74      4.59      1.92
3Phạm Đức Phước 2.65 3.08Vietnam
3.41      2.73      2.65      4.89      3.10
4Đoàn Anh Dũng 2.09 3.13Vietnam
2.09      2.79      4.28      3.75      2.85
5Hoàng Hà Thủy Tiên 2.57 3.17Vietnam
3.14      3.59      3.85      2.57      2.79
6Nguyễn Ngọc Huyền Anh 3.00 3.33Vietnam
3.28      3.00      4.03      3.63      3.08
7Lê Mạnh Huy 2.42 3.40Vietnam
3.34      3.35      2.42      3.51      4.27
8Nguyễn Anh Khôi 2.22 3.49Vietnam
2.56      DNF       2.81      2.22      5.09
9Nguyễn Hải Đăng 2.08 3.76Vietnam
3.73      2.93      5.26      4.62      2.08
10Mai Đức Hòa 2.96 3.78Vietnam
5.23      3.12      2.96      4.32      3.91
11Nguyễn Thành Đạt 2.03 4.12Vietnam
3.76      4.93      3.68      5.73      2.03
12Phan Bá Minh Hoàng 3.62 4.81Vietnam
5.29      5.37      3.62      4.20      4.94
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Hoàng Hà Thủy Tiên 25.24 27.10Vietnam
28.12     26.55     29.44     25.24     26.63
2Đỗ Quang HưngNR 23.73 28.92Vietnam
27.90     31.88     23.73     26.97     33.53
3Phạm Đức Phước 29.96 31.85Vietnam
33.28     30.86     29.96     43.45     31.42
4Đoàn Anh Dũng 27.34 32.19Vietnam
36.97     32.58     27.34     31.65     32.35
5Nguyễn Ngọc Thịnh 30.71 32.84Vietnam
33.71     30.71     36.02     32.54     32.27
6Trương Khánh Tùng 33.49 34.74Vietnam
41.14     33.61     33.49     35.30     35.32
7Phạm Đức Thắng 33.82 36.81Vietnam
37.49     33.82     34.81     38.71     38.13
8Trần Đức Nam 35.89 37.48Vietnam
42.69     38.74     36.47     35.89     37.23
9Nguyễn An Phong 32.08 37.82Vietnam
32.08     39.10     40.16     34.20     40.81
10Trần Nghiêm Hiển 37.30 38.90Vietnam
40.19     37.30     37.33     47.83     39.17
11Nguyễn Anh Khôi 30.81 40.13Vietnam
30.81     39.48     48.45     43.41     37.49
12Nguyễn Ngọc Huyền Anh 34.02 40.68Vietnam
34.02     39.47     43.52     41.55     41.02
13Nguyễn Thành Thái 35.77 40.87Vietnam
43.78     39.23     41.95     35.77     41.44
14Đặng Quang Huy 38.67 41.08Vietnam
43.39     38.67     40.13     39.71     48.48
15Trần Ngọc Sơn 31.91 41.18Vietnam
43.80     47.61     37.04     31.91     42.70
16Lê Thành Vinh 32.75 41.58Vietnam
DNF       44.86     33.31     32.75     46.56
17Mai Đức Hòa 38.64 41.80Vietnam
44.96     38.64     43.52     40.75     41.14
18Nguyễn Thành Đạt 38.90 42.31Vietnam
42.09     45.27     39.58     45.96     38.90
19Đỗ Văn Bằng 41.16 44.09Vietnam
41.16     48.24     45.44     43.00     43.82
20Ngô Ngọc Long 41.39 44.28Vietnam
41.39     42.38     46.86     44.11     46.35
21Nguyễn Gia Huy 38.58 44.45Vietnam
42.36     45.86     58.07     38.58     45.12
22Lưu Hoàng Bảo 38.88 45.10Vietnam
DNF       38.88     46.38     48.66     40.25
23Nông Quốc Duy 41.83 45.70Vietnam
42.84     1:00.11   47.46     46.81     41.83
24Nguyễn Hà My 39.79 45.82Vietnam
50.46     39.79     41.18     DNF       45.83
25Lê Mạnh Huy 46.02 49.23Vietnam
46.68     46.02     54.18     52.17     48.85
26Nguyễn Thành Đạt 40.92 50.00Vietnam
50.07     40.92     52.38     49.65     50.27
27Dương Bá Xuân Anh 47.13 51.11Vietnam
50.24     1:04.39   47.13     52.98     50.10
28Nguyễn Hải Đăng 47.99 52.75Vietnam
52.67     51.81     1:07.82   47.99     53.77
29Trương Quốc An 44.15 53.15Vietnam
DNF       58.20     52.16     44.15     49.08
30Nguyễn Khôi Nguyên 51.01 53.19Vietnam
53.86     53.75     51.01     54.87     51.96
31Nguyễn Thiên Minh 49.22 54.27Vietnam
54.12     1:05.07   54.15     49.22     54.53
32Vũ Hồng Quang 48.44 55.47Vietnam
48.44     58.64     59.54     49.55     58.23
33Nguyễn Đức Nhật 51.03 56.94Vietnam
1:11.21   55.25     56.73     58.84     51.03
34Tăng Đức Bảo Minh 55.63 57.14Vietnam
56.74     55.63     1:05.47   56.37     58.30
35Nguyễn Hùng Minh 53.92 57.29Vietnam
58.42     1:20.87   53.92     56.21     57.24
36Phopphon Suwattee (ภพพนธ์ สุวัตถี) 54.16 58.25Thailand
1:04.06   58.97     55.99     54.16     59.78
37Nguyễn Vũ Hoài Nhân 54.85 59.22Vietnam
54.85     1:01.15   58.03     58.47     1:08.77
38Ninh Nguyễn Phạm Tuân 57.42 1:04.40Vietnam
1:04.57   57.42     1:04.96   1:03.67   1:11.55
39Vương Thiện Trung 41.46 DNFVietnam
42.00     43.27     41.46     DNF       DNF
40Trần Quang Mạnh 1:00.59 Vietnam
1:14.19   1:00.59
41Đặng Minh Hà 1:01.73 Vietnam
1:04.24   1:01.73
42Linh Son Luu 1:01.99 Germany
1:01.99   1:06.28
43Nguyễn Đức Anh 1:02.27 Vietnam
1:02.27   1:05.74
44Dương Minh Nguyên 1:04.57 Vietnam
1:04.57   1:22.55
45Đinh Phúc Hưng 1:05.27 Vietnam
1:22.09   1:05.27
46Nguyễn Mạnh Hưng 1:05.46 Vietnam
1:05.46   1:09.22
47Vương Quốc Anh 1:06.14 Vietnam
1:12.67   1:06.14
48Trịnh Nguyên Anh 1:09.17 Vietnam
1:09.17   1:22.34
49Lê Xuân Dương 1:10.01 Vietnam
1:10.01   1:18.59
50Phan Bá Minh Hoàng 1:11.58 Vietnam
DNF       1:11.58
51Phạm Anh Khôi 1:13.23 Vietnam
1:13.23   1:29.63
52Nguyễn Hải Dương 1:16.21 Vietnam
DNF       1:16.21
53Vương Đức Dũng 1:18.53 Vietnam
1:26.81   1:18.53
54Phạm Đức Minh Sơn 1:22.61 Vietnam
1:50.00   1:22.61
55Lưu Kỳ Tùng Sơm 1:29.33 Vietnam
1:29.33   DNF
56Lê Khoa Vũ 1:38.78 Vietnam
2:01.84   1:38.78
57Phạm Mạnh Quân 1:53.34 Vietnam
1:53.34   2:17.10
58Nguyễn Công Minh 1:55.88 Vietnam
1:55.88   2:05.76
59Nguyễn Việt Tấn 1:57.13 Vietnam
2:48.57   1:57.13
60Đào Minh Phúc 2:04.98 Vietnam
2:12.71   2:04.98
61Nguyễn Minh Tuấn 2:25.61 Vietnam
2:25.61   2:35.45
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Hoàng Hà Thủy Tiên 12.54 13.92Vietnam
14.87     14.64     12.54     14.49     12.64
2Trang Bảo Minh 11.50 15.30Vietnam
22.94     12.98     14.02     11.50     18.89
3Đoàn Anh Dũng 12.25 15.31Vietnam
16.20     15.64     12.25     14.99     15.31
4Vũ Hồng Quang 12.63 16.26Vietnam
16.93     22.73     12.63     14.77     17.08
5Đỗ Văn Bằng 14.56 16.73Vietnam
15.97     19.65     18.93     14.56     15.28
6Nguyễn Thành Đạt 15.76 16.97Vietnam
16.19     15.82     21.18     15.76     18.90
7Phopphon Suwattee (ภพพนธ์ สุวัตถี) 17.19 17.56Thailand
17.73     18.97     17.20     17.76     17.19
8Trần Ngọc Sơn 15.44 17.86Vietnam
18.59     22.15     15.44     19.32     15.68
9Nguyễn Thành Đạt 17.48 18.45Vietnam
17.48     17.51     19.63     20.10     18.22
10Ninh Nguyễn Phạm Tuân 17.82 18.92Vietnam
17.91     22.19     17.82     18.38     20.46
