| 2101 | Nguyễn Duy Bảo | 越南 | 26.00 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| | Thân Trường Tâm | 越南 | 26.00 | Da Nang Open 2018 | 2018-07-22 |
| 2103 | Dao Ngoc Tuan Khoi | 越南 | 26.01 | Hanoi Open 2022 | 2022-09-18 |
| 2104 | Võ Vi An | 越南 | 26.02 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 2105 | Nguyễn Hoàng Quân | 越南 | 26.08 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| | Thân Nguyễn Anh Vũ | 越南 | 26.08 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| | Hoàng Trung Thông | 越南 | 26.08 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2108 | Đỗ Đình Quang Huy | 越南 | 26.09 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| | Hồ Phương Nam | 越南 | 26.09 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 |
| 2110 | Trong Viet Nguyen | 越南 | 26.11 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| | Nguyễn Ngọc Hoàng Long | 越南 | 26.11 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 2112 | Phạm Thuận Thành | 越南 | 26.13 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 2113 | Phan Nguyễn Việt Khoa | 越南 | 26.14 | Hanoi Open 2022 | 2022-09-18 |
| | Sa My Nguyen Le | 越南 | 26.14 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2115 | Hoang Long Cao Nguyen | 越南 | 26.16 | Ho Chi Minh Open 2010 | 2010-08-07 |
| 2116 | Thiều Vĩnh Cường | 越南 | 26.19 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| 2117 | Nguyễn Bình Minh | 越南 | 26.20 | Aeon Mall Long Bien 2024 | 2024-05-25 |
| 2118 | Đỗ Phúc Minh | 越南 | 26.21 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 2119 | Trần Võ Thiên Ân | 越南 | 26.22 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 2120 | Tăng Chấn Hùng | 越南 | 26.25 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 2121 | Nguyễn Tuấn Dũng | 越南 | 26.27 | CSP Open 2016 | 2016-03-20 |
| 2122 | Dương Quốc Thắng | 越南 | 26.31 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| | Đoàn Thanh Bình | 越南 | 26.31 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| | Bùi Thọ Trí Huân | 越南 | 26.31 | HCMC Cubing Autumn 2024 | 2024-09-21 |
| 2125 | Phan Hoàng Hội | 越南 | 26.32 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 |
| | Mai Tuấn Anh | 越南 | 26.32 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2127 | Nguyễn Văn Nguyên Khôi | 越南 | 26.35 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| | Hoàng Trọng Tín | 越南 | 26.35 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 2129 | Trần Hoàng Nam | 越南 | 26.39 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2130 | Đỗ Ngọc Thanh Vân | 越南 | 26.40 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 2131 | Đặng Phương Nam | 越南 | 26.44 | Ha Noi Open 2013 | 2013-07-27 |
| 2132 | Nguyen Ky Phan | 越南 | 26.49 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 2133 | Nguyễn Minh Thành | 越南 | 26.50 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2134 | Phan Hoàng An | 越南 | 26.52 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 2135 | Ngô Thanh Phúc | 越南 | 26.57 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2136 | Đỗ Nhật Linh | 越南 | 26.61 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2137 | Hà Thịnh Vĩ | 越南 | 26.63 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 2138 | Nguyễn Việt Cường | 越南 | 26.66 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2139 | Phạm Văn Nhật | 越南 | 26.67 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2140 | Ngô Quang Tùng | 越南 | 26.69 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 2141 | Vũ Công Thành | 越南 | 26.77 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2142 | Phan Tại Phước | 越南 | 26.78 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2143 | Bùi Tuấn Dũng | 越南 | 26.79 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| 2144 | Lại Đình Thái | 越南 | 26.83 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 2145 | Phí Trường Thanh | 越南 | 26.91 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| | Hung Gia Hung | 越南 | 26.91 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2147 | Huynh Huu Phuoc | 越南 | 26.92 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 2148 | Lê Quan Kỳ | 越南 | 26.94 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 2149 | Lê Huỳnh Đức | 越南 | 27.00 | Ha Noi Championship 2019 | 2019-08-03 |
| 2150 | Dương Xuân Hoàng | 越南 | 27.03 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| | Ha Phuc Trong | 越南 | 27.03 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2152 | Nguyễn Lê Quốc Trung | 越南 | 27.04 | Ho Chi Minh Open 2014 | 2014-08-31 |
| 2153 | Nguyễn Bá Nhân | 越南 | 27.10 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 2154 | Lại Quang Minh | 越南 | 27.20 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2155 | Nguyễn Nhật Minh | 越南 | 27.22 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 2156 | Võ Việt Minh An | 越南 | 27.27 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2157 | Phan Nhật Hào | 越南 | 27.34 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 2158 | Nguyễn Đăng Khoa | 越南 | 27.36 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 2159 | Huy Nhật Trần | 越南 | 27.43 | Ho Chi Minh City 2011 | 2011-08-06 |
| | Trần Thượng Gia Huy | 越南 | 27.43 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| | Minh Quan Nguyen | 越南 | 27.43 | Hobart Hoedown 2019 | 2019-12-14 |
| 2162 | Phạm Ngọc Minh Tú | 越南 | 27.46 | Ho Chi Minh Open 2014 | 2014-08-31 |
| 2163 | Nguyễn Viết Tiến | 越南 | 27.57 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| | Nguyễn Đức Ngọc Vương | 越南 | 27.57 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 2165 | Phạm Trung Khánh Hưng | 越南 | 27.62 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2166 | Võ Thái An | 越南 | 27.65 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 2167 | The Anh Nguyen | 越南 | 27.71 | WCA Oceanic Championship 2022 | 2022-12-15 |
| 2168 | Nguyễn Thanh Tâm | 越南 | 27.77 | CSP Open 2016 | 2016-03-20 |
| | Nguyễn Tuấn Anh | 越南 | 27.77 | Vietnam Championship 2024 | 2024-07-19 |
| 2170 | Nguyễn Viết Khải Anh | 越南 | 27.83 | NxN in Hanoi 2024 | 2024-01-27 |
| 2171 | Nguyễn Thiện Khải | 越南 | 27.84 | Hanoi Open 2011 | 2011-07-30 |
| 2172 | Nguyễn Lý Phương Linh | 越南 | 27.90 | CSP Open 2014 | 2014-03-30 |
| | Lê Đức Nhật | 越南 | 27.90 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| | Trần Thanh Phong | 越南 | 27.90 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 |
| 2175 | Vũ Ngọc Thiện | 越南 | 27.93 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| | Nguyễn Anh Kiên | 越南 | 27.93 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2177 | Trần Nhật Anh | 越南 | 27.94 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2178 | Đàm Quốc Vượng | 越南 | 27.97 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| 2179 | Đỗ Kỳ Dũng | 越南 | 28.02 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 2180 | Anh Duy Tran | 越南 | 28.08 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| 2181 | Trần Thị Thiên Trúc | 越南 | 28.10 | Ho Chi Minh Cubic 2014 | 2014-03-30 |
| | Huỳnh Võ Khánh Đăng | 越南 | 28.10 | HCMC Pro League 2019 | 2019-08-25 |
| 2183 | Trịnh Thế Hào | 越南 | 28.14 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 2184 | Nguyên Cát | 越南 | 28.22 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 2185 | Nguyễn Hồng Phúc | 越南 | 28.24 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 2186 | Nguyễn Ngọc Bích | 越南 | 28.37 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| | Đào Đình Phúc | 越南 | 28.37 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 2188 | Nguyễn Việt Mỹ | 越南 | 28.39 | Ho Chi Minh Open 2015 | 2015-07-12 |
| 2189 | Le Bach | 越南 | 28.41 | Japan Championship 2018 | 2018-12-22 |
| 2190 | Phan Lê Nguyên | 越南 | 28.47 | HCMC Cubing Autumn 2024 | 2024-09-21 |
| 2191 | Nguyễn Minh Quân | 越南 | 28.48 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 2192 | Chu Hồng Trang | 越南 | 28.52 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 2193 | Lê Minh Khôi | 越南 | 28.56 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 2194 | Phạm Nguyễn Tuấn Phúc | 越南 | 28.60 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2195 | Phan Nguyên Hạnh | 越南 | 28.61 | Ha Noi Championship 2019 | 2019-08-03 |
| 2196 | Phan Thành Nam | 越南 | 28.64 | Hanoi COP Open 2024 | 2024-08-11 |
| 2197 | Truong Phan Hoài Nam | 越南 | 28.66 | Ho Chi Minh City 2011 | 2011-08-06 |
| 2198 | Ngoc Hung Doan | 越南 | 28.81 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| | Ngo Nguyen Khanh Nam | 越南 | 28.81 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 2200 | Nguyễn Phúc Vinh | 越南 | 28.86 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |