NxN in Hanoi 2024

日期: 2024-01-27~28
地点: Hanoi, Vietnam
链接: NxN in Hanoi 2024
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Tee Kai YangNR 4.86 7.18马来西亚
6.77      DNF       7.33      7.45      4.86
2Seung Hyuk Nahm (남승혁) 5.95 7.48韩国
5.95      7.45      7.31      7.68      8.77
3Đỗ Quang Hưng 6.69 7.53越南
7.73      8.79      6.69      7.61      7.25
4Đoàn Anh Dũng 5.85 7.93越南
5.85      8.45      8.26      8.11      7.43
5Phạm Đức Phước 6.53 8.14越南
6.89      8.37      6.53      12.46     9.17
6Yi-Fan Wu (吳亦凡) 7.70 8.22中华台北
8.04      9.78      7.94      8.67      7.70
7Nguyễn Anh Khôi 6.58 8.30越南
10.93     8.36      9.20      6.58      7.33
8Trần Anh Quân 7.00 8.61越南
7.00      8.22      8.53      9.07      10.03
9Phan Trọng Nghĩa 7.53 8.91越南
9.45      12.30     7.53      7.99      9.28
10Hoàng Hà Thủy Tiên 7.70 9.10越南
10.14     7.70      9.02      8.13      12.10
11Đặng Trần Diễn 7.43 9.20越南
7.43      8.85      9.56      10.13     9.19
12Nguyễn Anh Hào 8.62 9.20越南
9.06      9.64      8.90      12.22     8.62
13Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 8.27 9.27越南
8.27      9.07      11.53     9.44      9.29
14Lim Hung (林弘) 8.69 9.36马来西亚
9.53      10.19     8.69      8.77      9.77
15Nguyễn Thành Đạt 8.36 9.50越南
13.02     8.80      8.36      9.74      9.97
16Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 8.27 9.55泰国
10.06     8.64      8.27      9.96      10.79
17Trương Quốc An 8.64 9.57越南
9.47      9.96      9.27      8.64      11.78
18Đàm Cao Thanh Tùng 7.71 9.64越南
7.71      10.04     10.04     8.85      10.84
19Nguyễn Xuân Đức 9.21 9.79越南
9.40      10.57     10.93     9.41      9.21
20Ngô Ngọc Long 8.48 9.89越南
10.97     8.75      9.94      8.48      12.92
21Lê Anh 9.41 9.89越南
9.41      10.38     9.51      9.79      10.50
22Trương Khánh Tùng 8.10 9.95越南
9.98      10.60     11.22     8.10      9.27
23Đặng Minh Hà 9.25 9.96越南
10.66     9.93      9.25      9.29      13.15
24Rui-Jun Liu (劉睿鈞) 9.39 10.08中华台北
9.75      10.91     9.39      10.00     10.48
25Lê Đại Vệ 8.97 10.27越南
9.92      11.52     10.97     8.97      9.92
26Nguyễn Ngọc Huyền Anh 8.62 10.46越南
8.62      11.06     12.62     10.61     9.71
27Đinh Anh Quân 8.72 10.63越南
10.89     8.72      11.53     12.19     9.48
28Nông Quốc Duy 9.19 10.74越南
12.54     9.19      10.80     10.37     11.06
29Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 9.36 10.83马来西亚
10.53     10.52     9.36      13.89     11.45
30Phạm Khoa An 9.54 10.87越南
10.69     12.00     9.54      9.92      14.89
31Nguyễn Tường Lâm 9.64 10.95越南
11.34     9.64      10.84     10.67     12.14
32Nguyễn An Phong 9.19 10.96越南
11.41     13.34     9.19      11.61     9.87
33Sirapas Jirapaspokin (สิรภาส จิรภาสโภคิน) 10.41 11.07泰国
10.41     11.85     12.31     10.86     10.50
34Chu Tiến Đạt 9.91 11.08越南
11.19     10.95     9.91      11.73     11.10
35Nguyễn Đức Dương 9.94 11.11越南
14.96     10.84     9.94      10.70     11.78
36Eu Yan Luong 8.72 11.13越南
10.65     10.83     8.72      12.76     11.90
37Nguyễn Mạnh Hưng 9.94 11.13越南
11.20     11.73     10.98     9.94      11.22
38Nguyễn Tuấn Kiên 10.10 11.50越南
11.70     10.10     12.09     11.81     10.98
39Nguyễn Tấn Gia Nguyên 10.17 11.60越南
10.17     10.37     14.30     12.78     11.64
40Lý Việt Hà 9.94 11.63越南
9.94      12.62     17.12     10.61     11.65
41Đào Viết Trọng Khánh 10.46 11.67越南
11.15     10.46     12.78     12.95     11.09
42Phan Van Khai 10.82 11.84越南
11.72     18.19     11.05     10.82     12.75
43Sivakorn Makcharoen (ศิวกร มรรคเจริญ) 10.84 11.86泰国
10.84     12.53     12.02     11.02     13.90
44Nguyễn Thành Thái 9.78 11.90越南
9.78      11.56     14.16     13.44     10.71
45Nguyễn Gia Huy 10.90 12.02越南
15.52     13.53     11.52     10.90     11.02
46Bùi Hải Long 9.97 12.15越南
12.39     14.69     10.36     9.97      13.70
47Hồ Phú Nhật 10.35 12.49越南
11.22     13.81     10.35     14.54     12.43
48Ngô Minh Đức 10.45 12.58越南
16.23     11.41     10.45     12.51     13.83
49Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 11.67 12.71泰国
11.95     14.81     11.67     13.41     12.76
50Trần Huy Hoàng 11.83 12.75越南
12.00     11.83     12.83     14.46     13.42
51Trần Công Hiếu 12.21 12.80越南
13.01     13.64     12.21     12.39     13.01
52Đào Việt Khôi 11.56 13.01越南
11.56     12.63     12.39     14.74     14.01
53Phạm Quang Minh 12.88 13.03越南
12.88     13.09     15.87     12.94     13.07
54Đào Đức Anh 12.27 13.19越南
13.19     16.75     12.94     12.27     13.43
55Đặng Hoàng An 11.76 13.26越南
11.76     13.71     13.13     12.94     14.50
56Đặng Khoa Nguyên 10.47 13.28越南
14.43     17.88     10.47     13.19     12.22
57Nguyễn Nam Phong 12.11 13.30越南
13.92     12.11     12.83     13.47     13.60
58Vũ Quốc Minh 11.85 13.46越南
15.02     14.67     12.66     13.06     11.85
59Vũ Hoàng Nhật Minh 11.47 13.64越南
11.47     13.81     12.81     21.18     14.29
60Đặng Hoàng Sơn 11.13 14.09越南
16.22     14.36     11.13     14.83     13.07
61Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 11.77 14.14泰国
13.11     15.30     11.77     14.18     15.12
62Nguyễn Lê An Hoàng 11.12 14.15越南
15.01     13.21     14.23     11.12     15.15
63Eng Dickson (黄迪胜) 11.16 14.25马来西亚
16.52     14.22     11.16     13.46     15.08
64Hoàng Hiển Long 11.75 14.40越南
15.21     14.81     14.61     13.79     11.75
65Bùi Hữu Tuệ Minh 12.95 14.47越南
14.16     12.95     16.77     13.60     15.65
66Nguyễn Ngọc Huy 13.19 14.60越南
16.08     13.23     13.19     14.49     17.07
67Nguyễn Kim Huân 12.45 14.67越南
12.57     12.45     21.15     18.10     13.33
68Trần Minh Tuấn 12.49 14.69越南
12.86     14.66     16.55     21.78     12.49
69Quản Trọng Gia Bảo 12.01 14.93越南
16.26     16.26     12.26     12.01     16.63
70Phan Duy Khang 12.48 15.16越南
16.33     12.48     15.50     15.30     14.69
71Nguyễn Gia Bảo 13.31 15.17越南
15.83     13.54     21.59     13.31     16.14
72Nguyễn Việt Thái 12.43 15.68越南
19.29     12.50     18.88     15.66     12.43
73Yoonchan Choe 14.64 15.79韩国
18.46     15.91     14.64     14.95     16.51
74Huỳnh Đăng 13.82 15.87越南
19.96     14.18     15.68     13.82     17.74
75Nguyễn Hải Dương 14.12 16.17越南
14.67     15.93     DNF       17.92     14.12
76Hoàng Đức Trí 13.34 16.22越南
16.86     16.84     17.49     14.96     13.34
77Trần Hải Nam 13.88 16.26越南
13.88     15.35     17.40     17.35     16.08
78Nhâm Nguyễn Hải Đăng 15.38 16.53越南
15.82     18.65     16.45     17.32     15.38
79Ngô Tùng Dương 11.75 16.58越南
21.95     15.21     19.05     11.75     15.49
80Phùng Thế Hưng 13.58 16.61越南
13.58     18.30     22.04     16.62     14.91
81Bùi Tiến Thịnh 11.77 16.63越南
15.41     11.77     22.24     12.23     22.42
82Nguyễn Bá Lâm 12.51 17.07越南
23.15     12.51     19.56     17.03     14.63
83Lê Hải Nam 16.26 17.13越南
19.03     18.56     16.28     16.54     16.26
84Lê Thái Dương 14.78 17.90越南
19.00     18.16     16.55     19.49     14.78
85Nguyen Hoa Binh 16.39 18.55越南
16.39     18.86     21.54     17.38     19.41
86Vũ Đức Bảo An 15.25 18.67越南
22.73     21.67     17.74     16.60     15.25
87Vũ Minh Đức 15.49 18.73越南
15.49     16.57     24.30     19.62     19.99
88Mai Việt Hiếu 17.95 18.85越南
21.71     18.92     17.95     19.47     18.15
89Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 17.00 18.91越南
21.60     17.93     19.97     18.82     17.00
90Nguyễn Đức Giang 18.34 18.92越南
19.36     20.23     18.45     18.34     18.94
91Phan Minh Việt 15.06 18.96越南
15.06     22.86     20.94     15.65     20.30
92Trương Anh Đức 17.98 19.13越南
18.58     17.98     20.64     21.58     18.17
93Vũ Hữu Đức 15.67 19.26越南
22.30     16.45     15.67     19.02     22.39
94Đào Sơn Tùng 18.62 19.61越南
18.62     20.54     18.91     20.96     19.39
95Đàm Mạnh Dũng 17.65 19.69越南
20.45     19.39     20.64     17.65     19.23
96Nguyễn Thành Hưng 16.38 21.02越南
16.43     26.20     20.44     DNF       16.38
97Manas Mangesh Gangurde 19.13 21.23印度
22.98     19.13     20.98     21.02     21.68
98Trần Hoàng Hải 18.67 23.00越南
26.90     18.67     23.94     20.97     24.10
99Nguyễn Nam Phong 21.77 23.31越南
23.44     21.81     21.77     24.67     28.60
100Lê Duy Bách 16.78 24.23越南
26.20     DNF       20.95     16.78     25.53
101Yuichiro Kizu (木津勇一郎) 20.52 24.45日本
22.00     20.52     26.79     28.97     24.57
102Nguyen Gia Bao 23.88 26.81越南
28.00     23.88     27.41     25.01     44.04
103Vũ Đức Minh 25.36 28.99越南
28.16     25.36     30.76     28.06     35.17
104Trương Tuấn Khôi 21.51 29.35越南
38.38     24.38     36.38     27.30     21.51
105Matvii Parkhomenko (Матвій Пархоменко) 27.34 30.74乌克兰
28.44     27.34     32.19     32.36     31.60
106Đặng Hoàng Kiên 25.10 31.44越南
38.03     30.67     31.04     32.61     25.10
107Lý Hiểu Phong 23.82 32.43越南
32.52     35.61     31.62     23.82     33.14
108Nguyễn Viết Khải Anh 27.83 33.30越南
31.96     33.52     37.02     27.83     34.41
109Bai BingLie (白炳烈) 31.85 35.95中国
31.85     36.13     40.30     33.64     38.09
110Daniel Daldon 38.19 40.54意大利
40.96     38.65     42.01     42.77     38.19
111Minh Pham 34.21 42.81越南
1:01.99   45.63     46.54     36.27     34.21
112Hà Tường Nam 15.96 DNF越南
DNF       21.70     DNF       21.73     15.96
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Seung Hyuk Nahm (남승혁) 4.87 6.26韩国
4.87      7.35      5.47      6.73      6.57
2Phạm Đức Phước 6.57 7.47越南
7.03      7.20      9.86      6.57      8.19
3Đoàn Anh Dũng 6.47 7.48越南
6.47      7.22      8.27      8.05      7.17
4Hoàng Hà Thủy Tiên 7.16 7.58越南
7.74      7.16      7.21      9.71      7.78
5Lim Hung (林弘) 7.61 7.90马来西亚
8.15      7.71      7.85      7.61      8.82
6Đỗ Quang Hưng 6.70 7.92越南
6.89      6.70      10.43     7.95      8.93
7Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 6.93 8.00泰国
8.29      14.83     7.88      7.82      6.93
8Nguyễn Anh Khôi 7.62 8.10越南
8.69      7.62      7.81      7.85      8.64
9Đặng Trần Diễn 6.43 8.14越南
8.30      8.60      7.52      9.21      6.43
10Yi-Fan Wu (吳亦凡) 7.51 8.14中华台北
8.86      8.33      7.83      8.25      7.51
11Nông Quốc Duy 7.92 8.35越南
7.92      8.06      8.67      8.32      11.40
12Nguyễn Xuân Đức 6.69 8.66越南
6.69      8.80      9.78      8.47      8.70
13Nguyễn Thành Đạt 7.33 8.68越南
7.33      9.91      9.28      9.13      7.63
14Trần Anh Quân 8.15 8.91越南
9.42      8.96      9.39      8.15      8.37
15Trương Quốc An 8.54 9.11越南
8.54      8.75      9.34      9.76      9.25
16Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 7.73 9.29越南
9.96      7.73      11.28     8.38      9.52
17Lê Anh 7.84 9.33越南
7.84      8.70      9.22      10.25     10.07
18Tee Kai Yang 7.62 9.37马来西亚
9.84      9.95      7.62      8.65      9.61
19Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.49 9.60马来西亚
9.01      9.77      10.26     8.49      10.03
20Phan Trọng Nghĩa 8.27 9.63越南
9.72      10.51     8.65      8.27      14.07
21Trương Khánh Tùng 8.37 9.77越南
11.27     8.37      10.57     9.48      9.25
22Đàm Cao Thanh Tùng 7.88 9.86越南
10.69     7.88      11.38     10.08     8.81
23Nguyễn Ngọc Huyền Anh 7.85 10.02越南
7.85      9.56      10.81     9.68      11.08
24Ngô Ngọc Long 9.50 10.18越南
DNF       9.50      10.64     9.69      10.22
25Nguyễn Anh Hào 8.37 10.35越南
8.37      9.91      11.36     11.80     9.77
26Rui-Jun Liu (劉睿鈞) 9.06 10.38中华台北
11.54     10.57     9.06      10.19     10.39
27Hồ Phú Nhật 9.54 10.48越南
10.90     9.63      10.92     11.04     9.54
28Đinh Anh Quân 9.63 10.48越南
10.96     10.66     11.22     9.83      9.63
29Nguyễn Tường Lâm 8.32 10.53越南
8.32      11.86     10.22     13.53     9.51
30Nguyễn Gia Huy 8.69 10.58越南
8.69      9.28      12.33     10.12     13.22
31Nguyễn Mạnh Hưng 9.77 10.66越南
11.24     9.77      12.31     10.50     10.23
32Nguyễn An Phong 9.47 10.90越南
9.47      10.41     10.76     11.54     13.02
33Vũ Hoàng Nhật Minh 9.87 11.14越南
9.99      11.41     12.03     12.47     9.87
34Sirapas Jirapaspokin (สิรภาส จิรภาสโภคิน) 10.09 11.23泰国
10.21     13.21     13.12     10.36     10.09
35Ngô Minh Đức 10.39 11.30越南
12.57     15.70     10.50     10.39     10.82
36Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 9.81 11.32泰国
10.59     12.77     12.18     9.81      11.20
37Lê Đại Vệ 10.42 11.35越南
10.42     10.67     12.28     12.84     11.09
38Phạm Khoa An 9.59 11.37越南
10.50     9.59      11.94     12.74     11.68
39Đặng Minh Hà 8.81 11.40越南
11.02     10.94     8.81      12.94     12.25
40Đào Viết Trọng Khánh 10.39 11.40越南
11.32     12.85     11.62     10.39     11.26
41Trần Huy Hoàng 10.13 11.59越南
12.23     10.50     12.05     12.99     10.13
42Sivakorn Makcharoen (ศิวกร มรรคเจริญ) 10.91 11.85泰国
11.71     10.91     11.38     18.02     12.45
43Vũ Quốc Minh 9.20 11.95越南
11.87     11.35     13.11     12.62     9.20
44Eu Yan Luong 9.48 12.04越南
10.02     9.48      11.63     14.47     14.51
45Nguyễn Đức Dương 10.22 12.26越南
10.22     16.43     12.66     11.07     13.04
46Phạm Quang Minh 10.29 12.36越南
12.70     12.67     10.29     11.71     18.84
47Nguyễn Tuấn Kiên 10.72 12.58越南
13.05     11.48     13.21     14.34     10.72
48Bùi Hải Long 10.59 12.67越南
13.73     12.34     13.70     11.96     10.59
49Phan Van Khai 10.60 12.74越南
12.72     13.08     13.54     10.60     12.42
50Chu Tiến Đạt 10.99 12.74越南
13.43     12.21     12.82     10.99     13.19
51Nguyễn Thành Thái 9.02 12.85越南
12.12     13.96     12.48     14.96     9.02
52Trần Công Hiếu 10.42 12.85越南
14.36     16.57     10.90     10.42     13.30
53Đặng Hoàng Sơn 8.48 12.99越南
8.48      12.52     13.52     12.94     16.78
54Nguyễn Tấn Gia Nguyên 10.56 13.63越南
10.56     15.91     22.56     14.35     10.64
55Đặng Hoàng An 12.96 13.73越南
13.38     14.56     15.66     13.25     12.96
56Đào Đức Anh 12.76 14.41越南
14.89     14.17     14.28     12.76     14.77
57Đào Việt Khôi 10.79 14.46越南
16.91     10.79     15.56     13.52     14.29