11Mai Đức Hòa 15.07 18.93Vietnam
15.07     21.33     17.42     18.03     22.16
12Nguyễn Lê Gia Tuệ 17.90 19.09Vietnam
17.90     19.64     18.46     19.16     26.54
13Trương Quốc An 16.38 19.15Vietnam
16.38     DNF       20.18     20.02     17.25
14Phạm Đức Thắng 14.70 19.21Vietnam
14.70     19.83     18.62     19.19     23.54
15Nguyễn An Phong 17.10 19.38Vietnam
19.98     20.51     17.10     19.96     18.19
16Linh Son Luu 18.08 19.52Germany
18.50     21.25     18.80     18.08     22.02
17Nguyễn Anh Khôi 13.82 20.21Vietnam
19.47     21.10     13.82     33.65     20.05
18Nguyễn Thành Thái 14.10 20.26Vietnam
20.49     23.32     20.71     14.10     19.58
19Nguyễn Ngọc Cường 17.70 20.51Vietnam
21.71     17.70     18.89     20.94     24.05
20Lê Thành Vinh 17.19 20.66Vietnam
17.19     22.85     DNF       19.22     19.91
21Lê Mạnh Huy 18.30 20.67Vietnam
22.55     24.54     19.08     20.39     18.30
22Hoàng Ngọc Thành 15.23 21.30Vietnam
20.17     23.64     15.23     20.86     22.88
23Nguyễn Ngọc Huyền Anh 18.37 22.22Vietnam
20.14     21.79     26.61     24.73     18.37
24Nguyễn Tấn Gia Nguyên 20.20 22.24Vietnam
21.61     33.60     20.20     21.48     23.63
25Lê Thủy Triều 19.66 23.08Vietnam
19.66     23.87     22.69     22.68     26.10
26Nguyễn Khôi Nguyên 21.23 23.13Vietnam
22.81     29.27     22.85     23.74     21.23
27Trần Đức Nam 20.18 23.63Vietnam
23.52     23.29     25.79     24.07     20.18
28Dương Bá Xuân Anh 22.03 25.02Vietnam
24.70     26.15     22.03     24.22     27.67
29Nguyễn Hải Đăng 22.94 25.12Vietnam
23.56     25.61     26.19     27.88     22.94
30Bạch Tuấn Minh 21.16 25.18Vietnam
29.27     23.29     26.00     26.25     21.16
31Nguyễn Tiến Phát 20.51 25.56Vietnam
DNF       27.11     20.51     24.09     25.49
32Nông Quốc Duy 18.66 26.07Vietnam
25.84     DNF       18.66     25.06     27.32
33Nguyễn Đức Nhật 21.85 28.15Vietnam
23.61     33.89     28.05     32.79     21.85
34Nguyễn Đình Minh 25.80 28.35Vietnam
26.39     25.80     26.41     DNF       32.25
35Vương Đức Dũng 22.32 29.02Vietnam
22.32     26.07     31.84     31.76     29.24
36Đàm Cao Thanh Tùng 24.21 29.28Vietnam
27.68     30.18     24.21     32.54     29.98
37Đặng Minh Hà 25.70 29.63Vietnam
26.86     DNF       28.27     33.77     25.70
38Lê Nhật Minh 22.03 29.70Vietnam
33.87     29.79     25.43     22.03     34.33
39Dương Minh Nguyên 21.26 30.15Vietnam
32.05     31.63     21.26     29.26     29.55
40Nguyễn Hùng Minh 26.56 30.48Vietnam
27.53     DNF       32.71     31.21     26.56
41Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 24.54 31.46Vietnam
30.43     34.96     28.98     36.53     24.54
42Nguyễn Mạnh Hưng 26.55 32.12Vietnam
35.75     30.52     36.55     26.55     30.10
43Nguyễn Tấn Dũng 23.78 33.72Vietnam
DNF       37.75     30.96     32.45     23.78
44Ngô Ngọc Long 30.42 35.05Vietnam
38.19     30.42     34.43     33.73     37.00
45Lê Minh Nhật 34.50 38.20Vietnam
35.57     46.48     37.94     34.50     41.08
46Vương Quốc Anh 24.24 38.25Vietnam
39.12     36.56     39.06     24.24     40.25
47Nguyễn Khoa Bằng 36.35 39.84Vietnam
36.93     44.21     38.37     1:10.51   36.35
48Nguyễn Hoàng Duy Anh 34.21 40.25Vietnam
34.21     49.93     39.88     37.48     43.40
49Trần Hải Nam 27.21 40.41Vietnam
39.33     1:02.67   38.89     43.01     27.21
50Hoàng Xuân Bách 39.47 41.14Vietnam
51.48     39.47     40.85     42.81     39.75
51Nguyễn Hải Dương 42.35 Vietnam
1:40.55   42.35
52Phạm Yến Nhi 44.83 Vietnam
50.33     44.83
53Nguyễn Thiên Minh 47.02 Vietnam
47.02     57.13
54Nguyễn Công Minh 1:08.86 Vietnam
1:14.08   1:08.86
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nông Quốc Khánh 2.54NR 2.80Vietnam
2.54      3.02      2.69      2.70      3.06
2Nguyễn Thành Đạt 2.91 4.08Vietnam
4.36      4.02      4.55      2.91      3.86
3Mai Đức Hòa 4.10 5.31Vietnam
5.91      4.73      5.63      4.10      5.57
4Lê Mạnh Huy 4.07 5.56Vietnam
5.43      6.57      6.73      4.07      4.69
5Nông Quốc Duy 4.92 5.89Vietnam
7.43      5.46      4.92      6.56      5.66
6Trần Mạnh Quân 6.17 6.54Vietnam
6.57      8.79      6.50      6.17      6.55
7Nguyễn Anh Khôi 5.90 6.79Vietnam
6.40      6.84      5.90      9.84      7.13
8Tăng Đức Bảo Minh 5.10 6.94Vietnam
8.54      DNF       5.72      6.57      5.10
9Nguyễn Hải Đăng 5.42 7.29Vietnam
5.42      8.12      7.81      7.14      6.92
10Nguyễn Khôi Nguyên 5.12 7.94Vietnam
5.61      DNF       7.50      10.72     5.12
11Nguyễn Minh Hiếu 6.25 9.37Vietnam
9.35      10.86     9.85      6.25      8.90
12Phạm Đức Phước 5.19 9.61Vietnam
8.78      10.77     5.19      10.93     9.29
13Phạm Đức Minh Sơn 6.61 10.46Vietnam
9.86      9.41      6.61      12.11     14.06
14Trần Ngọc Sơn 9.55 12.57Vietnam
9.55      13.16     10.21     14.33     14.36
15Đỗ Hoàng An 9.72 13.60Vietnam
14.38     25.91     13.82     12.61     9.72
16Nguyễn Đăng Tùng Lâm 11.13 13.69Vietnam
11.13     11.48     16.69     12.90     23.35
17Ninh Nguyễn Phạm Tuân 10.47 14.30Vietnam
22.24     10.47     15.79     12.83     14.28
18Nguyễn Hùng Minh 10.71 14.37Vietnam
15.17     10.71     16.26     16.41     11.69
19Linh Son Luu 7.74 14.53Germany
14.04     25.44     7.74      17.36     12.18
20Nguyễn Thiên Minh 14.15 16.11Vietnam
14.15     18.01     16.77     16.52     15.03
21Mai Đức Nghĩa 9.61 16.56Vietnam
14.99     16.94     20.30     17.74     9.61
22Nguyễn Hải Dương 14.23 16.79Vietnam
14.48     14.23     16.39     19.49     30.02
23Hoàng Xuân Bách 13.38 17.18Vietnam
16.28     13.38     41.23     16.86     18.40
24Lê Xuân Dương 12.55 17.26Vietnam
12.55     15.09     14.97     DNF       21.73
25Phạm Gia Hưng 15.28 17.99Vietnam
20.00     18.39     31.83     15.58     15.28
26Vương Quốc Anh 12.89 18.13Vietnam
16.78     17.50     22.82     12.89     20.10
27Nguyễn Mạnh Hưng 19.19 26.84Vietnam
21.51     19.19     22.06     36.95     39.24
28Lê Khoa Vũ 19.19 26.99Vietnam
20.52     19.19     DNF       22.75     37.71
29Đỗ Văn Bằng 20.01 Vietnam
28.69     20.01
30Trần Phúc Trường An 21.65 Vietnam
24.62     21.65
31Trương Quốc An 23.03 Vietnam
23.03     24.34
32Vũ Nam Giang 23.93 Vietnam
23.93     39.46
33Nguyễn Minh Tuấn 36.25 Vietnam
36.25     56.22