Vietnam Championship 2025

Date: 2025-08-15~17
Location: Hồ Chí Minh, Vietnam
Links: Vietnam Championship 2025
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Xuanyi Geng (耿暄一) 3.48 4.57China
5.45      7.05      3.77      3.48      4.49
2Ruihang Xu (许瑞航) 4.24 5.36China
5.55      6.24      4.24      4.29      6.57
3Qixian Cao (曹岂娴) 4.92 5.70China
5.26      4.92      5.65      6.19      6.32
4Đỗ Quang Hưng 5.49 6.49Vietnam
6.95      5.58      5.49      8.01      6.95
5Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.16 6.65Vietnam
7.33      5.83      5.16      7.77      6.79
6Phạm Đức Phước 6.13 6.96Vietnam
6.93      6.36      6.13      7.60      DNF
7Đinh Hữu Phúc 4.88 7.04Vietnam
7.38      7.94      4.88      6.98      6.76
8Zijian Cai (蔡子健) 5.71 7.05China
6.61      7.55      5.71      6.99      9.03
9Chenglin Wang (王承霖) 6.70 7.56China
6.82      6.70      9.01      7.81      8.06
10Trần Hoàng Bảo Nam 6.50 7.62Vietnam
6.50      8.74      6.71      7.65      8.50
11Nguyễn Thị Kim Nhã 6.58 7.69Vietnam
7.12      8.25      6.58      7.70      10.82
12Trần Quốc Huy 6.70 7.83Vietnam
10.29     7.27      6.70      7.74      8.48
13Tommy Cherry 6.86 7.87United States
8.00      6.86      8.08      8.23      7.52
14Huỳnh Hữu Anh Khoa 7.05 7.93Vietnam
7.49      9.07      7.48      8.82      7.05
15Nguyễn Minh Nhật 5.85 7.95Vietnam
8.14      7.77      8.02      5.85      8.07
16Trần Anh Quân 6.83 8.00Vietnam
7.51      9.49      6.83      9.76      7.01
17Chi Zhang (张弛) 7.59 8.27China
9.32      7.59      8.03      8.90      7.89
18Lê Hà Phong 6.99 8.29Vietnam
9.12      8.66      6.99      8.53      7.67
19Aolin Tang (唐奥林) 7.15 8.29China
7.15      11.47     8.73      8.73      7.41
20Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 7.50 8.38Vietnam
7.92      8.64      8.59      7.50      8.77
21Sirun Wu (吴思润) 7.78 8.44China
8.04      8.69      8.58      10.56     7.78
22Bùi Trương Nhật Huy 6.39 8.54Vietnam
8.43      6.39      9.02      9.16      8.16
23Nguyễn Thiện Nhân 8.09 8.54Vietnam
9.45      8.09      8.78      8.20      8.65
24Hà Lâm Kiệt 7.92 8.58Vietnam
8.38      7.92      8.54      10.45     8.81
25Đặng Trần Diễn 6.03 8.74Vietnam
10.32     9.29      6.03      9.52      7.41
26Ngô Tùng Dương 8.25 8.75Vietnam
8.35      10.53     9.10      8.80      8.25
27Hoàng Hà Thủy Tiên 7.24 8.77Vietnam
9.66      8.23      9.86      7.24      8.42
28Phạm Đăng Khoa 6.48 8.91Vietnam
12.07     9.05      6.48      8.26      9.43
29Nông Quốc Duy 7.50 8.91Vietnam
9.05      7.50      8.51      10.21     9.18
30Nguyễn Ngọc Đức 5.72 8.94Vietnam
5.72      9.07      8.67      9.16      9.08
31Cao Nguyễn Thái Dương 8.21 8.97Vietnam
8.25      9.98      8.21      8.67      10.17
32Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.44 8.97Malaysia
8.62      10.94     8.44      9.21      9.08
33Nguyễn Tuấn Công 7.27 8.98Vietnam
9.79      8.95      8.73      9.27      7.27
34Nguyễn Hữu Thông 8.41 9.05Vietnam
8.95      8.78      10.11     8.41      9.43
35Phan Trần Phương Thiên 8.12 9.10Vietnam
8.97      8.83      DNF       9.51      8.12
36Dương Tấn Phát 8.18 9.14Vietnam
8.43      8.18      10.06     9.52      9.48
37Ruikang Lu (陆瑞康) 7.44 9.19China
10.44     10.06     8.64      8.88      7.44
38Nguyễn Minh Dũng 8.24 9.19Vietnam
8.37      12.47     8.24      8.74      10.46
39Lê Phương Thùy 7.45 9.35Vietnam
9.64      9.17      7.45      9.24      10.20
40Nguyễn Việt Thành 8.23 9.35Vietnam
8.23      8.33      9.51      10.22     12.42
41Ryan Peh (白凯明) 8.73 9.42Singapore
8.73      9.15      10.01     9.98      9.13
42Tô Kim Thành 9.24 9.42Vietnam
9.59      9.35      9.60      9.24      9.31
43Wilson Alvis (陈智胜) 8.32 9.48Indonesia
8.34      8.32      11.23     9.92      10.18
44Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 8.32 9.49Vietnam
8.32      9.42      9.34      9.71      10.73
45Nguyễn Hoàng Ân 7.81 9.54Vietnam
12.19     10.01     10.49     8.13      7.81
46Trần Duy Lợi 8.91 9.63Vietnam
10.09     9.56      10.87     8.91      9.24
47Trương Tấn Minh 9.48 9.67Vietnam
9.48      9.65      9.88      10.39     9.48
48Trần Nguyên Bách 8.17 9.70Vietnam
11.34     9.71      9.60      9.78      8.17
49Mai Bảo Minh Quân 8.37 9.78Vietnam
12.48     10.69     8.56      10.08     8.37
50Yiqun Liu (刘轶群) 9.11 9.78China
9.35      10.33     9.11      9.67      10.98
51Phạm Nguyễn Hoàng Duy 8.41 9.97Vietnam
11.67     10.95     9.70      8.41      9.25
52Bùi Vĩnh An Tường 8.67 9.98Vietnam
8.67      17.80     11.85     9.06      9.03
53Lưu Trần Khiết Quân 8.37 10.04Vietnam
9.78      8.55      13.48     11.79     8.37
54Nông Quốc Khánh 8.54 10.15Vietnam
9.15      10.57     12.60     10.74     8.54
55Nguyễn Ngọc Đức 8.89 10.17Vietnam
8.89      10.01     11.56     11.16     9.35
56Ngô Anh Quân 9.14 10.20Vietnam
13.82     9.74      10.14     10.73     9.14
57Quách Gia Bảo 6.85 10.21Vietnam
6.85      9.29      10.84     10.49     12.48
58Chenge Liu (刘晨舸) 9.66 10.21China
9.66      9.67      11.68     10.70     10.25
59Nguyễn Minh Hiếu 9.49 10.27Vietnam
10.16     9.49      11.00     10.11     10.54
60Trương Khánh Tùng 10.14 10.28Vietnam
10.18     10.92     10.14     10.36     10.31
61Lê Đình Nguyên Khôi 9.35 10.29Vietnam
11.38     9.35      11.61     9.58      9.92
62Guoliang Wang (王国梁) 9.81 10.29China
10.72     9.81      11.50     9.99      10.16
63Đỗ Thành Nhật Luân 8.65 10.30Vietnam
11.65     10.76     10.76     8.65      9.37
64Nguyễn Xuân Đức 9.22 10.32Vietnam
11.15     9.95      9.86      11.37     9.22
65Trần Thùy Duyên 8.73 10.44Vietnam
8.73      11.33     12.52     10.45     9.55
66Guangtong Quan (全广通) 9.36 10.44China
9.36      14.08     10.46     10.85     10.01
67Nguyễn Phước Bảo Châu 7.91 10.50Vietnam
14.24     7.91      10.10     9.83      11.57
68Phan Hà Vân Anh 9.30 10.50Vietnam
10.10     11.44     10.67     10.74     9.30
69Đặng Hoàng Quân 9.60 10.54Vietnam
13.00     9.60      9.96      9.61      12.04
70Lê Thành Vinh 8.85 10.60Vietnam
10.78     10.25     10.78     8.85      DNF
71Nguyễn Minh Anh 9.44 10.60Vietnam
9.44      11.60     11.04     10.17     10.58
72Nguon Vaddhanak 9.85 10.72Cambodia
11.65     12.69     9.93      10.58     9.85
73Bùi Gia Nguyễn 10.04 10.72Vietnam
10.68     10.21     10.04     12.29     11.28
74Nguyễn Nhật Trường 9.51 10.74Vietnam
12.24     16.57     9.69      10.28     9.51
75Nguyễn Minh Phúc Hưng 8.74 10.75Vietnam
8.74      10.64     10.97     16.54     10.64
76Dương Công Danh 9.88 10.85Vietnam
11.17     11.84     9.88      10.44     10.94
77Phạm Trương Phát 9.64 10.88Vietnam
11.96     10.05     11.61     9.64      10.99
78Châu Ngọc Thắng 9.50 11.00Vietnam
12.06     9.50      10.45     12.15     10.50
79Julien Gras 10.54 11.08France
11.11     10.95     10.54     11.18     14.26
80Bùi Gia Huy 9.17 11.11Vietnam
10.98     10.40     9.17      12.46     11.94
81Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 9.85 11.11Chinese Taipei
9.85      11.66     11.33     10.66     11.33
82Nguyễn Đặng Minh Thọ 8.99 11.13Vietnam
8.99      10.38     11.62     13.64     11.39
83Từ Thanh Ý 10.10 11.17Vietnam
11.98     10.21     13.32     10.10     11.33
84Lê Phùng Nguyên Khang 7.45 11.33Vietnam
11.93     11.15     7.45      12.31     10.90
85Đậu Thế Khoa 9.41 11.33Vietnam
10.69     14.35     9.41      11.20     12.11
86Lê Thiên Phú 10.54 11.36Vietnam
12.15     10.74     10.54     15.94     11.20
87Lê Đăng Khoa 8.06 11.41Vietnam
8.06      13.05     10.96     11.02     12.25
88Phạm Thuý Huyền 10.38 11.42Vietnam
11.10     11.08     13.46     12.08     10.38
89Trần Đỗ Ngọc Thiên 10.57 11.43Vietnam
11.12     10.57     13.77     11.84     11.34
90Nguyễn Trí Kiệt 10.37 11.46Vietnam
12.12     11.19     13.43     11.07     10.37
91Nguyễn Công Vinh 9.33 11.47Vietnam
9.33      14.03     12.80     11.15     10.46
92Đỗ Hoàng Khang 9.75 11.47Vietnam
9.75      12.38     12.04     10.37     11.99
93Trần Mỹ Ngọc 11.26 11.54Vietnam
11.85     12.89     11.47     11.30     11.26
94Vũ Đức Minh 8.56 11.62Vietnam
11.22     8.56      13.37     10.72     12.92
95Trần Lương Khai Trí 10.79 11.62Vietnam
11.03     11.58     10.79     13.39     12.26
96Xiaotian Ma (马晓田) 10.32 11.70China
11.56     10.32     13.82     12.40     11.15
97Nguyễn Thành Tài 10.59 11.72Vietnam
11.28     11.55     12.34     10.59     12.60
98Lý Bảo Lâm 10.89 11.77Vietnam
11.74     11.33     13.46     12.24     10.89
99Yiming Lin (林伊铭) 10.01 11.81China
10.01     12.06     12.15     11.23     12.26
100Lê Hoàng Duy 10.46 11.83Vietnam
11.53     14.60     10.46     11.42     12.53
101Qinquan Lu (卢钦全) 10.49 11.83China
10.49     12.02     12.00     14.59     11.47
102Deying Ou (欧德颖) 10.59 11.83China
10.59     10.83     11.18     13.48     14.90
103Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 10.35 11.85Singapore
11.36     15.25     13.11     10.35     11.08
104Trần Ngọc Anh Khoa 9.95 11.87Vietnam
13.58     11.36     13.40     10.85     9.95
105Phạm Thái Bảo 8.95 11.91Vietnam
10.27     8.95      9.57      DNF       15.89
106Pengyu Xu (徐鹏宇) 9.18 11.95China
12.63     11.52     9.18      12.40     11.92
107Nguyễn Thế Lâm 10.77 11.95Vietnam
12.29     12.21     10.77     13.06     11.36
108Te Khayhour 10.16 11.98Cambodia
13.57     10.16     10.35     12.59     13.01
109Nguyễn Duy Tân 10.51 11.98Vietnam
10.51     11.25     11.98     12.71     13.37
110Konesack Manorom 11.13NR 12.01Laos
11.84     11.13     14.93     12.52     11.66
111Yonghao Xu (徐永浩) 10.95 12.06China
10.95     12.42     13.36     12.13     11.63
112Đặng Hoàng Sơn 9.28 12.09Vietnam
9.28      15.50     12.43     12.23     11.61
113Litao Hao (郝立涛) 10.05 12.11China
11.04     10.05     11.77     13.52     14.16
114Phạm An Bình 9.80 12.31Vietnam
11.56     10.62     DNF       9.80      14.76
115Phan Tu Nghi 10.65 12.41Vietnam
12.93     12.47     12.83     11.92     10.65
116Alex Do-Nascimento Hua 12.04 12.41Canada
12.31     12.04     15.32     12.07     12.85
117Nguyễn Đức Đại 10.93 12.42Vietnam
10.93     13.97     11.08     12.52     13.65
118Ngô Minh Khang 11.75 12.45Vietnam
11.75     12.90     13.35     12.49     11.95
119Trương Quí Bảo 11.39 12.47Vietnam
16.96     11.79     11.39     14.05     11.56
120Đoàn Trần Phú Hưng 11.15 12.64Vietnam
13.93     11.15     14.24     11.55     12.45
121Nguyễn Huy Hoàng 11.81 12.66Vietnam
12.58     11.81     13.07     12.34     13.16
122Thái Bảo Long 10.79 12.68Vietnam
10.79     12.39     12.55     13.11     14.13
123Lã Ngọc Minh Đức 11.57 12.72Vietnam
13.26     12.35     11.57     15.99     12.56
124Trần Thủy Hoàng 11.83 12.72Vietnam
12.25     14.05     11.85     11.83     16.13
125Yuan Gao (高原) 10.81 12.73China
12.99     12.20     10.81     13.03     13.01
126Nguyễn Minh Quân 12.20 12.75Vietnam
12.20     12.21     12.80     19.40     13.23
127Lê Văn Tuấn 10.42 12.77Vietnam
14.22     13.93     13.25     10.42     11.12
128Juwhan Jung (정주환) 8.64 12.89Republic of Korea
17.80     11.19     17.53     9.96      8.64
129Phan Hà Tuấn Khanh 11.39 12.92Vietnam
16.19     11.81     15.26     11.68     11.39
130Đặng Quang Vinh 10.49 12.94Vietnam
10.49     12.06     14.37     12.38     14.57
131Trần Minh Thiên Lý 11.88 12.99Vietnam
12.87     11.88     DNF       12.99     13.12
132Nguyễn Quang Sáng 10.59 13.04Vietnam
15.62     14.56     10.59     13.48     11.08
133Phạm Phúc An 11.76 13.06Vietnam
12.43     14.22     17.04     12.54     11.76
134Nguyễn Ngọc Bảo Minh 11.53 13.14Vietnam
15.76     12.66     12.37     14.38     11.53
135Huỳnh Tấn Đức 11.87 13.16Vietnam
13.64     11.87     12.31     20.00     13.54
136Hongyuan Fu (傅泓源) 11.55 13.22China
11.68     14.30     11.55     13.69     16.68
137Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 12.32 13.29Japan
13.72     12.32     15.06     13.59     12.57
138Nguyễn Tuấn Anh 10.90 13.34Vietnam
13.00     12.71     10.90     15.53     14.31
139Vũ Phúc Bảo Long 11.20 13.50Vietnam
13.35     11.20     14.62     13.84     13.31
140Quan Nguyen 11.66 13.51Vietnam
11.66     12.47     12.65     15.41     15.98
141Mai Tôn Nhật Khánh 11.92 13.56Vietnam
13.50     12.94     11.92     14.23     16.01
142Hoàng Văn Hoà 11.15 13.57Vietnam
13.14     14.75     12.83     11.15     14.82
143Chung-Yao Chiang (江仲堯) 11.49 13.63Chinese Taipei
13.84     11.77     15.27     11.49     15.80
144Nguyễn Duy Huân 11.64 13.70Vietnam
12.94     11.64     16.65     15.67     12.49
145Nguyễn Phúc Đạt 10.78 13.83Vietnam
DNF       13.74     10.78     12.00     15.74
146Nguyễn Chí Dũng 12.25 13.83Vietnam
17.28     14.09     12.25     14.74     12.67
147Nguyễn Huy Vũ 11.46 13.84Vietnam
15.26     15.42     11.85     11.46     14.41
148Bùi Vũ Minh Đức 11.40 13.87Vietnam
13.83     18.67     15.02     11.40     12.77
149Nguyễn Đức Bảo 11.29 13.89Vietnam
11.76     20.41     17.21     11.29     12.69
150Cao Phan Bảo Trâm 10.95 14.01Vietnam
16.67     10.95     12.77     18.13     12.58
151Zhe Wang (汪哲) 12.81 14.03China
14.94     13.71     13.43     15.80     12.81
152Chhour Sithsatya 11.46 14.07Cambodia
14.09     26.58     11.46     14.82     13.30
153Phạm Đình Nguyên 12.04 14.08Vietnam
12.74     20.86     12.04     14.34     15.17
154Nguyễn Hải Phong 12.44 14.12Vietnam
12.44     14.47     16.01     15.10     12.78
155Trần Hoàng Nam 12.21 14.16Vietnam
15.62     12.66     15.03     14.78     12.21
156Nguyễn Minh Tuấn 10.30 14.32Vietnam
14.54     14.46     13.97     16.03     10.30
157Đào Duy Phát 11.75 14.39Vietnam
DNF       11.75     11.95     15.35     15.88
158Đỗ An Khang 10.60 14.54Vietnam
23.10     13.21     10.60     16.08     14.32
159Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 12.16 14.58Thailand
15.57     12.82     12.16     16.51     15.34
160Đỗ Ngọc Thanh Trúc 12.78 14.71Vietnam
20.93     15.02     15.49     12.78     13.63
161Kha Võ Nguyễn Hoàng 13.20 14.84Vietnam
14.67     14.72     13.20     15.12     17.87
162Ming Zheng (郑鸣) 11.84 14.88China
15.81     11.84     13.50     15.32     19.15
163Chan Tak Chuen (陳德泉) 10.26 14.90Hong Kong, China
16.51     14.07     10.26     19.36     14.13
164Phạm Ngọc Hoàng Quân 11.42 14.97Vietnam
11.42     12.93     16.79     15.70     16.27
165Mai Tôn Đăng Khánh 11.84 14.98Vietnam
15.31     13.16     16.56     16.48     11.84
166Hoàng Minh Phúc 13.86 15.08Vietnam
14.95     16.00     15.03     15.25     13.86
167Hoàng Ngọc Linh 10.05 15.11Vietnam
16.57     10.05     16.10     15.61     13.62
168Nguyễn Hải Dương 12.84 15.19Vietnam
14.97     17.64     12.84     16.88     13.73
169Vũ Phúc Hưng 12.73 15.25Vietnam
12.73     14.10     16.37     17.16     15.27
170Tôn Hữu Đăng Khoa 14.13 15.30Vietnam
16.98     14.13     14.68     14.24     20.57
171Trần Quang Thắng 12.01 15.40Vietnam
17.05     12.01     15.01     14.13     17.59
172Phạm Nhất Nguyên 12.73 15.79Vietnam
15.64     12.73     19.18     16.51     15.22
173Phạm Huy Phúc 14.72 15.81Vietnam
17.03     14.86     14.72     15.74     16.82
174Liyan He (何丽艳) 13.38 15.88China
17.39     13.38     15.80     16.96     14.88
175Trần Trúc Vỹ 14.85 15.94Vietnam
16.97     DNF       15.77     14.85     15.08
176Doan Minh Duong 15.52 16.01Vietnam
15.52     16.30     15.73     DNF       16.00
177Bùi Bảo Long 12.71 16.09Vietnam
21.10     12.71     14.10     17.88     16.28
178Bùi Lưu Hoàng Long 12.84 16.11Vietnam
12.84     16.39     16.38     19.78     15.57
179Lê Khánh Tùng 14.75 16.13Vietnam
14.75     16.46     17.11     16.22     15.71
180Nguyễn Anh Đức 14.75 16.22Vietnam
17.39     15.20     17.21     16.25     14.75
181Chuntian Long (龙椿天) 14.77 16.25China
14.77     15.47     17.53     16.97     16.31
182Zejia Guo (郭泽嘉) 13.42 16.42China
13.42     14.22     21.10     19.03     16.02
183Nguyễn Trần Chân 13.61 16.60Vietnam
13.61     15.52     16.72     17.55     25.08
184Nguyễn Hữu Thế Bảo 11.05 16.69Vietnam
18.05     11.05     18.94     15.93     16.09
185Phú Khang Văn 13.85 16.70Vietnam
16.44     16.48     13.85     17.19     18.44
186Trương Công Bách 15.90 17.03Vietnam
20.11     16.28     17.31     15.90     17.50
187Benjamin Jungjin Lee 15.16 17.21United States
17.38     15.16     19.62     17.65     16.60
188Trần Thiệu Phong 13.96 17.33Vietnam
16.71     13.96     17.79     20.19     17.50
189Lê Trần Đăng Quỳnh 15.31 17.78Vietnam
18.33     19.30     25.24     15.31     15.71
190Pham Si Phuc 16.10 17.98Vietnam
16.10     21.81     16.13     20.04     17.76
191Lâm Gia Huy 16.80 18.07Vietnam
17.32     18.37     16.80     18.52     22.93
192Lê Minh Đăng 16.33 18.23Vietnam
17.68     32.90     17.38     16.33     19.62
193Yi-Wei Chen (陳奕瑋) 17.12 18.23Chinese Taipei
18.42     17.12     18.00     18.28     19.01
194Nguyễn Đức Thịnh 15.88 18.47Vietnam
15.88     19.11     19.30     17.00     19.65
195Lý Ngọc Tân 15.52 18.54Vietnam
15.52     22.41     16.51     22.47     16.69
196Trịnh Hữu Trí 15.75 18.96Vietnam
18.29     15.75     19.85     19.50     19.10
197Hà Ngọc Huy 17.07 18.96Vietnam
18.35     20.74     20.01     18.51     17.07
198Nguyen Minh Tue 15.40 19.82Vietnam
18.27     15.40     22.32     22.43     18.86
199Lê Hưng Long 17.79 20.10Vietnam
18.57     23.21     17.79     19.11     22.61
200Will Chengxi Wang (王承希) 17.95 20.15China
19.21     21.98     19.26     17.95     22.57
201Nguyễn Thiệu Phong 18.23 20.36Vietnam
28.37     19.88     20.72     18.23     20.49
202Phan Xuân Phúc 19.56 20.62Vietnam
20.32     20.69     34.25     20.85     19.56
203Đặng Phạm Anh Khoa 20.06 21.15Vietnam
20.41     20.94     20.06     25.43     22.11
204Trần Tùng Quân 18.79 21.78Vietnam
21.73     23.75     22.90     18.79     20.72
205Võ Gia Vinh 20.32 22.51Vietnam
20.32     21.24     23.35     22.93     27.49
206Nguyen Lam Phuong Nam 21.21 22.53Vietnam
21.21     25.60     21.88     23.20     22.50
207Huynh Gia Bao 21.16 22.58Vietnam
21.35     29.83     24.77     21.61     21.16
208Nguyễn Khánh Toàn 21.64 23.65Vietnam
23.64     27.39     24.68     21.64     22.63
209Đỗ Vinh Khang 20.27 23.68Vietnam
28.16     22.71     24.19     24.14     20.27
210Phan Lê Nguyên 22.03 24.89Vietnam
DNF       25.43     26.93     22.31     22.03
211Guillermo Campon 20.26 24.94Spain
DNF       26.65     22.19     25.97     20.26
212Leung Yu Ching (梁宇正) 18.80 25.21Hong Kong, China
25.57     27.61     27.96     18.80     22.45
213Lê Minh Kha 20.88 25.50Vietnam
27.72     29.45     21.12     27.67     20.88
214Trần Quốc Thịnh 23.75 25.65Vietnam
24.51     23.75     24.01     DNF       28.44
215Minh Pham 22.71 26.38Vietnam
31.23     25.73     25.57     22.71     27.84
216Toan Do Cong 20.60 26.58Vietnam
20.60     47.50     28.01     24.13     27.61
217Tran Trac Lan 23.40 26.82Vietnam
25.11     27.17     28.80     28.18     23.40
218Trần Võ Trung Nguyên 24.23 31.04Vietnam
34.22     29.09     24.23     31.46     32.58
219Nguyễn Minh Phúc 32.53 33.15Vietnam
35.37     32.53     33.16     33.58     32.70
220Trần Nguyên Khang 25.10 33.95Vietnam
36.17     41.09     37.95     27.73     25.10
221Lưu Anh Kiệt 30.35 33.97Vietnam
31.87     36.60     30.35     40.68     33.43
222Trần Mạnh Dũng 31.64 36.07Vietnam
41.79     31.64     32.99     46.57     33.44
223Nguyen Hao Khang 30.42 36.20Vietnam
36.19     33.13     39.42     30.42     39.27
224Trần Kỳ Nguyên 32.33 36.21Vietnam
38.43     34.01     36.32     32.33     38.31
225Aken Benchekroun 27.80 36.79Morocco
38.18     40.93     41.40     31.27     27.80
226Trinh Tuan 29.11 37.55Vietnam
34.75     39.40     38.50     41.08     29.11
227Similan Leksarist (雷月美) 37.01 38.60Thailand
37.09     41.43     37.28     50.20     37.01
228Phan Nam Huy 34.34 38.87Vietnam
39.61     35.13     34.34     44.11     41.88
229Đặng Hoàng Đăng Khôi 35.90 42.55Vietnam
DNF       41.96     35.90     37.44     48.26
230Nguyễn Hữu Khoa 29.69 43.52Vietnam
39.70     43.44     47.42     56.10     29.69
231Nguyễn Mai Ngọc Thảo 37.38 45.13Vietnam
45.67     43.54     46.19     49.07     37.38
232Do Manh Hung 39.93 46.24Vietnam
1:09.93   39.93     49.77     43.14     45.80
233Trần Minh 39.88 48.94Vietnam
42.58     1:02.83   39.88     53.21     51.03
234Trần Bảo Khang 42.52 54.80Vietnam
57.87     54.62     42.52     1:05.17   51.92
235Lê Minh Hưng 1:10.11 1:28.07Vietnam
1:18.79   1:27.27   1:38.66   1:38.15   1:10.11
236Yi-Hsuan Tung (董懿萱) 1:32.68 2:00.94Chinese Taipei
2:21.98   1:47.59   1:32.68   1:53.26   DNS
237Nguyễn Đức Hiếu 10.75 DNFVietnam
10.75     DNF       15.64     14.85     DNF
238Nguyễn Khang 11.21 DNFVietnam
14.21     DNF       16.78     11.21     DNF
239Đoàn La Thiên Ân 43.20 DNFVietnam
47.85     58.94     DNF       DNF       43.20
 
3x3x3 Cube    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Xuanyi Geng (耿暄一) 4.24 4.84China
5.36      5.49      4.92      4.24      4.24
2Ruihang Xu (许瑞航) 5.10 5.60China
5.71      5.10      5.27      6.31      5.82
3Qixian Cao (曹岂娴) 4.51 5.75China
6.21      8.23      4.51      6.36      4.69
4Phạm Đức Phước 5.55 6.19Vietnam
5.55      7.92      6.34      5.90      6.32
5Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.19 6.35Vietnam
6.55      6.19      6.54      6.27      6.23
6Zijian Cai (蔡子健) 6.18 6.51China
6.69      6.85      6.18      6.59      6.26
7Đỗ Quang Hưng 5.80 6.63Vietnam
5.80      6.55      7.26      6.45      6.90
8Đặng Trần Diễn 6.78 7.26Vietnam
6.78      7.52      7.04      9.22      7.21
9Sirun Wu (吴思润) 6.84 7.34China
7.53      7.86      6.84      7.28      7.20
10Trần Quốc Huy 6.54 7.38Vietnam
7.42      9.04      7.24      7.49      6.54
11Bùi Trương Nhật Huy 6.41 7.56Vietnam
6.41      8.10      7.10      7.96      7.62
12Đinh Hữu Phúc 7.11 7.74Vietnam
7.11      7.12      7.25      8.84      9.80
13Nguyễn Thị Kim Nhã 7.12 7.74Vietnam
8.01      7.86      7.12      7.36      DNF
14Tommy Cherry 6.50 7.82United States
6.50      13.90     6.69      9.43      7.34
15Nguyễn Thiện Nhân 6.62 7.82Vietnam
7.80      8.57      6.62      11.67     7.08
16Trần Anh Quân 7.12 7.93Vietnam
8.07      13.96     8.52      7.12      7.20
17Lê Hà Phong 6.64 7.96Vietnam
8.36      8.10      6.64      8.88      7.42
18Aolin Tang (唐奥林) 6.69 8.02China
7.01      8.88      6.69      8.16      9.27
19Chenglin Wang (王承霖) 7.48 8.03China
8.44      7.55      8.10      7.48      DNF
20Nguyễn Minh Nhật 6.49 8.10Vietnam
8.66      8.09      7.55      6.49      11.48
21Phạm Nguyễn Hoàng Duy 7.87 8.19Vietnam
8.68      7.92      11.70     7.87      7.98
22Chi Zhang (张弛) 6.26 8.37China
8.79      8.89      7.94      8.38      6.26
23Phạm Đăng Khoa 6.73 8.37Vietnam
9.62      6.80      6.73      8.68      9.75
24Nguyễn Minh Dũng 7.05 8.37Vietnam
10.12     8.93      8.09      7.05      8.09
25Nguyễn Ngọc Đức 7.13 8.44Vietnam
8.07      8.64      9.38      8.62      7.13
26Tô Kim Thành 7.86 8.51Vietnam
12.09     8.44      9.08      7.86      8.00
27Cao Nguyễn Thái Dương 6.99 8.52Vietnam
9.14      8.67      6.99      7.76      DNF
28Bùi Vĩnh An Tường 7.33 8.64Vietnam
8.85      9.62      7.33      11.27     7.46
29Ruikang Lu (陆瑞康) 7.65 8.64China
7.91      8.86      7.65      9.16      9.14
30Hoàng Hà Thủy Tiên 7.29 8.70Vietnam
8.38      9.15      7.29      9.01      8.70
31Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 6.28 8.87Vietnam
9.01      9.79      6.28      8.36      9.23
32Lưu Trần Khiết Quân 8.60 8.87Vietnam
8.60      8.62      9.05      9.09      8.93
33Quách Gia Bảo 7.09 9.02Vietnam
9.97      10.06     7.09      9.09      8.01
34Chenge Liu (刘晨舸) 8.49 9.13China
8.49      9.49      8.85      9.56      9.04
35Phạm Trương Phát 8.25 9.23Vietnam
8.25      9.08      8.47      10.14     10.76
36Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.18 9.32Malaysia
9.69      9.71      8.57      8.18      10.09
37Wilson Alvis (陈智胜) 8.32 9.32Indonesia
9.62      9.25      10.64     9.10      8.32
38Nguyễn Hữu Thông 7.73 9.54Vietnam
11.84     9.15      10.26     9.21      7.73
39Hà Lâm Kiệt 8.44 9.55Vietnam
11.59     8.87      8.47      11.32     8.44
40Trần Duy Lợi 9.20 9.77Vietnam
9.61      9.58      9.20      10.66     10.11
41Châu Ngọc Thắng 9.56 9.87Vietnam
10.04     12.48     9.96      9.56      9.62
42Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 9.01 9.88Chinese Taipei
10.34     9.01      9.35      9.94      11.43
43Trần Hoàng Bảo Nam 7.70 9.90Vietnam
9.14      10.92     7.70      10.59     9.98
44Nông Quốc Duy 7.55 9.95Vietnam
10.37     10.07     7.55      9.41      11.88
45Huỳnh Hữu Anh Khoa 6.72 9.98Vietnam
9.41      8.93      6.72      11.61     13.01
46Lê Đình Nguyên Khôi 7.57 9.99Vietnam
9.71      10.61     7.57      9.64      11.30
47Nguyễn Đặng Minh Thọ 7.53 10.10Vietnam
7.53      10.91     8.21      11.19     16.32
48Nguyễn Việt Thành 7.61 10.11Vietnam
11.06     14.01     8.26      11.00     7.61
49Nguyễn Xuân Đức 8.34 10.13Vietnam
9.04      10.29     8.34      13.18     11.06
50Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 9.34 10.17Vietnam
9.79      9.40      DNF       11.33     9.34
51Lê Thành Vinh 9.64 10.19Vietnam
10.19     10.28     9.64      13.07     10.09
52Đỗ Thành Nhật Luân 9.52 10.23Vietnam
10.33     9.52      9.82      10.76     10.54
53Trần Thùy Duyên 8.43 10.24Vietnam
11.78     10.53     8.43      10.20     10.00
54Nông Quốc Khánh 8.84 10.27Vietnam
10.94     8.84      9.42      10.46     10.93
55Yiqun Liu (刘轶群) 8.89 10.28China
10.53     8.89      9.82      10.95     10.50
56Trương Tấn Minh 8.46 10.30Vietnam
11.24     9.57      10.29     11.03     8.46
57Dương Tấn Phát 8.51 10.38Vietnam
10.29     8.51      16.04     9.59      11.27
58Nguyễn Ngọc Đức 9.16 10.39Vietnam
11.15     10.78     9.16      9.25      11.64
59Mai Bảo Minh Quân 8.19 10.40Vietnam
11.20     8.19      8.41      11.83     11.58
60Nguyễn Minh Anh 8.35 10.53Vietnam
13.61     9.63      9.58      12.39     8.35
61Ngô Tùng Dương 8.01 10.55Vietnam
9.58      11.36     8.01      10.72     DNF
62Nguyễn Nhật Trường 8.90 10.59Vietnam
10.66     10.33     DNF       8.90      10.78
63Nguyễn Phước Bảo Châu 8.31 10.61Vietnam
10.30     9.51      8.31      13.88     12.01
64Ngô Anh Quân 8.74 10.90Vietnam
11.62     9.53      11.99     8.74      11.56
65Lê Phương Thùy 7.23 10.92Vietnam
9.57      DNF       7.23      11.94     11.26
66Guangtong Quan (全广通) 8.23 10.93China
12.41     9.70      10.96     12.12     8.23
67Đậu Thế Khoa 9.30 10.96Vietnam
11.75     10.97     10.67     11.23     9.30
68Phan Hà Vân Anh 8.43 11.00Vietnam
9.82      10.59     12.58     15.76     8.43
69Nguyễn Minh Phúc Hưng 9.44 11.18Vietnam
10.98     13.88     9.44      10.58     11.98
70Bùi Gia Huy 8.23 11.26Vietnam
11.65     8.23      11.06     13.31     11.07
71Lê Thiên Phú 9.42 11.30Vietnam
13.49     13.13     9.42      10.31     10.47
72Nguon Vaddhanak 11.15 11.41Cambodia
11.39     11.15     13.48     11.17     11.66
73Đặng Hoàng Quân 10.34 11.69Vietnam
10.90     12.08     12.10     10.34     13.28
74Nguyễn Minh Hiếu 10.04 11.86Vietnam
20.35     11.57     10.04     12.59     11.43
75Lê Đăng Khoa 10.52 11.96Vietnam
13.18     13.06     11.24     10.52     11.58
76Phạm Thuý Huyền 9.68 12.14Vietnam
10.34     14.38     9.68      11.71     24.62
77Julien Gras 11.11 12.22France
13.21     11.11     11.91     13.02     11.74
78Bùi Gia Nguyễn 10.04 13.35Vietnam
14.93     11.08     10.04     14.05     DNF
79Nguyễn Trí Kiệt 8.95 DNFVietnam
DNF       8.95      15.07     12.47     DNF
 
3x3x3 Cube    Semi Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Xuanyi Geng (耿暄一) 3.60 4.80China
4.30      5.51      5.04      5.07      3.60
2Ruihang Xu (许瑞航) 4.49 5.13China
6.26      5.40      4.49      4.69      5.29
3Qixian Cao (曹岂娴) 4.08 5.71China
6.13      4.08      7.01      5.46      5.54
4Đỗ Quang Hưng 5.08 6.12Vietnam
6.42      6.11      6.79      5.84      5.08
5Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.66 6.65Vietnam
6.49      7.19      7.75      5.66      6.27
6Zijian Cai (蔡子健) 5.79 6.86China
7.50      8.03      6.37      6.71      5.79
7Nguyễn Thiện Nhân 6.29 7.06Vietnam
7.84      6.63      7.60      6.96      6.29
8Phạm Đức Phước 7.22 7.60Vietnam
9.57      7.22      7.76      7.74      7.30
9Đặng Trần Diễn 6.73 7.65Vietnam
7.97      8.01      8.98      6.98      6.73
10Lê Hà Phong 6.93 7.68Vietnam
8.16      7.37      7.52      14.39     6.93
11Trần Quốc Huy 6.93 7.79Vietnam
7.74      7.38      10.51     8.25      6.93
12Bùi Trương Nhật Huy 7.03 7.85Vietnam
7.03      7.94      7.95      8.76      7.66
13Tommy Cherry 6.06 7.98United States
6.06      8.27      7.32      8.47      8.36
14Nguyễn Minh Nhật 7.45 8.03Vietnam
8.08      7.74      8.55      8.27      7.45
15Chenglin Wang (王承霖) 7.14 8.23China
7.56      8.34      8.78      10.70     7.14
16Nguyễn Ngọc Đức 7.62 8.31Vietnam
9.45      8.26      7.95      7.62      8.71
17Cao Nguyễn Thái Dương 7.30 8.48Vietnam
9.89      8.81      8.31      8.31      7.30
18Aolin Tang (唐奥林) 7.13 8.56China
8.66      8.38      10.44     8.65      7.13
19Trần Anh Quân 6.28 8.70Vietnam
9.31      8.26      8.53      9.48      6.28
20Hoàng Hà Thủy Tiên 8.15 8.72Vietnam
8.33      9.49      8.15      10.32     8.35
21Nguyễn Thị Kim Nhã 7.49 8.94Vietnam
8.26      7.49      9.70      9.24      9.31
22Phạm Đăng Khoa 8.25 9.11Vietnam
9.75      8.25      8.31      9.26      9.86
23Nguyễn Minh Dũng 6.98 9.12Vietnam
7.91      10.83     8.62      11.41     6.98
24Tô Kim Thành 7.83 9.15Vietnam
9.07      9.39      9.32      9.07      7.83
25Bùi Vĩnh An Tường 7.76 9.19Vietnam
10.15     9.61      7.82      11.76     7.76
26Sirun Wu (吴思润) 8.51 9.29China
9.23      10.81     9.58      9.06      8.51
27Phạm Nguyễn Hoàng Duy 7.91 9.38Vietnam
10.17     8.30      9.97      9.87      7.91
28Đinh Hữu Phúc 7.34 9.53Vietnam
9.20      8.63      10.77     10.81     7.34
29Ruikang Lu (陆瑞康) 8.46 9.77China
14.81     8.94      9.44      10.94     8.46
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Xuanyi Geng (耿暄一) 3.89 5.02China
3.89      3.98      6.42      4.66      6.58
2Qixian Cao (曹岂娴) 5.71 6.01China
5.71      6.34      5.81      7.49      5.87
3Ruihang Xu (许瑞航) 4.90 6.03China
5.03      6.20      4.90      7.14      6.85
4Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.30 6.61Vietnam
6.75      6.30      6.35      6.74      6.80
5Đỗ Quang Hưng 5.64 6.81Vietnam
7.75      7.44      5.64      6.30      6.70
6Zijian Cai (蔡子健) 5.80 6.83China
7.63      5.80      8.15      6.50      6.35
7Phạm Đức Phước 6.27 7.15Vietnam
6.27      6.89      8.24      6.33      DNF
8Trần Quốc Huy 7.57 7.78Vietnam
8.96      8.09      7.57      7.57      7.68
9Nguyễn Minh Nhật 7.15 7.84Vietnam
7.15      7.93      8.00      9.34      7.59
10Đặng Trần Diễn 6.46 7.93Vietnam
6.46      9.10      8.44      6.81      8.55
11Tommy Cherry 6.15 7.98United States
7.79      9.06      9.92      7.10      6.15
12Nguyễn Thiện Nhân 7.66 8.08Vietnam
8.50      8.06      9.43      7.66      7.68
13Lê Hà Phong 6.81 8.16Vietnam
6.81      9.38      7.40      7.70      15.64
14Bùi Trương Nhật Huy 6.58 8.34Vietnam
7.05      10.20     9.66      6.58      8.31
15Chenglin Wang (王承霖) 7.65 8.53China
7.65      8.46      8.27      9.19      8.85
16Nguyễn Ngọc Đức 9.58 10.08Vietnam
9.75      10.09     10.40     9.58      10.98
 
2x2x2 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Ruihang Xu (许瑞航) 1.08 1.36China
1.08      1.52      1.21      1.35      1.80
2Tommy Cherry 1.64 1.78United States
1.79      1.64      1.90      1.89      1.65
3Nguyễn Hoàng Ân 1.70 2.14Vietnam
3.44      2.16      2.13      2.13      1.70
4Huỳnh Hữu Anh Khoa 1.20 2.22Vietnam
1.20      5.15      2.06      1.88      2.72
5Nông Quốc Duy 1.67 2.22Vietnam
1.67      3.06      1.79      1.81      4.62
6Bùi Trương Nhật Huy 1.78 2.34Vietnam
1.78      2.18      3.82      2.09      2.76
7Sirun Wu (吴思润) 1.61 2.59China
1.61      2.73      3.33      2.17      2.87
8Nguyễn Thị Kim Nhã 1.83 2.62Vietnam
2.14      2.39      3.32      1.83      3.68
9Trần Hoàng Bảo Nam 2.16 2.62Vietnam
2.16      3.08      4.31      2.52      2.25
10Đỗ Quang Hưng 0.88 2.67Vietnam
0.88      DNF       2.19      1.44      4.37
11Hongyuan Fu (傅泓源) 2.18 2.69China
3.00      2.55      2.53      2.18      6.23
12Zijian Cai (蔡子健) 1.76 2.80China
2.80      DNF       1.76      2.79      2.82
13Nguyễn Đặng Minh Thọ 1.51 2.82Vietnam
1.51      3.29      2.91      2.57      2.97
14Chenglin Wang (王承霖) 2.26 2.85China
2.26      3.21      2.45      2.88      3.35
15Trần Quốc Huy 2.35 2.88Vietnam
5.09      2.90      3.27      2.48      2.35
16Nguyễn Tuấn Công 2.36 2.89Vietnam
3.03      DNF       2.38      2.36      3.25
17Hoàng Hà Thủy Tiên 2.18 2.93Vietnam
2.18      3.00      4.68      2.29      3.51
18Xiaotian Ma (马晓田) 2.32 3.07China
3.39      3.29      2.53      4.24      2.32
19Nguyễn Ngọc Bảo Minh 2.11 3.20Vietnam
3.53      3.23      2.84      DNF       2.11
20Litao Hao (郝立涛) 1.98 3.25China
2.65      1.98      3.79      3.30      4.18
21Lê Phùng Nguyên Khang 2.77 3.25Vietnam
DNF       3.22      2.97      3.57      2.77
22Te KhayhourNR 1.92NR 3.27Cambodia
2.97      1.92      3.75      3.16      3.69
23Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1.64 3.29Vietnam
2.95      4.50      2.43      1.64      4.97
24Nguyễn Ngọc Đức 2.06 3.48Vietnam
4.71      3.37      2.06      3.88      3.18
25Trần Đỗ Ngọc Thiên 3.02 3.49Vietnam
4.03      4.97      3.05      3.40      3.02
26Phan Hà Vân Anh 2.26 3.61Vietnam
DNF       3.11      2.26      4.74      2.97
27Nguyễn Phước Bảo Châu 2.57 3.65Vietnam
5.24      3.81      3.46      2.57      3.67
28Nguon Vaddhanak 2.68 3.70Cambodia
3.87      4.04      2.68      3.54      3.68
29Aolin Tang (唐奥林) 3.14 3.70China
DNF       3.64      3.14      4.11      3.35
30Đặng Trần Diễn 1.16 3.72Vietnam
1.16      5.61      4.34      3.27      3.55
31Hà Lâm Kiệt 2.36 3.72Vietnam
4.80      DNF       2.36      3.84      2.51
32Nguyễn Thiện Nhân 1.86 3.73Vietnam
6.06      2.20      DNF       1.86      2.94
33Trần Anh Quân 3.26 3.76Vietnam
3.48      3.33      8.62      3.26      4.48
34Zhe Wang (汪哲) 2.64 3.77China
7.63      2.75      4.46      2.64      4.11
35Chi Zhang (张弛) 2.56 3.80China
3.77      8.14      2.56      3.85      3.79
36Zejia Guo (郭泽嘉) 3.25 3.81China
5.41      3.25      3.59      3.35      4.50
37Nguyễn Thế Lâm 2.81 3.82Vietnam
3.32      4.86      3.71      4.44      2.81
38Vũ Đức Minh 2.99 3.85Vietnam
5.43      2.99      3.61      3.59      4.35
39Lê Đình Nguyên Khôi 1.80 3.87Vietnam
1.80      DNF       2.28      3.03      6.31
40Nguyễn Xuân Đức 2.30 3.90Vietnam
2.30      4.20      3.91      3.58      5.50
41Nguyễn Ngọc Đức 2.84 3.92Vietnam
4.31      2.84      3.55      4.21      4.00
42Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 3.40 3.93Singapore
4.66      4.05      3.78      3.96      3.40
43Châu Ngọc Thắng 2.17 3.95Vietnam
4.15      4.14      5.73      3.55      2.17
44Nông Quốc Khánh 2.28 3.96Vietnam
4.67      4.44      3.83      3.61      2.28
45Trần Lương Khai Trí 3.02 4.02Vietnam
4.49      3.79      7.38      3.78      3.02
46Phạm Đăng Khoa 1.79 4.03Vietnam
1.79      5.92      9.62      2.29      3.87
47Nguyễn Minh Nhật 3.80 4.03Vietnam
4.04      4.17      3.80      5.80      3.89
48Đặng Hoàng Sơn 2.22 4.04Vietnam
2.22      4.83      DNF       3.73      3.57
49Bùi Gia Huy 2.94 4.10Vietnam
3.62      4.45      2.94      4.24      6.18
50Trần Thủy Hoàng 3.02 4.10Vietnam
4.45      3.50      4.36      6.76      3.02
51Ruikang Lu (陆瑞康) 3.41 4.13China
3.41      3.73      4.30      5.28      4.36
52Phan Trần Phương Thiên 3.23 4.14Vietnam
4.61      3.72      3.23      4.83      4.09
53Guangtong Quan (全广通) 3.09 4.15China
3.09      5.88      4.16      3.70      4.59
54Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 3.02 4.16Chinese Taipei
4.34      4.39      3.02      3.75      4.72
55Chenge Liu (刘晨舸) 2.72 4.20China
3.72      4.78      4.10      6.54      2.72
56Lê Phương Thùy 3.23 4.23Vietnam
5.66      4.33      3.46      3.23      4.90
57Yiqun Liu (刘轶群) 3.45 4.30China
4.11      4.67      4.11      5.45      3.45
58Lã Ngọc Minh Đức 3.06 4.32Vietnam
3.06      5.38      5.46      3.81      3.76
59Yiming Lin (林伊铭) 2.80 4.35China
4.89      3.13      5.03      7.21      2.80
60Nguyễn Huy Hoàng 2.66 4.37Vietnam
2.68      6.88      5.45      2.66      4.98
61Bùi Gia Nguyễn 3.11 4.37Vietnam
3.11      5.12      3.79      4.21      11.16
62Juwhan Jung (정주환) 3.69 4.38Republic of Korea
4.47      6.39      3.69      4.22      4.46
63Nguyễn Minh Dũng 2.00 4.41Vietnam
2.00      4.03      7.32      4.47      4.72
64Lưu Trần Khiết Quân 2.59 4.45Vietnam
2.59      4.03      4.14      5.19      5.75
65Lê Thành Vinh 4.15 4.48Vietnam
6.37      4.65      4.15      4.55      4.23
66Đỗ Thành Nhật Luân 4.24 4.52Vietnam
4.42      4.53      4.24      4.61      4.71
67Phạm An Bình 3.40 4.53Vietnam
4.09      DNF       5.39      3.40      4.12
68Nguyễn Phúc Đạt 3.55 4.53Vietnam
4.90      5.07      4.02      4.67      3.55
69Nguyễn Hữu Thông 4.04 4.55Vietnam
4.73      4.14      4.04      4.79      4.81
70Phạm Trương Phát 4.01 4.59Vietnam
5.10      4.01      4.34      5.07      4.35
71Kha Võ Nguyễn Hoàng 3.77 4.61Vietnam
5.34      4.11      5.61      4.38      3.77
72Phạm Thuý Huyền 3.73 4.62Vietnam
4.13      3.73      3.99      6.35      5.74
73Konesack Manorom 3.74 4.63Laos
4.77      4.60      5.08      3.74      4.52
74Phạm Đức Phước 1.98 4.64Vietnam
3.76      3.23      6.93      1.98      10.91
75Nguyễn Đức Bảo 3.63 4.64Vietnam
4.50      4.12      3.63      5.31      5.94
76Dương Tấn Phát 2.70 4.65Vietnam
4.72      5.36      2.70      5.05      4.19
77Phạm Thái Bảo 3.74 4.66Vietnam
5.56      4.67      6.45      3.75      3.74
78Lê Hà Phong 2.32 4.69Vietnam
5.79      5.73      3.01      2.32      5.32
79Ryan Peh (白凯明) 2.94 4.76Singapore
3.01      2.94      6.20      5.24      6.02
80Cao Nguyễn Thái Dương 3.43 4.78Vietnam
6.34      3.43      3.97      7.02      4.02
81Phạm Ngọc Hoàng Quân 4.17 4.78Vietnam
4.86      4.72      DNF       4.17      4.76
82Đỗ Ngọc Thanh Trúc 4.19 4.83Vietnam
5.76      4.19      5.73      4.52      4.23
83Trần Ngọc Anh Khoa 4.25 4.84Vietnam
4.99      5.16      4.25      10.24     4.36
84Đậu Thế Khoa 2.84 4.87Vietnam
4.71      4.78      2.84      5.13      5.12
85Lê Hoàng Duy 4.32 4.91Vietnam
5.34      5.09      5.04      4.60      4.32
86Ngô Minh Khang 4.36 4.95Vietnam
5.23      4.45      5.42      4.36      5.16
87Nguyễn Việt Thành 4.11 5.03Vietnam
5.12      5.25      6.81      4.71      4.11
88Trần Duy Lợi 3.97 5.05Vietnam
3.97      6.29      4.31      4.88      5.95
89Lý Bảo Lâm 3.70 5.09Vietnam
8.66      5.97      4.72      4.57      3.70
90Julien Gras 4.48 5.16France
7.78      4.59      4.96      4.48      5.94
91Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 2.78 5.18Vietnam
3.98      4.60      8.51      6.97      2.78
92Nguyễn Nhật Trường 3.52 5.18Vietnam
4.82      5.87      3.52      5.99      4.86
93Deying Ou (欧德颖) 3.16 5.19China
7.08      6.07      3.16      4.62      4.89
94Nguyễn Hữu Thế Bảo 3.28 5.23Vietnam
4.78      5.69      6.70      5.21      3.28
95Yuan Gao (高原) 3.13 5.32China
8.86      3.13      5.55      6.68      3.74
96Yonghao Xu (徐永浩) 3.90 5.32China
6.72      7.02      4.58      4.67      3.90
97Trần Trúc Vỹ 4.71 5.33Vietnam
4.71      5.18      6.02      4.79      12.11
98Phạm Đình Nguyên 4.62 5.34Vietnam
5.24      5.17      5.62      4.62      6.11
99Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 4.36 5.39Malaysia
5.69      4.36      4.92      5.60      5.64
100Tôn Hữu Đăng Khoa 5.10 5.41Vietnam
7.60      5.35      5.45      5.44      5.10
101Chuntian Long (龙椿天) 4.03 5.43China
4.54      4.03      5.54      9.02      6.22
102Từ Thanh Ý 4.63 5.43Vietnam
4.83      5.44      6.02      7.02      4.63
103Hoàng Văn Hoà 4.71 5.46Vietnam
5.66      4.71      DNF       5.68      5.03
104Nguyễn Minh Phúc Hưng 4.20 5.48Vietnam
6.36      4.84      6.83      5.23      4.20
105Nguyễn Đức Thịnh 4.50 5.56Vietnam
4.50      5.76      5.60      8.77      5.32
106Hà Ngọc Huy 3.97 5.59Vietnam
5.20      3.97      5.60      6.53      5.98
107Ming Zheng (郑鸣) 4.73 5.66China
6.99      4.73      4.97      5.61      6.40
108Benjamin Jungjin Lee 3.86 5.67United States
5.42      DNF       3.86      4.97      6.63
109Phạm Nguyễn Hoàng Duy 2.48 5.71Vietnam
6.86      2.48      10.77     5.83      4.43
110Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 5.05 5.71Thailand
5.65      5.05      5.07      6.41      12.00
111Guoliang Wang (王国梁) 3.64 5.72China
5.10      4.17      3.64      8.43      7.88
112Lê Văn Tuấn 2.25 5.76Vietnam
2.25      7.38      6.16      6.07      5.05
113Huỳnh Tấn Đức 4.10 5.82Vietnam
9.64      6.67      6.31      4.49      4.10
114Phan Lê Nguyên 5.55 5.82Vietnam
5.67      5.55      6.37      5.56      6.24
115Wilson Alvis (陈智胜) 2.33 5.99Indonesia
2.33      5.07      10.20     2.70      10.60
116Nguyễn Thành Tài 3.94 6.01Vietnam
7.61      3.94      5.17      DNF       5.25
117Lê Trần Đăng Quỳnh 4.63 6.06Vietnam
9.43      5.46      6.90      5.81      4.63
118Trần Mỹ Ngọc 4.50 6.12Vietnam
7.01      5.87      8.95      4.50      5.48
119Qinquan Lu (卢钦全) 3.99 6.13China
5.05      7.61      5.74      8.81      3.99
120Lê Hưng Long 4.75 6.17Vietnam
4.75      6.86      7.42      6.13      5.51
121Vũ Phúc Bảo Long 4.74 6.18Vietnam
6.03      7.03      5.48      7.17      4.74
122Phạm Phúc An 3.58 6.25Vietnam
6.52      3.58      DNF       6.30      5.94
123Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 3.92 6.26Japan
8.04      5.50      3.92      5.23      8.41
124Nguyễn Minh Tuấn 5.00 6.27Vietnam
5.00      6.17      7.50      6.64      6.01
125Chhour Sithsatya 4.20 6.30Cambodia
6.70      6.59      10.04     4.20      5.62
126Nguyễn Huy Vũ 5.09 6.34Vietnam
5.09      6.36      5.99      7.25      6.68
127Nguyễn Trần Chân 5.89 6.35Vietnam
5.91      6.24      6.89      5.89      7.33
128Pengyu Xu (徐鹏宇) 4.52 6.38China
7.57      4.52      6.23      7.41      5.49
129Nguyễn Công Vinh 2.72 6.44Vietnam
5.73      6.92      6.68      14.13     2.72
130Lý Ngọc Tân 5.98 6.49Vietnam
6.45      7.73      6.24      6.77      5.98
131Trương Quí Bảo 3.79 6.52Vietnam
7.78      6.46      3.79      5.32      DNF
132Hoàng Minh Phúc 4.72 6.53Vietnam
6.92      7.65      8.17      5.02      4.72
133Đoàn Trần Phú Hưng 5.49 6.54Vietnam
6.39      5.49      6.73      6.51      8.42
134Bùi Lưu Hoàng Long 4.00 6.61Vietnam
4.54      13.23     10.82     4.00      4.47
135Trần Tùng Quân 4.48 6.61Vietnam
7.55      7.86      6.28      6.01      4.48
136Vũ Phúc Hưng 4.48 6.67Vietnam
8.72      5.24      10.84     6.04      4.48
137Chung-Yao Chiang (江仲堯) 4.54 6.77Chinese Taipei
7.04      4.54      6.55      6.77      6.98
138Lê Khánh Tùng 5.98 6.82Vietnam
5.98      8.16      DNF       5.99      6.32
139Nguyễn Đức Hiếu 4.97 6.87Vietnam
7.56      6.47      6.59      4.97      8.38
140Nguyễn Khang 5.85 6.88Vietnam
7.23      6.07      7.34      5.85      10.36
141Mai Tôn Nhật Khánh 6.12 6.90Vietnam
6.99      6.85      6.12      6.86      7.32
142Võ Gia Vinh 5.09 7.06Vietnam
8.34      5.24      7.65      5.09      8.30
143Mai Tôn Đăng Khánh 5.65 7.15Vietnam
5.65      5.87      7.47      8.72      8.10
144Nguyễn Minh Anh 5.98 7.18Vietnam
6.24      5.98      6.94      DNF       8.37
145Trần Quốc Thịnh 5.80 7.29Vietnam
11.17     6.53      5.80      8.21      7.14
146Phan Xuân Phúc 6.03 7.35Vietnam
7.20      7.83      8.48      6.03      7.03
147Đặng Quang Vinh 5.93 7.49Vietnam
6.91      11.00     8.72      5.93      6.83
148Nguyễn Hải Phong 4.53 7.55Vietnam
5.22      10.15     8.94      8.50      4.53
149Lưu Anh Kiệt 6.16 7.65Vietnam
10.15     6.16      7.36      8.63      6.95
150Lê Minh Kha 6.91 7.99Vietnam
8.88      6.94      9.12      6.91      8.14
151Ngô Anh Quân 3.21 8.00Vietnam
DNF       13.78     3.21      4.52      5.69
152Dương Công Danh 6.77 8.14Vietnam
8.06      9.09      8.96      7.41      6.77
153Tran Trac Lan 6.47 8.21Vietnam
7.91      6.47      9.69      9.25      7.48
154Nguyễn Hải Dương 5.53 8.22Vietnam
12.49     DNF       5.90      5.53      6.28
155Nguyễn Anh Đức 5.67 8.31Vietnam
9.86      5.67      9.53      9.21      6.18
156Huynh Gia Bao 7.28 8.48Vietnam
10.65     7.28      7.29      8.63      9.52
157Trịnh Hữu Trí 7.21 8.65Vietnam
9.89      7.73      8.36      9.86      7.21
158Lê Minh Đăng 7.48 8.67Vietnam
8.14      11.60     7.48      9.07      8.81
159Trương Công Bách 7.45 8.70Vietnam
7.45      8.25      8.86      9.61      9.00
160Lâm Gia Huy 6.06 8.76Vietnam
9.75      13.50     6.06      8.97      7.55
161Trần Mạnh Dũng 5.98 8.95Vietnam
9.14      5.98      9.56      10.35     8.14
162Do Manh Hung 5.94 9.68Vietnam
10.10     8.24      10.69     DNF       5.94
163Vu Minh Nguyen 8.44 9.72Vietnam
10.01     9.97      9.79      9.40      8.44
164Phạm Nhất Nguyên 7.87 10.21Vietnam
10.97     7.87      10.58     11.35     9.07
165Trần Nguyên Khang 6.96 10.42Vietnam
6.96      7.84      20.06     12.40     11.03
166Nguyễn Minh Phúc 8.72 10.67Vietnam
12.18     11.18     11.38     8.72      9.44
167Leung Yu Ching (梁宇正) 8.59 11.11Hong Kong, China
10.58     11.40     11.34     16.17     8.59
168Aken Benchekroun 10.35 11.12Morocco
12.86     10.48     11.86     10.35     11.01
169Nguyễn Hữu Khoa 9.77 11.38Vietnam
9.77      10.99     10.13     13.02     13.62
170Trần Kỳ Nguyên 5.59 11.58Vietnam
5.59      11.59     11.77     11.38     33.25
171Doan Minh Duong 6.99 12.05Vietnam
8.96      20.55     13.66     13.53     6.99
172Trần Minh 10.64 13.36Vietnam
16.80     14.65     13.10     10.64     12.33
173Thái Bảo Long 10.51 14.48Vietnam
14.79     11.83     10.51     16.84     16.83
174Phan Nam Huy 12.97 16.30Vietnam
19.00     12.97     15.60     15.04     18.27
175Similan Leksarist (雷月美) 15.00 16.93Thailand
15.81     17.99     16.98     15.00     24.70
176Yi-Hsuan Tung (董懿萱) 27.64 DNFChinese Taipei
27.64     55.06     DNF       DNF       42.76
 
