Vietnam Championship 2025

日期: 2025-08-15~17
地點: Hồ Chí Minh, Vietnam
鏈接: Vietnam Championship 2025
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
3x3x3方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Xuanyi Geng (耿暄一) 3.48 4.57中國
5.45      7.05      3.77      3.48      4.49
2Ruihang Xu (许瑞航) 4.24 5.36中國
5.55      6.24      4.24      4.29      6.57
3Qixian Cao (曹岂娴) 4.92 5.70中國
5.26      4.92      5.65      6.19      6.32
4Đỗ Quang Hưng 5.49 6.49越南
6.95      5.58      5.49      8.01      6.95
5Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.16 6.65越南
7.33      5.83      5.16      7.77      6.79
6Phạm Đức Phước 6.13 6.96越南
6.93      6.36      6.13      7.60      DNF
7Đinh Hữu Phúc 4.88 7.04越南
7.38      7.94      4.88      6.98      6.76
8Zijian Cai (蔡子健) 5.71 7.05中國
6.61      7.55      5.71      6.99      9.03
9Chenglin Wang (王承霖) 6.70 7.56中國
6.82      6.70      9.01      7.81      8.06
10Trần Hoàng Bảo Nam 6.50 7.62越南
6.50      8.74      6.71      7.65      8.50
11Nguyễn Thị Kim Nhã 6.58 7.69越南
7.12      8.25      6.58      7.70      10.82
12Trần Quốc Huy 6.70 7.83越南
10.29     7.27      6.70      7.74      8.48
13Tommy Cherry 6.86 7.87美國
8.00      6.86      8.08      8.23      7.52
14Huỳnh Hữu Anh Khoa 7.05 7.93越南
7.49      9.07      7.48      8.82      7.05
15Nguyễn Minh Nhật 5.85 7.95越南
8.14      7.77      8.02      5.85      8.07
16Trần Anh Quân 6.83 8.00越南
7.51      9.49      6.83      9.76      7.01
17Chi Zhang (张弛) 7.59 8.27中國
9.32      7.59      8.03      8.90      7.89
18Lê Hà Phong 6.99 8.29越南
9.12      8.66      6.99      8.53      7.67
19Aolin Tang (唐奥林) 7.15 8.29中國
7.15      11.47     8.73      8.73      7.41
20Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 7.50 8.38越南
7.92      8.64      8.59      7.50      8.77
21Sirun Wu (吴思润) 7.78 8.44中國
8.04      8.69      8.58      10.56     7.78
22Bùi Trương Nhật Huy 6.39 8.54越南
8.43      6.39      9.02      9.16      8.16
23Nguyễn Thiện Nhân 8.09 8.54越南
9.45      8.09      8.78      8.20      8.65
24Hà Lâm Kiệt 7.92 8.58越南
8.38      7.92      8.54      10.45     8.81
25Đặng Trần Diễn 6.03 8.74越南
10.32     9.29      6.03      9.52      7.41
26Ngô Tùng Dương 8.25 8.75越南
8.35      10.53     9.10      8.80      8.25
27Hoàng Hà Thủy Tiên 7.24 8.77越南
9.66      8.23      9.86      7.24      8.42
28Phạm Đăng Khoa 6.48 8.91越南
12.07     9.05      6.48      8.26      9.43
29Nông Quốc Duy 7.50 8.91越南
9.05      7.50      8.51      10.21     9.18
30Nguyễn Ngọc Đức 5.72 8.94越南
5.72      9.07      8.67      9.16      9.08
31Cao Nguyễn Thái Dương 8.21 8.97越南
8.25      9.98      8.21      8.67      10.17
32Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.44 8.97馬來西亞
8.62      10.94     8.44      9.21      9.08
33Nguyễn Tuấn Công 7.27 8.98越南
9.79      8.95      8.73      9.27      7.27
34Nguyễn Hữu Thông 8.41 9.05越南
8.95      8.78      10.11     8.41      9.43
35Phan Trần Phương Thiên 8.12 9.10越南
8.97      8.83      DNF       9.51      8.12
36Dương Tấn Phát 8.18 9.14越南
8.43      8.18      10.06     9.52      9.48
37Ruikang Lu (陆瑞康) 7.44 9.19中國
10.44     10.06     8.64      8.88      7.44
38Nguyễn Minh Dũng 8.24 9.19越南
8.37      12.47     8.24      8.74      10.46
39Lê Phương Thùy 7.45 9.35越南
9.64      9.17      7.45      9.24      10.20
40Nguyễn Việt Thành 8.23 9.35越南
8.23      8.33      9.51      10.22     12.42
41Ryan Peh (白凯明) 8.73 9.42新加坡
8.73      9.15      10.01     9.98      9.13
42Tô Kim Thành 9.24 9.42越南
9.59      9.35      9.60      9.24      9.31
43Wilson Alvis (陈智胜) 8.32 9.48印尼
8.34      8.32      11.23     9.92      10.18
44Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 8.32 9.49越南
8.32      9.42      9.34      9.71      10.73
45Nguyễn Hoàng Ân 7.81 9.54越南
12.19     10.01     10.49     8.13      7.81
46Trần Duy Lợi 8.91 9.63越南
10.09     9.56      10.87     8.91      9.24
47Trương Tấn Minh 9.48 9.67越南
9.48      9.65      9.88      10.39     9.48
48Trần Nguyên Bách 8.17 9.70越南
11.34     9.71      9.60      9.78      8.17
49Mai Bảo Minh Quân 8.37 9.78越南
12.48     10.69     8.56      10.08     8.37
50Yiqun Liu (刘轶群) 9.11 9.78中國
9.35      10.33     9.11      9.67      10.98
51Phạm Nguyễn Hoàng Duy 8.41 9.97越南
11.67     10.95     9.70      8.41      9.25
52Bùi Vĩnh An Tường 8.67 9.98越南
8.67      17.80     11.85     9.06      9.03
53Lưu Trần Khiết Quân 8.37 10.04越南
9.78      8.55      13.48     11.79     8.37
54Nông Quốc Khánh 8.54 10.15越南
9.15      10.57     12.60     10.74     8.54
55Nguyễn Ngọc Đức 8.89 10.17越南
8.89      10.01     11.56     11.16     9.35
56Ngô Anh Quân 9.14 10.20越南
13.82     9.74      10.14     10.73     9.14
57Quách Gia Bảo 6.85 10.21越南
6.85      9.29      10.84     10.49     12.48
58Chenge Liu (刘晨舸) 9.66 10.21中國
9.66      9.67      11.68     10.70     10.25
59Nguyễn Minh Hiếu 9.49 10.27越南
10.16     9.49      11.00     10.11     10.54
60Trương Khánh Tùng 10.14 10.28越南
10.18     10.92     10.14     10.36     10.31
61Lê Đình Nguyên Khôi 9.35 10.29越南
11.38     9.35      11.61     9.58      9.92
62Guoliang Wang (王国梁) 9.81 10.29中國
10.72     9.81      11.50     9.99      10.16
63Đỗ Thành Nhật Luân 8.65 10.30越南
11.65     10.76     10.76     8.65      9.37
64Nguyễn Xuân Đức 9.22 10.32越南
11.15     9.95      9.86      11.37     9.22
65Trần Thùy Duyên 8.73 10.44越南
8.73      11.33     12.52     10.45     9.55
66Guangtong Quan (全广通) 9.36 10.44中國
9.36      14.08     10.46     10.85     10.01
67Nguyễn Phước Bảo Châu 7.91 10.50越南
14.24     7.91      10.10     9.83      11.57
68Phan Hà Vân Anh 9.30 10.50越南
10.10     11.44     10.67     10.74     9.30
69Đặng Hoàng Quân 9.60 10.54越南
13.00     9.60      9.96      9.61      12.04
70Lê Thành Vinh 8.85 10.60越南
10.78     10.25     10.78     8.85      DNF
71Nguyễn Minh Anh 9.44 10.60越南
9.44      11.60     11.04     10.17     10.58
72Nguon Vaddhanak 9.85 10.72柬埔寨
11.65     12.69     9.93      10.58     9.85
73Bùi Gia Nguyễn 10.04 10.72越南
10.68     10.21     10.04     12.29     11.28
74Nguyễn Nhật Trường 9.51 10.74越南
12.24     16.57     9.69      10.28     9.51
75Nguyễn Minh Phúc Hưng 8.74 10.75越南
8.74      10.64     10.97     16.54     10.64
76Dương Công Danh 9.88 10.85越南
11.17     11.84     9.88      10.44     10.94
77Phạm Trương Phát 9.64 10.88越南
11.96     10.05     11.61     9.64      10.99
78Châu Ngọc Thắng 9.50 11.00越南
12.06     9.50      10.45     12.15     10.50
79Julien Gras 10.54 11.08法國
11.11     10.95     10.54     11.18     14.26
80Bùi Gia Huy 9.17 11.11越南
10.98     10.40     9.17      12.46     11.94
81Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 9.85 11.11中華台北
9.85      11.66     11.33     10.66     11.33
82Nguyễn Đặng Minh Thọ 8.99 11.13越南
8.99      10.38     11.62     13.64     11.39
83Từ Thanh Ý 10.10 11.17越南
11.98     10.21     13.32     10.10     11.33
84Lê Phùng Nguyên Khang 7.45 11.33越南
11.93     11.15     7.45      12.31     10.90
85Đậu Thế Khoa 9.41 11.33越南
10.69     14.35     9.41      11.20     12.11
86Lê Thiên Phú 10.54 11.36越南
12.15     10.74     10.54     15.94     11.20
87Lê Đăng Khoa 8.06 11.41越南
8.06      13.05     10.96     11.02     12.25
88Phạm Thuý Huyền 10.38 11.42越南
11.10     11.08     13.46     12.08     10.38
89Trần Đỗ Ngọc Thiên 10.57 11.43越南
11.12     10.57     13.77     11.84     11.34
90Nguyễn Trí Kiệt 10.37 11.46越南
12.12     11.19     13.43     11.07     10.37
91Nguyễn Công Vinh 9.33 11.47越南
9.33      14.03     12.80     11.15     10.46
92Đỗ Hoàng Khang 9.75 11.47越南
9.75      12.38     12.04     10.37     11.99
93Trần Mỹ Ngọc 11.26 11.54越南
11.85     12.89     11.47     11.30     11.26
94Vũ Đức Minh 8.56 11.62越南
11.22     8.56      13.37     10.72     12.92
95Trần Lương Khai Trí 10.79 11.62越南
11.03     11.58     10.79     13.39     12.26
96Xiaotian Ma (马晓田) 10.32 11.70中國
11.56     10.32     13.82     12.40     11.15
97Nguyễn Thành Tài 10.59 11.72越南
11.28     11.55     12.34     10.59     12.60
98Lý Bảo Lâm 10.89 11.77越南
11.74     11.33     13.46     12.24     10.89
99Yiming Lin (林伊铭) 10.01 11.81中國
10.01     12.06     12.15     11.23     12.26
100Lê Hoàng Duy 10.46 11.83越南
11.53     14.60     10.46     11.42     12.53
101Qinquan Lu (卢钦全) 10.49 11.83中國
10.49     12.02     12.00     14.59     11.47
102Deying Ou (欧德颖) 10.59 11.83中國
10.59     10.83     11.18     13.48     14.90
103Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 10.35 11.85新加坡
11.36     15.25     13.11     10.35     11.08
104Trần Ngọc Anh Khoa 9.95 11.87越南
13.58     11.36     13.40     10.85     9.95
105Phạm Thái Bảo 8.95 11.91越南
10.27     8.95      9.57      DNF       15.89
106Pengyu Xu (徐鹏宇) 9.18 11.95中國
12.63     11.52     9.18      12.40     11.92
107Nguyễn Thế Lâm 10.77 11.95越南
12.29     12.21     10.77     13.06     11.36
108Te Khayhour 10.16 11.98柬埔寨
13.57     10.16     10.35     12.59     13.01
109Nguyễn Duy Tân 10.51 11.98越南
10.51     11.25     11.98     12.71     13.37
110Konesack Manorom 11.13NR 12.01寮國
11.84     11.13     14.93     12.52     11.66
111Yonghao Xu (徐永浩) 10.95 12.06中國
10.95     12.42     13.36     12.13     11.63
112Đặng Hoàng Sơn 9.28 12.09越南
9.28      15.50     12.43     12.23     11.61
113Litao Hao (郝立涛) 10.05 12.11中國
11.04     10.05     11.77     13.52     14.16
114Phạm An Bình 9.80 12.31越南
11.56     10.62     DNF       9.80      14.76
115Phan Tu Nghi 10.65 12.41越南
12.93     12.47     12.83     11.92     10.65
116Alex Do-Nascimento Hua 12.04 12.41加拿大
12.31     12.04     15.32     12.07     12.85
117Nguyễn Đức Đại 10.93 12.42越南
10.93     13.97     11.08     12.52     13.65
118Ngô Minh Khang 11.75 12.45越南
11.75     12.90     13.35     12.49     11.95
119Trương Quí Bảo 11.39 12.47越南
16.96     11.79     11.39     14.05     11.56
120Đoàn Trần Phú Hưng 11.15 12.64越南
13.93     11.15     14.24     11.55     12.45
121Nguyễn Huy Hoàng 11.81 12.66越南
12.58     11.81     13.07     12.34     13.16
122Thái Bảo Long 10.79 12.68越南
10.79     12.39     12.55     13.11     14.13
123Lã Ngọc Minh Đức 11.57 12.72越南
13.26     12.35     11.57     15.99     12.56
124Trần Thủy Hoàng 11.83 12.72越南
12.25     14.05     11.85     11.83     16.13
125Yuan Gao (高原) 10.81 12.73中國
12.99     12.20     10.81     13.03     13.01
126Nguyễn Minh Quân 12.20 12.75越南
12.20     12.21     12.80     19.40     13.23
127Lê Văn Tuấn 10.42 12.77越南
14.22     13.93     13.25     10.42     11.12
128Juwhan Jung (정주환) 8.64 12.89南韓
17.80     11.19     17.53     9.96      8.64
129Phan Hà Tuấn Khanh 11.39 12.92越南
16.19     11.81     15.26     11.68     11.39
130Đặng Quang Vinh 10.49 12.94越南
10.49     12.06     14.37     12.38     14.57
131Trần Minh Thiên Lý 11.88 12.99越南
12.87     11.88     DNF       12.99     13.12
132Nguyễn Quang Sáng 10.59 13.04越南
15.62     14.56     10.59     13.48     11.08
133Phạm Phúc An 11.76 13.06越南
12.43     14.22     17.04     12.54     11.76
134Nguyễn Ngọc Bảo Minh 11.53 13.14越南
15.76     12.66     12.37     14.38     11.53
135Huỳnh Tấn Đức 11.87 13.16越南
13.64     11.87     12.31     20.00     13.54
136Hongyuan Fu (傅泓源) 11.55 13.22中國
11.68     14.30     11.55     13.69     16.68
137Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 12.32 13.29日本
13.72     12.32     15.06     13.59     12.57
138Nguyễn Tuấn Anh 10.90 13.34越南
13.00     12.71     10.90     15.53     14.31
139Vũ Phúc Bảo Long 11.20 13.50越南
13.35     11.20     14.62     13.84     13.31
140Quan Nguyen 11.66 13.51越南
11.66     12.47     12.65     15.41     15.98
141Mai Tôn Nhật Khánh 11.92 13.56越南
13.50     12.94     11.92     14.23     16.01
142Hoàng Văn Hoà 11.15 13.57越南
13.14     14.75     12.83     11.15     14.82
143Chung-Yao Chiang (江仲堯) 11.49 13.63中華台北
13.84     11.77     15.27     11.49     15.80
144Nguyễn Duy Huân 11.64 13.70越南
12.94     11.64     16.65     15.67     12.49
145Nguyễn Phúc Đạt 10.78 13.83越南
DNF       13.74     10.78     12.00     15.74
146Nguyễn Chí Dũng 12.25 13.83越南
17.28     14.09     12.25     14.74     12.67
147Nguyễn Huy Vũ 11.46 13.84越南
15.26     15.42     11.85     11.46     14.41
148Bùi Vũ Minh Đức 11.40 13.87越南
13.83     18.67     15.02     11.40     12.77
149Nguyễn Đức Bảo 11.29 13.89越南
11.76     20.41     17.21     11.29     12.69
150Cao Phan Bảo Trâm 10.95 14.01越南
16.67     10.95     12.77     18.13     12.58
151Zhe Wang (汪哲) 12.81 14.03中國
14.94     13.71     13.43     15.80     12.81
152Chhour Sithsatya 11.46 14.07柬埔寨
14.09     26.58     11.46     14.82     13.30
153Phạm Đình Nguyên 12.04 14.08越南
12.74     20.86     12.04     14.34     15.17
154Nguyễn Hải Phong 12.44 14.12越南
12.44     14.47     16.01     15.10     12.78
155Trần Hoàng Nam 12.21 14.16越南
15.62     12.66     15.03     14.78     12.21
156Nguyễn Minh Tuấn 10.30 14.32越南
14.54     14.46     13.97     16.03     10.30
157Đào Duy Phát 11.75 14.39越南
DNF       11.75     11.95     15.35     15.88
158Đỗ An Khang 10.60 14.54越南
23.10     13.21     10.60     16.08     14.32
159Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 12.16 14.58泰國
15.57     12.82     12.16     16.51     15.34
160Đỗ Ngọc Thanh Trúc 12.78 14.71越南
20.93     15.02     15.49     12.78     13.63
161Kha Võ Nguyễn Hoàng 13.20 14.84越南
14.67     14.72     13.20     15.12     17.87
162Ming Zheng (郑鸣) 11.84 14.88中國
15.81     11.84     13.50     15.32     19.15
163Chan Tak Chuen (陳德泉) 10.26 14.90香港
16.51     14.07     10.26     19.36     14.13
164Phạm Ngọc Hoàng Quân 11.42 14.97越南
11.42     12.93     16.79     15.70     16.27
165Mai Tôn Đăng Khánh 11.84 14.98越南
15.31     13.16     16.56     16.48     11.84
166Hoàng Minh Phúc 13.86 15.08越南
14.95     16.00     15.03     15.25     13.86
167Hoàng Ngọc Linh 10.05 15.11越南
16.57     10.05     16.10     15.61     13.62
168Nguyễn Hải Dương 12.84 15.19越南
14.97     17.64     12.84     16.88     13.73
169Vũ Phúc Hưng 12.73 15.25越南
12.73     14.10     16.37     17.16     15.27
170Tôn Hữu Đăng Khoa 14.13 15.30越南
16.98     14.13     14.68     14.24     20.57
171Trần Quang Thắng 12.01 15.40越南
17.05     12.01     15.01     14.13     17.59
172Phạm Nhất Nguyên 12.73 15.79越南
15.64     12.73     19.18     16.51     15.22
173Phạm Huy Phúc 14.72 15.81越南
17.03     14.86     14.72     15.74     16.82
174Liyan He (何丽艳) 13.38 15.88中國
17.39     13.38     15.80     16.96     14.88
175Trần Trúc Vỹ 14.85 15.94越南
16.97     DNF       15.77     14.85     15.08
176Doan Minh Duong 15.52 16.01越南
15.52     16.30     15.73     DNF       16.00
177Bùi Bảo Long 12.71 16.09越南
21.10     12.71     14.10     17.88     16.28
178Bùi Lưu Hoàng Long 12.84 16.11越南
12.84     16.39     16.38     19.78     15.57
179Lê Khánh Tùng 14.75 16.13越南
14.75     16.46     17.11     16.22     15.71
180Nguyễn Anh Đức 14.75 16.22越南
17.39     15.20     17.21     16.25     14.75
181Chuntian Long (龙椿天) 14.77 16.25中國
14.77     15.47     17.53     16.97     16.31
182Zejia Guo (郭泽嘉) 13.42 16.42中國
13.42     14.22     21.10     19.03     16.02
183Nguyễn Trần Chân 13.61 16.60越南
13.61     15.52     16.72     17.55     25.08
184Nguyễn Hữu Thế Bảo 11.05 16.69越南
18.05     11.05     18.94     15.93     16.09
185Phú Khang Văn 13.85 16.70越南
16.44     16.48     13.85     17.19     18.44
186Trương Công Bách 15.90 17.03越南
20.11     16.28     17.31     15.90     17.50
187Benjamin Jungjin Lee 15.16 17.21美國
17.38     15.16     19.62     17.65     16.60
188Trần Thiệu Phong 13.96 17.33越南
16.71     13.96     17.79     20.19     17.50
189Lê Trần Đăng Quỳnh 15.31 17.78越南
18.33     19.30     25.24     15.31     15.71
190Pham Si Phuc 16.10 17.98越南
16.10     21.81     16.13     20.04     17.76
191Lâm Gia Huy 16.80 18.07越南
17.32     18.37     16.80     18.52     22.93
192Lê Minh Đăng 16.33 18.23越南
17.68     32.90     17.38     16.33     19.62
193Yi-Wei Chen (陳奕瑋) 17.12 18.23中華台北
18.42     17.12     18.00     18.28     19.01
194Nguyễn Đức Thịnh 15.88 18.47越南
15.88     19.11     19.30     17.00     19.65
195Lý Ngọc Tân 15.52 18.54越南
15.52     22.41     16.51     22.47     16.69
196Trịnh Hữu Trí 15.75 18.96越南
18.29     15.75     19.85     19.50     19.10
197Hà Ngọc Huy 17.07 18.96越南
18.35     20.74     20.01     18.51     17.07
198Nguyen Minh Tue 15.40 19.82越南
18.27     15.40     22.32     22.43     18.86
199Lê Hưng Long 17.79 20.10越南
18.57     23.21     17.79     19.11     22.61
200Will Chengxi Wang (王承希) 17.95 20.15中國
19.21     21.98     19.26     17.95     22.57
201Nguyễn Thiệu Phong 18.23 20.36越南
28.37     19.88     20.72     18.23     20.49
202Phan Xuân Phúc 19.56 20.62越南
20.32     20.69     34.25     20.85     19.56
203Đặng Phạm Anh Khoa 20.06 21.15越南
20.41     20.94     20.06     25.43     22.11
204Trần Tùng Quân 18.79 21.78越南
21.73     23.75     22.90     18.79     20.72
205Võ Gia Vinh 20.32 22.51越南
20.32     21.24     23.35     22.93     27.49
206Nguyen Lam Phuong Nam 21.21 22.53越南
21.21     25.60     21.88     23.20     22.50
207Huynh Gia Bao 21.16 22.58越南
21.35     29.83     24.77     21.61     21.16
208Nguyễn Khánh Toàn 21.64 23.65越南
23.64     27.39     24.68     21.64     22.63
209Đỗ Vinh Khang 20.27 23.68越南
28.16     22.71     24.19     24.14     20.27
210Phan Lê Nguyên 22.03 24.89越南
DNF       25.43     26.93     22.31     22.03
211Guillermo Campon 20.26 24.94西班牙
DNF       26.65     22.19     25.97     20.26
212Leung Yu Ching (梁宇正) 18.80 25.21香港
25.57     27.61     27.96     18.80     22.45
213Lê Minh Kha 20.88 25.50越南
27.72     29.45     21.12     27.67     20.88
214Trần Quốc Thịnh 23.75 25.65越南
24.51     23.75     24.01     DNF       28.44
215Minh Pham 22.71 26.38越南
31.23     25.73     25.57     22.71     27.84
216Toan Do Cong 20.60 26.58越南
20.60     47.50     28.01     24.13     27.61
217Tran Trac Lan 23.40 26.82越南
25.11     27.17     28.80     28.18     23.40
218Trần Võ Trung Nguyên 24.23 31.04越南
34.22     29.09     24.23     31.46     32.58
219Nguyễn Minh Phúc 32.53 33.15越南
35.37     32.53     33.16     33.58     32.70
220Trần Nguyên Khang 25.10 33.95越南
36.17     41.09     37.95     27.73     25.10
221Lưu Anh Kiệt 30.35 33.97越南
31.87     36.60     30.35     40.68     33.43
222Trần Mạnh Dũng 31.64 36.07越南
41.79     31.64     32.99     46.57     33.44
223Nguyen Hao Khang 30.42 36.20越南
36.19     33.13     39.42     30.42     39.27
224Trần Kỳ Nguyên 32.33 36.21越南
38.43     34.01     36.32     32.33     38.31
225Aken Benchekroun 27.80 36.79摩洛哥
38.18     40.93     41.40     31.27     27.80
226Trinh Tuan 29.11 37.55越南
34.75     39.40     38.50     41.08     29.11
227Similan Leksarist (雷月美) 37.01 38.60泰國
37.09     41.43     37.28     50.20     37.01
228Phan Nam Huy 34.34 38.87越南
39.61     35.13     34.34     44.11     41.88
229Đặng Hoàng Đăng Khôi 35.90 42.55越南
DNF       41.96     35.90     37.44     48.26
230Nguyễn Hữu Khoa 29.69 43.52越南
39.70     43.44     47.42     56.10     29.69
231Nguyễn Mai Ngọc Thảo 37.38 45.13越南
45.67     43.54     46.19     49.07     37.38
232Do Manh Hung 39.93 46.24越南
1:09.93   39.93     49.77     43.14     45.80
233Trần Minh 39.88 48.94越南
42.58     1:02.83   39.88     53.21     51.03
234Trần Bảo Khang 42.52 54.80越南
57.87     54.62     42.52     1:05.17   51.92
235Lê Minh Hưng 1:10.11 1:28.07越南
1:18.79   1:27.27   1:38.66   1:38.15   1:10.11
236Yi-Hsuan Tung (董懿萱) 1:32.68 2:00.94中華台北
2:21.98   1:47.59   1:32.68   1:53.26   DNS
237Nguyễn Đức Hiếu 10.75 DNF越南
10.75     DNF       15.64     14.85     DNF
238Nguyễn Khang 11.21 DNF越南
14.21     DNF       16.78     11.21     DNF
239Đoàn La Thiên Ân 43.20 DNF越南
47.85     58.94     DNF       DNF       43.20
 
3x3x3方塊    復賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Xuanyi Geng (耿暄一) 4.24 4.84中國
5.36      5.49      4.92      4.24      4.24
2Ruihang Xu (许瑞航) 5.10 5.60中國
5.71      5.10      5.27      6.31      5.82
3Qixian Cao (曹岂娴) 4.51 5.75中國
6.21      8.23      4.51      6.36      4.69
4Phạm Đức Phước 5.55 6.19越南
5.55      7.92      6.34      5.90      6.32
5Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.19 6.35越南
6.55      6.19      6.54      6.27      6.23
6Zijian Cai (蔡子健) 6.18 6.51中國
6.69      6.85      6.18      6.59      6.26
7Đỗ Quang Hưng 5.80 6.63越南
5.80      6.55      7.26      6.45      6.90
8Đặng Trần Diễn 6.78 7.26越南
6.78      7.52      7.04      9.22      7.21
9Sirun Wu (吴思润) 6.84 7.34中國
7.53      7.86      6.84      7.28      7.20
10Trần Quốc Huy 6.54 7.38越南
7.42      9.04      7.24      7.49      6.54
11Bùi Trương Nhật Huy 6.41 7.56越南
6.41      8.10      7.10      7.96      7.62
12Đinh Hữu Phúc 7.11 7.74越南
7.11      7.12      7.25      8.84      9.80
13Nguyễn Thị Kim Nhã 7.12 7.74越南
8.01      7.86      7.12      7.36      DNF
14Tommy Cherry 6.50 7.82美國
6.50      13.90     6.69      9.43      7.34
15Nguyễn Thiện Nhân 6.62 7.82越南
7.80      8.57      6.62      11.67     7.08
16Trần Anh Quân 7.12 7.93越南
8.07      13.96     8.52      7.12      7.20
17Lê Hà Phong 6.64 7.96越南
8.36      8.10      6.64      8.88      7.42
18Aolin Tang (唐奥林) 6.69 8.02中國
7.01      8.88      6.69      8.16      9.27
19Chenglin Wang (王承霖) 7.48 8.03中國
8.44      7.55      8.10      7.48      DNF
20Nguyễn Minh Nhật 6.49 8.10越南
8.66      8.09      7.55      6.49      11.48
21Phạm Nguyễn Hoàng Duy 7.87 8.19越南
8.68      7.92      11.70     7.87      7.98
22Chi Zhang (张弛) 6.26 8.37中國
8.79      8.89      7.94      8.38      6.26
23Phạm Đăng Khoa 6.73 8.37越南
9.62      6.80      6.73      8.68      9.75
24Nguyễn Minh Dũng 7.05 8.37越南
10.12     8.93      8.09      7.05      8.09
25Nguyễn Ngọc Đức 7.13 8.44越南
8.07      8.64      9.38      8.62      7.13
26Tô Kim Thành 7.86 8.51越南
12.09     8.44      9.08      7.86      8.00
27Cao Nguyễn Thái Dương 6.99 8.52越南
9.14      8.67      6.99      7.76      DNF
28Bùi Vĩnh An Tường 7.33 8.64越南
8.85      9.62      7.33      11.27     7.46
29Ruikang Lu (陆瑞康) 7.65 8.64中國
7.91      8.86      7.65      9.16      9.14
30Hoàng Hà Thủy Tiên 7.29 8.70越南
8.38      9.15      7.29      9.01      8.70
31Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 6.28 8.87越南
9.01      9.79      6.28      8.36      9.23
32Lưu Trần Khiết Quân 8.60 8.87越南
8.60      8.62      9.05      9.09      8.93
33Quách Gia Bảo 7.09 9.02越南
9.97      10.06     7.09      9.09      8.01
34Chenge Liu (刘晨舸) 8.49 9.13中國
8.49      9.49      8.85      9.56      9.04
35Phạm Trương Phát 8.25 9.23越南
8.25      9.08      8.47      10.14     10.76
36Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.18 9.32馬來西亞
9.69      9.71      8.57      8.18      10.09
37Wilson Alvis (陈智胜) 8.32 9.32印尼
9.62      9.25      10.64     9.10      8.32
38Nguyễn Hữu Thông 7.73 9.54越南
11.84     9.15      10.26     9.21      7.73
39Hà Lâm Kiệt 8.44 9.55越南
11.59     8.87      8.47      11.32     8.44
40Trần Duy Lợi 9.20 9.77越南
9.61      9.58      9.20      10.66     10.11
41Châu Ngọc Thắng 9.56 9.87越南
10.04     12.48     9.96      9.56      9.62
42Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 9.01 9.88中華台北
10.34     9.01      9.35      9.94      11.43
43Trần Hoàng Bảo Nam 7.70 9.90越南
9.14      10.92     7.70      10.59     9.98
44Nông Quốc Duy 7.55 9.95越南
10.37     10.07     7.55      9.41      11.88
45Huỳnh Hữu Anh Khoa 6.72 9.98越南
9.41      8.93      6.72      11.61     13.01
46Lê Đình Nguyên Khôi 7.57 9.99越南
9.71      10.61     7.57      9.64      11.30
47Nguyễn Đặng Minh Thọ 7.53 10.10越南
7.53      10.91     8.21      11.19     16.32
48Nguyễn Việt Thành 7.61 10.11越南
11.06     14.01     8.26      11.00     7.61
49Nguyễn Xuân Đức 8.34 10.13越南
9.04      10.29     8.34      13.18     11.06
50Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 9.34 10.17越南
9.79      9.40      DNF       11.33     9.34
51Lê Thành Vinh 9.64 10.19越南
10.19     10.28     9.64      13.07     10.09
52Đỗ Thành Nhật Luân 9.52 10.23越南
10.33     9.52      9.82      10.76     10.54
53Trần Thùy Duyên 8.43 10.24越南
11.78     10.53     8.43      10.20     10.00
54Nông Quốc Khánh 8.84 10.27越南
10.94     8.84      9.42      10.46     10.93
55Yiqun Liu (刘轶群) 8.89 10.28中國
10.53     8.89      9.82      10.95     10.50
56Trương Tấn Minh 8.46 10.30越南
11.24     9.57      10.29     11.03     8.46
57Dương Tấn Phát 8.51 10.38越南
10.29     8.51      16.04     9.59      11.27
58Nguyễn Ngọc Đức 9.16 10.39越南
11.15     10.78     9.16      9.25      11.64
59Mai Bảo Minh Quân 8.19 10.40越南
11.20     8.19      8.41      11.83     11.58
60Nguyễn Minh Anh 8.35 10.53越南
13.61     9.63      9.58      12.39     8.35
61Ngô Tùng Dương 8.01 10.55越南
9.58      11.36     8.01      10.72     DNF
62Nguyễn Nhật Trường 8.90 10.59越南
10.66     10.33     DNF       8.90      10.78
63Nguyễn Phước Bảo Châu 8.31 10.61越南
10.30     9.51      8.31      13.88     12.01
64Ngô Anh Quân 8.74 10.90越南
11.62     9.53      11.99     8.74      11.56
65Lê Phương Thùy 7.23 10.92越南
9.57      DNF       7.23      11.94     11.26
66Guangtong Quan (全广通) 8.23 10.93中國
12.41     9.70      10.96     12.12     8.23
67Đậu Thế Khoa 9.30 10.96越南
11.75     10.97     10.67     11.23     9.30
68Phan Hà Vân Anh 8.43 11.00越南
9.82      10.59     12.58     15.76     8.43
69Nguyễn Minh Phúc Hưng 9.44 11.18越南
10.98     13.88     9.44      10.58     11.98
70Bùi Gia Huy 8.23 11.26越南
11.65     8.23      11.06     13.31     11.07
71Lê Thiên Phú 9.42 11.30越南
13.49     13.13     9.42      10.31     10.47
72Nguon Vaddhanak 11.15 11.41柬埔寨
11.39     11.15     13.48     11.17     11.66
73Đặng Hoàng Quân 10.34 11.69越南
10.90     12.08     12.10     10.34     13.28
74Nguyễn Minh Hiếu 10.04 11.86越南
20.35     11.57     10.04     12.59     11.43
75Lê Đăng Khoa 10.52 11.96越南
13.18     13.06     11.24     10.52     11.58
76Phạm Thuý Huyền 9.68 12.14越南
10.34     14.38     9.68      11.71     24.62
77Julien Gras 11.11 12.22法國
13.21     11.11     11.91     13.02     11.74
78Bùi Gia Nguyễn 10.04 13.35越南
14.93     11.08     10.04     14.05     DNF
79Nguyễn Trí Kiệt 8.95 DNF越南
DNF       8.95      15.07     12.47     DNF
 
3x3x3方塊    半決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Xuanyi Geng (耿暄一) 3.60 4.80中國
4.30      5.51      5.04      5.07      3.60
2Ruihang Xu (许瑞航) 4.49 5.13中國
6.26      5.40      4.49      4.69      5.29
3Qixian Cao (曹岂娴) 4.08 5.71中國
6.13      4.08      7.01      5.46      5.54
4Đỗ Quang Hưng 5.08 6.12越南
6.42      6.11      6.79      5.84      5.08
5Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.66 6.65越南
6.49      7.19      7.75      5.66      6.27
6Zijian Cai (蔡子健) 5.79 6.86中國
7.50      8.03      6.37      6.71      5.79
7Nguyễn Thiện Nhân 6.29 7.06越南
7.84      6.63      7.60      6.96      6.29
8Phạm Đức Phước 7.22 7.60越南
9.57      7.22      7.76      7.74      7.30
9Đặng Trần Diễn 6.73 7.65越南
7.97      8.01      8.98      6.98      6.73
10Lê Hà Phong 6.93 7.68越南
8.16      7.37      7.52      14.39     6.93
11Trần Quốc Huy 6.93 7.79越南
7.74      7.38      10.51     8.25      6.93
12Bùi Trương Nhật Huy 7.03 7.85越南
7.03      7.94      7.95      8.76      7.66
13Tommy Cherry 6.06 7.98美國
6.06      8.27      7.32      8.47      8.36
14Nguyễn Minh Nhật 7.45 8.03越南
8.08      7.74      8.55      8.27      7.45
15Chenglin Wang (王承霖) 7.14 8.23中國
7.56      8.34      8.78      10.70     7.14
16Nguyễn Ngọc Đức 7.62 8.31越南
9.45      8.26      7.95      7.62      8.71
17Cao Nguyễn Thái Dương 7.30 8.48越南
9.89      8.81      8.31      8.31      7.30
18Aolin Tang (唐奥林) 7.13 8.56中國
8.66      8.38      10.44     8.65      7.13
19Trần Anh Quân 6.28 8.70越南
9.31      8.26      8.53      9.48      6.28
20Hoàng Hà Thủy Tiên 8.15 8.72越南
8.33      9.49      8.15      10.32     8.35
21Nguyễn Thị Kim Nhã 7.49 8.94越南
8.26      7.49      9.70      9.24      9.31
22Phạm Đăng Khoa 8.25 9.11越南
9.75      8.25      8.31      9.26      9.86
23Nguyễn Minh Dũng 6.98 9.12越南
7.91      10.83     8.62      11.41     6.98
24Tô Kim Thành 7.83 9.15越南
9.07      9.39      9.32      9.07      7.83
25Bùi Vĩnh An Tường 7.76 9.19越南
10.15     9.61      7.82      11.76     7.76
26Sirun Wu (吴思润) 8.51 9.29中國
9.23      10.81     9.58      9.06      8.51
27Phạm Nguyễn Hoàng Duy 7.91 9.38越南
10.17     8.30      9.97      9.87      7.91
28Đinh Hữu Phúc 7.34 9.53越南
9.20      8.63      10.77     10.81     7.34
29Ruikang Lu (陆瑞康) 8.46 9.77中國
14.81     8.94      9.44      10.94     8.46
 
3x3x3方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Xuanyi Geng (耿暄一) 3.89 5.02中國
3.89      3.98      6.42      4.66      6.58
2Qixian Cao (曹岂娴) 5.71 6.01中國
5.71      6.34      5.81      7.49      5.87
3Ruihang Xu (许瑞航) 4.90 6.03中國
5.03      6.20      4.90      7.14      6.85
4Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.30 6.61越南
6.75      6.30      6.35      6.74      6.80
5Đỗ Quang Hưng 5.64 6.81越南
7.75      7.44      5.64      6.30      6.70
6Zijian Cai (蔡子健) 5.80 6.83中國
7.63      5.80      8.15      6.50      6.35
7Phạm Đức Phước 6.27 7.15越南
6.27      6.89      8.24      6.33      DNF
8Trần Quốc Huy 7.57 7.78越南
8.96      8.09      7.57      7.57      7.68
9Nguyễn Minh Nhật 7.15 7.84越南
7.15      7.93      8.00      9.34      7.59
10Đặng Trần Diễn 6.46 7.93越南
6.46      9.10      8.44      6.81      8.55
11Tommy Cherry 6.15 7.98美國
7.79      9.06      9.92      7.10      6.15
12Nguyễn Thiện Nhân 7.66 8.08越南
8.50      8.06      9.43      7.66      7.68
13Lê Hà Phong 6.81 8.16越南
6.81      9.38      7.40      7.70      15.64
14Bùi Trương Nhật Huy 6.58 8.34越南
7.05      10.20     9.66      6.58      8.31
15Chenglin Wang (王承霖) 7.65 8.53中國
7.65      8.46      8.27      9.19      8.85
16Nguyễn Ngọc Đức 9.58 10.08越南
9.75      10.09     10.40     9.58      10.98
 
2x2x2方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Ruihang Xu (许瑞航) 1.08 1.36中國
1.08      1.52      1.21      1.35      1.80
2Tommy Cherry 1.64 1.78美國
1.79      1.64      1.90      1.89      1.65
3Nguyễn Hoàng Ân 1.70 2.14越南
3.44      2.16      2.13      2.13      1.70
4Huỳnh Hữu Anh Khoa 1.20 2.22越南
1.20      5.15      2.06      1.88      2.72
5Nông Quốc Duy 1.67 2.22越南
1.67      3.06      1.79      1.81      4.62
6Bùi Trương Nhật Huy 1.78 2.34越南
1.78      2.18      3.82      2.09      2.76
7Sirun Wu (吴思润) 1.61 2.59中國
1.61      2.73      3.33      2.17      2.87
8Nguyễn Thị Kim Nhã 1.83 2.62越南
2.14      2.39      3.32      1.83      3.68
9Trần Hoàng Bảo Nam 2.16 2.62越南
2.16      3.08      4.31      2.52      2.25
10Đỗ Quang Hưng 0.88 2.67越南
0.88      DNF       2.19      1.44      4.37
11Hongyuan Fu (傅泓源) 2.18 2.69中國
3.00      2.55      2.53      2.18      6.23
12Zijian Cai (蔡子健) 1.76 2.80中國
2.80      DNF       1.76      2.79      2.82
13Nguyễn Đặng Minh Thọ 1.51 2.82越南
1.51      3.29      2.91      2.57      2.97
14Chenglin Wang (王承霖) 2.26 2.85中國
2.26      3.21      2.45      2.88      3.35
15Trần Quốc Huy 2.35 2.88越南
5.09      2.90      3.27      2.48      2.35
16Nguyễn Tuấn Công 2.36 2.89越南
3.03      DNF       2.38      2.36      3.25
17Hoàng Hà Thủy Tiên 2.18 2.93越南
2.18      3.00      4.68      2.29      3.51
18Xiaotian Ma (马晓田) 2.32 3.07中國
3.39      3.29      2.53      4.24      2.32
19Nguyễn Ngọc Bảo Minh 2.11 3.20越南
3.53      3.23      2.84      DNF       2.11
20Litao Hao (郝立涛) 1.98 3.25中國
2.65      1.98      3.79      3.30      4.18
21Lê Phùng Nguyên Khang 2.77 3.25越南
DNF       3.22      2.97      3.57      2.77
22Te KhayhourNR 1.92NR 3.27柬埔寨
2.97      1.92      3.75      3.16      3.69
23Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1.64 3.29越南
2.95      4.50      2.43      1.64      4.97
24Nguyễn Ngọc Đức 2.06 3.48越南
4.71      3.37      2.06      3.88      3.18
25Trần Đỗ Ngọc Thiên 3.02 3.49越南
4.03      4.97      3.05      3.40      3.02
26Phan Hà Vân Anh 2.26 3.61越南
DNF       3.11      2.26      4.74      2.97
27Nguyễn Phước Bảo Châu 2.57 3.65越南
5.24      3.81      3.46      2.57      3.67
28Nguon Vaddhanak 2.68 3.70柬埔寨
3.87      4.04      2.68      3.54      3.68
29Aolin Tang (唐奥林) 3.14 3.70中國
DNF       3.64      3.14      4.11      3.35
30Đặng Trần Diễn 1.16 3.72越南
1.16      5.61      4.34      3.27      3.55
31Hà Lâm Kiệt 2.36 3.72越南
4.80      DNF       2.36      3.84      2.51
32Nguyễn Thiện Nhân 1.86 3.73越南
6.06      2.20      DNF       1.86      2.94
33Trần Anh Quân 3.26 3.76越南
3.48      3.33      8.62      3.26      4.48
34Zhe Wang (汪哲) 2.64 3.77中國
7.63      2.75      4.46      2.64      4.11
35Chi Zhang (张弛) 2.56 3.80中國
3.77      8.14      2.56      3.85      3.79
36Zejia Guo (郭泽嘉) 3.25 3.81中國
5.41      3.25      3.59      3.35      4.50
37Nguyễn Thế Lâm 2.81 3.82越南
3.32      4.86      3.71      4.44      2.81
38Vũ Đức Minh 2.99 3.85越南
5.43      2.99      3.61      3.59      4.35
39Lê Đình Nguyên Khôi 1.80 3.87越南
1.80      DNF       2.28      3.03      6.31
40Nguyễn Xuân Đức 2.30 3.90越南
2.30      4.20      3.91      3.58      5.50
41Nguyễn Ngọc Đức 2.84 3.92越南
4.31      2.84      3.55      4.21      4.00
42Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 3.40 3.93新加坡
4.66      4.05      3.78      3.96      3.40
43Châu Ngọc Thắng 2.17 3.95越南
4.15      4.14      5.73      3.55      2.17
44Nông Quốc Khánh 2.28 3.96越南
4.67      4.44      3.83      3.61      2.28
45Trần Lương Khai Trí 3.02 4.02越南
4.49      3.79      7.38      3.78      3.02
46Phạm Đăng Khoa 1.79 4.03越南
1.79      5.92      9.62      2.29      3.87
47Nguyễn Minh Nhật 3.80 4.03越南
4.04      4.17      3.80      5.80      3.89
48Đặng Hoàng Sơn 2.22 4.04越南
2.22      4.83      DNF       3.73      3.57
49Bùi Gia Huy 2.94 4.10越南
3.62      4.45      2.94      4.24      6.18
50Trần Thủy Hoàng 3.02 4.10越南
4.45      3.50      4.36      6.76      3.02
51Ruikang Lu (陆瑞康) 3.41 4.13中國
3.41      3.73      4.30      5.28      4.36
52Phan Trần Phương Thiên 3.23 4.14越南
4.61      3.72      3.23      4.83      4.09
53Guangtong Quan (全广通) 3.09 4.15中國
3.09      5.88      4.16      3.70      4.59
54Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 3.02 4.16中華台北
4.34      4.39      3.02      3.75      4.72
55Chenge Liu (刘晨舸) 2.72 4.20中國
3.72      4.78      4.10      6.54      2.72
56Lê Phương Thùy 3.23 4.23越南
5.66      4.33      3.46      3.23      4.90
57Yiqun Liu (刘轶群) 3.45 4.30中國
4.11      4.67      4.11      5.45      3.45
58Lã Ngọc Minh Đức 3.06 4.32越南
3.06      5.38      5.46      3.81      3.76
59Yiming Lin (林伊铭) 2.80 4.35中國
4.89      3.13      5.03      7.21      2.80
60Nguyễn Huy Hoàng 2.66 4.37越南
2.68      6.88      5.45      2.66      4.98
61Bùi Gia Nguyễn 3.11 4.37越南
3.11      5.12      3.79      4.21      11.16
62Juwhan Jung (정주환) 3.69 4.38南韓
4.47      6.39      3.69      4.22      4.46
63Nguyễn Minh Dũng 2.00 4.41越南
2.00      4.03      7.32      4.47      4.72
64Lưu Trần Khiết Quân 2.59 4.45越南
2.59      4.03      4.14      5.19      5.75
65Lê Thành Vinh 4.15 4.48越南
6.37      4.65      4.15      4.55      4.23
66Đỗ Thành Nhật Luân 4.24 4.52越南
4.42      4.53      4.24      4.61      4.71
67Phạm An Bình 3.40 4.53越南
4.09      DNF       5.39      3.40      4.12
68Nguyễn Phúc Đạt 3.55 4.53越南
4.90      5.07      4.02      4.67      3.55
69Nguyễn Hữu Thông 4.04 4.55越南
4.73      4.14      4.04      4.79      4.81
70Phạm Trương Phát 4.01 4.59越南
5.10      4.01      4.34      5.07      4.35
71Kha Võ Nguyễn Hoàng 3.77 4.61越南
5.34      4.11      5.61      4.38      3.77
72Phạm Thuý Huyền 3.73 4.62越南
4.13      3.73      3.99      6.35      5.74
73Konesack Manorom 3.74 4.63寮國
4.77      4.60      5.08      3.74      4.52
74Phạm Đức Phước 1.98 4.64越南
3.76      3.23      6.93      1.98      10.91
75Nguyễn Đức Bảo 3.63 4.64越南
4.50      4.12      3.63      5.31      5.94
76Dương Tấn Phát 2.70 4.65越南
4.72      5.36      2.70      5.05      4.19
77Phạm Thái Bảo 3.74 4.66越南
5.56      4.67      6.45      3.75      3.74
78Lê Hà Phong 2.32 4.69越南
5.79      5.73      3.01      2.32      5.32
79Ryan Peh (白凯明) 2.94 4.76新加坡
3.01      2.94      6.20      5.24      6.02
80Cao Nguyễn Thái Dương 3.43 4.78越南
6.34      3.43      3.97      7.02      4.02
81Phạm Ngọc Hoàng Quân 4.17 4.78越南
4.86      4.72      DNF       4.17      4.76
82Đỗ Ngọc Thanh Trúc 4.19 4.83越南
5.76      4.19      5.73      4.52      4.23
83Trần Ngọc Anh Khoa 4.25 4.84越南
4.99      5.16      4.25      10.24     4.36
84Đậu Thế Khoa 2.84 4.87越南
4.71      4.78      2.84      5.13      5.12
85Lê Hoàng Duy 4.32 4.91越南
5.34      5.09      5.04      4.60      4.32
86Ngô Minh Khang 4.36 4.95越南
5.23      4.45      5.42      4.36      5.16
87Nguyễn Việt Thành 4.11 5.03越南
5.12      5.25      6.81      4.71      4.11
88Trần Duy Lợi 3.97 5.05越南
3.97      6.29      4.31      4.88      5.95
89Lý Bảo Lâm 3.70 5.09越南
8.66      5.97      4.72      4.57      3.70
90Julien Gras 4.48 5.16法國
7.78      4.59      4.96      4.48      5.94
91Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 2.78 5.18越南
3.98      4.60      8.51      6.97      2.78
92Nguyễn Nhật Trường 3.52 5.18越南
4.82      5.87      3.52      5.99      4.86
93Deying Ou (欧德颖) 3.16 5.19中國
7.08      6.07      3.16      4.62      4.89
94Nguyễn Hữu Thế Bảo 3.28 5.23越南
4.78      5.69      6.70      5.21      3.28
95Yuan Gao (高原) 3.13 5.32中國
8.86      3.13      5.55      6.68      3.74
96Yonghao Xu (徐永浩) 3.90 5.32中國
6.72      7.02      4.58      4.67      3.90
97Trần Trúc Vỹ 4.71 5.33越南
4.71      5.18      6.02      4.79      12.11
98Phạm Đình Nguyên 4.62 5.34越南
5.24      5.17      5.62      4.62      6.11
99Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 4.36 5.39馬來西亞
5.69      4.36      4.92      5.60      5.64
100Tôn Hữu Đăng Khoa 5.10 5.41越南
7.60      5.35      5.45      5.44      5.10
101Chuntian Long (龙椿天) 4.03 5.43中國
4.54      4.03      5.54      9.02      6.22
102Từ Thanh Ý 4.63 5.43越南
4.83      5.44      6.02      7.02      4.63
103Hoàng Văn Hoà 4.71 5.46越南
5.66      4.71      DNF       5.68      5.03
104Nguyễn Minh Phúc Hưng 4.20 5.48越南
6.36      4.84      6.83      5.23      4.20
105Nguyễn Đức Thịnh 4.50 5.56越南
4.50      5.76      5.60      8.77      5.32
106Hà Ngọc Huy 3.97 5.59越南
5.20      3.97      5.60      6.53      5.98
107Ming Zheng (郑鸣) 4.73 5.66中國
6.99      4.73      4.97      5.61      6.40
108Benjamin Jungjin Lee 3.86 5.67美國
5.42      DNF       3.86      4.97      6.63
109Phạm Nguyễn Hoàng Duy 2.48 5.71越南
6.86      2.48      10.77     5.83      4.43
110Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 5.05 5.71泰國
5.65      5.05      5.07      6.41      12.00
111Guoliang Wang (王国梁) 3.64 5.72中國
5.10      4.17      3.64      8.43      7.88
112Lê Văn Tuấn 2.25 5.76越南
2.25      7.38      6.16      6.07      5.05
113Huỳnh Tấn Đức 4.10 5.82越南
9.64      6.67      6.31      4.49      4.10
114Phan Lê Nguyên 5.55 5.82越南
5.67      5.55      6.37      5.56      6.24
115Wilson Alvis (陈智胜) 2.33 5.99印尼
2.33      5.07      10.20     2.70      10.60
116Nguyễn Thành Tài 3.94 6.01越南
7.61      3.94      5.17      DNF       5.25
117Lê Trần Đăng Quỳnh 4.63 6.06越南
9.43      5.46      6.90      5.81      4.63
118Trần Mỹ Ngọc 4.50 6.12越南
7.01      5.87      8.95      4.50      5.48
119Qinquan Lu (卢钦全) 3.99 6.13中國
5.05      7.61      5.74      8.81      3.99
120Lê Hưng Long 4.75 6.17越南
4.75      6.86      7.42      6.13      5.51
121Vũ Phúc Bảo Long 4.74 6.18越南
6.03      7.03      5.48      7.17      4.74
122Phạm Phúc An 3.58 6.25越南
6.52      3.58      DNF       6.30      5.94
123Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 3.92 6.26日本
8.04      5.50      3.92      5.23      8.41
124Nguyễn Minh Tuấn 5.00 6.27越南
5.00      6.17      7.50      6.64      6.01
125Chhour Sithsatya 4.20 6.30柬埔寨
6.70      6.59      10.04     4.20      5.62
126Nguyễn Huy Vũ 5.09 6.34越南
5.09      6.36      5.99      7.25      6.68
127Nguyễn Trần Chân 5.89 6.35越南
5.91      6.24      6.89      5.89      7.33
128Pengyu Xu (徐鹏宇) 4.52 6.38中國
7.57      4.52      6.23      7.41      5.49
129Nguyễn Công Vinh 2.72 6.44越南
5.73      6.92      6.68      14.13     2.72
130Lý Ngọc Tân 5.98 6.49越南
6.45      7.73      6.24      6.77      5.98
131Trương Quí Bảo 3.79 6.52越南
7.78      6.46      3.79      5.32      DNF
132Hoàng Minh Phúc 4.72 6.53越南
6.92      7.65      8.17      5.02      4.72
133Đoàn Trần Phú Hưng 5.49 6.54越南
6.39      5.49      6.73      6.51      8.42
134Bùi Lưu Hoàng Long 4.00 6.61越南
4.54      13.23     10.82     4.00      4.47
135Trần Tùng Quân 4.48 6.61越南
7.55      7.86      6.28      6.01      4.48
136Vũ Phúc Hưng 4.48 6.67越南
8.72      5.24      10.84     6.04      4.48
137Chung-Yao Chiang (江仲堯) 4.54 6.77中華台北
7.04      4.54      6.55      6.77      6.98
138Lê Khánh Tùng 5.98 6.82越南
5.98      8.16      DNF       5.99      6.32
139Nguyễn Đức Hiếu 4.97 6.87越南
7.56      6.47      6.59      4.97      8.38
140Nguyễn Khang 5.85 6.88越南
7.23      6.07      7.34      5.85      10.36
141Mai Tôn Nhật Khánh 6.12 6.90越南
6.99      6.85      6.12      6.86      7.32
142Võ Gia Vinh 5.09 7.06越南
8.34      5.24      7.65      5.09      8.30
143Mai Tôn Đăng Khánh 5.65 7.15越南
5.65      5.87      7.47      8.72      8.10
144Nguyễn Minh Anh 5.98 7.18越南
6.24      5.98      6.94      DNF       8.37
145Trần Quốc Thịnh 5.80 7.29越南
11.17     6.53      5.80      8.21      7.14
146Phan Xuân Phúc 6.03 7.35越南
7.20      7.83      8.48      6.03      7.03
147Đặng Quang Vinh 5.93 7.49越南
6.91      11.00     8.72      5.93      6.83
148Nguyễn Hải Phong 4.53 7.55越南
5.22      10.15     8.94      8.50      4.53
149Lưu Anh Kiệt 6.16 7.65越南
10.15     6.16      7.36      8.63      6.95
150Lê Minh Kha 6.91 7.99越南
8.88      6.94      9.12      6.91      8.14
151Ngô Anh Quân 3.21 8.00越南
DNF       13.78     3.21      4.52      5.69
152Dương Công Danh 6.77 8.14越南
8.06      9.09      8.96      7.41      6.77
153Tran Trac Lan 6.47 8.21越南
7.91      6.47      9.69      9.25      7.48
154Nguyễn Hải Dương 5.53 8.22越南
12.49     DNF       5.90      5.53      6.28
155Nguyễn Anh Đức 5.67 8.31越南
9.86      5.67      9.53      9.21      6.18
156Huynh Gia Bao 7.28 8.48越南
10.65     7.28      7.29      8.63      9.52
157Trịnh Hữu Trí 7.21 8.65越南
9.89      7.73      8.36      9.86      7.21
158Lê Minh Đăng 7.48 8.67越南
8.14      11.60     7.48      9.07      8.81
159Trương Công Bách 7.45 8.70越南
7.45      8.25      8.86      9.61      9.00
160Lâm Gia Huy 6.06 8.76越南
9.75      13.50     6.06      8.97      7.55
161Trần Mạnh Dũng 5.98 8.95越南
9.14      5.98      9.56      10.35     8.14
162Do Manh Hung 5.94 9.68越南
10.10     8.24      10.69     DNF       5.94
163Vu Minh Nguyen 8.44 9.72越南
10.01     9.97      9.79      9.40      8.44
164Phạm Nhất Nguyên 7.87 10.21越南
10.97     7.87      10.58     11.35     9.07
165Trần Nguyên Khang 6.96 10.42越南
6.96      7.84      20.06     12.40     11.03
166Nguyễn Minh Phúc 8.72 10.67越南
12.18     11.18     11.38     8.72      9.44
167Leung Yu Ching (梁宇正) 8.59 11.11香港
10.58     11.40     11.34     16.17     8.59
168Aken Benchekroun 10.35 11.12摩洛哥
12.86     10.48     11.86     10.35     11.01
169Nguyễn Hữu Khoa 9.77 11.38越南
9.77      10.99     10.13     13.02     13.62
170Trần Kỳ Nguyên 5.59 11.58越南
5.59      11.59     11.77     11.38     33.25
171Doan Minh Duong 6.99 12.05越南
8.96      20.55     13.66     13.53     6.99
172Trần Minh 10.64 13.36越南
16.80     14.65     13.10     10.64     12.33
173Thái Bảo Long 10.51 14.48越南
14.79     11.83     10.51     16.84     16.83
174Phan Nam Huy 12.97 16.30越南
19.00     12.97     15.60     15.04     18.27
175Similan Leksarist (雷月美) 15.00 16.93泰國
15.81     17.99     16.98     15.00     24.70
176Yi-Hsuan Tung (董懿萱) 27.64 DNF中華台北
27.64     55.06     DNF       DNF       42.76
 
2x2x2方塊    復賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Tommy Cherry 1.26 1.66美國
1.64      1.73      2.50      1.26      1.60
2Litao Hao (郝立涛) 1.73 2.03中國
2.08      1.80      2.36      2.22      1.73
3Ruihang Xu (许瑞航) 1.25 2.08中國
3.57      1.85      1.25      1.74      2.64
4Zijian Cai (蔡子健) 1.71 2.33中國
2.38      2.22      DNF       2.40      1.71
5Đỗ Quang Hưng 1.66 2.37越南
1.66      2.15      2.53      4.00      2.43
6Nguyễn Thiện Nhân 1.93 2.43越南
2.90      2.85      2.43      1.93      2.01
7Nguyễn Hoàng Ân 1.63 2.51越南
2.71      1.63      DNF       2.45      2.38
8Sirun Wu (吴思润) 2.28 2.56中國
2.71      2.66      2.28      2.32      5.79
9Lê Hà Phong 2.31 2.58越南
2.62      2.79      2.34      2.94      2.31
10Nông Quốc Duy 1.29 2.73越南
4.40      2.48      2.32      1.29      3.40
11Nguyễn Tuấn Công 2.24 2.89越南
2.59      2.37      3.72      2.24      5.68
12Đặng Trần Diễn 2.13 2.98越南
3.56      2.13      4.23      3.22      2.17
13Phạm Đức Phước 1.96 2.99越南
3.84      2.34      6.42      2.78      1.96
14Aolin Tang (唐奥林) 2.44 3.10中國
3.06      2.44      3.55      5.54      2.70
15Nguyễn Ngọc Bảo Minh 2.03 3.11越南
3.38      2.03      2.99      2.97      3.86
16Huỳnh Hữu Anh Khoa 1.25 3.12越南
3.44      9.15      2.40      1.25      3.51
17Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.04 3.13越南
3.52      4.16      2.04      2.50      3.37
18Trần Đỗ Ngọc Thiên 2.43 3.13越南
2.53      2.43      3.53      3.34      4.59
19Chenglin Wang (王承霖) 2.23 3.14中國
3.24      3.03      2.23      3.16      3.50
20Phạm Đăng Khoa 2.34 3.14越南
4.42      2.95      3.44      3.02      2.34
21Nguyễn Thị Kim Nhã 2.05 3.21越南
3.66      3.94      3.01      2.96      2.05
22Trần Quốc Huy 2.63 3.21越南
2.88      2.63      5.12      4.07      2.67
23Xiaotian Ma (马晓田) 2.10 3.23中國
3.39      2.10      3.12      3.19      3.86
24Bùi Trương Nhật Huy 2.58 3.24越南
3.01      4.63      2.77      2.58      3.95
25Nguyễn Minh Dũng 2.11 3.34越南
2.63      4.61      2.79      5.59      2.11
26Hoàng Hà Thủy Tiên 2.76 3.38越南
3.38      3.17      2.76      3.58      3.99
27Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1.95 3.41越南
5.63      1.95      3.64      3.95      2.64
28Nguon Vaddhanak 2.81 3.42柬埔寨
3.38      3.07      5.33      3.80      2.81
29Te Khayhour 2.27 3.45柬埔寨
5.80      3.50      2.27      2.72      4.12
30Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 2.86 3.47新加坡
3.47      4.85      3.34      3.60      2.86
31Nguyễn Ngọc Đức 3.06 3.48越南
3.45      DNF       3.06      3.69      3.29
32Lê Đình Nguyên Khôi 2.48 3.53越南
4.14      3.74      2.70      4.73      2.48
33Lưu Trần Khiết Quân 2.74 3.54越南
3.82      3.47      3.32      4.51      2.74
34Nguyễn Phước Bảo Châu 2.21 3.58越南
4.38      2.21      2.51      3.85      8.25
35Lã Ngọc Minh Đức 2.75 3.60越南
4.04      4.06      3.76      2.75      3.00
36Phan Hà Vân Anh 2.02 3.61越南
3.90      2.02      3.47      3.46      DNF
37Vũ Đức Minh 2.52 3.67越南
3.19      3.89      4.90      2.52      3.93
38Nguyễn Hữu Thông 2.64 3.77越南
3.68      3.85      3.77      DNF       2.64
39Đậu Thế Khoa 2.52 3.80越南
4.08      3.88      3.45      5.96      2.52
40Hà Lâm Kiệt 2.24 3.85越南
4.86      3.05      5.26      3.63      2.24
41Nguyễn Xuân Đức 3.59 3.86越南
3.59      3.94      8.62      3.85      3.79
42Trần Duy Lợi 2.45 3.88越南
3.34      4.82      3.47      5.62      2.45
43Phạm An Bình 3.77 3.98越南
4.23      3.82      4.10      4.01      3.77
44Hongyuan Fu (傅泓源) 2.55 3.99中國
2.55      2.84      3.53      5.60      6.32
45Juwhan Jung (정주환) 2.47 4.05南韓
3.50      4.01      5.34      4.64      2.47
46Nguyễn Minh Nhật 3.47 4.05越南
4.98      3.81      4.58      3.47      3.76
47Đặng Hoàng Sơn 2.81 4.08越南
4.17      6.14      4.45      2.81      3.63
48Trần Anh Quân 3.47 4.12越南
4.71      3.85      3.81      DNF       3.47
49Nông Quốc Khánh 3.33 4.14越南
4.05      4.60      4.39      3.98      3.33
50Nguyễn Ngọc Đức 3.55 4.14越南
3.55      4.23      4.15      4.29      4.05
51Phan Trần Phương Thiên 3.72 4.17越南
3.86      4.35      4.71      4.31      3.72
52Lý Bảo Lâm 2.49 4.23越南
4.67      DNF       4.26      3.75      2.49
53Yiqun Liu (刘轶群) 2.92 4.25中國
4.51      2.92      4.58      4.52      3.73
54Nguyễn Việt Thành 2.93 4.36越南
4.46      4.91      3.71      2.93      7.34
55Zejia Guo (郭泽嘉) 2.08 4.38中國
4.47      13.30     3.78      4.88      2.08
56Cao Nguyễn Thái Dương 3.32 4.47越南
4.35      5.03      3.32      7.53      4.02
57Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 3.04 4.49中華台北
14.07     5.05      3.37      5.06      3.04
58Nguyễn Thế Lâm 3.90 4.49越南
4.13      5.21      4.36      4.99      3.90
59Trần Thủy Hoàng 3.99 4.49越南
4.42      4.76      4.28      4.79      3.99
60Lê Thành Vinh 3.88 4.53越南
4.44      4.37      3.88      5.44      4.77
61Nguyễn Đức Bảo 2.95 4.56越南
3.63      DNF       5.11      4.95      2.95
62Đỗ Thành Nhật Luân 3.06 4.56越南
4.38      4.95      3.06      5.29      4.36
63Lê Phương Thùy 3.74 4.58越南
3.74      4.22      5.07      4.45      5.12
64Châu Ngọc Thắng 3.66 4.60越南
3.66      4.54      4.68      5.11      4.58
65Trần Ngọc Anh Khoa 4.34 4.60越南
4.34      4.66      4.41      5.70      4.73
66Chi Zhang (张弛) 3.42 4.63中國
3.89      4.49      3.42      5.52      5.69
67Zhe Wang (汪哲) 3.85 4.64中國
4.37      4.54      5.02      3.85      5.42
68Phạm Ngọc Hoàng Quân 3.08 4.66越南
4.26      4.98      5.68      4.73      3.08
69Ngô Minh Khang 3.39 4.77越南
4.70      4.84      3.39      5.57      4.77
70Bùi Gia Huy 4.23 4.94越南
5.50      4.65      DNF       4.68      4.23
71Guangtong Quan (全广通) 3.17 5.02中國
3.17      3.65      4.17      9.11      7.25
72Nguyễn Phúc Đạt 2.66 5.03越南
5.43      4.58      5.07      9.77      2.66
73Konesack Manorom 3.18 5.04寮國
4.39      5.09      6.88      5.63      3.18
74Bùi Gia Nguyễn 3.98 5.11越南
6.02      5.47      3.98      4.12      5.74
75Phạm Thuý Huyền 2.05 5.19越南
4.34      DNF       4.10      7.13      2.05
76Dương Tấn Phát 3.33 5.22越南
4.57      6.23      6.07      5.03      3.33
77Phạm Trương Phát 3.58 5.30越南
5.38      3.58      5.27      6.64      5.25
78Trần Lương Khai Trí 4.11 5.33越南
6.38      6.18      4.11      4.37      5.43
79Lê Hoàng Duy 4.63 5.64越南
5.23      4.63      5.16      6.54      6.54
80Đỗ Ngọc Thanh Trúc 4.62 5.92越南
6.07      4.62      6.13      8.32      5.55
81Nguyễn Huy Hoàng 4.47 6.04越南
6.34      6.10      5.68      8.07      4.47
82Ruikang Lu (陆瑞康) 3.25 7.37中國
9.59      7.71      17.09     3.25      4.81
83Julien Gras 4.39 8.34法國
DNF       4.39      4.67      8.48      11.88
84Phạm Thái Bảo 2.37 8.92越南
DNF       4.00      5.70      17.07     2.37
 
2x2x2方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Ruihang Xu (许瑞航) 0.76 1.56中國
2.01      2.34      1.38      0.76      1.28
2Tommy Cherry 1.23 1.57美國
1.64      1.46      2.40      1.62      1.23
3Nguyễn Thị Kim Nhã 1.44 1.96越南
1.44      3.22      2.46      1.56      1.86
4Zijian Cai (蔡子健) 0.87 2.11中國
2.48      2.37      2.29      0.87      1.67
5Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1.04 2.12越南
3.00      2.19      2.71      1.46      1.04
6Bùi Trương Nhật Huy 1.38 2.17越南
1.42      4.68      3.12      1.38      1.96
7Nông Quốc Duy 1.88 2.25越南
DNF       2.46      1.88      2.24      2.06
8Đỗ Quang Hưng 1.91 2.26越南
4.03      2.04      2.28      2.46      1.91
9Litao Hao (郝立涛) 0.80 2.30中國
1.81      5.95      2.54      2.56      0.80
10Nguyễn Minh Dũng 1.88 2.50越南
1.88      2.62      2.91      2.04      2.85
11Chenglin Wang (王承霖) 1.35 2.57中國
1.35      3.81      2.49      2.81      2.42
12Lê Hà Phong 1.26 2.66越南
3.68      2.97      2.87      1.26      2.13
13Huỳnh Hữu Anh Khoa 1.77 2.70越南
1.92      2.38      1.77      3.80      4.20
14Phạm Đức Phước 2.33 2.80越南
2.33      2.96      2.98      2.91      2.53
15Nguyễn Thiện Nhân 1.86 2.82越南
2.87      4.28      3.19      2.41      1.86
16Nguyễn Ngọc Bảo Minh 2.42 2.88越南
2.95      2.86      2.82      5.68      2.42
17Hoàng Hà Thủy Tiên 2.43 3.04越南
3.08      2.57      3.47      5.02      2.43
18Phạm Đăng Khoa 1.89 3.05越南
4.91      2.47      1.89      3.93      2.76
19Sirun Wu (吴思润) 2.75 3.11中國
3.37      3.55      2.76      3.20      2.75
20Trần Quốc Huy 1.54 3.16越南
1.54      3.02      4.92      2.63      3.83
21Te Khayhour 2.41 3.62柬埔寨
3.75      3.54      6.50      3.58      2.41
22Đặng Trần Diễn 2.55 3.65越南
3.32      4.07      3.56      2.55      5.56
23Nguon Vaddhanak 2.06 3.75柬埔寨
6.29      3.80      4.17      2.06      3.28
24Nguyễn Hoàng Ân 1.00 3.87越南
2.04      DNF       4.46      5.10      1.00
25Aolin Tang (唐奥林) 2.62 4.56中國
4.99      DNF       3.86      4.83      2.62
26Nguyễn Đặng Minh Thọ 0.95 4.80越南
4.11      6.87      3.42      DNF       0.95
27Trần Đỗ Ngọc Thiên 2.83 4.85越南
5.29      7.38      4.20      5.06      2.83
28Nguyễn Tuấn Công 1.68 5.15越南
DNF       9.38      3.65      2.42      1.68
 
4x4x4方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Ruihang Xu (许瑞航) 21.00 21.27中國
21.00     21.36     21.45     21.01     22.02
2Đỗ Quang Hưng 21.15 22.01越南
23.83     22.48     21.15     21.37     22.17
3Zijian Cai (蔡子健) 23.15 25.41中國
25.21     25.50     25.51     23.15     28.17
4Phạm Đức Phước 22.02 27.07越南
29.68     26.99     24.91     22.02     29.32
5Nguyễn Thiện Nhân 25.07 27.13越南
25.07     28.43     29.44     25.23     27.73
6Trần Quốc Huy 25.83 27.59越南
26.09     28.82     27.85     25.83     28.87
7Nguyễn Hoàng Thiên Phú 25.45 28.11越南
29.74     25.45     30.96     25.98     28.61
8Hoàng Hà Thủy Tiên 26.12 28.38越南
26.12     26.57     30.21     28.35     32.21
9Đặng Trần Diễn 27.36 28.55越南
30.32     27.69     28.33     29.62     27.36
10Trần Anh Quân 28.82 29.44越南
28.82     29.09     33.92     29.52     29.70
11Trương Khánh Tùng 28.64 30.01越南
29.68     28.64     34.06     29.34     31.02
12Tommy Cherry 25.10 30.23美國
33.12     29.80     34.34     27.76     25.10
13Nguyễn Hữu Thông 27.20 30.30越南
31.24     28.32     31.33     27.20     31.44
14Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 27.38 30.62馬來西亞
38.75     34.94     28.87     28.05     27.38
15Nguyễn Thị Kim Nhã 28.61 31.45越南
28.61     32.61     30.03     31.71     36.27
16Nguyễn Tuấn Công 30.94 31.51越南
30.94     31.81     31.34     33.35     31.38
17Aolin Tang (唐奥林) 26.18 31.74中國
31.37     31.61     26.18     32.82     32.25
18Phạm Đăng Khoa 29.04 32.52越南
29.04     33.27     32.28     39.40     32.00
19Sirun Wu (吴思润) 30.52 32.54中國
34.44     44.81     30.52     30.88     32.31
20Lê Hà Phong 26.69 32.68越南
26.69     30.56     35.04     32.43     40.61
21Lê Đình Nguyên Khôi 31.77 32.75越南
33.29     39.28     31.77     32.05     32.91
22Tô Kim Thành 31.54 33.04越南
33.77     31.54     33.71     31.64     35.51
23Chi Zhang (张弛) 29.60 33.34中國
32.75     33.77     29.60     35.27     33.49
24Bùi Trương Nhật Huy 30.86 33.35越南
32.28     32.84     35.03     30.86     34.92
25Lưu Trần Khiết Quân 27.67 34.18越南
32.51     35.63     27.67     34.40     37.61
26Trần Hoàng Bảo Nam 30.06 34.35越南
36.38     33.48     33.18     38.41     30.06
27Phạm Trương Phát 29.77 34.75越南
39.16     34.25     37.46     29.77     32.53
28Ngô Tùng Dương 30.51 35.18越南
DNF       36.54     35.41     33.60     30.51
29Yiqun Liu (刘轶群) 34.66 35.23中國
40.03     34.66     35.68     35.16     34.86
30Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 33.30 35.57越南
38.71     33.35     33.30     44.78     34.64
31Guangtong Quan (全广通) 34.71 35.68中國
35.25     35.60     36.34     36.19     34.71
32Huỳnh Hữu Anh Khoa 29.63 35.80越南
29.63     37.14     41.32     33.43     36.83
33Lê Thành Vinh 35.07 37.07越南
42.33     35.07     35.83     39.66     35.72
34Ruikang Lu (陆瑞康) 31.66 37.32中國
34.38     31.66     42.06     DNF       35.52
35Mai Bảo Minh Quân 33.85 37.35越南
39.57     38.58     33.90     33.85     40.31
36Lê Phương Thùy 32.09 37.60越南
36.12     32.09     46.73     35.85     40.84
37Nguyễn Xuân Đức 31.73 37.62越南
35.49     31.73     43.21     41.07     36.30
38Hà Lâm Kiệt 33.47 37.62越南
38.48     37.96     33.47     36.41     38.71
39Nguyễn Nhật Trường 34.90 37.72越南
37.79     39.20     36.16     34.90     DNF
40Yiming Lin (林伊铭) 30.01 37.94中國
45.18     41.45     36.58     30.01     35.80
41Nguyễn Hoàng Ân 35.24 38.18越南
35.24     40.60     59.31     37.14     36.81
42Trương Quí Bảo 35.14 38.23越南
37.16     39.10     38.42     35.14     42.68
43Nguyễn Duy Tân 29.81 38.37越南
42.62     29.81     32.41     DNF       40.08
44Nông Quốc Duy 36.63 38.45越南
36.63     40.89     39.94     37.94     37.46
45Phạm Nguyễn Hoàng Duy 35.86 38.57越南
35.86     38.54     42.16     39.78     37.38
46Xiaotian Ma (马晓田) 36.97 38.74中國
43.77     39.57     36.97     38.82     37.82
47Wilson Alvis (陈智胜) 29.84 38.91印尼
1:10.77   38.60     38.28     29.84     39.84
48Trần Duy Lợi 36.48 39.21越南
38.03     38.60     44.09     41.01     36.48
49Nguyễn Thành Tài 36.43 39.53越南
36.43     41.43     40.31     37.04     41.24
50Nguon Vaddhanak 33.11 39.55柬埔寨
40.84     33.11     39.06     40.90     38.74
51Nguyễn Minh Dũng 35.49 39.62越南
35.49     37.54     43.29     40.97     40.36
52Nguyễn Việt Thành 38.44 40.28越南
40.57     41.54     38.44     DNF       38.74
53Juwhan Jung (정주환) 37.08 40.35南韓
37.08     40.44     41.53     39.09     42.31
54Lê Hoàng Duy 38.87 40.54越南
38.87     43.00     41.67     40.93     39.02
55Qinquan Lu (卢钦全) 36.99 40.78中國
44.38     39.60     43.58     39.16     36.99
56Nguyễn Đặng Minh Thọ 36.96 40.85越南
44.71     36.96     37.54     46.35     40.30
57Nguyễn Minh Phúc Hưng 36.75 40.88越南
36.75     43.01     44.16     39.54     40.10
58Yonghao Xu (徐永浩) 32.27 41.14中國
44.05     32.27     40.09     40.03     43.31
59Nguyễn Ngọc Đức 32.60 41.15越南
39.29     42.48     41.67     45.18     32.60
60Đào Duy Phát 39.09 41.16越南
40.28     39.09     42.80     42.93     40.39
61Ryan Peh (白凯明) 34.07 41.27新加坡
56.47     41.36     40.53     34.07     41.92
62Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 37.30 42.00越南
41.92     46.34     37.30     40.99     43.09
63Cao Nguyễn Thái Dương 30.30 42.02越南
41.16     45.37     39.53     56.45     30.30
64Trần Nguyên Bách 39.41 42.12越南
39.41     42.92     49.70     41.39     42.05
65Nguyễn Thế Lâm 38.43 42.21越南
43.44     43.47     41.72     38.43     41.48
66Thái Bảo Long 37.76 42.32越南
37.76     40.45     48.36     44.69     41.81
67Dương Công Danh 37.87 42.44越南
37.87     49.35     47.35     41.44     38.52
68Bùi Vĩnh An Tường 31.48 42.47越南
52.58     48.41     31.48     33.63     45.36
69Chenge Liu (刘晨舸) 37.05 42.50中國
37.05     43.55     39.89     44.05     47.98
70Nguyễn Minh Nhật 39.93 42.61越南
40.31     44.62     39.93     42.90     46.47
71Nguyễn Phúc Đạt 36.45 42.85越南
45.56     36.45     43.49     39.50     53.04
72Đoàn Trần Phú Hưng 40.73 42.98越南
42.62     41.64     44.69     47.20     40.73
73Nguyễn Phước Bảo Châu 39.59 43.49越南
44.28     43.36     39.59     46.11     42.83
74Nguyễn Quang Sáng 39.65 43.49越南
41.68     40.19     39.65     48.60     1:12.32
75Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 36.31 43.52新加坡
56.27     41.55     46.25     36.31     42.76
76Mai Tôn Nhật Khánh 42.05 43.62越南
42.05     42.58     52.05     45.28     43.01
77Từ Thanh Ý 38.88 43.66越南
48.57     38.88     42.92     39.49     54.58
78Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 42.39 44.68日本
44.70     DNF       46.33     42.39     43.00
79Guoliang Wang (王国梁) 41.37 44.89中國
44.59     44.68     41.37     45.98     45.39
80Te Khayhour 39.96 45.19柬埔寨
47.04     43.26     47.60     39.96     45.26
81Dương Tấn Phát 30.94 45.49越南
39.21     54.33     42.92     DNF       30.94
82Hoàng Ngọc Linh 40.64 46.16越南
48.48     43.42     46.57     40.64     58.78
83Phạm An Bình 44.93 46.25越南
45.78     45.54     51.64     47.43     44.93
84Ngô Anh Quân 43.79 46.50越南
43.79     49.49     51.41     44.33     45.68
85Trần Mỹ Ngọc 40.11 46.61越南
49.28     40.11     44.16     48.23     47.43
86Đặng Hoàng Sơn 43.36 47.36越南
58.98     48.83     48.95     43.36     44.31
87Phạm Thuý Huyền 41.72 47.65越南
41.72     52.75     51.47     44.14     47.35
88Hongyuan Fu (傅泓源) 40.56 47.90中國
45.46     47.22     51.43     51.03     40.56
89Trần Lương Khai Trí 34.66 48.01越南
34.66     1:02.55   52.16     48.20     43.66
90Vũ Đức Minh 40.28 48.08越南
49.17     40.28     46.32     48.75     50.62
91Bùi Gia Huy 45.21 48.27越南
46.83     45.21     47.70     50.28     57.33
92Mai Tôn Đăng Khánh 45.45 48.78越南
50.29     45.45     57.43     49.85     46.21
93Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 43.51 49.62中華台北
50.07     1:27.91   48.34     50.44     43.51
94Zejia Guo (郭泽嘉) 43.50 49.69中國
43.50     48.46     50.42     54.99     50.19
95Nguyễn Huy Hoàng 45.66 49.83越南
47.96     55.76     54.36     45.66     47.17
96Phan Hà Vân Anh 46.14 49.99越南
53.07     46.14     48.47     50.05     51.46
97Chhour Sithsatya 44.49 50.74柬埔寨
53.42     53.26     44.49     47.24     51.71
98Lê Văn Tuấn 46.88 50.74越南
53.40     53.05     46.88     49.67     49.51
99Nguyễn Tuấn Anh 44.53 50.97越南
47.96     44.53     56.31     1:16.24   48.63
100Phan Hà Tuấn Khanh 45.96 51.32越南
1:05.30   57.56     48.39     45.96     48.00
101Yuan Gao (高原) 45.56 51.37中國
47.21     1:03.37   45.56     54.23     52.66
102Đỗ Thành Nhật Luân 46.95 51.41越南
46.95     53.06     52.93     49.74     51.56
103Chan Tak Chuen (陳德泉) 44.34 51.57香港
53.73     53.13     44.34     47.86     54.08
104Litao Hao (郝立涛) 50.17 52.41中國
51.18     56.90     54.87     50.17     51.19
105Zhe Wang (汪哲) 45.31 52.55中國
56.62     49.01     45.31     52.41     56.24
106Hoàng Văn Hoà 46.08 53.41越南
59.10     46.08     52.28     57.70     50.24
107Nguyễn Minh Tuấn 50.89 54.61越南
1:02.42   58.54     50.89     51.05     54.25
108Nguyễn Minh Anh 42.64 54.93越南
57.02     59.58     56.17     51.61     42.64
109Bùi Gia Nguyễn 50.50 55.28越南
58.21     55.25     56.52     50.50     54.08
110Pengyu Xu (徐鹏宇) 51.88 56.21中國
55.32     57.97     55.33     51.88     59.68
111Deying Ou (欧德颖) 43.95 57.29中國
58.75     1:04.22   48.89     1:08.04   43.95
112Lý Bảo Lâm 54.26 57.48越南
54.26     56.96     58.00     57.48     58.53
113Bùi Vũ Minh Đức 42.40 59.17越南
1:00.54   42.40     58.38     1:12.75   58.58
114Julien Gras 45.43 1:00.52法國
1:00.57   1:00.84   1:00.70   1:00.29   45.43
115Trần Đỗ Ngọc Thiên 50.50 1:00.58越南
58.00     1:06.98   1:03.66   1:00.08   50.50
116Liyan He (何丽艳) 53.73 1:00.72中國
53.73     55.37     1:04.14   1:02.65   1:06.57
117Chuntian Long (龙椿天) 53.07 1:01.41中國
53.07     1:01.41   1:05.25   57.56     1:10.42
118Đỗ Hoàng Khang 45.87 1:01.43越南
1:03.80   45.87     DNF       1:00.36   1:00.14
119Yi-Wei Chen (陳奕瑋) 54.31 1:01.69中華台北
1:01.16   1:02.38   1:01.52   54.31     1:09.82
120Phạm Thái Bảo 54.53 1:02.83越南
56.53     1:14.81   1:10.64   54.53     1:01.33
121Phú Khang Văn 53.35 1:02.97越南
53.35     59.92     1:08.84   1:00.15   1:33.48
122Nguyễn Hải Dương 57.60 1:03.48越南
57.60     DNF       1:08.14   1:02.88   59.41
123Huỳnh Tấn Đức 1:00.35 1:04.04越南
1:01.32   1:04.94   1:00.35   1:05.85   1:10.46
124Bùi Lưu Hoàng Long 1:00.30 1:04.43越南
1:04.23   1:07.54   1:06.14   1:02.93   1:00.30
125Nguyễn Đức Bảo 52.43 1:07.24越南
DNF       1:03.19   1:16.28   52.43     1:02.24
126Lã Ngọc Minh Đức 56.59 1:07.38越南
1:02.57   1:07.89   1:11.68   56.59     DNF
127Đậu Thế Khoa 55.72 1:08.55越南
1:05.77   55.72     1:23.37   1:16.63   1:03.24
128Ngô Minh Khang 1:00.70 1:11.90越南
1:15.23   1:03.44   1:17.04   1:00.70   1:32.71
129Nguyễn Hải Phong 1:05.84 越南
1:05.84   1:11.71
130Phạm Huy Phúc 1:07.33 越南
1:14.18   1:07.33
131Konesack Manorom 1:12.94 寮國
1:12.94   1:15.97
132Phạm Ngọc Hoàng Quân 1:15.13 越南
1:15.13   1:19.97
133Trần Trúc Vỹ 1:15.62 越南
1:45.48   1:15.62
134Nguyễn Anh Đức 1:16.52 越南
1:21.57   1:16.52
135Vũ Phúc Bảo Long 1:17.44 越南
1:35.97   1:17.44
136Nguyễn Công Vinh 1:24.36 越南
1:24.36   DNF
137Nguyễn Trần Chân 1:28.87 越南
1:28.87   1:43.17
138Võ Gia Vinh 1:32.62 越南
1:32.62   2:02.05
139Phạm Nhất Nguyên 1:33.09 越南
1:33.09   1:33.52
140Nguyễn Đức Thịnh 1:40.27 越南
1:41.44   1:40.27
141Kha Võ Nguyễn Hoàng 1:42.46 越南
1:42.46   DNF
142Benjamin Jungjin Lee 1:43.96 美國
1:43.96   DNF
143Trần Mạnh Dũng 1:51.35 越南
1:51.35   2:08.76
144Leung Yu Ching (梁宇正) 1:52.15 香港
2:19.32   1:52.15
145Kiengsack Manorom 2:04.88 寮國
2:09.25   2:04.88
146Trần Quang Thắng DNF 越南
DNF       DNF
 
4x4x4方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đỗ Quang Hưng 19.76 21.16越南
19.76     22.45     21.14     19.88     22.54
2Ruihang Xu (许瑞航) 22.49 24.92中國
22.49     25.36     27.48     23.56     25.85
3Zijian Cai (蔡子健) 23.05 25.25中國
23.05     24.64     26.49     24.89     26.22
4Đặng Trần Diễn 24.49 25.87越南
30.26     25.93     25.92     24.49     25.76
5Trần Quốc Huy 24.92 26.47越南
25.80     30.72     25.84     24.92     27.78
6Nguyễn Hoàng Thiên Phú 25.04 26.47越南
26.65     25.55     27.22     25.04     DNF
7Phạm Đức Phước 24.92 27.08越南
24.92     25.08     31.40     27.59     28.57
8Hoàng Hà Thủy Tiên 24.85 28.38越南
31.62     27.05     24.85     27.44     30.65
9Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 28.09 28.59馬來西亞
28.09     28.37     28.56     31.15     28.84
10Nguyễn Thiện Nhân 23.54 28.70越南
25.97     23.54     30.31     29.82     30.89
11Trần Anh Quân 27.68 29.08越南
28.33     28.13     31.94     27.68     30.78
12Sirun Wu (吴思润) 29.35 30.41中國
32.27     29.54     29.35     37.22     29.43
13Nguyễn Tuấn Công 27.52 30.45越南
30.67     31.01     27.52     31.13     29.68
14Trương Khánh Tùng 27.28 31.13越南
32.49     27.81     33.10     27.28     36.35
15Aolin Tang (唐奥林) 30.81 31.47中國
30.81     34.77     31.45     31.75     31.20
16Phạm Đăng Khoa 27.68 32.00越南
32.20     32.51     27.68     31.80     32.00
17Nguyễn Hữu Thông 26.98 32.97越南
31.48     40.34     34.15     33.29     26.98
18Nguyễn Thị Kim Nhã 31.56 33.04越南
31.56     32.04     37.30     32.93     34.15
19Tommy Cherry 30.94 34.05美國
30.94     32.10     37.33     32.73     41.42
20Lê Hà Phong 32.03 34.61越南
33.76     38.45     37.56     32.03     32.51
 
5x5x5方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đỗ Quang Hưng 33.85AsR 36.06越南
34.73     41.63     33.85     37.26     36.18
2Ruihang Xu (许瑞航) 38.32 45.89中國
38.32     48.45     47.75     41.46     49.58
3Zijian Cai (蔡子健) 44.50 46.08中國
52.02     45.53     44.50     47.02     45.68
4Phạm Đức Phước 46.90 48.97越南
46.90     49.90     47.37     49.64     55.58
5Trương Khánh Tùng 47.02 51.26越南
48.69     54.83     51.22     53.88     47.02
6Nguyễn Hoàng Thiên Phú 42.71 52.23越南
51.80     55.07     53.47     51.43     42.71
7Aolin Tang (唐奥林) 52.71 53.58中國
52.71     53.16     53.99     54.16     53.58
8Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 52.19 53.72馬來西亞
54.19     53.47     56.07     52.19     53.50
9Tommy Cherry 46.45 53.99美國
46.45     52.61     58.59     50.76     1:03.56
10Trần Quốc Huy 51.18 54.46越南
53.52     51.18     52.15     DNF       57.70
11Đặng Trần Diễn 49.22 55.26越南
49.22     58.53     1:02.63   53.40     53.84
12Nguyễn Thiện Nhân 53.34 56.40越南
59.24     56.35     59.72     53.60     53.34
13Guangtong Quan (全广通) 52.61 56.99中國
59.21     52.79     1:03.74   52.61     58.98
14Bùi Trương Nhật Huy 54.82 57.76越南
1:01.52   54.82     56.13     55.63     1:04.92
15Nguyễn Tuấn Công 50.33 57.80越南
50.33     1:05.34   54.97     58.15     1:00.27
16Chi Zhang (张弛) 57.00 58.26中國
58.44     1:12.24   58.08     57.00     58.26
17Tô Kim Thành 49.52 58.68越南
59.09     1:01.43   49.52     1:02.33   55.52
18Hoàng Hà Thủy Tiên 54.33 58.76越南
57.08     1:05.93   1:02.35   54.33     56.84
19Phạm Trương Phát 50.80 58.83越南
1:01.39   56.51     1:00.56   59.41     50.80
20Nguyễn Thị Kim Nhã 56.61 1:00.26越南
58.01     56.61     1:03.19   1:02.43   1:00.33
21Ngô Tùng Dương 58.53 1:00.53越南
58.81     59.98     1:08.03   1:02.81   58.53
22Lưu Trần Khiết Quân 56.04 1:01.21越南
1:10.33   1:00.86   1:02.96   56.04     59.81
23Sirun Wu (吴思润) 57.22 1:02.15中國
57.22     1:05.30   1:10.63   1:02.66   58.48
24Yiming Lin (林伊铭) 57.79 1:02.19中國
57.79     58.65     1:08.42   1:00.98   1:06.94
25Nguyễn Xuân Đức 58.60 1:02.80越南
1:00.63   1:04.77   1:02.99   58.60     1:06.43
26Trần Anh Quân 53.25 1:03.42越南
53.25     1:02.63   1:04.79   1:02.83   1:04.84
27Nông Quốc Duy 55.44 1:05.70越南
1:10.58   1:02.31   1:09.95   55.44     1:04.85
28Wilson Alvis (陈智胜) 1:02.40 1:06.10印尼
1:05.29   1:12.70   1:05.00   1:02.40   1:08.01
29Phạm Đăng Khoa 1:00.00 1:06.89越南
1:09.86   1:00.00   1:12.15   1:07.32   1:03.49
30Lê Hà Phong 1:04.95 1:07.04越南
1:04.95   1:07.17   1:06.90   1:15.13   1:07.05
31Đoàn Trần Phú Hưng 1:01.88 1:07.26越南
1:10.80   1:13.40   1:07.09   1:03.90   1:01.88
32Phạm Nguyễn Hoàng Duy 59.25 1:09.42越南
1:05.49   1:13.48   1:30.49   1:09.28   59.25
33Juwhan Jung (정주환) 1:02.56 1:10.35南韓
1:10.43   1:02.56   1:17.53   1:17.88   1:03.08
34Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:05.66 1:10.71越南
1:16.81   1:10.66   1:05.66   1:14.76   1:06.72
35Thái Bảo Long 1:05.48 1:13.03越南
1:15.59   1:09.76   1:05.48   1:14.97   1:14.35
36Chenge Liu (刘晨舸) 1:06.52 1:13.19中國
1:15.61   1:10.59   1:17.45   1:06.52   1:13.38
37Nguyễn Việt Thành 1:12.13 1:13.35越南
1:13.34   1:12.13   1:14.92   1:13.14   1:13.57
38Yiqun Liu (刘轶群) 1:04.73 1:13.53中國
1:04.73   1:16.68   1:17.65   1:13.39   1:10.51
39Trần Duy Lợi 1:05.39 1:13.66越南
1:12.95   1:19.00   1:05.39   1:17.88   1:10.14
40Nguyễn Hoàng Ân 1:10.38 1:13.86越南
1:14.45   1:23.70   1:10.38   1:13.71   1:13.43
41Xiaotian Ma (马晓田) 1:11.57 1:14.32中國
1:13.73   1:11.57   1:15.21   1:14.02   1:15.97
42Lê Thành Vinh 1:05.58 1:14.59越南
1:19.48   1:05.58   1:16.93   1:15.27   1:11.57
43Nguyễn Hữu Thông 1:09.77 1:15.29越南
1:09.77   1:14.91   1:19.19   1:17.32   1:13.65
44Ryan Peh (白凯明) 1:04.74 1:15.56新加坡
1:11.60   1:04.74   1:15.18   1:19.89   1:21.13
45Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 1:12.01 1:16.13越南
1:23.51   1:12.01   1:14.29   1:15.43   1:18.68
46Phan Tu Nghi 1:09.77 1:17.84越南
1:19.63   1:17.13   1:09.77   1:18.11   1:18.27
47Nguyễn Tuấn Anh 1:13.66 1:19.55越南
1:15.54   1:27.09   1:13.66   1:33.58   1:16.01
48Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 1:14.47 1:20.58日本
1:20.62   1:14.47   1:22.38   1:27.42   1:18.74
49Yonghao Xu (徐永浩) 1:16.39 1:21.00中國
1:24.05   1:20.14   1:16.39   1:23.06   1:19.79
50Nguon Vaddhanak 1:16.78NR 1:21.94柬埔寨
1:21.49   1:24.66   1:21.71   1:16.78   1:22.61
51Nguyễn Ngọc Đức 1:16.90 1:21.94越南
1:22.08   1:16.90   1:30.53   1:24.84   1:18.90
52Te KhayhourNR 1:12.99 1:22.66柬埔寨
1:27.25   1:20.11   1:26.86   1:21.00   1:12.99
53Nguyễn Minh Dũng 1:15.68 1:23.16越南
1:19.29   1:15.68   1:26.16   1:29.00   1:24.03
54Chhour Sithsatya 1:18.64 1:25.11柬埔寨
1:28.93   DNF       1:23.34   1:23.06   1:18.64
55Nguyễn Thành Tài 1:22.61 1:25.26越南
1:23.27   1:22.61   1:24.65   1:27.87   1:28.89
56Bùi Vĩnh An Tường 1:18.93 1:25.52越南
1:34.73   1:22.47   1:23.76   1:18.93   1:30.33
57Nguyễn Thế Lâm 1:16.88 1:25.91越南
1:41.44   1:20.65   1:32.87   1:16.88   1:24.21
58Mai Tôn Nhật Khánh 1:16.50 1:26.72越南
1:24.15   1:25.70   1:30.31   1:16.50   1:34.72
59Qinquan Lu (卢钦全) 1:24.40 1:26.86中國
1:39.94   1:24.82   1:24.72   1:24.40   1:31.04
60Trương Quí Bảo 1:12.03 1:27.38越南
1:33.16   1:12.03   1:35.99   1:25.37   1:23.62
61Dương Công Danh 1:25.57 1:27.58越南
1:27.87   1:28.25   1:26.63   1:34.93   1:25.57
62Lê Hoàng Duy 1:18.63 1:27.60越南
1:41.00   1:18.63   1:37.29   1:24.24   1:21.26
63Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 1:23.80 1:28.31新加坡
1:23.80   1:27.60   1:26.39   1:55.76   1:30.95
64Hongyuan Fu (傅泓源) 1:17.02 1:29.67中國
1:21.92   1:35.02   1:17.02   1:34.50   1:32.60
65Zejia Guo (郭泽嘉) 1:25.98 1:29.97中國
1:26.44   1:33.26   1:25.98   1:35.29   1:30.22
66Nguyễn Nhật Trường 1:23.54 1:30.06越南
1:35.60   1:28.58   1:23.54   1:35.36   1:26.25
67Nguyễn Phúc Đạt 1:25.20 1:30.78越南
1:26.42   1:32.86   1:33.06   1:25.20   1:40.13
68Yuan Gao (高原) 1:21.20 1:30.89中國
1:21.20   1:29.95   1:38.18   1:30.63   1:32.08
69Ruikang Lu (陆瑞康) 1:23.30 1:30.89中國
1:36.69   1:23.30   1:33.74   1:31.79   1:27.13
70Đặng Hoàng Sơn 1:20.61 1:30.97越南
1:34.72   1:20.61   1:28.82   1:29.36   1:59.21
71Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 1:22.80 1:31.19中華台北
1:32.13   1:42.26   1:29.60   1:22.80   1:31.85
72Ming Zheng (郑鸣) 1:23.71 1:31.32中國
1:42.36   1:23.71   1:27.96   1:24.35   1:41.66
73Nguyễn Huy Hoàng 1:24.91 1:31.52越南
1:28.21   1:52.46   1:24.91   1:35.90   1:30.46
74Nguyễn Duy Tân 1:24.77 1:31.99越南
1:37.76   1:31.78   1:38.18   1:26.43   1:24.77
75Ngô Anh Quân 1:23.01 1:32.06越南
1:38.67   1:23.01   1:33.86   1:25.14   1:37.18
76Phạm An Bình 1:23.04 1:33.55越南
1:26.69   DNF       1:23.04   1:38.66   1:35.30
77Chan Tak Chuen (陳德泉) 1:30.05 1:34.70香港
1:42.34   1:30.05   1:33.59   1:39.83   1:30.68
78Nguyễn Minh Phúc Hưng 1:27.04 1:37.18越南
1:32.83   1:42.23   1:36.48   1:42.90   1:27.04
79Nguyễn Phước Bảo Châu 1:31.67 1:38.12越南
2:07.96   1:40.60   1:33.22   1:31.67   1:40.54
80Bùi Gia Nguyễn 1:22.01 1:38.23越南
1:31.28   1:40.28   1:50.23   1:43.13   1:22.01
81Hoàng Ngọc Linh 1:29.29 1:38.57越南
1:34.91   1:29.29   1:41.02   1:46.29   1:39.78
82Phan Hà Vân Anh 1:33.08 1:39.60越南
1:51.38   1:39.19   1:44.04   1:33.08   1:35.58
83Lê Phương Thùy 1:28.87 1:40.07越南
1:57.50   1:28.87   1:30.19   1:55.42   1:34.59
84Phạm Thuý Huyền 1:27.95 1:41.04越南
1:46.70   1:45.15   1:27.95   1:41.86   1:36.12
85Yi-Wei Chen (陳奕瑋) 1:36.93 1:43.20中華台北
1:40.92   2:11.79   1:41.27   1:36.93   1:47.42
86Julien Gras 1:29.79 1:43.49法國
1:44.98   1:29.79   1:46.78   1:48.87   1:38.71
87Chung-Yao Chiang (江仲堯) 1:35.42 1:44.73中華台北
1:55.13   1:39.93   1:35.42   1:45.93   1:48.34
88Nguyễn Quang Sáng 1:19.10 1:45.33越南
1:51.39   1:48.23   1:19.10   1:51.63   1:36.38
89Nguyễn Minh Anh 1:31.05 1:47.35越南
1:44.90   1:55.12   1:31.05   1:51.26   1:45.88
90Nguyễn Minh Tuấn 1:43.54 1:47.35越南
1:57.30   1:44.72   1:45.73   1:43.54   1:51.61
91Mai Tôn Đăng Khánh 1:39.37 1:48.26越南
1:47.24   1:56.28   2:01.11   1:41.25   1:39.37
92Trần Lương Khai Trí 1:44.58 1:54.61越南
2:05.20   1:44.58   1:46.06   1:52.58   2:10.90
93Trần Trúc Vỹ 1:58.20 越南
1:58.20   2:04.30
94Bùi Gia Huy 1:59.86 越南
2:41.73   1:59.86
95Bùi Lưu Hoàng Long 2:06.98 越南
2:06.98   2:08.23
96Chuntian Long (龙椿天) 2:10.98 中國
2:14.42   2:10.98
97Liyan He (何丽艳) 2:13.48 中國
2:13.48   DNF
98Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 2:13.85 越南
2:13.85   DNF
99Konesack ManoromNR 2:27.99 寮國
2:27.99   DNF
100Lê Trần Đăng Quỳnh 2:32.90 越南
2:32.90   2:42.57
101Phạm Huy Phúc 2:33.16 越南
2:33.16   2:59.38
102Toan Do Cong 2:36.47 越南
2:39.98   2:36.47
103Phạm Ngọc Hoàng Quân 2:47.40 越南
2:51.37   2:47.40
104Nguyễn Anh Đức 2:52.29 越南
2:52.29   DNF
105Deying Ou (欧德颖) DNF 中國
DNF       DNS
105Trần Mạnh Dũng DNF 越南
DNF       DNF
 
5x5x5方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đỗ Quang Hưng 37.78 42.47越南
59.74     37.78     43.01     43.83     40.58
2Ruihang Xu (许瑞航) 37.62 44.97中國
37.62     45.40     44.66     44.86     45.69
3Nguyễn Hoàng Thiên Phú 43.59 48.43越南
43.59     47.75     50.94     48.80     48.74
4Trương Khánh Tùng 45.80 49.06越南
45.80     47.53     53.76     49.41     50.23
5Đặng Trần Diễn 45.61 49.44越南
52.59     58.07     47.79     45.61     47.95
6Phạm Đức Phước 45.85 50.31越南
49.90     45.85     51.93     54.74     49.11
7Zijian Cai (蔡子健) 47.22 51.91中國
51.29     47.22     56.76     53.26     51.17
8Trần Quốc Huy 49.88 52.43越南
57.85     51.00     49.88     52.91     53.39
9Nguyễn Tuấn Công 50.81 54.09越南
56.24     50.81     50.81     55.22     1:03.55
10Aolin Tang (唐奥林) 48.81 54.19中國
53.08     48.81     53.02     1:00.04   56.47
11Hoàng Hà Thủy Tiên 50.82 54.71越南
57.78     50.82     59.23     52.60     53.74
12Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 50.09 55.39馬來西亞
53.12     50.09     54.64     58.67     58.41
13Phạm Trương Phát 53.78 56.02越南
56.04     57.47     59.40     53.78     54.54
14Tô Kim Thành 49.62 56.99越南
54.71     58.71     57.56     49.62     1:02.80
15Guangtong Quan (全广通) 53.32 57.48中國
53.32     55.23     1:04.79   1:01.50   55.72
16Chi Zhang (张弛) 53.84 58.23中國
59.63     53.84     59.53     56.11     59.05
17Nguyễn Thiện Nhân 55.57 58.61越南
56.74     55.57     1:02.75   56.33     1:05.19
18Nguyễn Thị Kim Nhã 58.93 1:02.38越南
1:06.79   1:03.30   1:00.33   1:03.50   58.93
19Tommy Cherry 59.04 1:02.53美國
1:09.76   1:00.55   59.93     59.04     1:07.11
20Bùi Trương Nhật Huy 53.47 1:04.94越南
1:12.28   53.47     1:08.16   1:07.69   58.97
 
6x6x6方塊    決賽    三次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đỗ Quang Hưng 1:07.10 1:09.96越南
1:13.42   1:07.10   1:09.36
2Trương Khánh Tùng 1:20.28 1:25.86越南
1:32.86   1:20.28   1:24.43
3Đặng Trần Diễn 1:33.53 1:36.81越南
1:37.77   1:33.53   1:39.13
4Tô Kim Thành 1:35.55 1:40.08越南
1:40.42   1:35.55   1:44.27
5Zijian Cai (蔡子健) 1:38.26 1:44.25中國
1:38.26   1:49.08   1:45.42
6Phạm Trương Phát 1:32.41 1:44.79越南
1:58.47   1:32.41   1:43.49
7Phạm Đức Phước 1:40.07 1:45.13越南
1:42.54   1:52.77   1:40.07
8Aolin Tang (唐奥林) 1:43.35 1:46.34中國
1:47.71   1:43.35   1:47.95
9Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1:41.89 1:46.43越南
1:41.89   1:52.03   1:45.38
10Trần Quốc Huy 1:43.17 1:46.54越南
1:44.42   1:43.17   1:52.04
11Tommy Cherry 1:44.59 1:47.73美國
1:53.23   1:45.36   1:44.59
12Guangtong Quan (全广通) 1:46.88 1:53.80中國
1:58.51   1:46.88   1:56.02
13Yiming Lin (林伊铭) 1:48.08 1:54.54中國
1:58.21   1:48.08   1:57.34
14Nguyễn Tuấn Công 1:47.19 1:58.05越南
2:02.34   2:04.61   1:47.19
15Đoàn Trần Phú Hưng 1:52.61 1:59.94越南
1:57.21   1:52.61   2:10.00
16Sirun Wu (吴思润) 1:54.74 2:00.65中國
2:04.47   2:02.75   1:54.74
17Lưu Trần Khiết Quân 1:58.31 2:03.49越南
1:58.31   2:02.20   2:09.95
18Phạm Nguyễn Hoàng Duy 1:51.65 2:04.32越南
2:20.46   1:51.65   2:00.84
19Chi Zhang (张弛) 2:00.47 2:05.20中國
2:09.64   2:05.49   2:00.47
20Trần Duy Lợi 2:03.36 2:06.92越南
2:09.51   2:07.90   2:03.36
21Nông Quốc Duy 1:51.90 2:08.16越南
1:51.90   2:30.43   2:02.16
22Nguyễn Thị Kim Nhã 1:58.16 2:10.31越南
2:16.67   1:58.16   2:16.09
23Ngô Tùng Dương 1:53.71 2:11.47越南
2:14.99   1:53.71   2:25.70
24Juwhan Jung (정주환) 2:01.46 2:15.15南韓
2:34.40   2:01.46   2:09.60
25Lê Hà Phong 2:07.07 2:15.43越南
2:07.07   2:22.16   2:17.06
26Trần Anh Quân 2:14.24 2:18.67越南
2:15.46   2:14.24   2:26.30
27Nguyễn Thiện Nhân 2:02.59 2:20.96越南
2:42.58   2:02.59   2:17.71
28Yonghao Xu (徐永浩) 2:12.42 2:22.15中國
2:23.77   2:30.25   2:12.42
29Yiqun Liu (刘轶群) 2:08.91 2:24.25中國
2:27.78   2:36.05   2:08.91
30Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 2:19.22 2:24.60越南
2:28.21   2:19.22   2:26.38
31Nguyễn Đặng Minh Thọ 2:13.66 2:26.55越南
2:44.42   2:13.66   2:21.57
32Nguyễn Tuấn Anh 2:25.38 2:26.68越南
2:29.07   2:25.60   2:25.38
33Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 2:19.91 2:27.80日本
2:28.87   2:34.63   2:19.91
34Xiaotian Ma (马晓田) 2:15.30 2:28.38中國
2:41.61   2:15.30   2:28.22
35Nguyễn Ngọc Đức 2:27.71 2:31.48越南
2:32.17   2:34.56   2:27.71
36Nguyễn Xuân Đức 2:25.00 2:33.01越南
2:31.63   2:25.00   2:42.41
37Wilson Alvis (陈智胜) 2:23.57 2:34.41印尼
2:37.98   2:41.67   2:23.57
38Lê Thành Vinh 2:30.10 2:34.54越南
2:35.64   2:37.87   2:30.10
39Chenge Liu (刘晨舸) 2:38.23 2:40.68中國
2:38.23   2:43.83   2:39.97
40Chhour SithsatyaNR 2:27.83NR 2:47.28柬埔寨
2:40.74   2:27.83   3:13.28
41Nguyễn Thành Tài 2:40.91 2:47.69越南
2:45.77   2:56.40   2:40.91
42Ming Zheng (郑鸣) 2:39.11 2:51.41中國
3:04.47   2:39.11   2:50.66
43Phan Tu Nghi 2:38.95 2:51.75越南
3:14.66   2:38.95   2:41.63
44Nguyễn Việt Thành 2:42.89 2:52.09越南
2:55.83   2:57.54   2:42.89
45Ngô Anh Quân 2:47.10 2:52.97越南
2:55.83   2:55.97   2:47.10
46Te Khayhour 2:50.72 2:53.83柬埔寨
2:58.83   2:50.72   2:51.93
47Zejia Guo (郭泽嘉) 2:48.87 2:54.04中國
3:02.51   2:48.87   2:50.74
48Nguyễn Thế Lâm 2:40.55 2:55.87越南
3:06.65   2:40.55   3:00.41
49Thái Bảo Long 2:48.39 2:59.94越南
2:48.39   2:57.90   3:13.52
50Yuan Gao (高原) 2:50.93 3:04.38中國
2:50.93   2:56.41   3:25.81
51Lê Hoàng Duy 3:05.99 3:10.59越南
3:05.99   3:12.28   3:13.50
52Hoàng Ngọc Linh 3:06.44 3:12.26越南
3:14.81   3:06.44   3:15.52
53Nguyễn Minh Phúc Hưng 3:03.10 3:12.83越南
3:16.08   3:03.10   3:19.30
54Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 3:03.94 3:18.61中華台北
3:29.44   3:03.94   3:22.44
55Nguon Vaddhanak 3:10.60 3:26.99柬埔寨
3:12.31   3:10.60   3:58.07
56Bùi Gia Nguyễn 3:32.88 越南
3:32.88
57Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 3:43.49 新加坡
3:43.49
58Phạm Thuý Huyền 3:49.41 越南
3:49.41
59Lê Đình Nguyên Khôi 4:47.18 越南
4:47.18
60Bùi Lưu Hoàng Long 5:13.80 越南
5:13.80
61Trần Trúc Vỹ 5:18.15 越南
5:18.15
62Chuntian Long (龙椿天) DNF 中國
DNF
62Nguyễn Huy Hoàng DNF 越南
DNF
 
7x7x7方塊    決賽    三次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đỗ Quang Hưng 1:48.62NR 1:54.82越南
2:04.87   1:48.62   1:50.97
2Trương Khánh Tùng 1:54.45 2:00.62越南
1:59.12   1:54.45   2:08.28
3Đặng Trần Diễn 2:30.40 2:34.47越南
2:34.94   2:30.40   2:38.07
4Aolin Tang (唐奥林) 2:36.90 2:38.60中國
2:36.90   2:40.57   2:38.34
5Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2:25.77 2:39.35馬來西亞
2:45.72   2:46.55   2:25.77
6Tô Kim Thành 2:30.12 2:41.02越南
2:42.96   2:49.98   2:30.12
7Yiming Lin (林伊铭) 2:32.33 2:43.05中國
2:44.29   2:32.33   2:52.54
8Đoàn Trần Phú Hưng 2:42.85 2:48.87越南
2:42.85   2:52.84   2:50.93
9Zijian Cai (蔡子健) 2:34.59 2:49.48中國
2:51.11   3:02.75   2:34.59
10Trần Quốc Huy 2:41.37 2:54.45越南
2:52.19   3:09.78   2:41.37
11Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2:48.68 2:58.03越南
3:00.62   2:48.68   3:04.80
12Phạm Trương Phát 2:46.88 2:58.72越南
3:11.89   2:46.88   2:57.40
13Nguyễn Tuấn Công 2:40.39 2:59.68越南
3:20.15   2:58.50   2:40.39
14Tommy Cherry 2:59.07 3:02.22美國
3:01.76   3:05.83   2:59.07
15Phạm Đức Phước 2:41.39 3:06.27越南
3:38.72   2:58.70   2:41.39
16Chi Zhang (张弛) 2:58.11 3:07.12中國
3:05.67   2:58.11   3:17.57
17Lưu Trần Khiết Quân 3:01.73 3:09.79越南
3:10.92   3:01.73   3:16.73
18Guangtong Quan (全广通) 3:02.25 3:11.88中國
3:02.25   3:16.34   3:17.06
19Nông Quốc Duy 2:59.87 3:13.71越南
3:23.94   3:17.32   2:59.87
20Juwhan Jung (정주환) 3:06.31 3:24.07南韓
3:06.31   3:21.83   3:44.07
21Yiqun Liu (刘轶群) 3:13.93 3:28.64中國
3:46.39   3:25.59   3:13.93
22Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 3:18.36 3:32.52日本
3:18.36   3:50.08   3:29.12
23Yonghao Xu (徐永浩) 3:29.85 3:34.35中國
3:29.85   3:39.00   3:34.19
24Nguyễn Thị Kim Nhã 3:16.01 3:35.57越南
4:02.88   3:27.81   3:16.01
25Phạm Nguyễn Hoàng Duy 3:23.18 3:37.93越南
3:23.18   3:54.12   3:36.48
26Nguyễn Tuấn Anh 3:34.44 3:38.71越南
3:37.69   3:34.44   3:43.99
27Nguyễn Đặng Minh Thọ 3:29.42 3:41.97越南
4:02.86   3:29.42   3:33.63
28Trần Duy Lợi 3:23.04 3:52.90越南
3:23.04   4:44.52   3:31.15
29Lê Hà Phong 3:48.03 3:57.42越南
3:49.51   3:48.03   4:14.73
30Lê Thành Vinh 3:36.13 3:57.76越南
4:13.05   4:04.10   3:36.13
31Nguyễn Việt Thành 3:56.44 3:59.34越南
3:57.49   3:56.44   4:04.10
32Wilson Alvis (陈智胜) 3:37.98 3:59.56印尼
3:37.98   4:02.76   4:17.93
33Chhour SithsatyaNR 3:38.89NR 4:02.85柬埔寨
4:21.62   3:38.89   4:08.04
34Xiaotian Ma (马晓田) 3:58.61 4:05.42中國
4:12.40   4:05.25   3:58.61
35Zejia Guo (郭泽嘉) 4:03.69 4:10.28中國
4:23.30   4:03.69   4:03.85
36Thái Bảo Long 3:52.71 4:11.07越南
4:19.29   4:21.21   3:52.71
37Chenge Liu (刘晨舸) 4:14.65 4:36.64中國
4:14.65   4:41.89   4:53.37
38Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 4:38.53 越南
4:38.53
39Nguyễn Xuân Đức 4:40.97 越南
4:40.97
40Trần Anh Quân 4:43.03 越南
4:43.03
41Nguyễn Ngọc Đức 4:46.56 越南
4:46.56
42Lê Hoàng Duy 4:52.59 越南
4:52.59
43Hoàng Ngọc Linh 4:58.08 越南
4:58.08
44Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 5:03.62 新加坡
5:03.62
45Nguyễn Thế Lâm 5:11.89 越南
5:11.89
46Nguyễn Minh Phúc Hưng 5:12.08 越南
5:12.08
47Ming Zheng (郑鸣) 5:15.75 中國
5:15.75
48Nguyễn Huy Hoàng 5:17.00 越南
5:17.00
49Phan Tu Nghi 5:18.77 越南
5:18.77
50Phạm Thuý Huyền DNF 越南
DNF
50Trần Trúc Vỹ DNF 越南
DNF
50Tôn Hữu Đăng Khoa DNF 越南
DNF
50Bùi Lưu Hoàng Long DNF 越南
DNF
50Nguyễn Thành Tài DNF 越南
DNF
50Nguyễn Thiện Nhân DNF 越南
DNF
 
3x3x3盲解    初賽    三次計最好    
排名選手最好平均地區詳情
1Tommy Cherry 13.52 DNF美國
18.45     13.52     DNF
2Đỗ Quang HưngNR 23.60 DNF越南
32.78     23.60     DNF
3Guoliang Wang (王国梁) 48.58 DNF中國
48.58     DNF       DNF
4Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 52.34 DNF新加坡
52.34     56.26     DNF
5Mai Tôn Nhật Khánh 1:10.12 DNF越南
DNF       1:10.12   1:17.60
6Đặng Trần Diễn 1:13.23 DNF越南
DNF       DNF       1:13.23
7Guangtong Quan (全广通) 1:23.55 DNF中國
1:23.55   2:26.98   DNF
8Aolin Tang (唐奥林) 1:24.47 DNF中國
1:24.47   1:49.59   DNF
9Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:33.66 DNF越南
DNF       DNF       1:33.66
10Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 1:45.19 DNF泰國
DNF       1:45.19   DNF
11Juwhan Jung (정주환) 1:50.24 DNF南韓
DNF       1:50.24   DNF
12Wilson Alvis (陈智胜) 1:54.99 DNF印尼
DNF       DNF       1:54.99
13Đào Duy Phát 1:55.00 DNF越南
DNF       DNF       1:55.00
14Phạm Trương Phát 2:23.84 DNF越南
DNF       2:32.35   2:23.84
15Xiaotian Ma (马晓田) 2:29.36 DNF中國
DNF       2:29.36   DNF
16Lưu Trần Khiết Quân 3:42.75 DNF越南
DNF       3:42.75   DNF
17Mai Tôn Đăng Khánh 3:47.37 DNF越南
DNF       3:52.46   3:47.37
18Nguyễn Tuấn Công 4:12.51 DNF越南
DNF       DNF       4:12.51
19Ngô Anh Quân 4:24.72 DNF越南
DNF       4:24.72   DNF
20Yiqun Liu (刘轶群) 4:25.80 DNF中國
DNF       4:25.80   DNF
21Nguyễn Đức Hiếu DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
21Trần Trúc Vỹ DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
21Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) DNF DNF日本
DNF       DNF       DNF
21Nguyễn Đức Thịnh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
21Bùi Gia Huy DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
21Nguyễn Ngọc Thủy Tiên DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
21Bùi Gia Nguyễn DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
21Trần Duy Lợi DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
21Zejia Guo (郭泽嘉) DNF DNF中國
DNF       DNF       DNF
21Konesack Manorom DNF DNF寮國
DNF       DNF       DNF
21Nguyễn Công Vinh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
21Đoàn Trần Phú Hưng DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
21Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) DNF DNF中華台北
DNF       DNF       DNF
21Nguyễn Hoàng Ân DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
21Deying Ou (欧德颖) DNF DNF中國
DNF       DNF       DNF
21Yonghao Xu (徐永浩) DNF DNF中國
DNF       DNF       DNF
21Lê Văn Tuấn DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
21Takumi Tamura (田村匠) DNF DNF日本
DNF       DNF       DNF
21Nông Quốc Duy DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
3x3x3盲解    決賽    三次計最好    
排名選手最好平均地區詳情
1Tommy Cherry 13.12 15.25美國
16.32     16.32     13.12
2Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 32.42 DNF新加坡
DNF       1:07.04   32.42
3Đỗ Quang Hưng 39.84 DNF越南
40.65     DNF       39.84
4Guoliang Wang (王国梁) 47.72 DNF中國
47.72     DNF       DNF
5Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 1:09.36 DNF泰國
1:09.36   DNF       DNF
6Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:09.42 DNF越南
1:09.42   DNF       DNF
7Mai Tôn Nhật Khánh 1:10.19 DNF越南
1:10.19   1:15.89   DNF
8Wilson Alvis (陈智胜) 1:21.35 DNF印尼
1:21.35   2:34.82   DNF
9Đào Duy Phát 1:53.99 DNF越南
1:53.99   DNF       DNF
10Xiaotian Ma (马晓田) 2:20.32 DNF中國
2:20.32   DNF       2:29.59
11Guangtong Quan (全广通) DNF DNF中國
DNF       DNF       DNF
11Lưu Trần Khiết Quân DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
11Phạm Trương Phát DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
11Yiqun Liu (刘轶群) DNF DNF中國
DNF       DNF       DNS
11Mai Tôn Đăng Khánh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
11Nguyễn Tuấn Công DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
11Aolin Tang (唐奥林) DNF DNF中國
DNF       DNF       DNF
11Đặng Trần Diễn DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
最少步數解    決賽    三次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Takumi Tamura (田村匠) 24 27.00日本
25        24        32
2Nông Quốc Duy 24 27.33越南
24        26        32
3Guangtong Quan (全广通) 29 34.33中國
29        37        37
4Xiaotian Ma (马晓田) 30 34.67中國
31        30        43
5Nguyễn Tuấn Công 31 35.00越南
31        37        37
6Lê Hà Phong 36 37.00越南
38        36        37
7Châu Ngọc Thắng 31 37.67越南
31        38        44
8Ming Zheng (郑鸣) 36 39.00中國
36        42        39
9Đặng Trần Diễn 35 39.67越南
35        39        45
10Lê Văn Tuấn 36 39.67越南
36        45        38
11Sirun Wu (吴思润) 34 40.00中國
44        42        34
12Đỗ Quang Hưng 36 40.33越南
36        42        43
13Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 37 40.33日本
37        43        41
14Trần Duy Lợi 30 41.33越南
48        30        46
15Nông Quốc Khánh 38 42.67越南
50        38        40
16Yiqun Liu (刘轶群) 42 44.33中國
45        46        42
17Bùi Lưu Hoàng Long 39 45.00越南
42        54        39
18Deying Ou (欧德颖) 43 45.00中國
43        47        45
19Zhe Wang (汪哲) 44 45.00中國
44        45        46
20Yuan Gao (高原) 44 47.33中國
51        44        47
21Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 49 54.33越南
49        54        60
22Phạm Thuý Huyền 53 55.67越南
54        53        60
23Nguyễn Đặng Minh Thọ 29 DNF越南
29        DNF       34
24Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 30 DNF中華台北
DNF       DNF       30
25Đỗ An Khang 34 DNF越南
DNF       34        DNF
25Huỳnh Hữu Anh Khoa 34 DNF越南
34        39        DNF
27Lưu Trần Khiết Quân 35 DNF越南
DNF       44        35
28Nguyễn Phước Bảo Châu 36 DNF越南
DNF       DNF       36
29Nguyễn Hoàng Thiên Phú 37 DNF越南
DNS       41        37
30Nguyễn Hoàng Ân 39 DNF越南
DNS       DNF       39
31Quách Gia Bảo 41 DNF越南
DNF       DNF       41
31Bùi Gia Nguyễn 41 DNF越南
41        DNF       46
33Đoàn Trần Phú Hưng 43 DNF越南
DNS       DNF       43
34Lê Hoàng Duy 44 DNF越南
46        44        DNS
34Phạm Trương Phát 44 DNF越南
DNF       44        45
36Chuntian Long (龙椿天) 46 DNF中國
54        46        DNF
36Nguyễn Minh Phúc Hưng 46 DNF越南
DNF       48        46
38Thomas Đặng Hoàng Thịnh 50 DNF越南
50        DNS       68
39Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 51 DNF新加坡
51        DNF       51
39Phạm An Bình 51 DNF越南
DNS       DNF       51
41Konesack ManoromNR 53 DNF寮國
53        DNF       DNF
42Nguyễn Đức Thịnh 67 DNF越南
DNF       67        DNF
43Phạm Thái Bảo DNF DNF越南
DNS       DNF       DNF
 
單手解    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Ruihang Xu (许瑞航) 8.58 9.56中國
10.35     9.27      9.05      11.44     8.58
2Lê Hà Phong 9.31 10.17越南
9.32      10.99     9.31      13.84     10.20
3Hà Lâm Kiệt 9.66 10.90越南
14.38     10.52     12.08     9.66      10.10
4Ryan Peh (白凯明) 8.31 11.40新加坡
11.96     10.69     12.89     8.31      11.55
5Nguyễn Hoàng Thiên Phú 9.85 11.48越南
14.51     11.70     11.94     10.81     9.85
6Đỗ Quang Hưng 9.38 11.88越南
13.87     12.69     12.07     10.88     9.38
7Ruikang Lu (陆瑞康) 10.47 12.23中國
15.35     10.47     11.89     14.06     10.75
8Nguyễn Thiện Nhân 11.10 12.25越南
11.62     13.13     12.01     13.63     11.10
9Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 10.72 12.39越南
13.72     12.24     10.72     14.83     11.21
10Guangtong Quan (全广通) 11.08 12.48中國
15.15     11.54     11.08     11.98     13.92
11Zijian Cai (蔡子健) 10.54 12.55中國
12.94     16.19     13.11     10.54     11.61
12Trần Quốc Huy 11.47 12.55越南
17.12     11.47     11.57     13.37     12.70
13Nguyễn Tuấn Công 9.65 12.93越南
11.30     14.11     15.68     9.65      13.38
14Hoàng Hà Thủy Tiên 11.31 13.02越南
12.37     15.16     14.96     11.74     11.31
15Phạm Nguyễn Hoàng Duy 10.91 13.61越南
15.33     18.99     10.91     12.45     13.05
16Bùi Trương Nhật Huy 10.73 14.09越南
16.67     10.73     17.79     12.48     13.12
17Đặng Trần Diễn 12.29 14.34越南
13.91     12.29     15.52     13.60     15.65
18Nguyễn Minh Hiếu 12.98 14.51越南
13.07     17.02     15.52     12.98     14.93
19Nguyễn Hoàng Ân 13.14 14.62越南
14.56     14.62     13.14     14.78     14.68
20Nguyễn Hữu Thông 13.69 15.14越南
14.74     15.49     15.30     13.69     15.39
21Aolin Tang (唐奥林) 10.96 15.21中國
1:13.91   10.96     13.28     17.38     14.96
22Huỳnh Hữu Anh Khoa 13.07 15.34越南
13.07     16.15     15.01     14.86     19.17
23Tommy Cherry 9.47 15.41美國
14.46     18.01     16.69     15.08     9.47
24Phạm Đăng Khoa 12.68 15.54越南
12.68     18.48     17.84     14.71     14.06
25Chenge Liu (刘晨舸) 14.08 15.63中國
14.84     17.33     14.08     15.91     16.15
26Nguyễn Thị Kim Nhã 14.77 16.01越南
16.37     15.76     14.77     15.90     17.97
27Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 12.80 16.25越南
12.80     18.23     16.35     17.69     14.70
28Chenglin Wang (王承霖) 12.73 16.27中國
20.55     16.57     16.24     16.01     12.73
29Bùi Vĩnh An Tường 13.17 16.27越南
17.33     18.08     15.47     16.01     13.17
30Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 13.86 16.41中華台北
14.64     17.77     18.16     13.86     16.82
31Chi Zhang (张弛) 13.47 16.48中國
16.43     17.85     17.72     15.28     13.47
32Yiqun Liu (刘轶群) 14.98 16.54中國
16.35     17.60     17.66     15.66     14.98
33Phạm Đức Phước 10.55 16.96越南
16.96     10.55     20.41     21.16     13.52
34Nguyễn Minh Dũng 15.68 16.97越南
19.48     15.68     17.43     17.53     15.94
35Guoliang Wang (王国梁) 14.65 17.19中國
20.25     16.93     16.60     14.65     18.03
36Nông Quốc Duy 16.69 17.22越南
17.97     16.91     16.69     16.89     17.86
37Wilson Alvis (陈智胜) 15.72 17.28印尼
17.93     15.72     17.65     16.27     22.71
38Ngô Anh Quân 13.70 17.58越南
19.85     18.45     14.44     13.70     22.41
39Sirun Wu (吴思润) 15.43 17.72中國
16.00     22.35     19.10     18.07     15.43
40Lê Thành Vinh 15.73 17.75越南
18.11     20.14     18.97     16.17     15.73
41Te Khayhour 16.92 17.85柬埔寨
18.19     17.81     17.54     18.23     16.92
42Nguyễn Ngọc Đức 15.22 17.97越南
21.79     18.09     16.75     19.07     15.22
43Lê Phùng Nguyên Khang 16.40 18.05越南
28.45     16.58     20.81     16.76     16.40
44Nguyễn Minh Nhật 15.51 18.08越南
18.13     17.33     20.99     18.78     15.51
45Bùi Gia Huy 16.70 18.30越南
17.86     19.76     33.96     17.27     16.70
46Lê Hoàng Duy 15.11 18.38越南
15.11     18.12     18.23     18.79     24.44
47Nguyễn Đặng Minh Thọ 14.00 18.54越南
17.00     20.87     17.74     14.00     22.30
48Nguon Vaddhanak 15.53 18.59柬埔寨
24.59     22.38     16.60     16.80     15.53
49Phan Trần Phương Thiên 17.83 18.66越南
17.83     20.04     18.54     18.94     18.49
50Trần Duy Lợi 15.15 18.81越南
20.67     23.36     18.71     15.15     17.04
51Phạm Thái Bảo 16.91 19.06越南
20.61     17.68     24.62     16.91     18.89
52Châu Ngọc Thắng 16.90 19.24越南
18.86     16.90     20.87     18.00     23.35
53Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 16.25 19.27新加坡
25.48     19.76     18.18     16.25     19.88
54Từ Thanh Ý 14.68 19.31越南
14.68     16.39     20.11     21.43     22.94
55Lê Văn Tuấn 18.00 19.45越南
22.03     18.47     21.24     18.00     18.63
56Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 16.01 19.53馬來西亞
18.29     20.14     16.01     24.88     20.17
57Litao Hao (郝立涛) 16.51 19.60中國
21.16     17.68     21.27     16.51     19.97
58Đỗ An Khang 17.56 19.65越南
17.56     18.62     22.01     18.33     24.43
59Phạm An Bình 14.33 19.67越南
19.83     14.33     19.65     22.73     19.52
60Phan Hà Vân Anh 18.17 19.70越南
18.17     20.65     19.77     22.26     18.67
61Chan Tak Chuen (陳德泉) 18.55 19.77香港
20.07     18.55     24.97     18.86     20.38
62Đỗ Thành Nhật Luân 19.64 20.07越南
19.64     19.66     19.95     26.46     20.61
63Nguyễn Việt Thành 18.63 20.27越南
18.63     21.17     20.02     19.63     24.28
64Nguyễn Quang Sáng 18.24 20.30越南
18.24     25.75     21.11     20.56     19.23
65Qinquan Lu (卢钦全) 18.42 20.37中國
22.03     19.06     18.42     20.01     22.16
66Yiming Lin (林伊铭) 17.38 20.95中國
19.51     22.19     21.16     17.38     28.45
67Dương Tấn Phát 17.42 21.03越南
21.02     17.42     19.79     22.29     23.94
68Lê Đình Nguyên Khôi 17.41 21.08越南
23.27     21.80     DNF       17.41     18.18
69Cao Nguyễn Thái Dương 16.07 21.16越南
30.87     16.07     24.50     21.91     17.07
70Lê Phương Thùy 18.66 21.24越南
19.90     22.66     22.21     21.60     18.66
71Nguyễn Phước Bảo Châu 20.43 21.33越南
21.62     20.64     21.72     20.43     22.16
72Zejia Guo (郭泽嘉) 19.90 21.34中國
26.32     21.06     22.42     19.90     20.55
73Hongyuan Fu (傅泓源) 20.73 22.36中國
20.73     23.26     21.90     25.59     21.93
74Bùi Gia Nguyễn 20.08 22.56越南
20.35     21.86     25.48     20.08     40.64
75Xiaotian Ma (马晓田) 18.33 22.65中國
20.64     25.83     24.43     22.87     18.33
76Dương Công Danh 20.21 22.96越南
20.21     27.13     44.27     20.22     21.53
77Yonghao Xu (徐永浩) 21.10 22.98中國
24.65     22.24     21.10     27.79     22.05
78Deying Ou (欧德颖) 19.00 23.05中國
25.22     23.46     19.00     24.26     21.42
79Đoàn Trần Phú Hưng 20.61 23.06越南
21.69     24.02     28.85     20.61     23.46
80Ming Zheng (郑鸣) 22.45 23.70中國
22.45     27.00     23.49     23.21     24.41
81Nguyễn Đức Bảo 21.24 23.88越南
21.24     25.04     23.17     24.26     24.21
82Nguyễn Minh Phúc Hưng 21.15 23.97越南
21.83     27.38     28.33     22.70     21.15
83Nguyễn Ngọc Đức 20.38 23.99越南
22.74     21.43     20.38     30.10     27.80
84Tôn Hữu Đăng Khoa 21.19 24.18越南
23.24     24.87     24.69     24.62     21.19
85Nguyễn Xuân Đức 18.55 24.50越南
21.33     18.55     28.85     23.31     34.62
86Pengyu Xu (徐鹏宇) 18.22 24.61中國
18.22     24.90     28.51     25.60     23.33
87Lý Bảo Lâm 22.54 25.07越南
31.31     23.69     23.91     27.61     22.54
88Phạm Trương Phát 22.21 25.28越南
29.54     22.21     23.92     23.82     28.11
89Đậu Thế Khoa 22.77 25.35越南
22.77     30.85     24.95     26.24     24.87
90Nguyễn Ngọc Bảo Minh 21.07 25.64越南
23.87     25.14     21.07     DNF       27.92
91Julien Gras 20.65 25.79法國
DNF       27.11     21.52     20.65     28.75
92Trần Mỹ Ngọc 21.46 25.99越南
24.77     23.84     37.39     21.46     29.36
93Trần Thủy Hoàng 21.08 26.05越南
21.08     DNF       22.11     32.93     23.10
94Lưu Trần Khiết Quân 21.21 26.13越南
21.21     26.96     22.93     28.49     41.97
95Alex Do-Nascimento Hua 23.47 26.13加拿大
24.47     23.47     25.20     28.71     32.25
96Nguyễn Minh Quân 21.52 26.26越南
21.52     27.45     35.43     25.44     25.90
97Hoàng Văn Hoà 20.94 26.55越南
28.12     25.01     26.53     36.84     20.94
98Konesack Manorom 23.03 26.82寮國
28.71     28.35     33.27     23.03     23.40
99Nguyễn Minh Tuấn 23.04 27.64越南
25.43     26.77     23.04     30.71     33.20
100Juwhan Jung (정주환) 15.52 27.65南韓
25.77     32.48     25.14     32.05     15.52
101Trần Lương Khai Trí 20.55 27.98越南
DNF       23.34     32.27     28.32     20.55
102Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 21.31 28.09日本
28.50     27.23     33.53     28.53     21.31
103Nguyễn Phúc Đạt 22.29 28.17越南
27.23     31.55     22.29     25.73     36.97
104Chuntian Long (龙椿天) 24.74 28.18中國
33.07     30.53     25.96     24.74     28.04
105Chung-Yao Chiang (江仲堯) 21.98 28.81中華台北
29.85     32.50     21.98     24.09     57.04
106Lã Ngọc Minh Đức 24.20 28.94越南
24.20     26.48     34.71     31.95     28.38
107Nguyễn Đức Hiếu 26.14 29.52越南
26.14     36.80     31.93     30.41     26.22
108Hoàng Minh Phúc 27.26 29.72越南
30.80     32.08     27.26     30.00     28.35
109Chhour Sithsatya 23.44 29.74柬埔寨
DNF       29.35     32.68     23.44     27.19
110Nguyễn Thế Lâm 23.37 29.98越南
31.24     30.67     28.03     23.37     33.97
111Nguyễn Công Vinh 20.84 31.22越南
20.84     29.62     DNF       27.87     36.16
112Yi-Wei Chen (陳奕瑋) 25.27 31.86中華台北
25.27     31.05     32.97     31.55     33.08
113Trương Quí Bảo 29.95 31.98越南
30.92     29.95     33.43     35.58     31.58
114Zhe Wang (汪哲) 29.10 32.01中國
31.89     32.24     29.10     31.91     37.60
115Nguyễn Trần Chân 27.69 32.91越南
28.94     27.69     30.39     40.16     39.40
116Nguyễn Đức Thịnh 31.76 33.18越南
51.88     31.87     34.07     31.76     33.61
117Bùi Lưu Hoàng Long 30.79 34.95越南
37.73     35.02     30.79     32.11     39.70
118Lê Khánh Tùng 32.22 35.86越南
36.97     35.31     32.22     38.52     35.29
119Nguyễn Khang 31.04 36.32越南
54.60     33.76     36.92     38.28     31.04
120Trần Trúc Vỹ 26.59 36.89越南
32.97     34.68     43.01     51.64     26.59
121Hà Ngọc Huy 28.59 38.22越南
28.59     35.08     45.57     34.01     51.40
122Thái Bảo Long 29.13 39.09越南
39.06     39.87     38.33     54.72     29.13
123Nguyễn Nhật Trường 35.16 39.91越南
35.16     38.77     53.47     45.68     35.29
124Leung Yu Ching (梁宇正) 35.47 41.68香港
46.98     35.47     40.83     37.22     1:11.80
125Phạm Ngọc Hoàng Quân 34.49 42.34越南
34.49     47.13     37.04     46.81     43.16
126Lê Trần Đăng Quỳnh 37.90 42.40越南
38.08     51.47     43.74     37.90     45.38
127Pham Si Phuc 37.61 42.88越南
45.53     37.61     46.04     40.49     42.62
128Nguyễn Duy Huân 32.36 44.06越南
32.36     DNF       45.12     43.80     43.25
129Huỳnh Tấn Đức 35.18 48.74越南
51.25     35.18     50.92     44.04     1:00.31
130Nguyễn Minh Anh 38.52 53.08越南
38.52     48.79     DNF       1:08.96   41.50
131Nguyễn Hải Dương 40.79 越南
40.79     DNF
132Đặng Phạm Anh Khoa 41.81 越南
41.81     45.82
133Phan Lê Nguyên 1:00.98 越南
1:10.06   1:00.98
134Trần Mạnh Dũng 1:24.30 越南
1:24.88   1:24.30
135Yuan Gao (高原) DNF 中國
DNF       DNF
 
單手解    復賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Ruihang Xu (许瑞航) 8.36 9.87中國
9.27      12.73     8.36      9.92      10.43
2Đỗ Quang Hưng 8.71 10.34越南
8.71      12.22     10.24     10.77     10.00
3Lê Hà Phong 9.38 10.67越南
9.38      12.71     9.60      12.19     10.21
4Nguyễn Thiện Nhân 10.13 11.18越南
13.36     10.51     10.13     10.50     12.53
5Ryan Peh (白凯明) 9.01 11.23新加坡
10.71     11.84     12.19     9.01      11.13
6Nguyễn Hoàng Thiên Phú 12.08 12.39越南
18.46     12.49     12.08     12.34     12.34
7Hoàng Hà Thủy Tiên 11.94 12.52越南
13.09     11.94     12.05     12.43     15.41
8Guangtong Quan (全广通) 12.21 12.52中國
13.82     12.44     12.26     12.21     12.87
9Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 11.29 12.58越南
12.76     13.06     11.29     12.00     12.97
10Huỳnh Hữu Anh Khoa 10.98 12.96越南
15.68     10.98     13.12     11.56     14.19
11Nguyễn Hoàng Ân 11.71 12.99越南
13.99     13.34     11.71     12.72     12.90
12Ruikang Lu (陆瑞康) 9.80 13.04中國
11.41     9.80      14.06     23.68     13.66
13Bùi Trương Nhật Huy 12.07 13.04越南
12.35     12.07     15.76     13.31     13.47
14Phạm Nguyễn Hoàng Duy 10.41 13.14越南
13.43     13.51     10.41     13.49     12.50
15Zijian Cai (蔡子健) 10.92 13.47中國
14.49     11.46     14.45     10.92     19.84
16Phạm Đăng Khoa 11.73 13.55越南
13.93     12.68     14.43     11.73     14.04
17Đặng Trần Diễn 13.04 13.84越南
13.04     31.33     15.10     13.08     13.33
18Bùi Vĩnh An Tường 11.64 14.46越南
11.64     14.43     12.67     16.28     18.26
19Trần Quốc Huy 10.94 14.47越南
13.54     15.23     10.94     14.79     15.08
20Hà Lâm Kiệt 11.06 14.53越南
16.83     11.06     DNF       11.33     15.43
21Nguyễn Tuấn Công 14.11 14.70越南
14.99     14.97     14.15     15.44     14.11
22Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 13.45 14.90越南
14.37     16.48     13.45     15.24     15.08
23Lê Thành Vinh 12.25 14.95越南
17.88     15.13     12.25     14.29     15.43
24Aolin Tang (唐奥林) 13.33 14.96中國
15.01     14.31     15.70     13.33     15.56
25Nguyễn Hữu Thông 14.32 15.21越南
14.75     15.31     14.32     15.56     16.28
26Chenge Liu (刘晨舸) 14.06 15.51中國
15.56     14.62     14.06     19.22     16.36
27Chenglin Wang (王承霖) 12.40 15.71中國
14.67     17.64     14.91     17.54     12.40
28Nguyễn Minh Dũng 13.50 15.83越南
13.50     16.23     19.30     14.65     16.62
29Nông Quốc Duy 14.51 15.99越南
18.12     15.97     15.63     16.38     14.51
30Nguyễn Thị Kim Nhã 13.95 16.22越南
14.53     13.95     22.52     15.05     19.08
31Sirun Wu (吴思润) 14.33 16.26中國
14.33     16.19     17.12     15.47     20.01
32Nguyễn Ngọc Đức 13.92 16.30越南
14.13     18.38     16.39     13.92     21.22
33Chi Zhang (张弛) 13.83 16.33中國
16.80     13.83     16.96     17.18     15.22
34Lê Hoàng Duy 14.65 16.55越南
14.65     15.29     18.24     18.60     16.13
35Tommy Cherry 12.16 16.61美國
15.62     14.77     19.44     12.16     24.79
36Te Khayhour 15.10 17.08柬埔寨
18.86     15.10     17.98     16.00     17.26
37Nguyễn Minh Hiếu 14.15 17.34越南
16.43     DNF       19.19     14.15     16.41
38Wilson Alvis (陈智胜) 15.51 17.36印尼
18.15     15.76     15.51     18.95     18.18
39Trần Duy Lợi 16.19 17.38越南
17.11     17.82     16.19     20.24     17.21
40Lê Văn Tuấn 12.92 18.36越南
20.74     18.32     12.92     16.89     19.88
41Nguon Vaddhanak 15.92 18.53柬埔寨
24.37     18.02     18.92     15.92     18.66
42Phan Trần Phương Thiên 17.35 18.58越南
19.61     17.66     17.35     18.47     23.21
43Bùi Gia Huy 16.11 18.61越南
17.69     17.93     16.11     20.22     26.82
44Ngô Anh Quân 15.80 18.68越南
15.80     16.89     18.22     23.22     20.94
45Guoliang Wang (王国梁) 15.15 18.86中國
20.41     19.54     15.15     17.00     20.03
46Yiqun Liu (刘轶群) 15.75 18.93中國
15.75     20.72     18.58     18.73     19.48
47Litao Hao (郝立涛) 17.53 18.96中國
17.53     20.12     22.61     17.76     18.99
48Nguyễn Minh Nhật 15.81 19.62越南
18.93     15.81     19.89     20.04     31.98
49Phạm Thái Bảo 17.01 20.07越南
17.47     23.22     31.88     19.51     17.01
50Phạm An Bình 18.17 21.05越南
20.57     18.17     20.78     21.79     25.32
51Phạm Đức Phước 14.13 21.64越南
DNF       17.15     32.30     15.48     14.13
52Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 13.40 22.05馬來西亞
24.69     13.40     20.67     20.80     44.64
53Nguyễn Đặng Minh Thọ 16.98 22.09越南
25.06     19.18     16.98     36.52     22.03
54Châu Ngọc Thắng 16.73 22.26越南
21.43     30.74     26.21     19.13     16.73
55Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 17.95 22.32中華台北
17.95     23.76     20.84     22.36     31.82
56Đỗ An Khang 22.24 22.99越南
22.24     22.45     24.09     27.74     22.43
 
單手解    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Ruihang Xu (许瑞航) 8.65 9.07中國
8.93      8.65      9.03      9.67      9.25
2Ryan Peh (白凯明) 10.77 11.33新加坡
11.35     10.77     11.88     12.88     10.77
3Lê Hà Phong 10.61 11.72越南
13.46     10.61     11.63     10.81     12.72
4Đỗ Quang Hưng 10.26 12.23越南
12.27     12.42     10.26     12.00     DNF
5Nguyễn Hoàng Thiên Phú 10.95 12.47越南
DNF       12.46     11.03     10.95     13.93
6Nguyễn Thiện Nhân 9.48 12.65越南
11.45     9.48      13.98     12.81     13.69
7Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 10.60 12.72越南
11.54     14.27     14.18     12.45     10.60
8Hà Lâm Kiệt 11.73 12.73越南
11.73     13.81     12.20     14.25     12.19
9Nguyễn Tuấn Công 9.68 12.78越南
12.68     9.68      12.86     16.16     12.79
10Zijian Cai (蔡子健) 10.92 12.79中國
10.92     12.22     13.76     14.16     12.39
11Bùi Trương Nhật Huy 10.15 12.80越南
10.15     16.49     12.94     11.53     13.92
12Nguyễn Hoàng Ân 11.96 12.97越南
15.09     13.18     12.28     13.44     11.96
13Trần Quốc Huy 11.65 13.08越南
13.39     12.78     13.25     11.65     13.20
14Guangtong Quan (全广通) 10.90 13.09中國
14.68     14.47     10.90     11.82     12.98
15Aolin Tang (唐奥林) 12.36 13.57中國
12.36     12.90     12.77     15.03     15.35
16Phạm Đăng Khoa 12.94 13.58越南
13.63     13.39     12.94     13.93     13.73
17Ruikang Lu (陆瑞康) 12.81 13.67中國
15.31     12.81     13.30     14.85     12.87
18Phạm Nguyễn Hoàng Duy 11.59 13.79越南
11.59     14.52     16.10     14.12     12.72
19Huỳnh Hữu Anh Khoa 11.29 14.50越南
15.41     15.56     11.29     18.07     12.53
20Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 13.11 15.01越南
15.08     16.22     13.11     15.07     14.87
21Bùi Vĩnh An Tường 11.98 15.09越南
18.28     15.04     11.98     14.82     15.40
22Chenglin Wang (王承霖) 11.14 15.15中國
17.86     13.20     11.14     16.17     16.08
23Hoàng Hà Thủy Tiên 12.43 15.46越南
13.44     16.20     18.24     12.43     16.74
24Nguyễn Hữu Thông 13.35 15.72越南
15.57     13.35     16.60     16.02     15.57
25Nguyễn Thị Kim Nhã 13.95 16.25越南
16.71     13.95     15.44     18.31     16.60
26Nông Quốc Duy 15.32 16.64越南
19.68     15.60     16.83     15.32     17.50
27Đặng Trần Diễn 13.98 16.85越南
18.55     17.04     13.98     DNF       14.96
28Lê Thành Vinh 15.61 17.50越南
15.61     18.08     16.67     17.92     17.90
29Nguyễn Minh Dũng 14.03 20.00越南
26.44     14.03     29.69     16.97     16.59
 
魔錶Clock    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 3.46 3.97新加坡
3.86      4.49      3.60      4.46      3.46
2Nguyễn Phước Bảo Châu 3.36 4.31越南
3.36      4.20      DNF       4.34      4.39
3Nguyễn Đức Thịnh 3.75 4.53越南
3.88      3.75      DNF       3.98      5.72
4Phạm An Bình 5.06 5.89越南
6.08      8.03      5.06      5.71      5.89
5Hoàng Văn Hoà 5.29 6.36越南
DNF       5.66      7.53      5.90      5.29
6Phạm Thái Bảo 6.12 7.12越南
7.11      7.62      10.28     6.12      6.64
7Aolin Tang (唐奥林) 6.68 7.34中國
7.95      6.90      DNF       6.68      7.16
8Bùi Gia Nguyễn 6.21 7.58越南
6.21      6.52      8.25      9.40      7.98
9Trần Minh Thiên Lý 6.34 7.89越南
9.19      6.95      6.34      9.05      7.66
10Chi Zhang (张弛) 7.22 7.97中國
8.51      7.52      7.22      DNF       7.87
11Trần Tùng Quân 6.47 8.21越南
12.39     7.59      6.61      6.47      10.43
12Nguyễn Đặng Minh Thọ 7.68 8.23越南
8.22      8.64      8.03      7.68      8.43
13Nông Quốc Duy 7.09 8.38越南
28.86     7.47      7.09      9.80      7.87
14Lê Hưng Long 7.15 8.42越南
8.12      9.43      7.72      7.15      DNF
15Lưu Trần Khiết Quân 6.52 8.67越南
9.95      8.13      6.52      10.42     7.92
16Chan Tak Chuen (陳德泉) 7.98 9.51香港
7.98      9.01      11.17     8.36      13.96
17Zijian Cai (蔡子健) 8.92 9.93中國
9.54      8.92      10.11     DNF       10.15
18Yonghao Xu (徐永浩) 8.47 10.18中國
9.01      9.48      8.47      12.05     12.62
19Phú Khang Văn 9.68 10.39越南
10.14     10.43     9.68      10.60     DNF
20Litao Hao (郝立涛) 8.98 10.85中國
12.58     10.77     9.19      17.78     8.98
21Juwhan Jung (정주환) 9.18 10.90南韓
9.18      9.23      13.10     14.89     10.36
22Trần Mạnh Dũng 10.40 11.04越南
10.99     11.28     11.98     10.40     10.85
23Trần Trúc Vỹ 9.66 11.48越南
9.66      DNF       13.02     10.45     10.98
24Bùi Trương Nhật Huy 10.45 11.81越南
11.49     11.84     12.09     10.45     13.07
25Nguyễn Thế Lâm 10.78 11.86越南
DNF       12.18     11.65     10.78     11.76
26Trần Hoàng Bảo Nam 8.27 11.91越南
8.70      17.08     DNF       9.96      8.27
27Hongyuan Fu (傅泓源) 10.21 11.92中國
11.02     10.21     15.40     10.57     14.16
28Zhe Wang (汪哲) 10.37 11.98中國
10.94     13.16     10.37     14.18     11.84
29Xiaotian Ma (马晓田) 10.42 12.04中國
10.42     11.68     13.55     13.10     11.33
30Lý Bảo Lâm 10.74 12.46越南
12.93     10.74     12.76     13.12     11.69
31Wilson Alvis (陈智胜) 11.36 12.54印尼
12.02     13.31     11.36     12.29     13.44
32Huỳnh Hữu Anh Khoa 7.46 12.60越南
7.46      13.18     13.95     10.68     DNF
33Deying Ou (欧德颖) 10.19 12.74中國
13.13     12.66     12.42     10.19     DNF
34Zejia Guo (郭泽嘉) 11.84 13.47中國
12.12     14.17     DNF       11.84     14.12
35Ngô Anh Quân 10.37 14.28越南
16.38     14.24     12.21     10.37     17.73
36Konesack Manorom 11.44 14.45寮國
14.31     19.54     13.25     15.78     11.44
37Yiqun Liu (刘轶群) 11.60 14.84中國
14.57     13.09     16.85     17.44     11.60
38Chuntian Long (龙椿天) 12.90 14.93中國
13.27     12.90     15.09     DNF       16.43
39Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 13.55 15.44中華台北
17.11     15.02     17.27     13.55     14.19
40Phạm Trương Phát 13.65 15.62越南
17.61     13.65     18.02     15.28     13.96
41Ming Zheng (郑鸣) 14.81 16.03中國
14.81     27.38     15.92     16.72     15.44
42Nguyễn Minh Dũng 13.42 16.17越南
15.27     13.42     19.55     DNF       13.69
43Nguyễn Tuấn Công 15.14 16.36越南
16.18     15.14     18.00     16.84     16.06
44Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 14.24 16.47馬來西亞
16.11     16.09     33.83     14.24     17.22
45Lê Thành Vinh 11.47 18.42越南
11.67     31.01     DNF       12.59     11.47
46Guangtong Quan (全广通) 14.66 19.11中國
20.89     19.30     18.53     19.51     14.66
47Phạm Ngọc Hoàng Quân 16.64 19.36越南
19.61     16.64     21.63     16.85     DNF
48Lã Ngọc Minh Đức 13.14 19.88越南
21.79     19.83     DNF       18.03     13.14
49Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 12.76 20.88泰國
26.99     21.39     12.76     DNF       14.26
50Qinquan Lu (卢钦全) 14.99 21.14中國
DNF       20.44     17.04     14.99     25.95
51Nguyễn Minh Tuấn 15.68 21.24越南
21.80     18.74     15.68     40.01     23.18
52Đậu Thế Khoa 18.24 21.89越南
22.65     21.54     21.48     24.61     18.24
53Nguyễn Công Vinh 19.34 22.22越南
DNF       21.83     23.41     21.41     19.34
54Nguyễn Minh Phúc Hưng 22.13 26.07越南
26.30     23.24     DNF       22.13     28.68
55Đoàn Trần Phú Hưng 26.81 28.16越南
26.96     51.56     29.12     26.81     28.41
56Liyan He (何丽艳) 26.66 31.07中國
32.53     26.66     34.41     28.04     32.65
57Tommy Cherry 5.24 DNF美國
7.41      DNF       5.24      DNF       DNF
58Sirun Wu (吴思润) 5.27 DNF中國
5.27      DNF       5.75      DNF       20.80
59Yutong Wang (汪宇桐) 7.80 DNF中國
7.80      DNF       8.65      DNF       DNF
60Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 9.64 DNF越南
10.07     DNF       9.87      9.64      DNF
61Bùi Lưu Hoàng Long 27.97 DNF越南
33.13     27.97     DNF       DNF       DNF
62Trương Quí Bảo 43.54 越南
47.04     43.54
63Lê Trần Đăng Quỳnh DNF 越南
DNF       DNF
63Nguyễn Thiện Nhân DNF 越南
DNF       DNF
63Lê Đình Nguyên Khôi DNF 越南
DNF       DNF
63Bùi Gia Huy DNF 越南
DNF       DNF
63Trần Duy Lợi DNF 越南
DNF       DNF
 
Megaminx    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đỗ Quang Hưng 34.30 38.26越南
39.54     37.90     37.34     34.30     40.86
2Juwhan Jung (정주환) 39.14 42.61南韓
39.14     40.29     52.45     42.57     44.96
3Lưu Trần Khiết Quân 37.39 42.90越南
37.39     45.01     42.34     45.66     41.34
4Zijian Cai (蔡子健) 41.91 43.29中國
41.91     43.06     44.20     49.59     42.60
5Lê Đình Nguyên Khôi 41.46 44.81越南
41.46     47.24     41.86     DNF       45.32
6Aolin Tang (唐奥林) 41.78 44.86中國
43.00     46.43     50.84     41.78     45.16
7Nguyễn Hoàng Thiên Phú 40.88 44.90越南
47.28     43.39     50.65     40.88     44.02
8Lê Phùng Nguyên Khang 41.30 46.59越南
48.23     47.35     44.19     41.30     48.46
9Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 42.44 49.36馬來西亞
54.97     42.44     51.94     44.86     51.27
10Tommy Cherry 41.52 54.66美國
54.30     1:01.88   1:03.71   41.52     47.79
11Đặng Trần Diễn 50.12 55.50越南
55.27     1:01.63   50.12     58.14     53.10
12Sirun Wu (吴思润) 54.05 55.83中國
57.20     54.05     56.06     55.56     55.88
13Yiqun Liu (刘轶群) 53.43 55.85中國
1:01.64   56.67     56.11     54.77     53.43
14Guangtong Quan (全广通) 48.14 57.22中國
1:01.65   53.93     59.60     58.13     48.14
15Phạm Trương Phát 50.73 57.38越南
1:02.69   52.88     1:04.97   50.73     56.57
16Phạm Đăng Khoa 49.28 59.08越南
58.48     56.20     1:02.55   1:10.37   49.28
17Chi Zhang (张弛) 58.83 1:00.52中國
1:09.82   58.92     1:01.25   58.83     1:01.38
18Nguyễn Thị Kim Nhã 56.04 1:00.71越南
1:06.41   58.70     1:12.68   56.04     57.02
19Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 58.38 1:03.11新加坡
58.38     58.79     1:29.11   1:05.38   1:05.16
20Huỳnh Hữu Anh Khoa 57.49 1:03.53越南
1:06.29   1:03.85   1:00.44   57.49     1:07.01
21Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 58.78 1:04.81泰國
1:07.26   1:22.98   58.78     1:06.17   1:01.01
22Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:00.69 1:08.69越南
1:20.41   1:00.69   1:03.87   1:10.90   1:11.31
23Xiaotian Ma (马晓田) 1:00.27 1:10.13中國
1:10.47   1:00.27   1:10.11   1:09.81   1:13.22
24Hongyuan Fu (傅泓源) 1:06.42 1:10.57中國
1:07.26   1:06.42   1:09.79   1:14.65   1:23.61
25Đào Duy Phát 1:06.76 1:11.22越南
1:21.65   1:12.31   1:06.76   1:09.30   1:12.06
26Phạm An Bình 1:02.43 1:11.61越南
1:14.44   1:02.43   1:17.18   1:07.29   1:13.10
27Nông Quốc Duy 1:01.32 1:11.76越南
1:15.40   1:07.71   1:13.42   1:01.32   1:14.15
28Yonghao Xu (徐永浩) 1:10.39 1:11.81中國
1:12.06   1:12.13   1:11.23   1:10.39   1:13.05
29Nguyễn Tuấn Công 1:05.05 1:12.89越南
1:15.60   1:05.05   1:13.64   1:09.44   1:16.24
30Bùi Trương Nhật Huy 1:08.86 1:14.46越南
1:08.86   1:14.31   1:15.32   1:16.18   1:13.75
31Nguyễn Phước Bảo Châu 1:07.54 1:15.11越南
1:10.10   1:07.54   1:20.63   1:14.61   1:36.67
32Yiming Lin (林伊铭) 1:07.25 1:15.68中國
1:16.11   1:16.78   1:14.14   1:07.25   1:17.47
33Nguyễn Thiện Nhân 1:09.24 1:15.91越南
1:24.15   1:16.44   1:18.12   1:13.16   1:09.24
34Wilson Alvis (陈智胜) 1:10.76 1:20.46印尼
1:20.20   1:20.24   1:23.09   1:10.76   1:20.93
35Litao Hao (郝立涛) 1:11.45 1:22.01中國
1:11.45   1:18.14   1:17.38   1:30.52   2:15.09
36Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 1:20.08 1:24.25日本
1:20.52   DNF       1:26.36   1:25.86   1:20.08
37Julien Gras 1:15.20 1:24.39法國
1:18.37   1:15.20   1:29.13   1:28.82   1:25.99
38Zejia Guo (郭泽嘉) 1:16.32 1:24.43中國
1:16.32   1:18.98   1:34.76   1:25.08   1:29.22
39Ngô Tùng Dương 1:19.58 1:25.87越南
1:25.63   1:29.97   1:19.58   1:22.00   1:39.83
40Bùi Gia Huy 1:17.82 1:28.37越南
1:19.30   1:17.82   1:41.45   1:40.06   1:25.76
41Hoàng Văn Hoà 1:26.01 1:30.08越南
1:26.01   1:33.36   1:28.56   1:28.33   1:48.44
42Bùi Gia Nguyễn 1:26.06 1:30.47越南
1:26.06   1:27.14   1:29.88   1:34.40   1:44.05
43Yutong Wang (汪宇桐) 1:05.53 1:35.53中國
1:05.53   1:30.16   DNF       1:38.21   1:38.23
44Nguyễn Thế Lâm 1:26.68 1:37.67越南
1:36.22   1:43.15   1:26.68   1:33.99   1:42.79
45Lê Phương Thùy 1:22.50 1:38.66越南
1:51.15   1:22.50   2:03.81   1:25.32   1:39.50
46Nguyễn Đức Bảo 1:26.56 1:39.19越南
1:26.56   1:34.81   1:48.13   1:38.34   1:44.43
47Trần Duy Lợi 1:26.59 1:41.74越南
1:46.90   1:43.70   1:34.63   1:26.59   1:51.14
48Lý Bảo Lâm 1:30.41 1:44.49越南
1:48.82   1:30.41   1:45.29   1:40.88   1:47.29
49Ruikang Lu (陆瑞康) 1:31.51 1:45.68中國
1:32.22   2:02.89   1:59.64   1:45.17   1:31.51
50Phú Khang Văn 1:39.64 1:46.47越南
1:49.59   1:48.47   1:39.64   1:41.34   1:55.37
51Bùi Lưu Hoàng Long 1:28.04 1:47.39越南
1:28.04   1:44.95   1:44.71   1:52.51   2:35.96
52Phạm Thuý Huyền 1:41.18 1:48.90越南
1:41.18   1:42.44   1:58.91   1:45.34   2:00.12
53Nguyễn Thành Tài 1:50.93 1:54.70越南
2:07.29   1:52.21   1:50.93   1:58.99   1:52.90
54Tôn Hữu Đăng Khoa 1:52.36 1:57.90越南
1:55.86   1:52.36   1:58.39   1:59.44   2:14.95
55Lê Hoàng Duy 1:51.47 2:10.17越南
2:09.40   1:51.47   2:16.24   2:07.26   2:13.84
56Đoàn Trần Phú Hưng 1:54.82 2:10.92越南
3:54.73   1:54.82   2:05.88   2:30.32   1:56.56
57Lê Thành Vinh 1:51.34 DNF越南
2:18.54   1:51.34   2:00.83   DNF       DNS
58Nguyễn Minh Dũng 2:09.23 越南
2:22.19   2:09.23
59Zhe Wang (汪哲) 2:20.72 中國
2:39.65   2:20.72
60Chuntian Long (龙椿天) 2:27.11 中國
2:27.11   2:30.24
61Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 2:32.47 越南
2:32.47   2:38.63
62Trương Quí Bảo 2:33.13 越南
2:33.13   3:35.90
63Konesack Manorom 2:38.49 寮國
2:38.49   2:46.99
64Trần Trúc Vỹ 2:40.13 越南
2:45.14   2:40.13
65Nguyễn Đức Thịnh 2:44.23 越南
2:55.76   2:44.23
66Toan Do Cong 2:44.75 越南
3:14.44   2:44.75
67Phan Tu Nghi 2:48.77 越南
2:55.40   2:48.77
68Chhour Sithsatya 2:55.27 柬埔寨
2:55.27   3:21.23
69Aken Benchekroun 2:59.04 摩洛哥
3:01.04   2:59.04
70Phạm Ngọc Hoàng Quân 3:04.44 越南
3:04.44   DNF
71Đỗ Ngọc Thanh Trúc 3:23.80 越南
3:41.04   3:23.80
72Leung Yu Ching (梁宇正) 3:46.96 香港
3:46.96   3:49.70
73Trần Mạnh Dũng DNF 越南
DNF       DNF
 
金字塔    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Yutong Wang (汪宇桐) 2.46 3.03中國
3.97      3.32      2.46      2.83      2.95
2Ruihang Xu (许瑞航) 2.38 3.05中國
2.63      3.64      2.38      3.26      3.25
3Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2.71 3.05越南
2.99      3.29      2.71      7.02      2.88
4Nguyễn Đức Thịnh 2.72 3.25越南
3.23      3.69      2.72      2.84      5.94
5Huỳnh Hữu Anh Khoa 2.24 3.34越南
2.24      4.20      4.58      2.89      2.92
6Lê Hà Phong 2.90 3.40越南
3.40      3.78      2.90      3.17      3.64
7Litao Hao (郝立涛) 1.79 3.51中國
3.70      4.71      5.69      2.12      1.79
8Aolin Tang (唐奥林) 2.77 3.58中國
3.75      3.96      2.77      4.83      3.04
9Nguyễn Thế Lâm 3.44 3.78越南
3.89      4.42      3.56      3.88      3.44
10Bùi Gia Huy 2.86 3.84越南
3.70      2.90      4.92      7.04      2.86
11Nguyễn Thị Kim Nhã 3.53 3.85越南
4.59      3.82      3.79      3.53      3.95
12Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.54 3.88越南
3.14      4.51      4.03      2.54      4.48
13Zhe Wang (汪哲) 3.07 4.05中國
4.48      5.11      3.07      3.59      4.07
14Chenglin Wang (王承霖) 2.54 4.06中國
3.91      2.71      2.54      7.02      5.56
15Zijian Cai (蔡子健) 3.51 4.13中國
8.73      3.92      4.73      3.73      3.51
16Nguyễn Phước Bảo Châu 3.91 4.47越南
3.91      5.89      4.36      4.43      4.61
17Chi Zhang (张弛) 3.55 4.53中國
5.88      4.58      3.55      4.90      4.10
18Tommy Cherry 2.76 5.09美國
2.76      5.07      4.90      5.30      5.58
19Ngô Anh Quân 3.94 5.52越南
7.46      6.14      3.94      4.99      5.44
20Nông Quốc Duy 3.88 5.85越南
5.82      5.55      6.18      6.34      3.88
21Đặng Hoàng Quân 4.19 6.06越南
9.38      4.19      4.69      6.26      7.24
22Nguyễn Ngọc Đức 3.96 6.10越南
3.96      5.73      7.67      4.91      10.80
23Xiaotian Ma (马晓田) 5.44 6.11中國
7.57      5.50      5.44      5.84      6.98
24Phạm Trương Phát 5.29 6.32越南
7.54      5.56      5.29      5.86      9.60
25Phạm An Bình 5.89 6.36越南
8.74      5.89      5.93      6.50      6.65
26Yonghao Xu (徐永浩) 5.05 6.43中國
7.89      6.04      11.24     5.05      5.35
27Đậu Thế Khoa 3.96 6.53越南
7.36      6.07      3.96      7.42      6.16
28Yuan Gao (高原) 6.05 6.55中國
6.40      7.16      6.09      6.05      7.64
29Bùi Lưu Hoàng Long 5.28 6.68越南
5.28      6.08      5.59      12.35     8.37
30Phan Hà Vân Anh 5.43 6.76越南
8.65      7.83      5.66      5.43      6.78
31Hongyuan Fu (傅泓源) 5.48 6.89中國
7.66      6.34      5.48      9.25      6.68
32Sirun Wu (吴思润) 4.84 7.05中國
8.20      7.01      4.84      5.95      DNF
33Nguyễn Thiện Nhân 5.40 7.06越南
5.40      7.48      5.49      8.20      8.93
34Yiming Lin (林伊铭) 4.11 7.07中國
6.21      6.77      8.22      4.11      10.09
35Juwhan Jung (정주환) 5.41 7.13南韓
11.80     8.69      6.51      6.20      5.41
36Te Khayhour 6.32 7.13柬埔寨
11.71     7.59      6.83      6.96      6.32
37Ngô Minh Khang 3.60 7.23越南
8.16      7.17      6.36      3.60      8.89
38Đặng Trần Diễn 6.46 7.30越南
7.34      7.57      7.93      6.46      6.99
39Trần Đỗ Ngọc Thiên 6.00 7.35越南
10.39     9.00      6.00      6.74      6.30
40Yiqun Liu (刘轶群) 6.40 7.64中國
13.62     8.20      6.40      6.75      7.98
41Qinquan Lu (卢钦全) 7.19 8.14中國
11.97     8.22      7.19      8.22      7.97
42Guangtong Quan (全广通) 6.90 8.30中國
9.48      8.15      DNF       7.26      6.90
43Wilson Alvis (陈智胜) 5.86 8.42印尼
8.80      5.86      12.86     9.43      7.04
44Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 4.60 8.58中華台北
11.15     13.90     5.92      8.68      4.60
45Nguyễn Xuân Đức 7.43 8.58越南
15.96     7.53      10.15     8.07      7.43
46Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 6.08 8.74馬來西亞
11.11     7.81      6.08      7.31      11.40
47Nguyễn Tuấn Công 6.61 8.84越南
10.39     9.44      6.61      7.54      9.54
48Lã Ngọc Minh Đức 6.06 9.00越南
6.06      8.41      8.60      9.99      11.13
49Đỗ An Khang 8.11 9.13越南
12.47     9.56      8.25      8.11      9.58
50Hoàng Văn Hoà 5.86 9.28越南
8.54      10.49     9.40      5.86      9.91
51Phạm Thuý Huyền 8.15 9.40越南
8.15      9.27      9.26      9.66      13.96
52Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 7.09 9.43新加坡
11.99     10.45     7.09      9.62      8.23
53Bùi Bảo Long 8.00 9.47越南
10.47     8.46      12.63     9.49      8.00
54Nguyễn Ngọc Đức 8.88 9.50越南
10.37     8.89      9.24      8.88      11.53
55Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 7.34 9.53越南
11.31     9.66      7.62      7.34      DNF
56Lê Hưng Long 5.75 9.70越南
5.75      10.74     11.71     8.44      9.91
57Lưu Trần Khiết Quân 7.36 9.75越南
8.10      7.36      12.69     10.34     10.82
58Lê Phương Thùy 8.35 9.78越南
12.15     8.62      9.10      11.62     8.35
59Nguyễn Thành Tài 6.26 9.84越南
7.96      6.26      14.00     7.57      15.13
60Phạm Ngọc Hoàng Quân 7.19 9.84越南
7.19      9.18      10.60     9.74      12.27
61Hoàng Minh Phúc 8.68 9.85越南
9.40      13.33     8.68      10.33     9.83
62Bùi Gia Nguyễn 8.36 9.88越南
10.18     9.71      10.15     8.36      9.79
63Zejia Guo (郭泽嘉) 7.42 9.89中國
12.46     10.43     7.42      9.81      9.42
64Chhour Sithsatya 6.90 9.93柬埔寨
9.64      DNF       6.90      8.88      11.27
65Đỗ Vinh Khang 6.33 9.94越南
11.52     10.07     9.09      6.33      10.65
66Nguyễn Khang 8.54 9.94越南
8.54      14.38     9.23      10.34     10.25
67Nguyễn Hoàng Ân 5.91 9.99越南
10.80     8.10      DNF       11.08     5.91
68Võ Gia Vinh 6.84 10.13越南
9.46      9.65      6.84      11.29     14.00
69Phạm Thái Bảo 8.52 10.25越南
9.37      9.68      12.30     11.70     8.52
70Nguon Vaddhanak 8.26 10.38柬埔寨
10.41     10.75     8.26      9.98      12.65
71Chuntian Long (龙椿天) 7.19 10.50中國
10.97     14.56     7.19      12.42     8.11
72Dương Tấn Phát 9.29 10.52越南
11.87     9.89      10.54     9.29      11.14
73Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 6.03 10.59日本
9.35      16.22     10.14     6.03      12.29
74Lý Bảo Lâm 7.84 10.60越南
11.86     7.84      9.18      10.76     11.85
75Nguyễn Hải Phong 7.95 10.86越南
7.95      11.42     10.66     16.14     10.51
76Trần Trúc Vỹ 7.69 10.87越南
13.84     13.26     8.80      10.55     7.69
77Đỗ Ngọc Thanh Trúc 8.15 11.21越南
10.14     8.15      10.75     13.59     12.73
78Benjamin Jungjin Lee 7.94 11.30美國
18.37     10.26     11.48     7.94      12.17
79Phan Lê Nguyên 10.02 11.48越南
11.94     10.84     10.02     28.57     11.67
80Deying Ou (欧德颖) 6.59 12.27中國
12.84     14.62     13.16     10.80     6.59
81Chung-Yao Chiang (江仲堯) 10.75 12.29中華台北
14.48     13.18     10.75     11.54     12.15
82Ruikang Lu (陆瑞康) 9.18 12.36中國
9.39      DNF       15.19     12.50     9.18
83Ming Zheng (郑鸣) 8.91 12.50中國
8.91      13.14     13.08     12.19     12.24
84Đỗ Thành Nhật Luân 7.74 13.19越南
11.84     9.88      17.86     7.74      21.16
85Trần Tùng Quân 9.59 13.29越南
9.59      18.20     13.57     12.57     13.74
86Nguyễn Minh Tuấn 9.70 13.67越南
10.45     17.68     12.87     9.70      18.15
87Lê Hoàng Duy 10.50 13.88越南
16.16     DNF       12.68     10.50     12.81
88Trần Mạnh Dũng 13.22 14.06越南
15.49     18.22     13.31     13.38     13.22
89Nguyễn Việt Thành 6.65 14.23越南
15.58     14.29     6.65      16.20     12.83
90Julien Gras 12.39 15.14法國
13.37     15.52     17.36     12.39     16.54
91Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 5.93 16.11越南
5.93      16.06     13.86     18.42     18.80
92Konesack Manorom 13.60 16.85寮國
15.27     13.60     20.55     19.09     16.20
93Leung Yu Ching (梁宇正) 11.06 17.16香港
15.71     23.31     18.95     11.06     16.83
94Nguyễn Đức Hiếu 12.55 17.34越南
21.98     15.70     12.55     14.33     24.20
95Trương Quí Bảo 11.27 17.84越南
19.31     20.05     11.27     16.45     17.76
96Nguyễn Công Vinh 9.83 18.10越南
40.58     19.56     19.62     15.12     9.83
97Đoàn Trần Phú Hưng 10.98 18.51越南
14.77     17.01     10.98     23.76     55.53
98Nguyễn Phúc Đạt 14.32 19.77越南
28.94     16.12     14.32     16.73     26.47
99Nguyễn Hải Dương 12.95 20.01越南
15.51     DNF       12.95     27.15     17.38
100Trần Bảo Khang 15.72 20.64越南
15.72     DNF       20.87     15.89     25.16
101Lê Đình Nguyên Khôi 4.56 DNF越南
5.29      4.56      DNF       DNF       6.06
102Pengyu Xu (徐鹏宇) 7.91 DNF中國
DNF       7.91      DNF       8.37      8.37
103Phạm Nguyễn Hoàng Duy 23.11 越南
25.51     23.11
104Similan Leksarist (雷月美) 27.28 泰國
30.44     27.28
105Huỳnh Tấn Đức 28.75 越南
28.75     34.08
106Lê Trần Đăng Quỳnh 29.38 越南
29.38     DNF
 
金字塔    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Litao Hao (郝立涛) 2.03 2.56中國
2.10      4.42      3.08      2.03      2.50
2Ruihang Xu (许瑞航) 2.20 2.66中國
3.62      2.74      2.82      2.43      2.20
3Zhe Wang (汪哲) 2.35 2.86中國
2.92      2.35      2.75      2.92      2.95
4Bùi Gia Huy 1.79 3.24越南
2.32      1.79      4.89      2.52      DNF
5Tommy Cherry 2.35 3.34美國
2.36      3.94      3.73      4.19      2.35
6Zijian Cai (蔡子健) 2.76 3.36中國
4.45      3.25      3.02      3.81      2.76
7Yutong Wang (汪宇桐) 2.50 3.40中國
2.96      3.01      5.35      4.23      2.50
8Nguyễn Đức Thịnh 2.47 3.55越南
6.03      2.47      3.34      4.09      3.22
9Lê Hà Phong 3.24 3.68越南
3.91      3.45      3.68      4.51      3.24
10Aolin Tang (唐奥林) 2.96 3.96中國
2.96      DNF       4.09      3.06      4.72
11Huỳnh Hữu Anh Khoa 2.58 3.98越南
3.62      2.58      5.45      5.04      3.28
12Nguyễn Phước Bảo Châu 3.19 4.15越南
7.22      3.19      4.44      3.83      4.19
13Chenglin Wang (王承霖) 3.85 4.24中國
3.93      3.85      4.37      10.12     4.42
14Nguyễn Thị Kim Nhã 3.72 4.61越南
3.72      3.92      5.38      4.79      5.12
15Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.44 4.71越南
2.87      DNF       5.48      5.78      2.44
16Chi Zhang (张弛) 3.08 5.00中國
5.70      3.08      12.90     4.11      5.18
17Nguyễn Hoàng Thiên Phú 3.78 5.00越南
7.60      4.08      3.78      6.32      4.60
18Nguyễn Thế Lâm 3.28 5.14越南
8.72      3.28      6.93      4.66      3.84
19Yonghao Xu (徐永浩) 4.78 5.36中國
7.33      6.10      4.78      5.00      4.97
20Xiaotian Ma (马晓田) 4.88 5.39中國
5.24      4.88      5.62      5.43      5.51
21Nông Quốc Duy 5.26 5.95越南
6.32      5.33      6.21      6.50      5.26
22Ngô Anh Quân 4.52 6.43越南
5.96      6.03      7.29      9.05      4.52
23Phạm An Bình 5.54 6.75越南
8.31      5.54      5.87      9.54      6.08
24Phan Hà Vân Anh 6.39 6.78越南
8.67      6.39      7.24      6.56      6.53
25Phạm Trương Phát 5.68 7.15越南
8.32      5.68      5.76      7.38      8.36
26Đặng Hoàng Quân 7.92 8.29越南
8.34      8.11      11.49     7.92      8.41
27Đậu Thế Khoa 4.73 8.48越南
9.07      4.73      8.94      7.44      9.75
28Bùi Lưu Hoàng Long 8.14 9.41越南
8.14      8.82      10.56     14.88     8.85
29Yuan Gao (高原) 7.09 10.78中國
10.62     9.67      12.05     7.09      12.62
 
Skewb    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nông Quốc Khánh 2.45 3.32越南
3.13      2.45      4.67      3.99      2.84
2Tommy Cherry 3.52 3.99美國
8.10      3.63      3.52      3.62      4.72
3Yutong Wang (汪宇桐) 3.31 4.12中國
4.62      3.31      6.40      4.06      3.67
4Lê Hà Phong 3.75 4.42越南
4.45      4.09      4.73      3.75      4.88
5Nguyễn Ngọc Đức 3.90 4.45越南
5.31      5.12      3.90      4.19      4.03
6Trần Thùy Duyên 2.45 4.66越南
6.18      2.45      3.73      4.71      5.54
7Yonghao Xu (徐永浩) 4.35 4.71中國
4.42      4.35      4.73      5.03      4.99
8Nguyễn Thị Kim Nhã 3.77 4.96越南
4.80      5.67      5.44      4.64      3.77
9Juwhan Jung (정주환) 4.09 4.96南韓
5.53      4.26      6.85      5.09      4.09
10Phạm Trương Phát 3.56 5.11越南
4.47      5.29      5.56      3.56      9.02
11Guoliang Wang (王国梁) 4.31 5.55中國
6.20      5.29      DNF       4.31      5.15
12Aolin Tang (唐奥林) 4.43 5.68中國
6.58      5.56      6.52      4.43      4.97
13Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 4.84 5.76日本
5.07      7.67      6.96      5.24      4.84
14Nguyễn Đặng Minh Thọ 5.39 6.02越南
6.80      5.75      7.97      5.39      5.50
15Phan Hà Vân Anh 3.84 6.05越南
8.42      7.28      6.43      4.43      3.84
16Litao Hao (郝立涛) 3.38 6.06中國
6.57      5.48      6.26      3.38      6.44
17Qinquan Lu (卢钦全) 5.51 6.17中國
5.75      5.81      7.76      5.51      6.94
18Xiaotian Ma (马晓田) 5.55 6.18中國
5.55      5.68      7.87      6.60      6.27
19Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.12 6.21越南
5.12      7.31      6.08      8.27      5.24
20Nguyễn Phước Bảo Châu 5.02 6.25越南
DNF       7.32      6.40      5.02      5.03
21Hoàng Văn Hoà 4.07 6.28越南
5.07      6.45      7.31      11.69     4.07
22Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 5.80 6.40中華台北
6.07      6.66      7.41      5.80      6.47
23Đặng Trần Diễn 4.85 6.59越南
6.68      7.33      9.14      4.85      5.77
24Phạm An Bình 6.55 6.73越南
6.77      6.55      6.68      6.73      9.44
25Ryan Peh (白凯明) 5.44 6.96新加坡
7.19      6.79      7.89      5.44      6.90
26Nông Quốc Duy 4.36 7.06越南
DNF       6.69      9.80      4.36      4.68
27Ngô Anh Quân 4.97 7.15越南
9.02      4.97      8.26      5.74      7.45
28Sirun Wu (吴思润) 5.15 7.28中國
5.67      8.98      7.76      5.15      8.42
29Yuan Gao (高原) 5.72 7.34中國
6.25      5.72      9.16      7.46      8.32
30Hoàng Hà Thủy Tiên 5.70 7.38越南
10.89     6.59      9.14      6.41      5.70
31Wilson Alvis (陈智胜) 3.70 7.40印尼
7.31      12.13     8.06      6.83      3.70
32Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 5.30 7.57馬來西亞
9.92      6.85      8.02      5.30      7.84
33Zejia Guo (郭泽嘉) 5.98 7.59中國
9.07      9.41      6.34      7.35      5.98
34Phạm Thuý Huyền 3.99 7.85越南
6.78      9.51      7.59      9.19      3.99
35Nguyễn Tuấn Công 5.59 8.00越南
7.09      7.54      10.80     5.59      9.36
36Te KhayhourNR 4.76 8.02柬埔寨
7.82      7.56      8.69      10.52     4.76
37Vu Minh Nguyen 4.77 8.06越南
9.34      7.90      11.52     6.93      4.77
38Nguyễn Thế Lâm 5.21 8.09越南
5.21      6.99      8.36      8.92      9.73
39Pengyu Xu (徐鹏宇) 5.12 8.12中國
8.75      7.61      8.00      9.61      5.12
40Lê Phương Thùy 5.42 8.18越南
10.26     8.95      7.62      7.98      5.42
41Deying Ou (欧德颖) 7.54 8.24中國
7.54      7.60      8.58      8.53      10.88
42Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 6.61 8.40新加坡
6.61      8.09      8.07      9.29      9.03
43Nguyễn Quang Sáng 4.44 8.47越南
17.29     6.83      9.15      9.43      4.44
44Chi Zhang (张弛) 7.01 8.54中國
8.21      7.01      9.85      7.57      11.92
45Nguyễn Thiện Nhân 6.98 8.79越南
9.02      7.78      6.98      9.58      9.74
46Đậu Thế Khoa 7.79 8.79越南
11.67     7.79      8.42      10.02     7.94
47Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 4.06 8.81越南
10.76     6.94      13.40     8.72      4.06
48Trần Đỗ Ngọc Thiên 7.99 8.88越南
9.64      8.13      11.82     8.86      7.99
49Guangtong Quan (全广通) 7.48 8.90中國
7.48      8.18      10.20     10.39     8.32
50Nguyễn Hoàng Ân 7.88 8.92越南
7.88      8.15      9.13      9.49      9.61
51Hoàng Minh Phúc 4.41 9.03越南
12.24     9.71      8.76      8.63      4.41
52Lý Bảo Lâm 5.79 9.06越南
8.66      9.54      5.79      13.81     8.97
53Lê Đình Nguyên Khôi 6.27 9.10越南
8.31      6.27      DNF       8.80      10.19
54Lã Ngọc Minh Đức 4.81 9.15越南
9.48      16.51     9.47      8.50      4.81
55Yiming Lin (林伊铭) 6.60 9.46中國
9.55      8.02      6.60      11.11     10.80
56Nguyễn Minh Tuấn 8.52 9.60越南
8.92      10.48     12.11     9.40      8.52
57Chung-Yao Chiang (江仲堯) 6.20 9.82中華台北
6.20      11.30     13.07     9.94      8.22
58Chenge Liu (刘晨舸) 6.79 9.82中國
14.00     8.91      6.79      10.63     9.92
59Trương Quí Bảo 6.91 9.93越南
10.94     10.42     8.42      6.91      15.82
60Zhe Wang (汪哲) 6.89 10.17中國
7.38      6.89      9.05      14.09     15.37
61Chuntian Long (龙椿天) 7.17 10.34中國
7.17      11.80     12.22     9.37      9.84
62Ngô Minh Khang 6.22 10.49越南
6.22      24.19     10.95     10.76     9.76
63Bùi Lưu Hoàng Long 7.98 10.51越南
11.11     9.37      7.98      11.30     11.04
64Bùi Gia Nguyễn 6.11 10.88越南
10.44     13.51     11.49     10.72     6.11
65Nguyễn Công Vinh 7.07 10.94越南
10.87     7.07      9.79      12.17     13.43
66Chhour Sithsatya 8.27 11.25柬埔寨
15.39     24.52     9.33      8.27      9.03
67Nguyễn Hải Dương 5.36 11.36越南
15.58     13.94     6.81      13.34     5.36
68Nguyễn Minh Dũng 8.88 11.75越南
8.88      12.60     9.70      12.96     18.41
69Võ Gia Vinh 5.98 11.96越南
14.22     9.65      DNF       12.02     5.98
70Nguyễn Thành Tài 8.44 12.72越南
9.88      8.44      12.10     16.19     17.28
71Benjamin Jungjin Lee 8.45 12.92美國
16.06     15.04     11.71     12.01     8.45
72Yiqun Liu (刘轶群) 8.86 13.04中國
8.86      20.26     13.61     11.83     13.67
73Trần Trúc Vỹ 7.86 13.19越南
19.14     8.07      15.70     15.80     7.86
74Đỗ Ngọc Thanh Trúc 7.63 13.25越南
12.13     13.01     14.62     7.63      19.07
75Trần Mạnh Dũng 10.88 13.49越南
15.26     10.88     DNF       12.99     12.23
76Ming Zheng (郑鸣) 9.22 14.18中國
9.22      25.36     14.04     10.38     18.11
77Phan Lê Nguyên 8.28 14.32越南
15.74     13.87     20.45     13.34     8.28
78Konesack Manorom 12.67 17.02寮國
15.41     20.37     12.67     22.28     15.28
79Nguyễn Đức Thịnh 12.13 17.05越南
19.04     18.29     12.13     13.81     20.79
80Bùi Gia Huy 10.03 17.37越南
19.82     10.03     12.37     19.92     36.16
81Phạm Thái Bảo 12.40 17.75越南
17.38     17.86     18.00     22.92     12.40
82Nguon Vaddhanak 9.57 19.22柬埔寨
26.24     15.57     21.68     20.40     9.57
83Huỳnh Tấn Đức 10.56 19.41越南
18.87     10.56     26.64     45.54     12.73
84Lê Hoàng Duy 14.73 19.48越南
18.18     14.73     24.56     30.68     15.69
85Đoàn Trần Phú Hưng 13.48 25.74越南
31.46     14.90     31.14     13.48     31.19
86Nguyễn Phúc Đạt 20.31 越南
37.03     20.31
87Similan Leksarist (雷月美) 26.17 泰國
26.17     26.50
88Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 31.08 越南
31.08     34.10
 
Skewb    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nông Quốc Khánh 2.44 2.67越南
2.91      2.44      2.56      2.54      5.08
2Litao Hao (郝立涛) 2.47 3.11中國
3.42      2.99      2.47      2.92      4.45
3Yutong Wang (汪宇桐) 3.04 3.72中國
DNF       3.41      4.12      3.04      3.64
4Trần Thùy Duyên 2.69 4.14越南
3.42      3.36      5.64      2.69      5.88
5Phạm Trương Phát 3.56 4.72越南
3.93      5.62      4.61      3.56      6.95
6Tommy Cherry 3.26 5.06美國
3.26      4.71      3.36      7.10      7.30
7Nguyễn Ngọc Đức 4.57 5.08越南
5.55      5.01      4.57      4.69      7.04
8Guoliang Wang (王国梁) 3.93 5.25中國
19.82     6.65      3.93      4.21      4.89
9Lê Hà Phong 4.94 5.47越南
5.00      8.02      4.94      5.70      5.70
10Qinquan Lu (卢钦全) 4.11 5.61中國
5.73      5.12      7.34      4.11      5.98
11Phan Hà Vân Anh 5.10 5.79越南
5.10      5.15      8.83      5.67      6.54
12Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 3.94 5.80中華台北
6.69      5.87      3.94      4.85      6.69
13Nguyễn Đặng Minh Thọ 3.84 5.96越南
5.78      5.70      6.40      3.84      9.71
14Yonghao Xu (徐永浩) 3.12 6.06中國
6.85      4.77      3.12      6.56      7.40
15Nông Quốc Duy 4.25 6.08越南
4.25      6.16      6.61      5.65      6.42
16Aolin Tang (唐奥林) 3.95 6.21中國
7.05      5.33      6.26      3.95      7.59
17Nguyễn Phước Bảo Châu 3.63 6.35越南
9.05      5.78      5.26      3.63      8.01
18Yuan Gao (高原) 4.47 6.46中國
6.17      14.36     4.47      6.88      6.32
19Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 5.80 6.61日本
6.51      5.80      7.30      7.75      6.01
20Xiaotian Ma (马晓田) 3.80 6.69中國
8.81      6.51      7.75      3.80      5.80
21Ngô Anh Quân 6.35 6.79越南
7.14      7.74      6.84      6.39      6.35
22Phạm An Bình 5.29 6.88越南
6.92      6.96      5.29      9.98      6.77
23Sirun Wu (吴思润) 6.29 6.95中國
7.10      7.91      6.34      6.29      7.40
24Juwhan Jung (정주환) 4.82 7.00南韓
6.28      4.82      9.45      7.01      7.72
25Nguyễn Hoàng Thiên Phú 3.40 7.01越南
DNF       6.67      6.36      3.40      7.99
26Hoàng Văn Hoà 5.12 7.18越南
7.68      8.48      6.08      5.12      7.77
27Hoàng Hà Thủy Tiên 5.82 7.18越南
7.30      11.53     5.82      7.51      6.74
28Nguyễn Thị Kim Nhã 6.25 7.38越南
DNF       6.25      6.94      6.28      8.93
29Đặng Trần Diễn 5.58 8.54越南
8.19      5.58      7.99      17.91     9.44
 
Square-1    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Lê Phương Thùy 7.04 10.26越南
16.26     7.04      10.43     11.29     9.05
2Tommy Cherry 10.26 11.99美國
12.76     15.55     10.76     10.26     12.44
3Julien Gras 7.82 12.03法國
11.99     7.82      14.88     9.96      14.13
4Nguyễn Tuấn Công 9.88 13.08越南
10.70     9.88      12.85     17.72     15.70
5Bùi Trương Nhật Huy 10.15 13.80越南
19.55     10.15     15.47     12.23     13.70
6Aolin Tang (唐奥林) 10.65 13.88中國
14.90     10.65     13.10     17.16     13.65
7Nguyễn Đặng Minh Thọ 12.48 14.59越南
12.48     15.49     15.27     13.02     15.95
8Nông Quốc Khánh 11.51 14.63越南
13.94     11.51     20.08     14.90     15.06
9Huỳnh Hữu Anh Khoa 11.43 15.61越南
14.47     11.43     15.79     21.08     16.57
10Zijian Cai (蔡子健) 11.65 16.00中國
18.31     11.65     14.42     24.75     15.26
11Nông Quốc Duy 15.65 17.93越南
21.85     15.65     15.83     22.18     16.12
12Chan Tak Chuen (陳德泉) 13.88 18.20香港
13.88     17.31     16.12     34.48     21.17
13Đỗ An Khang 13.09 18.88越南
23.26     13.09     19.16     20.57     16.92
14Guangtong Quan (全广通) 16.73 20.77中國
21.51     DNF       19.22     21.58     16.73
15Sirun Wu (吴思润) 18.63 22.04中國
25.90     18.63     24.62     21.47     20.03
16Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 16.55 22.16馬來西亞
25.68     16.55     21.88     22.52     22.08
17Phú Khang Văn 16.56 22.27越南
23.13     20.57     16.56     23.10     27.52
18Yonghao Xu (徐永浩) 15.22 23.73中國
26.23     21.42     15.22     26.05     23.71
19Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 21.25 24.10新加坡
27.13     21.25     31.98     23.69     21.47
20Ming Zheng (郑鸣) 12.80 24.77中國
29.38     12.80     28.78     21.06     24.46
21Juwhan Jung (정주환) 20.71 25.87南韓
39.10     26.70     20.71     25.96     24.96
22Lưu Trần Khiết Quân 17.20 26.20越南
26.58     17.20     24.55     35.77     27.47
23Nguyễn Đức Đại 22.30 26.66越南
22.30     39.05     22.81     24.20     32.96
24Bùi Gia Nguyễn 25.41 28.96越南
30.68     25.41     29.62     28.05     29.21
25Xiaotian Ma (马晓田) 18.99 29.52中國
20.46     36.65     18.99     34.75     33.34
26Nguon Vaddhanak 16.01 29.77柬埔寨
27.94     29.74     35.03     31.63     16.01
27Phạm Trương Phát 22.81 29.82越南
22.81     30.77     DNF       30.67     28.03
28Nguyễn Đức Thịnh 28.05 30.37越南
28.12     39.41     28.08     34.91     28.05
29Nguyễn Phước Bảo Châu 21.00 31.42越南
25.58     41.08     27.59     1:08.87   21.00
30Trần Hoàng Nam 27.51 31.64越南
27.51     34.48     27.75     32.68     1:10.64
31Nguyễn Hoàng Thiên Phú 24.64 32.83越南
39.43     32.62     32.80     33.06     24.64
32Chuntian Long (龙椿天) 18.87 33.42中國
18.87     35.74     35.63     34.46     30.17
33Zejia Guo (郭泽嘉) 27.20 36.68中國
32.74     41.98     35.33     1:03.51   27.20
34Nguyễn Minh Phúc Hưng 17.82 37.32越南
17.82     DNF       59.96     31.84     20.16
35Nguyễn Minh Dũng 26.63 39.15越南
50.23     32.71     26.63     41.71     43.02
36Trần Trúc Vỹ 24.44 40.55越南
44.12     31.97     DNF       45.55     24.44
37Chi Zhang (张弛) 16.74 40.57中國
32.16     16.74     1:01.59   27.95     1:07.47
38Châu Ngọc Thắng 27.58 40.93越南
DNF       34.44     42.09     46.27     27.58
39Deying Ou (欧德颖) 34.49 41.33中國
41.65     34.49     45.12     39.66     42.68
40Yi-Wei Chen (陳奕瑋) 33.91 41.78中華台北
56.78     33.91     1:14.41   34.34     34.23
41Lý Bảo Lâm 34.38 44.51越南
57.74     41.35     34.38     36.00     56.17
42Võ Gia Vinh 32.35 44.65越南
48.08     38.30     49.96     47.58     32.35
43Wilson Alvis (陈智胜) 30.73 46.74印尼
1:16.12   30.73     47.53     43.97     48.73
44Konesack ManoromNR 28.07NR 47.27寮國
1:12.05   41.19     1:08.56   32.06     28.07
45Yiqun Liu (刘轶群) 1:05.22 中國
1:14.94   1:05.22
46Bùi Lưu Hoàng Long 1:11.95 越南
1:11.95   DNF
47Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 1:12.75 越南
DNF       1:12.75
 
4x4x4盲解    決賽    三次計最好    
排名選手最好平均地區詳情
1Sora Wenjie Xu (徐文杰) 2:03.78 DNF中國
DNF       2:20.39   2:03.78
2Yonghao Xu (徐永浩) 3:11.73 DNF中國
DNF       DNF       3:11.73
3Đỗ Quang Hưng 3:52.10 DNF越南
DNF       3:52.10   DNF
4Nguyễn Đặng Minh Thọ 4:17.96 DNF越南
4:17.96   DNF       DNF
5Mai Tôn Nhật Khánh 7:58.02 DNF越南
8:00.76   7:58.02   DNF
6Nông Quốc Duy 9:40.50 DNF越南
DNF       DNF       9:40.50
7Xiaotian Ma (马晓田) 21:56.00 DNF中國
21:56.00   DNS       DNS
8Trần Duy Lợi DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
8Wilson Alvis (陈智胜) DNF DNF印尼
DNF       DNS       DNS
8Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) DNF DNF新加坡
DNF       DNF       DNF
8Lê Đình Nguyên Khôi DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
8Nguyễn Tuấn Công DNF DNF越南
DNF       DNF       DNS
8Phạm Trương Phát DNF DNF越南
DNF       DNF       DNS
8Tommy Cherry DNF DNF美國
DNF       DNF       DNF
8Đặng Trần Diễn DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
8Guangtong Quan (全广通) DNF DNF中國
DNF       DNF       DNF
8Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) DNF DNF泰國
DNF       DNF       DNF
 
5x5x5盲解    決賽    三次計最好    
排名選手最好平均地區詳情
1Sora Wenjie Xu (徐文杰) 5:39.94 DNF中國
5:39.94   DNF       6:40.84
2Đặng Trần Diễn DNF DNF越南
DNF       DNS       DNS
2Xiaotian Ma (马晓田) DNF DNF中國
DNF       DNF       DNF
2Wilson Alvis (陈智胜) DNF DNF印尼
DNF       DNF       DNF
2Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) DNF DNF新加坡
DNF       DNF       DNF
2Takumi Tamura (田村匠) DNF DNF日本
DNF       DNS       DNS
2Nông Quốc Duy DNF DNF越南
DNF       DNF       DNS
2Mai Tôn Nhật Khánh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
2Đỗ Quang Hưng DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
2Yonghao Xu (徐永浩) DNF DNF中國
DNF       DNF       DNF
2Tommy Cherry DNF DNF美國
DNF       DNF       DNF
2Nguyễn Đặng Minh Thọ DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
2Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) DNF DNF泰國
DNF       DNS       DNS
 
3x3x3多顆盲解    決賽    單次計最好    
排名選手最好平均地區詳情
1Yonghao Xu (徐永浩) 23/28 58:38 中國
23/28 58:38
2Mai Tôn Nhật Khánh 16/21 60:00 越南
16/21 60:00
3Nguyễn Đặng Minh Thọ 5/6 29:51 越南
5/6 29:51
4Aolin Tang (唐奥林) 5/6 49:51 中國
5/6 49:51
5Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 10/16 55:34 新加坡
10/16 55:34
6Lê Văn Tuấn 6/9 51:56 越南
6/9 51:56
7Nông Quốc Duy 8/13 53:43 越南
8/13 53:43
8Tommy Cherry 5/8 7:56 美國
5/8 7:56
9Xiaotian Ma (马晓田) 4/6 49:04 中國
4/6 49:04
10Guangtong Quan (全广通) 2/3 12:53 中國
2/3 12:53
11Wilson Alvis (陈智胜) 2/3 18:23 印尼
2/3 18:23
12Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) DNF 中華台北
DNF
12Đỗ Quang Hưng DNF 越南
DNF
12Phạm Trương Phát DNF 越南
DNF
12Nguyễn Công Vinh DNF 越南
DNF