Vietnam Championship 2024

日期: 2024-07-19~21
地点: Hanoi, Vietnam
链接: Vietnam Championship 2024
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 6.13 6.50越南
6.13      6.72      6.72      6.16      6.63
2Đoàn Anh Dũng 6.09 7.14越南
6.09      7.35      6.94      7.14      8.40
3Phạm Đức Phước 6.50 7.16越南
DNF       7.44      6.50      6.51      7.52
4Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 6.59 7.16香港
6.85      7.61      7.73      7.01      6.59
5Lim Hung (林弘) 6.82 7.22马来西亚
6.99      7.59      6.82      7.30      7.36
6Yang Pin Xiu (楊品修) 6.46 7.46香港
6.46      11.62     6.71      7.82      7.85
7Nguyễn Khoa Điền 6.17 7.75越南
6.17      8.30      DNF       7.55      7.40
8Đặng Trần Diễn 7.29 7.80越南
7.75      8.09      7.57      8.12      7.29
9Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 5.70 8.08越南
6.48      10.47     8.94      8.82      5.70
10Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 6.49 8.20泰国
6.49      9.84      10.89     7.65      7.12
11Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 7.14 8.33香港
9.98      7.24      7.14      9.67      8.07
12Trần Anh Quân 7.74 8.53越南
7.74      8.92      9.62      8.59      8.08
13Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 7.83 8.68越南
7.83      7.97      9.16      8.90      10.73
14Amey Gaba 7.32 8.78印度
7.32      10.97     9.39      8.91      8.05
15Trần Đình Anh 7.71 8.79越南
9.88      7.96      7.71      10.76     8.54
16Yiming Zhuang (庄轶茗) 7.15 8.87中国
10.63     9.13      8.77      8.72      7.15
17Hoàng Hà Thủy Tiên 7.72 8.88越南
7.72      10.47     9.34      8.77      8.52
18Tu Pham 6.71 8.92越南
10.74     8.07      10.94     6.71      7.96
19Nguyễn Đức Minh 8.18 8.95越南
8.18      8.97      DNF       8.39      9.49
20Nguyễn Hoàng Hải 7.92 9.05越南
9.11      9.09      12.38     8.95      7.92
21Trần Ngọc Sơn 7.86 9.12越南
9.37      8.64      9.34      7.86      11.04
22Chi Zhang (张弛) 8.68 9.13中国
8.93      8.68      9.46      12.14     9.00
23Nguyễn Ngọc Huyền Anh 7.72 9.18越南
9.70      7.72      9.42      10.52     8.43
24Ryan Peh (白凯明) 8.60 9.24新加坡
9.66      8.60      8.99      14.19     9.06
25Lê Anh 7.87 9.53越南
11.91     7.87      9.12      9.20      10.27
26Nguyễn Minh Dũng 7.57 9.60越南
9.36      10.15     9.30      10.17     7.57
27Linhao Li (李林豪) 8.76 9.61中国
10.95     8.95      8.76      11.05     8.93
28Nguyễn Thế Anh Quân 8.60 9.69越南
10.47     9.32      8.60      9.33      10.41
29Phạm Đăng Khoa 8.15 9.79越南
DNF       9.97      9.44      9.95      8.15
30Tien Tran 9.25 9.79越南
10.10     9.37      11.29     9.25      9.91
31Ngô Ngọc Long 8.33 9.81越南
8.33      9.49      12.16     8.46      11.47
32Nông Quốc Duy 8.72 9.85越南
10.66     10.15     10.94     8.75      8.72
33Le-Duy Vu 7.66 9.89比利时
9.80      7.66      11.90     8.93      10.94
34Mai Đức Hòa 9.07 9.89越南
9.96      10.33     9.37      9.07      18.01
35Vũ Hoàng Nhật Minh 8.81 9.97越南
10.59     9.39      9.94      16.77     8.81
36Yi Chen (陈易) 8.74 10.00中国
9.47      10.39     8.74      10.13     10.72
37Nguyễn Anh Hào 8.35 10.06越南
11.05     9.07      12.07     10.05     8.35
38Nguyễn Lê Hoàng 8.92 10.13越南
8.92      9.56      9.75      11.33     11.08
39Đàm Cao Thanh Tùng 8.30 10.20越南
9.61      8.65      12.34     8.30      13.45
40Phạm Anh Quân 8.88 10.21越南
9.98      9.37      11.29     12.13     8.88
41Nguyễn Thành Đạt 8.75 10.23越南
8.75      8.99      10.65     11.04     11.04
42Wilson Alvis (陈智胜) 9.14 10.28印度尼西亚
9.14      11.00     9.15      10.68     18.47
43Phan Van Khai 10.02 10.33越南
10.57     10.02     12.33     10.28     10.13
44Junqi Feng (冯骏骐) 9.58 10.39中国
13.03     10.14     11.38     9.64      9.58
45Đỗ Văn Bằng 8.82 10.43越南
11.30     9.49      8.82      11.54     10.50
46Ngô Ngọc Hiếu 9.24 10.46越南
12.21     10.20     10.62     10.57     9.24
47Bùi Đại Nghĩa 9.69 10.51越南
11.07     9.78      11.01     9.69      10.75
48Phạm Khoa An 9.44 10.62越南
10.84     DNF       9.44      11.33     9.68
49Hoàng Ngọc Thành 9.34 10.64越南
9.34      10.90     10.63     10.38     10.95
50Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 9.27 10.66马来西亚
11.25     9.80      24.89     9.27      10.94
51Yu Chou (周禹) 9.91 10.70中华台北
11.32     9.91      10.50     10.29     11.51
52Phạm Anh Khôi 9.99 10.70越南
10.28     10.69     11.56     9.99      11.14
53Hoàng Vũ Kiên 9.78 10.74越南
9.78      12.08     9.87      12.34     10.26
54Lê Thành Vinh 8.75 10.77越南
8.75      10.56     11.41     10.34     11.85
55Trương Quốc An 8.66 10.88越南
11.54     8.66      9.40      11.70     14.49
56Vũ Văn Thủy 9.63 10.88越南
11.36     12.24     10.81     10.47     9.63
57Nguyễn An Phong 8.46 11.00越南
8.46      10.94     11.70     10.95     11.12
58Hoàng Quang Khải 10.41 11.06越南
11.59     10.77     10.41     12.70     10.81
59Lauren Phung 10.42 11.06美国
11.97     12.94     10.49     10.42     10.73
60Trần Hà Vy 10.43 11.26越南
10.43     11.78     11.19     13.73     10.80
61Shek Ho Hin (石灝軒) 9.53 11.27香港
9.53      11.69     11.16     11.10     11.56
62Lê Nguyễn Tấn Khang 8.70 11.28越南
11.82     10.84     8.70      12.34     11.18
63Nguyễn Việt Hưng 9.89 11.31越南
12.21     12.34     11.57     9.89      10.16
64Nông Quốc Khánh 9.19 11.32越南
9.19      11.64     10.12     12.21     13.16
65Nguyễn Quốc Nam 9.68 11.34越南
9.68      11.03     13.54     11.90     11.10
66Nguyễn Mạnh Hưng 9.73 11.34越南
11.78     12.27     9.73      11.75     10.50
67Lê Đại Vệ 8.51 11.35越南
10.82     10.98     15.53     8.51      12.24
68Trương Khánh Tùng 9.99 11.36越南
11.55     12.15     9.99      13.21     10.39
69Nguyễn Ngọc Đức 10.53 11.37越南
13.79     11.15     11.72     11.23     10.53
70Đặng Hoàng Sơn 10.18 11.41越南
10.18     11.13     11.14     11.96     12.46
71Nguyễn Thành Thái 11.03 11.41越南
13.18     11.39     11.45     11.39     11.03
72Nguyễn Tuấn Kiên 10.32 11.45越南
11.98     13.58     11.08     11.29     10.32
73Dương Minh Nguyên 9.49 11.52越南
11.30     11.33     9.49      11.92     16.38
74Đặng Anh Kiên 11.14 11.62越南
12.14     13.33     11.14     11.34     11.37
75Ngô Quốc Đạt 9.27 11.83越南
9.27      11.61     11.65     13.94     12.24
76Nguyễn Đức Dương 8.86 11.93越南
8.86      13.11     10.58     DNF       12.11
77Phùng Đức Anh 10.88 11.94越南
14.19     12.33     12.41     10.88     11.07
78Phạm Quang Minh 10.50 12.00越南
12.26     12.69     11.04     13.12     10.50
79Alex Pham 10.80 12.00越南
12.38     12.70     DNF       10.80     10.93
80Vũ Nguyên Linh 11.19 12.00越南
11.44     11.19     11.80     12.77     14.69
81Lê Nhật Minh 9.79 12.01越南
11.40     13.97     9.79      21.50     10.66
82Nguyễn Tấn Gia Nguyên 10.25 12.04越南
13.57     10.25     11.90     10.66     15.51
83Nguyễn Phúc Đạt 9.94 12.10越南
11.73     13.71     11.95     9.94      12.61
84Lichi Fang (方力驰) 10.21 12.19中国
10.21     16.80     12.41     12.48     11.69
85Nguyễn Hoàng Hải Vân 10.95 12.19越南
10.95     11.34     12.84     12.39     15.24
86Tăng Đức Bảo Minh 9.99 12.26越南
9.99      14.74     14.44     11.72     10.61
87Bùi Hải Long 11.97 12.26越南
11.99     15.55     12.04     12.76     11.97
88Pham Giang Minh 10.60 12.29越南
11.16     12.80     12.91     15.29     10.60
89Trần Duy Hiển 10.88 12.37越南
13.27     10.88     12.86     18.06     10.99
90Nguyễn Hồng Quyền 11.02 12.38越南
11.02     13.33     12.32     16.55     11.50
91Đặng Việt Hoàng 11.92 12.45越南
13.05     12.60     11.92     12.01     12.73
92Zehao Huang (黄泽浩) 11.64 12.47中国
11.64     11.91     12.52     15.92     12.97
93Nguyễn Tấn Dũng 10.74 12.48越南
16.27     12.74     12.81     11.90     10.74
94Weisheng Chen (陈伟胜) 11.55 12.65中国
12.45     11.77     11.55     13.73     14.26
95Lê Trần Nguyên Khoa 10.57 12.81越南
12.44     16.17     12.16     10.57     13.83
96Ngô Minh Đức 11.50 12.83越南
11.50     15.79     11.85     12.99     13.65
97Lê Trí Đức 10.84 12.89越南
10.84     12.34     13.16     13.67     13.17
98Sandra Devi 11.58 13.04印度尼西亚
12.73     11.58     13.18     13.20     19.08
99Yonghao Xu (徐永浩) 10.97 13.13中国
14.94     13.91     11.90     13.58     10.97
100Hoàng Gia Huy 10.95 13.15越南
10.95     13.56     12.73     13.77     13.17
101Nguyễn Nguyên Hoàng 9.71 13.18越南
13.30     13.98     15.59     9.71      12.26
102Thân Phúc Khang 12.90 13.25越南
13.10     12.90     13.27     13.38     13.46
103Nguyễn Quốc Bính 11.06 13.27越南
11.06     24.63     13.77     13.44     12.60
104Nguyễn Thiên Minh 10.25 13.29越南
12.68     18.74     12.02     15.18     10.25
105Hieu Thanh Phan 11.77 13.40越南
12.19     16.27     14.64     13.37     11.77
106Yitian Xu (许益湉) 11.52 13.41中国
14.89     11.52     12.98     12.35     15.22
107Mai Xuân Đạt 11.60 13.41越南
16.84     11.60     15.07     11.62     13.53
108Trần Công Hiếu 12.53 13.45越南
15.47     13.49     14.08     12.78     12.53
109Đặng Khoa Nguyên 11.44 13.48越南
11.44     11.85     13.96     14.63     15.24
110Lê Thái Dương 9.85 13.60越南
18.20     9.85      14.13     13.07     13.60
111Hồ Đức Minh 12.43 13.63越南
15.73     14.30     14.07     12.43     12.53
112Nguyễn Phước Bảo Châu 6.76 13.65越南
6.76      14.31     14.63     18.84     12.01
113Lưu Minh Vũ 11.13 13.67越南
11.88     11.13     20.73     15.07     14.05
114Dương Bá Xuân Anh 10.25 13.68越南
10.25     12.93     14.38     13.74     15.65
115Phan Minh Việt 11.46 13.73越南
11.46     12.27     15.14     13.77     16.04
116Bùi Khải Tú 12.97 13.80越南
13.40     14.57     13.42     16.20     12.97
117Đỗ Duy Phúc 10.98 13.93越南
14.22     10.98     13.04     DNF       14.54
118Nguyễn Việt Long 11.42 13.94越南
11.42     15.28     12.80     20.27     13.73
119Zhe Wang (汪哲) 12.41 13.96中国
12.41     13.41     13.64     14.84     17.00
120Nguyễn Đức Gia Hưng 13.60 14.15越南
17.62     14.23     13.87     14.36     13.60
121Nguyễn Gia Phong 13.15 14.18越南
13.20     18.24     13.15     16.05     13.29
122Zhige Guo (郭致格) 10.84 14.23中国
13.67     16.20     15.86     10.84     13.17
123Yizhi Cui (崔益智) 13.66 14.24中国
14.31     14.17     14.46     14.25     13.66
124Nguyễn Thái Vũ 13.46 14.41越南
16.23     14.50     13.46     14.06     14.66
125Đinh Quốc Minh 11.48 14.42越南
14.15     11.54     17.77     11.48     17.56
126Xiaoyi Lin (林小懿) 12.26 14.43中国
DNF       13.95     15.72     12.26     13.63
127Yifan Wang (王逸帆) 10.11 14.48中国
21.22     12.72     17.09     13.64     10.11
128Bùi Tiến Thịnh 11.27 14.51越南
16.01     12.61     14.91     DNF       11.27
129Yiyang Ma (马熠阳) 13.12 14.57中国
13.12     13.72     14.71     15.27     18.11
130Chan Tak Chuen (陳德泉) 13.44 14.61香港
17.67     13.74     13.78     13.44     16.32
131Nguyen Hoa Binh 12.69 14.74越南
14.99     12.69     14.05     15.18     DNF
132Trần Huy Hoàng 12.20 14.75越南
12.20     13.81     DNF       17.24     13.19
133Nguyễn Vũ Nam 11.14 14.88越南
11.14     14.81     16.21     13.63     16.91
134Nguyễn Thanh Hà 9.81 14.92越南
16.02     12.85     18.63     15.88     9.81
135Vũ Phúc Bảo Long 12.95 14.95越南
14.97     19.78     13.89     12.95     15.98
136Nguyễn Công Gia Hưng 13.55 14.97越南
14.73     14.39     13.55     15.78     16.42
137Nguyễn Sỹ Nam 13.96 15.11越南
13.96     17.92     14.03     15.58     15.72
138Nguyễn Tiến Đạt 14.08 15.29越南
15.91     14.08     14.88     17.85     15.09
139Nguyễn Nhật Hoàn 13.97 15.36越南
14.27     20.84     15.70     16.10     13.97
140Đỗ Quốc An 13.51 15.43越南
16.50     13.51     17.44     15.37     14.41
141Hoàng Kim Bảo 14.22 15.45越南
14.80     DNF       14.22     16.27     15.27
142Vũ Thế Bảo 14.96 15.46越南
14.98     14.96     19.81     15.89     15.50
143Lam Gia Huy 11.46 15.53越南
16.32     16.52     16.86     13.74     11.46
144Sikai Wang (王思凯) 14.16 15.61中国
17.07     15.97     14.16     15.89     14.96
145Nguyễn Duy Quang 13.51 16.02越南
17.78     16.69     13.51     15.63     15.73
146Nguyễn Nam Phong 12.33 16.12越南
13.45     12.33     31.50     15.06     19.84
147Tăng Trí Dũng 14.93 16.19越南
18.49     16.43     14.93     15.97     16.17
148Lê Thanh Hùng 15.12 16.23越南
22.14     15.12     16.86     16.06     15.78
149Chu Minh Đạt 13.69 16.30越南
14.33     13.69     17.08     22.08     17.49
150Đỗ Xuân Thái 13.14 16.38越南
13.14     17.62     17.02     17.57     14.55
151Bùi Ngọc Thịnh 14.30 16.58越南
18.46     14.30     16.56     DNF       14.72
152Nguyễn Hải Dương 15.72 16.58越南
17.52     15.83     15.72     16.40     19.19
153Wenbo Kuang (邝文博) 13.49 16.61中国
16.78     18.08     20.01     13.49     14.96
154Trần Hoàng Hải 14.57 16.77越南
17.27     18.83     17.87     15.17     14.57
155Lê Tuấn Phong 14.79 16.77越南
23.30     15.70     16.80     17.81     14.79
156Hồ Thiện Minh 14.98 16.84越南
18.50     16.25     14.98     16.12     18.16
157Tăng Kỳ Anh 15.01 16.93越南
DNF       17.60     15.70     15.01     17.50
158Trần Hải An 13.38 16.98越南
15.71     16.75     18.47     13.38     19.15
159Đào Sơn Tùng 15.84 17.15越南
18.34     16.62     15.84     16.49     18.53
160Phạm Hoàng Linh 13.96 17.63越南
13.96     19.08     18.41     15.88     18.60
161Phan Phuc Long 14.55 17.73越南
19.09     16.67     14.55     17.42     23.57
162Nguyễn Lê An Hoàng 13.56 17.84越南
14.52     DNF       13.56     24.13     14.87
163Nguyễn Trần Đức Tuệ 15.44 17.85越南
23.50     18.36     15.62     19.56     15.44
164Nguyen Minh Khue 14.93 17.88越南
17.02     14.93     18.12     24.42     18.49
165Đậu Thế Khoa 15.47 18.02越南
17.00     17.96     19.09     22.60     15.47
166Dương Minh Đức 16.05 18.16越南
16.36     18.11     20.00     16.05     25.92
167Vũ Đức Minh 14.80 18.27越南
18.27     14.80     18.42     18.12     19.87
168Xuanzheng Lin (林轩正) 14.70 18.29中国
14.70     24.23     19.63     16.67     18.58
169Trần Huy Anh 16.12 18.42越南
22.00     17.19     16.12     20.56     17.51
170Nguyễn Hữu Dũng 15.70 18.53越南
21.48     19.61     17.50     15.70     18.48
171Lưu Đức Quang 17.45 18.54越南
17.45     18.51     18.57     18.54     20.05
172Lý Bảo Lâm 13.96 18.83越南
19.85     17.64     13.96     19.00     20.44
173Mai Đức Nghĩa 13.59 18.93越南
13.59     18.74     18.24     20.75     19.82
174Lê Đỗ Quang Đức 18.53 19.02越南
18.86     19.50     18.70     19.87     18.53
175Hà Đức Minh 17.28 19.10越南
20.34     17.93     22.84     17.28     19.02
176Phạm Tùng Anh 15.36 19.23越南
19.53     18.64     19.53     26.26     15.36
177Đàm Đình Tuệ 15.28 19.24越南
23.06     15.28     15.92     22.74     19.05
178Hoàng Dung Vũ Lâm 18.53 19.25越南
18.59     18.72     20.43     18.53     20.94
179Bùi Thúc Minh 15.24 19.35越南
15.24     17.21     19.96     DNF       20.89
180Xiao Sun (孙晓) 16.74 19.36中国
18.92     21.75     16.74     17.63     21.54
181Ngô Anh Tiến Hùng 14.85 19.44越南
14.85     18.04     16.19     26.74     24.09
182Trần Quang Anh 15.63 19.87越南
22.92     21.70     15.63     17.58     20.32
183Hoàng Xuân Bách 15.34 20.10越南
15.34     23.50     22.63     16.56     21.10
184Anh Nguyen Tien Duy 17.12 20.58越南
20.50     23.05     17.12     18.67     22.58
185Lê Duy Bách 15.54 20.93越南
21.15     21.14     15.54     22.40     20.51
186Vũ Phúc Hưng 20.14 21.10越南
21.10     20.14     20.25     21.94     23.63
187Vũ Đức Minh 18.32 21.20越南
18.32     20.56     20.76     22.88     22.28
188Lê Hải Đăng 19.21 21.34越南
23.37     19.81     19.21     24.76     20.83
189Đặng Hải Nam 20.14 21.89越南
24.58     24.26     20.14     20.32     21.09
190Khánh Ngọc 19.63 21.94越南
21.81     24.06     19.94     31.97     19.63
191Bui Quang Anh 17.08 22.20越南
22.05     17.08     26.91     20.99     23.56
192Phạm Khôi Nguyên 19.31 22.27越南
21.39     19.31     20.85     24.57     28.16
193Nguyễn Minh Châu 19.53 22.48越南
19.53     DNF       23.68     22.00     21.77
194Hanze Zhang (张翰泽) 21.05 23.05中国
24.50     27.25     21.05     21.77     22.89
195Hoàng Minh Khánh 16.64 23.17越南
26.54     19.80     23.18     29.78     16.64
196Min Wu (吴民) 18.62 23.33中国
18.62     22.46     21.04     27.58     26.48
197Vũ Duy Phong 21.69 24.14越南
28.38     DNF       21.69     21.95     22.08
198William Vu 20.75 24.38瑞典
23.01     20.75     26.66     31.75     23.48
199Maluge Daniel Perera 18.82 26.61斯里兰卡
18.82     29.00     25.70     27.47     26.65
200Dam Quang Anh 23.60 28.34越南
26.67     29.24     23.60     29.11     32.90
201Nguyễn Nhật Khánh 24.96 28.64越南
28.66     24.96     28.47     29.58     28.80
202Hoàng Mạnh Cường 21.47 28.77越南
32.00     27.09     21.47     31.35     27.86
203Nguyễn Đức Tùng 25.83 29.09越南
25.83     28.84     32.18     53.11     26.26
204Nguyễn Bảo An 24.18 29.50越南
31.31     33.58     24.18     29.85     27.33
205Phạm Lê Quốc Bảo 20.68 30.18越南
34.42     33.05     28.71     20.68     28.79
206Nguyễn An Khánh 25.41 31.50越南
35.23     25.41     28.18     35.35     31.08
207Lê Ngọc Duy 20.21 32.13越南
28.44     20.21     35.98     35.97     31.97
208Nguyễn Tuấn Anh 27.77 32.47越南
27.77     32.77     33.61     31.03     34.92
209Nguyễn Phong 30.87 33.50越南
32.85     30.87     34.72     34.91     32.93
210Phạm An Tôn Bách 25.53 37.29越南
25.53     29.48     44.60     37.78     49.38
211Phan Thế Đại Uy 35.55 40.08越南
44.63     35.55     38.01     37.63     44.59
212Benjamin Jungjin Lee 34.63 41.90美国
46.43     39.15     45.14     41.41     34.63
213Nguyễn Hữu Khải Phong 33.49 44.51越南
49.30     41.68     47.91     43.93     33.49
214Nguyễn Đình Minh 41.00 50.89越南
DNF       46.37     52.91     41.00     53.39
215Lê Trọng Khôi 25.54 DNF越南
DNF       DNF       36.99     DNF       25.54
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đoàn Anh Dũng 5.67 6.32越南
5.67      9.66      6.05      6.46      6.44
2Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 6.27 6.63香港
6.27      6.94      6.27      6.69      8.16
3Yiming Zhuang (庄轶茗) 6.49 6.65中国
6.61      6.63      9.49      6.49      6.72
4Đỗ Quang Hưng 6.40 6.99越南
6.46      7.81      7.02      6.40      7.48
5Phạm Đức Phước 6.92 7.29越南
7.37      7.18      7.31      6.92      10.11
6Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 6.87 7.30香港
7.36      7.42      6.87      8.42      7.13
7Lim Hung (林弘) 6.81 7.33马来西亚
7.56      7.80      7.33      6.81      7.10
8Đặng Trần Diễn 6.81 7.36越南
9.18      6.99      7.35      6.81      7.73
9Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 6.29 7.39泰国
8.76      7.55      6.29      6.53      8.10
10Hoàng Hà Thủy Tiên 6.23 7.57越南
9.70      8.17      7.05      6.23      7.48
11Trần Anh Quân 7.11 7.86越南
9.76      7.11      7.94      7.71      7.93
12Tu Pham 7.16 8.02越南
8.26      7.68      8.13      7.16      8.84
13Chi Zhang (张弛) 6.81 8.10中国
6.81      7.78      8.16      8.36      9.72
14Yang Pin Xiu (楊品修) 6.76 8.11香港
9.26      7.97      6.76      7.09      DNF
15Phạm Anh Quân 7.17 8.29越南
7.17      7.40      8.92      8.55      13.56
16Phạm Đăng Khoa 6.51 8.32越南
8.70      7.59      6.51      9.55      8.68
17Nguyễn Ngọc Huyền Anh 7.51 8.33越南
8.94      7.51      7.72      8.32      9.37
18Amey Gaba 7.91 8.51印度
8.36      9.70      7.91      7.99      9.18
19Nguyễn Thành Đạt 6.16 8.75越南
9.60      8.03      10.00     8.61      6.16
20Nguyễn Hoàng Hải 7.73 8.80越南
8.17      11.48     7.73      7.79      10.44
21Le-Duy Vu 7.97 8.81比利时
9.11      7.97      9.27      8.27      9.05
22Hoàng Vũ Kiên 7.91 9.00越南
8.70      9.28      9.51      7.91      9.01
23Nguyễn Minh Dũng 7.47 9.05越南
9.33      7.47      9.14      8.67      12.16
24Đàm Cao Thanh Tùng 8.23 9.14越南
9.16      9.37      8.90      11.32     8.23
24Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.23 9.14越南
9.49      8.23      16.01     9.46      8.46
26Ryan Peh (白凯明) 8.51 9.17新加坡
8.51      DNF       8.70      9.80      9.00
27Lê Anh 8.16 9.29越南
9.65      9.41      8.16      8.80      14.88
28Nguyễn Đức Minh 7.75 9.31越南
9.49      7.75      8.48      10.43     9.96
29Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 7.97 9.32越南
DNF       7.99      8.50      7.97      11.46
30Trần Đình Anh 7.41 9.33越南
10.35     10.77     7.41      9.75      7.88
31Phan Van Khai 8.70 9.35越南
9.38      9.12      11.05     9.54      8.70
32Yi Chen (陈易) 8.51 9.49中国
8.51      8.52      12.11     8.90      11.05
33Yu Chou (周禹) 8.18 9.53中华台北
9.29      9.81      8.18      10.69     9.49
34Nguyễn An Phong 7.43 9.54越南
9.64      10.18     9.99      9.00      7.43
35Wilson Alvis (陈智胜) 7.70 9.61印度尼西亚
9.23      7.70      10.76     10.47     9.13
36Nguyễn Lê Hoàng 9.22 9.63越南
10.72     9.27      10.05     9.22      9.56
37Junqi Feng (冯骏骐) 8.39 9.66中国
16.72     8.39      8.67      9.59      10.72
38Mai Đức Hòa 8.53 9.69越南
8.53      9.26      9.04      14.04     10.78
39Nguyễn Khoa Điền 7.24 9.71越南
7.24      12.00     10.55     8.01      10.56
40Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.34 9.74马来西亚
8.34      9.38      9.69      10.40     10.15
41Nguyễn Anh Hào 9.25 9.76越南
10.44     9.79      9.49      9.25      10.00
42Trương Khánh Tùng 8.41 9.88越南
8.41      9.66      10.68     9.68      10.31
43Nông Quốc Duy 7.62 9.90越南
10.85     7.62      10.30     10.78     8.62
44Lê Thành Vinh 9.44 9.92越南
13.74     9.44      10.07     9.49      10.21
45Phạm Khoa An 8.20 9.94越南
8.98      DNF       8.20      11.39     9.44
46Ngô Ngọc Long 8.54 9.97越南
9.72      10.35     10.97     8.54      9.83
47Vũ Văn Thủy 8.82 10.01越南
10.74     12.23     9.23      8.82      10.05
48Lauren Phung 9.61 10.09美国
9.61      9.81      13.46     10.53     9.93
49Nguyễn Quốc Nam 9.47 10.29越南
11.36     9.47      9.79      11.97     9.73
50Vũ Hoàng Nhật Minh 9.85 10.32越南
13.33     10.30     9.88      10.79     9.85
51Nguyễn Đức Dương 8.41 10.37越南
8.41      10.69     11.34     16.05     9.07
52Linhao Li (李林豪) 9.06 10.37中国
11.36     9.06      9.90      12.40     9.84
53Dương Minh Nguyên 9.87 10.40越南
9.92      11.37     9.87      9.91      13.21
54Trần Ngọc Sơn 8.24 10.45越南
8.24      11.26     11.93     10.50     9.60
55Nguyễn Việt Hưng 8.77 10.45越南
11.61     11.56     8.77      10.46     9.33
56Tien Tran 7.91 10.46越南
10.27     7.91      11.15     10.02     11.10
57Shek Ho Hin (石灝軒) 9.41 10.50香港
9.81      11.25     10.44     9.41      11.48
58Lê Đại Vệ 8.62 10.52越南
9.51      8.62      13.35     10.86     11.19
59Lê Trần Nguyên Khoa 10.06 10.52越南
10.06     11.25     14.41     10.11     10.19
60Nguyễn Tuấn Kiên 9.98 10.65越南
11.72     12.48     10.08     9.98      10.14
61Trương Quốc An 8.23 10.71越南
11.13     8.23      12.49     9.69      11.30
62Hoàng Quang Khải 8.75 10.80越南
11.81     11.77     10.16     8.75      10.48
63Nông Quốc Khánh 9.01 10.80越南
11.78     11.27     11.85     9.01      9.36
64Ngô Quốc Đạt 8.62 10.88越南
11.48     10.53     8.62      11.65     10.62
65Lê Nhật Minh 10.06 11.10越南
10.06     12.47     12.35     10.52     10.42
66Lê Nguyễn Tấn Khang 9.82 11.12越南
12.84     10.79     9.98      9.82      12.59
67Sandra Devi 10.36 11.15印度尼西亚
11.57     14.39     11.32     10.55     10.36
68Phạm Anh Khôi 9.63 11.17越南
10.52     12.07     11.18     9.63      11.81
69Hoàng Ngọc Thành 9.80 11.24越南
11.03     11.13     11.68     9.80      11.57
70Ngô Ngọc Hiếu 10.59 11.25越南
12.20     10.59     11.63     10.90     11.22
71Nguyễn Thế Anh Quân 9.18 11.26越南
15.08     10.91     11.32     9.18      11.54
72Nguyễn Thiên Minh 10.57 11.26越南
11.26     10.75     11.76     15.89     10.57
73Bùi Đại Nghĩa 8.90 11.34越南
11.54     10.62     11.85     8.90      DNF
74Phùng Đức Anh 9.58 11.35越南
13.39     10.94     9.58      11.98     11.13
75Nguyễn Phúc Đạt 8.95 11.44越南
17.10     10.08     8.95      11.92     12.33
76Đặng Hoàng Sơn 10.31 11.58越南
12.06     13.64     11.01     11.67     10.31
77Alex Pham 10.86 11.67越南
12.02     11.69     11.30     10.86     13.97
78Nguyễn Hoàng Hải Vân 9.12 11.78越南
9.12      11.52     12.86     11.11     12.70
79Nguyễn Thành Thái 10.27 11.79越南
13.72     10.27     14.53     11.11     10.53
80Ngô Minh Đức 10.38 11.81越南
10.49     10.38     11.77     13.16     13.24
81Lê Trí Đức 9.82 11.92越南
9.82      12.08     12.32     11.36     16.30
82Trần Duy Hiển 10.37 12.04越南
12.01     10.37     11.79     12.84     12.31
83Yonghao Xu (徐永浩) 10.51 12.08中国
10.51     13.43     11.69     12.14     12.41
84Nguyễn Tấn Gia Nguyên 11.01 12.08越南
11.01     11.39     13.75     DNF       11.11
85Weisheng Chen (陈伟胜) 10.99 12.09中国
13.43     11.39     11.46     10.99     13.78
86Nguyễn Tấn Dũng 10.29 12.11越南
11.02     16.51     13.18     10.29     12.12
87Hieu Thanh Phan 10.27 12.27越南
13.35     10.27     14.41     11.30     12.16
88Vũ Nguyên Linh 11.16 12.36越南
12.75     11.16     12.70     13.89     11.62
89Tăng Đức Bảo Minh 11.36 12.38越南
12.65     11.96     11.36     13.11     12.53
90Pham Giang Minh 11.80 12.46越南
12.37     12.86     11.80     12.16     14.70
91Nguyễn Nguyên Hoàng 11.27 12.50越南
11.27     11.80     14.58     14.08     11.61
92Bùi Hải Long 10.85 12.68越南
13.05     12.04     10.85     12.94     13.27
93Dương Bá Xuân Anh 9.44 12.83越南
9.44      14.19     15.02     11.81     12.48
94Trần Công Hiếu 9.88 12.85越南
13.59     15.70     10.66     9.88      14.30
95Hồ Đức Minh 10.81 12.85越南
10.81     14.37     12.11     12.07     16.82
96Nguyễn Ngọc Đức 9.93 12.95越南
14.64     12.40     9.93      12.45     14.00
97Đặng Khoa Nguyên 11.12 13.16越南
14.76     19.54     12.28     11.12     12.45
98Bùi Khải Tú 10.62 13.31越南
10.62     14.63     12.72     12.77     14.43
99Phan Minh Việt 12.13 13.34越南
12.13     16.78     13.44     14.05     12.54
100Zehao Huang (黄泽浩) 10.72 13.40中国
15.41     10.72     12.74     14.91     12.55
101Mai Xuân Đạt 9.68 13.51越南
14.22     12.65     14.53     9.68      13.66
102Phạm Quang Minh 12.59 13.55越南
15.26     12.95     14.71     12.59     12.99
103Hoàng Gia Huy 11.27 13.63越南
11.27     15.06     16.79     11.89     13.94
104Nguyễn Việt Long 10.50 13.65越南
16.81     13.00     15.40     10.50     12.56
105Đỗ Duy Phúc 10.71 13.67越南
14.31     18.89     12.64     14.05     10.71
106Đặng Việt Hoàng 12.57 13.75越南
12.80     DNF       15.78     12.57     12.68
107Lưu Minh Vũ 11.88 13.81越南
14.19     13.66     15.51     11.88     13.59
108Nguyễn Hồng Quyền 12.09 14.62越南
13.91     12.09     DNF       12.74     17.22
109Nguyễn Quốc Bính 12.25 14.69越南
15.08     16.12     13.42     15.57     12.25
110Zhe Wang (汪哲) 12.45 14.76中国
18.24     17.62     12.45     12.69     13.97
111Lê Thái Dương 13.22 14.87越南
13.67     16.95     15.21     13.22     15.72
112Yitian Xu (许益湉) 12.25 15.07中国
13.52     23.84     15.43     12.25     16.26
113Thân Phúc Khang 13.12 15.21越南
16.05     17.06     15.08     13.12     14.49
114Nguyễn Đức Gia Hưng 11.48 15.99越南
16.40     17.53     14.85     11.48     16.71
115Nguyễn Phước Bảo Châu 11.15 DNF越南
15.75     11.15     13.92     DNF       DNF
 
三阶    半决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 6.38 6.82越南
7.84      6.84      7.06      6.55      6.38
2Đoàn Anh Dũng 5.86 6.96越南
5.86      8.60      7.51      6.74      6.62
3Yiming Zhuang (庄轶茗) 6.70 7.07中国
7.14      7.03      7.03      8.16      6.70
4Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 6.87 7.40香港
6.91      7.86      8.63      6.87      7.43
5Phạm Đức Phước 6.84 7.56越南
7.65      7.36      7.73      7.68      6.84
6Yang Pin Xiu (楊品修) 6.57 7.61香港
6.57      7.88      7.68      7.26      DNF
7Tu Pham 6.83 7.64越南
6.83      8.12      6.87      8.24      7.93
8Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 7.21 7.95泰国
7.97      7.21      8.00      8.04      7.88
9Trần Anh Quân 7.78 8.20越南
8.56      7.93      7.78      9.91      8.12
10Đặng Trần Diễn 7.17 8.23越南
8.08      7.17      8.51      8.66      8.11
11Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 7.60 8.44香港
7.60      7.95      9.36      8.01      9.79
12Amey Gaba 7.12 8.46印度
7.12      8.14      8.37      9.04      8.87
13Hoàng Hà Thủy Tiên 7.69 8.61越南
15.48     7.69      8.96      7.95      8.92
14Ryan Peh (白凯明) 8.08 8.62新加坡
8.08      8.42      9.02      8.87      8.56
15Nguyễn Hoàng Hải 7.41 8.67越南
13.01     8.25      7.41      8.04      9.72
16Nguyễn Thành Đạt 8.27 8.80越南
DNF       9.30      8.27      8.50      8.60
17Nông Quốc Duy 7.67 8.82越南
9.17      9.26      7.67      8.29      8.99
18Lê Anh 8.24 8.90越南
12.30     8.39      9.27      8.24      9.05
19Đàm Cao Thanh Tùng 7.68 8.93越南
9.49      8.66      8.74      7.68      9.39
20Trương Khánh Tùng 7.13 8.96越南
10.58     7.13      9.99      9.16      7.74
21Nguyễn Ngọc Huyền Anh 7.96 9.03越南
8.80      9.07      9.21      7.96      11.88
22Lim Hung (林弘) 8.16 9.04马来西亚
10.08     9.44      8.25      8.16      9.43
23Hoàng Vũ Kiên 8.92 9.11越南
8.92      8.98      9.18      10.71     9.17
24Phạm Đăng Khoa 8.58 9.14越南
9.71      8.82      8.58      8.89      9.97
25Nguyễn Thế Anh Quân 8.39 9.24越南
8.39      9.58      10.54     8.67      9.47
26Mai Đức Hòa 8.78 9.27越南
8.82      8.89      8.78      10.10     17.15
27Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 8.06 9.38越南
8.06      10.31     8.87      8.97      11.82
28Trần Ngọc Sơn 8.54 9.38越南
10.39     9.80      9.20      8.54      9.14
29Phạm Anh Quân 8.77 9.46越南
8.96      9.11      8.77      12.18     10.32
30Alex Pham 9.14 9.50越南
9.20      9.54      9.14      9.75      12.80
31Linhao Li (李林豪) 9.13 9.51中国
9.21      11.58     9.38      9.13      9.93
32Lauren Phung 8.72 9.55美国
10.17     10.04     9.31      9.31      8.72
33Nguyễn Đức Dương 8.58 9.60越南
9.00      9.75      8.58      10.05     11.99
34Shek Ho Hin (石灝軒) 8.71 9.62香港
8.90      8.71      9.98      9.99      10.32
35Wilson Alvis (陈智胜) 8.83 9.66印度尼西亚
9.69      9.59      8.83      9.69      9.89
36Chi Zhang (张弛) 8.70 9.68中国
8.70      9.75      10.37     10.46     8.92
37Trần Đình Anh 7.75 9.70越南
11.75     8.19      7.75      9.16      11.78
38Hoàng Quang Khải 8.76 9.75越南
9.95      10.83     8.76      9.97      9.32
39Le-Duy Vu 8.53 9.76比利时
11.75     8.72      11.30     9.26      8.53
40Yu Chou (周禹) 7.78 9.80中华台北
12.08     8.65      10.94     7.78      9.80
41Trương Quốc An 9.23 9.90越南
10.31     9.77      9.61      12.77     9.23
42Nông Quốc Khánh 8.62 10.03越南
8.62      10.11     9.23      12.14     10.74
43Nguyễn Minh Dũng 8.54 10.19越南
10.99     10.29     8.54      10.32     9.95
44Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.25 10.24马来西亚
12.28     8.25      8.80      9.65      DNF
45Nguyễn An Phong 7.73 10.35越南
11.62     9.41      7.73      10.02     13.59
46Junqi Feng (冯骏骐) 8.18 10.45中国
9.80      11.48     8.18      10.06     DNF
47Phan Van Khai 9.69 10.45越南
12.28     10.45     9.69      10.27     10.64
48Ngô Ngọc Hiếu 9.65 10.49越南
9.87      10.15     9.65      11.45     13.06
49Lê Đại Vệ 8.61 10.61越南
11.32     9.83      8.61      10.67     12.10
50Lê Nguyễn Tấn Khang 10.12 10.69越南
11.90     10.34     10.12     11.13     10.59
51Nguyễn Việt Hưng 8.66 10.95越南
11.37     8.66      10.12     11.36     14.39
52Ngô Minh Đức 9.91 11.00越南
9.92      12.33     9.91      12.06     11.02
53Ngô Ngọc Long 9.53 11.14越南
10.02     11.36     9.53      12.03     12.82
54Lê Nhật Minh 10.90 11.20越南
11.27     11.30     10.90     12.01     11.03
55Dương Minh Nguyên 10.26 11.25越南
10.26     10.89     10.68     12.18     13.55
56Nguyễn Hoàng Hải Vân 10.34 11.28越南
10.34     10.44     11.98     12.92     11.43
57Lê Trần Nguyên Khoa 10.53 11.48越南
11.02     10.58     10.53     12.91     12.83
58Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.26 11.72越南
12.16     8.26      12.21     10.80     12.90
59Nguyễn Thành Thái 9.91 11.94越南
12.57     11.18     9.91      12.07     12.68
60Ngô Quốc Đạt 10.34 11.95越南
10.34     15.28     12.20     11.53     12.12
61Bùi Đại Nghĩa 9.98 12.05越南
10.38     13.26     9.98      12.50     14.77
62Vũ Văn Thủy 10.04 12.24越南
13.24     13.33     13.55     10.15     10.04
63Nguyễn Anh Hào 9.36 12.50越南
10.55     16.57     DNF       9.36      10.37
64Phùng Đức Anh 10.58 12.63越南
12.73     12.05     10.58     13.10     14.45
65Đặng Hoàng Sơn 11.19 12.84越南
11.19     13.53     14.61     12.38     12.60
66Sandra Devi 11.34 12.86印度尼西亚
12.62     14.25     15.86     11.34     11.71
67Nguyễn Phúc Đạt 12.03 13.69越南
13.38     13.00     14.68     16.47     12.03
68Tien Tran 11.42 14.38越南
DNF       18.39     12.83     11.42     11.91
69Phạm Anh Khôi 9.43 15.74越南
9.43      DNF       11.59     22.12     13.52
70Nguyễn Đức Minh 8.24 DNF越南
12.81     DNF       8.24      DNF       DNF
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 5.89 6.73香港
7.31      6.23      7.03      6.94      5.89
2Đoàn Anh Dũng 6.46 6.90越南
6.48      6.48      6.46      9.41      7.74
3Phạm Đức Phước 5.92 7.07越南
6.52      7.40      5.92      7.30      7.76
4Đỗ Quang Hưng 5.54 7.14越南
6.22      8.69      5.54      7.81      7.38
5Yang Pin Xiu (楊品修) 6.79 7.18香港
6.79      7.67      7.12      7.51      6.90
6Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 5.71 7.54香港
7.56      7.77      5.71      7.30      8.74
7Yiming Zhuang (庄轶茗) 6.85 7.55中国
8.28      7.41      6.85      7.86      7.39
8Nguyễn Thành Đạt 6.49 7.56越南
7.02      8.85      6.49      7.36      8.29
9Amey Gaba 6.51 7.62印度
6.51      8.09      7.82      6.94      9.07
10Đặng Trần Diễn 5.59 7.91越南
5.59      8.64      7.01      9.74      8.08
11Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 6.32 8.34泰国
6.32      8.07      10.01     8.65      8.31
12Ryan Peh (白凯明) 7.12 8.37新加坡
7.12      10.89     8.31      8.16      8.63
13Hoàng Hà Thủy Tiên 7.31 8.39越南
7.76      9.40      8.89      7.31      8.53
14Nguyễn Hoàng Hải 8.09 8.54越南
8.78      8.60      8.09      8.55      8.47
15Tu Pham 8.63 8.87越南
8.63      9.13      8.79      9.11      8.70
16Trần Anh Quân 9.92 10.35越南
DNF       10.58     10.09     10.39     9.92
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Duy 1.23NR 1.51越南
1.47      1.76      2.19      1.23      1.30
2Đỗ Quang Hưng 1.21 1.56越南
1.52      2.26      1.56      1.21      1.60
3Yiming Zhuang (庄轶茗) 1.25 2.03中国
1.31      1.82      2.95      3.02      1.25
4Đoàn Anh Dũng 1.52 2.18越南
1.88      3.21      3.04      1.52      1.62
5Trần Ngọc Sơn 1.68 2.19越南
1.68      2.24      2.23      3.55      2.11
6Hoàng Quang Khải 1.60 2.44越南
1.94      3.16      2.23      1.60      3.75
7Mai Đức Hòa 2.11 2.61越南
3.03      2.71      2.80      2.31      2.11
8Nguyễn Thành Đạt 1.77 2.75越南
1.77      3.22      7.65      2.33      2.70
9Nguyễn Khoa Điền 2.60 2.87越南
2.60      5.63      2.74      2.71      3.16
10Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2.36 2.97泰国
3.46      4.60      2.81      2.36      2.65
11Nguyễn Anh Hào 2.30 3.13越南
2.30      2.94      3.00      3.44      3.59
12Ngô Quốc Đạt 2.76 3.16越南
2.76      3.22      3.46      2.79      3.98
13Nguyễn Thái Bình Dương 2.81 3.24越南
5.59      2.91      2.81      3.18      3.63
14Yang Pin Xiu (楊品修) 2.01 3.27香港
3.56      3.32      DNF       2.93      2.01
15Nguyễn Minh Dũng 2.53 3.28越南
2.53      3.39      3.49      3.30      3.15
16Nguyễn Hoàng Hải 2.51 3.35越南
3.39      5.92      3.61      3.06      2.51
17Phạm Đăng Khoa 3.29 3.45越南
3.48      3.81      3.42      3.44      3.29
18Nguyễn Ngọc Huyền Anh 3.12 3.51越南
3.12      4.12      3.32      3.22      3.98
19Đặng Trần Diễn 3.05 3.54越南
6.50      3.05      4.31      3.08      3.23
20Tu Pham 2.81 3.55越南
4.16      3.40      4.77      2.81      3.08
21Shek Ho Hin (石灝軒) 2.52 3.66香港
3.24      4.48      6.06      2.52      3.25
22Đàm Cao Thanh Tùng 2.05 3.67越南
3.40      3.98      3.63      4.12      2.05
23Yi Chen (陈易) 2.52 3.69中国
2.52      2.57      3.51      5.46      4.99
24Nguyễn Thiên Minh 2.94 3.69越南
2.94      3.44      3.85      4.61      3.78
25Hồ Đức Minh 2.69 3.71越南
3.21      2.69      4.22      3.69      4.92
26Tien Tran 3.15 3.75越南
4.53      3.78      3.20      3.15      4.28
27Amey Gaba 1.91 3.76印度
1.91      2.87      5.07      3.33      DNF
28Lưu Đức Quang 3.26 3.78越南
3.60      3.26      4.13      4.41      3.60
29Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 1.98 3.80香港
4.10      4.09      4.76      3.22      1.98
30Nông Quốc Khánh 2.90 3.81越南
8.38      4.30      2.90      3.70      3.44
31Lauren Phung 2.54 3.83美国
3.43      4.50      4.62      2.54      3.56
32Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 1.29 3.84香港
5.26      3.13      3.13      1.29      DNF
33Trần Anh Quân 3.71 3.86越南
3.77      4.04      3.76      3.71      5.16
34Phan Van Khai 3.05 3.87越南
4.68      3.32      3.05      3.60      7.61
35Lim Hung (林弘) 2.61 3.92马来西亚
4.70      3.65      4.17      3.94      2.61
36Wilson Alvis (陈智胜) 3.21 4.01印度尼西亚
3.53      6.28      4.74      3.21      3.77
37Trần Hoàng Hải 3.73 4.02越南
3.79      4.36      3.73      5.23      3.92
38Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 3.40 4.07越南
3.40      4.19      4.24      3.77      6.00
39Lê Thành Vinh 3.66 4.08越南
4.01      4.46      3.76      4.81      3.66
40Trương Quốc An 2.52 4.13越南
2.82      5.84      6.14      2.52      3.72
41Nguyễn An Phong 3.70 4.16越南
4.06      4.22      6.58      4.19      3.70
42Nguyễn Lê An Hoàng 2.64 4.17越南
2.64      5.15      3.91      3.44      5.76
43Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2.42 4.21马来西亚
3.61      4.86      4.16      2.42      5.00
44Phạm Quang Minh 3.60 4.22越南
3.60      4.41      5.09      3.93      4.31
45Nguyễn Thái Vũ 3.31 4.26越南
3.31      4.13      6.95      4.00      4.65
46Ryan Peh (白凯明) 3.87 4.28新加坡
4.50      3.96      3.87      4.39      4.57
47Ngô Ngọc Hiếu 3.48 4.31越南
9.75      3.83      4.52      4.58      3.48
48Nguyễn Phước Bảo Châu 3.49 4.34越南
4.67      3.89      3.49      6.66      4.45
49Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 3.32 4.36越南
4.86      7.52      3.32      4.05      4.16
50Mai Đức Nghĩa 2.76 4.39越南
2.76      4.98      4.97      5.13      3.23
51Zhige Guo (郭致格) 3.60 4.40中国
3.60      4.49      5.09      4.37      4.35
52Xiaoyi Lin (林小懿) 3.73 4.40中国
4.08      5.45      4.88      4.24      3.73
53Đặng Việt Hoàng 3.25 4.45越南
3.25      4.72      4.38      4.25      5.72
54Phan Minh Việt 3.66 4.47越南
6.33      4.87      4.52      3.66      4.01
55Tăng Đức Bảo Minh 2.99 4.59越南
3.55      5.29      4.92      2.99      5.39
56Junqi Feng (冯骏骐) 3.63 4.61中国
3.63      8.57      4.65      5.42      3.75
57Đặng Hoàng Sơn 3.62 4.66越南
5.40      4.50      4.84      4.64      3.62
58Yonghao Xu (徐永浩) 3.98 4.68中国
4.90      4.94      6.04      4.20      3.98
59Nguyễn Đức Dương 3.37 4.69越南
5.40      3.37      4.35      4.32      6.57
60Nguyễn Công Gia Hưng 2.77 4.70越南
3.93      4.50      7.79      5.67      2.77
61Thân Phúc Khang 3.94 4.71越南
3.94      5.51      5.34      4.24      4.55
62Dương Minh Nguyên 4.58 4.73越南
5.00      4.58      5.06      4.59      4.59
63Hoàng Gia Huy 3.87 4.78越南
4.89      5.58      5.23      4.21      3.87
64Bùi Hải Long 3.92 4.78越南
4.99      4.98      3.92      5.68      4.37
65Trần Công Hiếu 3.28 4.80越南
4.67      7.53      3.28      3.81      5.93
66Đặng Khoa Nguyên 3.86 4.80越南
5.39      4.74      3.86      4.62      5.05
67Linhao Li (李林豪) 2.53 4.86中国
4.91      5.97      4.58      5.10      2.53
68Yifan Wang (王逸帆) 2.29 4.89中国
7.47      3.13      4.06      DNF       2.29
69Phạm Tùng Anh 4.32 4.96越南
5.35      5.76      4.34      5.20      4.32
70Phạm Đức Phước 2.62 4.97越南
4.66      5.42      6.97      2.62      4.83
71Sikai Wang (王思凯) 4.16 4.97中国
4.59      5.63      DNF       4.69      4.16
72Nguyễn Tấn Gia Nguyên 3.70 5.02越南
4.94      5.21      7.42      3.70      4.90
73Nguyễn Lê Hoàng 3.71 5.03越南
4.92      6.51      6.00      4.18      3.71
74Hoàng Vũ Kiên 3.76 5.13越南
3.76      4.80      6.80      6.44      4.14
75Nhâm Nguyễn Hải Đăng 4.09 5.13越南
4.09      5.25      5.37      4.76      7.60
76Hoàng Mạnh Cường 2.75 5.16越南
2.75      4.65      7.12      5.72      5.10
77Phùng Đức Anh 3.66 5.16越南
4.99      3.66      5.85      5.20      5.30
78Trần Hà Vy 4.61 5.16越南
4.61      6.55      5.57      5.01      4.89
79Ngô Ngọc Long 3.50 5.18越南
4.46      6.91      5.99      3.50      5.09
80Nguyễn Ngọc Đức 2.60 5.20越南
5.55      6.29      4.42      5.63      2.60
81Nguyễn Hồng Quyền 4.17 5.24越南
5.12      8.68      4.17      5.99      4.62
82Lichi Fang (方力驰) 4.41 5.24中国
4.62      DNF       4.41      4.65      6.44
83Hieu Thanh Phan 4.34 5.26越南
4.34      5.66      12.96     4.99      5.12
84Dương Minh Đức 4.88 5.27越南
4.97      6.74      5.36      4.88      5.47
85Nguyễn Quốc Bính 2.70 5.30越南
3.90      3.19      16.14     8.82      2.70
86Vũ Văn Thủy 2.64 5.31越南
4.55      6.27      7.47      5.12      2.64
87Chi Zhang (张弛) 3.87 5.31中国
3.87      6.90      4.43      DNF       4.61
88Zehao Huang (黄泽浩) 5.04 5.33中国
5.39      5.16      6.20      5.04      5.44
89Lê Đại Vệ 3.45 5.37越南
5.14      5.56      5.42      3.45      5.79
90Yu Chou (周禹) 3.16 5.40中华台北
3.79      7.47      6.65      3.16      5.75
91Yiyang Ma (马熠阳) 4.77 5.40中国
6.60      5.46      5.08      5.65      4.77
92Lý Bảo Lâm 4.88 5.41越南
11.67     4.88      5.62      5.66      4.95
93Weisheng Chen (陈伟胜) 4.32 5.53中国
5.59      4.32      6.26      6.18      4.81
94Dương Bá Xuân Anh 4.65 5.55越南
5.83      5.57      4.65      5.25      6.52
95Nguyễn Thành Thái 4.41 5.57越南
4.41      4.44      7.31      8.29      4.97
96Lê Nguyễn Tấn Khang 4.38 5.63越南
6.05      7.53      5.92      4.93      4.38
97Đặng Minh Quân 4.20 5.68越南
4.20      4.72      4.92      7.39      7.62
98Nguyễn Duy Quang 3.71 5.72越南
7.13      5.28      3.71      5.11      6.78
99Vũ Hoàng Nhật Minh 4.10 5.73越南
4.10      DNF       4.95      7.96      4.29
100Nguyễn Sỹ Nam 4.07 5.77越南
4.80      7.38      7.31      5.19      4.07
101Nguyễn Phúc Đạt 2.87 5.78越南
2.87      6.88      8.39      6.15      4.31
102Pham Giang Minh 4.87 5.78越南
4.87      6.02      8.64      5.00      6.33
103Nguyễn Việt Hưng 3.70 5.79越南
6.34      5.67      3.70      7.50      5.37
104Ngô Minh Đức 4.54 5.80越南
4.54      6.03      6.11      6.83      5.25
105Lê Tuấn Phong 4.04 5.86越南
5.49      6.12      4.04      5.96      6.49
106Tăng Kỳ Anh 4.93 5.87越南
6.74      6.53      4.93      6.08      5.01
107Maluge Daniel Perera 4.77 5.90斯里兰卡
8.18      6.33      5.32      6.05      4.77
108Trần Huy Anh 3.11 5.94越南
6.30      5.90      8.33      3.11      5.63
109Yizhi Cui (崔益智) 4.72 5.94中国
5.06      8.54      7.68      5.07      4.72
110Nguyễn Mạnh Hưng 2.77 6.00越南
5.52      6.84      8.69      5.64      2.77
111Hồ Thiện Minh 3.53 6.02越南
3.53      6.55      9.68      7.24      4.26
112Nguyen Hoa Binh 5.04 6.05越南
5.34      DNF       5.04      7.20      5.62
113Bùi Tiến Thịnh 4.81 6.13越南
6.11      6.35      6.37      4.81      5.92
114Lê Anh 4.49 6.19越南
6.78      6.20      5.60      4.49      9.94
115Lê Trần Nguyên Khoa 5.67 6.24越南
6.48      5.67      11.39     6.49      5.75
116Hoàng Xuân Bách 4.44 6.28越南
5.52      7.84      9.57      5.49      4.44
117Lê Thanh Hùng 5.00 6.30越南
5.76      6.99      5.00      6.77      6.37
118Mai Xuân Đạt 4.29 6.43越南
6.84      5.41      4.29      7.04      7.85
119Nguyễn Hoàng Hải Vân 5.08 6.44越南
6.27      6.59      6.46      9.89      5.08
120Bùi Thúc Minh 5.53 6.45越南
6.87      9.87      6.23      6.24      5.53
121Tăng Trí Dũng 3.22 6.52越南
8.40      14.33     5.75      3.22      5.42
122Lê Thái Dương 5.43 6.55越南
5.62      8.83      7.41      5.43      6.61
123Hoàng Kim Bảo 5.88 6.56越南
6.28      7.02      6.37      9.71      5.88
124Bùi Khải Tú 4.74 6.61越南
6.44      9.98      4.74      6.94      6.46
125Sandra Devi 4.90 6.63印度尼西亚
9.13      5.91      8.93      4.90      5.05
126Chu Minh Đạt 5.16 6.78越南
7.29      7.43      7.26      5.80      5.16
127Phùng Thế Hưng 4.62 6.80越南
8.51      6.19      8.21      4.62      5.99
128Lê Đỗ Quang Đức 4.43 6.82越南
8.04      8.94      6.86      4.43      5.55
129Đỗ Quốc An 6.15 6.83越南
7.76      6.30      9.37      6.15      6.44
130Yitian Xu (许益湉) 3.96 6.85中国
8.26      10.70     5.58      6.71      3.96
131Zhe Wang (汪哲) 5.27 6.94中国
10.12     5.85      5.27      5.67      9.30
132Trần Quang Anh 3.90 6.98越南
DNF       8.21      5.87      6.86      3.90
133Ngô Anh Tiến Hùng 3.74 6.99越南
6.75      5.89      DNF       8.32      3.74
134Khánh Ngọc 6.31 7.03越南
6.69      6.31      6.73      8.11      7.67
135Bùi Ngọc Thịnh 4.81 7.06越南
7.48      7.06      8.16      6.63      4.81
136Lưu Minh Vũ 2.83 7.09越南
2.83      9.88      4.96      9.80      6.50
137Nguyễn Đức Gia Hưng 6.14 7.24越南
7.23      6.14      6.79      8.96      7.69
138Hoàng Dung Vũ Lâm 5.84 7.32越南
7.51      8.04      5.84      11.34     6.41
139Lê Hải Đăng 6.40 7.35越南
9.29      7.95      6.40      7.58      6.53
140Đỗ Xuân Thái 4.57 7.41越南
11.77     4.57      6.55      8.16      7.53
141Đậu Thế Khoa 5.77 7.43越南
6.65      5.77      8.56      7.92      7.72
142Hoàng Ngọc Thành 5.82 7.56越南
8.50      9.25      7.51      5.82      6.67
143Nguyen Minh Khue 5.75 7.58越南
7.57      6.34      DNF       8.83      5.75
144Trần Hải An 4.98 7.70越南
7.87      6.68      8.55      4.98      12.30
145Phạm Lê Quốc Bảo 7.43 7.71越南
9.14      7.43      7.74      7.64      7.74
146Nguyễn Trần Đức Tuệ 3.32 7.75越南
11.75     5.99      12.27     3.32      5.50
147Xuanzheng Lin (林轩正) 4.56 7.84中国
4.56      9.41      7.47      8.68      7.37
148Chan Tak Chuen (陳德泉) 4.13 7.96香港
12.31     8.13      9.05      6.69      4.13
149Phạm Khôi Nguyên 7.25 8.06越南
8.61      7.51      8.06      7.25      14.54
150Lam Gia Huy 5.87 8.21越南
13.45     6.44      9.72      8.48      5.87
151Đàm Đình Tuệ 4.35 8.63越南
9.44      5.87      4.35      DNF       10.59
152Phạm An Tôn Bách 6.84 8.72越南
7.62      11.12     6.84      13.11     7.42
153Nguyễn Đức Tùng 7.09 8.85越南
10.02     8.88      7.09      7.65      13.50
154Nguyễn Hải Dương 5.07 9.27越南
5.09      9.13      13.58     DNF       5.07
155Wenbo Kuang (邝文博) 6.38 9.46中国
7.39      15.57     6.94      14.06     6.38
156Nguyễn Tấn Dũng 5.52 10.28越南
5.52      11.35     12.99     DNF       6.51
157Min Wu (吴民) 9.55 10.95中国
9.55      11.55     11.34     10.39     11.13
158Nguyễn Phong 8.78 11.03越南
11.48     15.61     12.45     8.78      9.17
159Lê Ngọc Duy 7.66 11.40越南
11.71     13.36     7.66      DNF       9.12
160Nguyễn Tuấn Anh 8.77 11.53越南
13.52     9.09      11.97     DNF       8.77
161William Vu 5.82 11.63瑞典
16.08     14.68     9.50      10.70     5.82
162Đặng Hải Nam 8.34 11.67越南
11.97     12.51     12.69     8.34      10.54
163Lê Duy Bách 7.98 12.08越南
13.42     13.30     15.19     9.53      7.98
164Nguyễn Đình Minh 7.45 12.70越南
17.17     9.78      12.89     15.42     7.45
165Nguyễn An Khánh 8.78 13.56越南
13.44     14.92     12.33     16.14     8.78
166Hanze Zhang (张翰泽) 7.10 13.72中国
14.17     11.69     15.29     24.45     7.10
167Hoàng Minh Khánh 11.06 14.80越南
11.06     13.67     18.90     15.22     15.51
168Phan Thế Đại Uy 11.62 16.50越南
DNF       15.63     18.68     15.19     11.62
169Nguyễn Bảo An 12.97 21.65越南
25.32     12.97     28.33     21.36     18.26
170Trần Huy Hoàng 4.46 DNF越南
7.74      4.46      4.56      DNF       DNF
 
二阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 1.65 1.99越南
1.68      2.24      1.65      2.26      2.06
2Nông Quốc Duy 1.80 2.32越南
2.36      1.80      2.96      2.44      2.16
3Yiming Zhuang (庄轶茗) 1.82 2.41中国
2.29      2.89      1.82      2.31      2.62
4Phạm Đức Phước 2.06 3.01越南
2.40      3.20      3.44      3.49      2.06
5Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 1.91 3.09香港
1.91      3.80      2.88      3.59      2.79
6Hoàng Quang Khải 2.21 3.20越南
3.96      2.64      2.21      3.04      3.92
7Lim Hung (林弘) 2.71 3.20马来西亚
3.82      3.28      2.71      3.50      2.81
8Yang Pin Xiu (楊品修) 1.53 3.29香港
1.53      3.24      2.93      6.70      3.69
9Yifan Wang (王逸帆) 2.35 3.34中国
4.87      2.35      2.68      3.91      3.44
10Nguyễn Hoàng Hải 2.41 3.40越南
2.41      3.45      4.56      4.10      2.64
11Đoàn Anh Dũng 2.45 3.43越南
2.48      3.81      2.45      4.00      4.96
12Amey Gaba 2.30 3.60印度
2.30      3.54      DNF       2.95      4.32
13Nguyễn Thành Đạt 2.53 3.73越南
3.13      2.53      4.40      3.66      6.50
14Trần Anh Quân 3.31 3.74越南
3.56      3.31      3.48      7.36      4.17
15Lauren Phung 3.45 3.74美国
3.45      3.82      4.68      3.83      3.58
16Phan Van Khai 3.62 3.74越南
3.62      3.63      3.73      5.08      3.85
17Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 3.06 3.80泰国
3.85      3.06      3.54      4.00      6.35
18Nguyễn Khoa Điền 2.98 3.84越南
2.98      3.96      3.92      3.65      5.88
19Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2.27 3.90香港
3.92      5.79      2.34      2.27      5.43
20Shek Ho Hin (石灝軒) 3.41 3.93香港
4.48      3.49      3.81      5.14      3.41
21Trần Ngọc Sơn 2.05 3.95越南
4.23      6.41      2.95      4.67      2.05
22Mai Đức Hòa 2.98 4.01越南
3.25      3.01      2.98      8.04      5.77
23Nguyễn Ngọc Huyền Anh 3.77 4.04越南
4.29      5.42      3.77      4.00      3.82
24Đặng Hoàng Sơn 3.65 4.07越南
5.01      4.31      3.99      3.65      3.91
25Tu Pham 3.71 4.20越南
4.58      DNF       4.07      3.71      3.94
26Phạm Đăng Khoa 2.91 4.22越南
3.62      DNF       2.91      5.22      3.83
27Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2.85 4.33越南
4.67      6.87      3.99      4.32      2.85
28Hoàng Vũ Kiên 4.25 4.42越南
4.39      4.25      4.43      6.40      4.45
29Nguyễn Thái Vũ 2.83 4.47越南
4.01      4.08      5.33      8.11      2.83
30Đặng Trần Diễn 3.14 4.47越南
DNF       5.02      5.23      3.14      3.17
31Lưu Đức Quang 3.01 4.49越南
3.80      3.01      6.42      4.80      4.86
32Nguyễn Thiên Minh 3.29 4.55越南
3.92      4.31      5.68      3.29      5.42
33Ngô Quốc Đạt 3.31 4.56越南
3.31      4.41      4.88      4.39      9.92
34Junqi Feng (冯骏骐) 3.23 4.60中国
3.81      5.75      6.44      3.23      4.24
35Nguyễn Ngọc Đức 3.33 4.64越南
4.92      5.35      3.66      6.13      3.33
36Ryan Peh (白凯明) 3.79 4.74新加坡
4.53      4.35      3.79      5.75      5.35
37Ngô Ngọc Hiếu 3.37 4.76越南
4.96      4.95      3.37      4.68      4.64
38Phùng Đức Anh 3.98 4.83越南
4.85      5.06      4.57      5.35      3.98
39Nông Quốc Khánh 4.31 4.83越南
4.96      4.56      4.31      5.54      4.98
40Mai Đức Nghĩa 4.05 4.84越南
4.05      5.38      7.88      4.51      4.64
41Hồ Đức Minh 3.37 4.89越南
4.54      3.37      5.15      5.21      4.99
42Trần Hoàng Hải 3.92 4.95越南
5.47      3.92      5.20      6.06      4.17
43Nguyễn Tấn Gia Nguyên 4.34 4.96越南
5.67      6.01      4.42      4.34      4.80
44Nguyễn Phước Bảo Châu 3.53 4.98越南
4.44      5.78      3.53      4.72      DNF
45Nguyễn Lê Hoàng 4.15 5.01越南
5.79      4.81      4.44      4.15      7.14
46Trương Quốc An 4.00 5.11越南
4.54      7.74      4.00      5.43      5.37
47Nguyễn Anh Hào 3.64 5.12越南
5.83      5.55      3.98      DNF       3.64
48Hoàng Mạnh Cường 4.07 5.17越南
5.16      4.07      5.43      5.12      5.23
49Yonghao Xu (徐永浩) 4.34 5.25中国
5.43      7.77      5.58      4.34      4.73
50Tăng Đức Bảo Minh 3.56 5.26越南
3.56      7.36      5.98      4.89      4.91
51Nguyễn Lê An Hoàng 3.31 5.27越南
DNF       4.10      3.31      4.13      7.57
52Tien Tran 3.89 5.33越南
5.63      4.56      3.89      5.81      7.04
53Nguyễn Đức Dương 4.00 5.36越南
5.31      4.00      4.49      6.29      6.92
54Phạm Quang Minh 4.34 5.37越南
4.77      4.34      6.06      6.38      5.28
55Phan Minh Việt 4.59 5.37越南
5.98      5.04      4.59      7.24      5.10
56Ngô Ngọc Long 3.94 5.47越南
3.94      10.41     4.86      4.52      7.03
57Thân Phúc Khang 4.57 5.49越南
6.76      4.78      4.57      4.92      7.15
58Zhige Guo (郭致格) 4.81 5.49中国
5.00      5.08      4.81      6.39      7.63
59Linhao Li (李林豪) 3.17 5.56中国
5.73      5.53      5.43      5.91      3.17
60Phạm Tùng Anh 4.72 5.63越南
4.72      5.75      5.73      5.41      6.81
61Trần Công Hiếu 3.52 5.66越南
11.34     4.88      3.52      7.02      5.09
62Nhâm Nguyễn Hải Đăng 5.30 5.75越南
6.03      5.30      DNF       5.53      5.69
63Bùi Hải Long 5.30 5.76越南
6.01      5.30      5.49      6.47      5.77
64Hoàng Gia Huy 5.42 6.13越南
6.84      5.42      6.27      6.15      5.97
65Lê Thành Vinh 4.28 6.18越南
6.12      4.28      11.23     6.74      5.69
66Wilson Alvis (陈智胜) 4.62 6.24印度尼西亚
7.45      5.09      6.17      8.18      4.62
67Đặng Khoa Nguyên 5.37 6.26越南
5.74      5.37      10.49     6.54      6.49
68Dương Minh Nguyên 3.04 6.31越南
9.61      6.88      3.04      4.71      7.33
69Nguyễn An Phong 3.68 6.47越南
4.66      8.46      DNF       3.68      6.30
70Đặng Việt Hoàng 4.82 6.56越南
8.78      4.82      5.53      12.24     5.38
71Đàm Cao Thanh Tùng 4.10 6.97越南
DNF       5.26      5.55      4.10      10.10
72Sikai Wang (王思凯) 5.42 7.20中国
5.42      6.68      6.12      DNF       8.79
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Duy 1.29 1.78越南
2.26      1.41      1.66      2.33      1.29
2Đoàn Anh Dũng 1.86 2.23越南
2.10      1.86      1.86      2.74      3.23
3Hoàng Quang Khải 2.04 2.36越南
2.20      2.08      2.04      3.46      2.80
4Yang Pin Xiu (楊品修) 2.20 2.51香港
2.40      2.20      2.36      2.76      DNF
5Đỗ Quang Hưng 1.85 2.78越南
1.85      2.20      4.08      2.34      3.79
6Yiming Zhuang (庄轶茗) 2.48 3.03中国
3.05      3.21      2.48      2.84      DNF
7Nguyễn Hoàng Hải 1.97 3.16越南
3.71      2.76      6.33      3.02      1.97
8Yifan Wang (王逸帆) 1.64 3.20中国
2.27      1.64      4.38      2.94      8.44
9Phạm Đức Phước 1.90 3.22越南
2.66      5.75      4.07      2.93      1.90
10Phan Van Khai 2.86 3.26越南
2.86      3.68      3.16      4.02      2.94
11Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 1.95 3.50香港
5.18      2.65      DNF       2.67      1.95
12Lim Hung (林弘) 2.46 3.60马来西亚
3.03      4.60      3.16      6.97      2.46
13Trần Anh Quân 2.86 3.65越南
4.38      4.36      3.59      3.01      2.86
14Lauren Phung 3.21 3.74美国
8.92      3.21      3.46      4.50      3.27
15Amey Gaba 2.31 3.90印度
5.01      3.22      3.46      2.31      5.51
16Nguyễn Thành Đạt 2.41 4.24越南
4.70      2.41      4.75      4.76      3.27
 
四阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 21.03 24.79越南
23.74     24.22     28.65     26.41     21.03
2Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 24.20 26.28香港
25.92     24.20     26.06     DNF       26.86
3Hoàng Hà Thủy Tiên 25.07 27.30越南
27.09     27.25     29.45     25.07     27.56
4Amey Gaba 25.98 27.77印度
29.09     27.85     29.11     25.98     26.37
5Phạm Đức Phước 26.59 28.36越南
33.97     27.32     26.59     26.59     31.18
6Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 27.56 29.68香港
30.69     27.64     27.56     30.70     32.15
7Trần Anh Quân 29.37 29.97越南
30.70     29.67     29.53     34.18     29.37
8Lim Hung (林弘) 28.10 30.06马来西亚
28.10     31.98     29.05     31.47     29.67
9Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 29.43 31.99泰国
29.43     32.88     33.27     31.17     31.92
10Đoàn Anh Dũng 28.81 32.04越南
33.08     28.81     32.13     34.39     30.91
11Đặng Trần Diễn 28.90 32.61越南
32.77     38.56     35.57     28.90     29.49
12Trần Đình Anh 29.66 33.56越南
30.95     34.70     29.66     35.03     40.89
13Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 31.23 33.77马来西亚
35.41     31.23     36.20     33.53     32.37
14Lê Anh 32.18 34.41越南
36.19     34.22     32.18     39.43     32.82
15Shek Ho Hin (石灝軒) 31.21 34.43香港
34.86     39.33     34.09     34.35     31.21
16Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 29.02 34.54越南
38.85     41.89     34.69     29.02     30.08
17Nguyễn An Phong 29.64 34.82越南
35.33     35.03     29.64     39.73     34.09
18Trương Khánh Tùng 32.80 35.09越南
33.74     34.23     38.77     37.31     32.80
19Chi Zhang (张弛) 32.27 35.36中国
38.36     32.45     38.61     35.26     32.27
20Phạm Đăng Khoa 30.97 35.83越南
35.35     45.11     39.79     32.34     30.97
21Yiming Zhuang (庄轶茗) 32.08 35.97中国
32.08     40.86     34.28     34.41     39.22
22Nguyễn Hoàng Hải 32.54 36.15越南
37.99     42.26     32.54     33.19     37.28
23Nguyễn Ngọc Huyền Anh 35.12 36.32越南
41.89     37.28     36.08     35.61     35.12
24Junqi Feng (冯骏骐) 33.67 36.38中国
33.67     37.37     35.93     37.03     36.17
25Nông Quốc Duy 34.45 37.20越南
39.06     37.97     34.56     34.45     39.56
26Yi Chen (陈易) 36.57 37.48中国
37.73     38.10     36.62     38.95     36.57
27Nguyễn Minh Dũng 35.93 38.16越南
35.93     37.67     39.71     1:01.17   37.10
28Nguyễn Thành Đạt 35.26 38.18越南
36.67     41.38     39.28     38.60     35.26
29Nguyễn Khoa Điền 34.71 38.34越南
35.34     44.86     37.13     42.56     34.71
30Trần Ngọc Sơn 31.58 38.40越南
38.93     39.89     31.58     36.37     44.11
31Weisheng Chen (陈伟胜) 35.54 38.41中国
41.69     44.53     35.54     37.47     36.06
32Wilson Alvis (陈智胜) 36.81 38.66印度尼西亚
42.25     39.98     37.88     38.12     36.81
33Ngô Quốc Đạt 31.65 38.84越南
38.44     40.43     37.64     31.65     58.21
34Tien Tran 37.08 38.93越南
39.08     43.98     38.18     39.53     37.08
35Bùi Hải Long 36.44 39.06越南
39.18     39.36     39.49     36.44     38.64
36Lê Đại Vệ 37.04 39.42越南
37.64     42.84     37.04     37.78     43.83
37Mai Đức Hòa 37.88 39.43越南
38.27     48.80     40.01     40.01     37.88
38Hoàng Vũ Kiên 34.88 39.97越南
40.58     38.04     41.29     34.88     DNF
39Nguyễn Thành Thái 34.86 40.09越南
39.46     41.89     40.94     39.86     34.86
40Yu Chou (周禹) 36.21 40.24中华台北
40.22     39.54     45.94     40.95     36.21
41Le-Duy Vu 35.67 40.71比利时
43.36     40.19     42.21     35.67     39.73
42Lê Thành Vinh 39.69 40.89越南
40.02     45.86     40.73     39.69     41.93
43Đàm Cao Thanh Tùng 38.31 42.73越南
42.78     41.66     43.74     52.46     38.31
44Hoàng Quang Khải 38.28 42.76越南
48.10     38.28     39.46     49.02     40.72
45Tăng Đức Bảo Minh 35.42 43.13越南
41.48     43.66     44.24     35.42     48.95
46Vũ Nguyên Linh 40.14 43.30越南
42.42     41.85     40.14     49.86     45.62
47Ryan Peh (白凯明) 32.04 43.48新加坡
46.77     49.35     47.11     32.04     36.55
48Nguyễn Thiên Minh 37.94 43.51越南
50.41     42.95     42.88     44.71     37.94
49Yonghao Xu (徐永浩) 35.49 43.96中国
35.49     50.21     48.90     47.00     35.98
50Yifan Wang (王逸帆) 41.76 44.97中国
44.66     47.35     41.76     48.97     42.90
51Linhao Li (李林豪) 39.20 45.10中国
45.60     39.20     47.59     45.49     44.21
52Đặng Hoàng Sơn 43.13 45.44越南
43.13     44.02     44.82     58.88     47.49
53Nguyễn Hà My 38.33 46.35越南
49.64     44.88     48.68     38.33     45.50
54Phạm Anh Quân 42.78 47.14越南
52.90     44.17     1:05.85   42.78     44.36
55Xiaoyi Lin (林小懿) 42.11 47.20中国
45.24     52.33     56.29     42.11     44.04
56Sandra Devi 41.03 47.29印度尼西亚
49.38     1:39.24   41.03     45.27     47.21
57Đặng Minh Hà 44.86 49.00越南
49.53     44.86     47.18     50.67     50.30
58Trương Quốc An 39.80 49.97越南
55.76     39.80     45.24     59.04     48.90
59Yang Pin Xiu (楊品修) 41.66 50.34香港
51.06     46.13     56.41     53.83     41.66
60Nguyễn Lê An Hoàng 48.42 51.05越南
55.60     57.98     48.72     48.84     48.42
61Ngô Ngọc Long 41.52 51.23越南
57.28     41.52     DNF       48.24     48.17
62Lichi Fang (方力驰) 47.66 52.55中国
51.71     51.68     56.36     54.26     47.66
63Nguyễn Đức Dương 44.69 52.67越南
49.63     44.69     55.95     52.44     1:05.71
64Lauren Phung 46.96 52.68美国
50.22     54.81     53.02     55.89     46.96
65Nông Quốc Khánh 48.94 53.10越南
53.12     56.73     48.94     1:00.06   49.45
66Lê Trần Nguyên Khoa 48.66 53.17越南
51.91     1:00.41   48.66     49.57     58.04
67Chan Tak Chuen (陳德泉) 45.62 53.64香港
45.62     56.03     56.63     56.55     48.34
68Trần Huy Hoàng 49.73 53.77越南
51.34     53.64     56.32     1:00.89   49.73
69Pham Giang Minh 47.77 54.40越南
1:01.04   48.81     47.77     53.36     1:02.78
70Yiyang Ma (马熠阳) 52.05 54.90中国
56.06     52.20     1:00.57   52.05     56.44
71Nguyễn Tiến Đạt 51.93 55.04越南
57.16     51.93     53.24     58.64     54.73
72Phan Van Khai 46.08 55.36越南
56.54     55.35     46.08     54.18     DNF
73Đỗ Duy Phúc 53.44 56.06越南
55.91     57.53     53.44     54.73     59.62
74Zhe Wang (汪哲) 48.37 56.15中国
1:04.39   48.37     50.53     1:04.45   53.54
75Phạm Quang Minh 45.15 56.24越南
1:09.07   45.15     54.35     46.76     1:07.60
76Nhâm Nguyễn Hải Đăng 50.71 57.09越南
50.71     51.74     1:11.52   54.97     1:04.56
77Ngô Minh Đức 48.74 57.42越南
55.72     48.74     1:04.44   57.06     59.49
78Nguyễn Phước Bảo Châu 51.84 57.43越南
53.94     1:05.96   1:12.84   52.38     51.84
79Phùng Đức Anh 49.87 57.55越南
1:08.65   1:03.09   53.84     55.73     49.87
80Hồ Đức Minh 51.09 57.57越南
57.43     51.09     DNF       1:01.81   53.48
81Hoàng Ngọc Thành 47.08 59.51越南
1:02.58   47.08     1:00.34   1:00.43   57.77
82Nguyễn Minh Châu 54.31 59.59越南
57.07     1:07.56   54.31     1:04.94   56.75
83Nguyễn Duy Quang 51.72 59.67越南
51.72     54.41     1:08.28   1:03.15   1:01.44
84Yizhi Cui (崔益智) 54.70 1:00.04中国
1:10.57   59.02     56.91     1:04.19   54.70
85Zehao Huang (黄泽浩) 54.78 1:00.99中国
54.78     1:00.80   57.21     1:25.21   1:04.97
86Nguyễn Nam Phong 57.66 1:01.41越南
1:04.20   1:01.84   57.66     58.19     DNF
87Zhige Guo (郭致格) 55.96 1:01.54中国
1:04.54   1:00.33   59.75     1:06.77   55.96
88Nguyễn Phúc Đạt 56.91 1:02.56越南
1:05.14   1:00.00   1:10.32   1:02.54   56.91
89Đào Sơn Tùng 57.40 1:02.82越南
57.40     1:02.52   1:04.18   1:13.26   1:01.76
90Wenbo Kuang (邝文博) 57.59 1:02.82中国
57.59     1:05.15   1:02.81   1:19.44   1:00.51
91Yitian Xu (许益湉) 58.68 1:03.31中国
1:04.72   59.03     1:06.18   1:06.62   58.68
92Lê Thái Dương 1:04.67 1:05.51越南
1:06.79   1:09.37   1:04.67   1:04.99   1:04.75
93Ngô Anh Tiến Hùng 1:02.11 1:05.59越南
1:13.33   1:04.83   1:02.11   1:04.50   1:07.43
94Đỗ Quốc An 55.35 1:05.94越南
DNF       57.68     55.35     1:10.93   1:09.20
95Nguyễn Mạnh Hưng 1:04.23 1:06.61越南
1:07.35   1:26.32   1:06.68   1:05.81   1:04.23
96Lý Bảo Lâm 55.49 1:06.66越南
1:07.87   1:04.08   1:08.02   1:09.92   55.49
97Hoàng Gia Huy 1:01.67 1:07.65越南
1:09.07   1:05.73   1:01.67   1:14.61   1:08.14
98Trần Công Hiếu 1:08.45 1:09.50越南
1:09.60   1:09.38   1:15.30   1:09.52   1:08.45
99Sikai Wang (王思凯) 1:08.17 1:10.40中国
1:08.17   1:14.15   1:08.17   1:10.14   1:12.89
100Trần Hoàng Hải 1:08.64 1:12.87越南
1:11.09   1:11.11   1:17.38   1:08.64   1:16.41
101Nguyễn Hải Dương 1:05.49 1:13.46越南
1:22.32   1:11.54   1:36.96   1:06.51   1:05.49
102Vũ Thế Bảo 1:07.43 1:17.99越南
1:07.43   1:21.07   1:19.39   1:14.93   1:19.66
103Bùi Tiến Thịnh 1:09.10 1:19.64越南
1:09.10   1:22.05   DNF       1:21.86   1:15.01
104Đặng Khoa Nguyên 1:13.88 1:25.32越南
1:18.86   1:13.88   1:33.81   DNF       1:23.30
105Nguyễn Đức Gia Hưng 1:08.66 1:45.74越南
2:04.49   1:08.66   1:23.95   1:59.73   1:53.55
106Bùi Khải Tú 1:17.88 越南
1:25.93   1:17.88
107Phan Minh Việt 1:20.11 越南
1:20.11   1:36.88
108Tăng Kỳ Anh 1:21.24 越南
1:22.36   1:21.24
109Mai Đức Nghĩa 1:22.73 越南
1:44.19   1:22.73
110Min Wu (吴民) 1:27.48 中国
1:59.18   1:27.48
111Vũ Đức Minh 1:31.78 越南
2:19.43   1:31.78
112Xuanzheng Lin (林轩正) 1:32.80 中国
1:32.80   1:39.54
113William Vu 1:33.56 瑞典
1:33.56   1:54.56
114Nguyễn Tấn Dũng 1:38.47 越南
1:38.47   DNF
115Lam Gia Huy 1:48.17 越南
DNF       1:48.17
116Phạm Khôi Nguyên 1:50.52 越南
1:52.78   1:50.52
117Hanze Zhang (张翰泽) 1:57.92 中国
DNF       1:57.92
118Đỗ Xuân Thái 2:05.21 越南
2:05.21   DNF
119Bùi Thúc Minh 2:13.18 越南
2:16.73   2:13.18
120Phạm An Tôn Bách 2:15.02 越南
2:22.05   2:15.02
121Hoàng Mạnh Cường 2:17.53 越南
2:59.70   2:17.53
 
四阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 21.50 23.26越南
24.17     21.50     24.91     23.35     22.26
2Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 21.90 23.31香港
21.90     23.03     23.22     23.69     27.37
3Phạm Đức Phước 25.16 26.02越南
25.40     25.16     28.28     26.67     25.99
4Lim Hung (林弘) 25.26 27.52马来西亚
26.56     27.60     32.47     25.26     28.39
5Hoàng Hà Thủy Tiên 27.99 28.65越南
DNF       28.15     29.60     27.99     28.21
6Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 24.85 28.95香港
30.61     27.15     24.85     33.30     29.09
7Amey Gaba 25.10 30.25印度
25.10     32.28     33.23     27.22     31.26
8Đặng Trần Diễn 27.65 30.87越南
34.92     31.88     31.07     27.65     29.66
9Đoàn Anh Dũng 26.07 31.51越南
31.95     33.22     29.37     33.64     26.07
10Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 27.81 32.14马来西亚
29.76     36.68     27.81     30.51     36.14
11Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 27.13 32.49泰国
DNF       34.35     27.13     34.66     28.47
12Trần Anh Quân 27.22 32.51越南
27.22     31.57     34.57     31.40     35.42
13Trần Đình Anh 28.32 33.06越南
29.31     28.32     36.31     33.71     36.15
14Nguyễn Hoàng Hải 27.50 33.99越南
36.45     30.38     40.65     35.13     27.50
15Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 31.44 34.52越南
31.44     33.31     38.22     40.42     32.03
16Nguyễn Khoa Điền 31.20 35.16越南
40.19     34.17     31.20     34.90     36.41
17Trương Khánh Tùng 32.22 35.34越南
32.22     33.25     36.37     36.78     36.41
18Junqi Feng (冯骏骐) 32.90 35.37中国
36.68     34.88     32.90     36.49     34.74
19Yiming Zhuang (庄轶茗) 26.47 35.76中国
40.46     35.72     26.47     31.11     46.29
20Wilson Alvis (陈智胜) 29.94 36.51印度尼西亚
36.79     37.36     29.94     35.37     39.13
21Lê Anh 32.41 36.91越南
33.71     36.51     32.41     40.50     42.50
22Nguyễn Thành Đạt 33.71 37.01越南
33.71     43.74     37.79     37.50     35.73
23Phạm Đăng Khoa 34.93 37.70越南
38.12     43.23     38.86     34.93     36.12
24Shek Ho Hin (石灝軒) 30.85 37.96香港
30.85     37.82     38.14     38.20     37.91
25Chi Zhang (张弛) 33.90 37.96中国
33.90     40.81     36.65     37.63     39.59
26Nguyễn An Phong 31.83 38.41越南
34.14     48.16     31.83     42.48     38.61
27Nông Quốc Duy 33.48 38.45越南
39.06     37.45     33.48     45.88     38.84
28Mai Đức Hòa 35.83 38.45越南
DNF       37.49     35.83     39.25     38.61
29Trần Ngọc Sơn 32.90 38.94越南
37.95     41.91     36.97     32.90     42.48
30Nguyễn Thành Thái 35.65 39.07越南
35.65     40.36     37.99     48.24     38.87
31Le-Duy Vu 33.43 39.49比利时
39.83     41.93     43.01     36.71     33.43
32Yu Chou (周禹) 36.53 39.52中华台北
36.58     42.87     44.38     39.10     36.53
33Lê Thành Vinh 35.16 39.59越南
35.16     44.90     40.24     41.32     37.20
34Yi Chen (陈易) 35.80 39.67中国
35.80     47.33     37.67     45.21     36.13
35Đàm Cao Thanh Tùng 38.21 41.14越南
42.73     39.01     41.67     48.94     38.21
36Nguyễn Thiên Minh 35.36 41.28越南
38.19     35.36     44.85     47.64     40.79
37Nguyễn Ngọc Huyền Anh 36.21 41.36越南
36.21     45.00     39.58     39.49     47.37
38Nguyễn Minh Dũng 35.40 41.55越南
35.40     45.27     42.35     37.73     44.56
39Yifan Wang (王逸帆) 39.97 41.59中国
41.59     40.48     46.29     42.70     39.97
40Hoàng Vũ Kiên 33.75 41.60越南
47.44     43.80     33.75     41.92     39.09
41Lê Đại Vệ 34.04 42.22越南
DNF       34.04     39.81     45.08     41.78
42Ngô Quốc Đạt 34.57 42.41越南
34.57     51.27     45.99     39.00     42.25
43Bùi Hải Long 36.49 42.52越南
36.49     44.70     42.11     40.74     48.33
44Linhao Li (李林豪) 37.41 42.71中国
43.83     37.41     39.71     44.58     47.12
45Yang Pin Xiu (楊品修) 38.42 43.26香港
39.76     44.16     45.87     46.84     38.42
46Phạm Anh Quân 39.44 43.26越南
39.44     43.79     42.56     44.47     43.42
47Tien Tran 38.21 43.59越南
40.44     46.06     38.21     44.28     46.53
48Yonghao Xu (徐永浩) 42.74 43.84中国
44.27     42.74     44.21     48.40     43.03
49Hoàng Quang Khải 41.42 44.71越南
49.05     41.52     47.80     44.80     41.42
50Đặng Minh Hà 39.88 44.84越南
39.88     46.43     52.65     41.15     46.93
51Tăng Đức Bảo Minh 34.68 45.93越南
46.16     47.07     45.66     45.96     34.68
52Sandra Devi 39.90 49.79印度尼西亚
1:03.34   45.65     39.90     59.45     44.28
53Ryan Peh (白凯明) 37.49 50.90新加坡
52.30     49.04     DNF       51.37     37.49
54Đặng Hoàng Sơn 50.31 51.51越南
53.31     50.82     52.93     50.78     50.31
55Nguyễn Lê An Hoàng 49.51 54.32越南
51.08     1:01.51   49.51     50.37     DNF
56Trương Quốc An 44.01 54.33越南
51.80     44.01     51.09     1:00.11   DNF
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 22.16 23.92越南
26.27     24.58     23.52     23.67     22.16
2Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 21.04 25.24香港
26.31     25.94     24.22     21.04     25.56
3Hoàng Hà Thủy Tiên 25.92 27.85越南
29.22     27.09     27.39     25.92     29.06
4Đoàn Anh Dũng 24.36 27.88越南
32.85     25.92     29.29     24.36     28.43
5Lim Hung (林弘) 24.60 28.09马来西亚
29.66     28.09     30.95     26.53     24.60
6Phạm Đức Phước 25.25 28.12越南
27.40     30.28     25.25     26.68     31.59
7Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 26.74 28.45香港
33.43     27.68     27.74     29.93     26.74
8Amey Gaba 26.48 28.75印度
30.44     26.48     28.69     32.98     27.11
9Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 27.38 31.20泰国
30.68     27.38     31.06     34.47     31.86
10Đặng Trần Diễn 28.69 32.14越南
31.37     28.69     35.97     29.09     DNF
11Nguyễn Hoàng Hải 30.04 32.57越南
43.89     32.23     31.79     30.04     33.70
12Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 30.64 33.26越南
30.64     34.02     34.99     39.45     30.77
13Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 31.58 33.32马来西亚
37.43     31.58     33.62     33.89     32.46
14Trần Đình Anh 31.00 33.35越南
37.84     35.84     31.00     31.81     32.40
15Trần Anh Quân 29.62 33.65越南
34.22     39.01     30.28     36.46     29.62
16Nguyễn Khoa Điền 34.12 36.56越南
DNF       37.32     34.91     37.45     34.12
 
五阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 37.68 40.52越南
38.77     41.01     41.79     41.93     37.68
2Lim Hung (林弘)NR 40.38 45.25马来西亚
52.34     48.81     41.69     40.38     45.26
3Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 41.44 45.72香港
41.44     43.80     45.47     47.88     DNF
4Trương Khánh Tùng 44.73 49.82越南
53.44     1:01.18   44.73     47.53     48.50
5Phạm Đức Phước 44.01 49.85越南
56.28     44.01     51.29     46.85     51.41
6Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 45.28 50.13泰国
58.55     54.33     47.51     48.54     45.28
7Đoàn Anh Dũng 50.11 53.42越南
53.38     53.33     50.11     53.55     DNF
8Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 51.84 54.04马来西亚
1:22.83   57.43     52.07     51.84     52.61
9Amey Gaba 49.99 54.67印度
53.54     56.85     49.99     55.96     54.50
10Nguyễn An Phong 53.71 55.97越南
55.90     55.46     56.56     56.74     53.71
11Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 49.99 57.63香港
57.08     58.61     49.99     57.23     58.59
12Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 53.54 58.51越南
55.43     1:00.06   53.54     1:05.25   1:00.04
13Hoàng Hà Thủy Tiên 54.83 59.13越南
58.48     59.50     1:00.86   54.83     59.42
14Đặng Trần Diễn 53.83 59.29越南
1:00.47   59.70     53.83     57.69     1:05.55
15Nguyễn Thành Đạt 58.18 1:02.34越南
1:03.68   1:09.98   58.18     59.44     1:03.90
16Shek Ho Hin (石灝軒) 59.11 1:02.55香港
1:03.91   1:04.07   1:02.48   1:01.26   59.11
17Trần Đình Anh 59.39 1:02.76越南
1:03.62   1:01.75   59.39     1:11.08   1:02.90
18Nguyễn Hoàng Hải 58.24 1:04.80越南
1:10.33   1:06.14   58.24     1:03.48   1:04.77
19Nguyễn Thành Thái 1:03.73 1:07.78越南
1:07.62   1:05.41   1:13.82   1:03.73   1:10.30
20Nông Quốc Duy 1:05.38 1:08.32越南
1:38.33   1:09.88   1:08.01   1:05.38   1:07.08
21Weisheng Chen (陈伟胜) 1:05.06 1:08.55中国
1:08.85   1:05.06   1:10.46   1:06.33   1:16.61
22Trần Anh Quân 1:00.90 1:08.92越南
1:18.84   1:00.90   1:27.97   1:01.86   1:06.06
23Chi Zhang (张弛) 59.10 1:09.01中国
59.10     1:12.98   1:08.01   1:06.03   1:13.68
24Junqi Feng (冯骏骐) 1:05.27 1:10.07中国
1:12.44   1:12.39   1:05.39   1:05.27   1:22.50
25Yu Chou (周禹) 1:05.56 1:10.27中华台北
1:05.56   1:20.24   1:09.01   1:11.94   1:09.85
26Wilson Alvis (陈智胜) 1:03.29 1:12.76印度尼西亚
1:10.97   1:03.29   1:19.16   1:18.06   1:09.24
27Le-Duy Vu 1:09.08 1:13.23比利时
1:09.87   1:09.08   1:15.46   1:16.66   1:14.36
28Ngô Quốc Đạt 1:11.32 1:13.99越南
1:11.32   1:15.98   1:20.01   1:12.71   1:13.27
29Bùi Hải Long 1:08.35 1:15.98越南
1:21.31   1:20.46   1:11.11   1:08.35   1:16.38
30Vũ Nguyên Linh 1:12.00 1:16.85越南
1:20.08   1:15.42   1:15.06   1:12.00   1:37.50
31Phạm Đăng Khoa 1:15.11 1:18.19越南
1:20.19   1:18.94   1:22.77   1:15.11   1:15.43
32Yang Pin Xiu (楊品修) 1:09.34 1:19.04香港
1:25.45   1:19.41   1:20.16   1:17.55   1:09.34
33Nguyễn Minh Dũng 1:12.76 1:19.04越南
1:32.14   1:15.68   1:15.46   1:12.76   1:25.98
34Nguyễn Thiên Minh 1:14.65 1:20.03越南
1:25.43   1:16.65   DNF       1:14.65   1:18.01
35Lê Thành Vinh 1:14.44 1:20.08越南
1:18.29   1:24.69   1:23.92   1:14.44   1:18.02
36Lê Đại Vệ 1:08.82 1:20.71越南
1:17.08   1:08.82   1:28.72   1:28.08   1:16.96
37Yonghao Xu (徐永浩) 1:15.94 1:20.90中国
1:17.13   1:15.94   1:20.76   1:30.17   1:24.82
38Trần Ngọc Sơn 1:15.16 1:22.35越南
1:28.79   1:15.71   1:26.03   1:25.30   1:15.16
39Yiming Zhuang (庄轶茗) 1:18.52 1:22.54中国
1:20.16   1:18.52   1:27.93   1:19.54   1:29.96
40Yifan Wang (王逸帆) 1:16.13 1:24.60中国
1:22.48   1:16.13   1:31.32   1:29.27   1:22.05
41Ryan Peh (白凯明) 1:19.27 1:25.64新加坡
1:27.13   1:24.91   1:24.87   1:19.27   DNF
42Nguyễn Ngọc Huyền Anh 1:10.85 1:25.77越南
1:23.17   1:22.89   1:10.85   1:31.24   1:41.76
43Xiao Sun (孙晓) 1:14.19 1:26.36中国
1:28.86   1:26.61   1:14.19   1:23.60   1:41.45
44Tăng Đức Bảo Minh 1:21.02 1:27.26越南
1:27.83   1:32.69   1:21.02   1:23.24   1:30.70
45Lê Anh 1:22.93 1:28.05越南
1:22.93   1:24.40   1:32.42   1:27.34   DNF
46Lauren Phung 1:26.77 1:28.28美国
1:27.02   1:26.77   1:29.77   1:28.05   1:42.89
47Linhao Li (李林豪) 1:19.81 1:31.08中国
1:27.76   1:30.18   2:07.38   1:19.81   1:35.30
48Sandra Devi 1:22.61 1:31.12印度尼西亚
1:22.61   1:31.72   1:36.17   1:25.47   1:40.19
49Hoàng Quang Khải 1:29.72 1:34.86越南
1:30.95   1:48.29   1:36.83   1:29.72   1:36.81
50Nguyễn Thái Bình Dương 1:30.34 1:38.43越南
1:41.24   1:30.34   1:41.09   1:55.71   1:32.97
51Yiyang Ma (马熠阳) 1:31.10 1:40.13中国
1:31.10   1:39.58   1:39.92   1:40.90   1:42.05
52Lichi Fang (方力驰) 1:41.00 1:42.67中国
1:41.00   1:41.85   1:44.13   1:48.53   1:42.04
53Hoàng Ngọc Thành 1:31.54 1:45.63越南
2:02.32   1:40.50   1:47.88   1:31.54   1:48.52
54Nguyễn Minh Châu 1:42.59 1:46.12越南
1:42.59   1:46.77   1:43.30   1:48.28   1:54.81
55Chan Tak Chuen (陳德泉) 1:33.20 1:46.13香港
1:54.86   1:33.20   1:45.89   1:37.65   1:55.89
56Vũ Hoàng Nhật Minh 1:45.19 1:47.87越南
1:45.19   1:45.56   1:50.64   1:47.42   1:55.14
57Đặng Hoàng Sơn 1:41.20 1:48.69越南
1:41.20   1:50.75   1:50.94   1:44.37   1:56.09
58Nguyễn Nam Phong 1:38.77 1:49.15越南
2:39.70   1:56.91   1:39.65   1:38.77   1:50.88
59Nguyễn Phước Bảo Châu 1:36.15 1:52.96越南
1:49.88   1:54.72   1:36.15   1:54.29   1:57.17
60Đỗ Quốc An 1:56.86 2:11.18越南
1:56.86   2:08.53   2:22.91   2:06.12   2:18.89
61Zehao Huang (黄泽浩) 2:02.44 中国
2:03.33   2:02.44
62Đào Sơn Tùng 2:04.47 越南
2:04.47   2:26.35
63Trần Huy Hoàng 2:07.68 越南
2:12.66   2:07.68
64Yi Chen (陈易) 2:12.10 中国
2:42.99   2:12.10
65Trương Quốc An 2:20.61 越南
2:20.61   2:25.00
66Nông Quốc Khánh 2:21.85 越南
2:57.74   2:21.85
67Bùi Tiến Thịnh 2:40.94 越南
2:40.94   DNF
68Trần Hoàng Hải 2:42.93 越南
2:42.93   2:53.73
69Nguyen Hoa Binh 2:45.14 越南
DNF       2:45.14
70Đỗ Xuân Thái 3:08.20 越南
3:15.25   3:08.20
71Min Wu (吴民) 3:14.75 中国
3:14.75   DNF
72Nguyễn Mạnh Hưng 3:21.61 越南
3:21.61   3:28.43
73Trần Công Hiếu DNF 越南
DNF       DNF
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 38.47NR 41.56香港
39.47     38.47     44.78     53.30     40.43
2Đỗ Quang Hưng 37.43 41.77越南
DNF       37.43     47.69     37.89     39.73
3Lim Hung (林弘)NR 38.67 45.63马来西亚
43.28     44.57     49.05     38.67     DNF
4Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 45.57 50.67泰国
52.70     45.57     48.57     51.65     51.79
5Trương Khánh Tùng 45.20 50.88越南
45.20     54.91     51.35     50.11     51.18
6Phạm Đức Phước 48.93 51.26越南
52.18     50.13     51.47     48.93     DNF
7Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 47.19 52.43香港
47.19     55.07     57.01     52.09     50.13
8Hoàng Hà Thủy Tiên 48.77 53.26越南
52.06     53.82     53.89     53.91     48.77
9Amey Gaba 52.47 54.08印度
54.47     53.03     1:05.73   52.47     54.75
10Đoàn Anh Dũng 50.17 58.26越南
56.19     50.17     58.65     59.95     1:00.98
11Đặng Trần Diễn 54.36 58.63越南
54.36     58.91     1:06.64   59.32     57.67
12Nguyễn An Phong 57.08 59.79越南
1:01.07   1:00.26   1:00.49   58.63     57.08
13Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 51.18 1:01.44越南
59.56     1:04.65   1:00.12   51.18     1:05.47
14Shek Ho Hin (石灝軒) 55.50 1:03.78香港
1:03.66   55.50     1:02.35   1:05.33   1:08.11
15Nguyễn Thành Đạt 59.78 1:04.84越南
1:05.53   1:09.35   1:08.73   59.78     1:00.26
 
六阶    初赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang HưngNR 1:10.91 1:16.46越南
1:10.91   1:21.87   1:16.61
2Lim Hung (林弘)NR 1:12.76NR 1:17.14马来西亚
1:22.92   1:15.74   1:12.76
3Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 1:15.50NR 1:17.55香港
1:15.50   1:17.25   1:19.91
4Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 1:29.45 1:34.85泰国
1:42.17   1:32.93   1:29.45
5Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 1:33.70 1:36.39香港
1:33.70   1:37.78   1:37.69
6Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 1:34.57 1:39.43马来西亚
1:36.13   1:34.57   1:47.58
7Trương Khánh Tùng 1:33.44 1:40.75越南
1:40.23   1:48.58   1:33.44
8Nguyễn An Phong 1:40.20 1:41.86越南
1:40.20   1:42.16   1:43.23
9Phạm Đức Phước 1:37.83 1:42.62越南
1:45.42   1:37.83   1:44.60
10Nguyễn Thành Thái 1:41.04 1:44.29越南
1:45.37   1:41.04   1:46.46
11Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:45.83 1:48.24越南
1:49.56   1:49.34   1:45.83
12Shek Ho Hin (石灝軒) 1:44.60 1:50.34香港
1:44.60   1:48.87   1:57.54
13Đặng Trần Diễn 1:49.52 1:51.33越南
1:52.50   1:49.52   1:51.96
14Nguyễn Thành Đạt 1:49.42 1:59.15越南
2:07.49   2:00.55   1:49.42
15Trần Đình Anh 1:54.22 2:06.07越南
2:12.60   1:54.22   2:11.39
16Yu Chou (周禹) 2:01.80 2:06.40中华台北
2:12.35   2:05.06   2:01.80
17Weisheng Chen (陈伟胜) 2:01.12 2:09.49中国
2:01.12   2:07.23   2:20.11
18Nông Quốc Duy 2:06.75 2:14.49越南
2:14.38   2:22.34   2:06.75
19Đoàn Anh Dũng 2:07.66 2:17.97越南
2:15.80   2:30.44   2:07.66
20Junqi Feng (冯骏骐) 2:10.46 2:19.36中国
2:10.46   2:36.73   2:10.89
21Xiao Sun (孙晓) 2:15.22 2:24.99中国
2:31.44   2:15.22   2:28.31
22Nguyễn Thiên Minh 2:14.89 2:26.55越南
2:40.37   2:24.39   2:14.89
23Ngô Quốc Đạt 2:21.50 2:30.10越南
2:24.92   2:21.50   2:43.89
24Lê Đại Vệ 2:28.45 2:36.25越南
2:32.84   2:47.45   2:28.45
25Bùi Hải Long 2:14.43 2:38.14越南
2:35.61   2:14.43   3:04.37
26Sandra Devi 2:45.72 2:58.71印度尼西亚
3:07.02   3:03.39   2:45.72
27Lê Thành Vinh 2:34.87 2:58.74越南
3:18.15   2:34.87   3:03.19
28Nguyễn Minh Châu 2:56.12 3:05.04越南
3:02.90   2:56.12   3:16.09
29Nguyễn Nam Phong 3:00.35 3:05.66越南
3:04.48   3:00.35   3:12.16
30Lichi Fang (方力驰) 3:05.87 3:19.00中国
3:19.12   3:05.87   3:32.02
31Yiyang Ma (马熠阳) 3:05.27 3:20.87中国
3:20.89   3:05.27   3:36.44
32Nguyễn Quang Minh 3:16.37 3:22.28越南
3:28.23   3:16.37   3:22.23
33Tăng Đức Bảo Minh 3:10.05 3:23.13越南
3:10.05   3:40.50   3:18.84
34Alex Pham 3:16.45 3:34.81越南
3:16.45   3:42.87   3:45.10
35Đặng Hoàng Sơn 3:45.49 3:49.07越南
3:52.78   3:48.94   3:45.49
36Đào Sơn Tùng 5:11.21 越南
5:11.21
37Đặng Khoa Nguyên DNF 越南
DNF
37Yifan Wang (王逸帆) DNF 中国
DNF
 
六阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lim Hung (林弘)NR 1:10.98NR 1:17.12马来西亚
1:10.98   1:22.58   1:17.81
2Đỗ Quang Hưng 1:18.00 1:19.06越南
1:18.28   1:18.00   1:20.89
3Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 1:22.34 1:24.14香港
1:22.34   1:23.73   1:26.35
4Trương Khánh Tùng 1:29.15 1:32.05越南
1:31.36   1:29.15   1:35.64
5Nguyễn An Phong 1:30.80 1:35.19越南
1:37.53   1:30.80   1:37.25
6Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 1:36.38 1:37.51香港
1:38.42   1:36.38   1:37.74
7Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 1:30.25 1:38.62泰国
1:36.33   1:49.29   1:30.25
8Phạm Đức Phước 1:36.90 1:41.50越南
1:46.10   1:41.50   1:36.90
9Nguyễn Thành Thái 1:38.66 1:46.22越南
1:43.66   1:56.33   1:38.66
10Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 1:41.87 1:50.58马来西亚
1:57.67   1:52.19   1:41.87
11Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:51.75 1:52.07越南
1:52.60   1:51.75   1:51.85
12Shek Ho Hin (石灝軒) 1:42.40 1:52.70香港
1:42.40   2:03.37   1:52.34
13Nguyễn Thành Đạt 1:56.19 2:02.06越南
2:11.98   1:56.19   1:58.01
14Trần Đình Anh 1:53.28 2:02.26越南
1:59.16   1:53.28   2:14.33
15Yu Chou (周禹) 1:58.14 2:07.29中华台北
2:10.70   2:13.03   1:58.14
16Đặng Trần Diễn 1:44.61 DNF越南
1:44.61   1:52.52   DNF
 
七阶    初赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lim Hung (林弘) 1:47.76 1:55.01马来西亚
2:05.71   1:51.56   1:47.76
2Đỗ Quang Hưng 1:55.26NR 1:57.08越南
1:55.26   1:57.66   1:58.33
3Trương Khánh Tùng 2:09.50 2:16.79越南
2:17.97   2:09.50   2:22.89
4Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2:11.22 2:19.16香港
2:22.02   2:24.23   2:11.22
5Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2:09.36 2:19.22泰国
2:25.57   2:09.36   2:22.73
6Nguyễn Thành Thái 2:16.67 2:22.62越南
2:33.51   2:17.68   2:16.67
7Nguyễn An Phong 2:24.44 2:25.81越南
2:24.44   2:25.13   2:27.85
8Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2:26.61 2:30.17香港
2:29.19   2:26.61   2:34.71
9Phạm Đức Phước 2:42.38 2:46.22越南
2:44.45   2:42.38   2:51.84
10Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2:50.26 2:52.68越南
2:50.26   2:54.52   2:53.27
11Shek Ho Hin (石灝軒) 2:43.63 2:58.33香港
2:43.63   3:14.67   2:56.68
12Yu Chou (周禹) 2:50.71 3:02.09中华台北
2:50.71   3:04.26   3:11.30
13Weisheng Chen (陈伟胜) 3:03.30 3:08.51中国
3:11.22   3:11.00   3:03.30
14Trần Đình Anh 2:59.28 3:10.04越南
3:24.15   3:06.70   2:59.28
15Nguyễn Thành Đạt 3:02.54 3:12.66越南
3:18.14   3:17.31   3:02.54
16Bùi Hải Long 3:15.28 3:26.46越南
3:33.98   3:30.11   3:15.28
17Xiao Sun (孙晓) 3:23.57 3:29.90中国
3:32.09   3:34.03   3:23.57
18Yonghao Xu (徐永浩) 3:30.35 3:35.19中国
3:41.10   3:34.12   3:30.35
19Nông Quốc Duy 3:15.02 3:38.45越南
4:09.56   3:30.77   3:15.02
20Chi Zhang (张弛) 3:20.42 3:41.83中国
4:01.35   3:43.71   3:20.42
21Lê Đại Vệ 3:42.57 3:58.32越南
4:17.25   3:55.14   3:42.57
22Nguyễn Thiên Minh 4:09.65 4:20.70越南
4:17.72   4:09.65   4:34.73
23Sandra Devi 4:32.43 4:38.39印度尼西亚
4:47.65   4:35.09   4:32.43
24Yifan Wang (王逸帆) 4:21.96 DNF中国
4:43.99   4:21.96   DNF
25Nguyễn Nam Phong 5:02.18 越南
5:02.18
26Nguyễn Minh Châu 5:08.72 越南
5:08.72
27Yiyang Ma (马熠阳) 5:39.17 中国
5:39.17
28Mai Đức Hòa 5:54.72 越南
5:54.72
29Lichi Fang (方力驰) 6:06.87 中国
6:06.87
30Đặng Trần Diễn DNF 越南
DNF
30Đặng Khoa Nguyên DNF 越南
DNF
30Đào Sơn Tùng DNF 越南
DNF
 
七阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lim Hung (林弘) 1:43.15 1:50.13马来西亚
1:51.75   1:55.49   1:43.15
2Đỗ Quang Hưng 1:55.85 2:00.09越南
1:55.85   2:01.90   2:02.52
3Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2:05.41 2:11.07香港
2:10.15   2:17.65   2:05.41
4Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2:10.25 2:19.35香港
2:28.69   2:10.25   2:19.11
5Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2:15.10 2:21.52泰国
2:30.43   2:15.10   2:19.02
6Nguyễn An Phong 2:22.99 2:24.22越南
2:24.28   2:25.39   2:22.99
7Nguyễn Thành Thái 2:21.74 2:24.69越南
2:29.37   2:22.97   2:21.74
8Shek Ho Hin (石灝軒) 2:42.03 2:53.07香港
3:00.11   2:42.03   2:57.08
9Phạm Đức Phước 2:50.28 2:57.34越南
2:50.28   2:54.76   3:06.98
10Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2:54.51 3:02.31越南
3:17.67   2:54.76   2:54.51
11Yu Chou (周禹) 3:03.35 3:08.73中华台北
3:12.31   3:03.35   3:10.53
12Trần Đình Anh 3:07.63 3:12.63越南
3:07.63   3:14.63   3:15.64
13Bùi Hải Long 3:12.50 3:19.32越南
3:21.89   3:23.57   3:12.50
14Trương Khánh Tùng 2:10.30 DNF越南
DNF       2:10.30   2:14.00
 
三盲    初赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Yifan Wang (王逸帆) 15.75 DNF中国
15.75     21.44     DNF
2Tien Tran 22.68NR 24.04越南
25.97     23.47     22.68
3Hoàng Quang Khải 26.13 32.03越南
26.83     43.12     26.13
4Đỗ Anh Tuấn 26.73 DNF越南
26.73     DNF       49.46
5Hồ Phú Nhật 28.01 DNF越南
28.01     DNF       DNF
6Zehao Huang (黄泽浩) 46.12 DNF中国
46.12     DNF       DNF
7Yonghao Xu (徐永浩) 50.51 DNF中国
50.51     1:15.84   DNF
8Lim Hung (林弘) 53.28 DNF马来西亚
53.28     DNF       DNF
9Nhâm Nguyễn Hải Đăng 1:19.78 DNF越南
1:19.78   DNF       DNF
10Trần Ngọc Sơn 1:28.78 1:59.18越南
1:44.61   1:28.78   2:44.14
11Lichi Fang (方力驰) 1:30.31 DNF中国
1:30.31   DNF       1:31.15
12Wilson Alvis (陈智胜) 1:32.95 2:11.88印度尼西亚
1:32.95   2:50.49   2:12.21
13Dương Minh Nguyên 1:33.99 DNF越南
1:33.99   DNF       DNF
14Lê Anh 1:34.64 DNF越南
DNF       DNF       1:34.64
15Yizhi Cui (崔益智) 1:36.45 DNF中国
1:36.45   DNF       DNF
16Junqi Feng (冯骏骐) 1:42.89 DNF中国
1:42.89   DNF       DNF
17Đỗ Quang Hưng 1:50.52 DNF越南
1:50.52   DNF       DNF
18Hồ Quang Tiến 1:55.32 DNF越南
DNF       2:28.02   1:55.32
19Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2:11.06 DNF香港
DNF       2:11.06   DNF
20Trần Huy Hoàng 2:20.47 DNF越南
2:20.47   DNF       DNF
21Nông Quốc Duy 2:37.04 DNF越南
DNF       DNF       2:37.04
22Sandra Devi 2:55.39 3:22.20印度尼西亚
3:42.68   3:28.53   2:55.39
23Xiaoyi Lin (林小懿) 3:14.23 DNF中国
DNF       3:14.23   3:35.97
24Nguyễn Quốc Nam 3:14.95 4:01.79越南
3:14.95   3:23.75   5:26.67
25Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 3:24.63 3:45.81泰国
3:24.63   3:43.61   4:09.19
26Chan Tak Chuen (陳德泉) 3:27.43 DNF香港
3:27.43   6:12.16   DNF
27Hồ Đức Minh 3:37.06 DNF越南
DNF       3:37.06   4:46.82
28Nguyễn Tuấn Kiên 3:42.04 DNF越南
3:42.04   5:08.71   DNF
29Đặng Hoàng Sơn 3:50.84 DNF越南
3:50.84   DNF       DNF
30Yitian Xu (许益湉) 3:53.80 DNF中国
DNF       3:53.80   DNF
31Đặng Trần Diễn 4:19.84 DNF越南
4:19.84   DNF       DNF
32Nguyễn Hải Dương DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
32Zhe Wang (汪哲) DNF DNF中国
DNF       DNF       DNF
32Chi Zhang (张弛) DNF DNF中国
DNF       DNF       DNS
32Liang Chen (陈樑) DNF DNF中国
DNF       DNF       DNF
32Đào Sơn Tùng DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
32Wenbo Kuang (邝文博) DNF DNF中国
DNF       DNF       DNS
32Hanze Zhang (张翰泽) DNF DNF中国
DNF       DNF       DNF
32Min Wu (吴民) DNF DNF中国
DNF       DNF       DNF
32Yiyang Ma (马熠阳) DNF DNF中国
DNF       DNF       DNF
32Đặng Minh Quân DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
32Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) DNF DNF香港
DNF       DNF       DNF
32Shek Ho Hin (石灝軒) DNF DNF香港
DNF       DNF       DNF
32Xuanzheng Lin (林轩正) DNF DNF中国
DNF       DNF       DNS
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Yifan Wang (王逸帆) 19.17 DNF中国
DNF       19.17     DNF
2Tien TranNR 21.59 DNF越南
28.70     21.59     DNF
3Hoàng Quang Khải 26.20 DNF越南
26.20     DNF       DNF
4Đỗ Anh Tuấn 27.58 29.10越南
31.44     28.29     27.58
5Yonghao Xu (徐永浩) 49.06 DNF中国
49.06     1:09.97   DNF
6Hồ Phú Nhật 50.94 DNF越南
DNF       50.94     DNF
7Zehao Huang (黄泽浩) 51.22 DNF中国
DNF       51.22     DNF
8Lim Hung (林弘) 1:00.37 DNF马来西亚
1:01.24   DNF       1:00.37
9Wilson Alvis (陈智胜) 1:42.58 DNF印度尼西亚
1:42.58   DNF       DNF
10Trần Ngọc Sơn 1:56.10 DNF越南
DNF       DNF       1:56.10
11Nhâm Nguyễn Hải Đăng DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
最少步    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lichi Fang (方力驰) 22 22.33中国
23        22        22
2Nông Quốc DuyNR 23NR 24.33越南
27        23        23
3Yifan Wang (王逸帆) 25 26.00中国
25        27        26
4Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 27 28.67香港
28        31        27
5Hồ Đức Minh 35 36.33越南
35        37        37
6Chi Zhang (张弛) 27 37.00中国
43        27        41
7Weisheng Chen (陈伟胜) 36 38.67中国
39        41        36
8Tien Tran 39 39.33越南
40        39        39
9Nông Quốc Khánh 36 40.00越南
45        36        39
10Đặng Trần Diễn 42 42.67越南
43        43        42
11Zhige Guo (郭致格) 36 43.00中国
47        46        36
12Sikai Wang (王思凯) 42 44.33中国
46        45        42
13Linhao Li (李林豪) 42 45.33中国
46        48        42
14Đặng Hoàng Sơn 37 46.33越南
37        52        50
15Đào Sơn Tùng 43 46.67越南
43        49        48
16Yizhi Cui (崔益智) 48 50.67中国
54        48        50
17Zehao Huang (黄泽浩) 51 54.67中国
56        57        51
18Đặng Minh Quân 24 DNF越南
DNF       24        DNF
19Yiyang Ma (马熠阳) 33 DNF中国
33        DNF       42
20Bùi Hải Long 35 DNF越南
38        DNF       35
21Nguyễn Minh Dũng 36 DNF越南
36        DNF       41
22Junqi Feng (冯骏骐) 38 DNF中国
43        38        DNF
23Nguyễn Tấn Gia Nguyên 40 DNF越南
DNS       50        40
23Hoàng Quang Khải 40 DNF越南
40        DNS       42
25Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 41 DNF香港
41        DNS       DNS
26Lê Thái Dương 42 DNF越南
DNF       42        57
27Nguyễn Đức Dương 46 DNF越南
DNS       54        46
28Wenbo Kuang (邝文博) 48 DNF中国
54        DNF       48
29Nguyễn Lê An Hoàng 51 DNF越南
DNF       51        52
30Min Wu (吴民) 57 DNF中国
57        DNF       66
30Hanze Zhang (张翰泽) 57 DNF中国
DNF       DNF       57
32Lê Anh DNF DNF越南
DNF       DNS       DNS
32Nhâm Nguyễn Hải Đăng DNF DNF越南
DNS       DNF       DNF
32Nguyễn Hải Dương DNF DNF越南
DNF       DNS       DNS
 
单手    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ryan Peh (白凯明) 9.57NR 10.28新加坡
9.73      9.57      10.74     10.96     10.36
2Nguyễn Khoa Điền 9.77NR 10.73越南
11.08     11.06     15.41     9.77      10.05
3Đỗ Quang Hưng 9.73 11.50越南
12.20     12.56     11.63     9.73      10.66
4Trần Đình Anh 10.26 11.73越南
11.86     11.95     11.52     11.81     10.26
5Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 9.85 12.23越南
11.33     14.77     9.85      12.63     12.72
6Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 11.85 12.62香港
11.85     13.69     12.01     15.24     12.15
7Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 11.39 12.70香港
16.43     12.29     14.11     11.39     11.70
8Đoàn Anh Dũng 11.97 12.90越南
11.97     13.78     14.03     12.33     12.59
9Hoàng Hà Thủy Tiên 12.38 13.09越南
13.36     16.34     13.20     12.38     12.72
10Lim Hung (林弘) 10.98 13.40马来西亚
13.64     12.38     14.50     10.98     14.19
11Phạm Đăng Khoa 11.97 13.41越南
11.97     14.49     12.13     14.73     13.60
12Nguyễn Thành Đạt 12.50 13.55越南
13.68     12.50     14.23     13.28     13.68
13Phạm Đức Phước 12.40 13.88越南
14.31     13.47     13.87     14.67     12.40
14Linhao Li (李林豪) 12.51 13.97中国
15.83     12.51     13.08     16.29     13.01
15Le-Duy Vu 12.36 14.18比利时
12.36     20.78     16.61     13.11     12.81
16Yu Chou (周禹) 11.36 14.29中华台北
15.37     11.36     DNF       13.39     14.12
17Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 13.49 14.43泰国
15.46     13.49     16.53     14.09     13.74
18Nông Quốc Duy 12.00 14.44越南
18.57     16.98     12.00     12.87     13.47
19Nguyễn Anh Hào 12.92 14.70越南
15.99     14.13     21.75     12.92     13.97
20Hoàng Quang Khải 14.06 15.05越南
15.02     19.98     14.32     15.82     14.06
21Nguyễn Đức Minh 14.10 15.16越南
14.10     15.31     14.53     17.68     15.63
22Junqi Feng (冯骏骐) 13.19 15.28中国
14.44     14.28     13.19     17.12     19.60
23Chi Zhang (张弛) 13.27 15.29中国
15.69     13.27     19.08     16.04     14.15
24Đặng Trần Diễn 11.98 15.34越南
19.94     18.24     12.59     11.98     15.20
25Tu Pham 14.67 15.37越南
14.67     15.45     15.57     15.10     16.80
26Yang Pin Xiu (楊品修) 10.43 15.45香港
15.77     DNF       10.43     14.91     15.66
27Tien Tran 13.08 15.45越南
20.18     16.41     14.29     13.08     15.65
28Nguyễn Hoàng Hải 15.27 15.70越南
15.42     15.27     15.54     16.13     16.31
29Mai Đức Hòa 14.83 16.34越南
16.31     19.86     17.10     14.83     15.60
30Đàm Cao Thanh Tùng 15.11 16.58越南
18.05     18.76     16.50     15.19     15.11
31Nguyễn Thái Bình Dương 15.29 16.87越南
17.40     15.29     16.61     17.58     16.60
32Lauren Phung 16.24 17.00美国
16.81     17.04     17.14     16.24     17.52
33Nguyễn Nguyên Hoàng 14.28 17.06越南
17.17     17.30     14.28     16.72     19.25
34Yi Chen (陈易) 15.92 17.14中国
20.85     16.79     15.92     16.02     18.62
35Nguyễn Đức Dương 13.90 17.49越南
21.13     16.79     24.49     13.90     14.55
36Wilson Alvis (陈智胜) 14.86 17.63印度尼西亚
19.82     DNF       14.86     15.27     17.81
37Đặng Minh Hà 14.27 17.80越南
14.27     DNF       18.04     17.94     17.42
38Nguyễn Minh Dũng 13.86 18.14越南
18.85     18.63     13.86     22.24     16.93
39Trần Ngọc Sơn 16.44 18.31越南
19.53     17.71     16.44     18.12     19.09
40Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 12.41 18.41越南
18.28     12.41     17.40     19.55     DNF
41Shek Ho Hin (石灝軒) 15.77 18.88香港
19.56     20.44     15.77     38.85     16.64
42Vũ Hoàng Nhật Minh 15.29 18.92越南
17.59     16.85     15.29     22.32     24.26
43Nguyễn Lê Hoàng 17.14 18.96越南
DNF       19.08     17.14     20.54     17.27
44Nguyễn Tuấn Kiên 17.86 18.96越南
22.41     18.87     20.00     17.86     18.01
45Lê Anh 15.25 19.04越南
17.80     18.77     20.54     15.25     20.77
46Hoàng Vũ Kiên 18.66 19.14越南
19.16     18.66     19.18     19.07     22.82
47Lê Thành Vinh 14.10 19.24越南
26.38     19.84     21.38     16.51     14.10
48Nguyễn An Phong 15.47 19.25越南
20.32     20.81     15.47     16.61     22.71
49Trương Quốc An 16.16 19.51越南
18.44     23.59     21.64     18.46     16.16
50Phan Van Khai 15.41 19.69越南
19.82     20.96     18.30     23.57     15.41
51Weisheng Chen (陈伟胜) 14.83 20.02中国
19.27     21.36     19.61     21.19     14.83
52Phạm Khoa An 15.83 20.21越南
16.52     23.49     15.83     20.62     24.56
53Ngô Ngọc Hiếu 17.58 20.61越南
20.93     30.99     22.67     18.22     17.58
54Hoàng Ngọc Thành 17.12 20.80越南
17.12     25.23     19.88     22.79     19.74
55Vũ Nguyên Linh 19.03 21.34越南
24.90     19.03     21.57     20.25     22.21
56Yizhi Cui (崔益智) 18.19 21.47中国
24.16     18.19     18.53     21.73     36.25
57Amey Gaba 17.00 21.59印度
17.00     24.74     21.55     DNF       18.47
58Lichi Fang (方力驰) 16.73 22.60中国
19.76     27.52     16.73     46.16     20.53
59Nguyễn Thành Thái 21.66 23.40越南
27.86     21.66     22.99     22.00     25.20
60Đặng Việt Hoàng 20.45 23.44越南
22.99     24.00     23.32     24.44     20.45
61Ngô Minh Đức 21.74 23.55越南
26.19     21.74     25.31     22.82     22.53
62Trần Huy Hoàng 19.02 23.59越南
33.52     26.85     21.78     22.14     19.02
63Lê Đại Vệ 18.62 23.71越南
22.94     27.44     18.62     30.05     20.76
64Mai Xuân Đạt 22.36 23.87越南
24.20     23.96     40.46     22.36     23.44
65Nguyễn Thế Anh Quân 21.26 23.91越南
DNF       23.73     21.26     22.71     25.30
66Trần Duy Hiển 19.76 23.92越南
26.85     23.43     22.86     19.76     25.47
67Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 19.28 24.18马来西亚
40.65     19.55     19.28     22.96     30.03
68Nguyễn Sỹ Nam 19.44 24.29越南
28.28     21.06     24.33     27.49     19.44
69Phùng Thế Hưng 20.37 24.39越南
24.08     20.37     27.63     28.73     21.46
70Phan Minh Việt 18.23 24.66越南
18.23     37.44     26.51     27.80     19.66
71Nguyễn Phước Bảo Châu 19.76 24.69越南
37.57     24.93     21.59     27.54     19.76
72Nguyễn Lê An Hoàng 18.04 24.79越南
24.50     24.96     26.42     18.04     24.90
73Chan Tak Chuen (陳德泉) 23.94 24.94香港
25.71     24.49     23.94     33.97     24.62
74Nguyễn Quốc Bính 20.66 25.28越南
20.66     28.95     22.93     23.95     38.99
75Tăng Đức Bảo Minh 19.27 25.47越南
30.42     25.61     24.78     26.03     19.27
76Trần Công Hiếu 22.71 25.64越南
24.15     30.73     23.88     28.89     22.71
77Nguyễn Nam Phong 22.37 25.87越南
26.30     25.91     22.37     25.39     29.85
78Đỗ Quốc An 20.11 25.97越南
29.05     20.11     28.64     22.77     26.51
79Hồ Đức Minh 19.41 26.03越南
22.03     22.35     19.41     DNF       33.71
80Lê Nhật Minh 17.04 26.16越南
26.30     17.04     29.06     32.32     23.11
81Đặng Minh Quân 22.56 26.33越南
25.36     22.74     22.56     30.89     33.07
82Phạm Quang Minh 20.19 26.74越南
25.41     20.19     24.85     29.97     36.49
83Yonghao Xu (徐永浩) 23.48 26.98中国
23.48     26.18     30.77     27.97     26.79
84Yifan Wang (王逸帆) 18.04 27.11中国
35.88     DNF       23.45     22.00     18.04
85Hoàng Gia Huy 22.33 27.47越南
28.10     DNF       22.33     25.39     28.91
86Zhe Wang (汪哲) 24.80 28.49中国
43.88     24.80     28.95     27.97     28.55
87Sandra Devi 25.64 28.60印度尼西亚
25.64     26.51     30.56     28.73     34.78
88Đỗ Duy Phúc 24.81 28.67越南
24.81     28.76     29.37     28.13     29.13
89Đặng Khoa Nguyên 26.68 29.13越南
30.70     26.68     33.88     28.76     27.94
90Nông Quốc Khánh 23.84 29.95越南
29.92     34.92     23.84     29.19     30.73
91Nguyễn Mạnh Hưng 24.37 30.26越南
31.30     32.04     38.20     27.43     24.37
92Đặng Hoàng Sơn 28.81 30.32越南
31.31     28.81     35.24     30.28     29.36
93Pham Giang Minh 23.73 30.50越南
29.84     23.73     26.38     44.22     35.28
94Hieu Thanh Phan 22.18 30.76越南
29.72     29.36     33.89     22.18     33.20
95Lê Tuấn Phong 29.29 31.43越南
30.45     29.29     33.56     30.28     36.43
96Dương Bá Xuân Anh 24.13 31.63越南
30.22     30.96     33.70     24.13     DNF
97Phạm Tùng Anh 25.75 32.48越南
31.20     34.31     36.34     31.94     25.75
98Phùng Đức Anh 17.70 32.65越南
35.92     28.12     17.70     33.92     37.28
99Chu Minh Đạt 31.66 33.15越南
32.08     34.56     32.80     44.60     31.66
100Zehao Huang (黄泽浩) 24.22 33.34中国
24.22     38.71     32.12     40.19     29.20
101Hoàng Xuân Bách 28.04 33.44越南
39.10     31.37     DNF       28.04     29.84
102Lý Bảo Lâm 29.52 33.93越南
30.52     29.52     DNF       39.89     31.37
103Nhâm Nguyễn Hải Đăng 31.94 35.91越南
40.06     53.44     33.84     31.94     33.84
104Ngô Anh Tiến Hùng 32.28 37.30越南
38.81     36.68     32.28     38.96     36.42
105Lam Gia Huy 29.45 37.36越南
40.65     29.45     44.71     39.53     31.91
106Nguyễn Thiên Minh 34.78 37.62越南
37.75     1:35.13   34.78     36.20     38.90
107Sikai Wang (王思凯) 29.93 37.84中国
43.69     37.01     29.93     39.62     36.88
108Nguyen Hoa Binh 32.17 38.00越南
35.43     48.75     36.06     42.50     32.17
109Nguyễn Tấn Dũng 29.41 38.33越南
38.37     DNF       29.41     36.44     40.18
110Nguyễn Duy Quang 34.37 39.32越南
47.08     34.37     35.24     40.07     42.64
111Yiyang Ma (马熠阳) 36.87 39.83中国
42.01     38.90     43.74     36.87     38.57
112Zhige Guo (郭致格) 28.74 40.71中国
36.48     50.49     52.50     35.16     28.74
113Trần Quang Anh 34.45 40.72越南
41.58     38.76     41.83     34.45     42.73
114Vũ Văn Thủy 35.83 42.13越南
40.59     40.25     35.83     DNF       45.54
115Lê Trần Nguyên Khoa 33.16 42.21越南
33.16     DNF       57.93     33.43     35.26
116Đỗ Xuân Thái 37.77 42.29越南
42.82     37.77     50.78     41.45     42.60
117Trần Hoàng Hải 41.12 42.61越南
41.12     41.69     44.31     42.55     43.58
118Nguyễn Tiến Đạt 24.77 42.98越南
34.46     56.70     24.77     37.78     DNF
119Hoàng Kim Bảo 33.72 44.93越南
50.08     41.51     33.72     43.20     52.57
120Bùi Tiến Thịnh 38.56 50.84越南
52.73     38.56     40.80     58.99     1:09.76
121Nguyễn Hải Dương 46.80 越南
46.80     49.21
122Đàm Đình Tuệ 47.79 越南
47.79     51.56
123Bùi Thúc Minh 49.83 越南
49.83     DNF
124Phạm Khôi Nguyên 54.64 越南
54.64     1:30.84
125Phạm Lê Quốc Bảo 1:02.36 越南
1:02.36   1:09.99
126Nguyễn Phong 1:48.24 越南
1:48.24   DNF
 
单手    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 9.24 10.99越南
11.44     10.79     9.24      10.73     12.98
2Ryan Peh (白凯明) 9.73 11.01新加坡
11.69     11.32     9.73      10.03     12.41
3Nguyễn Khoa Điền 9.85 11.56越南
12.07     9.85      11.16     14.09     11.46
4Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 9.24 11.85香港
11.22     9.24      11.29     15.60     13.05
5Trần Đình Anh 11.68 12.37越南
12.14     13.20     12.75     12.22     11.68
6Lim Hung (林弘) 11.13 12.51马来西亚
16.80     11.13     11.66     12.87     12.99
7Yu Chou (周禹) 11.34 12.75中华台北
13.09     12.55     11.34     14.34     12.60
8Phạm Đăng Khoa 12.11 12.93越南
12.11     12.57     13.69     17.70     12.54
9Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 9.12 13.06香港
13.87     13.52     9.12      15.91     11.79
10Đoàn Anh Dũng 11.23 13.30越南
13.98     11.23     13.26     14.00     12.66
11Hoàng Hà Thủy Tiên 10.80 13.41越南
10.80     12.45     15.85     13.72     14.06
12Linhao Li (李林豪) 12.81 13.48中国
14.23     12.81     13.15     13.07     14.30
13Tu Pham 13.10 14.22越南
18.00     15.03     13.10     13.36     14.27
14Nguyễn Thành Đạt 11.28 14.25越南
14.49     13.16     15.11     16.39     11.28
15Tien Tran 13.20 14.28越南
14.24     13.73     13.20     14.87     14.98
16Nguyễn Đức Minh 13.65 14.34越南
19.44     14.59     14.41     14.01     13.65
17Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 12.97 14.36越南
14.21     15.30     12.97     21.74     13.57
18Nguyễn Anh Hào 10.43 14.98越南
16.10     14.66     21.73     10.43     14.18
19Nguyễn Hoàng Hải 14.22 15.28越南
18.08     16.24     14.22     14.28     15.32
20Junqi Feng (冯骏骐) 11.93 15.31中国
15.78     14.41     15.74     11.93     17.98
21Mai Đức Hòa 12.27 15.64越南
19.78     27.28     13.98     12.27     13.17
22Hoàng Quang Khải 14.51 15.96越南
14.51     17.67     15.34     16.96     15.57
23Lauren Phung 13.41 15.99美国
14.73     13.41     17.50     22.82     15.73
24Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 9.84 16.00泰国
9.84      DNF       12.78     19.63     15.60
25Le-Duy Vu 14.80 16.08比利时
16.30     17.54     14.80     14.91     17.02
26Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 11.80 16.26越南
16.57     18.60     14.66     17.54     11.80
27Nguyễn Nguyên Hoàng 14.41 16.30越南
17.42     15.56     21.06     15.91     14.41
28Nông Quốc Duy 11.84 16.59越南
13.50     16.78     11.84     19.49     22.98
29Đặng Trần Diễn 13.19 16.76越南
18.56     18.21     18.02     14.04     13.19
30Trần Ngọc Sơn 15.82 17.11越南
17.34     18.15     15.82     15.83     20.84
31Nguyễn Đức Dương 16.30 17.26越南
16.30     19.72     16.53     17.11     18.13
32Nguyễn Thái Bình Dương 13.02 17.80越南
20.23     13.02     15.38     17.79     22.00
33Chi Zhang (张弛) 15.26 18.05中国
17.88     18.36     17.90     15.26     19.32
34Yi Chen (陈易) 15.47 18.40中国
20.87     16.90     17.42     15.47     25.79
35Yang Pin Xiu (楊品修) 15.62 18.70香港
DNF       15.62     19.26     18.78     18.06
36Đặng Minh Hà 16.68 18.86越南
16.68     17.91     22.28     20.64     18.03
37Nguyễn Minh Dũng 13.24 19.49越南
19.84     13.24     22.13     20.25     18.38
38Đàm Cao Thanh Tùng 18.52 19.53越南
18.89     20.14     20.18     19.57     18.52
39Wilson Alvis (陈智胜) 17.95 21.76印度尼西亚
19.65     26.81     22.67     17.95     22.97
40Phạm Đức Phước 13.35 DNF越南
17.19     15.02     13.35     DNF       DNF
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Khoa ĐiềnNR 8.09 10.96越南
10.35     11.16     8.09      11.37     11.69
2Đỗ Quang Hưng 9.79 11.14越南
10.34     12.70     9.79      14.14     10.37
3Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 8.75 11.58香港
11.67     8.75      10.69     13.27     12.39
4Đoàn Anh Dũng 11.83 12.45越南
12.68     15.16     12.60     12.08     11.83
5Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 11.40 12.77香港
11.62     13.93     12.77     11.40     14.23
6Ryan Peh (白凯明) 10.65 12.87新加坡
19.17     12.93     10.65     11.97     13.72
7Linhao Li (李林豪) 11.63 13.01中国
12.67     15.80     12.00     14.35     11.63
8Trần Đình Anh 11.05 13.32越南
12.74     14.89     11.05     12.44     14.77
9Yu Chou (周禹) 10.34 13.52中华台北
10.34     12.71     14.30     17.00     13.54
10Nguyễn Thành Đạt 12.56 13.86越南
13.33     17.00     15.03     12.56     13.22
11Lim Hung (林弘) 12.34 14.11马来西亚
13.69     15.19     12.34     15.30     13.44
12Phạm Đăng Khoa 11.85 14.44越南
15.22     11.85     14.87     13.24     17.32
13Tu Pham 14.08 14.82越南
16.18     14.08     15.50     14.50     14.47
 
魔表    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Mai Đức Hòa 3.26 3.89越南
3.85      4.41      3.42      7.89      3.26
2Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 4.28 4.95香港
5.35      4.82      DNF       4.28      4.69
3Junqi Feng (冯骏骐) 4.71 5.33中国
6.23      4.90      4.71      4.85      DNF
4Nguyễn Quốc Nam 4.83 5.51越南
4.83      5.57      5.35      6.15      5.60
5Mai Đức Nghĩa 4.42 6.07越南
10.44     6.90      5.59      4.42      5.73
6Nông Quốc Khánh 5.70 6.32越南
6.90      6.34      5.71      5.70      7.23
7Nguyễn Phước Bảo Châu 5.16 6.43越南
6.87      5.16      5.53      DNF       6.88
8Lim Hung (林弘) 5.28 7.29马来西亚
5.80      7.70      5.28      8.91      8.38
9Yi Chen (陈易) 6.32 7.75中国
7.82      6.32      7.80      7.64      DNF
10Hoàng Mạnh Cường 6.99 7.76越南
7.36      6.99      7.32      8.73      8.61
11Ngô Ngọc Hiếu 6.19 8.42越南
6.19      7.80      DNF       6.89      10.56
12Chan Tak Chuen (陳德泉) 8.31 8.78香港
8.31      10.03     8.79      8.56      8.98
13Đỗ Quang Hưng 7.77 9.37越南
DNF       8.39      8.87      10.84     7.77
14Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 8.28 10.03香港
10.82     9.34      DNF       9.94      8.28
15Nông Quốc Duy 8.59 10.30越南
8.59      10.35     DNF       11.35     9.20
16Shek Ho Hin (石灝軒) 6.06 10.44香港
DNF       9.22      11.69     10.41     6.06
17Nguyễn Thành Đạt 7.71 10.47越南
8.11      14.38     8.93      15.24     7.71
18Bùi Hải Long 8.61 10.57越南
8.61      10.55     9.88      11.27     DNF
19Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 10.28 10.76泰国
10.36     10.60     13.27     11.32     10.28
20Đào Sơn Tùng 10.41 10.99越南
11.12     11.74     10.41     11.16     10.68
21Yu Chou (周禹) 7.69 11.28中华台北
DNF       10.41     10.24     7.69      13.19
22Yonghao Xu (徐永浩) 9.66 11.59中国
10.59     14.12     9.66      12.86     11.31
23Ngô Quốc Đạt 8.60 11.73越南
12.47     9.46      15.11     13.25     8.60
24Alex Pham 9.51 12.02越南
13.11     9.51      10.57     12.38     13.33
25Lauren Phung 11.18 12.26美国
11.43     12.48     14.78     12.87     11.18
26Tien Tran 10.96 12.44越南
DNF       12.02     13.74     11.55     10.96
27Yiming Zhuang (庄轶茗) 11.81 12.74中国
12.39     13.59     12.25     11.81     14.21
28Khánh Ngọc 10.66 13.15越南
13.68     16.75     11.85     13.92     10.66
29Hoàng Kim Bảo 12.65 13.74越南
13.07     16.89     14.96     12.65     13.18
30Đặng Hoàng Sơn 9.24 13.92越南
10.90     9.24      19.48     DNF       11.39
31Yiyang Ma (马熠阳) 12.94 14.10中国
15.12     15.22     14.16     12.94     13.01
32Chi Zhang (张弛) 12.64 14.21中国
13.29     13.98     15.37     12.64     DNF
33Xiaoyi Lin (林小懿) 12.46 14.36中国
14.58     13.67     14.84     14.83     12.46
34Nguyễn Nam Phong 12.19 14.59越南
DNF       14.49     15.65     13.63     12.19
35Phạm Hoàng Linh 14.10 15.48越南
16.17     DNF       14.10     14.96     15.31
36Lê Thành Vinh 14.22 15.65越南
16.65     15.54     14.22     14.75     16.95
37Nguyễn Lê An Hoàng 12.13 16.13越南
13.82     16.54     12.13     18.04     21.03
38Trần Huy Hoàng 12.58 17.53越南
DNF       14.58     22.66     15.34     12.58
39Trần Quang Anh 18.98 19.37越南
24.42     19.24     19.26     18.98     19.62
40Yizhi Cui (崔益智) 17.63 19.64中国
18.97     21.80     17.63     18.14     31.56
41Nguyen Hoa Binh 15.61 19.71越南
15.61     26.96     20.63     18.42     20.07
42Phan Minh Việt 16.25 20.88越南
16.25     27.57     22.48     20.34     19.82
43Yitian Xu (许益湉) 19.51 21.23中国
32.52     22.64     19.51     19.66     21.40
44Phạm Đăng Khoa 17.00 21.71越南
21.94     DNF       22.73     20.45     17.00
45Lý Bảo Lâm 19.91 22.09越南
DNF       20.51     19.91     23.75     22.01
46Dương Bá Xuân Anh 19.08 22.54越南
DNF       27.95     19.12     20.55     19.08
47Nguyễn Tấn Gia Nguyên 17.42 22.55越南
22.91     17.42     26.83     24.42     20.31
48William Vu 16.43 22.77瑞典
DNF       16.43     18.79     26.38     23.14
49Trần Công Hiếu 21.04 23.83越南
24.49     24.23     31.36     22.77     21.04
50Đặng Minh Hà 18.59 24.57越南
28.28     18.59     19.30     32.13     26.14
51Đặng Trần Diễn 24.61 27.54越南
28.82     27.92     24.61     DNF       25.89
52Tăng Đức Bảo Minh 16.70 28.27越南
23.59     22.89     16.70     DNF       38.33
53Hoàng Dung Vũ Lâm 21.16 33.44越南
42.10     22.31     21.16     DNF       35.91
54Đàm Cao Thanh Tùng 6.45 DNF越南
8.37      DNF       DNF       6.45      8.18
55Yifan Wang (王逸帆) 6.87 DNF中国
6.87      DNF       29.84     DNF       DNF
56Sandra Devi 7.13 DNF印度尼西亚
8.37      DNF       DNF       7.13      DNF
57Hồ Đức Minh 8.91 DNF越南
10.00     8.91      DNF       9.98      DNF
58Yang Pin Xiu (楊品修) 9.96 DNF香港
DNF       9.96      DNF       DNF       11.18
59Zhe Wang (汪哲) 12.28 DNF中国
12.28     DNF       13.36     13.75     DNF
60Wilson Alvis (陈智胜) 12.50 DNF印度尼西亚
DNF       14.77     12.50     DNF       DNF
61Phùng Đức Anh 15.60 DNF越南
15.60     17.17     DNF       16.67     DNF
62Xuanzheng Lin (林轩正) 16.33 DNF中国
16.33     DNF       19.07     19.65     DNF
63Nguyễn Minh Châu 17.79 DNF越南
20.24     21.08     DNF       DNF       17.79
64Lê Thanh Hùng 23.90 DNF越南
27.16     23.90     DNF       DNF       25.29
65Sikai Wang (王思凯) 26.15 DNF中国
DNF       26.15     41.74     41.10     DNF
66Lê Duy Bách 30.19 越南
DNF       30.19
67Lưu Đăng Nguyên 36.62 越南
36.62     DNF
68Lê Hải Đăng DNF 越南
DNF       DNF
68Trương Quốc An DNF 越南
DNF       DNF
68Nguyen Phuong Linh DNF 越南
DNF       DNF
 
魔表    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 4.01 4.64香港
4.54      4.11      5.28      DNF       4.01
2Shek Ho Hin (石灝軒) 4.01 4.96香港
5.02      4.98      12.21     4.01      4.88
3Nguyễn Quốc Nam 4.67 5.18越南
5.63      5.64      5.20      4.70      4.67
4Ngô Ngọc Hiếu 5.16 5.46越南
5.95      5.49      5.38      5.16      5.52
5Mai Đức Nghĩa 4.47 5.94越南
5.73      6.55      4.47      6.35      5.74
6Nông Quốc Khánh 5.86 6.19越南
DNF       6.29      6.16      6.11      5.86
7Yi Chen (陈易) 6.46 7.23中国
7.22      6.80      6.46      7.67      8.22
8Nguyễn Phước Bảo Châu 4.26 7.56越南
4.26      12.60     4.64      DNF       5.43
9Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 6.69 7.72香港
DNF       6.75      9.48      6.69      6.92
10Chan Tak Chuen (陳德泉) 8.08 8.59香港
8.11      9.71      8.08      9.11      8.54
11Đỗ Quang Hưng 6.97 8.66越南
9.09      6.97      7.23      DNF       9.65
12Nông Quốc Duy 8.90 11.96越南
DNF       12.02     8.90      12.49     11.37
13Mai Đức Hòa 3.37 DNF越南
6.60      3.37      4.68      DNF       DNF
14Junqi Feng (冯骏骐) 4.78 DNF中国
4.78      DNF       5.35      5.35      DNF
15Hoàng Mạnh Cường 6.19 DNF越南
8.93      6.19      DNF       7.44      DNF
16Lim Hung (林弘) 6.48 DNF马来西亚
8.52      12.19     DNF       DNF       6.48
 
五魔方    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 37.63 39.01香港
38.62     38.42     37.63     45.83     39.98
2Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 35.16 40.95香港
39.61     35.16     44.26     42.91     40.33
3Đỗ Quang Hưng 36.40 43.88越南
39.68     DNF       45.01     36.40     46.94
4Nguyễn Hoàng Hải 44.41 52.14越南
1:07.77   56.13     50.38     49.92     44.41
5Lim Hung (林弘) 47.28 53.57马来西亚
51.36     1:09.94   48.27     1:01.09   47.28
6Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 52.12 54.72泰国
54.51     56.59     53.07     58.34     52.12
7Tien Tran 52.83 55.81越南
57.68     54.03     56.42     56.98     52.83
8Shek Ho Hin (石灝軒) 52.31 58.99香港
52.69     1:02.32   1:07.58   1:01.97   52.31
9Đặng Trần Diễn 57.05 1:00.28越南
57.05     1:11.25   59.52     1:03.86   57.47
10Chi Zhang (张弛) 1:00.77 1:03.61中国
1:11.37   1:02.97   1:00.77   1:03.76   1:04.09
11Junqi Feng (冯骏骐) 1:02.28 1:05.20中国
1:06.15   1:02.28   1:04.09   1:08.66   1:05.36
12Trần Đình Anh 59.63 1:05.31越南
1:00.86   1:16.04   1:06.58   59.63     1:08.50
13Mai Đức Hòa 51.38 1:06.24越南
56.95     1:11.86   1:16.24   51.38     1:09.91
14Bùi Hải Long 58.48 1:07.57越南
1:03.41   1:14.76   1:06.49   58.48     1:12.82
15Lauren Phung 1:04.62 1:08.91美国
1:11.57   1:07.13   1:08.03   1:04.62   1:13.07
16Yonghao Xu (徐永浩) 1:06.00 1:09.29中国
1:10.35   1:06.00   1:10.49   1:21.55   1:07.02
17Sandra Devi 1:00.52 1:09.37印度尼西亚
1:12.61   1:10.41   1:00.52   1:06.44   1:11.26
18Vũ Hoàng Nhật Minh 1:02.01 1:13.36越南
1:10.81   1:42.84   1:10.35   1:18.92   1:02.01
19Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:10.55 1:13.89越南
1:12.46   1:10.55   1:12.40   1:16.80   1:17.25
20Ngô Quốc Đạt 1:10.52 1:15.62越南
1:11.92   1:10.52   1:18.07   1:16.87   1:20.59
21Hoàng Vũ Kiên 1:02.56 1:19.09越南
1:02.56   1:24.08   1:24.15   1:09.04   1:25.98
22Đoàn Anh Dũng 1:04.14 1:20.33越南
1:25.90   1:26.37   1:08.71   1:04.14   DNF
23Weisheng Chen (陈伟胜) 1:09.44 1:22.38中国
1:22.80   1:18.58   1:25.75   1:09.44   1:30.67
24Wilson Alvis (陈智胜) 1:11.73 1:24.80印度尼西亚
1:26.96   1:30.85   1:28.00   1:19.43   1:11.73
25Nông Quốc Duy 1:14.77 1:26.51越南
1:48.25   1:17.40   1:14.77   1:39.69   1:22.43
26Nguyễn Phước Bảo Châu 1:19.78 1:27.25越南
1:38.16   1:23.07   1:19.78   1:20.53   1:55.39
27Nguyễn Thành Đạt 1:13.09 1:31.12越南
DNF       1:25.19   1:20.51   1:13.09   1:47.67
28Nguyễn Thái Bình Dương 1:19.53 1:31.32越南
1:39.06   1:19.53   1:38.56   1:31.66   1:23.74
29Yu Chou (周禹) 1:22.48 1:32.82中华台北
1:22.48   1:22.93   1:31.52   1:44.00   1:50.11
30Yang Pin Xiu (楊品修) 1:28.14 1:45.96香港
2:29.99   1:28.14   1:50.90   1:43.66   1:43.33
31Alex Pham 1:30.85 越南
1:32.30   1:30.85
32Lý Bảo Lâm 1:37.31 越南
1:37.31   1:50.96
33Phạm Đức Phước 1:40.24 越南
1:40.24   1:50.99
34Nguyễn Thành Thái 1:41.02 越南
1:46.78   1:41.02
35Yiyang Ma (马熠阳) 1:41.41 中国
1:41.41   1:51.96
36Mai Đức Nghĩa 1:42.94 越南
2:17.08   1:42.94
37Lê Thành Vinh 1:47.76 越南
1:47.76   1:52.81
38Nguyễn Minh Châu 1:59.86 越南
2:04.17   1:59.86
39Lê Đại Vệ 2:04.49 越南
2:04.87   2:04.49
40Trần Hải An 2:05.45 越南
2:17.25   2:05.45
41Nguyễn Tấn Gia Nguyên 2:14.73 越南
DNF       2:14.73
42Linhao Li (李林豪) 2:16.63 中国
2:20.32   2:16.63
43Nguyễn Hoàng Hải Vân 2:17.76 越南
DNF       2:17.76
44Zhige Guo (郭致格) 2:38.36 中国
2:38.36   2:49.73
45Nguyễn Thiên Minh 2:39.16 越南
2:39.16   DNF
 
五魔方    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang HưngNR 31.77NR 35.56越南
36.70     31.77     34.29     37.81     35.69
2Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 34.87 40.73香港
45.51     34.87     47.86     37.22     39.47
3Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 40.62 45.40香港
45.05     46.85     49.18     44.29     40.62
4Lim Hung (林弘) 46.74 50.71马来西亚
49.15     57.05     46.74     52.52     50.45
5Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 46.99 51.41泰国
57.36     51.98     46.99     53.93     48.33
6Nguyễn Hoàng Hải 45.90 52.58越南
59.44     45.90     51.39     59.47     46.90
7Tien Tran 47.89 54.85越南
1:04.31   57.07     59.44     47.89     48.04
8Mai Đức Hòa 49.31 57.68越南
1:02.16   50.80     1:00.07   49.31     DNF
9Bùi Hải Long 49.73 59.69越南
1:04.81   49.73     1:02.93   1:01.07   55.06
10Trần Đình Anh 54.06 59.73越南
1:12.01   59.26     1:05.05   54.06     54.87
11Shek Ho Hin (石灝軒) 56.36 1:00.02香港
1:00.75   57.63     56.36     DNF       1:01.69
12Chi Zhang (张弛) 51.40 1:00.33中国
58.02     1:10.40   58.35     1:04.62   51.40
13Junqi Feng (冯骏骐) 54.24 1:00.40中国
54.24     1:03.32   1:01.22   1:03.60   56.67
14Đặng Trần Diễn 53.76 1:06.55越南
1:12.04   DNF       1:04.25   1:03.35   53.76
15Sandra Devi 58.32 1:07.36印度尼西亚
1:01.51   1:20.57   1:10.25   1:10.32   58.32
16Lauren Phung 1:00.58 1:09.24美国
1:17.39   1:09.73   1:00.58   1:09.29   1:08.71
 
金字塔    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Junqi Feng (冯骏骐) 1.62 2.10中国
2.10      1.62      2.23      1.96      2.60
2Zhe Wang (汪哲) 2.50 3.19中国
2.72      2.50      3.29      3.55      3.78
3Nguyễn Hoàng Hải 2.42 3.27越南
2.74      2.42      3.55      3.55      3.53
4Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2.63 3.62香港
2.87      2.63      5.07      10.22     2.93
5Yang Pin Xiu (楊品修) 1.80 4.07香港
DNF       2.78      1.80      5.08      4.34
6Nguyễn Thái Bình Dương 3.19 4.19越南
5.86      3.19      3.62      4.54      4.42
7Đàm Cao Thanh Tùng 2.69 4.33越南
2.69      2.75      4.38      5.85      6.11
8Đoàn Anh Dũng 2.90 4.69越南
2.90      5.69      3.86      5.44      4.78
9Nguyễn Phước Bảo Châu 3.30 4.82越南
5.82      3.30      4.87      4.37      5.22
10Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 3.61 4.82香港
5.16      5.65      7.47      3.66      3.61
11Yu Chou (周禹) 3.40 4.89中华台北
4.59      3.40      4.73      8.73      5.36
12Đỗ Quang Hưng 3.72 5.15越南
3.97      8.52      4.20      7.28      3.72
13Yifan Wang (王逸帆) 4.15 5.27中国
DNF       4.15      4.16      5.84      5.80
14Lim Hung (林弘) 4.35 5.32马来西亚
5.26      4.71      4.35      5.98      6.42
15Lauren Phung 4.83 5.53美国
5.84      7.83      4.83      4.83      5.92
16Yonghao Xu (徐永浩) 4.77 5.54中国
7.04      4.77      5.09      5.67      5.87
17Shek Ho Hin (石灝軒) 5.30 5.54香港
5.71      5.30      9.65      5.32      5.58
18Tăng Đức Bảo Minh 4.20 5.74越南
6.86      4.20      4.99      6.03      6.19
19Nguyễn Thành Đạt 2.95 5.78越南
6.86      6.45      4.03      2.95      10.21
20Yiming Zhuang (庄轶茗) 2.63 5.83中国
4.41      8.06      6.27      2.63      6.80
21Đặng Trần Diễn 4.98 6.00越南
4.98      6.11      6.18      5.71      11.51
22Hồ Đức Minh 5.09 6.02越南
6.00      5.09      5.92      6.15      8.17
23Linhao Li (李林豪) 4.75 6.13中国
6.77      4.75      6.42      5.20      6.97
24Chi Zhang (张弛) 3.94 6.20中国
3.94      9.83      6.07      6.57      5.96
25Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 4.86 6.27越南
6.47      6.11      7.69      4.86      6.23
26Hoàng Gia Huy 4.91 6.27越南
6.95      6.60      4.91      5.72      6.49
27Nông Quốc Duy 5.61 6.35越南
7.20      5.61      5.89      5.95      10.99
28Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 5.61 6.46泰国
5.91      7.97      6.00      5.61      7.48
29Nguyễn Quốc Nam 4.55 6.59越南
6.80      7.44      4.55      5.87      7.09
30Hoàng Mạnh Cường 4.00 6.75越南
9.50      5.00      5.74      4.00      10.36
31Xiaoyi Lin (林小懿) 3.82 6.81中国
9.40      7.18      3.82      7.65      5.59
32Nguyễn Lê An Hoàng 5.32 7.32越南
6.28      9.44      6.23      5.32      13.11
33Trần Huy Anh 5.06 7.41越南
6.69      11.02     8.74      5.06      6.80
34Sandra Devi 5.66 7.55印度尼西亚
6.79      DNF       9.95      5.90      5.66
35Nguyễn Quốc Bính 4.77 7.67越南
14.84     11.07     5.89      4.77      6.05
36Nông Quốc Khánh 6.33 7.68越南
7.68      7.11      8.50      6.33      8.24
37Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 6.61 7.69马来西亚
6.61      9.05      6.88      7.13      12.57
38Vũ Hoàng Nhật Minh 6.63 7.88越南
9.32      7.23      6.63      8.46      7.95
39Ngô Minh Đức 6.53 8.28越南
11.19     6.53      11.09     6.76      6.99
40Phạm Hoàng Linh 6.62 8.30越南
6.62      7.97      10.11     10.85     6.81
41Nguyễn Trần Đức Tuệ 7.86 8.69越南
12.94     9.07      8.18      7.86      8.81
42Lê Đại Vệ 6.64 8.96越南
7.73      6.72      6.64      12.89     12.43
43Trần Công Hiếu 7.27 9.02越南
9.67      9.11      8.27      11.38     7.27
44Lưu Đăng Nguyên 7.49 9.05越南
DNF       8.88      8.43      9.84      7.49
45Thân Phúc Khang 6.32 9.11越南
8.45      11.01     10.25     6.32      8.64
46Yizhi Cui (崔益智) 7.21 9.39中国
8.20      10.49     7.21      9.48      12.35
47Lưu Đức Quang 8.96 9.51越南
10.07     9.97      9.36      9.19      8.96
48Lý Bảo Lâm 8.56 9.65越南
8.71      10.32     9.91      8.56      11.37
49Mai Đức Nghĩa 7.07 9.75越南
14.29     8.56      8.98      11.72     7.07
50Wilson Alvis (陈智胜) 7.88 9.84印度尼西亚
10.81     9.72      7.88      DNF       8.98
51Zhige Guo (郭致格) 8.55 9.85中国
9.32      9.66      8.55      10.57     10.70
52Vũ Đức Minh 7.95 9.88越南
9.89      8.85      13.79     7.95      10.89
53Alex Pham 7.33 9.94越南
10.61     10.40     7.33      8.82      11.86
54Bùi Khải Tú 8.17 9.94越南
11.29     9.06      9.47      8.17      15.85
55Nguyễn Sỹ Nam 6.49 9.96越南
11.72     10.35     DNF       6.49      7.81
56Lưu Minh Vũ 7.17 10.15越南
15.06     11.93     7.17      9.69      8.84
57Nguyen Hoa Binh 8.20 10.16越南
8.20      11.77     8.24      19.33     10.46
58Trần Anh Quân 6.29 10.23越南
6.29      DNF       9.22      9.04      12.43
59Phạm Đức Phước 4.96 10.30越南
4.96      9.65      14.70     10.92     10.33
60Yiyang Ma (马熠阳) 9.01 10.46中国
9.74      10.67     10.97     9.01      14.69
61Nguyễn Hoàng Hải Vân 8.29 10.73越南
11.32     8.29      11.68     10.07     10.81
62Zehao Huang (黄泽浩) 8.27 10.77中国
11.48     13.56     11.64     8.27      9.19
63Đậu Thế Khoa 10.40 10.79越南
19.13     10.40     10.54     10.91     10.91
64Lê Trần Nguyên Khoa 7.33 10.82越南
8.83      14.22     12.32     7.33      11.30
65Phạm Quang Minh 7.51 10.88越南
11.90     14.05     9.49      7.51      11.26
66Nguyễn Thái Vũ 6.35 11.02越南
14.07     6.35      11.84     7.15      14.35
67Nguyễn Tấn Gia Nguyên 7.72 11.08越南
16.74     7.72      8.03      9.85      15.37
68Phạm Khoa An 6.72 11.20越南
10.82     11.79     16.12     6.72      10.99
69Sikai Wang (王思凯) 8.77 11.21中国
11.64     9.54      13.35     8.77      12.45
70Nguyễn Duy Quang 8.70 11.28越南
18.28     12.14     11.27     10.42     8.70
71Nguyễn An Phong 8.75 11.30越南
10.71     11.03     12.15     8.75      12.70
72Lê Thanh Hùng 9.29 12.04越南
15.27     17.66     9.63      9.29      11.21
73Tien Tran 8.99 12.52越南
14.01     12.88     12.09     8.99      12.60
74Lê Nguyễn Tấn Khang 6.50 12.53越南
13.78     9.57      14.25     6.50      24.34
75Trần Hà Vy 10.72 12.55越南
10.99     13.63     14.68     10.72     13.04
76Đặng Hải Nam 9.92 12.61越南
9.92      11.74     14.70     11.38     29.78
77Khánh Ngọc 5.21 12.73越南
11.73     12.66     27.53     5.21      13.81
78Trần Hoàng Hải 9.23 13.02越南
15.04     9.23      11.50     21.10     12.51
79Nguyễn Tấn Dũng 9.81 13.04越南
13.50     18.53     10.05     9.81      15.57
80Hoàng Kim Bảo 8.83 13.34越南
16.39     8.83      12.47     11.16     17.06
81Yitian Xu (许益湉) 7.90 13.36中国
17.79     10.58     12.62     16.89     7.90
82Phan Minh Việt 8.99 13.58越南
14.81     10.12     19.04     8.99      15.82
83Phùng Đức Anh 9.46 13.64越南
11.25     16.97     12.69     9.46      22.88
84Hanze Zhang (张翰泽) 13.03 13.71中国
14.15     13.04     13.93     13.03     21.51
85Xuanzheng Lin (林轩正) 10.74 13.75中国
14.71     13.57     10.74     16.67     12.97
86Wenbo Kuang (邝文博) 7.98 13.94中国
11.60     16.83     13.40     7.98      DNF
87Hồ Thiện Minh 9.71 14.66越南
22.76     19.04     11.02     9.71      13.91
88Lê Hải Đăng 8.76 14.82越南
15.41     15.80     18.04     8.76      13.24
89Lam Gia Huy 11.98 15.17越南
13.62     19.46     12.42     11.98     19.74
90Nguyễn Bảo An 12.10 15.23越南
13.63     13.08     12.10     19.46     18.97
91Nguyễn Thiên Minh 13.73 15.86越南
21.45     15.66     15.31     13.73     16.60
92Đặng Khoa Nguyên 10.05 15.97越南
16.32     16.23     10.05     19.26     15.35
93Trần Huy Hoàng 16.05 17.00越南
18.11     16.17     21.54     16.05     16.73
94Nguyễn Đức Gia Hưng 11.11 17.20越南
19.68     14.03     24.89     17.89     11.11
95Yi Chen (陈易) 13.77 17.42中国
19.66     40.52     13.77     15.71     16.89
96Đỗ Xuân Thái 12.98 17.58越南
19.17     12.98     17.21     16.35     20.49
97Vũ Văn Thủy 15.08 17.64越南
26.62     17.08     19.16     15.08     16.67
98Nguyễn Phúc Đạt 14.59 17.86越南
15.13     29.68     19.48     18.98     14.59
99Nguyễn Mạnh Hưng 14.00 18.44越南
27.55     14.00     18.87     16.68     19.76
100Hoàng Dung Vũ Lâm 10.67 18.77越南
DNF       31.74     12.03     12.55     10.67
101Nguyễn Đức Tùng 15.02 19.65越南
22.77     17.41     20.33     21.22     15.02
102Maluge Daniel Perera 12.05 20.19斯里兰卡
DNF       12.05     20.75     12.08     27.73
103Lê Trọng Khôi 17.73 20.85越南
21.79     20.26     30.84     20.50     17.73
104Nguyễn Phong 14.74 21.01越南
28.97     15.29     37.49     18.77     14.74
105Dam Quang Anh 18.59 23.03越南
36.64     23.75     25.77     19.58     18.59
106Bùi Tiến Thịnh 11.43 23.07越南
11.84     17.70     DNF       11.43     39.68
107Phạm An Tôn Bách 19.89 23.19越南
38.94     25.38     24.08     19.89     20.11
108Nguyễn Hải Dương 18.07 25.46越南
28.70     18.07     18.51     29.18     DNF
109Nguyễn Tuấn Anh 14.70 28.90越南
33.97     32.76     21.08     14.70     32.85
110Mai Đức Hòa 2.63 DNF越南
DNF       2.63      DNF       3.16      3.64
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Junqi Feng (冯骏骐) 1.28 1.94中国
1.46      2.82      1.28      2.35      2.02
2Yang Pin Xiu (楊品修)NR 1.47NR 2.28香港
2.21      3.96      1.47      2.66      1.97
3Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2.06 2.45香港
2.06      2.82      4.88      2.43      2.11
4Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2.76 3.27香港
3.83      4.81      2.86      2.76      3.11
5Đàm Cao Thanh Tùng 2.55 3.68越南
2.55      3.87      DNF       3.87      3.30
6Nguyễn Thái Bình Dương 3.20 3.79越南
3.57      4.18      3.20      3.83      3.96
7Nguyễn Hoàng Hải 2.30 3.83越南
5.10      5.12      2.30      3.60      2.78
8Zhe Wang (汪哲) 2.65 4.03中国
2.65      3.57      5.09      5.15      3.43
9Đoàn Anh Dũng 2.42 4.63越南
5.06      4.90      2.42      DNF       3.93
10Nguyễn Thành Đạt 4.14 4.63越南
4.14      4.54      4.37      6.03      4.97
11Đỗ Quang Hưng 2.53 4.98越南
2.53      6.85      4.52      3.56      DNF
12Lauren Phung 4.39 5.10美国
4.39      5.42      4.41      5.49      5.47
13Yifan Wang (王逸帆) 3.77 5.13中国
11.68     4.60      4.03      6.77      3.77
14Lim Hung (林弘) 3.70 5.41马来西亚
3.70      8.38      5.69      4.07      6.48
15Nguyễn Phước Bảo Châu 4.16 6.03越南
4.16      8.01      4.60      DNF       5.49
16Tăng Đức Bảo Minh 3.29 6.36越南
3.29      8.48      5.24      6.80      7.04
17Yu Chou (周禹) 3.58 DNF中华台北
4.48      DNF       DNF       4.87      3.58
18Shek Ho Hin (石灝軒) 4.07 DNF香港
4.07      DNF       4.56      DNF       6.65
 
斜转    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Khánh 2.46 3.14越南
5.23      3.50      3.14      2.46      2.78
2Mai Đức Hòa 3.26 4.13越南
4.63      3.93      3.26      5.68      3.84
3Nguyễn Thành Đạt 3.66 4.21越南
3.66      4.25      4.13      4.26      4.41
4Lim Hung (林弘) 3.63 4.31马来西亚
5.20      4.68      4.27      3.98      3.63
5Shek Ho Hin (石灝軒) 2.46 4.60香港
3.34      DNF       5.20      2.46      5.25
6Hoàng Mạnh Cường 2.99 4.89越南
4.19      5.11      5.38      2.99      6.30
7Junqi Feng (冯骏骐) 3.91 4.95中国
4.58      5.40      4.88      3.91      5.49
8Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 4.77 5.08香港
4.77      5.08      4.94      7.38      5.22
9Yonghao Xu (徐永浩) 4.18 5.28中国
5.54      5.16      4.18      6.96      5.15
10Trần Ngọc Sơn 4.60 5.37越南
5.25      5.21      4.60      12.17     5.65
11Tăng Đức Bảo Minh 4.40 5.47越南
6.78      4.40      4.76      DNF       4.88
12Phạm Anh Quân 4.92 5.67越南
5.02      5.25      6.77      4.92      6.75
13Hồ Đức Minh 4.75 5.76越南
4.75      5.48      5.32      7.18      6.48
14Yu Chou (周禹) 5.20 5.85中华台北
6.37      5.21      5.96      7.63      5.20
15Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 3.74 5.92香港
5.84      3.74      7.26      5.84      6.07
16Vũ Hoàng Nhật Minh 3.54 5.94越南
3.54      12.00     6.70      6.19      4.93
17Nông Quốc Duy 4.70 6.06越南
4.70      13.60     7.91      5.56      4.70
18Phạm Đức Phước 4.01 6.15越南
11.23     7.29      6.60      4.01      4.56
19Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 4.58 6.35越南
5.78      6.31      6.97      4.58      7.13
20Nguyễn Ngọc Đức 5.18 6.38越南
6.35      7.56      7.05      5.18      5.74
21Xiaoyi Lin (林小懿) 6.09 6.40中国
6.32      6.76      6.09      6.13      10.33
22Lauren Phung 5.68 6.46美国
6.06      5.68      7.60      5.72      8.86
23Trần Hà Vy 5.01 6.60越南
7.21      5.01      7.29      6.27      6.31
24Lưu Minh Vũ 5.69 6.96越南
7.52      5.69      7.36      6.01      7.52
25Đỗ Quang Hưng 5.05 7.00越南
6.18      5.05      8.02      6.81      8.02
26Yang Pin Xiu (楊品修) 4.10 7.23香港
4.92      8.30      9.55      8.48      4.10
27Nguyễn Quốc Bính 6.01 7.28越南
7.05      6.83      7.96      DNF       6.01
28Mai Đức Nghĩa 6.04 7.47越南
7.21      9.07      7.60      6.04      7.60
29Nguyễn Thái Bình Dương 7.20 7.53越南
7.20      7.23      7.61      7.74      10.67
30Nguyễn Phước Bảo Châu 6.37 7.66越南
8.70      8.05      7.89      6.37      7.04
31Yifan Wang (王逸帆) 6.36 7.91中国
13.59     9.41      6.71      6.36      7.61
32Nguyễn Hoàng Hải 6.82 7.95越南
7.21      10.45     6.82      6.87      9.78
33Ryan Peh (白凯明) 6.59 8.13新加坡
8.86      7.83      6.59      7.69      DNF
34Yiyang Ma (马熠阳) 7.84 8.37中国
8.01      8.99      7.84      8.11      11.69
35Yiming Zhuang (庄轶茗) 5.93 8.42中国
5.93      11.04     7.78      6.45      14.04
36Hoàng Vũ Kiên 5.88 8.63越南
6.41      8.55      10.94     5.88      12.81
37Trần Công Hiếu 6.65 8.65越南
11.31     6.65      9.91      9.31      6.73
38Đặng Trần Diễn 5.04 8.76越南
17.30     11.57     8.39      6.33      5.04
39Lichi Fang (方力驰) 6.21 8.82中国
13.52     10.81     7.41      6.21      8.23
40Zhe Wang (汪哲) 6.59 8.91中国
18.53     8.99      6.59      9.51      8.24
41Phạm Quang Minh 7.42 8.95越南
9.61      7.42      9.64      7.59      10.56
42Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 7.31 9.41泰国
11.97     7.67      9.94      7.31      10.61
43Nguyen Hoa Binh 7.90 10.02越南
8.41      9.49      7.90      12.52     12.15
44Hoàng Gia Huy 6.89 10.17越南
6.89      11.79     20.05     10.19     8.52
45Chu Minh Đạt 5.34 10.26越南
9.15      10.61     5.34      11.01     14.89
46Trần Hải An 8.59 10.39越南
8.59      12.10     8.62      10.45     12.73
47Nguyễn Thái Vũ 8.62 10.50越南
8.62      11.27     8.80      13.10     11.42
48Wilson Alvis (陈智胜) 7.09 10.57印度尼西亚
14.31     13.95     10.44     7.09      7.31
49Nguyễn An Khánh 8.83 10.58越南
8.88      16.08     8.83      10.16     12.70
50Hoàng Xuân Bách 8.37 10.62越南
15.13     10.41     8.37      11.51     9.93
51Nguyễn Thiên Minh 8.61 10.65越南
8.61      10.67     39.62     10.80     10.48
52Trần Huy Hoàng 4.74 10.82越南
8.66      13.64     10.16     4.74      21.45
53Lê Đại Vệ 5.43 10.83越南
5.43      11.12     19.56     8.97      12.39
54Linhao Li (李林豪) 6.49 10.93中国
6.49      13.33     10.48     DNF       8.99
55Phan Minh Việt 8.79 10.93越南
8.79      10.58     10.91     11.30     14.15
56Nguyễn Lê An Hoàng 7.41 10.96越南
8.89      7.41      13.24     11.13     12.87
57Nguyễn Duy Quang 7.05 11.44越南
11.85     14.29     7.05      13.85     8.62
58Sandra Devi 5.96 11.66印度尼西亚
5.96      9.86      23.61     11.20     13.93
59Xuanzheng Lin (林轩正) 9.70 11.71中国
14.15     10.08     9.70      13.14     11.92
60Lý Bảo Lâm 8.36 11.72越南
8.36      8.85      11.74     15.50     14.56
61Phạm Tùng Anh 10.15 12.22越南
10.69     15.03     12.00     10.15     13.96
62Nguyễn Hải Dương 8.26 12.66越南
8.26      9.72      13.27     23.67     15.00
63Đoàn Anh Dũng 8.16 12.82越南
9.03      11.78     8.16      20.26     17.66
64Đặng Việt Hoàng 10.23 12.98越南
13.68     12.23     21.13     13.04     10.23
65Zhige Guo (郭致格) 10.36 13.18中国
10.80     10.36     11.75     16.98     25.02
66Lê Trần Nguyên Khoa 7.77 13.21越南
7.77      14.12     13.85     15.25     11.67
67Wenbo Kuang (邝文博) 6.04 13.35中国
6.04      14.47     13.24     16.11     12.33
68Chi Zhang (张弛) 10.48 13.41中国
15.58     10.48     12.16     12.49     DNS
69Đậu Thế Khoa 12.23 13.52越南
12.42     12.23     13.22     14.93     15.72
70Yitian Xu (许益湉) 10.67 13.84中国
13.67     16.39     11.46     19.80     10.67
71Phùng Đức Anh 9.82 14.10越南
13.36     15.93     13.00     9.82      23.00
72Nguyễn Minh Châu 10.33 14.69越南
16.45     17.96     15.07     10.33     12.54
73Vũ Đức Minh 10.22 14.71越南
15.24     25.19     11.19     17.71     10.22
74Lê Hải Đăng 13.66 15.61越南
14.40     13.66     15.35     17.08     25.04
75Maluge Daniel Perera 12.43 16.31斯里兰卡
12.43     13.59     20.46     14.87     23.68
76Phạm Hoàng Linh 11.95 16.43越南
11.95     16.83     17.21     15.70     16.77
77Bùi Tiến Thịnh 14.29 17.02越南
17.85     15.40     14.29     17.82     22.11
78Nguyễn Bảo An 10.46 17.41越南
23.50     24.34     13.38     10.46     15.36
79Lam Gia Huy 16.72 17.73越南
16.83     17.41     16.72     23.95     18.94
80Sikai Wang (王思凯) 17.34 17.75中国
17.39     20.57     17.57     18.29     17.34
81Đặng Hải Nam 17.67 20.11越南
24.91     19.92     17.67     21.21     19.19
82Nguyễn Mạnh Hưng 13.45 22.69越南
13.45     21.73     19.85     26.50     26.90
83Hoàng Kim Bảo 16.62 22.81越南
16.62     33.69     18.02     21.83     28.58
84Đỗ Xuân Thái 11.61 23.20越南
19.68     DNF       18.71     31.20     11.61
85Yi Chen (陈易) 8.47 DNF中国
8.62      13.30     8.47      DNF       DNF
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Khánh 2.53 3.09越南
3.00      3.55      2.53      3.30      2.97
2Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2.33 3.76香港
4.01      4.53      3.79      3.49      2.33
3Nguyễn Thành Đạt 3.34 4.11越南
4.23      6.90      3.34      4.15      3.96
4Shek Ho Hin (石灝軒) 3.40 4.41香港
3.40      11.80     4.19      4.89      4.15
5Lim Hung (林弘) 3.44 4.65马来西亚
3.44      5.18      4.54      4.44      4.98
6Junqi Feng (冯骏骐) 4.57 4.78中国
4.57      5.69      4.79      4.80      4.74
7Mai Đức Hòa 3.72 4.89越南
3.72      5.40      4.64      6.51      4.64
8Phạm Anh Quân 4.28 5.05越南
5.27      4.28      5.40      4.81      5.06
9Tăng Đức Bảo Minh 4.44 5.20越南
5.57      5.21      7.39      4.83      4.44
10Trần Ngọc Sơn 2.45 5.58越南
4.94      5.64      6.34      6.15      2.45
11Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 3.36 5.69香港
6.25      3.36      5.98      4.85      8.70
12Hoàng Mạnh Cường 4.09 5.94越南
5.39      7.12      4.09      6.91      5.51
13Hồ Đức Minh 4.72 6.73越南
9.49      7.53      4.72      5.91      6.74
14Yu Chou (周禹) 6.17 7.93中华台北
6.57      7.06      6.17      DNF       10.16
 
SQ1    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Anh Quân 8.18 9.73越南
8.18      8.36      8.47      14.24     12.37
2Nguyễn Thái Bình Dương 7.45 10.76越南
11.77     8.36      7.45      12.15     DNF
3Nguyễn Anh Hào 8.08 11.01越南
11.96     8.08      14.23     10.36     10.71
4Junqi Feng (冯骏骐) 9.48 11.74中国
14.08     9.48      12.78     11.16     11.28
5Đỗ Quang Hưng 6.92 12.28越南
11.95     6.92      17.54     15.90     9.00
6Nông Quốc Khánh 10.52 12.48越南
17.73     12.98     11.89     12.58     10.52
7Lim Hung (林弘) 8.09 12.56马来西亚
15.57     10.64     11.46     8.09      DNF
8Mai Đức Hòa 9.62 13.41越南
9.62      13.08     16.87     12.07     15.08
9Shek Ho Hin (石灝軒) 12.92 14.73香港
14.56     12.92     17.88     15.53     14.11
10Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 13.28 16.78香港
16.14     13.28     19.69     21.38     14.52
11Mai Xuân Đạt 11.97 16.90越南
19.21     11.97     19.20     12.30     31.34
12Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 9.36 17.29香港
14.27     23.37     14.23     9.36      25.58
13Bùi Hải Long 13.73 18.68越南
18.56     16.29     13.73     27.97     21.19
14Sandra Devi 11.55 20.17印度尼西亚
20.39     11.55     24.65     15.46     25.78
15Nguyễn Minh Châu 19.75 20.66越南
20.53     21.40     27.50     20.04     19.75
16Trần Ngọc Sơn 18.28 21.74越南
18.28     30.00     22.66     21.86     20.70
17Chan Tak Chuen (陳德泉) 17.63 22.29香港
23.29     18.40     48.88     25.18     17.63
18Vũ Minh Hiển 13.94 22.40越南
26.04     20.44     29.92     13.94     20.73
19Trần Duy Hiển 23.33 24.12越南
23.90     23.35     29.82     25.10     23.33
20Yonghao Xu (徐永浩) 17.99 24.13中国
30.48     17.99     32.57     22.06     19.84
21Ngô Quốc Đạt 17.50 24.77越南
19.07     27.91     27.33     28.92     17.50
22Nguyễn Thành Đạt 18.49 25.91越南
25.34     24.96     18.49     46.14     27.44
23Hồ Đức Minh 18.32 27.23越南
24.75     18.32     32.57     24.37     33.45
24Yiyang Ma (马熠阳) 19.78 27.31中国
32.99     19.78     21.64     27.77     32.52
25Yu Chou (周禹) 16.63 27.72中华台北
16.63     20.85     25.93     36.38     DNF
26Nguyễn Tiến Đạt 23.11 28.56越南
27.49     38.40     33.08     25.10     23.11
27Chi Zhang (张弛) 21.02 28.81中国
24.92     36.45     32.77     28.75     21.02
28Đặng Trần Diễn 25.18 29.99越南
31.86     40.89     25.18     27.69     30.43
29Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 20.18 30.67泰国
20.18     34.50     39.07     28.60     28.91
30Hoàng Gia Huy 24.06 33.17越南
24.06     36.29     32.99     30.23     47.24
31Lichi Fang (方力驰) 30.12 38.07中国
30.72     48.03     35.47     30.12     55.36
32Đỗ Quốc An 34.87 47.09越南
34.87     43.28     55.87     1:00.58   42.13
33Nguyễn Duy Quang 30.70 50.80越南
1:11.09   41.97     47.16     30.70     1:03.26
34Nhâm Nguyễn Hải Đăng 43.70 58.04越南
1:00.97   43.70     50.39     1:12.08   1:02.77
35Hoàng Kim Bảo 44.40 1:11.79越南
1:16.41   44.40     1:18.91   1:08.02   1:10.95
36Đặng Hoàng Sơn 24.53 DNF越南
24.53     DNF       53.04     43.86     DNF
37Đặng Khoa Nguyên 52.16 越南
52.16     54.64
38Nông Quốc Duy 52.96 越南
52.96     1:26.33
39Linhao Li (李林豪) DNF 中国
DNF       DNF
39Yi Chen (陈易) DNF 中国
DNF       DNF
 
SQ1    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Anh Quân 6.94NR 8.30越南
6.94      7.77      8.59      9.92      8.55
2Lim Hung (林弘) 7.05 8.45马来西亚
13.58     9.04      7.05      7.70      8.62
3Đỗ Quang Hưng 8.79 9.63越南
8.92      11.40     10.55     9.41      8.79
4Nguyễn Thái Bình Dương 8.69 10.59越南
9.20      8.69      11.68     11.41     11.15
5Mai Đức Hòa 9.17 11.89越南
9.23      14.00     15.88     9.17      12.45
6Nguyễn Anh Hào 9.29 11.96越南
10.31     14.54     9.29      11.08     14.49
7Junqi Feng (冯骏骐) 12.21 13.27中国
12.39     13.82     13.90     12.21     13.61
8Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 11.07 13.62香港
12.86     16.86     12.87     11.07     15.14
9Shek Ho Hin (石灝軒) 11.10 13.86香港
11.10     11.34     20.84     13.58     16.67
10Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 11.29 16.58香港
16.29     16.97     34.35     11.29     16.48
11Mai Xuân Đạt 12.34 16.70越南
12.34     22.92     14.03     16.65     19.41
12Trần Ngọc Sơn 15.13 19.26越南
15.13     20.78     18.02     22.73     18.97
13Nguyễn Minh Châu 17.77 19.66越南
17.77     40.60     19.19     20.22     19.58
14Bùi Hải Long 16.02 19.86越南
25.92     19.68     16.09     23.82     16.02
15Sandra Devi 16.69 20.82印度尼西亚
16.76     16.69     25.74     20.94     24.76
16Nông Quốc Khánh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF       DNS       DNS
 
四盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Hồ Phú NhậtNR 3:48.74 DNF越南
3:56.85   DNF       3:48.74
2Yonghao Xu (徐永浩) 4:59.44 DNF中国
DNF       4:59.44   DNF
3Yifan Wang (王逸帆) 5:01.40 5:50.95中国
7:08.56   5:22.89   5:01.40
4Lim Hung (林弘) 5:09.69 DNF马来西亚
5:09.69   DNF       DNF
5Hoàng Quang Khải 7:19.28 DNF越南
DNF       DNF       7:19.28
6Min Wu (吴民) 7:23.54 DNF中国
DNF       7:23.54   DNF
7Lichi Fang (方力驰) 10:56.00 DNF中国
DNF       10:56.00   DNF
8Tien Tran 11:51.00 DNF越南
DNF       DNF       11:51.00
9Yizhi Cui (崔益智) 12:29.00 DNF中国
DNF       14:53.00   12:29.00
10Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 15:26.00 DNF香港
18:59.00   15:26.00   DNF
11Nhâm Nguyễn Hải Đăng DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
11Hồ Quang Tiến DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
11Đỗ Anh Tuấn DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
11Liang Chen (陈樑) DNF DNF中国
DNF       DNF       DNF
11Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) DNF DNF香港
DNF       DNF       DNF
11Shek Ho Hin (石灝軒) DNF DNF香港
DNF       DNS       DNS
11Lê Anh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNS
 
五盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Yifan Wang (王逸帆) 11:55.00 DNF中国
DNF       11:55.00   DNF
2Yonghao Xu (徐永浩) 13:34.00 14:52.00中国
13:34.00   13:58.00   17:05.00
3Min Wu (吴民) 13:55.00 DNF中国
15:28.00   13:55.00   DNF
4Lichi Fang (方力驰) DNF DNF中国
DNF       DNF       DNS
4Yizhi Cui (崔益智) DNF DNF中国
DNF       DNS       DNS
4Lim Hung (林弘) DNF DNF马来西亚
DNF       DNF       DNS
4Nhâm Nguyễn Hải Đăng DNF DNF越南
DNF       DNF       DNS
4Liang Chen (陈樑) DNF DNF中国
DNF       DNF       DNF
4Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) DNF DNF香港
DNF       DNS       DNS
4Hồ Phú Nhật DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
4Hồ Quang Tiến DNF DNF越南
DNF       DNS       DNS
4Tien Tran DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
4Đỗ Anh Tuấn DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
4Hoàng Quang Khải DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
4Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) DNF DNF香港
DNF       DNS       DNS
 
多盲    决赛    单次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Anh Tuấn 16/20 60:00 越南
16/20 60:00
2Hồ Phú Nhật 9/11 45:41 越南
9/11 45:41
3Yonghao Xu (徐永浩) 12/20 58:29 中国
12/20 58:29
4Zehao Huang (黄泽浩) 7/11 48:40 中国
7/11 48:40
5Liang Chen (陈樑) 14/25 60:00 中国
14/25 60:00
6Tien Tran 2/2 4:03 越南
2/2 4:03
7Shek Ho Hin (石灝軒) 2/2 16:01 香港
2/2 16:01
8Min Wu (吴民) 2/3 11:19 中国
2/3 11:19
9Xiaoyi Lin (林小懿) 2/3 19:18 中国
2/3 19:18
10Lichi Fang (方力驰) 2/4 16:11 中国
2/4 16:11
11Yizhi Cui (崔益智) 3/6 49:09 中国
3/6 49:09
12Dương Minh Nguyên DNF 越南
DNF
12Nhâm Nguyễn Hải Đăng DNF 越南
DNF
12Yifan Wang (王逸帆) DNF 中国
DNF
12Hồ Quang Tiến DNF 越南
DNF
12Hoàng Quang Khải DNF 越南
DNF
12Xuanzheng Lin (林轩正) DNF 中国
DNF
12Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) DNF 香港
DNF
12Yitian Xu (许益湉) DNF 中国
DNF
12Chi Zhang (张弛) DNF 中国
DNF
12Junqi Feng (冯骏骐) DNF 中国
DNF
12Nông Quốc Duy DNF 越南
DNF
12Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) DNF 香港
DNF
12Hanze Zhang (张翰泽) DNF 中国
DNF
12Wenbo Kuang (邝文博) DNF 中国
DNF