2x2x2 Cube    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Tommy Cherry 1.26 1.66United States
1.64      1.73      2.50      1.26      1.60
2Litao Hao (郝立涛) 1.73 2.03China
2.08      1.80      2.36      2.22      1.73
3Ruihang Xu (许瑞航) 1.25 2.08China
3.57      1.85      1.25      1.74      2.64
4Zijian Cai (蔡子健) 1.71 2.33China
2.38      2.22      DNF       2.40      1.71
5Đỗ Quang Hưng 1.66 2.37Vietnam
1.66      2.15      2.53      4.00      2.43
6Nguyễn Thiện Nhân 1.93 2.43Vietnam
2.90      2.85      2.43      1.93      2.01
7Nguyễn Hoàng Ân 1.63 2.51Vietnam
2.71      1.63      DNF       2.45      2.38
8Sirun Wu (吴思润) 2.28 2.56China
2.71      2.66      2.28      2.32      5.79
9Lê Hà Phong 2.31 2.58Vietnam
2.62      2.79      2.34      2.94      2.31
10Nông Quốc Duy 1.29 2.73Vietnam
4.40      2.48      2.32      1.29      3.40
11Nguyễn Tuấn Công 2.24 2.89Vietnam
2.59      2.37      3.72      2.24      5.68
12Đặng Trần Diễn 2.13 2.98Vietnam
3.56      2.13      4.23      3.22      2.17
13Phạm Đức Phước 1.96 2.99Vietnam
3.84      2.34      6.42      2.78      1.96
14Aolin Tang (唐奥林) 2.44 3.10China
3.06      2.44      3.55      5.54      2.70
15Nguyễn Ngọc Bảo Minh 2.03 3.11Vietnam
3.38      2.03      2.99      2.97      3.86
16Huỳnh Hữu Anh Khoa 1.25 3.12Vietnam
3.44      9.15      2.40      1.25      3.51
17Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.04 3.13Vietnam
3.52      4.16      2.04      2.50      3.37
18Trần Đỗ Ngọc Thiên 2.43 3.13Vietnam
2.53      2.43      3.53      3.34      4.59
19Chenglin Wang (王承霖) 2.23 3.14China
3.24      3.03      2.23      3.16      3.50
20Phạm Đăng Khoa 2.34 3.14Vietnam
4.42      2.95      3.44      3.02      2.34
21Nguyễn Thị Kim Nhã 2.05 3.21Vietnam
3.66      3.94      3.01      2.96      2.05
22Trần Quốc Huy 2.63 3.21Vietnam
2.88      2.63      5.12      4.07      2.67
23Xiaotian Ma (马晓田) 2.10 3.23China
3.39      2.10      3.12      3.19      3.86
24Bùi Trương Nhật Huy 2.58 3.24Vietnam
3.01      4.63      2.77      2.58      3.95
25Nguyễn Minh Dũng 2.11 3.34Vietnam
2.63      4.61      2.79      5.59      2.11
26Hoàng Hà Thủy Tiên 2.76 3.38Vietnam
3.38      3.17      2.76      3.58      3.99
27Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1.95 3.41Vietnam
5.63      1.95      3.64      3.95      2.64
28Nguon Vaddhanak 2.81 3.42Cambodia
3.38      3.07      5.33      3.80      2.81
29Te Khayhour 2.27 3.45Cambodia
5.80      3.50      2.27      2.72      4.12
30Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 2.86 3.47Singapore
3.47      4.85      3.34      3.60      2.86
31Nguyễn Ngọc Đức 3.06 3.48Vietnam
3.45      DNF       3.06      3.69      3.29
32Lê Đình Nguyên Khôi 2.48 3.53Vietnam
4.14      3.74      2.70      4.73      2.48
33Lưu Trần Khiết Quân 2.74 3.54Vietnam
3.82      3.47      3.32      4.51      2.74
34Nguyễn Phước Bảo Châu 2.21 3.58Vietnam
4.38      2.21      2.51      3.85      8.25
35Lã Ngọc Minh Đức 2.75 3.60Vietnam
4.04      4.06      3.76      2.75      3.00
36Phan Hà Vân Anh 2.02 3.61Vietnam
3.90      2.02      3.47      3.46      DNF
37Vũ Đức Minh 2.52 3.67Vietnam
3.19      3.89      4.90      2.52      3.93
38Nguyễn Hữu Thông 2.64 3.77Vietnam
3.68      3.85      3.77      DNF       2.64
39Đậu Thế Khoa 2.52 3.80Vietnam
4.08      3.88      3.45      5.96      2.52
40Hà Lâm Kiệt 2.24 3.85Vietnam
4.86      3.05      5.26      3.63      2.24
41Nguyễn Xuân Đức 3.59 3.86Vietnam
3.59      3.94      8.62      3.85      3.79
42Trần Duy Lợi 2.45 3.88Vietnam
3.34      4.82      3.47      5.62      2.45
43Phạm An Bình 3.77 3.98Vietnam
4.23      3.82      4.10      4.01      3.77
44Hongyuan Fu (傅泓源) 2.55 3.99China
2.55      2.84      3.53      5.60      6.32
45Juwhan Jung (정주환) 2.47 4.05Republic of Korea
3.50      4.01      5.34      4.64      2.47
46Nguyễn Minh Nhật 3.47 4.05Vietnam
4.98      3.81      4.58      3.47      3.76
47Đặng Hoàng Sơn 2.81 4.08Vietnam
4.17      6.14      4.45      2.81      3.63
48Trần Anh Quân 3.47 4.12Vietnam
4.71      3.85      3.81      DNF       3.47
49Nông Quốc Khánh 3.33 4.14Vietnam
4.05      4.60      4.39      3.98      3.33
50Nguyễn Ngọc Đức 3.55 4.14Vietnam
3.55      4.23      4.15      4.29      4.05
51Phan Trần Phương Thiên 3.72 4.17Vietnam
3.86      4.35      4.71      4.31      3.72
52Lý Bảo Lâm 2.49 4.23Vietnam
4.67      DNF       4.26      3.75      2.49
53Yiqun Liu (刘轶群) 2.92 4.25China
4.51      2.92      4.58      4.52      3.73
54Nguyễn Việt Thành 2.93 4.36Vietnam
4.46      4.91      3.71      2.93      7.34
55Zejia Guo (郭泽嘉) 2.08 4.38China
4.47      13.30     3.78      4.88      2.08
56Cao Nguyễn Thái Dương 3.32 4.47Vietnam
4.35      5.03      3.32      7.53      4.02
57Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 3.04 4.49Chinese Taipei
14.07     5.05      3.37      5.06      3.04
58Nguyễn Thế Lâm 3.90 4.49Vietnam
4.13      5.21      4.36      4.99      3.90
59Trần Thủy Hoàng 3.99 4.49Vietnam
4.42      4.76      4.28      4.79      3.99
60Lê Thành Vinh 3.88 4.53Vietnam
4.44      4.37      3.88      5.44      4.77
61Nguyễn Đức Bảo 2.95 4.56Vietnam
3.63      DNF       5.11      4.95      2.95
62Đỗ Thành Nhật Luân 3.06 4.56Vietnam
4.38      4.95      3.06      5.29      4.36
63Lê Phương Thùy 3.74 4.58Vietnam
3.74      4.22      5.07      4.45      5.12
64Châu Ngọc Thắng 3.66 4.60Vietnam
3.66      4.54      4.68      5.11      4.58
65Trần Ngọc Anh Khoa 4.34 4.60Vietnam
4.34      4.66      4.41      5.70      4.73
66Chi Zhang (张弛) 3.42 4.63China
3.89      4.49      3.42      5.52      5.69
67Zhe Wang (汪哲) 3.85 4.64China
4.37      4.54      5.02      3.85      5.42
68Phạm Ngọc Hoàng Quân 3.08 4.66Vietnam
4.26      4.98      5.68      4.73      3.08
69Ngô Minh Khang 3.39 4.77Vietnam
4.70      4.84      3.39      5.57      4.77
70Bùi Gia Huy 4.23 4.94Vietnam
5.50      4.65      DNF       4.68      4.23
71Guangtong Quan (全广通) 3.17 5.02China
3.17      3.65      4.17      9.11      7.25
72Nguyễn Phúc Đạt 2.66 5.03Vietnam
5.43      4.58      5.07      9.77      2.66
73Konesack Manorom 3.18 5.04Laos
4.39      5.09      6.88      5.63      3.18
74Bùi Gia Nguyễn 3.98 5.11Vietnam
6.02      5.47      3.98      4.12      5.74
75Phạm Thuý Huyền 2.05 5.19Vietnam
4.34      DNF       4.10      7.13      2.05
76Dương Tấn Phát 3.33 5.22Vietnam
4.57      6.23      6.07      5.03      3.33
77Phạm Trương Phát 3.58 5.30Vietnam
5.38      3.58      5.27      6.64      5.25
78Trần Lương Khai Trí 4.11 5.33Vietnam
6.38      6.18      4.11      4.37      5.43
79Lê Hoàng Duy 4.63 5.64Vietnam
5.23      4.63      5.16      6.54      6.54
80Đỗ Ngọc Thanh Trúc 4.62 5.92Vietnam
6.07      4.62      6.13      8.32      5.55
81Nguyễn Huy Hoàng 4.47 6.04Vietnam
6.34      6.10      5.68      8.07      4.47
82Ruikang Lu (陆瑞康) 3.25 7.37China
9.59      7.71      17.09     3.25      4.81
83Julien Gras 4.39 8.34France
DNF       4.39      4.67      8.48      11.88
84Phạm Thái Bảo 2.37 8.92Vietnam
DNF       4.00      5.70      17.07     2.37
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Ruihang Xu (许瑞航) 0.76 1.56China
2.01      2.34      1.38      0.76      1.28
2Tommy Cherry 1.23 1.57United States
1.64      1.46      2.40      1.62      1.23
3Nguyễn Thị Kim Nhã 1.44 1.96Vietnam
1.44      3.22      2.46      1.56      1.86
4Zijian Cai (蔡子健) 0.87 2.11China
2.48      2.37      2.29      0.87      1.67
5Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1.04 2.12Vietnam
3.00      2.19      2.71      1.46      1.04
6Bùi Trương Nhật Huy 1.38 2.17Vietnam
1.42      4.68      3.12      1.38      1.96
7Nông Quốc Duy 1.88 2.25Vietnam
DNF       2.46      1.88      2.24      2.06
8Đỗ Quang Hưng 1.91 2.26Vietnam
4.03      2.04      2.28      2.46      1.91
9Litao Hao (郝立涛) 0.80 2.30China
1.81      5.95      2.54      2.56      0.80
10Nguyễn Minh Dũng 1.88 2.50Vietnam
1.88      2.62      2.91      2.04      2.85
11Chenglin Wang (王承霖) 1.35 2.57China
1.35      3.81      2.49      2.81      2.42
12Lê Hà Phong 1.26 2.66Vietnam
3.68      2.97      2.87      1.26      2.13
13Huỳnh Hữu Anh Khoa 1.77 2.70Vietnam
1.92      2.38      1.77      3.80      4.20
14Phạm Đức Phước 2.33 2.80Vietnam
2.33      2.96      2.98      2.91      2.53
15Nguyễn Thiện Nhân 1.86 2.82Vietnam
2.87      4.28      3.19      2.41      1.86
16Nguyễn Ngọc Bảo Minh 2.42 2.88Vietnam
2.95      2.86      2.82      5.68      2.42
17Hoàng Hà Thủy Tiên 2.43 3.04Vietnam
3.08      2.57      3.47      5.02      2.43
18Phạm Đăng Khoa 1.89 3.05Vietnam
4.91      2.47      1.89      3.93      2.76
19Sirun Wu (吴思润) 2.75 3.11China
3.37      3.55      2.76      3.20      2.75
20Trần Quốc Huy 1.54 3.16Vietnam
1.54      3.02      4.92      2.63      3.83
21Te Khayhour 2.41 3.62Cambodia
3.75      3.54      6.50      3.58      2.41
22Đặng Trần Diễn 2.55 3.65Vietnam
3.32      4.07      3.56      2.55      5.56
23Nguon Vaddhanak 2.06 3.75Cambodia
6.29      3.80      4.17      2.06      3.28
24Nguyễn Hoàng Ân 1.00 3.87Vietnam
2.04      DNF       4.46      5.10      1.00
25Aolin Tang (唐奥林) 2.62 4.56China
4.99      DNF       3.86      4.83      2.62
26Nguyễn Đặng Minh Thọ 0.95 4.80Vietnam
4.11      6.87      3.42      DNF       0.95
27Trần Đỗ Ngọc Thiên 2.83 4.85Vietnam
5.29      7.38      4.20      5.06      2.83
28Nguyễn Tuấn Công 1.68 5.15Vietnam
DNF       9.38      3.65      2.42      1.68
 
4x4x4 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Ruihang Xu (许瑞航) 21.00 21.27China
21.00     21.36     21.45     21.01     22.02
2Đỗ Quang Hưng 21.15 22.01Vietnam
23.83     22.48     21.15     21.37     22.17
3Zijian Cai (蔡子健) 23.15 25.41China
25.21     25.50     25.51     23.15     28.17
4Phạm Đức Phước 22.02 27.07Vietnam
29.68     26.99     24.91     22.02     29.32
5Nguyễn Thiện Nhân 25.07 27.13Vietnam
25.07     28.43     29.44     25.23     27.73
6Trần Quốc Huy 25.83 27.59Vietnam
26.09     28.82     27.85     25.83     28.87
7Nguyễn Hoàng Thiên Phú 25.45 28.11Vietnam
29.74     25.45     30.96     25.98     28.61
8Hoàng Hà Thủy Tiên 26.12 28.38Vietnam
26.12     26.57     30.21     28.35     32.21
9Đặng Trần Diễn 27.36 28.55Vietnam
30.32     27.69     28.33     29.62     27.36
10Trần Anh Quân 28.82 29.44Vietnam
28.82     29.09     33.92     29.52     29.70
11Trương Khánh Tùng 28.64 30.01Vietnam
29.68     28.64     34.06     29.34     31.02
12Tommy Cherry 25.10 30.23United States
33.12     29.80     34.34     27.76     25.10
13Nguyễn Hữu Thông 27.20 30.30Vietnam
31.24     28.32     31.33     27.20     31.44
14Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 27.38 30.62Malaysia
38.75     34.94     28.87     28.05     27.38
15Nguyễn Thị Kim Nhã 28.61 31.45Vietnam
28.61     32.61     30.03     31.71     36.27
16Nguyễn Tuấn Công 30.94 31.51Vietnam
30.94     31.81     31.34     33.35     31.38
17Aolin Tang (唐奥林) 26.18 31.74China
31.37     31.61     26.18     32.82     32.25
18Phạm Đăng Khoa 29.04 32.52Vietnam
29.04     33.27     32.28     39.40     32.00
19Sirun Wu (吴思润) 30.52 32.54China
34.44     44.81     30.52     30.88     32.31
20Lê Hà Phong 26.69 32.68Vietnam
26.69     30.56     35.04     32.43     40.61
21Lê Đình Nguyên Khôi 31.77 32.75Vietnam
33.29     39.28     31.77     32.05     32.91
22Tô Kim Thành 31.54 33.04Vietnam
33.77     31.54     33.71     31.64     35.51
23Chi Zhang (张弛) 29.60 33.34China
32.75     33.77     29.60     35.27     33.49
24Bùi Trương Nhật Huy 30.86 33.35Vietnam
32.28     32.84     35.03     30.86     34.92
25Lưu Trần Khiết Quân 27.67 34.18Vietnam
32.51     35.63     27.67     34.40     37.61
26Trần Hoàng Bảo Nam 30.06 34.35Vietnam
36.38     33.48     33.18     38.41     30.06
27Phạm Trương Phát 29.77 34.75Vietnam
39.16     34.25     37.46     29.77     32.53
28Ngô Tùng Dương 30.51 35.18Vietnam
DNF       36.54     35.41     33.60     30.51
29Yiqun Liu (刘轶群) 34.66 35.23China
40.03     34.66     35.68     35.16     34.86
30Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 33.30 35.57Vietnam
38.71     33.35     33.30     44.78     34.64
31Guangtong Quan (全广通) 34.71 35.68China
35.25     35.60     36.34     36.19     34.71
32Huỳnh Hữu Anh Khoa 29.63 35.80Vietnam
29.63     37.14     41.32     33.43     36.83
33Lê Thành Vinh 35.07 37.07Vietnam
42.33     35.07     35.83     39.66     35.72
34Ruikang Lu (陆瑞康) 31.66 37.32China
34.38     31.66     42.06     DNF       35.52
35Mai Bảo Minh Quân 33.85 37.35Vietnam
39.57     38.58     33.90     33.85     40.31
36Lê Phương Thùy 32.09 37.60Vietnam
36.12     32.09     46.73     35.85     40.84
37Nguyễn Xuân Đức 31.73 37.62Vietnam
35.49     31.73     43.21     41.07     36.30
38Hà Lâm Kiệt 33.47 37.62Vietnam
38.48     37.96     33.47     36.41     38.71
39Nguyễn Nhật Trường 34.90 37.72Vietnam
37.79     39.20     36.16     34.90     DNF
40Yiming Lin (林伊铭) 30.01 37.94China
45.18     41.45     36.58     30.01     35.80
41Nguyễn Hoàng Ân 35.24 38.18Vietnam
35.24     40.60     59.31     37.14     36.81
42Trương Quí Bảo 35.14 38.23Vietnam
37.16     39.10     38.42     35.14     42.68
43Nguyễn Duy Tân 29.81 38.37Vietnam
42.62     29.81     32.41     DNF       40.08
44Nông Quốc Duy 36.63 38.45Vietnam
36.63     40.89     39.94     37.94     37.46
45Phạm Nguyễn Hoàng Duy 35.86 38.57Vietnam
35.86     38.54     42.16     39.78     37.38
46Xiaotian Ma (马晓田) 36.97 38.74China
43.77     39.57     36.97     38.82     37.82
47Wilson Alvis (陈智胜) 29.84 38.91Indonesia
1:10.77   38.60     38.28     29.84     39.84
48Trần Duy Lợi 36.48 39.21Vietnam
38.03     38.60     44.09     41.01     36.48
49Nguyễn Thành Tài 36.43 39.53Vietnam
36.43     41.43     40.31     37.04     41.24
50Nguon Vaddhanak 33.11 39.55Cambodia
40.84     33.11     39.06     40.90     38.74
51Nguyễn Minh Dũng 35.49 39.62Vietnam
35.49     37.54     43.29     40.97     40.36
52Nguyễn Việt Thành 38.44 40.28Vietnam
40.57     41.54     38.44     DNF       38.74
53Juwhan Jung (정주환) 37.08 40.35Republic of Korea
37.08     40.44     41.53     39.09     42.31
54Lê Hoàng Duy 38.87 40.54Vietnam
38.87     43.00     41.67     40.93     39.02
55Qinquan Lu (卢钦全) 36.99 40.78China
44.38     39.60     43.58     39.16     36.99
56Nguyễn Đặng Minh Thọ 36.96 40.85Vietnam
44.71     36.96     37.54     46.35     40.30
57Nguyễn Minh Phúc Hưng 36.75 40.88Vietnam
36.75     43.01     44.16     39.54     40.10
58Yonghao Xu (徐永浩) 32.27 41.14China
44.05     32.27     40.09     40.03     43.31
59Nguyễn Ngọc Đức 32.60 41.15Vietnam
39.29     42.48     41.67     45.18     32.60
60Đào Duy Phát 39.09 41.16Vietnam
40.28     39.09     42.80     42.93     40.39
61Ryan Peh (白凯明) 34.07 41.27Singapore
56.47     41.36     40.53     34.07     41.92
62Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 37.30 42.00Vietnam
41.92     46.34     37.30     40.99     43.09
63Cao Nguyễn Thái Dương 30.30 42.02Vietnam
41.16     45.37     39.53     56.45     30.30
64Trần Nguyên Bách 39.41 42.12Vietnam
39.41     42.92     49.70     41.39     42.05
65Nguyễn Thế Lâm 38.43 42.21Vietnam
43.44     43.47     41.72     38.43     41.48
66Thái Bảo Long 37.76 42.32Vietnam
37.76     40.45     48.36     44.69     41.81
67Dương Công Danh 37.87 42.44Vietnam
37.87     49.35     47.35     41.44     38.52
68Bùi Vĩnh An Tường 31.48 42.47Vietnam
52.58     48.41     31.48     33.63     45.36
69Chenge Liu (刘晨舸) 37.05 42.50China
37.05     43.55     39.89     44.05     47.98
70Nguyễn Minh Nhật 39.93 42.61Vietnam
40.31     44.62     39.93     42.90     46.47
71Nguyễn Phúc Đạt 36.45 42.85Vietnam
45.56     36.45     43.49     39.50     53.04
72Đoàn Trần Phú Hưng 40.73 42.98Vietnam
42.62     41.64     44.69     47.20     40.73
73Nguyễn Phước Bảo Châu 39.59 43.49Vietnam
44.28     43.36     39.59     46.11     42.83
74Nguyễn Quang Sáng 39.65 43.49Vietnam
41.68     40.19     39.65     48.60     1:12.32
75Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 36.31 43.52Singapore
56.27     41.55     46.25     36.31     42.76
76Mai Tôn Nhật Khánh 42.05 43.62Vietnam
42.05     42.58     52.05     45.28     43.01
77Từ Thanh Ý 38.88 43.66Vietnam
48.57     38.88     42.92     39.49     54.58
78Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 42.39 44.68Japan
44.70     DNF       46.33     42.39     43.00
79Guoliang Wang (王国梁) 41.37 44.89China
44.59     44.68     41.37     45.98     45.39
80Te Khayhour 39.96 45.19Cambodia
47.04     43.26     47.60     39.96     45.26
81Dương Tấn Phát 30.94 45.49Vietnam
39.21     54.33     42.92     DNF       30.94
82Hoàng Ngọc Linh 40.64 46.16Vietnam
48.48     43.42     46.57     40.64     58.78
83Phạm An Bình 44.93 46.25Vietnam
45.78     45.54     51.64     47.43     44.93
84Ngô Anh Quân 43.79 46.50Vietnam
43.79     49.49     51.41     44.33     45.68
85Trần Mỹ Ngọc 40.11 46.61Vietnam
49.28     40.11     44.16     48.23     47.43
86Đặng Hoàng Sơn 43.36 47.36Vietnam
58.98     48.83     48.95     43.36     44.31
87Phạm Thuý Huyền 41.72 47.65Vietnam
41.72     52.75     51.47     44.14     47.35
88Hongyuan Fu (傅泓源) 40.56 47.90China
45.46     47.22     51.43     51.03     40.56
89Trần Lương Khai Trí 34.66 48.01Vietnam
34.66     1:02.55   52.16     48.20     43.66
90Vũ Đức Minh 40.28 48.08Vietnam
49.17     40.28     46.32     48.75     50.62
91Bùi Gia Huy 45.21 48.27Vietnam
46.83     45.21     47.70     50.28     57.33
92Mai Tôn Đăng Khánh 45.45 48.78Vietnam
50.29     45.45     57.43     49.85     46.21
93Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 43.51 49.62Chinese Taipei
50.07     1:27.91   48.34     50.44     43.51
94Zejia Guo (郭泽嘉) 43.50 49.69China
43.50     48.46     50.42     54.99     50.19
95Nguyễn Huy Hoàng 45.66 49.83Vietnam
47.96     55.76     54.36     45.66     47.17
96Phan Hà Vân Anh 46.14 49.99Vietnam
53.07     46.14     48.47     50.05     51.46
97Chhour Sithsatya 44.49 50.74Cambodia
53.42     53.26     44.49     47.24     51.71
98Lê Văn Tuấn 46.88 50.74Vietnam
53.40     53.05     46.88     49.67     49.51
99Nguyễn Tuấn Anh 44.53 50.97Vietnam
47.96     44.53     56.31     1:16.24   48.63
100Phan Hà Tuấn Khanh 45.96 51.32Vietnam
1:05.30   57.56     48.39     45.96     48.00
101Yuan Gao (高原) 45.56 51.37China
47.21     1:03.37   45.56     54.23     52.66
102Đỗ Thành Nhật Luân 46.95 51.41Vietnam
46.95     53.06     52.93     49.74     51.56
103Chan Tak Chuen (陳德泉) 44.34 51.57Hong Kong, China
53.73     53.13     44.34     47.86     54.08
104Litao Hao (郝立涛) 50.17 52.41China
51.18     56.90     54.87     50.17     51.19
105Zhe Wang (汪哲) 45.31 52.55China
56.62     49.01     45.31     52.41     56.24
106Hoàng Văn Hoà 46.08 53.41Vietnam
59.10     46.08     52.28     57.70     50.24
107Nguyễn Minh Tuấn 50.89 54.61Vietnam
1:02.42   58.54     50.89     51.05     54.25
108Nguyễn Minh Anh 42.64 54.93Vietnam
57.02     59.58     56.17     51.61     42.64
109Bùi Gia Nguyễn 50.50 55.28Vietnam
58.21     55.25     56.52     50.50     54.08
110Pengyu Xu (徐鹏宇) 51.88 56.21China
55.32     57.97     55.33     51.88     59.68
111Deying Ou (欧德颖) 43.95 57.29China
58.75     1:04.22   48.89     1:08.04   43.95
112Lý Bảo Lâm 54.26 57.48Vietnam
54.26     56.96     58.00     57.48     58.53
113Bùi Vũ Minh Đức 42.40 59.17Vietnam
1:00.54   42.40     58.38     1:12.75   58.58
114Julien Gras 45.43 1:00.52France
1:00.57   1:00.84   1:00.70   1:00.29   45.43
115Trần Đỗ Ngọc Thiên 50.50 1:00.58Vietnam
58.00     1:06.98   1:03.66   1:00.08   50.50
116Liyan He (何丽艳) 53.73 1:00.72China
53.73     55.37     1:04.14   1:02.65   1:06.57
117Chuntian Long (龙椿天) 53.07 1:01.41China
53.07     1:01.41   1:05.25   57.56     1:10.42
118Đỗ Hoàng Khang 45.87 1:01.43Vietnam
1:03.80   45.87     DNF       1:00.36   1:00.14
119Yi-Wei Chen (陳奕瑋) 54.31 1:01.69Chinese Taipei
1:01.16   1:02.38   1:01.52   54.31     1:09.82
120Phạm Thái Bảo 54.53 1:02.83Vietnam
56.53     1:14.81   1:10.64   54.53     1:01.33
121Phú Khang Văn 53.35 1:02.97Vietnam
53.35     59.92     1:08.84   1:00.15   1:33.48
122Nguyễn Hải Dương 57.60 1:03.48Vietnam
57.60     DNF       1:08.14   1:02.88   59.41
123Huỳnh Tấn Đức 1:00.35 1:04.04Vietnam
1:01.32   1:04.94   1:00.35   1:05.85   1:10.46
124Bùi Lưu Hoàng Long 1:00.30 1:04.43Vietnam
1:04.23   1:07.54   1:06.14   1:02.93   1:00.30
125Nguyễn Đức Bảo 52.43 1:07.24Vietnam
DNF       1:03.19   1:16.28   52.43     1:02.24
126Lã Ngọc Minh Đức 56.59 1:07.38Vietnam
1:02.57   1:07.89   1:11.68   56.59     DNF
127Đậu Thế Khoa 55.72 1:08.55Vietnam
1:05.77   55.72     1:23.37   1:16.63   1:03.24
128Ngô Minh Khang 1:00.70 1:11.90Vietnam
1:15.23   1:03.44   1:17.04   1:00.70   1:32.71
129Nguyễn Hải Phong 1:05.84 Vietnam
1:05.84   1:11.71
130Phạm Huy Phúc 1:07.33 Vietnam
1:14.18   1:07.33
131Konesack Manorom 1:12.94 Laos
1:12.94   1:15.97
132Phạm Ngọc Hoàng Quân 1:15.13 Vietnam
1:15.13   1:19.97
133Trần Trúc Vỹ 1:15.62 Vietnam
1:45.48   1:15.62
134Nguyễn Anh Đức 1:16.52 Vietnam
1:21.57   1:16.52
135Vũ Phúc Bảo Long 1:17.44 Vietnam
1:35.97   1:17.44
136Nguyễn Công Vinh 1:24.36 Vietnam
1:24.36   DNF
137Nguyễn Trần Chân 1:28.87 Vietnam
1:28.87   1:43.17
138Võ Gia Vinh 1:32.62 Vietnam
1:32.62   2:02.05
139Phạm Nhất Nguyên 1:33.09 Vietnam
1:33.09   1:33.52
140Nguyễn Đức Thịnh 1:40.27 Vietnam
1:41.44   1:40.27
141Kha Võ Nguyễn Hoàng 1:42.46 Vietnam
1:42.46   DNF
142Benjamin Jungjin Lee 1:43.96 United States
1:43.96   DNF
143Trần Mạnh Dũng 1:51.35 Vietnam
1:51.35   2:08.76
144Leung Yu Ching (梁宇正) 1:52.15 Hong Kong, China
2:19.32   1:52.15
145Kiengsack Manorom 2:04.88 Laos
2:09.25   2:04.88
146Trần Quang Thắng DNF Vietnam
DNF       DNF
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 19.76 21.16Vietnam
19.76     22.45     21.14     19.88     22.54
2Ruihang Xu (许瑞航) 22.49 24.92China
22.49     25.36     27.48     23.56     25.85
3Zijian Cai (蔡子健) 23.05 25.25China
23.05     24.64     26.49     24.89     26.22
4Đặng Trần Diễn 24.49 25.87Vietnam
30.26     25.93     25.92     24.49     25.76
5Trần Quốc Huy 24.92 26.47Vietnam
25.80     30.72     25.84     24.92     27.78
6Nguyễn Hoàng Thiên Phú 25.04 26.47Vietnam
26.65     25.55     27.22     25.04     DNF
7Phạm Đức Phước 24.92 27.08Vietnam
24.92     25.08     31.40     27.59     28.57
8Hoàng Hà Thủy Tiên 24.85 28.38Vietnam
31.62     27.05     24.85     27.44     30.65
9Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 28.09 28.59Malaysia
28.09     28.37     28.56     31.15     28.84
10Nguyễn Thiện Nhân 23.54 28.70Vietnam
25.97     23.54     30.31     29.82     30.89
11Trần Anh Quân 27.68 29.08Vietnam
28.33     28.13     31.94     27.68     30.78
12Sirun Wu (吴思润) 29.35 30.41China
32.27     29.54     29.35     37.22     29.43
13Nguyễn Tuấn Công 27.52 30.45Vietnam
30.67     31.01     27.52     31.13     29.68
14Trương Khánh Tùng 27.28 31.13Vietnam
32.49     27.81     33.10     27.28     36.35
15Aolin Tang (唐奥林) 30.81 31.47China
30.81     34.77     31.45     31.75     31.20
16Phạm Đăng Khoa 27.68 32.00Vietnam
32.20     32.51     27.68     31.80     32.00
17Nguyễn Hữu Thông 26.98 32.97Vietnam
31.48     40.34     34.15     33.29     26.98
18Nguyễn Thị Kim Nhã 31.56 33.04Vietnam
31.56     32.04     37.30     32.93     34.15
19Tommy Cherry 30.94 34.05United States
30.94     32.10     37.33     32.73     41.42
20Lê Hà Phong 32.03 34.61Vietnam
33.76     38.45     37.56     32.03     32.51
 
5x5x5 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 33.85AsR 36.06Vietnam
34.73     41.63     33.85     37.26     36.18
2Ruihang Xu (许瑞航) 38.32 45.89China
38.32     48.45     47.75     41.46     49.58
3Zijian Cai (蔡子健) 44.50 46.08China
52.02     45.53     44.50     47.02     45.68
4Phạm Đức Phước 46.90 48.97Vietnam
46.90     49.90     47.37     49.64     55.58
5Trương Khánh Tùng 47.02 51.26Vietnam
48.69     54.83     51.22     53.88     47.02
6Nguyễn Hoàng Thiên Phú 42.71 52.23Vietnam
51.80     55.07     53.47     51.43     42.71
7Aolin Tang (唐奥林) 52.71 53.58China
52.71     53.16     53.99     54.16     53.58
8Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 52.19 53.72Malaysia
54.19     53.47     56.07     52.19     53.50
9Tommy Cherry 46.45 53.99United States
46.45     52.61     58.59     50.76     1:03.56
10Trần Quốc Huy 51.18 54.46Vietnam
53.52     51.18     52.15     DNF       57.70
11Đặng Trần Diễn 49.22 55.26Vietnam
49.22     58.53     1:02.63   53.40     53.84
12Nguyễn Thiện Nhân 53.34 56.40Vietnam
59.24     56.35     59.72     53.60     53.34
13Guangtong Quan (全广通) 52.61 56.99China
59.21     52.79     1:03.74   52.61     58.98
14Bùi Trương Nhật Huy 54.82 57.76Vietnam
1:01.52   54.82     56.13     55.63     1:04.92
15Nguyễn Tuấn Công 50.33 57.80Vietnam
50.33     1:05.34   54.97     58.15     1:00.27
16Chi Zhang (张弛) 57.00 58.26China
58.44     1:12.24   58.08     57.00     58.26
17Tô Kim Thành 49.52 58.68Vietnam
59.09     1:01.43   49.52     1:02.33   55.52
18Hoàng Hà Thủy Tiên 54.33 58.76Vietnam
57.08     1:05.93   1:02.35   54.33     56.84
19Phạm Trương Phát 50.80 58.83Vietnam
1:01.39   56.51     1:00.56   59.41     50.80
20Nguyễn Thị Kim Nhã 56.61 1:00.26Vietnam
58.01     56.61     1:03.19   1:02.43   1:00.33
21Ngô Tùng Dương 58.53 1:00.53Vietnam
58.81     59.98     1:08.03   1:02.81   58.53
22Lưu Trần Khiết Quân 56.04 1:01.21Vietnam
1:10.33   1:00.86   1:02.96   56.04     59.81
23Sirun Wu (吴思润) 57.22 1:02.15China
57.22     1:05.30   1:10.63   1:02.66   58.48
24Yiming Lin (林伊铭) 57.79 1:02.19China
57.79     58.65     1:08.42   1:00.98   1:06.94
25Nguyễn Xuân Đức 58.60 1:02.80Vietnam
1:00.63   1:04.77   1:02.99   58.60     1:06.43
26Trần Anh Quân 53.25 1:03.42Vietnam
53.25     1:02.63   1:04.79   1:02.83   1:04.84
27Nông Quốc Duy 55.44 1:05.70Vietnam
1:10.58   1:02.31   1:09.95   55.44     1:04.85
28Wilson Alvis (陈智胜) 1:02.40 1:06.10Indonesia
1:05.29   1:12.70   1:05.00   1:02.40   1:08.01
29Phạm Đăng Khoa 1:00.00 1:06.89Vietnam
1:09.86   1:00.00   1:12.15   1:07.32   1:03.49
30Lê Hà Phong 1:04.95 1:07.04Vietnam
1:04.95   1:07.17   1:06.90   1:15.13   1:07.05
31Đoàn Trần Phú Hưng 1:01.88 1:07.26Vietnam
1:10.80   1:13.40   1:07.09   1:03.90   1:01.88
32Phạm Nguyễn Hoàng Duy 59.25 1:09.42Vietnam
1:05.49   1:13.48   1:30.49   1:09.28   59.25
33Juwhan Jung (정주환) 1:02.56 1:10.35Republic of Korea
1:10.43   1:02.56   1:17.53   1:17.88   1:03.08
34Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:05.66 1:10.71Vietnam
1:16.81   1:10.66   1:05.66   1:14.76   1:06.72
35Thái Bảo Long 1:05.48 1:13.03Vietnam
1:15.59   1:09.76   1:05.48   1:14.97   1:14.35
36Chenge Liu (刘晨舸) 1:06.52 1:13.19China
1:15.61   1:10.59   1:17.45   1:06.52   1:13.38
37Nguyễn Việt Thành 1:12.13 1:13.35Vietnam
1:13.34   1:12.13   1:14.92   1:13.14   1:13.57
38Yiqun Liu (刘轶群) 1:04.73 1:13.53China
1:04.73   1:16.68   1:17.65   1:13.39   1:10.51
39Trần Duy Lợi 1:05.39 1:13.66Vietnam
1:12.95   1:19.00   1:05.39   1:17.88   1:10.14
40Nguyễn Hoàng Ân 1:10.38 1:13.86Vietnam
1:14.45   1:23.70   1:10.38   1:13.71   1:13.43
41Xiaotian Ma (马晓田) 1:11.57 1:14.32China
1:13.73   1:11.57   1:15.21   1:14.02   1:15.97
42Lê Thành Vinh 1:05.58 1:14.59Vietnam
1:19.48   1:05.58   1:16.93   1:15.27   1:11.57
43Nguyễn Hữu Thông 1:09.77 1:15.29Vietnam
1:09.77   1:14.91   1:19.19   1:17.32   1:13.65
44Ryan Peh (白凯明) 1:04.74 1:15.56Singapore
1:11.60   1:04.74   1:15.18   1:19.89   1:21.13
45Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 1:12.01 1:16.13Vietnam
1:23.51   1:12.01   1:14.29   1:15.43   1:18.68
46Phan Tu Nghi 1:09.77 1:17.84Vietnam
1:19.63   1:17.13   1:09.77   1:18.11   1:18.27
47Nguyễn Tuấn Anh 1:13.66 1:19.55Vietnam
1:15.54   1:27.09   1:13.66   1:33.58   1:16.01
48Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 1:14.47 1:20.58Japan
1:20.62   1:14.47   1:22.38   1:27.42   1:18.74
49Yonghao Xu (徐永浩) 1:16.39 1:21.00China
1:24.05   1:20.14   1:16.39   1:23.06   1:19.79
50Nguon Vaddhanak 1:16.78NR 1:21.94Cambodia
1:21.49   1:24.66   1:21.71   1:16.78   1:22.61
51Nguyễn Ngọc Đức 1:16.90 1:21.94Vietnam
1:22.08   1:16.90   1:30.53   1:24.84   1:18.90
52Te KhayhourNR 1:12.99 1:22.66Cambodia
1:27.25   1:20.11   1:26.86   1:21.00   1:12.99
53Nguyễn Minh Dũng 1:15.68 1:23.16Vietnam
1:19.29   1:15.68   1:26.16   1:29.00   1:24.03
54Chhour Sithsatya 1:18.64 1:25.11Cambodia
1:28.93   DNF       1:23.34   1:23.06   1:18.64
55Nguyễn Thành Tài 1:22.61 1:25.26Vietnam
1:23.27   1:22.61   1:24.65   1:27.87   1:28.89
56Bùi Vĩnh An Tường 1:18.93 1:25.52Vietnam
1:34.73   1:22.47   1:23.76   1:18.93   1:30.33
57Nguyễn Thế Lâm 1:16.88 1:25.91Vietnam
1:41.44   1:20.65   1:32.87   1:16.88   1:24.21
58Mai Tôn Nhật Khánh 1:16.50 1:26.72Vietnam
1:24.15   1:25.70   1:30.31   1:16.50   1:34.72
59Qinquan Lu (卢钦全) 1:24.40 1:26.86China
1:39.94   1:24.82   1:24.72   1:24.40   1:31.04
60Trương Quí Bảo 1:12.03 1:27.38Vietnam
1:33.16   1:12.03   1:35.99   1:25.37   1:23.62
61Dương Công Danh 1:25.57 1:27.58Vietnam
1:27.87   1:28.25   1:26.63   1:34.93   1:25.57
62Lê Hoàng Duy 1:18.63 1:27.60Vietnam
1:41.00   1:18.63   1:37.29   1:24.24   1:21.26
63Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 1:23.80 1:28.31Singapore
1:23.80   1:27.60   1:26.39   1:55.76   1:30.95
64Hongyuan Fu (傅泓源) 1:17.02 1:29.67China
1:21.92   1:35.02   1:17.02   1:34.50   1:32.60
65Zejia Guo (郭泽嘉) 1:25.98 1:29.97China
1:26.44   1:33.26   1:25.98   1:35.29   1:30.22
66Nguyễn Nhật Trường 1:23.54 1:30.06Vietnam
1:35.60   1:28.58   1:23.54   1:35.36   1:26.25
67Nguyễn Phúc Đạt 1:25.20 1:30.78Vietnam
1:26.42   1:32.86   1:33.06   1:25.20   1:40.13
68Yuan Gao (高原) 1:21.20 1:30.89China
1:21.20   1:29.95   1:38.18   1:30.63   1:32.08
69Ruikang Lu (陆瑞康) 1:23.30 1:30.89China
1:36.69   1:23.30   1:33.74   1:31.79   1:27.13
70Đặng Hoàng Sơn 1:20.61 1:30.97Vietnam
1:34.72   1:20.61   1:28.82   1:29.36   1:59.21
71Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 1:22.80 1:31.19Chinese Taipei
1:32.13   1:42.26   1:29.60   1:22.80   1:31.85
72Ming Zheng (郑鸣) 1:23.71 1:31.32China
1:42.36   1:23.71   1:27.96   1:24.35   1:41.66
73Nguyễn Huy Hoàng 1:24.91 1:31.52Vietnam
1:28.21   1:52.46   1:24.91   1:35.90   1:30.46
74Nguyễn Duy Tân 1:24.77 1:31.99Vietnam
1:37.76   1:31.78   1:38.18   1:26.43   1:24.77
75Ngô Anh Quân 1:23.01 1:32.06Vietnam
1:38.67   1:23.01   1:33.86   1:25.14   1:37.18
76Phạm An Bình 1:23.04 1:33.55Vietnam
1:26.69   DNF       1:23.04   1:38.66   1:35.30
77Chan Tak Chuen (陳德泉) 1:30.05 1:34.70Hong Kong, China
1:42.34   1:30.05   1:33.59   1:39.83   1:30.68
78Nguyễn Minh Phúc Hưng 1:27.04 1:37.18Vietnam
1:32.83   1:42.23   1:36.48   1:42.90   1:27.04
79Nguyễn Phước Bảo Châu 1:31.67 1:38.12Vietnam
2:07.96   1:40.60   1:33.22   1:31.67   1:40.54
80Bùi Gia Nguyễn 1:22.01 1:38.23Vietnam
1:31.28   1:40.28   1:50.23   1:43.13   1:22.01
81Hoàng Ngọc Linh 1:29.29 1:38.57Vietnam
1:34.91   1:29.29   1:41.02   1:46.29   1:39.78
82Phan Hà Vân Anh 1:33.08 1:39.60Vietnam
1:51.38   1:39.19   1:44.04   1:33.08   1:35.58
83Lê Phương Thùy 1:28.87 1:40.07Vietnam
1:57.50   1:28.87   1:30.19   1:55.42   1:34.59
84Phạm Thuý Huyền 1:27.95 1:41.04Vietnam
1:46.70   1:45.15   1:27.95   1:41.86   1:36.12
85Yi-Wei Chen (陳奕瑋) 1:36.93 1:43.20Chinese Taipei
1:40.92   2:11.79   1:41.27   1:36.93   1:47.42
86Julien Gras 1:29.79 1:43.49France
1:44.98   1:29.79   1:46.78   1:48.87   1:38.71
87Chung-Yao Chiang (江仲堯) 1:35.42 1:44.73Chinese Taipei
1:55.13   1:39.93   1:35.42   1:45.93   1:48.34
88Nguyễn Quang Sáng 1:19.10 1:45.33Vietnam
1:51.39   1:48.23   1:19.10   1:51.63   1:36.38
89Nguyễn Minh Anh 1:31.05 1:47.35Vietnam
1:44.90   1:55.12   1:31.05   1:51.26   1:45.88
90Nguyễn Minh Tuấn 1:43.54 1:47.35Vietnam
1:57.30   1:44.72   1:45.73   1:43.54   1:51.61
91Mai Tôn Đăng Khánh 1:39.37 1:48.26Vietnam
1:47.24   1:56.28   2:01.11   1:41.25   1:39.37
92Trần Lương Khai Trí 1:44.58 1:54.61Vietnam
2:05.20   1:44.58   1:46.06   1:52.58   2:10.90
93Trần Trúc Vỹ 1:58.20 Vietnam
1:58.20   2:04.30
94Bùi Gia Huy 1:59.86 Vietnam
2:41.73   1:59.86
95Bùi Lưu Hoàng Long 2:06.98 Vietnam
2:06.98   2:08.23
96Chuntian Long (龙椿天) 2:10.98 China
2:14.42   2:10.98
97Liyan He (何丽艳) 2:13.48 China
2:13.48   DNF
98Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 2:13.85 Vietnam
2:13.85   DNF
99Konesack ManoromNR 2:27.99 Laos
2:27.99   DNF
100Lê Trần Đăng Quỳnh 2:32.90 Vietnam
2:32.90   2:42.57
101Phạm Huy Phúc 2:33.16 Vietnam
2:33.16   2:59.38
102Toan Do Cong 2:36.47 Vietnam
2:39.98   2:36.47
103Phạm Ngọc Hoàng Quân 2:47.40 Vietnam
2:51.37   2:47.40
104Nguyễn Anh Đức 2:52.29 Vietnam
2:52.29   DNF
105Deying Ou (欧德颖) DNF China
DNF       DNS
105Trần Mạnh Dũng DNF Vietnam
DNF       DNF
 
5x5x5 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 37.78 42.47Vietnam
59.74     37.78     43.01     43.83     40.58
2Ruihang Xu (许瑞航) 37.62 44.97China
37.62     45.40     44.66     44.86     45.69
3Nguyễn Hoàng Thiên Phú 43.59 48.43Vietnam
43.59     47.75     50.94     48.80     48.74
4Trương Khánh Tùng 45.80 49.06Vietnam
45.80     47.53     53.76     49.41     50.23
5Đặng Trần Diễn 45.61 49.44Vietnam
52.59     58.07     47.79     45.61     47.95
6Phạm Đức Phước 45.85 50.31Vietnam
49.90     45.85     51.93     54.74     49.11
7Zijian Cai (蔡子健) 47.22 51.91China
51.29     47.22     56.76     53.26     51.17
8Trần Quốc Huy 49.88 52.43Vietnam
57.85     51.00     49.88     52.91     53.39
9Nguyễn Tuấn Công 50.81 54.09Vietnam
56.24     50.81     50.81     55.22     1:03.55
10Aolin Tang (唐奥林) 48.81 54.19China
53.08     48.81     53.02     1:00.04   56.47
11Hoàng Hà Thủy Tiên 50.82 54.71Vietnam
57.78     50.82     59.23     52.60     53.74
12Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 50.09 55.39Malaysia
53.12     50.09     54.64     58.67     58.41
13Phạm Trương Phát 53.78 56.02Vietnam
56.04     57.47     59.40     53.78     54.54
14Tô Kim Thành 49.62 56.99Vietnam
54.71     58.71     57.56     49.62     1:02.80
15Guangtong Quan (全广通) 53.32 57.48China
53.32     55.23     1:04.79   1:01.50   55.72
16Chi Zhang (张弛) 53.84 58.23China
59.63     53.84     59.53     56.11     59.05
17Nguyễn Thiện Nhân 55.57 58.61Vietnam
56.74     55.57     1:02.75   56.33     1:05.19
18Nguyễn Thị Kim Nhã 58.93 1:02.38Vietnam
1:06.79   1:03.30   1:00.33   1:03.50   58.93
19Tommy Cherry 59.04 1:02.53United States
1:09.76   1:00.55   59.93     59.04     1:07.11
20Bùi Trương Nhật Huy 53.47 1:04.94Vietnam
1:12.28   53.47     1:08.16   1:07.69   58.97
 
6x6x6 Cube    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 1:07.10 1:09.96Vietnam
1:13.42   1:07.10   1:09.36
2Trương Khánh Tùng 1:20.28 1:25.86Vietnam
1:32.86   1:20.28   1:24.43
3Đặng Trần Diễn 1:33.53 1:36.81Vietnam
1:37.77   1:33.53   1:39.13
4Tô Kim Thành 1:35.55 1:40.08Vietnam
1:40.42   1:35.55   1:44.27
5Zijian Cai (蔡子健) 1:38.26 1:44.25China
1:38.26   1:49.08   1:45.42
6Phạm Trương Phát 1:32.41 1:44.79Vietnam
1:58.47   1:32.41   1:43.49
7Phạm Đức Phước 1:40.07 1:45.13Vietnam
1:42.54   1:52.77   1:40.07
8Aolin Tang (唐奥林) 1:43.35 1:46.34China
1:47.71   1:43.35   1:47.95
9Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1:41.89 1:46.43Vietnam
1:41.89   1:52.03   1:45.38
10Trần Quốc Huy 1:43.17 1:46.54Vietnam
1:44.42   1:43.17   1:52.04
11Tommy Cherry 1:44.59 1:47.73United States
1:53.23   1:45.36   1:44.59
12Guangtong Quan (全广通) 1:46.88 1:53.80China
1:58.51   1:46.88   1:56.02
13Yiming Lin (林伊铭) 1:48.08 1:54.54China
1:58.21   1:48.08   1:57.34
14Nguyễn Tuấn Công 1:47.19 1:58.05Vietnam
2:02.34   2:04.61   1:47.19
15Đoàn Trần Phú Hưng 1:52.61 1:59.94Vietnam
1:57.21   1:52.61   2:10.00
16Sirun Wu (吴思润) 1:54.74 2:00.65China
2:04.47   2:02.75   1:54.74
17Lưu Trần Khiết Quân 1:58.31 2:03.49Vietnam
1:58.31   2:02.20   2:09.95
18Phạm Nguyễn Hoàng Duy 1:51.65 2:04.32Vietnam
2:20.46   1:51.65   2:00.84
19Chi Zhang (张弛) 2:00.47 2:05.20China
2:09.64   2:05.49   2:00.47
20Trần Duy Lợi 2:03.36 2:06.92Vietnam
2:09.51   2:07.90   2:03.36
21Nông Quốc Duy 1:51.90 2:08.16Vietnam
1:51.90   2:30.43   2:02.16
22Nguyễn Thị Kim Nhã 1:58.16 2:10.31Vietnam
2:16.67   1:58.16   2:16.09
23Ngô Tùng Dương 1:53.71 2:11.47Vietnam
2:14.99   1:53.71   2:25.70
24Juwhan Jung (정주환) 2:01.46 2:15.15Republic of Korea
2:34.40   2:01.46   2:09.60
25Lê Hà Phong 2:07.07 2:15.43Vietnam
2:07.07   2:22.16   2:17.06
26Trần Anh Quân 2:14.24 2:18.67Vietnam
2:15.46   2:14.24   2:26.30
27Nguyễn Thiện Nhân 2:02.59 2:20.96Vietnam
2:42.58   2:02.59   2:17.71
28Yonghao Xu (徐永浩) 2:12.42 2:22.15China
2:23.77   2:30.25   2:12.42
29Yiqun Liu (刘轶群) 2:08.91 2:24.25China
2:27.78   2:36.05   2:08.91
30Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 2:19.22 2:24.60Vietnam
2:28.21   2:19.22   2:26.38
31Nguyễn Đặng Minh Thọ 2:13.66 2:26.55Vietnam
2:44.42   2:13.66   2:21.57
32Nguyễn Tuấn Anh 2:25.38 2:26.68Vietnam
2:29.07   2:25.60   2:25.38
33Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 2:19.91 2:27.80Japan
2:28.87   2:34.63   2:19.91
34Xiaotian Ma (马晓田) 2:15.30 2:28.38China
2:41.61   2:15.30   2:28.22
35Nguyễn Ngọc Đức 2:27.71 2:31.48Vietnam
2:32.17   2:34.56   2:27.71
36Nguyễn Xuân Đức 2:25.00 2:33.01Vietnam
2:31.63   2:25.00   2:42.41
37Wilson Alvis (陈智胜) 2:23.57 2:34.41Indonesia
2:37.98   2:41.67   2:23.57
38Lê Thành Vinh 2:30.10 2:34.54Vietnam
2:35.64   2:37.87   2:30.10
39Chenge Liu (刘晨舸) 2:38.23 2:40.68China
2:38.23   2:43.83   2:39.97
40Chhour SithsatyaNR 2:27.83NR 2:47.28Cambodia
2:40.74   2:27.83   3:13.28
41Nguyễn Thành Tài 2:40.91 2:47.69Vietnam
2:45.77   2:56.40   2:40.91
42Ming Zheng (郑鸣) 2:39.11 2:51.41China
3:04.47   2:39.11   2:50.66
43Phan Tu Nghi 2:38.95 2:51.75Vietnam
3:14.66   2:38.95   2:41.63
44Nguyễn Việt Thành 2:42.89 2:52.09Vietnam
2:55.83   2:57.54   2:42.89
45Ngô Anh Quân 2:47.10 2:52.97Vietnam
2:55.83   2:55.97   2:47.10
46Te Khayhour 2:50.72 2:53.83Cambodia
2:58.83   2:50.72   2:51.93
47Zejia Guo (郭泽嘉) 2:48.87 2:54.04China
3:02.51   2:48.87   2:50.74
48Nguyễn Thế Lâm 2:40.55 2:55.87Vietnam
3:06.65   2:40.55   3:00.41
49Thái Bảo Long 2:48.39 2:59.94Vietnam
2:48.39   2:57.90   3:13.52
50Yuan Gao (高原) 2:50.93 3:04.38China
2:50.93   2:56.41   3:25.81
51Lê Hoàng Duy 3:05.99 3:10.59Vietnam
3:05.99   3:12.28   3:13.50
52Hoàng Ngọc Linh 3:06.44 3:12.26Vietnam
3:14.81   3:06.44   3:15.52
53Nguyễn Minh Phúc Hưng 3:03.10 3:12.83Vietnam
3:16.08   3:03.10   3:19.30
54Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 3:03.94 3:18.61Chinese Taipei
3:29.44   3:03.94   3:22.44
55Nguon Vaddhanak 3:10.60 3:26.99Cambodia
3:12.31   3:10.60   3:58.07
56Bùi Gia Nguyễn 3:32.88 Vietnam
3:32.88
57Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 3:43.49 Singapore
3:43.49
58Phạm Thuý Huyền 3:49.41 Vietnam
3:49.41
59Lê Đình Nguyên Khôi 4:47.18 Vietnam
4:47.18
60Bùi Lưu Hoàng Long 5:13.80 Vietnam
5:13.80
61Trần Trúc Vỹ 5:18.15 Vietnam
5:18.15
62Chuntian Long (龙椿天) DNF China
DNF
62Nguyễn Huy Hoàng DNF Vietnam
DNF
 
7x7x7 Cube    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 1:48.62NR 1:54.82Vietnam
2:04.87   1:48.62   1:50.97
2Trương Khánh Tùng 1:54.45 2:00.62Vietnam
1:59.12   1:54.45   2:08.28
3Đặng Trần Diễn 2:30.40 2:34.47Vietnam
2:34.94   2:30.40   2:38.07
4Aolin Tang (唐奥林) 2:36.90 2:38.60China
2:36.90   2:40.57   2:38.34
5Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2:25.77 2:39.35Malaysia
2:45.72   2:46.55   2:25.77
6Tô Kim Thành 2:30.12 2:41.02Vietnam
2:42.96   2:49.98   2:30.12
7Yiming Lin (林伊铭) 2:32.33 2:43.05China
2:44.29   2:32.33   2:52.54
8Đoàn Trần Phú Hưng 2:42.85 2:48.87Vietnam
2:42.85   2:52.84   2:50.93
9Zijian Cai (蔡子健) 2:34.59 2:49.48China
2:51.11   3:02.75   2:34.59
10Trần Quốc Huy 2:41.37 2:54.45Vietnam
2:52.19   3:09.78   2:41.37
11Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2:48.68 2:58.03Vietnam
3:00.62   2:48.68   3:04.80
12Phạm Trương Phát 2:46.88 2:58.72Vietnam
3:11.89   2:46.88   2:57.40
13Nguyễn Tuấn Công 2:40.39 2:59.68Vietnam
3:20.15   2:58.50   2:40.39
14Tommy Cherry 2:59.07 3:02.22United States
3:01.76   3:05.83   2:59.07
15Phạm Đức Phước 2:41.39 3:06.27Vietnam
3:38.72   2:58.70   2:41.39
16Chi Zhang (张弛) 2:58.11 3:07.12China
3:05.67   2:58.11   3:17.57
17Lưu Trần Khiết Quân 3:01.73 3:09.79Vietnam
3:10.92   3:01.73   3:16.73
18Guangtong Quan (全广通) 3:02.25 3:11.88China
3:02.25   3:16.34   3:17.06
19Nông Quốc Duy 2:59.87 3:13.71Vietnam
3:23.94   3:17.32   2:59.87
20Juwhan Jung (정주환) 3:06.31 3:24.07Republic of Korea
3:06.31   3:21.83   3:44.07
21Yiqun Liu (刘轶群) 3:13.93 3:28.64China
3:46.39   3:25.59   3:13.93
22Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 3:18.36 3:32.52Japan
3:18.36   3:50.08   3:29.12
23Yonghao Xu (徐永浩) 3:29.85 3:34.35China
3:29.85   3:39.00   3:34.19
24Nguyễn Thị Kim Nhã 3:16.01 3:35.57Vietnam
4:02.88   3:27.81   3:16.01
25Phạm Nguyễn Hoàng Duy 3:23.18 3:37.93Vietnam
3:23.18   3:54.12   3:36.48
26Nguyễn Tuấn Anh 3:34.44 3:38.71Vietnam
3:37.69   3:34.44   3:43.99
27Nguyễn Đặng Minh Thọ 3:29.42 3:41.97Vietnam
4:02.86   3:29.42   3:33.63
28Trần Duy Lợi 3:23.04 3:52.90Vietnam
3:23.04   4:44.52   3:31.15
29Lê Hà Phong 3:48.03 3:57.42Vietnam
3:49.51   3:48.03   4:14.73
30Lê Thành Vinh 3:36.13 3:57.76Vietnam
4:13.05   4:04.10   3:36.13
31Nguyễn Việt Thành 3:56.44 3:59.34Vietnam
3:57.49   3:56.44   4:04.10
32Wilson Alvis (陈智胜) 3:37.98 3:59.56Indonesia
3:37.98   4:02.76   4:17.93
33Chhour SithsatyaNR 3:38.89NR 4:02.85Cambodia
4:21.62   3:38.89   4:08.04
34Xiaotian Ma (马晓田) 3:58.61 4:05.42China
4:12.40   4:05.25   3:58.61
35Zejia Guo (郭泽嘉) 4:03.69 4:10.28China
4:23.30   4:03.69   4:03.85
36Thái Bảo Long 3:52.71 4:11.07Vietnam
4:19.29   4:21.21   3:52.71
37Chenge Liu (刘晨舸) 4:14.65 4:36.64China
4:14.65   4:41.89   4:53.37
38Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 4:38.53 Vietnam
4:38.53
39Nguyễn Xuân Đức 4:40.97 Vietnam
4:40.97
40Trần Anh Quân 4:43.03 Vietnam
4:43.03
41Nguyễn Ngọc Đức 4:46.56 Vietnam
4:46.56
42Lê Hoàng Duy 4:52.59 Vietnam
4:52.59
43Hoàng Ngọc Linh 4:58.08 Vietnam
4:58.08
44Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 5:03.62 Singapore
5:03.62
45Nguyễn Thế Lâm 5:11.89 Vietnam
5:11.89
46Nguyễn Minh Phúc Hưng 5:12.08 Vietnam
5:12.08
47Ming Zheng (郑鸣) 5:15.75 China
5:15.75
48Nguyễn Huy Hoàng 5:17.00 Vietnam
5:17.00
49Phan Tu Nghi 5:18.77 Vietnam
5:18.77
50Phạm Thuý Huyền DNF Vietnam
DNF
50Trần Trúc Vỹ DNF Vietnam
DNF
50Tôn Hữu Đăng Khoa DNF Vietnam
DNF
50Bùi Lưu Hoàng Long DNF Vietnam
DNF
50Nguyễn Thành Tài DNF Vietnam
DNF
50Nguyễn Thiện Nhân DNF Vietnam
DNF
 
3x3x3 Blindfolded    First round    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Tommy Cherry 13.52 DNFUnited States
18.45     13.52     DNF
2Đỗ Quang HưngNR 23.60 DNFVietnam
32.78     23.60     DNF
3Guoliang Wang (王国梁) 48.58 DNFChina
48.58     DNF       DNF
4Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 52.34 DNFSingapore
52.34     56.26     DNF
5Mai Tôn Nhật Khánh 1:10.12 DNFVietnam
DNF       1:10.12   1:17.60
6Đặng Trần Diễn 1:13.23 DNFVietnam
DNF       DNF       1:13.23
7Guangtong Quan (全广通) 1:23.55 DNFChina
1:23.55   2:26.98   DNF
8Aolin Tang (唐奥林) 1:24.47 DNFChina
1:24.47   1:49.59   DNF
9Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:33.66 DNFVietnam
DNF       DNF       1:33.66
10Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 1:45.19 DNFThailand
DNF       1:45.19   DNF
11Juwhan Jung (정주환) 1:50.24 DNFRepublic of Korea
DNF       1:50.24   DNF
12Wilson Alvis (陈智胜) 1:54.99 DNFIndonesia
DNF       DNF       1:54.99
13Đào Duy Phát 1:55.00 DNFVietnam
DNF       DNF       1:55.00
14Phạm Trương Phát 2:23.84 DNFVietnam
DNF       2:32.35   2:23.84
15Xiaotian Ma (马晓田) 2:29.36 DNFChina
DNF       2:29.36   DNF
16Lưu Trần Khiết Quân 3:42.75 DNFVietnam
DNF       3:42.75   DNF
17Mai Tôn Đăng Khánh 3:47.37 DNFVietnam
DNF       3:52.46   3:47.37
18Nguyễn Tuấn Công 4:12.51 DNFVietnam
DNF       DNF       4:12.51
19Ngô Anh Quân 4:24.72 DNFVietnam
DNF       4:24.72   DNF
20Yiqun Liu (刘轶群) 4:25.80 DNFChina
DNF       4:25.80   DNF
21Nguyễn Đức Hiếu DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
21Trần Trúc Vỹ DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
21Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) DNF DNFJapan
DNF       DNF       DNF
21Nguyễn Đức Thịnh DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
21Bùi Gia Huy DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
21Nguyễn Ngọc Thủy Tiên DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
21Bùi Gia Nguyễn DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
21Trần Duy Lợi DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
21Zejia Guo (郭泽嘉) DNF DNFChina
DNF       DNF       DNF
21Konesack Manorom DNF DNFLaos
DNF       DNF       DNF
21Nguyễn Công Vinh DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
21Đoàn Trần Phú Hưng DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
21Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) DNF DNFChinese Taipei
DNF       DNF       DNF
21Nguyễn Hoàng Ân DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
21Deying Ou (欧德颖) DNF DNFChina
DNF       DNF       DNF
21Yonghao Xu (徐永浩) DNF DNFChina
DNF       DNF       DNF
21Lê Văn Tuấn DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
21Takumi Tamura (田村匠) DNF DNFJapan
DNF       DNF       DNF
21Nông Quốc Duy DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
 
3x3x3 Blindfolded    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Tommy Cherry 13.12 15.25United States
16.32     16.32     13.12
2Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 32.42 DNFSingapore
DNF       1:07.04   32.42
3Đỗ Quang Hưng 39.84 DNFVietnam
40.65     DNF       39.84
4Guoliang Wang (王国梁) 47.72 DNFChina
47.72     DNF       DNF
5Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 1:09.36 DNFThailand
1:09.36   DNF       DNF
6Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:09.42 DNFVietnam
1:09.42   DNF       DNF
7Mai Tôn Nhật Khánh 1:10.19 DNFVietnam
1:10.19   1:15.89   DNF
8Wilson Alvis (陈智胜) 1:21.35 DNFIndonesia
1:21.35   2:34.82   DNF
9Đào Duy Phát 1:53.99 DNFVietnam
1:53.99   DNF       DNF
10Xiaotian Ma (马晓田) 2:20.32 DNFChina
2:20.32   DNF       2:29.59
11Guangtong Quan (全广通) DNF DNFChina
DNF       DNF       DNF
11Lưu Trần Khiết Quân DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
11Phạm Trương Phát DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
11Yiqun Liu (刘轶群) DNF DNFChina
DNF       DNF       DNS
11Mai Tôn Đăng Khánh DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
11Nguyễn Tuấn Công DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
11Aolin Tang (唐奥林) DNF DNFChina
DNF       DNF       DNF
11Đặng Trần Diễn DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
 
3x3x3 Fewest Moves    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Takumi Tamura (田村匠) 24 27.00Japan
25        24        32
2Nông Quốc Duy 24 27.33Vietnam
24        26        32
3Guangtong Quan (全广通) 29 34.33China
29        37        37
4Xiaotian Ma (马晓田) 30 34.67China
31        30        43
5Nguyễn Tuấn Công 31 35.00Vietnam
31        37        37
6Lê Hà Phong 36 37.00Vietnam
38        36        37
7Châu Ngọc Thắng 31 37.67Vietnam
31        38        44
8Ming Zheng (郑鸣) 36 39.00China
36        42        39
9Đặng Trần Diễn 35 39.67Vietnam
35        39        45
10Lê Văn Tuấn 36 39.67Vietnam
36        45        38
11Sirun Wu (吴思润) 34 40.00China
44        42        34
12Đỗ Quang Hưng 36 40.33Vietnam
36        42        43
13Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 37 40.33Japan
37        43        41
14Trần Duy Lợi 30 41.33Vietnam
48        30        46
15Nông Quốc Khánh 38 42.67Vietnam
50        38        40
16Yiqun Liu (刘轶群) 42 44.33China
45        46        42
17Bùi Lưu Hoàng Long 39 45.00Vietnam
42        54        39
18Deying Ou (欧德颖) 43 45.00China
43        47        45
19Zhe Wang (汪哲) 44 45.00China
44        45        46
20Yuan Gao (高原) 44 47.33China
51        44        47
21Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 49 54.33Vietnam
49        54        60
22Phạm Thuý Huyền 53 55.67Vietnam
54        53        60
23Nguyễn Đặng Minh Thọ 29 DNFVietnam
29        DNF       34
24Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 30 DNFChinese Taipei
DNF       DNF       30
25Đỗ An Khang 34 DNFVietnam
DNF       34        DNF
25Huỳnh Hữu Anh Khoa 34 DNFVietnam
34        39        DNF
27Lưu Trần Khiết Quân 35 DNFVietnam
DNF       44        35
28Nguyễn Phước Bảo Châu 36 DNFVietnam
DNF       DNF       36
29Nguyễn Hoàng Thiên Phú 37 DNFVietnam
DNS       41        37
30Nguyễn Hoàng Ân 39 DNFVietnam
DNS       DNF       39
31Quách Gia Bảo 41 DNFVietnam
DNF       DNF       41
31Bùi Gia Nguyễn 41 DNFVietnam
41        DNF       46
33Đoàn Trần Phú Hưng 43 DNFVietnam
DNS       DNF       43
34Lê Hoàng Duy 44 DNFVietnam
46        44        DNS
34Phạm Trương Phát 44 DNFVietnam
DNF       44        45
36Chuntian Long (龙椿天) 46 DNFChina
54        46        DNF
36Nguyễn Minh Phúc Hưng 46 DNFVietnam
DNF       48        46
38Thomas Đặng Hoàng Thịnh 50 DNFVietnam
50        DNS       68
39Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 51 DNFSingapore
51        DNF       51
39Phạm An Bình 51 DNFVietnam
DNS       DNF       51
41Konesack ManoromNR 53 DNFLaos
53        DNF       DNF
42Nguyễn Đức Thịnh 67 DNFVietnam
DNF       67        DNF
43Phạm Thái Bảo DNF DNFVietnam
DNS       DNF       DNF
 
3x3x3 One-Handed    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Ruihang Xu (许瑞航) 8.58 9.56China
10.35     9.27      9.05      11.44     8.58
2Lê Hà Phong 9.31 10.17Vietnam
9.32      10.99     9.31      13.84     10.20
3Hà Lâm Kiệt 9.66 10.90Vietnam
14.38     10.52     12.08     9.66      10.10
4Ryan Peh (白凯明) 8.31 11.40Singapore
11.96     10.69     12.89     8.31      11.55
5Nguyễn Hoàng Thiên Phú 9.85 11.48Vietnam
14.51     11.70     11.94     10.81     9.85
6Đỗ Quang Hưng 9.38 11.88Vietnam
13.87     12.69     12.07     10.88     9.38
7Ruikang Lu (陆瑞康) 10.47 12.23China
15.35     10.47     11.89     14.06     10.75
8Nguyễn Thiện Nhân 11.10 12.25Vietnam
11.62     13.13     12.01     13.63     11.10
9Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 10.72 12.39Vietnam
13.72     12.24     10.72     14.83     11.21
10Guangtong Quan (全广通) 11.08 12.48China
15.15     11.54     11.08     11.98     13.92
11Zijian Cai (蔡子健) 10.54 12.55China
12.94     16.19     13.11     10.54     11.61
12Trần Quốc Huy 11.47 12.55Vietnam
17.12     11.47     11.57     13.37     12.70
13Nguyễn Tuấn Công 9.65 12.93Vietnam
11.30     14.11     15.68     9.65      13.38
14Hoàng Hà Thủy Tiên 11.31 13.02Vietnam
12.37     15.16     14.96     11.74     11.31
15Phạm Nguyễn Hoàng Duy 10.91 13.61Vietnam
15.33     18.99     10.91     12.45     13.05
16Bùi Trương Nhật Huy 10.73 14.09Vietnam
16.67     10.73     17.79     12.48     13.12
17Đặng Trần Diễn 12.29 14.34Vietnam
13.91     12.29     15.52     13.60     15.65
18Nguyễn Minh Hiếu 12.98 14.51Vietnam
13.07     17.02     15.52     12.98     14.93
19Nguyễn Hoàng Ân 13.14 14.62Vietnam
14.56     14.62     13.14     14.78     14.68
20Nguyễn Hữu Thông 13.69 15.14Vietnam
14.74     15.49     15.30     13.69     15.39
21Aolin Tang (唐奥林) 10.96 15.21China
1:13.91   10.96     13.28     17.38     14.96
22Huỳnh Hữu Anh Khoa 13.07 15.34Vietnam
13.07     16.15     15.01     14.86     19.17
23Tommy Cherry 9.47 15.41United States
14.46     18.01     16.69     15.08     9.47
24Phạm Đăng Khoa 12.68 15.54Vietnam
12.68     18.48     17.84     14.71     14.06
25Chenge Liu (刘晨舸) 14.08 15.63China
14.84     17.33     14.08     15.91     16.15
26Nguyễn Thị Kim Nhã 14.77 16.01Vietnam
16.37     15.76     14.77     15.90     17.97
27Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 12.80 16.25Vietnam
12.80     18.23     16.35     17.69     14.70
28Chenglin Wang (王承霖) 12.73 16.27China
20.55     16.57     16.24     16.01     12.73
29Bùi Vĩnh An Tường 13.17 16.27Vietnam
17.33     18.08     15.47     16.01     13.17
30Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 13.86 16.41Chinese Taipei
14.64     17.77     18.16     13.86     16.82
31Chi Zhang (张弛) 13.47 16.48China
16.43     17.85     17.72     15.28     13.47
32Yiqun Liu (刘轶群) 14.98 16.54China
16.35     17.60     17.66     15.66     14.98
33Phạm Đức Phước 10.55 16.96Vietnam
16.96     10.55     20.41     21.16     13.52
34Nguyễn Minh Dũng 15.68 16.97Vietnam
19.48     15.68     17.43     17.53     15.94
35Guoliang Wang (王国梁) 14.65 17.19China
20.25     16.93     16.60     14.65     18.03
36Nông Quốc Duy 16.69 17.22Vietnam
17.97     16.91     16.69     16.89     17.86
37Wilson Alvis (陈智胜) 15.72 17.28Indonesia
17.93     15.72     17.65     16.27     22.71
38Ngô Anh Quân 13.70 17.58Vietnam
19.85     18.45     14.44     13.70     22.41
39Sirun Wu (吴思润) 15.43 17.72China
16.00     22.35     19.10     18.07     15.43
40Lê Thành Vinh 15.73 17.75Vietnam
18.11     20.14     18.97     16.17     15.73
41Te Khayhour 16.92 17.85Cambodia
18.19     17.81     17.54     18.23     16.92
42Nguyễn Ngọc Đức 15.22 17.97Vietnam
21.79     18.09     16.75     19.07     15.22
43Lê Phùng Nguyên Khang 16.40 18.05Vietnam
28.45     16.58     20.81     16.76     16.40
44Nguyễn Minh Nhật 15.51 18.08Vietnam
18.13     17.33     20.99     18.78     15.51
45Bùi Gia Huy 16.70 18.30Vietnam
17.86     19.76     33.96     17.27     16.70
46Lê Hoàng Duy 15.11 18.38Vietnam
15.11     18.12     18.23     18.79     24.44
47Nguyễn Đặng Minh Thọ 14.00 18.54Vietnam
17.00     20.87     17.74     14.00     22.30
48Nguon Vaddhanak 15.53 18.59Cambodia
24.59     22.38     16.60     16.80     15.53
49Phan Trần Phương Thiên 17.83 18.66Vietnam
17.83     20.04     18.54     18.94     18.49
50Trần Duy Lợi 15.15 18.81Vietnam
20.67     23.36     18.71     15.15     17.04
51Phạm Thái Bảo 16.91 19.06Vietnam
20.61     17.68     24.62     16.91     18.89
52Châu Ngọc Thắng 16.90 19.24Vietnam
18.86     16.90     20.87     18.00     23.35
53Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 16.25 19.27Singapore
25.48     19.76     18.18     16.25     19.88
54Từ Thanh Ý 14.68 19.31Vietnam
14.68     16.39     20.11     21.43     22.94
55Lê Văn Tuấn 18.00 19.45Vietnam
22.03     18.47     21.24     18.00     18.63
56Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 16.01 19.53Malaysia
18.29     20.14     16.01     24.88     20.17
57Litao Hao (郝立涛) 16.51 19.60China
21.16     17.68     21.27     16.51     19.97
58Đỗ An Khang 17.56 19.65Vietnam
17.56     18.62     22.01     18.33     24.43
59Phạm An Bình 14.33 19.67Vietnam
19.83     14.33     19.65     22.73     19.52
60Phan Hà Vân Anh 18.17 19.70Vietnam
18.17     20.65     19.77     22.26     18.67
61Chan Tak Chuen (陳德泉) 18.55 19.77Hong Kong, China
20.07     18.55     24.97     18.86     20.38
62Đỗ Thành Nhật Luân 19.64 20.07Vietnam
19.64     19.66     19.95     26.46     20.61
63Nguyễn Việt Thành 18.63 20.27Vietnam
18.63     21.17     20.02     19.63     24.28
64Nguyễn Quang Sáng 18.24 20.30Vietnam
18.24     25.75     21.11     20.56     19.23
65Qinquan Lu (卢钦全) 18.42 20.37China
22.03     19.06     18.42     20.01     22.16
66Yiming Lin (林伊铭) 17.38 20.95China
19.51     22.19     21.16     17.38     28.45
67Dương Tấn Phát 17.42 21.03Vietnam
21.02     17.42     19.79     22.29     23.94
68Lê Đình Nguyên Khôi 17.41 21.08Vietnam
23.27     21.80     DNF       17.41     18.18
69Cao Nguyễn Thái Dương 16.07 21.16Vietnam
30.87     16.07     24.50     21.91     17.07
70Lê Phương Thùy 18.66 21.24Vietnam
19.90     22.66     22.21     21.60     18.66
71Nguyễn Phước Bảo Châu 20.43 21.33Vietnam
21.62     20.64     21.72     20.43     22.16
72Zejia Guo (郭泽嘉) 19.90 21.34China
26.32     21.06     22.42     19.90     20.55
73Hongyuan Fu (傅泓源) 20.73 22.36China
20.73     23.26     21.90     25.59     21.93
74Bùi Gia Nguyễn 20.08 22.56Vietnam
20.35     21.86     25.48     20.08     40.64
75Xiaotian Ma (马晓田) 18.33 22.65China
20.64     25.83     24.43     22.87     18.33
76Dương Công Danh 20.21 22.96Vietnam
20.21     27.13     44.27     20.22     21.53
77Yonghao Xu (徐永浩) 21.10 22.98China
24.65     22.24     21.10     27.79     22.05
78Deying Ou (欧德颖) 19.00 23.05China
25.22     23.46     19.00     24.26     21.42
79Đoàn Trần Phú Hưng 20.61 23.06Vietnam
21.69     24.02     28.85     20.61     23.46
80Ming Zheng (郑鸣) 22.45 23.70China
22.45     27.00     23.49     23.21     24.41
81Nguyễn Đức Bảo 21.24 23.88Vietnam
21.24     25.04     23.17     24.26     24.21
82Nguyễn Minh Phúc Hưng 21.15 23.97Vietnam
21.83     27.38     28.33     22.70     21.15
83Nguyễn Ngọc Đức 20.38 23.99Vietnam
22.74     21.43     20.38     30.10     27.80
84Tôn Hữu Đăng Khoa 21.19 24.18Vietnam
23.24     24.87     24.69     24.62     21.19
85Nguyễn Xuân Đức 18.55 24.50Vietnam
21.33     18.55     28.85     23.31     34.62
86Pengyu Xu (徐鹏宇) 18.22 24.61China
18.22     24.90     28.51     25.60     23.33
87Lý Bảo Lâm 22.54 25.07Vietnam
31.31     23.69     23.91     27.61     22.54
88Phạm Trương Phát 22.21 25.28Vietnam
29.54     22.21     23.92     23.82     28.11
89Đậu Thế Khoa 22.77 25.35Vietnam
22.77     30.85     24.95     26.24     24.87
90Nguyễn Ngọc Bảo Minh 21.07 25.64Vietnam
23.87     25.14     21.07     DNF       27.92
91Julien Gras 20.65 25.79France
DNF       27.11     21.52     20.65     28.75
92Trần Mỹ Ngọc 21.46 25.99Vietnam
24.77     23.84     37.39     21.46     29.36
93Trần Thủy Hoàng 21.08 26.05Vietnam
21.08     DNF       22.11     32.93     23.10
94Lưu Trần Khiết Quân 21.21 26.13Vietnam
21.21     26.96     22.93     28.49     41.97
95Alex Do-Nascimento Hua 23.47 26.13Canada
24.47     23.47     25.20     28.71     32.25
96Nguyễn Minh Quân 21.52 26.26Vietnam
21.52     27.45     35.43     25.44     25.90
97Hoàng Văn Hoà 20.94 26.55Vietnam
28.12     25.01     26.53     36.84     20.94
98Konesack Manorom 23.03 26.82Laos
28.71     28.35     33.27     23.03     23.40
99Nguyễn Minh Tuấn 23.04 27.64Vietnam
25.43     26.77     23.04     30.71     33.20
100Juwhan Jung (정주환) 15.52 27.65Republic of Korea
25.77     32.48     25.14     32.05     15.52
101Trần Lương Khai Trí 20.55 27.98Vietnam
DNF       23.34     32.27     28.32     20.55
102Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 21.31 28.09Japan
28.50     27.23     33.53     28.53     21.31
103Nguyễn Phúc Đạt 22.29 28.17Vietnam
27.23     31.55     22.29     25.73     36.97
104Chuntian Long (龙椿天) 24.74 28.18China
33.07     30.53     25.96     24.74     28.04
105Chung-Yao Chiang (江仲堯) 21.98 28.81Chinese Taipei
29.85     32.50     21.98     24.09     57.04
106Lã Ngọc Minh Đức 24.20 28.94Vietnam
24.20     26.48     34.71     31.95     28.38
107Nguyễn Đức Hiếu 26.14 29.52Vietnam
26.14     36.80     31.93     30.41     26.22
108Hoàng Minh Phúc 27.26 29.72Vietnam
30.80     32.08     27.26     30.00     28.35
109Chhour Sithsatya 23.44 29.74Cambodia
DNF       29.35     32.68     23.44     27.19
110Nguyễn Thế Lâm 23.37 29.98Vietnam
31.24     30.67     28.03     23.37     33.97
111Nguyễn Công Vinh 20.84 31.22Vietnam
20.84     29.62     DNF       27.87     36.16
112Yi-Wei Chen (陳奕瑋) 25.27 31.86Chinese Taipei
25.27     31.05     32.97     31.55     33.08
113Trương Quí Bảo 29.95 31.98Vietnam
30.92     29.95     33.43     35.58     31.58
114Zhe Wang (汪哲) 29.10 32.01China
31.89     32.24     29.10     31.91     37.60
115Nguyễn Trần Chân 27.69 32.91Vietnam
28.94     27.69     30.39     40.16     39.40
116Nguyễn Đức Thịnh 31.76 33.18Vietnam
51.88     31.87     34.07     31.76     33.61
117Bùi Lưu Hoàng Long 30.79 34.95Vietnam
37.73     35.02     30.79     32.11     39.70
118Lê Khánh Tùng 32.22 35.86Vietnam
36.97     35.31     32.22     38.52     35.29
119Nguyễn Khang 31.04 36.32Vietnam
54.60     33.76     36.92     38.28     31.04
120Trần Trúc Vỹ 26.59 36.89Vietnam
32.97     34.68     43.01     51.64     26.59
121Hà Ngọc Huy 28.59 38.22Vietnam
28.59     35.08     45.57     34.01     51.40
122Thái Bảo Long 29.13 39.09Vietnam
39.06     39.87     38.33     54.72     29.13
123Nguyễn Nhật Trường 35.16 39.91Vietnam
35.16     38.77     53.47     45.68     35.29
124Leung Yu Ching (梁宇正) 35.47 41.68Hong Kong, China
46.98     35.47     40.83     37.22     1:11.80
125Phạm Ngọc Hoàng Quân 34.49 42.34Vietnam
34.49     47.13     37.04     46.81     43.16
126Lê Trần Đăng Quỳnh 37.90 42.40Vietnam
38.08     51.47     43.74     37.90     45.38
127Pham Si Phuc 37.61 42.88Vietnam
45.53     37.61     46.04     40.49     42.62
128Nguyễn Duy Huân 32.36 44.06Vietnam
32.36     DNF       45.12     43.80     43.25
129Huỳnh Tấn Đức 35.18 48.74Vietnam
51.25     35.18     50.92     44.04     1:00.31
130Nguyễn Minh Anh 38.52 53.08Vietnam
38.52     48.79     DNF       1:08.96   41.50
131Nguyễn Hải Dương 40.79 Vietnam
40.79     DNF
132Đặng Phạm Anh Khoa 41.81 Vietnam
41.81     45.82
133Phan Lê Nguyên 1:00.98 Vietnam
1:10.06   1:00.98
134Trần Mạnh Dũng 1:24.30 Vietnam
1:24.88   1:24.30
135Yuan Gao (高原) DNF China
DNF       DNF
 
3x3x3 One-Handed    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Ruihang Xu (许瑞航) 8.36 9.87China
9.27      12.73     8.36      9.92      10.43
2Đỗ Quang Hưng 8.71 10.34Vietnam
8.71      12.22     10.24     10.77     10.00
3Lê Hà Phong 9.38 10.67Vietnam
9.38      12.71     9.60      12.19     10.21
4Nguyễn Thiện Nhân 10.13 11.18Vietnam
13.36     10.51     10.13     10.50     12.53
5Ryan Peh (白凯明) 9.01 11.23Singapore
10.71     11.84     12.19     9.01      11.13
6Nguyễn Hoàng Thiên Phú 12.08 12.39Vietnam
18.46     12.49     12.08     12.34     12.34
7Hoàng Hà Thủy Tiên 11.94 12.52Vietnam
13.09     11.94     12.05     12.43     15.41
8Guangtong Quan (全广通) 12.21 12.52China
13.82     12.44     12.26     12.21     12.87
9Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 11.29 12.58Vietnam
12.76     13.06     11.29     12.00     12.97
10Huỳnh Hữu Anh Khoa 10.98 12.96Vietnam
15.68     10.98     13.12     11.56     14.19
11Nguyễn Hoàng Ân 11.71 12.99Vietnam
13.99     13.34     11.71     12.72     12.90
12Ruikang Lu (陆瑞康) 9.80 13.04China
11.41     9.80      14.06     23.68     13.66
13Bùi Trương Nhật Huy 12.07 13.04Vietnam
12.35     12.07     15.76     13.31     13.47
14Phạm Nguyễn Hoàng Duy 10.41 13.14Vietnam
13.43     13.51     10.41     13.49     12.50
15Zijian Cai (蔡子健) 10.92 13.47China
14.49     11.46     14.45     10.92     19.84
16Phạm Đăng Khoa 11.73 13.55Vietnam
13.93     12.68     14.43     11.73     14.04
17Đặng Trần Diễn 13.04 13.84Vietnam
13.04     31.33     15.10     13.08     13.33
18Bùi Vĩnh An Tường 11.64 14.46Vietnam
11.64     14.43     12.67     16.28     18.26
19Trần Quốc Huy 10.94 14.47Vietnam
13.54     15.23     10.94     14.79     15.08
20Hà Lâm Kiệt 11.06 14.53Vietnam
16.83     11.06     DNF       11.33     15.43
21Nguyễn Tuấn Công 14.11 14.70Vietnam
14.99     14.97     14.15     15.44     14.11
22Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 13.45 14.90Vietnam
14.37     16.48     13.45     15.24     15.08
23Lê Thành Vinh 12.25 14.95Vietnam
17.88     15.13     12.25     14.29     15.43
24Aolin Tang (唐奥林) 13.33 14.96China
15.01     14.31     15.70     13.33     15.56
25Nguyễn Hữu Thông 14.32 15.21Vietnam
14.75     15.31     14.32     15.56     16.28
26Chenge Liu (刘晨舸) 14.06 15.51China
15.56     14.62     14.06     19.22     16.36
27Chenglin Wang (王承霖) 12.40 15.71China
14.67     17.64     14.91     17.54     12.40
28Nguyễn Minh Dũng 13.50 15.83Vietnam
13.50     16.23     19.30     14.65     16.62
29Nông Quốc Duy 14.51 15.99Vietnam
18.12     15.97     15.63     16.38     14.51
30Nguyễn Thị Kim Nhã 13.95 16.22Vietnam
14.53     13.95     22.52     15.05     19.08
31Sirun Wu (吴思润) 14.33 16.26China
14.33     16.19     17.12     15.47     20.01
32Nguyễn Ngọc Đức 13.92 16.30Vietnam
14.13     18.38     16.39     13.92     21.22
33Chi Zhang (张弛) 13.83 16.33China
16.80     13.83     16.96     17.18     15.22
34Lê Hoàng Duy 14.65 16.55Vietnam
14.65     15.29     18.24     18.60     16.13
35Tommy Cherry 12.16 16.61United States
15.62     14.77     19.44     12.16     24.79
36Te Khayhour 15.10 17.08Cambodia
18.86     15.10     17.98     16.00     17.26
37Nguyễn Minh Hiếu 14.15 17.34Vietnam
16.43     DNF       19.19     14.15     16.41
38Wilson Alvis (陈智胜) 15.51 17.36Indonesia
18.15     15.76     15.51     18.95     18.18
39Trần Duy Lợi 16.19 17.38Vietnam
17.11     17.82     16.19     20.24     17.21
40Lê Văn Tuấn 12.92 18.36Vietnam
20.74     18.32     12.92     16.89     19.88
41Nguon Vaddhanak 15.92 18.53Cambodia
24.37     18.02     18.92     15.92     18.66
42Phan Trần Phương Thiên 17.35 18.58Vietnam
19.61     17.66     17.35     18.47     23.21
43Bùi Gia Huy 16.11 18.61Vietnam
17.69     17.93     16.11     20.22     26.82
44Ngô Anh Quân 15.80 18.68Vietnam
15.80     16.89     18.22     23.22     20.94
45Guoliang Wang (王国梁) 15.15 18.86China
20.41     19.54     15.15     17.00     20.03
46Yiqun Liu (刘轶群) 15.75 18.93China
15.75     20.72     18.58     18.73     19.48
47Litao Hao (郝立涛) 17.53 18.96China
17.53     20.12     22.61     17.76     18.99
48Nguyễn Minh Nhật 15.81 19.62Vietnam
18.93     15.81     19.89     20.04     31.98
49Phạm Thái Bảo 17.01 20.07Vietnam
17.47     23.22     31.88     19.51     17.01
50Phạm An Bình 18.17 21.05Vietnam
20.57     18.17     20.78     21.79     25.32
51Phạm Đức Phước 14.13 21.64Vietnam
DNF       17.15     32.30     15.48     14.13
52Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 13.40 22.05Malaysia
24.69     13.40     20.67     20.80     44.64
53Nguyễn Đặng Minh Thọ 16.98 22.09Vietnam
25.06     19.18     16.98     36.52     22.03
54Châu Ngọc Thắng 16.73 22.26Vietnam
21.43     30.74     26.21     19.13     16.73
55Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 17.95 22.32Chinese Taipei
17.95     23.76     20.84     22.36     31.82
56Đỗ An Khang 22.24 22.99Vietnam
22.24     22.45     24.09     27.74     22.43
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Ruihang Xu (许瑞航) 8.65 9.07China
8.93      8.65      9.03      9.67      9.25
2Ryan Peh (白凯明) 10.77 11.33Singapore
11.35     10.77     11.88     12.88     10.77
3Lê Hà Phong 10.61 11.72Vietnam
13.46     10.61     11.63     10.81     12.72
4Đỗ Quang Hưng 10.26 12.23Vietnam
12.27     12.42     10.26     12.00     DNF
5Nguyễn Hoàng Thiên Phú 10.95 12.47Vietnam
DNF       12.46     11.03     10.95     13.93
6Nguyễn Thiện Nhân 9.48 12.65Vietnam
11.45     9.48      13.98     12.81     13.69
7Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 10.60 12.72Vietnam
11.54     14.27     14.18     12.45     10.60
8Hà Lâm Kiệt 11.73 12.73Vietnam
11.73     13.81     12.20     14.25     12.19
9Nguyễn Tuấn Công 9.68 12.78Vietnam
12.68     9.68      12.86     16.16     12.79
10Zijian Cai (蔡子健) 10.92 12.79China
10.92     12.22     13.76     14.16     12.39
11Bùi Trương Nhật Huy 10.15 12.80Vietnam
10.15     16.49     12.94     11.53     13.92
12Nguyễn Hoàng Ân 11.96 12.97Vietnam
15.09     13.18     12.28     13.44     11.96
13Trần Quốc Huy 11.65 13.08Vietnam
13.39     12.78     13.25     11.65     13.20
14Guangtong Quan (全广通) 10.90 13.09China
14.68     14.47     10.90     11.82     12.98
15Aolin Tang (唐奥林) 12.36 13.57China
12.36     12.90     12.77     15.03     15.35
16Phạm Đăng Khoa 12.94 13.58Vietnam
13.63     13.39     12.94     13.93     13.73
17Ruikang Lu (陆瑞康) 12.81 13.67China
15.31     12.81     13.30     14.85     12.87
18Phạm Nguyễn Hoàng Duy 11.59 13.79Vietnam
11.59     14.52     16.10     14.12     12.72
19Huỳnh Hữu Anh Khoa 11.29 14.50Vietnam
15.41     15.56     11.29     18.07     12.53
20Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 13.11 15.01Vietnam
15.08     16.22     13.11     15.07     14.87
21Bùi Vĩnh An Tường 11.98 15.09Vietnam
18.28     15.04     11.98     14.82     15.40
22Chenglin Wang (王承霖) 11.14 15.15China
17.86     13.20     11.14     16.17     16.08
23Hoàng Hà Thủy Tiên 12.43 15.46Vietnam
13.44     16.20     18.24     12.43     16.74
24Nguyễn Hữu Thông 13.35 15.72Vietnam
15.57     13.35     16.60     16.02     15.57
25Nguyễn Thị Kim Nhã 13.95 16.25Vietnam
16.71     13.95     15.44     18.31     16.60
26Nông Quốc Duy 15.32 16.64Vietnam
19.68     15.60     16.83     15.32     17.50
27Đặng Trần Diễn 13.98 16.85Vietnam
18.55     17.04     13.98     DNF       14.96
28Lê Thành Vinh 15.61 17.50Vietnam
15.61     18.08     16.67     17.92     17.90
29Nguyễn Minh Dũng 14.03 20.00Vietnam
26.44     14.03     29.69     16.97     16.59
 
Clock    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 3.46 3.97Singapore
3.86      4.49      3.60      4.46      3.46
2Nguyễn Phước Bảo Châu 3.36 4.31Vietnam
3.36      4.20      DNF       4.34      4.39
3Nguyễn Đức Thịnh 3.75 4.53Vietnam
3.88      3.75      DNF       3.98      5.72
4Phạm An Bình 5.06 5.89Vietnam
6.08      8.03      5.06      5.71      5.89
5Hoàng Văn Hoà 5.29 6.36Vietnam
DNF       5.66      7.53      5.90      5.29
6Phạm Thái Bảo 6.12 7.12Vietnam
7.11      7.62      10.28     6.12      6.64
7Aolin Tang (唐奥林) 6.68 7.34China
7.95      6.90      DNF       6.68      7.16
8Bùi Gia Nguyễn 6.21 7.58Vietnam
6.21      6.52      8.25      9.40      7.98
9Trần Minh Thiên Lý 6.34 7.89Vietnam
9.19      6.95      6.34      9.05      7.66
10Chi Zhang (张弛) 7.22 7.97China
8.51      7.52      7.22      DNF       7.87
11Trần Tùng Quân 6.47 8.21Vietnam
12.39     7.59      6.61      6.47      10.43
12Nguyễn Đặng Minh Thọ 7.68 8.23Vietnam
8.22      8.64      8.03      7.68      8.43
13Nông Quốc Duy 7.09 8.38Vietnam
28.86     7.47      7.09      9.80      7.87
14Lê Hưng Long 7.15 8.42Vietnam
8.12      9.43      7.72      7.15      DNF
15Lưu Trần Khiết Quân 6.52 8.67Vietnam
9.95      8.13      6.52      10.42     7.92
16Chan Tak Chuen (陳德泉) 7.98 9.51Hong Kong, China
7.98      9.01      11.17     8.36      13.96
17Zijian Cai (蔡子健) 8.92 9.93China
9.54      8.92      10.11     DNF       10.15
18Yonghao Xu (徐永浩) 8.47 10.18China
9.01      9.48      8.47      12.05     12.62
19Phú Khang Văn 9.68 10.39Vietnam
10.14     10.43     9.68      10.60     DNF
20Litao Hao (郝立涛) 8.98 10.85China
12.58     10.77     9.19      17.78     8.98
21Juwhan Jung (정주환) 9.18 10.90Republic of Korea
9.18      9.23      13.10     14.89     10.36
22Trần Mạnh Dũng 10.40 11.04Vietnam
10.99     11.28     11.98     10.40     10.85
23Trần Trúc Vỹ 9.66 11.48Vietnam
9.66      DNF       13.02     10.45     10.98
24Bùi Trương Nhật Huy 10.45 11.81Vietnam
11.49     11.84     12.09     10.45     13.07
25Nguyễn Thế Lâm 10.78 11.86Vietnam
DNF       12.18     11.65     10.78     11.76
26Trần Hoàng Bảo Nam 8.27 11.91Vietnam
8.70      17.08     DNF       9.96      8.27
27Hongyuan Fu (傅泓源) 10.21 11.92China
11.02     10.21     15.40     10.57     14.16
28Zhe Wang (汪哲) 10.37 11.98China
10.94     13.16     10.37     14.18     11.84
29Xiaotian Ma (马晓田) 10.42 12.04China
10.42     11.68     13.55     13.10     11.33
30Lý Bảo Lâm 10.74 12.46Vietnam
12.93     10.74     12.76     13.12     11.69
31Wilson Alvis (陈智胜) 11.36 12.54Indonesia
12.02     13.31     11.36     12.29     13.44
32Huỳnh Hữu Anh Khoa 7.46 12.60Vietnam
7.46      13.18     13.95     10.68     DNF
33Deying Ou (欧德颖) 10.19 12.74China
13.13     12.66     12.42     10.19     DNF
34Zejia Guo (郭泽嘉) 11.84 13.47China
12.12     14.17     DNF       11.84     14.12
35Ngô Anh Quân 10.37 14.28Vietnam
16.38     14.24     12.21     10.37     17.73
36Konesack Manorom 11.44 14.45Laos
14.31     19.54     13.25     15.78     11.44
37Yiqun Liu (刘轶群) 11.60 14.84China
14.57     13.09     16.85     17.44     11.60
38Chuntian Long (龙椿天) 12.90 14.93China
13.27     12.90     15.09     DNF       16.43
39Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 13.55 15.44Chinese Taipei
17.11     15.02     17.27     13.55     14.19
40Phạm Trương Phát 13.65 15.62Vietnam
17.61     13.65     18.02     15.28     13.96
41Ming Zheng (郑鸣) 14.81 16.03China
14.81     27.38     15.92     16.72     15.44
42Nguyễn Minh Dũng 13.42 16.17Vietnam
15.27     13.42     19.55     DNF       13.69
43Nguyễn Tuấn Công 15.14 16.36Vietnam
16.18     15.14     18.00     16.84     16.06
44Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 14.24 16.47Malaysia
16.11     16.09     33.83     14.24     17.22
45Lê Thành Vinh 11.47 18.42Vietnam
11.67     31.01     DNF       12.59     11.47
46Guangtong Quan (全广通) 14.66 19.11China
20.89     19.30     18.53     19.51     14.66
47Phạm Ngọc Hoàng Quân 16.64 19.36Vietnam
19.61     16.64     21.63     16.85     DNF
48Lã Ngọc Minh Đức 13.14 19.88Vietnam
21.79     19.83     DNF       18.03     13.14
49Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 12.76 20.88Thailand
26.99     21.39     12.76     DNF       14.26
50Qinquan Lu (卢钦全) 14.99 21.14China
DNF       20.44     17.04     14.99     25.95
51Nguyễn Minh Tuấn 15.68 21.24Vietnam
21.80     18.74     15.68     40.01     23.18
52Đậu Thế Khoa 18.24 21.89Vietnam
22.65     21.54     21.48     24.61     18.24
53Nguyễn Công Vinh 19.34 22.22Vietnam
DNF       21.83     23.41     21.41     19.34
54Nguyễn Minh Phúc Hưng 22.13 26.07Vietnam
26.30     23.24     DNF       22.13     28.68
55Đoàn Trần Phú Hưng 26.81 28.16Vietnam
26.96     51.56     29.12     26.81     28.41
56Liyan He (何丽艳) 26.66 31.07China
32.53     26.66     34.41     28.04     32.65
57Tommy Cherry 5.24 DNFUnited States
7.41      DNF       5.24      DNF       DNF
58Sirun Wu (吴思润) 5.27 DNFChina
5.27      DNF       5.75      DNF       20.80
59Yutong Wang (汪宇桐) 7.80 DNFChina
7.80      DNF       8.65      DNF       DNF
60Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 9.64 DNFVietnam
10.07     DNF       9.87      9.64      DNF
61Bùi Lưu Hoàng Long 27.97 DNFVietnam
33.13     27.97     DNF       DNF       DNF
62Trương Quí Bảo 43.54 Vietnam
47.04     43.54
63Lê Trần Đăng Quỳnh DNF Vietnam
DNF       DNF
63Nguyễn Thiện Nhân DNF Vietnam
DNF       DNF
63Lê Đình Nguyên Khôi DNF Vietnam
DNF       DNF
63Bùi Gia Huy DNF Vietnam
DNF       DNF
63Trần Duy Lợi DNF Vietnam
DNF       DNF
 
Megaminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 34.30 38.26Vietnam
39.54     37.90     37.34     34.30     40.86
2Juwhan Jung (정주환) 39.14 42.61Republic of Korea
39.14     40.29     52.45     42.57     44.96
3Lưu Trần Khiết Quân 37.39 42.90Vietnam
37.39     45.01     42.34     45.66     41.34
4Zijian Cai (蔡子健) 41.91 43.29China
41.91     43.06     44.20     49.59     42.60
5Lê Đình Nguyên Khôi 41.46 44.81Vietnam
41.46     47.24     41.86     DNF       45.32
6Aolin Tang (唐奥林) 41.78 44.86China
43.00     46.43     50.84     41.78     45.16
7Nguyễn Hoàng Thiên Phú 40.88 44.90Vietnam
47.28     43.39     50.65     40.88     44.02
8Lê Phùng Nguyên Khang 41.30 46.59Vietnam
48.23     47.35     44.19     41.30     48.46
9Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 42.44 49.36Malaysia
54.97     42.44     51.94     44.86     51.27
10Tommy Cherry 41.52 54.66United States
54.30     1:01.88   1:03.71   41.52     47.79
11Đặng Trần Diễn 50.12 55.50Vietnam
55.27     1:01.63   50.12     58.14     53.10
12Sirun Wu (吴思润) 54.05 55.83China
57.20     54.05     56.06     55.56     55.88
13Yiqun Liu (刘轶群) 53.43 55.85China
1:01.64   56.67     56.11     54.77     53.43
14Guangtong Quan (全广通) 48.14 57.22China
1:01.65   53.93     59.60     58.13     48.14
15Phạm Trương Phát 50.73 57.38Vietnam
1:02.69   52.88     1:04.97   50.73     56.57
16Phạm Đăng Khoa 49.28 59.08Vietnam
58.48     56.20     1:02.55   1:10.37   49.28
17Chi Zhang (张弛) 58.83 1:00.52China
1:09.82   58.92     1:01.25   58.83     1:01.38
18Nguyễn Thị Kim Nhã 56.04 1:00.71Vietnam
1:06.41   58.70     1:12.68   56.04     57.02
19Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 58.38 1:03.11Singapore
58.38     58.79     1:29.11   1:05.38   1:05.16
20Huỳnh Hữu Anh Khoa 57.49 1:03.53Vietnam
1:06.29   1:03.85   1:00.44   57.49     1:07.01
21Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 58.78 1:04.81Thailand
1:07.26   1:22.98   58.78     1:06.17   1:01.01
22Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:00.69 1:08.69Vietnam
1:20.41   1:00.69   1:03.87   1:10.90   1:11.31
23Xiaotian Ma (马晓田) 1:00.27 1:10.13China
1:10.47   1:00.27   1:10.11   1:09.81   1:13.22
24Hongyuan Fu (傅泓源) 1:06.42 1:10.57China
1:07.26   1:06.42   1:09.79   1:14.65   1:23.61
25Đào Duy Phát 1:06.76 1:11.22Vietnam
1:21.65   1:12.31   1:06.76   1:09.30   1:12.06
26Phạm An Bình 1:02.43 1:11.61Vietnam
1:14.44   1:02.43   1:17.18   1:07.29   1:13.10
27Nông Quốc Duy 1:01.32 1:11.76Vietnam
1:15.40   1:07.71   1:13.42   1:01.32   1:14.15
28Yonghao Xu (徐永浩) 1:10.39 1:11.81China
1:12.06   1:12.13   1:11.23   1:10.39   1:13.05
29Nguyễn Tuấn Công 1:05.05 1:12.89Vietnam
1:15.60   1:05.05   1:13.64   1:09.44   1:16.24
30Bùi Trương Nhật Huy 1:08.86 1:14.46Vietnam
1:08.86   1:14.31   1:15.32   1:16.18   1:13.75
31Nguyễn Phước Bảo Châu 1:07.54 1:15.11Vietnam
1:10.10   1:07.54   1:20.63   1:14.61   1:36.67
32Yiming Lin (林伊铭) 1:07.25 1:15.68China
1:16.11   1:16.78   1:14.14   1:07.25   1:17.47
33Nguyễn Thiện Nhân 1:09.24 1:15.91Vietnam
1:24.15   1:16.44   1:18.12   1:13.16   1:09.24
34Wilson Alvis (陈智胜) 1:10.76 1:20.46Indonesia
1:20.20   1:20.24   1:23.09   1:10.76   1:20.93
35Litao Hao (郝立涛) 1:11.45 1:22.01China
1:11.45   1:18.14   1:17.38   1:30.52   2:15.09
36Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 1:20.08 1:24.25Japan
1:20.52   DNF       1:26.36   1:25.86   1:20.08
37Julien Gras 1:15.20 1:24.39France
1:18.37   1:15.20   1:29.13   1:28.82   1:25.99
38Zejia Guo (郭泽嘉) 1:16.32 1:24.43China
1:16.32   1:18.98   1:34.76   1:25.08   1:29.22
39Ngô Tùng Dương 1:19.58 1:25.87Vietnam
1:25.63   1:29.97   1:19.58   1:22.00   1:39.83
40Bùi Gia Huy 1:17.82 1:28.37Vietnam
1:19.30   1:17.82   1:41.45   1:40.06   1:25.76
41Hoàng Văn Hoà 1:26.01 1:30.08Vietnam
1:26.01   1:33.36   1:28.56   1:28.33   1:48.44
42Bùi Gia Nguyễn 1:26.06 1:30.47Vietnam
1:26.06   1:27.14   1:29.88   1:34.40   1:44.05
43Yutong Wang (汪宇桐) 1:05.53 1:35.53China
1:05.53   1:30.16   DNF       1:38.21   1:38.23
44Nguyễn Thế Lâm 1:26.68 1:37.67Vietnam
1:36.22   1:43.15   1:26.68   1:33.99   1:42.79
45Lê Phương Thùy 1:22.50 1:38.66Vietnam
1:51.15   1:22.50   2:03.81   1:25.32   1:39.50
46Nguyễn Đức Bảo 1:26.56 1:39.19Vietnam
1:26.56   1:34.81   1:48.13   1:38.34   1:44.43
47Trần Duy Lợi 1:26.59 1:41.74Vietnam
1:46.90   1:43.70   1:34.63   1:26.59   1:51.14
48Lý Bảo Lâm 1:30.41 1:44.49Vietnam
1:48.82   1:30.41   1:45.29   1:40.88   1:47.29
49Ruikang Lu (陆瑞康) 1:31.51 1:45.68China
1:32.22   2:02.89   1:59.64   1:45.17   1:31.51
50Phú Khang Văn 1:39.64 1:46.47Vietnam
1:49.59   1:48.47   1:39.64   1:41.34   1:55.37
51Bùi Lưu Hoàng Long 1:28.04 1:47.39Vietnam
1:28.04   1:44.95   1:44.71   1:52.51   2:35.96
52Phạm Thuý Huyền 1:41.18 1:48.90Vietnam
1:41.18   1:42.44   1:58.91   1:45.34   2:00.12
53Nguyễn Thành Tài 1:50.93 1:54.70Vietnam
2:07.29   1:52.21   1:50.93   1:58.99   1:52.90
54Tôn Hữu Đăng Khoa 1:52.36 1:57.90Vietnam
1:55.86   1:52.36   1:58.39   1:59.44   2:14.95
55Lê Hoàng Duy 1:51.47 2:10.17Vietnam
2:09.40   1:51.47   2:16.24   2:07.26   2:13.84
56Đoàn Trần Phú Hưng 1:54.82 2:10.92Vietnam
3:54.73   1:54.82   2:05.88   2:30.32   1:56.56
57Lê Thành Vinh 1:51.34 DNFVietnam
2:18.54   1:51.34   2:00.83   DNF       DNS
58Nguyễn Minh Dũng 2:09.23 Vietnam
2:22.19   2:09.23
59Zhe Wang (汪哲) 2:20.72 China
2:39.65   2:20.72
60Chuntian Long (龙椿天) 2:27.11 China
2:27.11   2:30.24
61Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 2:32.47 Vietnam
2:32.47   2:38.63
62Trương Quí Bảo 2:33.13 Vietnam
2:33.13   3:35.90
63Konesack Manorom 2:38.49 Laos
2:38.49   2:46.99
64Trần Trúc Vỹ 2:40.13 Vietnam
2:45.14   2:40.13
65Nguyễn Đức Thịnh 2:44.23 Vietnam
2:55.76   2:44.23
66Toan Do Cong 2:44.75 Vietnam
3:14.44   2:44.75
67Phan Tu Nghi 2:48.77 Vietnam
2:55.40   2:48.77
68Chhour Sithsatya 2:55.27 Cambodia
2:55.27   3:21.23
69Aken Benchekroun 2:59.04 Morocco
3:01.04   2:59.04
70Phạm Ngọc Hoàng Quân 3:04.44 Vietnam
3:04.44   DNF
71Đỗ Ngọc Thanh Trúc 3:23.80 Vietnam
3:41.04   3:23.80
72Leung Yu Ching (梁宇正) 3:46.96 Hong Kong, China
3:46.96   3:49.70
73Trần Mạnh Dũng DNF Vietnam
DNF       DNF
 
Pyraminx    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Yutong Wang (汪宇桐) 2.46 3.03China
3.97      3.32      2.46      2.83      2.95
2Ruihang Xu (许瑞航) 2.38 3.05China
2.63      3.64      2.38      3.26      3.25
3Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2.71 3.05Vietnam
2.99      3.29      2.71      7.02      2.88
4Nguyễn Đức Thịnh 2.72 3.25Vietnam
3.23      3.69      2.72      2.84      5.94
5Huỳnh Hữu Anh Khoa 2.24 3.34Vietnam
2.24      4.20      4.58      2.89      2.92
6Lê Hà Phong 2.90 3.40Vietnam
3.40      3.78      2.90      3.17      3.64
7Litao Hao (郝立涛) 1.79 3.51China
3.70      4.71      5.69      2.12      1.79
8Aolin Tang (唐奥林) 2.77 3.58China
3.75      3.96      2.77      4.83      3.04
9Nguyễn Thế Lâm 3.44 3.78Vietnam
3.89      4.42      3.56      3.88      3.44
10Bùi Gia Huy 2.86 3.84Vietnam
3.70      2.90      4.92      7.04      2.86
11Nguyễn Thị Kim Nhã 3.53 3.85Vietnam
4.59      3.82      3.79      3.53      3.95
12Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.54 3.88Vietnam
3.14      4.51      4.03      2.54      4.48
13Zhe Wang (汪哲) 3.07 4.05China
4.48      5.11      3.07      3.59      4.07
14Chenglin Wang (王承霖) 2.54 4.06China
3.91      2.71      2.54      7.02      5.56
15Zijian Cai (蔡子健) 3.51 4.13China
8.73      3.92      4.73      3.73      3.51
16Nguyễn Phước Bảo Châu 3.91 4.47Vietnam
3.91      5.89      4.36      4.43      4.61
17Chi Zhang (张弛) 3.55 4.53China
5.88      4.58      3.55      4.90      4.10
18Tommy Cherry 2.76 5.09United States
2.76      5.07      4.90      5.30      5.58
19Ngô Anh Quân 3.94 5.52Vietnam
7.46      6.14      3.94      4.99      5.44
20Nông Quốc Duy 3.88 5.85Vietnam
5.82      5.55      6.18      6.34      3.88
21Đặng Hoàng Quân 4.19 6.06Vietnam
9.38      4.19      4.69      6.26      7.24
22Nguyễn Ngọc Đức 3.96 6.10Vietnam
3.96      5.73      7.67      4.91      10.80
23Xiaotian Ma (马晓田) 5.44 6.11China
7.57      5.50      5.44      5.84      6.98
24Phạm Trương Phát 5.29 6.32Vietnam
7.54      5.56      5.29      5.86      9.60
25Phạm An Bình 5.89 6.36Vietnam
8.74      5.89      5.93      6.50      6.65
26Yonghao Xu (徐永浩) 5.05 6.43China
7.89      6.04      11.24     5.05      5.35
27Đậu Thế Khoa 3.96 6.53Vietnam
7.36      6.07      3.96      7.42      6.16
28Yuan Gao (高原) 6.05 6.55China
6.40      7.16      6.09      6.05      7.64
29Bùi Lưu Hoàng Long 5.28 6.68Vietnam
5.28      6.08      5.59      12.35     8.37
30Phan Hà Vân Anh 5.43 6.76Vietnam
8.65      7.83      5.66      5.43      6.78
31Hongyuan Fu (傅泓源) 5.48 6.89China
7.66      6.34      5.48      9.25      6.68
32Sirun Wu (吴思润) 4.84 7.05China
8.20      7.01      4.84      5.95      DNF
33Nguyễn Thiện Nhân 5.40 7.06Vietnam
5.40      7.48      5.49      8.20      8.93
34Yiming Lin (林伊铭) 4.11 7.07China
6.21      6.77      8.22      4.11      10.09
35Juwhan Jung (정주환) 5.41 7.13Republic of Korea
11.80     8.69      6.51      6.20      5.41
36Te Khayhour 6.32 7.13Cambodia
11.71     7.59      6.83      6.96      6.32
37Ngô Minh Khang 3.60 7.23Vietnam
8.16      7.17      6.36      3.60      8.89
38Đặng Trần Diễn 6.46 7.30Vietnam
7.34      7.57      7.93      6.46      6.99
39Trần Đỗ Ngọc Thiên 6.00 7.35Vietnam
10.39     9.00      6.00      6.74      6.30
40Yiqun Liu (刘轶群) 6.40 7.64China
13.62     8.20      6.40      6.75      7.98
41Qinquan Lu (卢钦全) 7.19 8.14China
11.97     8.22      7.19      8.22      7.97
42Guangtong Quan (全广通) 6.90 8.30China
9.48      8.15      DNF       7.26      6.90
43Wilson Alvis (陈智胜) 5.86 8.42Indonesia
8.80      5.86      12.86     9.43      7.04
44Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 4.60 8.58Chinese Taipei
11.15     13.90     5.92      8.68      4.60
45Nguyễn Xuân Đức 7.43 8.58Vietnam
15.96     7.53      10.15     8.07      7.43
46Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 6.08 8.74Malaysia
11.11     7.81      6.08      7.31      11.40
47Nguyễn Tuấn Công 6.61 8.84Vietnam
10.39     9.44      6.61      7.54      9.54
48Lã Ngọc Minh Đức 6.06 9.00Vietnam
6.06      8.41      8.60      9.99      11.13
49Đỗ An Khang 8.11 9.13Vietnam
12.47     9.56      8.25      8.11      9.58
50Hoàng Văn Hoà 5.86 9.28Vietnam
8.54      10.49     9.40      5.86      9.91
51Phạm Thuý Huyền 8.15 9.40Vietnam
8.15      9.27      9.26      9.66      13.96
52Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 7.09 9.43Singapore
11.99     10.45     7.09      9.62      8.23
53Bùi Bảo Long 8.00 9.47Vietnam
10.47     8.46      12.63     9.49      8.00
54Nguyễn Ngọc Đức 8.88 9.50Vietnam
10.37     8.89      9.24      8.88      11.53
55Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 7.34 9.53Vietnam
11.31     9.66      7.62      7.34      DNF
56Lê Hưng Long 5.75 9.70Vietnam
5.75      10.74     11.71     8.44      9.91
57Lưu Trần Khiết Quân 7.36 9.75Vietnam
8.10      7.36      12.69     10.34     10.82
58Lê Phương Thùy 8.35 9.78Vietnam
12.15     8.62      9.10      11.62     8.35
59Nguyễn Thành Tài 6.26 9.84Vietnam
7.96      6.26      14.00     7.57      15.13
60Phạm Ngọc Hoàng Quân 7.19 9.84Vietnam
7.19      9.18      10.60     9.74      12.27
61Hoàng Minh Phúc 8.68 9.85Vietnam
9.40      13.33     8.68      10.33     9.83
62Bùi Gia Nguyễn 8.36 9.88Vietnam
10.18     9.71      10.15     8.36      9.79
63Zejia Guo (郭泽嘉) 7.42 9.89China
12.46     10.43     7.42      9.81      9.42
64Chhour Sithsatya 6.90 9.93Cambodia
9.64      DNF       6.90      8.88      11.27
65Đỗ Vinh Khang 6.33 9.94Vietnam
11.52     10.07     9.09      6.33      10.65
66Nguyễn Khang 8.54 9.94Vietnam
8.54      14.38     9.23      10.34     10.25
67Nguyễn Hoàng Ân 5.91 9.99Vietnam
10.80     8.10      DNF       11.08     5.91
68Võ Gia Vinh 6.84 10.13Vietnam
9.46      9.65      6.84      11.29     14.00
69Phạm Thái Bảo 8.52 10.25Vietnam
9.37      9.68      12.30     11.70     8.52
70Nguon Vaddhanak 8.26 10.38Cambodia
10.41     10.75     8.26      9.98      12.65
71Chuntian Long (龙椿天) 7.19 10.50China
10.97     14.56     7.19      12.42     8.11
72Dương Tấn Phát 9.29 10.52Vietnam
11.87     9.89      10.54     9.29      11.14
73Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 6.03 10.59Japan
9.35      16.22     10.14     6.03      12.29
74Lý Bảo Lâm 7.84 10.60Vietnam
11.86     7.84      9.18      10.76     11.85
75Nguyễn Hải Phong 7.95 10.86Vietnam
7.95      11.42     10.66     16.14     10.51
76Trần Trúc Vỹ 7.69 10.87Vietnam
13.84     13.26     8.80      10.55     7.69
77Đỗ Ngọc Thanh Trúc 8.15 11.21Vietnam
10.14     8.15      10.75     13.59     12.73
78Benjamin Jungjin Lee 7.94 11.30United States
18.37     10.26     11.48     7.94      12.17
79Phan Lê Nguyên 10.02 11.48Vietnam
11.94     10.84     10.02     28.57     11.67
80Deying Ou (欧德颖) 6.59 12.27China
12.84     14.62     13.16     10.80     6.59
81Chung-Yao Chiang (江仲堯) 10.75 12.29Chinese Taipei
14.48     13.18     10.75     11.54     12.15
82Ruikang Lu (陆瑞康) 9.18 12.36China
9.39      DNF       15.19     12.50     9.18
83Ming Zheng (郑鸣) 8.91 12.50China
8.91      13.14     13.08     12.19     12.24
84Đỗ Thành Nhật Luân 7.74 13.19Vietnam
11.84     9.88      17.86     7.74      21.16
85Trần Tùng Quân 9.59 13.29Vietnam
9.59      18.20     13.57     12.57     13.74
86Nguyễn Minh Tuấn 9.70 13.67Vietnam
10.45     17.68     12.87     9.70      18.15
87Lê Hoàng Duy 10.50 13.88Vietnam
16.16     DNF       12.68     10.50     12.81
88Trần Mạnh Dũng 13.22 14.06Vietnam
15.49     18.22     13.31     13.38     13.22
89Nguyễn Việt Thành 6.65 14.23Vietnam
15.58     14.29     6.65      16.20     12.83
90Julien Gras 12.39 15.14France
13.37     15.52     17.36     12.39     16.54
91Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 5.93 16.11Vietnam
5.93      16.06     13.86     18.42     18.80
92Konesack Manorom 13.60 16.85Laos
15.27     13.60     20.55     19.09     16.20
93Leung Yu Ching (梁宇正) 11.06 17.16Hong Kong, China
15.71     23.31     18.95     11.06     16.83
94Nguyễn Đức Hiếu 12.55 17.34Vietnam
21.98     15.70     12.55     14.33     24.20
95Trương Quí Bảo 11.27 17.84Vietnam
19.31     20.05     11.27     16.45     17.76
96Nguyễn Công Vinh 9.83 18.10Vietnam
40.58     19.56     19.62     15.12     9.83
97Đoàn Trần Phú Hưng 10.98 18.51Vietnam
14.77     17.01     10.98     23.76     55.53
98Nguyễn Phúc Đạt 14.32 19.77Vietnam
28.94     16.12     14.32     16.73     26.47
99Nguyễn Hải Dương 12.95 20.01Vietnam
15.51     DNF       12.95     27.15     17.38
100Trần Bảo Khang 15.72 20.64Vietnam
15.72     DNF       20.87     15.89     25.16
101Lê Đình Nguyên Khôi 4.56 DNFVietnam
5.29      4.56      DNF       DNF       6.06
102Pengyu Xu (徐鹏宇) 7.91 DNFChina
DNF       7.91      DNF       8.37      8.37
103Phạm Nguyễn Hoàng Duy 23.11 Vietnam
25.51     23.11
104Similan Leksarist (雷月美) 27.28 Thailand
30.44     27.28
105Huỳnh Tấn Đức 28.75 Vietnam
28.75     34.08
106Lê Trần Đăng Quỳnh 29.38 Vietnam
29.38     DNF
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Litao Hao (郝立涛) 2.03 2.56China
2.10      4.42      3.08      2.03      2.50
2Ruihang Xu (许瑞航) 2.20 2.66China
3.62      2.74      2.82      2.43      2.20
3Zhe Wang (汪哲) 2.35 2.86China
2.92      2.35      2.75      2.92      2.95
4Bùi Gia Huy 1.79 3.24Vietnam
2.32      1.79      4.89      2.52      DNF
5Tommy Cherry 2.35 3.34United States
2.36      3.94      3.73      4.19      2.35
6Zijian Cai (蔡子健) 2.76 3.36China
4.45      3.25      3.02      3.81      2.76
7Yutong Wang (汪宇桐) 2.50 3.40China
2.96      3.01      5.35      4.23      2.50
8Nguyễn Đức Thịnh 2.47 3.55Vietnam
6.03      2.47      3.34      4.09      3.22
9Lê Hà Phong 3.24 3.68Vietnam
3.91      3.45      3.68      4.51      3.24
10Aolin Tang (唐奥林) 2.96 3.96China
2.96      DNF       4.09      3.06      4.72
11Huỳnh Hữu Anh Khoa 2.58 3.98Vietnam
3.62      2.58      5.45      5.04      3.28
12Nguyễn Phước Bảo Châu 3.19 4.15Vietnam
7.22      3.19      4.44      3.83      4.19
13Chenglin Wang (王承霖) 3.85 4.24China
3.93      3.85      4.37      10.12     4.42
14Nguyễn Thị Kim Nhã 3.72 4.61Vietnam
3.72      3.92      5.38      4.79      5.12
15Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.44 4.71Vietnam
2.87      DNF       5.48      5.78      2.44
16Chi Zhang (张弛) 3.08 5.00China
5.70      3.08      12.90     4.11      5.18
17Nguyễn Hoàng Thiên Phú 3.78 5.00Vietnam
7.60      4.08      3.78      6.32      4.60
18Nguyễn Thế Lâm 3.28 5.14Vietnam
8.72      3.28      6.93      4.66      3.84
19Yonghao Xu (徐永浩) 4.78 5.36China
7.33      6.10      4.78      5.00      4.97
20Xiaotian Ma (马晓田) 4.88 5.39China
5.24      4.88      5.62      5.43      5.51
21Nông Quốc Duy 5.26 5.95Vietnam
6.32      5.33      6.21      6.50      5.26
22Ngô Anh Quân 4.52 6.43Vietnam
5.96      6.03      7.29      9.05      4.52
23Phạm An Bình 5.54 6.75Vietnam
8.31      5.54      5.87      9.54      6.08
24Phan Hà Vân Anh 6.39 6.78Vietnam
8.67      6.39      7.24      6.56      6.53
25Phạm Trương Phát 5.68 7.15Vietnam
8.32      5.68      5.76      7.38      8.36
26Đặng Hoàng Quân 7.92 8.29Vietnam
8.34      8.11      11.49     7.92      8.41
27Đậu Thế Khoa 4.73 8.48Vietnam
9.07      4.73      8.94      7.44      9.75
28Bùi Lưu Hoàng Long 8.14 9.41Vietnam
8.14      8.82      10.56     14.88     8.85
29Yuan Gao (高原) 7.09 10.78China
10.62     9.67      12.05     7.09      12.62
 
Skewb    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nông Quốc Khánh 2.45 3.32Vietnam
3.13      2.45      4.67      3.99      2.84
2Tommy Cherry 3.52 3.99United States
8.10      3.63      3.52      3.62      4.72
3Yutong Wang (汪宇桐) 3.31 4.12China
4.62      3.31      6.40      4.06      3.67
4Lê Hà Phong 3.75 4.42Vietnam
4.45      4.09      4.73      3.75      4.88
5Nguyễn Ngọc Đức 3.90 4.45Vietnam
5.31      5.12      3.90      4.19      4.03
6Trần Thùy Duyên 2.45 4.66Vietnam
6.18      2.45      3.73      4.71      5.54
7Yonghao Xu (徐永浩) 4.35 4.71China
4.42      4.35      4.73      5.03      4.99
8Nguyễn Thị Kim Nhã 3.77 4.96Vietnam
4.80      5.67      5.44      4.64      3.77
9Juwhan Jung (정주환) 4.09 4.96Republic of Korea
5.53      4.26      6.85      5.09      4.09
10Phạm Trương Phát 3.56 5.11Vietnam
4.47      5.29      5.56      3.56      9.02
11Guoliang Wang (王国梁) 4.31 5.55China
6.20      5.29      DNF       4.31      5.15
12Aolin Tang (唐奥林) 4.43 5.68China
6.58      5.56      6.52      4.43      4.97
13Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 4.84 5.76Japan
5.07      7.67      6.96      5.24      4.84
14Nguyễn Đặng Minh Thọ 5.39 6.02Vietnam
6.80      5.75      7.97      5.39      5.50
15Phan Hà Vân Anh 3.84 6.05Vietnam
8.42      7.28      6.43      4.43      3.84
16Litao Hao (郝立涛) 3.38 6.06China
6.57      5.48      6.26      3.38      6.44
17Qinquan Lu (卢钦全) 5.51 6.17China
5.75      5.81      7.76      5.51      6.94
18Xiaotian Ma (马晓田) 5.55 6.18China
5.55      5.68      7.87      6.60      6.27
19Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.12 6.21Vietnam
5.12      7.31      6.08      8.27      5.24
20Nguyễn Phước Bảo Châu 5.02 6.25Vietnam
DNF       7.32      6.40      5.02      5.03
21Hoàng Văn Hoà 4.07 6.28Vietnam
5.07      6.45      7.31      11.69     4.07
22Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 5.80 6.40Chinese Taipei
6.07      6.66      7.41      5.80      6.47
23Đặng Trần Diễn 4.85 6.59Vietnam
6.68      7.33      9.14      4.85      5.77
24Phạm An Bình 6.55 6.73Vietnam
6.77      6.55      6.68      6.73      9.44
25Ryan Peh (白凯明) 5.44 6.96Singapore
7.19      6.79      7.89      5.44      6.90
26Nông Quốc Duy 4.36 7.06Vietnam
DNF       6.69      9.80      4.36      4.68
27Ngô Anh Quân 4.97 7.15Vietnam
9.02      4.97      8.26      5.74      7.45
28Sirun Wu (吴思润) 5.15 7.28China
5.67      8.98      7.76      5.15      8.42
29Yuan Gao (高原) 5.72 7.34China
6.25      5.72      9.16      7.46      8.32
30Hoàng Hà Thủy Tiên 5.70 7.38Vietnam
10.89     6.59      9.14      6.41      5.70
31Wilson Alvis (陈智胜) 3.70 7.40Indonesia
7.31      12.13     8.06      6.83      3.70
32Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 5.30 7.57Malaysia
9.92      6.85      8.02      5.30      7.84
33Zejia Guo (郭泽嘉) 5.98 7.59China
9.07      9.41      6.34      7.35      5.98
34Phạm Thuý Huyền 3.99 7.85Vietnam
6.78      9.51      7.59      9.19      3.99
35Nguyễn Tuấn Công 5.59 8.00Vietnam
7.09      7.54      10.80     5.59      9.36
36Te KhayhourNR 4.76 8.02Cambodia
7.82      7.56      8.69      10.52     4.76
37Vu Minh Nguyen 4.77 8.06Vietnam
9.34      7.90      11.52     6.93      4.77
38Nguyễn Thế Lâm 5.21 8.09Vietnam
5.21      6.99      8.36      8.92      9.73
39Pengyu Xu (徐鹏宇) 5.12 8.12China
8.75      7.61      8.00      9.61      5.12
40Lê Phương Thùy 5.42 8.18Vietnam
10.26     8.95      7.62      7.98      5.42
41Deying Ou (欧德颖) 7.54 8.24China
7.54      7.60      8.58      8.53      10.88
42Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 6.61 8.40Singapore
6.61      8.09      8.07      9.29      9.03
43Nguyễn Quang Sáng 4.44 8.47Vietnam
17.29     6.83      9.15      9.43      4.44
44Chi Zhang (张弛) 7.01 8.54China
8.21      7.01      9.85      7.57      11.92
45Nguyễn Thiện Nhân 6.98 8.79Vietnam
9.02      7.78      6.98      9.58      9.74
46Đậu Thế Khoa 7.79 8.79Vietnam
11.67     7.79      8.42      10.02     7.94
47Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 4.06 8.81Vietnam
10.76     6.94      13.40     8.72      4.06
48Trần Đỗ Ngọc Thiên 7.99 8.88Vietnam
9.64      8.13      11.82     8.86      7.99
49Guangtong Quan (全广通) 7.48 8.90China
7.48      8.18      10.20     10.39     8.32
50Nguyễn Hoàng Ân 7.88 8.92Vietnam
7.88      8.15      9.13      9.49      9.61
51Hoàng Minh Phúc 4.41 9.03Vietnam
12.24     9.71      8.76      8.63      4.41
52Lý Bảo Lâm 5.79 9.06Vietnam
8.66      9.54      5.79      13.81     8.97
53Lê Đình Nguyên Khôi 6.27 9.10Vietnam
8.31      6.27      DNF       8.80      10.19
54Lã Ngọc Minh Đức 4.81 9.15Vietnam
9.48      16.51     9.47      8.50      4.81
55Yiming Lin (林伊铭) 6.60 9.46China
9.55      8.02      6.60      11.11     10.80
56Nguyễn Minh Tuấn 8.52 9.60Vietnam
8.92      10.48     12.11     9.40      8.52
57Chung-Yao Chiang (江仲堯) 6.20 9.82Chinese Taipei
6.20      11.30     13.07     9.94      8.22
58Chenge Liu (刘晨舸) 6.79 9.82China
14.00     8.91      6.79      10.63     9.92
59Trương Quí Bảo 6.91 9.93Vietnam
10.94     10.42     8.42      6.91      15.82
60Zhe Wang (汪哲) 6.89 10.17China
7.38      6.89      9.05      14.09     15.37
61Chuntian Long (龙椿天) 7.17 10.34China
7.17      11.80     12.22     9.37      9.84
62Ngô Minh Khang 6.22 10.49Vietnam
6.22      24.19     10.95     10.76     9.76
63Bùi Lưu Hoàng Long 7.98 10.51Vietnam
11.11     9.37      7.98      11.30     11.04
64Bùi Gia Nguyễn 6.11 10.88Vietnam
10.44     13.51     11.49     10.72     6.11
65Nguyễn Công Vinh 7.07 10.94Vietnam
10.87     7.07      9.79      12.17     13.43
66Chhour Sithsatya 8.27 11.25Cambodia
15.39     24.52     9.33      8.27      9.03
67Nguyễn Hải Dương 5.36 11.36Vietnam
15.58     13.94     6.81      13.34     5.36
68Nguyễn Minh Dũng 8.88 11.75Vietnam
8.88      12.60     9.70      12.96     18.41
69Võ Gia Vinh 5.98 11.96Vietnam
14.22     9.65      DNF       12.02     5.98
70Nguyễn Thành Tài 8.44 12.72Vietnam
9.88      8.44      12.10     16.19     17.28
71Benjamin Jungjin Lee 8.45 12.92United States
16.06     15.04     11.71     12.01     8.45
72Yiqun Liu (刘轶群) 8.86 13.04China
8.86      20.26     13.61     11.83     13.67
73Trần Trúc Vỹ 7.86 13.19Vietnam
19.14     8.07      15.70     15.80     7.86
74Đỗ Ngọc Thanh Trúc 7.63 13.25Vietnam
12.13     13.01     14.62     7.63      19.07
75Trần Mạnh Dũng 10.88 13.49Vietnam
15.26     10.88     DNF       12.99     12.23
76Ming Zheng (郑鸣) 9.22 14.18China
9.22      25.36     14.04     10.38     18.11
77Phan Lê Nguyên 8.28 14.32Vietnam
15.74     13.87     20.45     13.34     8.28
78Konesack Manorom 12.67 17.02Laos
15.41     20.37     12.67     22.28     15.28
79Nguyễn Đức Thịnh 12.13 17.05Vietnam
19.04     18.29     12.13     13.81     20.79
80Bùi Gia Huy 10.03 17.37Vietnam
19.82     10.03     12.37     19.92     36.16
81Phạm Thái Bảo 12.40 17.75Vietnam
17.38     17.86     18.00     22.92     12.40
82Nguon Vaddhanak 9.57 19.22Cambodia
26.24     15.57     21.68     20.40     9.57
83Huỳnh Tấn Đức 10.56 19.41Vietnam
18.87     10.56     26.64     45.54     12.73
84Lê Hoàng Duy 14.73 19.48Vietnam
18.18     14.73     24.56     30.68     15.69
85Đoàn Trần Phú Hưng 13.48 25.74Vietnam
31.46     14.90     31.14     13.48     31.19
86Nguyễn Phúc Đạt 20.31 Vietnam
37.03     20.31
87Similan Leksarist (雷月美) 26.17 Thailand
26.17     26.50
88Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 31.08 Vietnam
31.08     34.10
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nông Quốc Khánh 2.44 2.67Vietnam
2.91      2.44      2.56      2.54      5.08
2Litao Hao (郝立涛) 2.47 3.11China
3.42      2.99      2.47      2.92      4.45
3Yutong Wang (汪宇桐) 3.04 3.72China
DNF       3.41      4.12      3.04      3.64
4Trần Thùy Duyên 2.69 4.14Vietnam
3.42      3.36      5.64      2.69      5.88
5Phạm Trương Phát 3.56 4.72Vietnam
3.93      5.62      4.61      3.56      6.95
6Tommy Cherry 3.26 5.06United States
3.26      4.71      3.36      7.10      7.30
7Nguyễn Ngọc Đức 4.57 5.08Vietnam
5.55      5.01      4.57      4.69      7.04
8Guoliang Wang (王国梁) 3.93 5.25China
19.82     6.65      3.93      4.21      4.89
9Lê Hà Phong 4.94 5.47Vietnam
5.00      8.02      4.94      5.70      5.70
10Qinquan Lu (卢钦全) 4.11 5.61China
5.73      5.12      7.34      4.11      5.98
11Phan Hà Vân Anh 5.10 5.79Vietnam
5.10      5.15      8.83      5.67      6.54
12Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) 3.94 5.80Chinese Taipei
6.69      5.87      3.94      4.85      6.69
13Nguyễn Đặng Minh Thọ 3.84 5.96Vietnam
5.78      5.70      6.40      3.84      9.71
14Yonghao Xu (徐永浩) 3.12 6.06China
6.85      4.77      3.12      6.56      7.40
15Nông Quốc Duy 4.25 6.08Vietnam
4.25      6.16      6.61      5.65      6.42
16Aolin Tang (唐奥林) 3.95 6.21China
7.05      5.33      6.26      3.95      7.59
17Nguyễn Phước Bảo Châu 3.63 6.35Vietnam
9.05      5.78      5.26      3.63      8.01
18Yuan Gao (高原) 4.47 6.46China
6.17      14.36     4.47      6.88      6.32
19Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 5.80 6.61Japan
6.51      5.80      7.30      7.75      6.01
20Xiaotian Ma (马晓田) 3.80 6.69China
8.81      6.51      7.75      3.80      5.80
21Ngô Anh Quân 6.35 6.79Vietnam
7.14      7.74      6.84      6.39      6.35
22Phạm An Bình 5.29 6.88Vietnam
6.92      6.96      5.29      9.98      6.77
23Sirun Wu (吴思润) 6.29 6.95China
7.10      7.91      6.34      6.29      7.40
24Juwhan Jung (정주환) 4.82 7.00Republic of Korea
6.28      4.82      9.45      7.01      7.72
25Nguyễn Hoàng Thiên Phú 3.40 7.01Vietnam
DNF       6.67      6.36      3.40      7.99
26Hoàng Văn Hoà 5.12 7.18Vietnam
7.68      8.48      6.08      5.12      7.77
27Hoàng Hà Thủy Tiên 5.82 7.18Vietnam
7.30      11.53     5.82      7.51      6.74
28Nguyễn Thị Kim Nhã 6.25 7.38Vietnam
DNF       6.25      6.94      6.28      8.93
29Đặng Trần Diễn 5.58 8.54Vietnam
8.19      5.58      7.99      17.91     9.44
 
Square-1    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Phương Thùy 7.04 10.26Vietnam
16.26     7.04      10.43     11.29     9.05
2Tommy Cherry 10.26 11.99United States
12.76     15.55     10.76     10.26     12.44
3Julien Gras 7.82 12.03France
11.99     7.82      14.88     9.96      14.13
4Nguyễn Tuấn Công 9.88 13.08Vietnam
10.70     9.88      12.85     17.72     15.70
5Bùi Trương Nhật Huy 10.15 13.80Vietnam
19.55     10.15     15.47     12.23     13.70
6Aolin Tang (唐奥林) 10.65 13.88China
14.90     10.65     13.10     17.16     13.65
7Nguyễn Đặng Minh Thọ 12.48 14.59Vietnam
12.48     15.49     15.27     13.02     15.95
8Nông Quốc Khánh 11.51 14.63Vietnam
13.94     11.51     20.08     14.90     15.06
9Huỳnh Hữu Anh Khoa 11.43 15.61Vietnam
14.47     11.43     15.79     21.08     16.57
10Zijian Cai (蔡子健) 11.65 16.00China
18.31     11.65     14.42     24.75     15.26
11Nông Quốc Duy 15.65 17.93Vietnam
21.85     15.65     15.83     22.18     16.12
12Chan Tak Chuen (陳德泉) 13.88 18.20Hong Kong, China
13.88     17.31     16.12     34.48     21.17
13Đỗ An Khang 13.09 18.88Vietnam
23.26     13.09     19.16     20.57     16.92
14Guangtong Quan (全广通) 16.73 20.77China
21.51     DNF       19.22     21.58     16.73
15Sirun Wu (吴思润) 18.63 22.04China
25.90     18.63     24.62     21.47     20.03
16Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 16.55 22.16Malaysia
25.68     16.55     21.88     22.52     22.08
17Phú Khang Văn 16.56 22.27Vietnam
23.13     20.57     16.56     23.10     27.52
18Yonghao Xu (徐永浩) 15.22 23.73China
26.23     21.42     15.22     26.05     23.71
19Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 21.25 24.10Singapore
27.13     21.25     31.98     23.69     21.47
20Ming Zheng (郑鸣) 12.80 24.77China
29.38     12.80     28.78     21.06     24.46
21Juwhan Jung (정주환) 20.71 25.87Republic of Korea
39.10     26.70     20.71     25.96     24.96
22Lưu Trần Khiết Quân 17.20 26.20Vietnam
26.58     17.20     24.55     35.77     27.47
23Nguyễn Đức Đại 22.30 26.66Vietnam
22.30     39.05     22.81     24.20     32.96
24Bùi Gia Nguyễn 25.41 28.96Vietnam
30.68     25.41     29.62     28.05     29.21
25Xiaotian Ma (马晓田) 18.99 29.52China
20.46     36.65     18.99     34.75     33.34
26Nguon Vaddhanak 16.01 29.77Cambodia
27.94     29.74     35.03     31.63     16.01
27Phạm Trương Phát 22.81 29.82Vietnam
22.81     30.77     DNF       30.67     28.03
28Nguyễn Đức Thịnh 28.05 30.37Vietnam
28.12     39.41     28.08     34.91     28.05
29Nguyễn Phước Bảo Châu 21.00 31.42Vietnam
25.58     41.08     27.59     1:08.87   21.00
30Trần Hoàng Nam 27.51 31.64Vietnam
27.51     34.48     27.75     32.68     1:10.64
31Nguyễn Hoàng Thiên Phú 24.64 32.83Vietnam
39.43     32.62     32.80     33.06     24.64
32Chuntian Long (龙椿天) 18.87 33.42China
18.87     35.74     35.63     34.46     30.17
33Zejia Guo (郭泽嘉) 27.20 36.68China
32.74     41.98     35.33     1:03.51   27.20
34Nguyễn Minh Phúc Hưng 17.82 37.32Vietnam
17.82     DNF       59.96     31.84     20.16
35Nguyễn Minh Dũng 26.63 39.15Vietnam
50.23     32.71     26.63     41.71     43.02
36Trần Trúc Vỹ 24.44 40.55Vietnam
44.12     31.97     DNF       45.55     24.44
37Chi Zhang (张弛) 16.74 40.57China
32.16     16.74     1:01.59   27.95     1:07.47
38Châu Ngọc Thắng 27.58 40.93Vietnam
DNF       34.44     42.09     46.27     27.58
39Deying Ou (欧德颖) 34.49 41.33China
41.65     34.49     45.12     39.66     42.68
40Yi-Wei Chen (陳奕瑋) 33.91 41.78Chinese Taipei
56.78     33.91     1:14.41   34.34     34.23
41Lý Bảo Lâm 34.38 44.51Vietnam
57.74     41.35     34.38     36.00     56.17
42Võ Gia Vinh 32.35 44.65Vietnam
48.08     38.30     49.96     47.58     32.35
43Wilson Alvis (陈智胜) 30.73 46.74Indonesia
1:16.12   30.73     47.53     43.97     48.73
44Konesack ManoromNR 28.07NR 47.27Laos
1:12.05   41.19     1:08.56   32.06     28.07
45Yiqun Liu (刘轶群) 1:05.22 China
1:14.94   1:05.22
46Bùi Lưu Hoàng Long 1:11.95 Vietnam
1:11.95   DNF
47Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 1:12.75 Vietnam
DNF       1:12.75
 
4x4x4 Blindfolded    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Sora Wenjie Xu (徐文杰) 2:03.78 DNFChina
DNF       2:20.39   2:03.78
2Yonghao Xu (徐永浩) 3:11.73 DNFChina
DNF       DNF       3:11.73
3Đỗ Quang Hưng 3:52.10 DNFVietnam
DNF       3:52.10   DNF
4Nguyễn Đặng Minh Thọ 4:17.96 DNFVietnam
4:17.96   DNF       DNF
5Mai Tôn Nhật Khánh 7:58.02 DNFVietnam
8:00.76   7:58.02   DNF
6Nông Quốc Duy 9:40.50 DNFVietnam
DNF       DNF       9:40.50
7Xiaotian Ma (马晓田) 21:56.00 DNFChina
21:56.00   DNS       DNS
8Trần Duy Lợi DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
8Wilson Alvis (陈智胜) DNF DNFIndonesia
DNF       DNS       DNS
8Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) DNF DNFSingapore
DNF       DNF       DNF
8Lê Đình Nguyên Khôi DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
8Nguyễn Tuấn Công DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNS
8Phạm Trương Phát DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNS
8Tommy Cherry DNF DNFUnited States
DNF       DNF       DNF
8Đặng Trần Diễn DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
8Guangtong Quan (全广通) DNF DNFChina
DNF       DNF       DNF
8Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) DNF DNFThailand
DNF       DNF       DNF
 
5x5x5 Blindfolded    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Sora Wenjie Xu (徐文杰) 5:39.94 DNFChina
5:39.94   DNF       6:40.84
2Đặng Trần Diễn DNF DNFVietnam
DNF       DNS       DNS
2Xiaotian Ma (马晓田) DNF DNFChina
DNF       DNF       DNF
2Wilson Alvis (陈智胜) DNF DNFIndonesia
DNF       DNF       DNF
2Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) DNF DNFSingapore
DNF       DNF       DNF
2Takumi Tamura (田村匠) DNF DNFJapan
DNF       DNS       DNS
2Nông Quốc Duy DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNS
2Mai Tôn Nhật Khánh DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
2Đỗ Quang Hưng DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
2Yonghao Xu (徐永浩) DNF DNFChina
DNF       DNF       DNF
2Tommy Cherry DNF DNFUnited States
DNF       DNF       DNF
2Nguyễn Đặng Minh Thọ DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
2Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) DNF DNFThailand
DNF       DNS       DNS
 
3x3x3 Multi-Blind    Final    Best of 1    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Yonghao Xu (徐永浩) 23/28 58:38 China
23/28 58:38
2Mai Tôn Nhật Khánh 16/21 60:00 Vietnam
16/21 60:00
3Nguyễn Đặng Minh Thọ 5/6 29:51 Vietnam
5/6 29:51
4Aolin Tang (唐奥林) 5/6 49:51 China
5/6 49:51
5Jacob Keh Zheng Xing (郭正兴) 10/16 55:34 Singapore
10/16 55:34
6Lê Văn Tuấn 6/9 51:56 Vietnam
6/9 51:56
7Nông Quốc Duy 8/13 53:43 Vietnam
8/13 53:43
8Tommy Cherry 5/8 7:56 United States
5/8 7:56
9Xiaotian Ma (马晓田) 4/6 49:04 China
4/6 49:04
10Guangtong Quan (全广通) 2/3 12:53 China
2/3 12:53
11Wilson Alvis (陈智胜) 2/3 18:23 Indonesia
2/3 18:23
12Hsiang-Cheng Kan (闞祥誠) DNF Chinese Taipei
DNF
12Đỗ Quang Hưng DNF Vietnam
DNF
12Phạm Trương Phát DNF Vietnam
DNF
12Nguyễn Công Vinh DNF Vietnam
DNF