| 2101 | Phan Tuấn Huy | 越南 | 29.38 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2102 | Chu Quốc Khánh | 越南 | 29.43 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2103 | Lâm Nguyễn Thiện Nhân | 越南 | 29.49 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 2104 | Nguyễn Thanh Trường Tuấn | 越南 | 29.50 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2105 | Pham Do Nam Khanh | 越南 | 29.51 | Sunway Velocity Mall Open 2024 | 2024-05-25 |
| 2106 | Phan Lê Tấn Nhân | 越南 | 29.52 | Buon Me Thuot Cube Day 2018 | 2018-08-12 |
| | Vũ Minh Hải | 越南 | 29.52 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 2108 | Khuong Vu | 越南 | 29.58 | Moonbow Mega Kentucky 2024 | 2024-03-30 |
| 2109 | Bùi Anh Huy | 越南 | 29.59 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| | Nguyễn Lê Trung Hiếu | 越南 | 29.59 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 |
| 2111 | Tăng Ngọc Oai | 越南 | 29.63 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 2112 | Lâm Phúc Khang | 越南 | 29.65 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2113 | Cồ Vỹ Kiệt | 越南 | 29.68 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2114 | Trần Hoàng Hưng | 越南 | 29.74 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| 2115 | Nguyễn Đình Bách | 越南 | 29.75 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| 2116 | Nguyễn Võ Việt Anh | 越南 | 29.77 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| 2117 | Nguyễn Lê Trọng Tuấn | 越南 | 29.82 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2118 | Nguyễn Gia Hưng | 越南 | 29.83 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2119 | Vương Đình Thịnh | 越南 | 29.85 | Ha Noi Summer 2020 | 2020-09-20 |
| 2120 | Nguyễn Tiến Dũng | 越南 | 29.88 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| | Tuan Phong Doan | 越南 | 29.88 | Ho Chi Minh Open 2010 | 2010-08-07 |
| 2122 | Nguyễn Hoàng Thiên Lộc | 越南 | 29.89 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2123 | Nguyễn Bảo An | 越南 | 29.91 | Aeon Mall Long Bien 2024 | 2024-05-25 |
| 2124 | Võ Nguyễn Minh Hiển | 越南 | 30.01 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 |
| 2125 | Lê Hoàng Minh | 越南 | 30.04 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 2126 | Trần Minh Châu | 越南 | 30.07 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 2127 | Trần Khôi Nguyên | 越南 | 30.15 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| | Trương Nguyên Bảo | 越南 | 30.15 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 2129 | Lý Văn Long | 越南 | 30.18 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2130 | Bùi Nhật Huy | 越南 | 30.33 | Ho Chi Minh Open 2014 | 2014-08-31 |
| 2131 | Minh Duy | 越南 | 30.38 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2132 | Đoàn Mạnh Trường | 越南 | 30.46 | Ho Chi Minh Cubic 2014 | 2014-03-30 |
| 2133 | Trần Đức Minh | 越南 | 30.55 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2134 | Đinh Chi Mai | 越南 | 30.56 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2135 | Vương Tùng Dương | 越南 | 30.57 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 2136 | Nguyễn Hoàng Bách | 越南 | 30.70 | Ha Noi Summer 2020 | 2020-09-20 |
| 2137 | Phạm Nguyễn Nhật Tân | 越南 | 30.79 | Buon Me Thuot Cube Day 2018 | 2018-08-12 |
| 2138 | Lê Nguyễn Bảo Nam | 越南 | 30.86 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2139 | Nguyễn Trọng Nhân | 越南 | 30.94 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| 2140 | Lương Nhật Minh | 越南 | 31.04 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2141 | Nguyễn Đắc An | 越南 | 31.08 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 2142 | Nguyễn Phước Khải | 越南 | 31.09 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 2143 | Nguyễn Duy Linh | 越南 | 31.12 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 2144 | Nguyễn Lê Anh Minh | 越南 | 31.13 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2145 | Trần Đức Thắng | 越南 | 31.17 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2146 | The Hao Trinh | 越南 | 31.31 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2147 | Nguyễn Anh Duy | 越南 | 31.36 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2148 | Nguyễn Quốc Siêu | 越南 | 31.41 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2149 | Trần Hồng Nguyên | 越南 | 31.50 | Ho Chi Minh Cubic 2014 | 2014-03-30 |