58Lý Việt Hà 11.62 14.47越南
14.66     DNF       16.59     11.62     12.16
59Nguyễn Nam Phong 12.18 14.53越南
15.08     12.18     15.06     13.46     15.67
60Đặng Khoa Nguyên 12.77 17.12越南
19.46     15.89     12.77     16.00     DNF
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 6.29 6.58越南
6.57      6.29      6.32      8.58      6.86
2Seung Hyuk Nahm (남승혁) 6.22 6.80韩国
6.75      7.30      6.22      7.36      6.36
3Đoàn Anh Dũng 6.88 7.38越南
7.74      7.34      6.88      7.14      7.65
4Yi-Fan Wu (吳亦凡) 6.64 7.48中华台北
7.42      8.58      6.64      8.25      6.76
5Phạm Đức Phước 6.52 7.61越南
8.42      6.52      8.34      7.51      6.99
6Nguyễn Anh Khôi 7.01 7.71越南
8.27      DNF       7.01      7.17      7.70
7Lim Hung (林弘) 6.49 7.74马来西亚
6.49      7.16      8.91      DNF       7.15
8Hoàng Hà Thủy Tiên 6.98 8.08越南
8.20      7.78      9.75      6.98      8.27
9Đặng Trần Diễn 7.82 8.15越南
7.82      8.97      8.14      7.97      8.34
10Nguyễn Xuân Đức 8.26 8.94越南
8.48      8.26      9.89      8.46      10.14
11Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 8.30 8.95泰国
9.08      8.53      8.30      9.23      10.25
12Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 8.05 9.08越南
9.64      8.05      8.09      12.88     9.50
13Nông Quốc Duy 8.54 9.26越南
8.99      9.09      9.70      8.54      11.43
14Nguyễn Thành Đạt 8.57 9.27越南
9.91      9.51      9.43      8.57      8.88
15Trương Quốc An 8.33 9.30越南
9.85      9.41      8.33      8.64      10.65
16Trần Anh Quân 6.85 9.77越南
9.81      10.51     6.85      8.99      12.21
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 1.28NR 1.78越南
1.61      1.87      1.87      4.17      1.28
2Nông Quốc Duy 1.50 1.86越南
1.84      2.31      1.67      1.50      2.06
3Seung Hyuk Nahm (남승혁) 1.74 2.29韩国
2.49      3.23      1.74      2.47      1.92
4Nguyễn Anh Khôi 2.01 2.49越南
2.01      2.59      2.68      2.20      2.81
5Phạm Đức Phước 2.21 3.05越南
3.63      3.85      2.21      2.86      2.66
6Yi-Fan Wu (吳亦凡) 2.71 3.11中华台北
3.38      DNF       3.07      2.71      2.89
7Sivakorn Makcharoen (ศิวกร มรรคเจริญ) 2.33 3.14泰国
2.37      3.81      3.77      3.29      2.33
8Tee Kai Yang 1.78 3.24马来西亚
2.70      1.78      4.84      3.79      3.24
9Đoàn Anh Dũng 2.85 3.46越南
3.34      3.48      2.85      5.51      3.56
10Phan Van Khai 2.77 3.52越南
3.11      3.85      2.77      5.12      3.59
11Nguyễn Thành Đạt 2.78 3.55越南
6.44      4.53      2.87      2.78      3.26
12Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 3.21 3.57泰国
3.60      3.22      3.21      7.53      3.89
13Nguyễn Anh Hào 3.12 3.69越南
4.08      5.05      3.67      3.12      3.32
14Đào Việt Khôi 3.09 3.90越南
3.97      4.59      3.59      4.14      3.09
15Trần Anh Quân 2.81 3.98越南
3.93      4.17      3.87      4.15      2.81
16Trương Quốc An 2.45 4.00越南
3.23      4.12      2.45      5.33      4.64
17Rui-Jun Liu (劉睿鈞) 2.29 4.15中华台北
3.85      4.31      4.30      4.93      2.29
18Hoàng Hà Thủy Tiên 2.55 4.19越南
3.64      4.10      4.85      4.82      2.55
19Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 3.52 4.23马来西亚
4.12      3.90      3.52      4.66      4.68
20Trần Minh Tuấn 4.04 4.25越南
4.41      7.01      4.04      4.04      4.29
21Nguyễn An Phong 3.88 4.26越南
4.06      6.89      4.65      3.88      4.08
22Lim Hung (林弘) 2.71 4.27马来西亚
5.16      2.71      4.07      4.30      4.44
23Yoonchan Choe 3.47 4.29韩国
4.33      4.73      4.57      3.97      3.47
24Đinh Anh Quân 3.57 4.33越南
3.57      4.32      DNF       4.05      4.62
25Nguyễn Ngọc Huyền Anh 3.03 4.39越南
3.03      4.32      4.26      5.85      4.59
26Bùi Hữu Tuệ Minh 3.70 4.39越南
4.81      4.41      4.17      4.60      3.70
27Phan Trọng Nghĩa 3.57 4.42越南
3.67      6.10      3.60      5.98      3.57
28Nguyễn Ngọc Huy 2.15 4.45越南
4.81      4.67      3.96      2.15      4.72
29Đàm Cao Thanh Tùng 3.87 4.54越南
5.00      4.55      3.87      4.22      4.86
30Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 3.76 4.67泰国
5.10      4.80      4.88      3.76      4.33
31Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2.87 4.68越南
5.41      2.87      7.41      3.86      4.76
32Nguyễn Mạnh Hưng 3.41 4.70越南
11.42     4.02      3.41      5.45      4.63
33Đào Viết Trọng Khánh 3.40 4.71越南
5.74      4.03      3.40      6.32      4.37
34Vũ Hoàng Nhật Minh 3.83 4.72越南
3.83      5.07      4.33      5.00      4.83
35Trần Công Hiếu 3.81 4.73越南
6.90      3.88      3.81      3.96      6.34
36Nguyễn Nam Phong 3.52 4.80越南
4.71      3.52      5.59      5.88      4.10
37Đặng Minh Hà 2.55 4.81越南
5.78      6.85      4.36      4.30      2.55
38Nguyễn Xuân Đức 4.02 4.91越南
5.64      4.62      5.19      4.93      4.02
39Nguyễn Mạnh Chí 4.45 4.91越南
5.06      4.45      6.87      4.63      5.03
40Phan Minh Việt 4.04 5.04越南
5.79      4.37      5.47      4.04      5.28
41Trần Huy Hoàng 4.62 5.04越南
5.83      4.86      5.38      4.62      4.88
42Nguyễn Tường Lâm 3.75 5.06越南
6.59      3.75      4.84      4.81      5.52
43Nguyễn Thành Thái 4.26 5.06越南
4.26      4.92      4.51      5.75      6.73
44Đặng Hoàng Sơn 4.76 5.06越南
13.28     4.82      4.76      5.06      5.30
45Ngô Tùng Dương 3.41 5.14越南
4.50      5.24      5.68      5.72      3.41
46Eu Yan Luong 3.75 5.20越南
5.15      3.75      7.80      4.52      5.92
47Nguyễn Kim Huân 4.42 5.27越南
5.39      5.04      7.07      5.39      4.42
48Hoàng Đức Trí 2.94 5.34越南
5.98      5.29      5.17      5.57      2.94
49Hoàng Hiển Long 4.56 5.39越南
5.22      4.56      6.25      4.70      6.33
50Ngô Ngọc Long 3.74 5.46越南
4.68      5.38      3.74      6.33      6.63
51Lê Đại Vệ 4.72 5.56越南
5.44      5.00      10.37     6.24      4.72
52Vũ Minh Đức 4.61 5.62越南
5.92      5.63      5.30      4.61      6.14
53Quản Trọng Gia Bảo 4.84 5.75越南
4.84      5.20      6.57      7.26      5.47
54Nguyễn Tấn Gia Nguyên 4.72 5.76越南
12.22     4.72      5.39      6.02      5.88
55Nguyễn Lê An Hoàng 4.04 5.79越南
DNF       4.04      7.59      5.21      4.56
56Sirapas Jirapaspokin (สิรภาส จิรภาสโภคิน) 4.99 5.79泰国
4.99      5.82      6.06      5.56      5.98
57Trần Hoàng Hải 4.64 5.83越南
4.85      6.98      5.65      4.64      7.19
58Huỳnh Đăng 4.99 5.92越南
5.64      4.99      6.14      5.98      9.24
59Chu Tiến Đạt 4.51 5.93越南
6.33      4.51      11.77     4.63      6.83
60Nguyễn Gia Bảo 5.16 6.00越南
6.39      8.00      6.40      5.16      5.22
61Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 4.09 6.17泰国
DNF       4.09      5.71      4.80      8.00
62Nhâm Nguyễn Hải Đăng 4.81 6.22越南
6.05      5.77      11.93     4.81      6.83
63Nguyễn Việt Thái 5.97 6.38越南
5.97      6.88      6.45      6.35      6.35
64Đào Đức Anh 5.81 6.50越南
7.64      5.81      6.21      6.44      6.84
65Nguyễn Đức Dương 4.84 6.55越南
6.27      5.82      9.92      7.56      4.84
66Phan Duy Khang 3.15 6.59越南
5.16      7.88      3.15      7.59      7.03
67Đàm Mạnh Dũng 4.88 6.62越南
7.24      7.54      4.88      5.94      6.69
68Đào Sơn Tùng 5.37 6.65越南
6.45      17.37     5.37      7.44      6.05
69Ngô Minh Đức 4.70 6.75越南
9.20      5.17      7.40      4.70      7.69
70Manas Mangesh Gangurde 4.98 6.90印度
6.25      4.98      DNF       8.10      6.35
71Lê Thái Dương 3.84 7.02越南
7.50      7.49      7.95      3.84      6.08
72Nguyễn Đức Giang 6.34 7.17越南
8.57      6.37      6.34      9.43      6.58
73Trương Anh Đức 4.75 7.18越南
4.75      7.51      6.29      7.74      7.82
74Nguyen Hoa Binh 6.29 7.21越南
7.67      6.29      7.62      8.87      6.33
75Phạm Quang Minh 4.51 7.23越南
4.51      6.40      8.08      7.48      7.80
76Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 5.68 7.30越南
9.28      5.68      7.78      7.90      6.22
77Nguyễn Bá Lâm 5.64 7.35越南
6.13      8.53      5.64      10.27     7.40
78Trần Hải Nam 5.14 7.63越南
8.11      7.47      7.31      11.94     5.14
79Bùi Tiến Thịnh 5.69 7.89越南
7.13      8.64      7.90      5.69      11.34
80Phùng Thế Hưng 4.51 7.91越南
12.13     11.97     6.40      5.37      4.51
81Bai BingLie (白炳烈) 5.61 8.37中国
5.61      8.73      15.55     5.70      10.67
82Vũ Hữu Đức 6.91 8.53越南
DNF       9.55      7.33      8.70      6.91
83Trương Tuấn Khôi 5.73 8.62越南
8.74      8.19      5.73      8.92      12.37
84Yuichiro Kizu (木津勇一郎) 7.55 8.62日本
24.83     7.79      8.09      7.55      9.99
85Nguyễn Hải Dương 4.40 9.51越南
4.40      11.04     11.65     5.83      DNF
86Daniel Daldon 9.23 9.70意大利
9.23      9.98      9.44      11.29     9.67
87Mai Việt Hiếu 3.97 9.94越南
12.66     8.86      3.97      12.81     8.30
88Nguyễn Viết Khải Anh 9.65 10.63越南
10.91     10.96     9.65      10.01     11.37
89Đặng Hoàng An 6.42 11.53越南
6.42      8.71      9.37      27.83     16.52
90Đặng Hoàng Kiên 11.80 15.11越南
15.61     15.61     16.87     11.80     14.11
91Lê Duy Bách 12.56 18.58越南
25.93     17.59     12.56     20.02     18.12
92Vũ Đức Minh 12.85 19.62越南
19.44     12.85     26.52     22.79     16.63
 
二阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Seung Hyuk Nahm (남승혁) 1.49 2.08韩国
1.49      1.73      1.58      2.94      4.61
2Nông Quốc Duy 1.07 2.19越南
1.54      1.07      3.19      1.83      4.44
3Yi-Fan Wu (吳亦凡) 1.91 2.53中华台北
1.91      2.14      3.23      2.23      3.52
4Sivakorn Makcharoen (ศิวกร มรรคเจริญ) 1.98 2.64泰国
2.01      2.02      1.98      3.90      3.97
5Đỗ Quang Hưng 1.18 2.89越南
1.45      1.18      3.84      5.24      3.38
6Nguyễn Anh Khôi 1.41 2.89越南
4.06      1.41      2.35      2.26      6.13
7Đoàn Anh Dũng 2.50 2.89越南
2.73      2.50      3.25      2.69      3.40
8Tee Kai Yang 1.93 2.99马来西亚
1.93      2.47      3.50      2.99      3.97
9Lim Hung (林弘) 2.44 2.99马来西亚
2.60      3.03      3.34      2.44      5.15
10Nguyễn Thành Đạt 2.26 3.01越南
2.26      4.04      2.28      3.76      2.98
11Đinh Anh Quân 2.75 3.24越南
3.07      3.78      4.29      2.87      2.75
12Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2.71 3.49泰国
3.79      3.37      5.64      2.71      3.31
13Nguyễn Anh Hào 2.63 3.51越南
3.60      3.21      2.63      4.31      3.72
14Rui-Jun Liu (劉睿鈞) 3.65 3.95中华台北
4.23      4.61      3.84      3.79      3.65
15Hoàng Hà Thủy Tiên 2.79 4.18越南
3.86      5.27      4.09      4.60      2.79
16Nguyễn An Phong 3.67 4.30越南
4.31      6.02      4.58      3.67      4.02
17Phạm Đức Phước 3.14 4.40越南
DNF       3.91      5.15      3.14      4.14
18Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2.31 4.44马来西亚
9.72      2.31      3.42      5.13      4.76
19Phan Van Khai 3.79 4.44越南
3.94      4.72      3.79      DNF       4.67
20Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 4.12 4.48泰国
4.13      11.08     4.40      4.90      4.12
21Đàm Cao Thanh Tùng 3.46 4.50越南
3.46      7.18      4.50      4.95      4.04
22Phan Trọng Nghĩa 2.38 4.53越南
2.38      4.38      5.12      6.25      4.09
23Trần Anh Quân 3.28 4.54越南
3.28      4.67      4.53      9.01      4.42
24Nguyễn Ngọc Huy 4.07 4.62越南
4.80      13.38     4.78      4.07      4.28
25Bùi Hữu Tuệ Minh 4.37 4.77越南
4.93      4.92      5.59      4.45      4.37
26Yoonchan Choe 4.10 5.20韩国
6.98      4.92      5.42      4.10      5.25
27Trương Quốc An 3.59 5.45越南
9.79      4.87      5.78      5.70      3.59
28Trần Minh Tuấn 3.37 5.66越南
4.60      DNF       5.11      3.37      7.28
29Đào Việt Khôi 4.92 6.59越南
7.41      DNF       5.86      6.51      4.92
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Duy 1.83 2.13越南
2.22      1.83      2.11      3.60      2.07
2Đỗ Quang Hưng 1.60 2.24越南
6.36      1.60      2.51      1.84      2.36
3Seung Hyuk Nahm (남승혁) 1.78 2.43韩国
3.29      3.65      1.78      2.09      1.92
4Nguyễn Thành Đạt 1.95 2.82越南
2.68      3.05      2.81      2.98      1.95
5Nguyễn Anh Khôi 2.15 2.84越南
2.15      2.55      4.42      2.75      3.21
6Đoàn Anh Dũng 2.62 2.90越南
2.97      2.62      2.87      2.87      3.83
7Yi-Fan Wu (吳亦凡) 2.40 2.96中华台北
3.21      DNF       2.67      3.01      2.40
8Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2.23 3.07泰国
3.06      2.79      2.23      3.37      4.28
9Tee Kai Yang 3.04 3.50马来西亚
4.80      3.44      3.49      3.56      3.04
10Lim Hung (林弘) 2.51 3.84马来西亚
2.51      4.46      3.26      3.93      4.33
11Đinh Anh Quân 3.28 4.15越南
4.05      5.87      4.16      4.25      3.28
12Sivakorn Makcharoen (ศิวกร มรรคเจริญ) 1.84 4.21泰国
3.41      6.97      1.84      2.49      6.72
 
四阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Seung Hyuk Nahm (남승혁) 20.92 23.77韩国
23.84     25.46     20.92     25.64     22.02
2Đỗ Quang Hưng 20.50 24.54越南
23.37     29.35     25.30     24.95     20.50
3Yi-Fan Wu (吳亦凡) 23.49 27.47中华台北
23.49     28.62     28.08     31.77     25.70
4Tee Kai Yang 24.13 27.94马来西亚
29.12     24.13     33.29     28.41     26.29
5Đoàn Anh Dũng 27.20 30.02越南
33.59     28.61     34.09     27.86     27.20
6Hoàng Hà Thủy Tiên 29.14 31.22越南
30.18     31.88     29.14     31.59     35.86
7Trần Anh Quân 28.76 31.25越南
28.76     34.16     29.97     1:07.28   29.61
8Lim Hung (林弘) 26.50 32.18马来西亚
32.54     32.62     26.50     32.94     31.38
9Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 26.89 32.18泰国
33.40     32.45     33.78     26.89     30.69
10Phan Trọng Nghĩa 33.07 34.34越南
39.53     35.10     33.07     34.40     33.53
11Đặng Trần Diễn 30.92 34.78越南
38.72     33.62     36.99     30.92     33.73
12Trương Khánh Tùng 29.52 34.93越南
29.52     43.71     32.48     38.75     33.56
13Nguyễn An Phong 30.56 35.01越南
39.71     30.56     48.58     32.29     33.04
14Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 31.99 35.69马来西亚
35.84     31.99     37.59     34.22     37.01
15Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 32.92 35.82越南
39.84     36.64     33.40     32.92     37.41
16Nguyễn Thành Đạt 33.92 37.15越南
37.69     1:22.94   37.84     33.92     35.92
17Rui-Jun Liu (劉睿鈞) 34.76 37.19中华台北
34.76     46.95     37.80     36.76     37.02
18Nguyễn Xuân Đức 32.11 37.37越南
45.71     36.10     34.98     41.04     32.11
19Nguyễn Tường Lâm 32.60 37.71越南
42.39     37.42     33.32     32.60     42.70
20Sivakorn Makcharoen (ศิวกร มรรคเจริญ) 31.98 38.67泰国
38.81     41.09     38.83     38.37     31.98
21Nguyễn Anh Hào 32.08 40.49越南
49.89     44.13     36.68     32.08     40.65
22Lê Anh 36.59 41.11越南
43.49     36.59     37.45     51.17     42.38
23Nông Quốc Duy 36.94 41.76越南
44.87     44.68     41.91     38.68     36.94
24Lê Đại Vệ 34.73 42.02越南
34.73     44.15     42.29     39.62     45.69
25Bùi Hải Long 38.84 42.73越南
41.95     46.03     38.84     40.57     45.67
26Eu Yan Luong 44.65 46.16越南
44.68     44.65     46.56     51.02     47.24
27Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 42.32 46.55泰国
49.49     47.68     43.46     48.51     42.32
28Hồ Phú Nhật 39.84 47.32越南
39.84     48.69     DNF       48.91     44.36
29Sirapas Jirapaspokin (สิรภาส จิรภาสโภคิน) 43.78 51.24泰国
43.78     52.28     58.86     49.42     52.03
30Tăng Đức Bảo Minh 48.48 52.57越南
51.02     50.60     56.08     48.48     1:01.52
31Eng Dickson (黄迪胜) 43.96 54.55马来西亚
54.23     43.96     1:03.24   46.19     1:09.00
32Nguyễn Lê An Hoàng 48.26 56.72越南
54.44     58.48     1:05.94   48.26     57.24
33Lê Trần Nguyên Khoa 49.18 57.65越南
54.56     49.18     55.91     1:12.92   1:02.47
34Đặng Minh Hà 45.52 58.72越南
52.89     1:06.66   56.62     45.52     DNF
35Ngô Minh Đức 51.00 1:02.37越南
58.87     51.00     1:05.10   1:03.13   DNF
36Trần Huy Hoàng 53.30 1:04.02越南
53.30     1:12.21   58.95     1:13.00   1:00.90
37Nguyễn Mạnh Hưng 58.37 1:04.54越南
1:10.48   1:05.28   58.37     1:05.09   1:03.24
38Phạm Quang Minh 51.73 1:04.73越南
1:10.86   1:06.32   1:04.99   1:02.88   51.73
39Nhâm Nguyễn Hải Đăng 52.88 1:05.80越南
1:30.87   58.36     1:02.84   52.88     1:16.19
40Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 1:03.77 1:06.44泰国
1:03.88   1:04.12   1:11.33   1:03.77   1:26.33
41Đào Sơn Tùng 56.84 1:07.53越南
56.84     1:20.71   1:10.00   1:04.18   1:08.41
42Đỗ Anh Tuấn 1:06.02 1:09.19越南
1:10.21   1:09.55   1:10.62   1:07.81   1:06.02
43Nguyễn Việt Thái 59.47 1:09.73越南
1:24.54   59.47     1:07.85   1:20.12   1:01.22
44Nguyễn Mạnh Chí 1:02.70 1:10.49越南
1:19.77   1:06.15   1:02.70   1:19.84   1:05.56
45Nguyễn Tấn Gia Nguyên 1:00.56 1:14.83越南
1:15.59   1:13.90   1:16.65   1:15.00   1:00.56
46Trần Minh Tuấn 1:06.50 1:15.03越南
2:14.13   1:24.51   1:13.83   1:06.50   1:06.76
47Đặng Hoàng Sơn 1:08.64 1:16.54越南
1:30.08   1:17.52   1:11.36   1:08.64   1:20.74
48Nguyễn Gia Bảo 1:21.42 1:23.23越南
1:21.91   1:21.42   1:23.55   1:36.89   1:24.22
49Phan Duy Khang 1:21.68 1:24.27越南
1:21.68   1:27.22   1:23.55   1:38.69   1:22.03
50Hoàng Đức Trí 1:21.47 1:27.02越南
1:25.29   1:28.77   1:21.47   DNF       1:27.00
51Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 1:14.31 1:27.36越南
2:11.35   1:27.93   1:21.28   1:32.86   1:14.31
52Lê Thái Dương 1:21.63 1:28.38越南
1:25.77   1:21.63   1:31.43   1:49.08   1:27.94
53Trần Hoàng Hải 1:26.95 1:32.15越南
1:27.90   1:40.28   1:28.26   1:26.95   1:45.82
54Phan Minh Việt 1:22.52 1:32.98越南
1:33.93   1:22.52   1:43.43   1:28.86   1:36.15
55Bùi Hữu Tuệ Minh 1:13.50 1:33.35越南
1:33.04   1:13.50   1:34.44   1:32.57   1:35.35
56Trần Công Hiếu 1:15.93 1:34.85越南
1:15.93   1:47.42   1:47.66   1:23.76   1:33.36
57Vũ Hữu Đức 1:29.02 1:52.62越南
2:22.88   1:29.02   2:08.84   1:42.80   1:46.21
58Bùi Tiến Thịnh 1:31.17 越南
1:31.17   1:42.65
59Nguyễn Nam Phong 1:33.19 越南
1:33.19   1:33.63
60Đào Việt Khôi 1:37.58 越南
1:37.58   1:53.73
61Nguyễn Đức Dương 1:42.51 越南
1:42.51   2:06.02
62Nguyen Hoa Binh 1:48.76 越南
1:48.76   1:48.79
63Matvii Parkhomenko (Матвій Пархоменко) 1:52.01 乌克兰
1:52.01   1:58.39
64Đặng Hoàng An 2:08.29 越南
2:15.74   2:08.29
65Daniel Daldon 2:33.68 意大利
2:38.72   2:33.68
 
四阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Seung Hyuk Nahm (남승혁) 22.53 25.06韩国
25.01     25.16     25.01     22.53     25.86
2Đỗ Quang Hưng 21.70 25.45越南
25.50     26.32     24.53     29.78     21.70
3Yi-Fan Wu (吳亦凡) 25.46 26.84中华台北
30.69     27.96     25.46     26.70     25.85
4Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 27.03 29.34泰国
29.81     31.71     30.79     27.03     27.41
5Đoàn Anh Dũng 28.01 29.36越南
29.97     31.25     29.98     28.12     28.01
6Tee Kai Yang 26.67 29.79马来西亚
DNF       29.49     30.83     26.67     29.04
7Trần Anh Quân 29.18 30.94越南
30.03     31.65     29.18     34.64     31.13
8Lim Hung (林弘) 28.02 31.56马来西亚
36.99     30.41     31.43     32.83     28.02
9Hoàng Hà Thủy Tiên 26.65 32.85越南
34.84     33.83     26.65     33.82     30.90
10Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 31.00 32.94马来西亚
33.83     31.84     31.00     38.03     33.16
11Đặng Trần Diễn 31.21 33.59越南
34.51     31.86     37.40     31.21     34.40
12Trương Khánh Tùng 29.75 34.04越南
36.22     29.75     32.06     35.94     34.11
13Nguyễn Thành Đạt 28.57 34.07越南
33.60     34.18     34.43     43.79     28.57
14Sivakorn Makcharoen (ศิวกร มรรคเจริญ) 32.00 35.65泰国
37.89     36.08     35.52     32.00     35.35
15Lê Anh 30.12 36.32越南
38.57     36.33     35.72     36.92     30.12
16Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 32.53 36.41越南
32.53     40.04     38.36     33.33     37.55
17Nguyễn An Phong 29.64 36.67越南
43.39     33.98     37.13     29.64     38.90
18Rui-Jun Liu (劉睿鈞) 32.98 36.69中华台北
35.12     43.19     33.82     41.13     32.98
19Nguyễn Anh Hào 32.53 37.04越南
37.57     33.40     46.28     40.14     32.53
20Bùi Hải Long 33.77 38.12越南
34.88     45.94     33.77     44.17     35.32
21Phan Trọng Nghĩa 31.15 38.59越南
36.66     38.85     31.15     44.84     40.26
22Nguyễn Tường Lâm 36.10 39.11越南
40.62     38.73     37.98     42.88     36.10
23Nguyễn Xuân Đức 31.87 39.66越南
41.30     37.42     40.68     31.87     40.89
24Nông Quốc Duy 38.39 41.71越南
44.65     43.94     38.39     38.96     42.24
25Lê Đại Vệ 42.19 45.16越南
55.45     43.67     48.80     42.19     43.02
26Hồ Phú Nhật 42.82 45.41越南
45.01     48.49     42.93     48.30     42.82
27Eu Yan Luong 42.58 46.56越南
1:04.48   42.58     44.23     46.43     49.02
28Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 44.36 47.20泰国
46.51     44.36     50.20     50.59     44.89
29Sirapas Jirapaspokin (สิรภาส จิรภาสโภคิน) 39.87 48.58泰国
39.87     50.59     55.43     44.19     50.97
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Seung Hyuk Nahm (남승혁) 23.10 24.33韩国
23.82     23.10     26.53     24.09     25.07
2Đỗ Quang HưngNR 19.19 26.21越南
25.78     DNF       23.33     19.19     29.51
3Yi-Fan Wu (吳亦凡) 23.91 27.14中华台北
25.70     25.75     29.98     23.91     30.11
4Hoàng Hà Thủy Tiên 26.73 29.05越南
27.39     31.44     28.64     31.11     26.73
5Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 25.71 29.51泰国
33.10     32.92     27.63     27.97     25.71
6Tee Kai Yang 26.49 29.64马来西亚
34.49     29.68     26.49     27.08     32.17
7Đoàn Anh Dũng 26.58 31.92越南
33.62     34.42     32.35     26.58     29.78
8Đặng Trần Diễn 31.49 32.31越南
33.82     33.66     31.54     31.74     31.49
9Trần Anh Quân 30.53 32.52越南
33.48     35.31     33.33     30.75     30.53
10Trương Khánh Tùng 28.41 33.47越南
34.06     28.41     31.00     35.35     36.26
11Lim Hung (林弘) 32.94 34.14马来西亚
34.52     34.29     33.60     32.94     DNF
 
五阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Seung Hyuk Nahm (남승혁) 36.17 42.19韩国
44.48     52.98     36.17     38.90     43.19
2Đỗ Quang Hưng 42.74 44.65越南
44.08     44.01     45.85     42.74     48.89
3Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 46.96 48.65泰国
47.81     54.80     46.96     49.09     49.05
4Lim Hung (林弘) 46.03 50.83马来西亚
52.34     46.03     48.87     51.27     53.27
5Yi-Fan Wu (吳亦凡) 42.42 51.38中华台北
42.42     51.86     50.76     52.65     51.51
6Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 50.45 54.14马来西亚
55.83     55.87     54.84     50.45     51.76
7Trương Khánh Tùng 54.12 58.01越南
58.08     1:00.21   56.13     54.12     59.83
8Nguyễn An Phong 53.76 58.50越南
53.76     57.81     59.64     1:00.52   58.06
9Hoàng Hà Thủy Tiên 55.70 1:00.74越南
1:02.81   1:02.14   1:05.98   57.28     55.70
10Tee Kai Yang 55.54 1:00.89马来西亚
57.90     59.79     1:04.98   55.54     1:05.90
11Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 58.62 1:04.67越南
1:06.21   1:10.53   58.62     1:04.05   1:03.74
12Đoàn Anh Dũng 1:00.16 1:05.46越南
1:07.31   1:00.16   1:05.60   1:12.45   1:03.46
13Đặng Trần Diễn 1:02.00 1:06.70越南
1:08.88   1:12.28   1:02.79   1:08.42   1:02.00
14Rui-Jun Liu (劉睿鈞) 59.42 1:07.76中华台北
1:14.57   59.42     1:08.69   1:06.88   1:07.70
15Nguyễn Xuân Đức 1:02.50 1:08.39越南
1:02.50   1:10.54   1:14.54   1:04.45   1:10.18
16Phan Trọng Nghĩa 1:00.64 1:08.86越南
1:06.92   1:16.24   1:09.87   1:09.79   1:00.64
17Nguyễn Thành Đạt 1:01.08 1:09.87越南
1:14.94   1:17.31   1:08.54   1:06.14   1:01.08
18Nguyễn Thành Thái 1:01.86 1:10.69越南
1:12.27   1:01.86   1:12.14   1:07.67   1:16.25
19Nông Quốc Duy 1:02.89 1:11.02越南
1:16.29   1:02.89   1:13.41   1:09.20   1:10.46
20Trần Anh Quân 1:04.34 1:11.23越南
1:13.02   1:14.76   1:14.04   1:04.34   1:06.62
21Lưu Hoàng Bảo 1:07.06 1:11.74越南
1:13.60   1:09.52   1:07.06   1:15.03   1:12.09
22Nguyễn Tường Lâm 1:01.07 1:12.19越南
1:19.32   1:06.93   1:10.33   1:21.49   1:01.07
23Sivakorn Makcharoen (ศิวกร มรรคเจริญ) 1:10.79 1:13.41泰国
1:10.79   1:11.84   1:16.69   1:16.94   1:11.70
24Bùi Hải Long 1:12.27 1:19.04越南
1:19.67   1:12.27   1:22.98   1:28.38   1:14.48
25Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 1:14.63 1:20.73泰国
1:27.25   1:23.75   1:21.05   1:17.39   1:14.63
26Lê Đại Vệ 1:16.57 1:20.75越南
1:25.53   DNF       1:16.57   1:18.10   1:18.63
27Hồ Phú Nhật 1:19.05 1:24.38越南
1:19.05   1:26.14   1:19.27   1:27.72   1:36.89
28Nguyễn Anh Hào 1:13.81 1:24.80越南
1:24.42   1:29.82   1:31.91   1:13.81   1:20.17
29Đào Viết Trọng Khánh 1:19.61 1:30.21越南
1:26.67   1:34.52   1:29.44   1:35.16   1:19.61
30Sirapas Jirapaspokin (สิรภาส จิรภาสโภคิน) 1:24.87 1:36.56泰国
1:39.18   1:24.87   1:32.55   1:39.70   1:37.96
31Eng Dickson (黄迪胜) 1:28.99 1:36.74马来西亚
1:34.52   1:28.99   1:30.68   1:45.02   2:14.79
32Lê Anh 1:37.30 1:40.71越南
1:43.05   1:37.30   1:41.24   1:37.85   1:51.96
33Eu Yan Luong 1:32.54 1:41.11越南
1:32.54   1:42.58   1:42.63   1:38.13   1:51.59
34Đỗ Anh Tuấn 1:52.93 1:57.70越南
1:57.42   2:00.58   2:02.36   1:52.93   1:55.09
35Vũ Hoàng Nhật Minh 1:47.11 2:03.36越南
2:07.54   1:47.11   1:50.02   2:17.84   2:12.51
36Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 2:06.59 泰国
2:06.59   2:08.17
37Phạm Quang Minh 2:08.63 越南
2:08.63   2:36.77
38Trần Huy Hoàng 2:23.27 越南
2:28.20   2:23.27
39Nhâm Nguyễn Hải Đăng 2:24.38 越南
3:16.62   2:24.38
40Đào Sơn Tùng 2:26.37 越南
2:26.37   2:30.10
41Matvii Parkhomenko (Матвій Пархоменко) 2:47.48 乌克兰
3:50.14   2:47.48
42Trần Hoàng Hải 2:54.77 越南
3:16.68   2:54.77
43Phan Minh Việt 2:56.84 越南
2:56.84   3:30.94
44Nguyễn Mạnh Hưng 3:02.04 越南
4:01.86   3:02.04
45Nguyen Hoa Binh 3:02.22 越南
3:02.22   3:07.16
46Ngô Minh Đức 3:02.24 越南
3:02.24   3:15.59
47Hoàng Đức Trí 3:15.49 越南
3:59.76   3:15.49
48Nguyễn Bá Lâm 3:15.91 越南
3:15.91   4:47.21
49Lê Thái Dương 3:38.83 越南
3:38.83   DNF
50Vũ Hữu Đức 4:09.69 越南
4:09.69   5:16.24
51Trần Công Hiếu 4:33.09 越南
4:56.96   4:33.09
52Đặng Hoàng An 6:08.66 越南
6:42.82   6:08.66
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 38.15NR 41.06越南
38.21     42.10     42.86     43.77     38.15
2Seung Hyuk Nahm (남승혁) 35.30 41.08韩国
40.76     42.30     35.30     40.86     41.63
3Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 44.90NR 47.98泰国
48.66     44.90     51.25     49.54     45.74
4Lim Hung (林弘) 44.39 49.73马来西亚
50.19     44.39     49.00     50.84     50.00
5Yi-Fan Wu (吳亦凡) 46.07 51.65中华台北
56.03     50.47     46.07     51.32     53.15
6Trương Khánh Tùng 46.80 56.00越南
58.24     53.81     1:01.14   55.94     46.80
7Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 52.72 56.93马来西亚
53.66     58.96     52.72     58.18     1:09.99
8Nguyễn An Phong 54.15 57.61越南
54.15     56.20     58.22     58.42     58.82
9Tee Kai Yang 1:00.09 1:02.74马来西亚
1:02.12   1:06.54   1:04.35   1:01.76   1:00.09
10Đoàn Anh Dũng 1:00.28 1:03.34越南
1:04.63   1:02.40   1:05.14   1:02.98   1:00.28
11Hoàng Hà Thủy Tiên 52.38 1:03.68越南
1:08.69   52.38     1:05.30   59.16     1:06.59
12Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:04.48 1:06.71越南
1:05.07   1:09.14   1:05.99   1:09.06   1:04.48
 
六阶    初赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang HưngNR 1:12.70NR 1:18.74越南
1:17.58   1:25.94   1:12.70
2Seung Hyuk Nahm (남승혁) 1:17.07 1:19.49韩国
1:18.96   1:22.43   1:17.07
3Lim Hung (林弘) 1:26.16 1:28.64马来西亚
1:26.16   1:29.91   1:29.86
4Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 1:31.81 1:33.94泰国
1:31.81   1:34.34   1:35.68
5Nguyễn An Phong 1:34.69 1:35.51越南
1:35.23   1:36.60   1:34.69
6Yi-Fan Wu (吳亦凡) 1:33.24 1:36.98中华台北
1:33.24   1:42.16   1:35.55
7Trương Khánh Tùng 1:26.49 1:38.26越南
1:44.55   1:43.74   1:26.49
8Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 1:43.47 1:48.86马来西亚
1:48.03   1:43.47   1:55.09
9Nguyễn Thành Đạt 1:50.24 1:55.75越南
1:50.24   2:02.94   1:54.08
10Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:49.09 2:01.58越南
2:08.25   2:07.41   1:49.09
11Lưu Hoàng Bảo 1:50.81 2:05.70越南
2:08.89   2:17.40   1:50.81
12Sivakorn Makcharoen (ศิวกร มรรคเจริญ) 2:02.50 2:06.87泰国
2:09.93   2:02.50   2:08.18
13Đặng Trần Diễn 1:57.62 2:07.76越南
1:57.62   2:10.86   2:14.81
14Rui-Jun Liu (劉睿鈞) 2:01.87 2:08.52中华台北
2:03.30   2:20.39   2:01.87
15Nông Quốc Duy 2:16.26 2:17.10越南
2:18.26   2:16.79   2:16.26
16Phan Trọng Nghĩa 2:10.12 2:17.20越南
2:18.76   2:22.72   2:10.12
17Nguyễn Xuân Đức 2:14.35 2:21.03越南
2:14.35   2:23.37   2:25.37
18Bùi Hải Long 2:15.92 2:25.23越南
2:36.79   2:22.99   2:15.92
19Nguyễn Tường Lâm 2:22.45 2:30.23越南
2:22.45   2:25.69   2:42.54
20Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 2:25.40 2:33.92泰国
2:34.94   2:25.40   2:41.41
21Lê Đại Vệ 2:27.85 2:34.05越南
2:27.85   2:32.54   2:41.76
22Trần Anh Quân 2:43.79 2:51.84越南
2:58.40   2:53.33   2:43.79
23Đào Viết Trọng Khánh 3:07.09 3:16.25越南
3:07.09   3:28.79   3:12.87
24Sirapas Jirapaspokin (สิรภาส จิรภาสโภคิน) 2:56.44 3:31.60泰国
3:50.93   2:56.44   3:47.43
25Eu Yan Luong 3:49.88 4:09.44越南
4:22.46   3:49.88   4:15.97
26Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 4:23.87 DNF泰国
4:23.87   4:48.33   DNF
27Nhâm Nguyễn Hải Đăng 5:16.42 越南
5:16.42
28Matvii Parkhomenko (Матвій Пархоменко) 5:22.09 乌克兰
5:22.09
29Eng Dickson (黄迪胜) DNF 马来西亚
DNF
29Lê Thái Dương DNF 越南
DNF
 
六阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Seung Hyuk Nahm (남승혁) 1:13.90 1:19.96韩国
1:24.57   1:21.40   1:13.90
2Đỗ Quang Hưng 1:19.43 1:23.16越南
1:23.30   1:26.75   1:19.43
3Lim Hung (林弘) 1:17.25 1:25.20马来西亚
1:26.90   1:17.25   1:31.46
4Yi-Fan Wu (吳亦凡) 1:23.60 1:33.26中华台北
1:23.60   1:37.62   1:38.55
5Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 1:34.99 1:37.76泰国
1:41.04   1:37.25   1:34.99
6Nguyễn An Phong 1:33.15 1:40.38越南
1:39.61   1:33.15   1:48.38
7Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 1:37.76 1:41.87马来西亚
1:40.39   1:37.76   1:47.47
8Trương Khánh Tùng 1:28.36 1:43.44越南
1:34.02   2:07.95   1:28.36
9Nguyễn Thành Đạt 1:42.15 1:56.37越南
1:53.98   2:12.99   1:42.15
10Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:50.71 1:57.83越南
1:57.42   1:50.71   2:05.35
11Lưu Hoàng Bảo 2:02.34 2:14.18越南
2:28.29   2:02.34   2:11.92
12Sivakorn Makcharoen (ศิวกร มรรคเจริญ) 2:15.07 DNF泰国
2:23.27   2:15.07   DNF
 
七阶    初赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Seung Hyuk Nahm (남승혁) 1:56.14 1:57.66韩国
1:59.62   1:57.22   1:56.14
2Lim Hung (林弘) 1:53.10 1:59.63马来西亚
2:05.97   1:59.83   1:53.10
3Đỗ Quang Hưng 1:57.74 2:00.00越南
2:01.93   2:00.33   1:57.74
4Trương Khánh Tùng 2:12.85 2:25.03越南
2:28.94   2:33.29   2:12.85
5Nguyễn An Phong 2:24.52 2:26.00越南
2:27.93   2:25.55   2:24.52
6Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2:22.92 2:26.91泰国
2:22.92   2:24.67   2:33.15
7Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2:23.56 2:33.19马来西亚
2:46.30   2:23.56   2:29.70
8Nguyễn Thành Thái 2:30.73 2:36.15越南
2:30.73   2:40.30   2:37.42
9Yi-Fan Wu (吳亦凡) 2:25.00 2:37.41中华台北
2:33.99   2:25.00   2:53.23
10Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2:48.34 2:59.80越南
2:58.95   3:12.11   2:48.34
11Lưu Hoàng Bảo 3:08.52 3:10.21越南
3:08.52   3:12.31   3:09.79
12Đặng Trần Diễn 3:13.61 3:18.46越南
3:13.61   3:17.49   3:24.28
13Nguyễn Thành Đạt 3:14.32 3:27.97越南
3:53.77   3:14.32   3:15.83
14Rui-Jun Liu (劉睿鈞) 3:16.29 3:35.24中华台北
3:52.60   3:16.29   3:36.83
15Phan Trọng Nghĩa 3:34.08 3:38.38越南
3:34.08   3:41.65   3:39.42
16Bùi Hải Long 3:39.56 3:41.04越南
3:39.56   3:41.62   3:41.94
17Nông Quốc Duy 3:30.18 3:47.45越南
4:04.57   3:30.18   3:47.59
18Nguyễn Tường Lâm 3:37.75 3:47.98越南
3:44.53   4:01.65   3:37.75
19Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 3:48.02 3:55.71泰国
4:04.14   3:54.96   3:48.02
20Sivakorn Makcharoen (ศิวกร มรรคเจริญ) 3:42.57 3:59.84泰国
3:50.77   3:42.57   4:26.19
21Nguyễn Xuân Đức 4:11.68 4:19.68越南
4:24.45   4:11.68   4:22.92
22Lê Đại Vệ 4:20.01 4:30.90越南
4:36.81   4:35.88   4:20.01
23Đào Viết Trọng Khánh 4:20.24 4:46.28越南
4:56.02   5:02.58   4:20.24
24Eng Dickson (黄迪胜) 5:19.25 5:25.46马来西亚
5:19.25   5:19.74   5:37.40
25Sirapas Jirapaspokin (สิรภาส จิรภาสโภคิน) 5:28.10 5:52.25泰国
6:12.83   5:55.81   5:28.10
26Hồ Phú Nhật 5:35.01 6:38.13越南
6:45.50   7:33.87   5:35.01
27Nhâm Nguyễn Hải Đăng 7:25.42 7:55.12越南
7:30.75   7:25.42   8:49.19
28Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) DNF 泰国
DNF
28Matvii Parkhomenko (Матвій Пархоменко) DNF 乌克兰
DNF
 
七阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Seung Hyuk Nahm (남승혁) 1:52.76 1:56.22韩国
1:53.60   2:02.29   1:52.76
2Đỗ Quang Hưng 2:07.57 2:11.38越南
2:15.38   2:11.20   2:07.57
3Lim Hung (林弘) 1:57.57 2:13.82马来西亚
2:39.27   1:57.57   2:04.63
4Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน)NR 2:10.35 2:19.12泰国
2:19.72   2:27.28   2:10.35
5Trương Khánh Tùng 2:03.49 2:19.60越南
2:03.49   2:14.10   2:41.22
6Yi-Fan Wu (吳亦凡) 2:24.00 2:25.52中华台北
2:24.00   2:24.70   2:27.85
7Nguyễn An Phong 2:20.59 2:28.91越南
2:20.59   2:35.15   2:30.98
8Nguyễn Thành Thái 2:21.48 2:35.89越南
2:57.08   2:29.12   2:21.48
9Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2:36.09 2:44.36马来西亚
2:39.73   2:36.09   2:57.25
10Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 3:05.06 3:16.52越南
3:05.06   3:22.76   3:21.73
11Lưu Hoàng Bảo 3:12.23 3:23.32越南
3:21.70   3:12.23   3:36.03
12Đặng Trần Diễn 3:27.45 4:08.21越南
3:27.45   4:29.44   4:27.74
 
三盲    初赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Hồ Phú Nhật 43.88 DNF越南
43.88     DNF       DNF
2Đỗ Anh Tuấn 50.32 DNF越南
50.32     DNF       DNF
3Lê Anh 1:02.06 DNF越南
DNF       1:02.06   DNF
4Eng Dickson (黄迪胜) 1:07.06 1:24.65马来西亚
1:29.26   1:37.64   1:07.06
5Dương Công Tuyền 1:08.33 DNF越南
DNF       1:08.33   DNF
6Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 1:10.15 DNF泰国
DNF       1:20.86   1:10.15
7Nhâm Nguyễn Hải Đăng 1:21.08 DNF越南
DNF       2:32.69   1:21.08
8Phan Trọng Nghĩa 1:28.32 DNF越南
1:28.32   DNF       2:32.10
9Hồ Quang Tiến 1:46.99 DNF越南
2:30.99   DNF       1:46.99
10Ngô Ngọc Long 2:15.13 DNF越南
2:27.90   2:15.13   DNF
11Đỗ Quang Hưng 2:55.29 DNF越南
DNF       DNF       2:55.29
12Bùi Hữu Tuệ Minh 3:17.96 DNF越南
DNF       DNF       3:17.96
13Yi-Fan Wu (吳亦凡) 3:19.99 DNF中华台北
DNF       3:19.99   DNF
14Sivakorn Makcharoen (ศิวกร มรรคเจริญ) 3:21.52 DNF泰国
3:21.52   DNF       DNF
15Nguyễn Tuấn Kiên 5:38.02 DNF越南
5:38.02   DNF       DNF
16Matvii Parkhomenko (Матвій Пархоменко) 7:15.98 DNF乌克兰
DNF       7:15.98   DNF
17Ngô Tùng Dương DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
17Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) DNF DNF泰国
DNF       DNF       DNF
17Nông Quốc Duy DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Hồ Phú Nhật 31.66 DNF越南
31.66     DNF       DNF
2Dương Công Tuyền 36.84 DNF越南
DNF       43.17     36.84
3Lê Anh 52.91 DNF越南
DNF       52.91     DNF
4Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 58.78 DNF泰国
58.78     DNF       1:01.64
5Đỗ Anh Tuấn 1:07.94 DNF越南
DNF       1:07.94   DNF
6Hồ Quang Tiến 1:28.77 DNF越南
DNF       DNF       1:28.77
7Phan Trọng Nghĩa 1:34.74 DNF越南
DNF       1:40.18   1:34.74
8Ngô Ngọc Long 1:39.57 DNF越南
2:30.13   DNF       1:39.57
9Nhâm Nguyễn Hải Đăng 1:57.75 DNF越南
1:57.75   DNF       DNF
10Eng Dickson (黄迪胜) 2:18.60 DNF马来西亚
DNF       DNF       2:18.60
11Bùi Hữu Tuệ Minh 3:22.04 DNF越南
3:22.04   DNF       DNF
12Đỗ Quang Hưng DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
单手    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 8.61NR 11.14越南
9.92      14.47     12.36     11.14     8.61
2Tee Kai Yang 10.48 11.19马来西亚
13.87     11.01     10.63     10.48     11.94
3Seung Hyuk Nahm (남승혁) 10.49 11.38韩国
12.61     10.51     13.03     11.01     10.49
4Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 9.12 14.14泰国
14.73     14.50     16.42     13.18     9.12
5Lim Hung (林弘) 12.29 14.42马来西亚
17.95     14.01     16.13     13.13     12.29
6Đoàn Anh Dũng 11.60 14.49越南
22.54     11.60     14.38     14.58     14.50
7Nguyễn Thành Đạt 12.54 14.64越南
12.61     14.32     18.48     12.54     16.98
8Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 12.35 14.92越南
12.35     13.79     15.58     15.75     15.40
9Phạm Đức Phước 14.01 14.93越南
16.77     14.91     14.17     15.71     14.01
10Yi-Fan Wu (吳亦凡) 12.58 15.77中华台北
17.14     14.68     12.58     15.48     17.87
11Hoàng Hà Thủy Tiên 13.70 16.02越南
17.76     16.92     13.70     16.10     15.03
12Nguyễn Anh Khôi 10.80 16.26越南
DNF       16.49     16.03     10.80     16.25
13Trương Quốc An 12.72 16.37越南
26.96     15.29     12.72     18.93     14.90
14Đặng Trần Diễn 13.14 16.42越南
13.14     23.18     18.48     13.91     16.88
15Nguyễn Anh Hào 13.74 17.51越南
17.26     19.97     20.85     15.29     13.74
16Đặng Minh Hà 16.31 17.68越南
18.86     16.31     18.57     18.11     16.35
17Phan Trọng Nghĩa 16.98 17.75越南
16.98     17.71     17.73     18.34     17.80
18Nông Quốc Duy 16.63 17.87越南
16.98     16.63     18.51     18.11     22.58
19Eu Yan Luong 15.23 18.28越南
17.83     15.23     DNF       18.02     19.00
20Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 16.58 18.28泰国
16.58     17.28     19.60     24.53     17.97
21Nguyễn Tường Lâm 17.46 18.30越南
18.04     18.18     DNF       18.69     17.46
22Đàm Cao Thanh Tùng 16.46 19.01越南
21.65     16.96     21.24     18.82     16.46
23Nguyễn Ngọc Huyền Anh 18.38 19.53越南
20.70     18.93     18.38     22.33     18.97
24Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 17.31 20.25马来西亚
21.68     19.90     20.63     20.23     17.31
25Nguyễn Đức Dương 18.71 20.25越南
21.16     20.21     22.14     19.37     18.71
26Rui-Jun Liu (劉睿鈞) 17.67 20.62中华台北
22.94     20.52     17.67     21.63     19.71
27Trần Minh Tuấn 15.94 20.66越南
25.10     22.74     15.94     20.57     18.67
28Nguyễn Tấn Gia Nguyên 18.80 20.88越南
23.84     24.76     19.78     19.01     18.80
29Phan Van Khai 19.88 20.88越南
20.52     19.92     22.31     19.88     22.19
30Nguyễn An Phong 17.09 21.10越南
21.71     21.52     21.23     17.09     20.54
31Phạm Khoa An 20.63 21.38越南
21.50     25.28     21.95     20.63     20.69
32Lê Đại Vệ 19.19 21.49越南
38.40     23.08     19.19     21.09     20.30
33Lê Anh 19.31 22.13越南
19.44     25.17     21.79     25.18     19.31
34Sivakorn Makcharoen (ศิวกร มรรคเจริญ) 17.27 22.14泰国
22.03     19.16     25.23     27.53     17.27
35Eng Dickson (黄迪胜) 21.15 22.70马来西亚
24.96     22.63     23.19     22.27     21.15
36Nguyễn Tuấn Kiên 21.24 23.31越南
23.50     26.64     21.24     24.63     21.79
37Nguyễn Thành Thái 15.88 23.41越南
28.37     24.27     19.11     26.86     15.88
38Hồ Phú Nhật 19.44 24.34越南
26.20     21.59     28.64     25.23     19.44
39Trần Huy Hoàng 17.24 25.16越南
26.87     24.94     17.24     23.68     27.59
40Vũ Hoàng Nhật Minh 22.95 25.20越南
22.95     31.91     27.66     24.93     23.01
41Trần Công Hiếu 22.25 27.36越南
26.74     28.91     26.42     36.73     22.25
42Trần Hải Nam 23.21 27.78越南
23.21     25.55     24.78     36.13     33.02
43Ngô Ngọc Long 24.77 28.13越南
51.66     27.29     27.89     24.77     29.22
44Đinh Anh Quân 23.29 28.21越南
29.07     23.29     26.50     35.26     29.07
45Sirapas Jirapaspokin (สิรภาส จิรภาสโภคิน) 20.08 28.60泰国
27.43     40.61     31.26     20.08     27.11
46Hoàng Đức Trí 27.57 28.87越南
27.57     35.11     28.90     28.62     29.09
47Nguyễn Lê An Hoàng 25.24 29.70越南
35.80     27.82     31.80     29.48     25.24
48Quản Trọng Gia Bảo 26.68 31.37越南
31.97     DNF       26.68     30.15     32.00
49Chu Tiến Đạt 22.50 31.82越南
25.16     42.91     58.24     27.40     22.50
50Nguyễn Mạnh Chí 26.94 32.19越南
32.29     31.01     33.26     41.58     26.94
51Phạm Quang Minh 28.20 32.39越南
32.86     28.20     34.70     33.67     30.64
52Ngô Minh Đức 26.20 34.68越南
34.22     41.46     26.20     58.29     28.35
53Nguyễn Đức Giang 26.83 34.81越南
30.43     26.83     52.78     38.40     35.60
54Hoàng Hiển Long 27.74 35.96越南
40.89     27.74     45.34     35.17     31.82
55Phan Minh Việt 34.33 37.19越南
38.24     39.06     34.33     36.66     36.67
56Nhâm Nguyễn Hải Đăng 30.69 37.43越南
51.75     33.87     36.15     42.27     30.69
57Nguyễn Nam Phong 36.63 37.89越南
41.56     37.23     36.63     36.76     39.69
58Huỳnh Đăng 34.23 38.46越南
54.47     34.23     38.15     41.35     35.89
59Nguyễn Mạnh Hưng 24.82 39.11越南
42.65     44.74     29.95     47.13     24.82
60Đặng Hoàng Sơn 32.58 40.60越南
36.78     32.58     39.01     50.26     46.01
61Lê Thái Dương 34.36 44.47越南
59.91     46.21     34.36     41.38     45.82
62Đào Đức Anh 28.23 45.24越南
39.34     28.23     36.28     1:07.68   1:00.10
63Nguyễn Gia Bảo 35.08 45.72越南
47.99     37.72     35.08     51.46     56.67
64Nguyễn Hải Dương 33.07 46.42越南
38.17     33.07     46.62     54.47     1:01.95
65Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 30.68 46.95泰国
30.68     54.71     48.08     43.67     49.10
66Nguyễn Nam Phong 34.86 48.99越南
51.79     35.33     34.86     59.86     1:00.13
67Vũ Hữu Đức 45.35 49.66越南
45.35     49.02     45.53     1:03.39   54.44
68Mai Việt Hiếu 43.02 50.19越南
58.69     56.98     43.02     44.35     49.24
69Bùi Tiến Thịnh 39.12 52.02越南
59.99     50.30     52.19     53.56     39.12
70Manas Mangesh Gangurde 47.84 59.42印度
57.30     47.84     1:07.97   59.63     1:01.32
71Yuichiro Kizu (木津勇一郎) 1:22.59 日本
1:42.49   1:22.59
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 10.34 11.54越南
10.57     10.34     11.24     15.22     12.80
2Tee Kai Yang 10.63 11.61马来西亚
DNF       10.63     12.04     11.11     11.69
3Seung Hyuk Nahm (남승혁) 10.46 13.29韩国
13.84     10.46     14.60     14.91     11.42
4Đoàn Anh Dũng 14.16 14.30越南
15.74     14.26     14.16     14.46     14.18
5Hoàng Hà Thủy Tiên 13.75 14.73越南
18.90     15.72     13.96     14.52     13.75
6Yi-Fan Wu (吳亦凡) 12.09 14.92中华台北
18.37     15.14     15.58     12.09     14.03
7Lim Hung (林弘) 11.89 15.68马来西亚
17.71     13.14     11.89     16.59     17.30
8Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 15.32 16.66越南
18.47     18.07     15.32     15.91     16.01
9Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 11.47 16.70泰国
17.78     11.47     16.26     18.48     16.06
10Phạm Đức Phước 13.68 17.19越南
13.68     17.63     DNF       18.05     15.88
11Nguyễn Anh Khôi 14.44 17.77越南
15.65     14.44     16.06     21.60     DNF
12Nguyễn Thành Đạt 11.69 17.97越南
18.62     11.69     18.18     17.12     20.00