Hanoi Summer 2023

日期: 2023-07-22~23
地點: Hanoi, Vietnam
鏈接: Hanoi Summer 2023
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
3x3x3方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Yiheng Wang (王艺衡) 4.66 5.01中國
5.72      4.66      4.92      4.67      5.43
2Lingkun Jiang (姜凌坤) 5.52 6.51中國
5.52      9.03      6.74      5.71      7.07
3Đoàn Anh Dũng 5.98 6.94越南
5.98      7.39      6.61      6.89      7.31
4Hoàng Hà Thủy Tiên 6.44 7.06越南
6.44      7.28      6.59      7.31      9.27
5Guangmei Chen (陈光美) 6.01 7.63中國
7.48      9.04      6.01      8.68      6.72
6Nguyễn Anh Khôi 6.34 7.72越南
8.19      7.24      6.34      7.72      11.77
7Daryl Tan Hong An 6.33 7.73新加坡
6.33      8.51      7.86      7.84      7.48
8Nguyễn Văn Khánh 5.80 7.84越南
9.49      5.80      6.79      9.20      7.53
9Đỗ Quang Hưng 6.22 7.84越南
7.17      10.40     6.22      7.06      9.28
10Ping-Yueh Huang (黃品越) 6.99 8.34中華台北
8.36      11.69     9.02      7.63      6.99
11Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 7.65 8.50越南
11.66     8.72      9.06      7.65      7.71
12Nguyễn Hoàng Hải 6.77 8.54越南
6.77      8.49      8.97      8.24      8.90
13Đặng Trần Diễn 7.61 8.56越南
7.61      9.53      9.75      8.04      8.12
14Đỗ Văn Bằng 6.81 8.70越南
9.31      8.29      8.51      6.81      9.76
15Phạm Đức Phước 5.88 8.78越南
11.06     10.15     6.67      9.52      5.88
16Nguyễn Hà My 7.08 8.89越南
7.08      9.32      8.82      8.54      9.77
17Duc Huynh 7.88 9.13德國
7.88      8.41      9.90      10.91     9.07
18Cao Viết Tùng 7.70 9.22越南
10.04     9.08      10.56     7.70      8.55
19Yening Liu (刘烨宁) 7.55 9.34中國
10.06     12.56     9.17      8.78      7.55
20Mai Đức Hòa 7.86 9.39越南
9.34      7.86      9.06      21.25     9.76
21Nguyễn An Phong 8.23 9.49越南
8.74      10.58     9.91      9.81      8.23
22Phan Trọng Nghĩa 8.54 9.51越南
8.76      10.21     9.57      10.54     8.54
23Luoqi Zhao (赵珞琪) 9.20 9.61中國
9.65      9.54      9.20      9.63      11.03
24Trương Khánh Tùng 7.79 9.63越南
8.80      10.56     10.45     9.65      7.79
25Trần Anh Quân 8.60 9.67越南
8.60      9.50      11.63     9.06      10.44
26Nguyễn Thành Đạt 8.97 9.67越南
12.57     9.01      8.97      9.60      10.39
27Xinyun Chen (陈新运) 8.36 9.72中國
9.55      9.38      10.22     8.36      11.50
28Nguyễn Anh Hào 9.22 10.02越南
10.35     10.27     11.87     9.22      9.45
29Nguyễn Quốc Nam 9.47 10.17越南
9.98      10.28     9.47      11.86     10.26
30Nguyễn Minh Hiếu 8.99 10.19越南
16.10     8.99      10.61     10.79     9.17
31Nguyễn Duy Sơn 9.13 10.24越南
10.41     10.32     DNF       9.99      9.13
32Hoàng Vũ Kiên 8.01 10.27越南
8.01      10.47     10.75     9.59      11.53
33Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 9.67 10.28馬來西亞
9.75      11.48     10.33     10.75     9.67
34Nguyễn Thành Đạt 8.74 10.33越南
8.74      9.47      12.83     12.19     9.33
35Đặng Minh Hà 8.94 10.33越南
10.49     10.88     9.62      11.48     8.94
36Wenxi Zeng (曾文熹) 9.89 10.42中國
10.10     9.89      10.91     12.89     10.25
37Nguyễn Việt Hưng 9.26 10.47越南
9.26      11.40     10.26     12.03     9.75
38Phạm Nguyễn Chí Duy 9.74 10.54越南
9.77      12.09     11.16     10.68     9.74
39Ngô Ngọc Long 9.17 10.63越南
9.71      9.17      14.28     10.00     12.18
40Nguyễn Đức Minh 9.96 10.63越南
12.54     11.05     9.96      10.65     10.19
41Lê Thành Vinh 8.43 10.65越南
12.62     11.00     10.35     8.43      10.61
42Phạm Long Nhật 9.46 10.68越南
10.76     9.46      12.47     11.26     10.03
43Nguyễn Lê Hoàng 8.74 10.86越南
9.59      12.51     8.74      11.57     11.43
44Hà Đức Mạnh 10.56 10.86越南
10.61     10.56     13.89     10.70     11.28
45Huỳnh Hữu Anh Khoa 9.63 10.88越南
9.63      11.30     10.20     11.15     12.24
46Trần Ngọc Sơn 9.70 10.89越南
11.02     10.61     11.18     9.70      11.04
46Nông Quốc Khánh 9.70 10.89越南
10.80     10.59     9.70      11.27     13.07
48Nguyễn Gia Huy 7.88 10.93越南
13.80     13.04     9.81      9.93      7.88
49Lê Thủy Triều 9.19 10.95越南
11.25     11.29     9.19      11.26     10.34
50Nguyễn Tường Lâm 9.36 10.95越南
11.58     10.58     9.36      13.32     10.69
51Nguyễn Ngọc Anh 8.92 10.96越南
13.91     10.25     11.68     10.94     8.92
52Đinh Anh Quân 8.81 10.98越南
10.61     11.71     10.62     13.18     8.81
53Nguyễn Tùng Dương 10.02 11.00越南
10.07     12.20     10.74     12.22     10.02
54Lê Đại Vệ 9.34 11.12越南
10.84     12.26     13.24     9.34      10.26
55Dương Bá Xuân Anh 10.48 11.21越南
12.08     12.27     10.48     10.66     10.88
56Phạm Trung Kiên 9.07 11.27越南
11.71     10.68     12.22     11.42     9.07
57Leow Yi Jun (廖艺畯) 8.08 11.29馬來西亞
8.08      10.50     13.24     12.56     10.80
58Nguyễn Đức Dương 9.81 11.32越南
10.07     9.81      12.43     11.46     13.41
59Trần Đức Anh 10.48 11.34越南
16.11     10.75     11.00     12.27     10.48
60Hoàng Ngọc Thành 10.66 11.34越南
11.49     14.66     11.43     11.09     10.66
61Trương Quốc An 9.28 11.38越南
12.03     9.28      12.75     9.35      18.56
62Hoàng Quang Khải 10.12 11.39越南
10.46     12.32     11.39     10.12     13.26
63Lê Nhật Minh 8.98 11.40越南
15.99     8.98      11.39     9.51      13.30
64Lê Anh 9.03 11.41越南
12.07     9.03      12.21     12.97     9.96
65Yifan Wang (王逸帆) 9.15 11.41中國
15.41     11.75     9.15      12.02     10.46
66Ngô Quốc Đạt 10.66 11.43越南
11.77     11.15     10.66     11.63     11.51
67Đỗ Đắc Hiếu 11.36 11.51越南
11.36     11.41     12.20     11.48     11.65
68Nguyễn Văn Long 9.61 11.58越南
10.81     13.14     10.95     12.99     9.61
69Nông Quốc Duy 8.50 11.64越南
DNF       14.54     8.50      9.47      10.92
70Đàm Cao Thanh Tùng 9.41 11.71越南
15.39     DNF       9.80      9.41      9.93
71Chu Tiến Đạt 10.25 11.72越南
14.35     12.03     11.07     12.07     10.25
72Phạm Khoa An 9.26 11.78越南
11.57     9.26      12.95     11.90     11.87
73Phạm Anh Khôi 10.15 11.82越南
10.15     11.55     13.11     10.79     13.59
74Ngô Minh Đức 11.24 11.84越南
11.60     11.37     14.89     11.24     12.56
75Phạm Anh Quân 9.30 11.89越南
10.51     DNF       9.30      12.45     12.72
76Bùi Hải Long 11.11 12.04越南
11.22     14.25     11.79     11.11     13.11
77Trần Hà Vy 9.41 12.06越南
14.08     9.41      10.23     12.01     13.94
78Ninh Nguyễn Phạm Tuân 11.35 12.06越南
11.35     12.59     12.24     11.35     14.46
79Lê Đức Anh 11.07 12.13越南
11.07     14.00     11.25     14.32     11.14
80Yutong Wang (汪宇桐) 10.45 12.14中國
10.45     13.64     11.03     11.76     14.25
81Bạch Ngọc Hiếu 10.08 12.27越南
12.71     12.31     11.80     10.08     DNF
82Nguyễn Mạnh Hưng 11.54 12.34越南
14.29     12.78     11.54     11.80     12.44
83Đỗ Tiến Dũng 10.30 12.37越南
12.37     10.30     15.52     13.13     11.60
84Bạch Tuấn Minh 9.99 12.43越南
12.55     11.39     14.02     9.99      13.35
85Trần Duy Hiển 11.97 12.60越南
18.58     12.39     13.07     12.33     11.97
86Nguyễn Tấn Dũng 10.09 12.68越南
13.73     13.89     10.09     13.80     10.51
87Nguyễn Nam Phong 11.84 12.77越南
12.75     13.39     15.77     12.16     11.84
88Đỗ Đắc Nhật Huy 11.43 12.79越南
11.99     14.52     14.16     12.22     11.43
89Tăng Đức Bảo Minh 12.26 12.84越南
13.30     12.26     14.92     12.60     12.61
90Đào Viết Trọng Khánh 11.04 12.86越南
11.04     18.38     11.30     11.19     16.10
91Phạm Trung Khánh 11.49 12.89越南
13.50     12.36     14.20     11.49     12.80
92Nguyễn Ngọc Cường 10.80 12.97越南
13.63     10.80     11.87     13.42     14.38
93Phùng Đức Anh 12.60 13.01越南
15.38     12.93     12.60     13.27     12.84
94Lê Quang Minh 10.07 13.02越南
10.07     14.09     12.14     12.92     14.01
95Nguyễn Hoàng Minh Trí 10.63 13.03越南
13.78     11.79     13.83     10.63     13.51
96Nuo Chen (陈诺) 10.73 13.06中國
10.73     12.94     13.89     12.71     13.54
97Trần Minh Tuấn 9.61 13.16越南
9.61      14.31     12.86     12.32     DNF
98Soumek Xaynguyen (ສຸເມກ ໄຊຫງວຽນ)NR 12.05NR 13.22寮國
12.91     12.56     15.76     14.20     12.05
99Yifan Sun (孙一帆) 12.07 13.23中國
18.96     12.07     12.47     13.36     13.86
100Trần Tuấn Thành 11.75 13.27越南
13.88     11.75     14.46     12.91     13.02
101Trần Anh Khôi 12.24 13.28越南
13.80     12.77     28.99     13.27     12.24
102Hieu Thanh Phan 11.62 13.34越南
14.05     13.70     11.62     14.81     12.28
103Đặng Hoàng Sơn 10.03 13.37越南
16.03     10.03     13.96     12.35     13.81
104Trần Công Hiếu 10.37 13.41越南
10.37     15.37     14.17     11.14     14.92
105Hồ Đức Minh 10.42 13.45越南
13.67     16.58     10.42     12.14     14.53
106Trịnh Minh Trí 9.18 13.52越南
20.57     11.21     12.32     9.18      17.04
107Bùi Quốc Huy 12.23 13.52越南
12.96     18.04     13.05     12.23     14.55
108Nguyễn Hải Dương 12.80 13.56越南
13.09     12.80     14.46     14.80     13.12
109Vũ Phương Nam 11.85 13.59越南
13.67     12.30     11.85     14.81     16.79
110Nguyễn Gia Khôi 11.15 13.62越南
11.15     13.62     14.23     14.96     13.01
111Vũ Nguyên Linh 11.51 13.76越南
11.51     14.38     13.98     15.36     12.92
112Hoàng Công Khanh 12.82 13.86越南
14.39     15.67     13.45     13.74     12.82
113Nguyễn Tuấn Kiên 10.14 13.92越南
12.59     14.21     14.96     10.14     19.58
114Đào Minh Trung Hiếu 11.84 13.94越南
14.57     12.34     16.20     11.84     14.91
115Phạm Chiêu Minh 13.06 14.00越南
13.67     14.59     13.06     13.75     27.28
116Vũ Thế Bảo 13.21 14.00越南
16.73     14.49     13.76     13.74     13.21
117Trần Đức Lương 12.54 14.14越南
15.43     12.54     13.55     14.84     14.02
118Nguyễn Thái Bình Dương 11.90 14.29越南
13.42     11.90     15.96     13.50     18.79
119Nguyễn Quang Huy 11.91 14.61越南
17.82     14.46     14.68     14.68     11.91
120Julien Gras 11.11 14.66法國
12.96     17.51     11.11     13.50     21.53
121Phạm Hoàng Linh 13.58 14.71越南
14.43     13.58     16.04     13.82     15.89
122Lin Chen (陈林) 14.41 14.73中國
14.52     14.41     15.24     14.42     15.84
123Vũ Hải Minh 12.53 14.76越南
16.27     16.58     12.58     12.53     15.43
124Trần Khánh Thiện 12.59 14.76越南
17.20     16.67     13.46     12.59     14.16
125Nguyễn Đức Tuấn 13.76 14.85越南
15.03     13.76     13.99     15.53     17.06
126Bùi Đình Nguyên 13.31 15.02越南
13.80     16.54     15.63     15.63     13.31
127Trần Khánh Nguyên 12.61 15.24越南
12.61     15.79     16.10     13.83     17.03
128Nguyen Duc Minh 13.94 15.24越南
17.29     14.14     16.84     14.73     13.94
129Nguyễn Thành Hưng 13.10 15.27越南
21.41     13.10     14.93     16.93     13.95
130Đào Lâm Dũng 13.79 15.45越南
15.17     14.51     13.79     16.66     17.30
131Nguyễn Hữu Chí 12.66 15.60越南
17.16     15.84     18.39     13.81     12.66
132Phan Duy Khang 14.06 15.62越南
15.65     14.06     16.03     15.18     21.15
133Nguyễn Việt Long 12.14 15.89越南
12.14     15.16     19.68     15.25     17.25
134Trần Hải Nam 14.85 16.08越南
22.59     14.85     15.27     16.94     16.03
135Nguyễn Gia Huy 13.50 16.15越南
16.23     17.30     17.63     14.92     13.50
136Nguyễn Hoàng Sơn 13.75 16.24越南
13.75     19.34     16.68     17.73     14.31
137Lưu Minh Vũ 13.70 16.25越南
33.39     13.70     17.90     14.50     16.34
138Đoàn Danh Hưng 11.26 16.38越南
18.22     11.26     14.51     16.94     17.69
139Hoàng Minh Tường 14.79 16.46越南
17.14     15.38     16.87     20.53     14.79
140Đặng Minh Quân 12.41 16.47越南
16.74     12.41     14.72     17.96     24.99
141Cao Hải Linh 14.71 16.56越南
16.10     34.36     16.36     17.22     14.71
142Phạm Chí Lâm 13.96 16.67越南
19.11     14.86     17.28     17.88     13.96
143Chu Quang Đức 14.63 16.76越南
16.00     23.21     17.20     14.63     17.07
144Nguyễn Giang Anh 15.59 16.90越南
15.59     16.78     17.54     21.43     16.38
145Ngô Sơn Tùng 16.63 17.03越南
17.46     16.79     16.84     16.63     18.47
146Vương Thiện Kiên 12.64 17.14越南
18.10     20.08     14.97     12.64     18.34
147Nghiêm Minh Quân 15.30 17.21越南
17.51     15.30     20.85     18.26     15.87
148Yiling Chen (陈依灵) 13.93 17.25中國
15.80     23.58     13.93     15.40     20.56
149Nguyễn Quốc Anh 14.43 17.41越南
16.16     16.92     14.43     19.14     DNS
150Nguyễn Thành Trung 15.33 17.46越南
15.33     17.13     19.33     15.99     19.25
151Ho Lam Le 14.74 17.51越南
14.74     21.33     17.00     16.69     18.83
152Lê Hoàng Viễn 15.29 17.64越南
DNF       17.87     18.95     15.29     16.10
153Đàm Mạnh Dũng 16.45 17.97越南
16.45     17.75     17.59     18.56     19.19
154Nguyễn Ngọc Huy 15.06 18.00越南
17.42     15.54     21.04     15.06     23.90
155Nguyễn Đức Gia Hưng 14.84 18.07越南
20.87     18.53     20.68     14.84     15.01
156Lê Hữu Hồng Quang 17.80 18.41越南
17.80     17.87     17.84     20.11     19.51
157Nguyễn Lê An Hoàng 15.44 18.54越南
18.05     19.30     18.28     15.44     19.87
158Nguyễn Bá Lâm 15.34 18.67越南
20.09     21.50     16.12     19.81     15.34
159Trần Quang Dũng 16.74 18.75越南
16.74     17.77     21.30     19.06     19.41
160Nguyễn Mạnh Chí 14.36 19.07越南
14.36     23.66     18.57     20.71     17.94
161Nguyễn Duy Minh Khôi 15.74 19.12越南
15.74     19.29     20.28     21.09     17.79
162Phạm Ngọc Nhật Minh 16.31 19.13越南
18.12     16.31     DNF       20.41     18.86
163Nguyễn Hữu Huy 15.48 19.45越南
18.01     15.48     21.78     20.97     19.37
164Đinh Phúc Hưng 15.21 19.51越南
20.23     20.89     15.21     21.94     17.42
165Vũ Nhật Minh 16.65 19.53越南
19.96     21.69     16.65     16.93     25.00
166Hoàng Gia Huy 18.06 19.58越南
19.18     21.23     23.97     18.33     18.06
167Hoàng Hải Đăng 17.85 19.72越南
18.78     20.25     25.97     17.85     20.14
168Nguyễn Gia Bảo 14.81 20.06越南
20.52     14.81     21.03     18.62     21.39
169Tăng Trí Dũng 15.40 20.09越南
24.55     20.68     15.40     20.95     18.64
170Đoàn Nguyên Đức 15.80 20.16越南
15.80     20.78     18.80     20.89     24.23
171Đoàn Thiện Đăng 16.56 20.17越南
21.69     20.62     16.56     21.14     18.74
172Lê Khoa Vũ 15.78 20.20越南
18.36     18.71     23.52     15.78     24.18
173Mai Đức Nghĩa 15.04 20.55越南
24.97     15.04     16.56     20.12     29.35
174Đàm Đình Tuệ 15.14 20.65越南
21.32     DNF       21.93     15.14     18.71
175Lưu Đức Quang 18.78 20.80越南
18.78     19.42     21.96     21.03     23.16
176Nguyễn Kim Huân 16.47 21.01越南
16.47     19.54     22.20     21.29     37.56
177Lê Nam Anh 15.98 21.57越南
23.12     23.61     19.40     22.20     15.98
178Phạm Yến Nhi 20.63 21.89越南
22.10     20.63     22.59     20.97     28.42
179Nguyễn Đức Tùng 18.38 21.91越南
28.49     18.38     23.94     21.32     20.48
180An Tùng Bình 19.86 22.05越南
27.81     23.16     21.91     19.86     21.09
181Lê Trần Nhật Hoàng 20.07 22.14越南
25.15     21.69     22.24     20.07     22.48
182Tran Huy Anh 18.75 22.51越南
27.92     19.72     18.75     20.22     27.60
183Phạm Ngọc Đình 19.81 22.99越南
24.63     38.46     19.81     22.17     22.18
184Nguyễn Mạnh Tuấn 16.50 23.01越南
16.50     19.75     25.88     23.41     34.16
185Lê Xuân Dương 15.99 23.11越南
23.01     15.99     24.86     22.96     23.35
186Phạm Thành Nam 21.76 23.41越南
24.29     21.76     22.63     23.30     27.31
187Lê Duy Bách 20.40 24.03越南
24.43     DNF       20.40     25.39     22.28
188Ngô Minh Trí 21.11 24.63越南
24.09     34.41     22.56     21.11     27.25
189Hoàng Thế Thái Sơn 20.50 24.87越南
35.59     22.94     24.36     27.31     20.50
190Đặng Hoàng Vinh 19.36 25.07越南
25.17     24.78     25.26     29.26     19.36
191Phạm Phú Bảo Vương 19.26 25.18越南
28.14     21.07     19.26     27.78     26.68
192Lê Minh Long 24.19 25.35越南
24.19     26.66     24.73     24.65     27.07
193Hà Đức Minh 20.79 25.40越南
26.01     20.79     26.52     25.33     24.85
194Ngô Minh Quân 20.22 25.41越南
23.96     20.22     25.95     26.32     27.23
195Nguyễn Gia Thịnh 24.90 25.60越南
26.12     25.49     30.05     25.19     24.90
196Manas Mangesh Gangurde 21.61 25.67印度
26.64     38.34     22.95     21.61     27.42
197Lê Thái Dương 22.45 25.91越南
26.16     27.72     22.45     23.84     27.77
198Hoàng Mạnh Cường 22.83 26.05越南
22.83     30.15     24.13     23.87     31.56
199Nguyễn Phuong Nam 22.81 26.25越南
25.28     27.80     25.66     31.29     22.81
200Nguyễn Thành Nam 16.74 26.70越南
26.00     25.43     28.66     30.09     16.74
201Cao Bá Hải 20.00 26.83越南
30.62     26.79     DNF       20.00     23.08
202Nguyễn Duy Khôi 25.12 27.36越南
27.33     25.42     29.33     34.90     25.12
203Trương Anh Đức 24.58 27.70越南
27.92     27.59     29.20     27.58     24.58
204Nhâm Nguyễn Hải Đăng 18.31 28.17越南
18.31     36.84     DNF       20.65     27.01
205Nguyễn Phan Anh 23.91 29.65越南
30.88     31.74     42.46     23.91     26.32
206Phan Quốc Phúc Khang 21.88 30.54越南
21.88     31.33     DNF       26.70     33.59
207Trần Nhật Anh 27.94 31.30越南
35.78     29.31     34.16     30.42     27.94
208Mai Tuấn Anh 26.32 31.31越南
26.32     29.26     34.19     36.62     30.49
209Nguyễn An Khánh 28.39 31.87越南
48.51     28.39     29.35     31.74     34.53
210Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 23.80 32.71越南
23.80     44.94     DNF       26.35     26.85
211Phạm Nguyễn Tuấn Phúc 28.60 34.43越南
37.33     29.69     28.60     36.28     42.99
212Hoàng Trung Thông 26.08 34.73越南
38.99     31.88     26.08     34.84     37.47
213Yoonchan Choe 29.21 35.22南韓
39.00     32.41     29.21     40.40     34.25
214Nguyễn Phúc Vinh 28.86 35.29越南
40.26     28.86     32.32     40.48     33.30
215Phạm Trung Khánh Hưng 27.62 35.87越南
44.66     32.65     1:13.06   27.62     30.29
216Nguyễn Huy Phúc 37.23 38.92越南
38.62     58.30     37.50     40.64     37.23
217Đinh Đức Bảo 31.77 43.00越南
45.34     31.77     48.08     45.80     37.86
218Lê Hà Bảo Linh 37.59 43.32越南
40.55     37.59     51.52     43.75     45.66
219Trương Quang Minh 35.67 46.07越南
43.77     52.00     47.78     46.66     35.67
220Lê Anh Khôi 41.91 47.45越南
41.91     42.07     56.73     53.19     47.09
221Nguyễn Đăng Quang 36.91 48.26越南
37.97     36.91     53.31     56.51     53.49
222Lương Khánh Việt 42.36 51.84越南
55.77     42.36     49.26     50.50     1:07.13
223Đặng Minh Tùng 55.95 1:02.24越南
1:03.35   1:02.60   55.95     1:00.78   1:32.08
224Nguyễn Ngọc Bảo Anh 55.54 1:13.26越南
1:04.02   55.54     1:25.74   1:10.03   DNF
225Hoàng Trọng Duy 1:26.22 1:30.57越南
1:27.37   DNF       1:34.00   1:30.33   1:26.22
226Nguyễn Tiến Duy Anh 58.57 1:30.76越南
1:14.75   2:07.08   DNF       58.57     1:10.46
227Hoàng Lê Bảo Khánh 1:46.07 1:56.61越南
1:46.59   1:46.07   3:49.92   1:59.31   2:03.94
228Nguyễn Anh Quân 13.74 DNF越南
DNF       DNF       14.09     13.74     17.84
229Nguyễn Phúc Quý Phong 22.16 DNF越南
DNF       DNF       32.55     22.16     26.28
230Lê Trần Nhật Huy 23.45 DNF越南
23.45     DNF       32.46     DNF       30.80
231Vũ Huy Hoàng 51.57 DNF越南
DNF       1:17.23   55.40     DNF       51.57
232Nguyễn Nam Anh 1:05.17 DNF越南
1:45.18   DNF       DNF       1:05.17   1:12.43
233Nguyễn Thái Bình DNF DNF越南
DNF       DNF       DNS       DNS       DNS
 
3x3x3方塊    復賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Yiheng Wang (王艺衡) 4.59 4.84中國
4.59      5.04      4.63      5.67      4.86
2Guangmei Chen (陈光美) 5.81 6.85中國
7.38      5.81      6.27      7.70      6.89
3Phạm Đức Phước 6.18 6.96越南
6.18      8.21      6.74      6.92      7.22
4Lingkun Jiang (姜凌坤) 4.28 7.02中國
7.82      8.02      6.83      4.28      6.41
5Nguyễn Văn Khánh 6.91 7.55越南
6.91      8.42      7.34      8.21      7.11
6Đoàn Anh Dũng 6.46 7.63越南
8.60      7.87      7.40      7.61      6.46
7Đỗ Quang Hưng 6.91 7.70越南
7.15      8.55      7.41      6.91      9.04
8Hoàng Hà Thủy Tiên 7.33 7.84越南
8.00      7.33      9.03      8.09      7.44
9Trần Anh Quân 7.21 7.95越南
7.21      8.07      7.26      9.50      8.51
10Nguyễn Anh Khôi 6.55 8.23越南
8.82      6.55      8.20      8.64      7.84
11Trương Khánh Tùng 7.53 8.40越南
9.36      7.53      8.43      8.74      8.03
12Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 8.18 8.53越南
8.61      8.72      8.18      9.38      8.26
13Daryl Tan Hong An 6.93 8.58新加坡
8.21      10.06     9.85      7.67      6.93
14Ping-Yueh Huang (黃品越) 7.15 8.58中華台北
12.82     8.95      8.74      7.15      8.06
15Xinyun Chen (陈新运) 7.18 8.81中國
9.30      8.44      8.70      7.18      11.01
16Nguyễn Thành Đạt 8.05 8.96越南
8.05      10.26     8.99      8.48      9.42
17Nguyễn Đức Minh 8.37 8.96越南
9.47      9.02      8.92      8.37      8.93
18Đặng Trần Diễn 8.26 9.02越南
11.12     9.49      8.97      8.26      8.60
19Phan Trọng Nghĩa 7.90 9.05越南
9.34      8.76      9.75      9.04      7.90
20Yening Liu (刘烨宁) 8.39 9.17中國
8.63      8.39      9.61      9.88      9.27
21Cao Viết Tùng 8.16 9.41越南
8.81      19.42     8.16      9.79      9.62
22Nguyễn Thành Đạt 9.42 9.49越南
9.51      9.42      9.42      9.87      9.53
23Trần Ngọc Sơn 8.44 9.51越南
12.69     9.98      8.44      8.91      9.64
24Nguyễn Anh Hào 6.85 9.58越南
11.51     6.85      8.98      8.68      11.09
25Duc Huynh 8.44 9.68德國
8.44      9.02      12.70     10.17     9.85
26Hoàng Ngọc Thành 8.21 9.69越南
9.68      9.93      9.45      8.21      14.39
27Leow Yi Jun (廖艺畯) 8.45 9.69馬來西亞
8.45      11.94     9.59      9.19      10.28
28Nguyễn Tường Lâm 9.04 9.71越南
10.08     9.59      9.45      9.04      10.36
29Nguyễn Hoàng Hải 9.05 9.73越南
9.69      9.53      9.05      10.73     9.97
30Nguyễn Gia Huy 8.47 9.84越南
9.73      9.57      8.47      11.31     10.21
31Đặng Minh Hà 8.73 9.84越南
9.30      12.39     10.23     8.73      9.98
32Lê Thủy Triều 8.62 9.91越南
10.14     11.90     8.62      9.46      10.13
33Lê Thành Vinh 9.30 9.96越南
9.87      10.57     9.30      9.43      10.78
34Nguyễn Duy Sơn 9.59 9.98越南
10.61     10.08     10.22     9.65      9.59
35Đỗ Văn Bằng 8.75 10.00越南
10.20     9.73      8.75      DNF       10.08
36Nguyễn An Phong 8.24 10.21越南
10.12     9.77      10.74     8.24      11.40
37Nguyễn Ngọc Anh 8.50 10.21越南
8.50      9.54      11.20     11.50     9.90
38Wenxi Zeng (曾文熹) 8.86 10.25中國
12.76     8.86      10.26     9.98      10.51
39Ngô Ngọc Long 8.15 10.27越南
8.68      10.92     11.21     11.93     8.15
40Phạm Trung Kiên 8.81 10.30越南
12.55     10.05     8.81      9.62      11.23
41Nguyễn Minh Hiếu 10.01 10.41越南
10.49     12.57     10.01     10.74     10.01
42Đinh Anh Quân 9.17 10.47越南
9.65      12.57     10.43     9.17      11.32
43Nguyễn Lê Hoàng 8.69 10.57越南
12.32     10.22     10.60     8.69      10.89
44Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.56 10.61馬來西亞
11.86     10.53     11.20     8.56      10.11
45Phạm Long Nhật 8.51 10.64越南
10.81     11.43     10.51     8.51      10.60
46Trần Đức Anh 9.25 10.76越南
11.25     10.41     11.02     9.25      10.85
47Luoqi Zhao (赵珞琪) 9.09 10.85中國
14.61     11.35     11.92     9.28      9.09
48Nông Quốc Khánh 8.62 10.90越南
12.45     11.98     11.27     9.44      8.62
49Mai Đức Hòa 8.97 10.92越南
10.60     11.86     12.71     8.97      10.31
50Nguyễn Tùng Dương 9.27 11.15越南
9.27      10.84     11.64     12.62     10.96
51Nguyễn Đức Dương 9.00 11.20越南
10.39     9.00      11.66     DNF       11.56
52Phạm Nguyễn Chí Duy 8.74 11.25越南
8.74      11.23     12.65     12.35     10.18
53Nguyễn Quốc Nam 8.95 11.27越南
11.50     10.45     8.95      14.25     11.85
54Hoàng Vũ Kiên 7.43 11.76越南
13.86     12.53     12.91     7.43      9.85
55Dương Bá Xuân Anh 10.82 11.92越南
10.82     11.87     11.41     12.57     12.47
56Huỳnh Hữu Anh Khoa 10.43 12.00越南
10.43     12.11     DNF       12.80     11.08
57Lê Đại Vệ 9.60 12.09越南
11.58     12.28     13.76     9.60      12.40
58Nguyễn Việt Hưng 9.57 12.19越南
13.03     12.75     9.57      12.41     11.41
59Hà Đức Mạnh 10.70 12.82越南
10.70     13.67     14.97     12.00     12.79
 
3x3x3方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Yiheng Wang (王艺衡) 4.08 4.98中國
4.75      5.07      5.13      5.28      4.08
2Lingkun Jiang (姜凌坤) 6.53 6.96中國
8.99      7.09      6.53      7.04      6.75
3Ping-Yueh Huang (黃品越) 7.04 7.44中華台北
7.04      8.51      7.08      7.76      7.47
4Guangmei Chen (陈光美) 6.61 7.76中國
7.68      6.61      8.36      7.97      7.63
5Đoàn Anh Dũng 6.49 7.95越南
8.20      6.49      9.25      6.76      8.90
6Đỗ Quang Hưng 6.95 8.08越南
9.43      7.02      7.79      DNF       6.95
7Nguyễn Văn Khánh 7.47 8.14越南
8.88      7.47      8.87      7.70      7.84
8Hoàng Hà Thủy Tiên 7.80 8.21越南
8.82      7.80      7.96      8.72      7.94
9Nguyễn Anh Khôi 7.58 8.37越南
7.75      8.86      8.51      7.58      9.34
10Trương Khánh Tùng 7.42 8.70越南
9.61      12.52     7.42      8.15      8.33
11Phạm Đức Phước 6.09 8.72越南
9.40      6.09      6.69      10.08     10.21
12Trần Anh Quân 8.40 8.80越南
8.97      8.54      8.40      9.68      8.88
13Daryl Tan Hong An 6.98 9.11新加坡
9.78      6.98      8.04      9.52      DNF
14Nguyễn Đức Minh 7.60 9.16越南
11.89     7.60      10.24     9.42      7.83
15Xinyun Chen (陈新运) 9.04 9.19中國
9.13      9.10      9.34      10.46     9.04
16Đặng Trần Diễn 7.88 9.48越南
8.69      10.88     10.04     9.71      7.88
17Phan Trọng Nghĩa 8.72 9.50越南
8.72      9.66      9.57      10.84     9.28
18Yening Liu (刘烨宁) 7.05 9.91中國
10.35     11.04     7.05      9.64      9.74
19Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 7.97 10.71越南
DNF       9.70      7.97      10.87     11.55
20Nguyễn Thành Đạt 8.16 10.82越南
11.98     11.08     8.16      11.41     9.96
 
2x2x2方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Yiheng Wang (王艺衡) 1.20 1.45中國
1.20      1.57      DNF       1.25      1.53
2Xinyun Chen (陈新运) 1.90 2.11中國
2.11      1.90      2.01      2.21      2.36
3Đỗ Quang Hưng 1.39 2.16越南
2.04      2.60      1.39      2.54      1.90
4Nông Quốc Duy 1.42 2.28越南
2.99      4.92      1.42      1.42      2.43
5Trần Ngọc Sơn 2.06 2.64越南
2.92      2.80      2.20      2.06      3.46
6Daryl Tan Hong An 1.69 2.71新加坡
DNF       2.09      3.70      1.69      2.35
7Hoàng Quang Khải 2.22 2.80越南
2.98      2.22      2.69      2.75      2.95
8Nguyễn Hoàng Hải 2.63 2.87越南
2.80      DNF       2.85      2.97      2.63
9Nguyễn Thành Đạt 1.53 2.91越南
2.37      3.70      1.53      3.45      2.92
10Yutong Wang (汪宇桐) 2.55 3.25中國
3.43      3.49      2.55      6.81      2.84
11Ping-Yueh Huang (黃品越) 2.37 3.28中華台北
3.31      2.95      2.37      3.57      4.94
12Hoàng Hà Thủy Tiên 2.62 3.37越南
4.10      2.62      3.15      4.86      2.87
13Luoqi Zhao (赵珞琪) 2.88 3.39中國
3.78      3.04      2.88      5.11      3.36
14Mai Đức Hòa 2.34 3.44越南
3.44      3.27      2.34      3.78      3.61
15Phan Trọng Nghĩa 2.45 3.46越南
3.57      5.28      3.30      3.51      2.45
16Nguyễn Anh Hào 2.17 3.65越南
4.48      3.84      2.17      4.84      2.64
17Guangmei Chen (陈光美) 2.05 3.71中國
6.44      2.05      4.30      2.88      3.96
18Duc Huynh 3.18 3.71德國
4.05      4.08      3.18      3.56      3.53
19Lingkun Jiang (姜凌坤) 2.36 3.80中國
3.87      3.72      3.82      2.36      6.33
20Nuo Chen (陈诺) 3.09 3.82中國
3.78      3.66      4.79      3.09      4.02
21Phạm Đức Phước 2.13 3.93越南
5.38      9.97      3.54      2.88      2.13
22Nguyễn Duy Sơn 2.97 3.96越南
DNF       4.26      2.97      3.96      3.65
23Lê Thủy Triều 2.79 3.98越南
7.21      3.79      2.79      5.36      2.80
24Trần Anh Quân 3.37 4.04越南
3.81      4.63      3.67      3.37      4.91
25Nông Quốc Khánh 3.18 4.05越南
5.14      3.58      3.18      3.84      4.73
26Bùi Hải Long 3.67 4.06越南
3.67      8.13      4.26      4.02      3.89
27Đinh Anh Quân 3.59 4.10越南
4.73      3.91      4.42      3.96      3.59
28Nguyễn Ngọc Anh 3.89 4.19越南
4.40      5.80      4.08      3.89      4.09
29Nguyễn Thành Đạt 3.94 4.21越南
3.94      3.95      5.21      4.44      4.23
30Huỳnh Hữu Anh Khoa 3.40 4.28越南
3.40      5.18      3.49      4.17      6.87
31Nguyễn Việt Hưng 2.24 4.34越南
3.93      5.18      2.24      4.23      4.87
32Chu Tiến Đạt 2.63 4.34越南
6.78      2.63      4.57      4.94      3.50
33Nguyễn Thái Bình Dương 2.82 4.36越南
2.82      DNF       4.96      3.72      4.41
34Ngô Minh Đức 3.04 4.36越南
3.04      4.34      5.20      7.12      3.54
35Leow Yi Jun (廖艺畯) 4.04 4.38馬來西亞
4.42      4.04      4.30      6.55      4.41
36Tăng Đức Bảo Minh 2.94 4.39越南
3.09      2.94      4.08      6.01      8.01
37Phạm Anh Quân 3.45 4.48越南
4.33      3.45      4.46      7.42      4.64
38Nguyễn Lê An Hoàng 2.81 4.51越南
4.20      4.60      6.12      2.81      4.73
39Hà Đức Mạnh 2.93 4.51越南
3.84      4.10      5.60      6.32      2.93
40Phạm Long Nhật 3.12 4.54越南
5.24      3.12      5.11      DNF       3.28
41Phạm Trung Kiên 3.78 4.59越南
3.94      4.40      5.50      5.44      3.78
42Phùng Đức Anh 2.64 4.63越南
5.88      2.64      4.69      4.43      4.76
43Đào Viết Trọng Khánh 3.75 4.63越南
3.75      4.85      4.39      4.66      5.64
44Nguyễn Anh Quân 4.07 4.65越南
6.23      4.83      4.28      4.83      4.07
45Hoàng Vũ Kiên 2.33 4.69越南
DNF       2.33      4.62      4.89      4.57
46Trần Công Hiếu 3.11 4.69越南
8.91      3.11      4.58      4.82      4.67
47Yifan Sun (孙一帆) 3.33 4.71中國
4.60      5.52      4.95      3.33      4.59
48Julien Gras 3.13 4.79法國
5.95      3.13      3.39      6.86      5.02
49Đoàn Danh Hưng 4.25 4.82越南
4.25      5.00      4.88      5.48      4.57
50Bùi Hữu Tuệ Minh 3.27 4.85越南
3.27      9.98      5.28      5.10      4.18
51Trần Minh Tuấn 2.63 4.88越南
5.61      4.62      2.63      4.43      5.60
52Nguyễn Tường Lâm 3.79 4.88越南
5.47      4.12      3.79      5.04      6.15
53Nguyễn Quốc Bính 4.28 4.89越南
5.47      5.14      4.96      4.58      4.28
54Nguyễn Công Gia Hưng 4.04 4.91越南
5.13      5.41      4.04      5.68      4.20
55Lin Chen (陈林) 3.64 4.93中國
5.99      3.64      5.34      4.93      4.53
56Trương Quốc An 3.71 4.95越南
3.71      5.83      4.92      4.09      5.90
57Nguyễn Minh Hiếu 4.69 4.99越南
4.69      5.28      5.91      4.97      4.73
58Ngô Quốc Đạt 2.74 5.00越南
6.49      4.76      4.84      5.41      2.74
59Phạm Nguyễn Chí Duy 2.97 5.05越南
2.97      5.09      6.22      4.48      5.58
60Ninh Nguyễn Phạm Tuân 4.10 5.05越南
6.81      4.58      5.93      4.65      4.10
61Hồ Đức Minh 4.75 5.05越南
4.80      4.75      6.90      5.34      5.00
62Lê Xuân Dương 4.43 5.08越南
6.33      5.20      5.24      4.80      4.43
63Nghiêm Minh Quân 3.54 5.10越南
6.74      5.28      3.54      3.83      6.18
64Đỗ Đắc Nhật Huy 4.26 5.15越南
6.81      4.48      5.46      4.26      5.52
65Cao Nguyễn Trí Vĩnh 4.41 5.18越南
5.58      6.15      4.85      4.41      5.10
66Nguyễn Đức Dương 4.02 5.31越南
5.78      5.16      4.02      7.07      5.00
67Đinh Phúc Hưng 4.52 5.35越南
6.14      4.52      4.73      5.19      6.20
68Yening Liu (刘烨宁) 4.89 5.37中國
5.05      5.13      4.89      7.92      5.94
69Hieu Thanh Phan 3.46 5.40越南
5.87      3.46      6.90      5.04      5.30
70Ngô Sơn Tùng 4.46 5.41越南
5.84      5.65      4.99      5.60      4.46
71Phạm Trung Khánh 4.94 5.50越南
4.94      5.70      4.97      5.83      5.85
72Đặng Minh Quân 3.28 5.54越南
3.28      6.31      5.52      9.35      4.80
73Nguyễn Gia Khôi 4.84 5.58越南
5.14      4.96      4.84      6.64      7.41
74Nguyễn Hà My 4.20 5.60越南
5.58      6.53      4.20      8.51      4.68
75Hoàng Mạnh Cường 3.52 5.65越南
3.52      6.24      6.01      4.70      6.78
76Soumek Xaynguyen (ສຸເມກ ໄຊຫງວຽນ)NR 4.15NR 5.66寮國
8.42      7.34      4.15      4.39      5.24
77Lê Đại Vệ 4.89 5.72越南
6.32      4.89      5.45      5.39      6.58
78Trịnh Minh Trí 3.80 5.75越南
6.29      6.23      3.80      11.24     4.72
79Lưu Đức Quang 4.35 5.83越南
8.51      5.70      5.16      4.35      6.64
80Nguyễn Đức Gia Hưng 4.99 5.95越南
6.02      5.79      4.99      6.65      6.03
81Phan Bá Minh Hoàng 2.78 5.99越南
9.35      9.25      4.26      2.78      4.46
82Lê Thành Vinh 3.84 6.00越南
3.84      9.37      DNF       4.32      4.31
83Nhâm Nguyễn Hải Đăng 5.35 6.01越南
5.35      6.99      6.62      5.91      5.50
84Nguyễn Thành Nam 4.30 6.03越南
6.85      4.30      6.83      4.42      7.64
85Nguyen Duc Minh 5.48 6.06越南
5.60      5.48      6.70      9.33      5.88
86Mai Đức Nghĩa 4.04 6.10越南
6.85      5.64      6.75      4.04      5.92
87Thân Nguyễn Anh Vũ 5.61 6.15越南
5.61      5.90      5.62      8.80      6.92
88Nguyễn Hữu Huy 5.86 6.15越南
6.05      6.36      5.86      10.12     6.05
89Hoàng Minh Tường 3.47 6.17越南
3.47      7.60      5.05      DNF       5.86
90Nguyễn Hoàng Sơn 5.60 6.19越南
7.06      5.67      7.07      5.84      5.60
91Lê Khoa Vũ 5.55 6.22越南
6.37      5.55      6.49      5.81      7.53
92Đặng Hoàng Sơn 4.94 6.24越南
8.07      7.85      4.94      5.91      4.96
93Trần Khánh Thiện 3.62 6.28越南
7.44      5.67      3.62      9.20      5.74
94Lê Quang Minh 5.10 6.40越南
5.10      5.21      7.22      9.15      6.76
95Ho Lam Le 5.89 6.41越南
6.53      6.54      6.79      6.17      5.89
96Đàm Mạnh Dũng 5.26 6.43越南
5.26      6.03      7.31      6.25      7.00
97Đỗ Tiến Dũng 5.62 6.46越南
7.02      8.40      5.62      6.17      6.20
98Nguyễn Ngọc Huy 5.35 6.48越南
7.44      6.26      5.35      DNF       5.73
99Nguyễn Mạnh Hưng 4.59 6.54越南
11.99     6.66      6.77      6.18      4.59
100An Tùng Bình 4.50 6.56越南
4.64      7.53      7.52      7.70      4.50
101Lê Đức Anh 4.77 6.62越南
4.77      8.08      6.36      7.80      5.71
102Nguyễn Thành Trung 5.80 6.62越南
6.91      7.11      6.38      6.56      5.80
103Hoàng Trung Thông 6.46 6.77越南
6.55      8.01      6.50      7.26      6.46
104Nguyễn Việt Long 4.75 6.80越南
8.01      9.28      4.92      7.46      4.75
105Đào Lâm Dũng 3.71 6.82越南
6.52      6.75      7.19      3.71      9.11
106Nguyễn Mạnh Chí 5.58 6.98越南
6.78      6.84      5.58      7.56      7.33
107Nguyễn Nam Phong 4.98 7.00越南
8.00      7.77      4.98      5.73      7.51
108Yiling Chen (陈依灵) 5.34 7.01中國
16.23     5.34      6.16      7.80      7.08
109Vũ Nguyên Linh 6.25 7.10越南
7.07      6.90      7.34      14.90     6.25
110Hoàng Công Khanh 3.18 7.13越南
6.83      7.78      3.18      7.17      7.38
111Vũ Hải Minh 5.16 7.16越南
9.36      DNF       5.37      5.16      6.76
112Nguyễn Giang Anh 6.76 7.19越南
6.87      6.88      6.76      7.81      7.89
113Đỗ Đắc Hiếu 5.82 7.27越南
7.89      9.21      7.95      5.82      5.97
114Phạm Ngọc Đình 6.44 7.28越南
8.01      7.09      6.44      9.15      6.75
115Lưu Minh Vũ 5.13 7.36越南
7.17      10.48     5.13      8.95      5.95
116Đàm Đình Tuệ 5.30 7.38越南
5.53      7.27      5.30      10.28     9.35
117Manas Mangesh Gangurde 4.66 7.39印度
8.94      6.55      7.34      8.29      4.66
118Nguyễn Gia Thịnh 6.33 7.45越南
6.33      7.33      6.36      8.66      9.67
119Đoàn Nguyên Đức 3.08 7.65越南
7.08      3.08      8.85      DNF       7.03
120Phạm Hoàng Linh 5.45 7.65越南
11.05     5.45      7.74      7.10      8.11
121Vương Thiện Kiên 3.81 7.70越南
8.69      3.81      9.95      4.66      9.76
122Bùi Đình Nguyên 5.41 7.72越南
5.41      7.01      5.82      10.32     DNF
123Nguyễn Hải Dương 4.68 7.85越南
7.37      DNF       4.68      9.02      7.16
124Nguyễn Mạnh Tuấn 5.09 7.89越南
5.09      8.69      6.37      8.61      9.47
125Nguyễn Đức Tùng 5.85 7.97越南
6.17      5.85      9.12      DNF       8.62
126Phạm Phú Bảo Vương 5.69 8.11越南
9.95      13.49     7.90      5.69      6.47
127Lê Hữu Hồng Quang 6.15 8.15越南
9.24      6.56      8.64      14.37     6.15
128Hoàng Hải Đăng 6.12 8.17越南
7.71      8.63      6.12      12.22     8.16
129Hoàng Thế Thái Sơn 6.97 9.00越南
7.48      12.64     6.97      10.97     8.56
130Đặng Hoàng Vinh 7.62 9.01越南
13.95     9.22      7.62      8.14      9.67
131Ngô Minh Trí 8.19 9.39越南
9.24      9.63      8.19      9.31      DNF
132Nguyễn Duy Khôi 6.85 9.64越南
10.51     9.56      6.85      14.10     8.84
133Nguyễn Tấn Dũng 4.85 9.66越南
10.33     6.97      4.85      11.68     11.69
134Nguyễn Phuong Nam 7.13 9.97越南
11.17     11.32     8.80      9.94      7.13
135Phạm Trung Khánh Hưng 4.92 10.01越南
9.96      8.40      4.92      11.68     11.66
136Trương Anh Đức 6.75 10.34越南
9.75      DNF       8.93      12.33     6.75
137Nguyễn Phúc Vinh 5.14 10.36越南
13.72     8.74      5.14      10.84     11.51
138Lê Hà Bảo Linh 5.86 11.08越南
5.86      9.97      8.73      DNF       14.54
139Đinh Đức Bảo 9.03 11.24越南
11.73     11.93     10.13     11.86     9.03
140Lê Minh Long 9.71 11.33越南
11.68     11.64     9.71      10.66     13.49
141Lê Duy Bách 6.00 12.38越南
13.74     10.66     6.00      12.74     17.13
142Lê Nam Anh 6.47 12.59越南
6.47      11.68     8.10      24.11     17.98
143Trần Nhật Anh 10.85 12.93越南
19.80     10.85     12.23     12.87     13.68
144Nguyễn An Khánh 7.23 13.46越南
16.57     7.23      16.47     10.53     13.38
145Minh Duy 10.92 13.98越南
13.03     12.12     10.92     16.80     18.97
146Nguyễn Tiến Duy Anh 10.79 14.36越南
14.42     15.37     DNF       10.79     13.30
147Hoàng Trọng Duy 11.20 14.70越南
DNF       15.53     17.03     11.54     11.20
148Nguyễn Nam Anh 12.83 16.30越南
14.52     16.20     12.83     18.17     19.61
149Nguyễn Huy Phúc 11.89 17.30越南
11.89     16.79     16.48     23.41     18.62
150Lê Anh Khôi 9.09 18.54越南
24.46     9.10      9.09      24.45     22.06
151Lê Trần Nhật Huy 10.44 24.74越南
10.44     54.50     17.92     18.65     37.64
152Hoàng Lê Bảo Khánh 27.20 46.81越南
1:52.49   1:19.95   27.20     32.28     28.19
153Nguyễn Văn Khánh 1.82 DNF越南
1.89      DNF       6.69      1.82      DNF
154Lê Thái Dương 7.81 DNF越南
10.74     DNF       DNF       10.18     7.81
 
2x2x2方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Yiheng Wang (王艺衡) 1.18 1.34中國
DNF       1.37      1.20      1.45      1.18
2Ping-Yueh Huang (黃品越) 1.70 2.17中華台北
1.86      2.49      3.75      1.70      2.16
3Daryl Tan Hong An 1.84 2.18新加坡
3.23      2.43      1.96      1.84      2.16
4Xinyun Chen (陈新运) 1.46 2.40中國
3.09      2.07      1.46      5.26      2.04
5Nông Quốc Duy 1.53 2.60越南
2.38      2.91      3.39      1.53      2.51
6Yutong Wang (汪宇桐) 2.28 2.74中國
2.34      5.90      2.51      2.28      3.37
7Trần Ngọc Sơn 2.10 2.89越南
2.36      3.91      2.40      2.10      11.61
8Nguyễn Hoàng Hải 2.15 2.89越南
2.37      3.64      2.15      2.65      4.74
9Đỗ Quang Hưng 2.35 2.92越南
3.31      4.01      2.77      2.67      2.35
10Hoàng Quang Khải 1.90 3.05越南
1.90      4.04      2.73      4.20      2.37
11Hoàng Hà Thủy Tiên 2.47 3.22越南
2.67      6.20      2.75      4.25      2.47
12Luoqi Zhao (赵珞琪) 3.13 3.43中國
3.13      3.79      3.24      5.14      3.27
13Lingkun Jiang (姜凌坤) 2.90 3.49中國
2.90      3.64      3.13      3.71      3.70
14Phan Trọng Nghĩa 3.21 3.58越南
3.41      4.39      3.54      3.21      3.78
15Nuo Chen (陈诺) 3.17 3.67中國
4.07      3.42      3.17      3.53      4.16
16Nguyễn Thành Đạt 2.56 4.06越南
4.73      7.14      2.78      2.56      4.66
17Nguyễn Anh Hào 3.54 4.09越南
4.81      3.73      5.77      3.74      3.54
18Mai Đức Hòa 2.37 4.13越南
5.13      4.51      2.37      2.76      5.31
19Guangmei Chen (陈光美) 3.12 4.35中國
3.86      4.65      4.55      3.12      5.94
20Duc Huynh 2.81 4.83德國
2.89      2.81      5.71      5.89      DNF
 
4x4x4方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đỗ Quang Hưng 21.05 26.28越南
32.43     26.06     28.47     21.05     24.31
2Daryl Tan Hong An 26.50 29.14新加坡
31.08     29.52     27.19     30.71     26.50
3Hoàng Hà Thủy Tiên 23.62 29.19越南
29.60     30.77     23.62     30.26     27.70
4Ping-Yueh Huang (黃品越) 25.77 29.23中華台北
25.77     30.35     32.34     29.16     28.18
5Phạm Đức Phước 25.96 31.12越南
29.08     25.96     33.77     34.30     30.52
6Nguyễn Văn Khánh 28.08 31.44越南
35.67     30.14     29.24     34.93     28.08
7Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 29.65 32.86馬來西亞
40.36     30.90     35.36     29.65     32.33
8Nguyễn Hoàng Hải 28.49 33.72越南
37.49     28.49     44.39     31.82     31.86
9Đoàn Anh Dũng 27.67 33.73越南
35.57     33.72     27.67     31.91     38.42
10Xinyun Chen (陈新运) 29.29 33.78中國
33.68     29.29     38.78     35.70     31.97
11Trương Khánh Tùng 30.56 34.32越南
36.77     36.32     30.56     35.45     31.20
12Trần Anh Quân 28.56 34.69越南
34.83     39.01     30.92     38.31     28.56
13Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 30.68 36.21越南
35.63     34.42     38.65     30.68     38.59
14Nguyễn Anh Hào 34.46 37.63越南
41.23     36.93     35.62     40.35     34.46
15Phan Trọng Nghĩa 36.49 38.39越南
39.05     42.27     36.49     38.08     38.05
16Yiheng Wang (王艺衡) 35.77 38.58中國
36.32     35.77     39.51     39.90     43.82
17Bùi Hải Long 33.65 38.77越南
36.87     40.84     38.60     33.65     43.28
18Nguyễn An Phong 31.39 38.79越南
40.01     31.39     41.32     39.66     36.71
19Nguyễn Thành Đạt 36.98 39.35越南
36.98     40.94     41.31     39.66     37.45
20Lê Thành Vinh 31.41 40.05越南
45.71     44.43     34.43     41.30     31.41
21Nguyễn Tường Lâm 34.89 40.77越南
38.76     42.14     34.89     45.37     41.40
22Lê Anh 35.18 40.93越南
36.72     35.18     47.04     47.72     39.03
23Ngô Quốc Đạt 33.08 41.07越南
40.70     37.64     47.03     44.88     33.08
24Đặng Trần Diễn 32.75 41.61越南
44.90     39.99     39.95     32.75     54.86
25Duc Huynh 38.74 41.99德國
41.68     38.74     40.15     44.15     46.58
26Nguyễn Quốc Nam 35.00 42.07越南
35.00     42.59     48.46     42.23     41.38
27Phạm Anh Quân 35.93 42.15越南
DNF       43.74     35.93     35.99     46.71
28Mai Đức Hòa 40.93 42.27越南
42.16     40.93     43.68     44.47     40.97
29Trần Ngọc Sơn 39.28 43.13越南
44.19     50.16     39.28     41.24     43.97
30Lê Đại Vệ 33.74 43.16越南
43.19     46.83     33.74     39.45     47.56
31Leow Yi Jun (廖艺畯) 33.78 43.17馬來西亞
47.87     34.12     47.59     33.78     47.81
32Nguyễn Văn Long 40.08 43.41越南
49.24     43.10     44.64     40.08     42.48
33Hoàng Quang Khải 40.38 44.66越南
40.38     51.44     43.41     47.83     42.74
34Hoàng Vũ Kiên 36.04 45.22越南
45.87     44.27     45.93     45.53     36.04
35Đỗ Minh Quân 44.01 45.74越南
46.14     46.90     45.43     45.66     44.01
36Nguyễn Hà My 37.42 46.19越南
44.15     37.42     50.45     43.96     1:00.64
37Nông Quốc Duy 44.65 47.14越南
44.65     51.99     45.08     49.65     46.68
38Nguyễn Duy Sơn 39.17 47.36越南
39.17     46.50     57.66     46.89     48.68
39Tăng Đức Bảo Minh 42.29 47.53越南
54.29     42.29     50.54     45.20     46.86
40Cao Viết Tùng 43.49 48.79越南
51.74     45.07     43.49     51.36     49.94
41Ngô Ngọc Long 41.43 49.56越南
56.64     50.10     41.43     53.56     45.02
42Nguyễn Việt Hưng 46.24 49.63越南
55.98     47.24     50.49     51.17     46.24
43Bạch Ngọc Hiếu 42.71 50.25越南
42.71     54.21     54.99     53.59     42.94
44Trương Quốc An 44.72 50.81越南
DNF       46.70     54.92     44.72     50.82
45Đào Viết Trọng Khánh 44.50 51.07越南
58.56     45.67     44.50     1:02.71   48.99
46Đỗ Tiến Dũng 46.64 53.46越南
53.61     55.32     53.34     53.42     46.64
47Đặng Minh Hà 50.34 54.85越南
50.34     54.97     55.90     54.41     55.16
48Đỗ Đắc Nhật Huy 47.89 54.96越南
55.03     49.38     1:00.46   1:01.51   47.89
49Nguyễn Thành Đạt 47.34 55.44越南
58.63     47.34     57.62     50.07     58.96
50Nguyễn Hoàng Minh Trí 48.11 55.67越南
56.92     1:00.01   48.11     50.09     1:00.89
51Nguyễn Đức Tuấn 49.98 56.69越南
1:06.18   58.67     49.98     52.01     59.40
52Nguyễn Gia Khôi 51.57 57.10越南
51.57     54.24     53.37     1:03.68   DNF
53Wenxi Zeng (曾文熹) 48.29 57.20中國
1:16.11   1:01.56   48.29     50.07     59.96
54Đàm Cao Thanh Tùng 42.18 57.46越南
1:12.17   52.33     1:03.14   42.18     56.90
55Lê Đức Anh 47.67 57.66越南
1:05.07   49.68     1:08.60   47.67     58.22
56Phạm Chiêu Minh 53.57 57.85越南
59.84     53.57     1:05.39   54.47     59.24
57Dương Bá Xuân Anh 47.15 58.22越南
1:03.33   1:15.11   47.15     52.18     59.15
58Julien Gras 48.71 58.35法國
1:06.53   1:06.04   53.74     48.71     55.26
59Nguyễn Thái Bình Dương 48.54 59.01越南
1:06.62   48.54     1:00.59   49.83     DNF
60Ngô Minh Đức 54.94 1:00.44越南
55.23     57.67     1:08.42   54.94     1:11.50
61Phạm Anh Khôi 52.55 1:00.70越南
1:06.79   1:08.85   53.06     1:02.24   52.55
62Trần Tuấn Thành 53.30 1:01.38越南
1:01.08   1:27.21   53.30     58.93     1:04.13
63Nuo Chen (陈诺) 51.71 1:02.10中國
1:09.64   1:35.60   58.74     57.93     51.71
64Đỗ Quốc An 59.06 1:02.91越南
1:05.16   1:07.70   59.06     1:03.60   59.96
65Ninh Nguyễn Phạm Tuân 53.66 1:02.94越南
1:05.69   57.99     1:16.08   53.66     1:05.15
66Nhâm Nguyễn Hải Đăng 52.96 1:04.91越南
1:05.96   1:16.40   1:09.04   59.74     52.96
67Yutong Wang (汪宇桐) 58.00 1:05.86中國
58.00     1:03.50   1:20.23   1:11.11   1:02.97
68Hà Đức Mạnh 1:01.09 1:06.28越南
1:01.09   1:01.32   1:07.84   1:09.69   1:10.00
69Lin Chen (陈林) 52.71 1:06.47中國
52.71     1:08.02   1:05.38   1:06.00   1:13.06
70Trần Khánh Nguyên 58.87 1:06.57越南
1:05.60   1:07.25   58.87     1:06.85   1:07.70
71Nguyễn Quang Huy 1:02.19 1:06.72越南
1:07.97   1:03.77   1:08.41   1:02.19   1:14.77
72Nguyễn Mạnh Hưng 1:00.27 1:06.76越南
1:00.27   1:13.37   1:05.55   1:16.82   1:01.36
73Nông Quốc Khánh 59.77 1:07.39越南
1:09.82   59.77     1:42.01   1:05.21   1:07.13
74Nguyễn Lê An Hoàng 59.49 1:07.86越南
59.49     1:14.25   1:06.38   1:04.92   1:12.29
75Vương Thiện Kiên 1:01.37 1:07.91越南
1:19.66   1:01.37   1:10.28   1:05.35   1:08.11
76Nguyễn Hải Dương 1:07.26 1:08.25越南
1:08.10   1:07.34   1:07.26   1:09.31   1:10.16
77Bạch Tuấn Minh 56.96 1:09.72越南
1:15.36   56.96     1:06.32   1:09.51   1:13.34
78Luoqi Zhao (赵珞琪) 1:04.49 1:10.66中國
1:04.49   1:10.08   1:08.15   1:44.36   1:13.75
79Hồ Đức Minh 1:06.64 1:14.15越南
1:28.58   1:15.51   1:20.14   1:06.64   1:06.79
80Trịnh Minh Trí 1:03.27 1:18.48越南
1:14.85   1:25.73   1:03.27   1:14.85   1:49.92
81Phạm Ngọc Nhật Minh 1:10.62 1:19.15越南
1:10.62   1:22.58   1:24.15   1:16.85   1:18.02
82Lê Xuân Dương 1:00.72 1:19.26越南
1:17.83   1:28.38   1:22.38   1:17.56   1:00.72
83Ho Lam Le 1:09.18 1:21.44越南
1:39.91   1:15.19   1:21.51   1:27.62   1:09.18
84Nguyễn Hữu Chí 1:15.20 1:23.33越南
1:31.26   1:15.20   1:30.40   1:18.63   1:20.97
85Nguyễn Đức Gia Hưng 1:12.39 1:28.90越南
1:12.39   1:19.63   1:35.05   1:34.06   1:33.00
86Nguyễn Việt Long 1:20.90 越南
1:24.03   1:20.90
87Chu Tiến Đạt 1:22.29 越南
1:22.29   1:41.82
88Trần Duy Hiển 1:22.40 越南
1:27.92   1:22.40
89Lưu Minh Vũ 1:22.68 越南
1:22.68   1:34.25
90Vũ Nhật Minh 1:22.71 越南
2:05.70   1:22.71
91Nguyễn Tấn Dũng 1:26.83 越南
1:26.83   2:00.26
92Nguyễn Mạnh Chí 1:26.94 越南
1:31.90   1:26.94
93Phạm Chí Lâm 1:28.85 越南
1:41.98   1:28.85
94Ngô Sơn Tùng 1:28.88 越南
1:47.27   1:28.88
95Đặng Hoàng Sơn 1:29.12 越南
1:29.12   1:44.01
96Đoàn Danh Hưng 1:29.23 越南
1:29.23   1:40.05
97Hoàng Minh Tường 1:32.38 越南
1:32.38   DNF
98Bùi Đình Nguyên 1:33.40 越南
2:46.50   1:33.40
99Nguyễn Gia Thịnh 1:39.55 越南
1:39.55   1:55.36
100Vũ Hải Minh 1:50.26 越南
2:01.08   1:50.26
101Đinh Phúc Hưng 1:55.93 越南
2:04.08   1:55.93
102Lê Khoa Vũ 2:00.93 越南
2:00.93   2:10.79
103Ngô Minh Trí 2:36.28 越南
2:36.28   DNF
104Lê Trần Nhật Hoàng 3:26.87 越南
3:26.87   DNF
 
4x4x4方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đỗ Quang Hưng 22.08 24.64越南
27.94     22.72     27.31     22.08     23.90
2Phạm Đức Phước 24.63 27.63越南
28.77     24.63     32.82     28.67     25.44
3Daryl Tan Hong An 26.85 28.86新加坡
28.48     32.26     26.85     29.64     28.45
4Đoàn Anh Dũng 24.58 30.24越南
24.58     33.94     31.23     31.44     28.04
5Ping-Yueh Huang (黃品越) 29.07 30.48中華台北
29.22     32.98     29.07     32.44     29.79
6Hoàng Hà Thủy Tiên 27.18 30.72越南
30.07     30.79     27.18     35.47     31.30
7Nguyễn Văn Khánh 28.45 31.74越南
38.56     28.45     33.93     31.11     30.17
8Trương Khánh Tùng 27.95 32.95越南
33.09     34.56     44.44     31.19     27.95
9Trần Anh Quân 31.51 33.59越南
38.39     31.55     31.51     33.40     35.83
10Nguyễn Hoàng Hải 31.98 35.51越南
39.20     38.31     35.59     32.62     31.98
11Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 30.97 36.06越南
35.09     40.33     32.76     46.84     30.97
12Nguyễn An Phong 31.40 36.16越南
35.72     36.07     31.40     36.69     59.08
13Phan Trọng Nghĩa 34.49 36.34越南
35.28     37.09     40.29     34.49     36.65
14Xinyun Chen (陈新运) 33.80 38.17中國
41.40     38.97     46.83     34.15     33.80
15Lê Thành Vinh 34.68 39.56越南
48.55     40.49     34.68     40.04     38.15
16Nguyễn Thành Đạt 38.18 39.83越南
38.36     42.38     39.27     41.86     38.18
17Nguyễn Anh Hào 37.28 40.90越南
39.30     47.97     38.57     37.28     44.82
18Yiheng Wang (王艺衡) 35.91 41.45中國
35.91     40.59     40.09     DNF       43.66
19Bùi Hải Long 36.80 41.68越南
45.12     42.07     36.80     39.11     43.85
 
5x5x5方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đỗ Quang Hưng 42.01 47.46越南
48.91     45.20     48.28     42.01     51.34
2Daryl Tan Hong An 49.82 51.05新加坡
50.21     49.82     50.92     52.18     52.03
3Ping-Yueh Huang (黃品越) 48.72 53.65中華台北
55.40     59.01     48.72     53.11     52.44
4Phạm Đức Phước 51.96 54.06越南
58.77     54.00     51.96     53.09     55.10
5Nguyễn An Phong 47.11 54.86越南
55.03     57.83     51.72     1:05.56   47.11
6Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 55.38 56.76馬來西亞
55.38     55.48     57.48     59.94     57.31
7Trương Khánh Tùng 56.47 58.42越南
56.47     1:02.06   56.49     56.71     1:04.24
8Hoàng Hà Thủy Tiên 56.87 59.64越南
1:01.78   58.43     58.96     1:01.52   56.87
9Nguyễn Văn Khánh 59.16 1:03.74越南
1:09.71   1:00.29   59.16     DNF       1:01.23
10Nguyễn Hoàng Hải 1:01.10 1:06.80越南
1:07.30   1:01.10   1:05.88   1:14.34   1:07.22
11Nguyễn Thành Đạt 56.11 1:07.22越南
1:16.00   1:04.72   1:08.15   1:08.78   56.11
12Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:05.58 1:07.31越南
1:09.37   1:15.15   1:05.71   1:05.58   1:06.85
13Xinyun Chen (陈新运) 1:02.27 1:11.18中國
1:18.18   1:16.23   1:02.27   1:12.23   1:05.08
14Nông Quốc Duy 1:10.24 1:17.03越南
1:17.13   1:10.24   1:22.38   1:12.61   1:21.36
15Phan Trọng Nghĩa 1:14.40 1:17.86越南
1:16.07   1:14.40   1:21.52   1:16.36   1:21.16
16Ngô Quốc Đạt 1:12.62 1:18.13越南
1:18.70   1:12.62   1:22.87   1:12.81   1:23.72
17Đỗ Minh Quân 1:12.59 1:18.70越南
1:16.16   1:17.69   1:24.73   1:12.59   1:22.24
18Lê Thành Vinh 1:17.80 1:21.15越南
1:17.80   1:20.15   1:23.88   1:23.16   1:20.13
19Lê Đại Vệ 1:15.47 1:21.20越南
1:16.84   1:23.99   1:28.79   1:15.47   1:22.76
20Bùi Hải Long 1:13.18 1:21.35越南
1:26.10   1:21.77   1:17.92   1:24.37   1:13.18
21Nguyễn Gia Huy 1:17.20 1:26.07越南
1:32.22   1:25.25   1:17.20   1:32.97   1:20.75
22Leow Yi Jun (廖艺畯) 1:23.09 1:26.36馬來西亞
1:31.32   1:50.49   1:23.09   1:24.41   1:23.34
23Trần Ngọc Sơn 1:21.74 1:26.54越南
1:32.27   1:23.77   1:25.31   1:21.74   1:30.53
24Lê Thủy Triều 1:23.82 1:28.82越南
1:23.82   1:25.87   1:34.36   1:37.03   1:26.24
25Nguyễn Duy Sơn 1:09.55 1:30.25越南
1:09.55   1:38.73   1:32.92   1:25.92   1:31.91
26Duc Huynh 1:29.88 1:33.80德國
1:29.88   1:34.16   1:32.34   1:34.99   1:34.91
27Đào Viết Trọng Khánh 1:25.81 1:34.72越南
1:36.71   1:45.45   1:30.41   1:25.81   1:37.04
28Bạch Ngọc Hiếu 1:24.10 1:36.22越南
1:25.29   1:54.95   1:35.26   1:24.10   1:48.11
29Nguyễn Thành Đạt 1:27.04 1:38.21越南
1:52.77   1:43.77   1:27.04   1:40.93   1:29.92
30Tăng Đức Bảo Minh 1:27.24 1:41.02越南
1:50.34   1:45.67   1:27.24   1:28.08   1:49.30
31Phạm Văn Lâm 1:29.04 1:41.11越南
1:42.02   1:48.60   1:37.06   1:44.25   1:29.04
32Mai Đức Hòa 1:26.42 1:47.52越南
1:44.15   1:42.62   1:26.42   2:02.19   1:55.78
33Yiheng Wang (王艺衡) 1:25.58 1:50.16中國
2:00.20   1:55.46   2:01.75   1:25.58   1:34.82
34Nuo Chen (陈诺) 1:34.98 1:54.75中國
1:54.13   1:58.24   1:53.73   1:56.40   1:34.98
35Julien Gras 2:03.90 法國
2:03.90   2:12.32
36Trương Quốc An 2:06.46 越南
2:18.47   2:06.46
37Phạm Chiêu Minh 2:12.62 越南
2:12.62   2:18.75
38Lê Xuân Dương 2:19.06 越南
2:19.06   2:21.44
39Lê Anh 2:32.56 越南
2:32.56   2:35.07
40Yutong Wang (汪宇桐) 2:35.27 中國
2:35.27   2:59.39
41Hoàng Gia Phú 4:56.02 越南
4:56.02   DNF
 
6x6x6方塊    決賽    三次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đỗ Quang Hưng 1:29.16 1:31.22越南
1:29.16   1:31.91   1:32.60
2Ping-Yueh Huang (黃品越) 1:27.79 1:34.17中華台北
1:27.79   1:35.27   1:39.45
3Daryl Tan Hong An 1:31.50 1:34.47新加坡
1:31.50   1:35.79   1:36.12
4Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 1:33.49 1:40.72馬來西亞
1:51.67   1:37.00   1:33.49
5Nguyễn An Phong 1:34.21 1:42.23越南
1:45.65   1:46.84   1:34.21
6Trương Khánh Tùng 1:35.02 1:42.76越南
1:37.45   1:55.81   1:35.02
7Xinyun Chen (陈新运) 1:48.11 1:58.00中國
2:08.39   1:48.11   1:57.51
8Nguyễn Thành Đạt 1:52.92 2:01.62越南
1:52.92   2:06.11   2:05.84
9Bùi Hải Long 2:17.70 2:32.48越南
2:42.15   2:37.58   2:17.70
10Trần Ngọc Sơn 2:28.80 2:35.45越南
2:28.80   2:37.97   2:39.59
11Ngô Quốc Đạt 2:29.71 2:39.01越南
2:53.52   2:33.81   2:29.71
12Nguyễn Duy Sơn 2:39.87 2:43.57越南
2:49.00   2:41.84   2:39.87
13Nông Quốc Duy 2:32.45 2:46.37越南
2:58.16   2:32.45   2:48.50
14Phan Trọng Nghĩa 2:38.89 2:52.66越南
2:38.89   2:51.97   3:07.13
15Trần Anh Quân 2:24.16 2:54.00越南
3:02.53   2:24.16   3:15.30
16Lê Đại Vệ 2:47.71 2:59.87越南
3:18.64   2:53.25   2:47.71
17Phạm Văn Lâm 2:44.93 3:04.70越南
3:40.62   2:44.93   2:48.55
18Lê Thành Vinh 3:05.37 3:10.69越南
3:05.37   3:16.13   3:10.56
19Leow Yi Jun (廖艺畯) 2:45.49 DNF馬來西亞
2:49.14   2:45.49   DNF
20Duc Huynh 4:15.28 德國
4:15.28
21Nuo Chen (陈诺) 4:38.25 中國
4:38.25
22Lê Xuân Dương 6:38.63 越南
6:38.63
23Nguyễn Thành Đạt DNF 越南
DNF
 
7x7x7方塊    決賽    三次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đỗ Quang Hưng 2:13.45 2:20.15越南
2:14.93   2:32.08   2:13.45
2Daryl Tan Hong An 2:19.36 2:23.15新加坡
2:20.65   2:19.36   2:29.44
3Trương Khánh Tùng 2:18.07 2:25.47越南
2:23.98   2:34.36   2:18.07
4Nguyễn An Phong 2:16.22 2:27.89越南
2:29.14   2:38.32   2:16.22
5Ping-Yueh Huang (黃品越) 2:13.67 2:28.89中華台北
2:28.75   2:44.24   2:13.67
6Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2:25.97 2:32.98馬來西亞
2:44.69   2:25.97   2:28.29
7Nguyễn Thành Đạt 3:02.97 3:07.06越南
3:13.15   3:05.05   3:02.97
8Xinyun Chen (陈新运) 3:02.20 3:15.16中國
3:11.38   3:02.20   3:31.90
9Phạm Đức Phước 3:06.60 3:23.24越南
3:06.60   3:26.26   3:36.85
10Phan Trọng Nghĩa 3:24.09 3:38.54越南
3:36.71   3:24.09   3:54.83
11Bùi Hải Long 3:17.69 3:40.26越南
3:49.64   3:53.44   3:17.69
12Nguyễn Duy Sơn 4:07.20 4:29.66越南
4:27.89   4:53.89   4:07.20
13Lê Đại Vệ 4:14.19 4:33.56越南
4:38.18   4:14.19   4:48.30
14Phạm Văn Lâm 4:26.96 4:38.46越南
4:51.07   4:37.35   4:26.96
15Nguyễn Thành Đạt 6:11.34 越南
6:11.34
16Nuo Chen (陈诺) 7:38.90 中國
7:38.90
17Lê Xuân Dương 8:06.44 越南
8:06.44
 
3x3x3盲解    決賽    三次計最好    
排名選手最好平均地區詳情
1Hoàng Quang KhảiNR 25.63 DNF越南
28.24     DNF       25.63
2Đỗ Anh Tuấn 32.89 DNF越南
32.89     51.63     DNF
3Hồ Phú Nhật 33.89 DNF越南
49.09     DNF       33.89
4Yiling Chen (陈依灵) 42.05 DNF中國
42.05     DNF       DNF
5Phan Trọng Nghĩa 1:49.38 DNF越南
DNF       DNF       1:49.38
6Nhâm Nguyễn Hải Đăng 1:57.83 DNF越南
1:57.83   DNF       DNF
7Nguyễn Duy Sơn 2:02.86 DNF越南
2:02.86   DNF       2:08.93
8Wenxi Zeng (曾文熹) 2:09.00 DNF中國
2:09.00   DNF       DNF
9Lê Anh 2:13.19 DNF越南
2:34.97   2:13.19   DNF
10Nông Quốc Duy 3:09.67 DNF越南
3:09.67   DNF       DNF
11Leow Yi Jun (廖艺畯) 3:49.23 DNF馬來西亞
3:49.23   5:36.26   DNF
12Daryl Tan Hong An 5:35.62 DNF新加坡
DNF       5:35.62   DNF
13Đào Minh Trung Hiếu 5:56.99 DNF越南
DNF       DNF       5:56.99
14Dương Công Tuyền DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
14Bùi Hữu Tuệ Minh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
14Nuo Chen (陈诺) DNF DNF中國
DNF       DNF       DNF
14Yifan Sun (孙一帆) DNF DNF中國
DNF       DNF       DNF
14Lê Trần Nhật Huy DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
14Lê Trần Nhật Hoàng DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
14Lê Hữu Hồng Quang DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
14Trần Công Hiếu DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
14Trần Đức Lương DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
14Yifan Wang (王逸帆) DNF DNF中國
DNF       DNF       DNF
 
最少步數解    決賽    單次計最好    
排名選手最好平均地區詳情
1Nông Quốc DuyNR 24 越南
24
2Ping-Yueh Huang (黃品越) 27 中華台北
27
3Daryl Tan Hong An 32 新加坡
32
4Xinyun Chen (陈新运) 33 中國
33
5Julien Gras 36 法國
36
6Hoàng Quang Khải 41 越南
41
7Nông Quốc Khánh 42 越南
42
8Mai Đức Hòa 44 越南
44
9Bùi Hải Long 46 越南
46
10Yifan Sun (孙一帆) 48 中國
48
11Phan Quốc Phúc Khang DNF 越南
DNF
11Nguyễn Hải Dương DNF 越南
DNF
11Đoàn Danh Hưng DNF 越南
DNF
11Nguyễn Thành Hưng DNF 越南
DNF
11Nguyễn Duy Sơn DNF 越南
DNF
11Lin Chen (陈林) DNF 中國
DNF
11Lê Thủy Triều DNF 越南
DNF
11Yifan Wang (王逸帆) DNF 中國
DNF
11Nuo Chen (陈诺) DNF 中國
DNF
 
單手解    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Daryl Tan Hong An 10.68 12.76新加坡
10.68     14.30     13.83     13.22     11.22
2Nguyễn Văn Khánh 11.63 12.91越南
13.43     13.26     12.15     13.33     11.63
3Đỗ Quang Hưng 9.77 13.10越南
11.28     9.77      17.44     13.26     14.76
4Ping-Yueh Huang (黃品越) 9.54 14.10中華台北
12.28     16.49     13.72     9.54      16.29
5Đoàn Anh Dũng 12.70 14.27越南
13.07     12.70     16.01     14.36     15.38
6Hoàng Hà Thủy Tiên 12.39 14.59越南
15.29     12.89     15.60     12.39     16.58
7Đỗ Văn Bằng 14.28 14.91越南
15.05     15.04     14.28     15.45     14.64
8Nguyễn Hoàng Hải 13.12 15.09越南
13.33     15.63     13.12     18.01     16.32
9Trần Ngọc Sơn 14.21 15.34越南
19.26     15.11     15.72     14.21     15.18
10Nguyễn Thành Đạt 13.83 15.51越南
14.64     13.83     15.41     16.47     17.34
11Nguyễn Anh Hào 12.94 15.84越南
17.84     17.60     14.67     15.26     12.94
12Cao Viết Tùng 14.53 15.89越南
16.73     16.94     15.58     15.36     14.53
13Hoàng Quang Khải 15.20 15.93越南
15.20     16.40     16.56     15.53     15.86
14Phạm Đức Phước 14.13 16.37越南
14.13     14.47     15.61     20.38     19.03
15Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 14.03 16.64越南
14.46     14.03     15.13     DNF       20.34
16Mai Đức Hòa 15.28 16.74越南
18.22     15.28     16.35     21.00     15.64
17Xinyun Chen (陈新运) 11.34 16.82中國
17.78     18.65     17.44     15.24     11.34
18Nguyễn Minh Hiếu 13.04 17.20越南
13.04     17.47     20.46     17.15     16.98
19Huỳnh Hữu Anh Khoa 13.97 17.23越南
19.31     13.97     18.38     16.77     16.55
20Trương Quốc An 16.78 17.62越南
16.85     17.04     18.98     19.67     16.78
21Nguyễn Đức Minh 14.25 17.75越南
20.06     27.81     16.46     16.74     14.25
22Nguyễn Anh Khôi 16.76 17.94越南
16.76     17.72     18.12     20.97     17.97
23Wenxi Zeng (曾文熹) 14.60 18.10中國
15.87     14.60     18.50     21.70     19.93
24Lê Thành Vinh 14.18 18.73越南
18.27     16.31     21.62     27.58     14.18
25Nguyễn Ngọc Cường 16.67 18.79越南
16.67     22.53     18.67     17.10     20.60
26Nông Quốc Duy 17.39 18.96越南
17.40     20.26     19.23     17.39     20.38
27Ninh Nguyễn Phạm Tuân 17.22 19.39越南
18.24     20.31     20.55     17.22     19.61
28Nguyễn Duy Sơn 16.00 19.44越南
16.00     18.38     20.90     20.42     19.53
29Trần Đức Anh 17.14 20.07越南
23.50     19.86     20.42     17.14     19.94
30Đào Minh Trung Hiếu 17.46 20.11越南
18.85     20.89     20.60     22.06     17.46
31Bạch Tuấn Minh 16.44 20.35越南
21.91     18.14     16.44     21.00     22.62
32Duc Huynh 18.23 20.42德國
21.96     19.11     20.18     22.61     18.23
33Phan Trọng Nghĩa 14.00 20.45越南
14.00     23.35     21.71     19.13     20.52
34Chu Tiến Đạt 17.17 20.49越南
17.17     19.77     22.50     25.35     19.19
35Leow Yi Jun (廖艺畯) 19.28 20.58馬來西亞
19.93     19.28     21.82     22.58     19.98
36Nguyễn Tường Lâm 19.35 20.61越南
20.55     21.04     20.23     26.56     19.35
37Đặng Trần Diễn 15.63 21.13越南
21.30     20.67     21.43     23.82     15.63
38Đặng Minh Hà 16.40 21.48越南
DNF       20.12     20.87     23.46     16.40
39Lê Thủy Triều 19.53 21.58越南
23.71     22.47     22.03     20.24     19.53
40Yifan Sun (孙一帆) 15.30 21.76中國
15.30     24.57     21.45     22.34     21.48
41Đỗ Đắc Hiếu 17.18 22.07越南
20.94     17.18     23.67     36.28     21.60
42Phạm Khoa An 20.16 22.15越南
23.54     21.62     20.16     25.26     21.30
43Nguyễn Việt Hưng 19.66 22.34越南
22.40     19.66     24.42     21.62     22.99
44Đỗ Quốc An 21.28 22.47越南
23.85     21.28     22.79     21.70     22.91
45Lê Anh 21.21 23.09越南
21.21     22.04     25.39     24.70     22.52
46Nguyễn Gia Huy 19.81 23.30越南
20.81     DNF       26.44     19.81     22.64
47Nguyễn Thái Bình Dương 17.23 23.36越南
25.47     25.35     22.47     22.25     17.23
48Nguyễn Lê Hoàng 16.21 23.68越南
29.20     16.21     18.63     25.97     26.44
49Nguyễn Thành Đạt 18.11 23.72越南
27.37     18.11     DNF       23.51     20.27
50Phạm Nguyễn Chí Duy 20.71 24.04越南
23.52     25.62     20.71     24.25     24.35
51Nguyễn Duy Minh Khôi 19.92 24.13越南
22.70     27.03     19.92     23.58     26.10
52Nguyễn Đức Dương 20.87 24.21越南
20.87     26.91     30.15     24.79     20.92
53Lê Đại Vệ 20.50 24.58越南
25.27     28.14     25.07     20.50     23.40
54Hà Đức Mạnh 16.92 24.70越南
16.92     25.02     32.84     27.89     21.20
55Trần Minh Tuấn 23.85 24.76越南
23.90     25.15     25.24     23.85     29.04
56Bùi Hải Long 21.70 24.77越南
29.12     23.57     21.70     28.19     22.56
57Lê Nhật Minh 18.94 24.92越南
23.58     39.51     18.94     23.77     27.41
58Trần Công Hiếu 24.54 25.63越南
28.69     26.95     24.86     24.54     25.09
59Bạch Ngọc Hiếu 23.62 26.66越南
26.28     29.81     29.11     23.62     24.59
60Trần Khánh Nguyên 26.02 27.18越南
27.65     26.02     26.95     26.94     29.93
61Julien Gras 23.69 27.46法國
24.47     28.01     29.89     23.69     32.11
62Trần Hải Nam 25.62 27.71越南
31.29     26.05     25.80     37.22     25.62
63Dương Bá Xuân Anh 25.04 28.03越南
25.26     29.00     53.41     25.04     29.84
64Ngô Ngọc Long 25.69 28.22越南
28.76     32.36     29.79     25.69     26.10
65Nguyễn Đức Tuấn 23.19 28.44越南
29.81     29.34     30.72     26.18     23.19
66Hồ Đức Minh 24.31 28.45越南
26.93     26.41     32.02     35.43     24.31
67Hieu Thanh Phan 25.81 28.86越南
33.85     25.81     27.43     27.37     31.78
68Trần Anh Khôi 22.16 28.91越南
38.26     22.16     26.32     39.64     22.16
69Cao Hải Linh 23.91 29.03越南
28.66     33.48     23.91     31.29     27.14
70Đàm Cao Thanh Tùng 10.52 29.30越南
28.66     DNF       41.11     18.12     10.52
71Nuo Chen (陈诺) 23.27 29.45中國
23.27     30.00     25.20     40.82     33.15
72Nguyễn Quang Huy 27.53 29.45越南
29.78     27.53     29.79     28.79     34.72
73Nguyen Duc Minh 26.40 29.58越南
29.65     26.40     33.79     28.42     30.68
74Nguyễn Mạnh Chí 26.72 30.35越南
26.72     30.04     31.10     35.07     29.90
75Ngô Minh Đức 24.12 30.49越南
32.74     36.39     33.67     25.07     24.12
76Phạm Chiêu Minh 27.10 30.52越南
27.10     28.57     32.04     30.96     37.00
77Nguyễn Tùng Dương 27.02 31.19越南
27.29     29.49     37.85     27.02     36.80
78Vũ Nhật Minh 23.04 31.34越南
27.12     38.81     23.04     35.35     31.56
79Đặng Minh Quân 27.54 31.46越南
31.11     34.24     27.54     30.84     32.44
80Đinh Anh Quân 28.37 31.84越南
33.08     39.74     28.37     28.79     33.65
81Nguyễn Gia Khôi 24.73 32.04越南
DNF       24.73     30.71     30.38     35.04
82Yening Liu (刘烨宁) 26.01 33.62中國
36.19     42.49     26.01     35.31     29.37
83Hoàng Vũ Kiên 29.17 34.25越南
40.68     32.08     48.96     29.17     29.99
84Nguyễn Giang Anh 27.19 34.74越南
38.12     33.47     32.63     27.19     42.09
85Nguyễn Tấn Dũng 23.19 34.86越南
DNF       34.54     27.23     42.80     23.19
86Nguyễn Hữu Chí 21.84 35.38越南
34.75     DNF       21.84     44.28     27.10
87Nguyễn Lê An Hoàng 34.35 35.52越南
37.07     34.35     41.22     34.66     34.83
88Vũ Phương Nam 31.75 35.70越南
36.90     33.56     37.24     36.63     31.75
89Nguyễn Thành Trung 33.02 36.24越南
1:11.67   33.02     33.54     40.68     34.49
90Vương Thiện Kiên 30.29 38.23越南
35.50     44.86     30.29     46.76     34.33
91Luoqi Zhao (赵珞琪) 27.69 38.26中國
36.80     39.31     27.69     43.14     38.67
92Chu Quang Đức 36.88 38.83越南
DNF       36.88     39.03     37.89     39.56
93Hoàng Gia Huy 25.76 40.58越南
49.50     25.76     34.87     51.15     37.38
94Hoàng Minh Tường 35.14 42.39越南
35.14     42.88     43.37     DNF       40.93
95Phạm Ngọc Nhật Minh 35.60 43.75越南
48.74     45.89     35.60     41.88     43.49
96Nguyễn Mạnh Hưng 23.98 44.02越南
41.81     45.15     45.38     45.11     23.98
97Yutong Wang (汪宇桐) 33.61 44.92中國
33.61     44.27     56.50     1:03.97   33.99
98Phạm Yến Nhi 39.94 45.14越南
41.09     58.27     39.94     46.73     47.59
99Ngô Minh Trí 44.98 47.35越南
49.42     56.92     46.23     46.40     44.98
100Lê Nam Anh 43.19 51.67越南
55.22     49.27     1:39.12   50.53     43.19
101Nguyễn Mạnh Tuấn 43.32 51.69越南
49.94     51.84     43.32     53.28     58.11
102Nguyễn Hải Dương 38.95 52.13越南
49.81     53.21     38.95     53.36     DNF
103Lê Xuân Dương 52.46 57.36越南
52.51     1:05.65   55.79     52.46     1:03.78
104Nguyễn Anh Quân 52.07 1:01.52越南
1:44.59   56.59     1:03.58   1:04.38   52.07
105Ngô Minh Quân 50.13 1:05.85越南
54.83     DNF       1:16.52   1:06.19   50.13
106Phạm Phú Bảo Vương 1:01.69 越南
1:09.64   1:01.69
107Lê Minh Long 1:06.91 越南
1:09.14   1:06.91
108Nguyễn Phan Anh 1:07.95 越南
2:02.64   1:07.95
109Nguyễn Thành Nam 1:25.76 越南
DNF       1:25.76
 
單手解    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Ping-Yueh Huang (黃品越) 10.62 11.93中華台北
11.55     12.87     12.08     12.17     10.62
2Daryl Tan Hong An 11.53 12.27新加坡
11.55     11.53     12.64     12.62     14.61
3Đỗ Văn Bằng 12.58 13.71越南
12.60     12.58     15.67     13.17     15.35
4Nguyễn Văn Khánh 11.01 13.75越南
13.30     13.53     14.43     15.15     11.01
5Nguyễn Thành Đạt 13.03 14.06越南
14.06     13.03     14.04     16.01     14.08
6Nguyễn Anh Hào 13.68 14.43越南
14.08     13.91     24.99     15.31     13.68
7Hoàng Hà Thủy Tiên 12.74 14.73越南
15.19     12.74     13.61     17.43     15.40
8Đỗ Quang Hưng 12.67 14.92越南
12.67     DNF       14.51     13.75     16.49
9Đoàn Anh Dũng 12.59 15.08越南
18.49     13.71     12.59     18.59     13.05
10Nguyễn Hoàng Hải 13.93 15.48越南
18.16     15.93     15.09     15.41     13.93
11Trần Ngọc Sơn 13.12 15.88越南
13.12     15.04     16.55     18.01     16.05
12Phạm Đức Phước 12.58 15.93越南
14.35     12.58     17.32     17.85     16.13
13Xinyun Chen (陈新运) 14.97 16.18中國
14.97     17.13     16.88     15.32     16.34
14Hoàng Quang Khải 15.03 16.22越南
15.03     17.23     15.78     16.83     16.06
15Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 15.63 16.86越南
17.68     18.59     16.14     16.76     15.63
16Trương Quốc An 14.80 17.41越南
15.11     14.80     23.06     20.99     16.12
17Mai Đức Hòa 15.52 17.85越南
16.84     15.52     29.05     21.04     15.67
18Nguyễn Minh Hiếu 15.15 18.89越南
19.05     22.62     16.72     20.89     15.15
19Huỳnh Hữu Anh Khoa 16.34 20.27越南
16.34     20.30     22.20     18.63     21.87
 
魔錶Clock    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Mai Đức Hòa 4.96NR 5.50越南
DNF       5.58      5.36      5.57      4.96
2Nguyễn Quốc Nam 5.56 6.89越南
8.00      DNF       5.56      6.00      6.68
3Nông Quốc Khánh 6.67 7.82越南
8.39      8.17      6.90      8.50      6.67
4Nguyễn Tường Lâm 6.78 7.98越南
7.50      8.45      8.00      DNF       6.78
5Mai Đức Nghĩa 6.54 8.25越南
7.94      13.81     7.84      8.96      6.54
6Hoàng Mạnh Cường 7.21 8.79越南
9.46      7.85      7.21      9.07      DNF
7Nguyễn Thành Đạt 7.86 8.84越南
DNF       9.68      8.48      7.86      8.37
8Nuo Chen (陈诺) 8.01 8.90中國
8.55      9.15      8.01      9.01      14.00
9Lin Chen (陈林) 8.44 9.20中國
9.84      9.55      9.52      8.53      8.44
10Nguyễn Thành Đạt 6.60 9.87越南
9.42      6.60      12.43     7.75      DNF
11Xinyun Chen (陈新运) 5.80 10.00中國
9.91      10.53     9.55      10.64     5.80
12Yening Liu (刘烨宁) 9.45 11.52中國
13.14     12.67     10.52     11.37     9.45
13Ninh Nguyễn Phạm Tuân 9.32 11.60越南
9.39      DNF       13.12     9.32      12.28
14Nguyễn Thái Bình Dương 9.46 12.08越南
9.46      DNF       9.47      14.33     12.43
15Yifan Sun (孙一帆) 10.16 12.63中國
10.76     15.23     17.66     11.90     10.16
16Bùi Hải Long 11.31 12.75越南
12.18     11.31     14.14     DNF       11.94
17Vương Thiện Kiên 11.23 12.98越南
11.23     18.44     12.51     12.15     14.27
18Ngô Quốc Đạt 11.02 13.38越南
12.76     11.02     13.97     13.41     DNF
19Nguyễn Duy Sơn 11.27 13.48越南
DNF       11.27     12.67     15.07     12.69
20Leow Yi Jun (廖艺畯) 14.17 14.97馬來西亞
16.05     14.17     16.16     14.41     14.45
21Trần Ngọc Sơn 13.57 15.19越南
16.03     15.80     13.57     13.73     DNF
22Phạm Ngọc Đình 14.66 16.78越南
DNF       19.34     14.66     16.29     14.70
23Lê Thành Vinh 16.56 18.04越南
20.38     32.43     16.62     16.56     17.11
24Duc Huynh 19.36 20.05德國
21.18     19.43     19.36     22.76     19.55
25Julien Gras 15.96 20.14法國
21.22     15.96     19.90     19.97     20.54
26Bùi Quốc Huy 20.57 21.52越南
22.54     DNF       20.57     21.35     20.66
27Yutong Wang (汪宇桐) 20.71 22.22中國
23.65     20.71     22.39     23.31     20.97
28Lê Xuân Dương 20.46 23.16越南
24.37     24.49     22.04     23.08     20.46
29Nguyễn Ngọc Anh 8.20 DNF越南
DNF       11.81     8.20      DNF       12.96
30Daryl Tan Hong An 12.47 DNF新加坡
DNF       12.47     DNF       13.20     13.52
31Hoàng Minh Tường 30.67 DNF越南
30.67     DNF       DNF       DNS       DNS
32Lê Minh Long 30.95 DNF越南
DNF       30.95     DNF       DNF       DNS
 
Megaminx    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Ping-Yueh Huang (黃品越) 39.18 42.03中華台北
41.13     42.21     42.74     46.01     39.18
2Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 43.32 48.41馬來西亞
44.17     43.32     45.48     55.59     56.38
3Đỗ Quang Hưng 49.83 52.28越南
52.43     57.06     50.57     49.83     53.83
4Leow Yi Jun (廖艺畯) 51.45 55.19馬來西亞
59.33     57.29     51.45     53.17     55.10
5Nguyễn Hoàng Hải 54.10 59.70越南
54.10     59.00     1:00.42   1:07.31   59.67
6Daryl Tan Hong An 57.02 59.70新加坡
1:01.17   57.02     58.63     59.30     1:09.25
7Nguyễn Tường Lâm 57.95 1:03.21越南
57.95     1:03.12   1:02.89   1:03.63   DNF
8Cao Nguyễn Trí Vĩnh 55.86 1:04.46越南
1:00.67   1:11.38   1:07.67   1:05.05   55.86
9Bùi Hải Long 1:03.45 1:09.34越南
1:09.00   1:03.45   1:09.90   1:09.12   1:14.21
10Lê Thủy Triều 1:04.63 1:11.91越南
1:04.63   1:09.06   1:12.28   1:15.72   1:14.40
11Mai Đức Hòa 59.34 1:13.33越南
1:23.26   1:08.48   59.34     1:17.60   1:13.92
12Nguyễn Anh Hào 1:01.76 1:16.17越南
1:12.51   1:14.08   1:01.76   1:27.96   1:21.93
13Nguyễn Thành Đạt 1:15.81 1:18.95越南
1:17.43   1:15.81   1:22.25   1:23.91   1:17.16
14Nguyễn Duy Sơn 1:13.92 1:19.42越南
1:14.53   1:23.55   1:13.92   1:29.89   1:20.17
15Đặng Trần Diễn 1:10.80 1:19.64越南
1:33.84   1:19.04   1:10.80   1:12.96   1:26.92
16Ninh Nguyễn Phạm Tuân 1:17.48 1:24.45越南
1:28.48   1:17.48   1:26.00   1:22.19   1:25.15
17Nông Quốc Duy 1:12.46 1:26.42越南
1:25.19   1:32.57   1:21.49   1:37.76   1:12.46
18Duc Huynh 1:18.77 1:31.23德國
1:18.77   1:32.62   1:36.62   1:35.40   1:25.68
19Yifan Sun (孙一帆) 1:14.22 1:31.28中國
1:33.47   1:14.22   1:22.70   1:37.68   1:40.01
20Julien Gras 1:17.33 1:33.18法國
1:39.39   1:29.95   1:39.56   1:30.20   1:17.33
21Trần Ngọc Sơn 1:32.60 1:33.56越南
1:42.58   1:32.88   1:34.20   1:33.61   1:32.60
22Ngô Quốc Đạt 1:35.91 1:38.62越南
1:36.65   1:43.01   1:35.91   1:39.69   1:39.52
23Đào Viết Trọng Khánh 1:35.04 1:44.11越南
1:38.69   1:43.83   2:02.29   1:49.82   1:35.04
24Lê Thành Vinh 1:34.66 1:45.73越南
1:41.32   2:03.98   1:45.24   1:50.62   1:34.66
25Lê Đại Vệ 2:00.63 越南
2:00.63   2:28.05
26Nguyễn Mạnh Chí 2:07.93 越南
2:41.53   2:07.93
27Nuo Chen (陈诺) 2:18.16 中國
2:18.16   2:29.11
28Yutong Wang (汪宇桐) 2:25.51 中國
2:25.51   2:28.98
29Ho Lam Le 2:26.79 越南
2:26.79   2:36.17
30Hoàng Gia Phú 2:41.39 越南
2:43.06   2:41.39
31Lê Xuân Dương 3:10.53 越南
3:39.88   3:10.53
32Nguyễn Thành Đạt 3:17.84 越南
3:17.84   3:42.89
33Phạm Chiêu Minh 3:51.38 越南
3:51.38   3:57.56
 
金字塔    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Lingkun Jiang (姜凌坤) 1.37AsR 1.70中國
1.37      1.50      2.12      1.91      1.69
2Yiheng Wang (王艺衡) 2.04 2.24中國
2.04      2.74      2.35      2.31      2.06
3Yutong Wang (汪宇桐) 2.46 2.96中國
2.46      2.61      2.87      3.41      6.00
4Duc Huynh 1.96 3.00德國
1.96      2.63      4.29      3.16      3.20
5Nguyễn Hoàng Hải 2.42 3.31越南
2.42      2.78      3.71      3.44      7.51
6Mai Đức Hòa 2.96 3.53越南
2.96      3.53      3.52      3.54      3.60
7Nguyễn Duy Sơn 2.20 4.75越南
DNF       3.68      4.40      2.20      6.16
8Daryl Tan Hong An 4.01 4.75新加坡
8.55      4.01      4.77      4.34      5.13
9Yifan Wang (王逸帆) 3.77 4.96中國
4.10      6.69      3.77      4.43      6.36
10Yifan Sun (孙一帆) 4.98 5.99中國
4.98      7.13      7.39      5.57      5.27
11Luoqi Zhao (赵珞琪) 5.11 6.08中國
5.92      5.51      5.11      6.82      12.33
12Nguyễn Lê An Hoàng 3.99 6.53越南
5.62      7.95      10.53     6.03      3.99
13Nguyễn Thành Đạt 5.36 6.66越南
5.36      5.45      11.73     6.93      7.59
14Phạm Nguyễn Chí Duy 3.35 6.68越南
3.35      7.20      7.11      8.72      5.73
15Xinyun Chen (陈新运) 3.66 7.03中國
3.66      7.16      7.02      6.90      8.35
16Nguyễn Tường Lâm 6.89 7.15越南
7.37      7.10      6.89      8.38      6.98
17Hoàng Quang Khải 4.44 7.47越南
9.81      4.97      8.17      9.28      4.44
18Nông Quốc Duy 5.13 7.47越南
5.87      5.13      9.51      9.86      7.02
19Hoàng Minh Tường 5.75 7.77越南
5.75      7.71      9.96      9.61      5.98
20Hoàng Mạnh Cường 4.64 7.79越南
8.50      4.64      7.68      10.44     7.18
21Lê Đại Vệ 4.47 8.10越南
6.41      4.47      8.99      11.50     8.89
22Yening Liu (刘烨宁) 7.21 8.21中國
7.57      9.45      7.21      9.76      7.61
23Phạm Trung Khánh Hưng 6.87 8.43越南
9.64      6.87      7.56      9.81      8.09
24Nghiêm Minh Quân 6.02 8.65越南
6.02      9.68      8.61      10.50     7.66
25Nuo Chen (陈诺) 6.99 8.68中國
10.08     6.99      7.93      8.02      14.06
26Trần Ngọc Sơn 6.41 8.99越南
6.41      11.73     8.12      10.46     8.39
27Nguyễn Anh Hào 4.86 9.12越南
8.62      4.86      11.46     8.45      10.28
28Hoàng Gia Huy 6.26 9.24越南
6.26      8.45      10.98     10.00     9.27
29Đoàn Nguyên Đức 4.94 9.42越南
4.94      8.38      10.75     11.14     9.14
30Nguyễn Thái Bình Dương 7.94 9.52越南
7.94      DNF       8.60      8.82      11.13
31Nông Quốc Khánh 7.20 9.78越南
10.22     9.90      9.23      7.20      13.61
32Ngô Minh Đức 7.64 9.81越南
9.66      7.64      11.18     8.59      11.32
33Nguyễn Gia Khôi 7.49 9.85越南
7.49      12.31     15.70     7.91      9.34
34Bùi Hữu Tuệ Minh 6.92 9.91越南
9.78      8.41      11.55     12.68     6.92
35Trần Anh Quân 6.98 10.16越南
8.99      9.95      11.54     6.98      DNF
36Phạm Trung Khánh 8.88 10.16越南
10.09     11.17     11.05     8.88      9.33
37Phạm Hoàng Linh 8.46 10.30越南
9.67      11.25     9.98      8.46      13.35
38Nguyễn Mạnh Chí 9.09 10.44越南
9.64      DNF       10.92     9.09      10.75
39Ninh Nguyễn Phạm Tuân 7.50 10.52越南
7.50      8.91      8.85      14.85     13.80
40Hồ Đức Minh 8.73 10.79越南
14.07     11.57     9.78      11.02     8.73
41Đặng Hoàng Sơn 6.83 10.89越南
6.83      12.48     13.23     13.56     6.96
42Thân Nguyễn Anh Vũ 5.44 11.00越南
5.44      11.31     12.58     11.85     9.83
43Yiling Chen (陈依灵) 7.65 11.07中國
10.47     7.65      10.63     12.11     13.85
44Lưu Minh Vũ 8.11 11.08越南
15.35     8.11      12.35     12.22     8.68
45Đào Lâm Dũng 8.78 11.19越南
9.25      13.63     8.78      13.03     11.28
46Lưu Đăng Nguyên 9.69 11.31越南
9.69      10.72     13.10     10.12     13.52
47Lê Hà Bảo Linh 9.98 12.03越南
10.35     22.16     14.98     10.76     9.98
48Ngô Sơn Tùng 5.98 12.10越南
5.98      15.14     17.93     11.99     9.16
49Lê Khoa Vũ 8.02 12.17越南
10.15     13.16     8.02      14.20     13.21
50Trịnh Minh Trí 4.24 12.41越南
4.24      11.69     10.12     15.43     15.58
51Vũ Hải Minh 10.77 12.42越南
10.82     14.94     10.77     13.40     13.05
52Lưu Đức Quang 11.33 12.91越南
11.33     13.70     11.34     14.52     13.69
53Julien Gras 7.14 12.96法國
10.40     27.90     7.14      10.56     17.92
54Đặng Hoàng Vinh 7.95 13.03越南
7.95      13.90     15.40     DNF       9.79
55Hoàng Trung Thông 9.02 13.10越南
11.03     14.41     17.24     13.86     9.02
56Nguyễn Nam Phong 9.97 13.10越南
14.51     15.27     9.97      13.59     11.21
57Phạm Ngọc Đình 7.49 13.55越南
7.49      13.71     10.64     16.29     19.82
58Nguyễn Phuong Nam 9.63 14.01越南
9.63      14.31     15.35     12.38     15.61
59Minh Duy 8.23 14.03越南
8.23      15.94     13.72     15.38     12.98
60Lê Xuân Dương 13.03 14.42越南
14.80     14.03     13.03     19.28     14.43
61Nguyễn Duy Khôi 12.99 14.55越南
14.34     16.02     13.28     17.17     12.99
62Đoàn Danh Hưng 7.60 15.11越南
15.65     14.04     7.60      15.63     18.61
63Trương Quang Minh 9.76 16.04越南
9.80      29.29     19.47     18.84     9.76
64Lê Thái Dương 13.51 16.76越南
18.72     13.51     DNF       14.01     17.56
65Mai Đức Nghĩa 6.88 17.09越南
6.88      15.62     26.06     15.55     20.11
66Nguyễn Mạnh Hưng 14.45 18.07越南
19.72     14.45     19.43     15.06     23.38
67Tran Huy Anh 12.67 18.45越南
22.93     13.61     12.67     22.31     19.42
68Đàm Đình Tuệ 13.39 19.54越南
13.39     25.52     DNF       17.16     15.93
69Nguyễn Thành Đạt 13.08 19.95越南
35.35     17.69     20.03     13.08     22.12
70Nguyễn Đức Tùng 13.45 20.18越南
18.46     24.29     21.75     20.33     13.45
71Đặng Minh Hà 17.79 23.97越南
22.12     17.79     27.70     22.09     1:05.21
72Đào Viết Trọng Khánh 18.75 26.59越南
41.81     29.77     29.40     20.61     18.75
73Nguyễn Hải Dương 19.14 27.84越南
39.98     26.32     28.49     28.70     19.14
74Lê Duy Bách 19.89 28.00越南
35.42     19.89     22.97     27.71     33.33
75Nguyễn Huy Phúc 5.04 DNF越南
DNF       5.04      6.45      DNF       12.59
 
Skewb    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nông Quốc Khánh 2.56 2.84越南
2.89      3.32      2.56      2.90      2.72
2Yening Liu (刘烨宁) 1.99 3.60中國
3.92      3.29      4.20      1.99      3.58
3Nguyễn Thành Đạt 3.22 4.04越南
3.95      6.29      4.29      3.22      3.89
4Mai Đức Hòa 3.70 4.14越南
4.13      3.85      4.44      DNF       3.70
5Hoàng Mạnh Cường 3.40 4.64越南
6.11      3.40      4.11      4.08      5.73
6Daryl Tan Hong An 4.25 5.19新加坡
4.25      10.07     4.76      6.42      4.40
7Nguyễn Duy Sơn 4.34 5.27越南
5.09      5.95      6.70      4.76      4.34
8Xinyun Chen (陈新运) 4.59 5.48中國
5.25      6.36      4.59      9.02      4.84
9Yutong Wang (汪宇桐) 3.84 5.59中國
6.97      3.84      4.95      4.86      7.26
10Nông Quốc Duy 5.13 5.83越南
5.13      6.06      6.25      5.18      6.93
11Tăng Đức Bảo Minh 4.49 6.41越南
6.50      4.49      7.67      5.29      7.45
12Phạm Đức Phước 3.50 6.66越南
9.46      6.50      8.84      4.64      3.50
13Yiheng Wang (王艺衡) 3.76 6.70中國
6.49      3.76      30.92     9.46      4.15
14Luoqi Zhao (赵珞琪) 6.22 7.22中國
7.57      8.80      6.22      6.89      7.20
15Yifan Sun (孙一帆) 6.24 7.23中國
8.40      12.73     6.54      6.74      6.24
16Nguyễn Minh Hiếu 4.93 7.27越南
7.22      DNF       7.86      4.93      6.73
17Mai Đức Nghĩa 5.27 7.53越南
7.96      7.08      7.56      9.48      5.27
18Phạm Anh Quân 5.19 7.70越南
8.03      8.77      7.80      7.28      5.19
19Lưu Minh Vũ 5.26 7.97越南
12.19     9.62      8.67      5.26      5.63
20Nguyễn Quốc Bính 7.04 7.98越南
13.98     7.04      7.94      7.74      8.25
21Trần Ngọc Sơn 5.19 8.20越南
8.95      7.74      10.20     5.19      7.92
22Bùi Hữu Tuệ Minh 4.77 9.19越南
8.66      10.74     9.20      4.77      9.72
23Trần Công Hiếu 8.06 9.77越南
11.29     8.06      13.15     9.19      8.82
24Đặng Hoàng Sơn 8.91 10.02越南
9.07      10.14     8.91      14.19     10.84
25Duc Huynh 7.52 10.16德國
9.38      11.31     7.52      12.71     9.80
26Nguyễn Ngọc Anh 8.39 10.27越南
10.91     8.39      12.15     10.92     8.99
27Nguyễn Hà My 8.76 10.71越南
11.62     13.05     9.07      8.76      11.43
28Soumek Xaynguyen (ສຸເມກ ໄຊຫງວຽນ)NR 6.47NR 10.79寮國
8.83      12.40     6.47      13.39     11.15
29Hoàng Vũ Kiên 5.13 11.37越南
13.21     9.17      12.93     12.02     5.13
30Phạm Hoàng Linh 7.48 11.58越南
14.36     15.48     10.70     9.68      7.48
31Nuo Chen (陈诺) 6.83 11.72中國
12.67     24.02     6.83      14.35     8.15
32Nghiêm Minh Quân 11.32 12.12越南
12.25     12.72     11.32     13.38     11.40
33Nguyễn Hoàng Minh Trí 9.02 12.21越南
10.61     12.08     13.93     15.45     9.02
34Vương Thiện Kiên 7.54 12.29越南
13.53     11.56     13.82     7.54      11.77
35Đào Viết Trọng Khánh 9.64 12.47越南
18.81     12.39     13.12     9.64      11.90
36Hoàng Gia Huy 12.64 14.09越南
14.75     12.91     12.64     16.47     14.61
37Ninh Nguyễn Phạm Tuân 8.33 14.11越南
17.75     11.06     13.52     19.47     8.33
38Lê Trần Đăng Quỳnh 12.02 14.14越南
12.02     14.80     26.96     12.19     15.44
39Lê Đại Vệ 8.34 14.25越南
23.87     9.64      25.15     8.34      9.23
40Nguyễn Hải Dương 6.70 14.35越南
18.71     15.54     14.45     6.70      13.07
41Đinh Phúc Hưng 8.14 14.73越南
8.14      16.00     14.01     24.82     14.19
42Nguyễn Ngọc Huy 8.66 14.81越南
14.66     15.37     29.42     8.66      14.40
43Nguyễn An Khánh 12.89 15.23越南
15.25     16.56     16.31     12.89     14.13
44Chu Quang Đức 13.62 15.62越南
13.62     17.75     17.31     14.28     15.28
45Đoàn Danh Hưng 12.71 15.95越南
12.71     16.14     13.08     DNF       18.64
46Vũ Nguyên Linh 9.10 15.96越南
13.61     9.10      22.21     DNF       12.06
47Lê Xuân Dương 10.70 16.07越南
16.45     16.77     15.77     10.70     15.98
48Hoàng Minh Tường 12.72 17.54越南
19.80     17.09     24.07     15.73     12.72
49Nguyễn Mạnh Hưng 14.15 23.44越南
34.10     16.64     14.15     49.24     19.59
50Thân Nguyễn Anh Vũ 18.55 24.19越南
18.55     22.58     31.94     27.98     22.02
51Lê Khoa Vũ 16.17 25.00越南
28.39     27.63     27.11     20.27     16.17
52Tran Huy Anh 19.14 30.29越南
33.87     46.67     37.53     19.14     19.46
53Nguyễn Thành Đạt 1:30.81 DNF越南
1:30.81   DNF       DNF       DNF       DNF
 
Square-1    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Phạm Anh Quân 8.32NR 10.44越南
11.78     8.85      10.68     8.32      12.24
2Mai Đức Hòa 9.40 12.44越南
13.64     12.83     11.82     9.40      12.68
3Nguyễn Thái Bình Dương 11.92 12.59越南
14.46     12.02     13.42     11.92     12.32
4Nguyễn Duy Sơn 11.88 12.80越南
13.68     14.07     11.88     12.48     12.23
5Nguyễn Anh Hào 11.99 13.65越南
14.24     12.99     11.99     13.72     17.52
6Nông Quốc Khánh 10.45 14.45越南
13.63     10.45     16.48     14.30     15.43
7Bùi Hải Long 14.28 17.33越南
16.96     14.28     18.32     19.44     16.72
8Nguyễn Tường Lâm 10.49 17.46越南
19.88     18.45     14.06     DNF       10.49
9Julien Gras 16.58 17.90法國
19.12     17.70     20.06     16.87     16.58
10Trần Ngọc Sơn 14.43 18.00越南
22.76     19.25     14.43     17.06     17.70
11Hoàng Khang Minh 17.03 18.01越南
20.45     17.24     17.81     18.97     17.03
12Đỗ Minh Quân 15.89 20.09越南
16.34     20.67     15.89     23.26     27.94
13Xinyun Chen (陈新运) 15.96 21.37中國
15.96     16.01     27.64     26.64     21.45
14Nuo Chen (陈诺) 21.47 27.67中國
31.07     29.85     21.47     22.09     43.42
15Nguyễn Thành Trung 19.09 29.13越南
29.97     37.28     27.48     19.09     29.95
16Daryl Tan Hong An 22.22 34.50新加坡
26.63     39.76     22.22     DNF       37.10
17Đỗ Quốc An 30.80 38.05越南
34.49     44.82     34.84     30.80     52.69
18Vương Thiện Kiên 40.07 43.35越南
55.89     44.04     40.07     42.16     43.84
19Hoàng Gia Huy 33.20 43.74越南
48.40     34.22     48.59     33.20     1:22.08
20Phạm Nguyễn Chí Duy 43.49 56.98越南
57.01     1:27.25   52.74     43.49     1:01.20
21Yutong Wang (汪宇桐) 34.63 1:29.06中國
34.63     58.36     1:32.94   1:55.89   2:07.02
22Lê Xuân Dương 44.92 1:29.65越南
44.92     2:25.10   58.54     2:07.56   1:22.84
23Phạm Ngọc Đình 1:13.94 越南
2:01.46   1:13.94
 
3x3x3多顆盲解    決賽    單次計最好    
排名選手最好平均地區詳情
1Đỗ Anh TuấnNR 17/20 58:11 越南
17/20 58:11
2Trần Đức Lương 15/20 53:13 越南
15/20 53:13
3Yifan Wang (王逸帆) 17/25 60:00 中國
17/25 60:00
4Hoàng Quang Khải 12/16 59:16 越南
12/16 59:16
5Xinyun Chen (陈新运) 8/10 56:43 中國
8/10 56:43
6Hồ Phú Nhật 11/16 60:00 越南
11/16 60:00
7Daryl Tan Hong An 2/3 27:00 新加坡
2/3 27:00
8Nông Quốc Duy DNF 越南
DNF
8Yiling Chen (陈依灵) DNF 中國
DNF
8Nhâm Nguyễn Hải Đăng DNF 越南
DNF
8Dương Công Tuyền DNF 越南
DNF
8Nguyễn Duy Sơn DNF 越南
DNF