| 2150 | Trần Vũ | 越南 | 31.51 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 2151 | Ngô Bảo Nhân | 越南 | 31.58 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| | Nguyễn Đức Trung | 越南 | 31.58 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 2153 | Vo Quynh Như | 越南 | 31.60 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2154 | Nguyễn Như Minh Đức | 越南 | 31.61 | Da Nang Open 2018 | 2018-07-22 |
| 2155 | Nguyễn Đoàn Nguyên Khang | 越南 | 31.62 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 2156 | Minh Quân Nguyen | 越南 | 31.63 | Ho Chi Minh Open 2010 | 2010-08-07 |
| 2157 | Hồ Quang Tiến | 越南 | 31.70 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2158 | Đinh Đức Bảo | 越南 | 31.77 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2159 | Lê Đông Khoa | 越南 | 31.79 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2160 | Duy Anh Dinh | 越南 | 31.81 | Atlantic Open 2014 | 2014-05-03 |
| 2161 | Ngô Chí Lương | 越南 | 32.01 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 2162 | Nguyễn Khánh Dương | 越南 | 32.02 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 2163 | Nguyễn Anh Vũ | 越南 | 32.05 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2164 | Minh Quan Vo | 越南 | 32.08 | Ho Chi Minh Open 2010 | 2010-08-07 |
| | Đinh Gia Hưng | 越南 | 32.08 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 2166 | Lê Võ Gia Hòa | 越南 | 32.18 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2167 | Phạm Thành An | 越南 | 32.20 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 2168 | Nguyễn Lê Công Duy | 越南 | 32.28 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 |
| 2169 | Bùi Đại Phát | 越南 | 32.53 | Ho Chi Minh 2013 | 2013-07-27 |
| | Phạm Gia Hưng | 越南 | 32.53 | Hanoi Open 2022 | 2022-09-18 |
| 2171 | Nguyễn Gia Khang | 越南 | 32.58 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 2172 | Nguyễn Quốc Uy | 越南 | 32.68 | Aeon Mall Long Bien 2024 | 2024-05-25 |
| 2173 | Hoàng Nguyên Khang | 越南 | 32.72 | Ho Chi Minh Cubic 2014 | 2014-03-30 |
| 2174 | Hoàng Nghĩa Tùng | 越南 | 32.81 | CSP Open 2014 | 2014-03-30 |
| 2175 | Nguyễn Hoàng Duy | 越南 | 32.83 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2176 | Trần Đức Trưởng | 越南 | 32.84 | HCMC Pro League 2019 | 2019-08-25 |
| 2177 | Trần Gia Mẫn | 越南 | 32.96 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2178 | Phan Hoàng Đức Minh | 越南 | 32.98 | Ha Noi Summer 2020 | 2020-09-20 |
| 2179 | Lê Quang Hưng | 越南 | 33.02 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2180 | Võ Tanh Vũ | 越南 | 33.06 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 2181 | Nguyễn Thành Nam Anh | 越南 | 33.10 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| 2182 | Bùi Quang Vinh | 越南 | 33.18 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 2183 | Pham Quoc Tu | 越南 | 33.26 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| | Phan Đăng Khoa | 越南 | 33.26 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 2185 | Nguyễn Nhật Tân | 越南 | 33.28 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2186 | Đinh Ngọc Sang | 越南 | 33.31 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2187 | Nguyễn Thành Nhân | 越南 | 33.41 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 2188 | Lưu Quốc Tiến | 越南 | 33.44 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| 2189 | Nguyễn Minh Nhật | 越南 | 33.48 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 2190 | Nguyễn Đăng Khánh | 越南 | 33.53 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 |
| 2191 | Lâm Dụ Lai | 越南 | 33.63 | Ho Chi Minh City 2011 | 2011-08-06 |
| 2192 | Hoàng Xuân Thái | 越南 | 33.69 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 2193 | Lâm Mạnh Hiếu | 越南 | 33.70 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2194 | Huỳnh Mai Phước | 越南 | 33.72 | Da Nang Open 2018 | 2018-07-22 |
| | Nguyễn Công Danh | 越南 | 33.72 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2196 | Nguyễn Nhật Nam | 越南 | 33.77 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2197 | Nguyễn Hoàng Anh | 越南 | 33.81 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2198 | Huỳnh Hữu Hoàng | 越南 | 33.91 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| 2199 | Phạm Nhật An | 越南 | 33.96 | Ho Chi Minh Open 2015 | 2015-07-12 |
| 2200 | Chung Uy Bách | 越南 | 33.97 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |